BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE 7 CHỖ TPHCM | CÔNG TY THUÊ XE DU LỊCH TPHCM
31/05/2023 - Dịch Vụ Bách Khoa - 88
THUÊ XE TỪ TP. HCM ĐI |
SỐ KM |
7 CHỖ |
Trong TP. Hồ Chí Minh |
|
|
City Tour 4 tiếng/50km |
50 |
1.1 triệu |
City Tour 10 tiếng/100km |
100 |
1.5 Triệu |
Cần Giờ |
160 |
1.8 Triệu |
Củ Chi |
100 |
1.4 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI ĐỒNG NAI |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Biên Hòa – 8 tiếng |
80 |
1.3 Triệu |
Trảng Bom – 8 tiếng |
120 |
1.5 Triệu |
TP. Long Khánh |
160 |
2 triệu |
Long Thành |
120 |
1.5 Triệu |
Nhơn Trạch |
120 |
1.5 Triệu |
Cẩm Mỹ |
180 |
2 Triệu |
Xuân Lộc |
200 |
2.3 Triệu |
Núi Chứa Chan Gia Lào |
220 |
2.2 Triệu |
Định Quán |
220 |
2.4 Triệu |
Trị An |
180 |
1.9 Triệu |
Tân Phú -Phương Lâm |
300 |
2.4 Triệu |
KDL Suối Mơ |
280 |
2.5 Triệu |
Thống Nhất |
150 |
1.9 Triệu |
Nam Cát Tiên |
300 |
2.5 Triệu |
KDL Làng Tre Việt |
65 |
1.4 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI BÀ RỊA VŨNG TÀU |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP Vũng Tàu trong ngày |
230 |
2.2 Triệu |
TP. Vũng Tàu đi 1 chiều |
110 |
1.8 Triệu |
Vũng Tàu 2 Ngày 1 đêm |
260 |
3.3 Triệu |
Vũng Tàu & Long Hải 2 ngày |
260 |
3.6 Triệu |
Vũng Tàu & Hồ Tràm ( 2 ngày ) |
350 |
3.9 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô |
220 |
2.2 Triệu |
Bà Rịa |
170 |
2 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày |
230 |
2.3 Triệu |
Hồ Cốc – Bình Châu |
250 |
2.5 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm |
130 |
1.8 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức |
200 |
2.2 Triệu |
Xuyên Mộc |
220 |
2.2 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI TIỀN GIANG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Mỹ Tho |
150 |
1.8 Triệu |
Gò Công |
150 |
1.8 Triệu |
Gò Công Đông |
170 |
2 Triệu |
Gò Công Tây |
170 |
2 Triệu |
Cai Lậy |
180 |
1.8 Triệu |
Chợ Gạo |
180 |
2 Triệu |
Cái Bè |
200 |
2.2 Triệu |
Mỹ Thuận |
225 |
2.2 Triệu |
Châu Thành, Tiền Giang |
150 |
1.8 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI LONG AN |
SỐ KM |
7 CHỖ |
Thủ Thừa – 8 tiếng |
110 |
1.3 Triệu |
TP. Tân An, Long An |
110 |
1.5 Triệu |
Bến Lức |
80 |
1.3 triệu |
Mộc Hóa – Kiến Tường |
240 |
2.2 Triệu |
Tân Thạnh |
200 |
2 Triệu |
Vĩnh Hưng |
280 |
2.2 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa |
100 |
1.7 triệu |
Đức Huệ |
130 |
1.7 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI BẾN TRE |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Bến Tre |
190 |
2 Triệu |
Giồng Trôm |
220 |
2.2 Triệu |
Huyện Châu Thành, Bến Tre |
200 |
2.2 Triệu |
Bình Đại |
250 |
2.2 Triệu |
Ba Tri |
250 |
2.2 Triệu |
Thạnh Phú |
280 |
2.4 Triệu |
Mỏ Cày |
220 |
2.2 Triệu |
Mỏ Cày Nam |
240 |
2.2 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI TÂY NINH |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Tây Ninh |
200 |
2 Triệu |
Tòa Thánh Tây Ninh |
200 |
2 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành |
200 |
2 Triệu |
Chùa Gò Kén |
200 |
2 Triệu |
Châu Thành, Tây Ninh |
220 |
2 Triệu |
Núi Bà Đen |
210 |
2 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài |
160 |
1.8 Triệu |
Gò Dầu |
160 |
1.8 Triệu |
Tân Biên – Cửa khẩu Xa Mát |
280 |
2.3 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan |
250 |
2.2 Triệu |
Dương Minh Châu |
200 |
2 Triệu |
Trảng Bàng |
120 |
1.6 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI BÌNH DƯƠNG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Thủ Dầu Một |
80 |
1.4 Triệu |
KCN VSIP 1 & VSIP 2 |
100 |
1.4 Triệu |
Bến Cát |
120 |
1.6 Triệu |
Tân Uyên |
130 |
1.6 Triệu |
TP Mới Bình Dương |
100 |
1.5 Triệu |
KDL Thủy Châu |
70 |
1.5 Triệu |
KDL Đại Nam |
100 |
1.5 Triệu |
Dầu Tiếng |
180 |
2 Triệu |
Phú Giáo |
150 |
1.8 Triệu |
Bàu Bàng |
160 |
1.8 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI BÌNH PHƯỚC |
SỐ KM |
7 CHỖ |
Đồng Xoài |
210 |
2.2 Triệu |
Bình Long |
240 |
2.2 Triệu |
Lộc Ninh |
290 |
2.5 Triệu |
Chơn Thành |
200 |
2.2 Triệu |
Phước Long |
330 |
2.7 Triệu |
Bù Gia Mập |
400 |
2.9 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI BÌNH THUẬN |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Phan Thiết |
400 |
2.8 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm 1 ngày |
450 |
3 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm 2 ngày |
500 |
4.3 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm 3 ngày |
540 |
5.5 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình 1 ngày |
360 |
2.6 Triệu |
Lagi – Coco Beach 2 ngày |
360 |
3.8 Triệu |
Dinh Thầy Thím |
380 |
2.7 Triệu |
Hàm Tân |
300 |
2.5Triệu |
Đức Mẹ Tà Pao |
380 |
2.8 Triệu |
Tánh Linh |
380 |
2.8 Triệu |
Cổ Thạch trong ngày |
550 |
4 Triệu |
Đi Cổ Thạch 2 ngày 1 đêm |
570 |
5.2 Triệu |
Tuy Phong – Cà Ná 1 ngày |
550 |
4 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI VĨNH LONG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Vĩnh Long |
270 |
2 Triệu |
Tam Bình |
300 |
2.2 Triệu |
Vũng Liêm |
300 |
2.2 Triệu |
Mang Thít |
300 |
2.2 Triệu |
Trà Ôn |
360 |
2.5 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI TRÀ VINH |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Trà Vinh |
300 |
2.2 Triệu |
Tiểu Cần |
320 |
2.3 Triệu |
Càng Long |
300 |
2.2 Triệu |
Duyên Hải |
400 |
3 Triệu |
Trà Cú |
350 |
2.5 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI CẦN THƠ |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Cần Thơ |
360 |
2.5 Triệu |
Cần Thơ 2 Ngày 1 đêm |
400 |
3.8 Triệu |
Ô Môn |
390 |
2.7 Triệu |
Thốt Nốt |
440 |
2.8 Triệu |
Cờ Đỏ |
450 |
2.8 Triệu |
Vĩnh Thạnh |
420 |
3 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI HẬU GIANG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
Thị Xã Vị Thanh |
420 |
3 Triệu |
Thị Xã Ngã Bảy |
400 |
2.7 Triệu |
Phụng Hiệp, Cây Dương |
410 |
2.7 Triệu |
Long Mỹ |
450 |
3 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI SÓC TRĂNG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Sóc Trăng |
460 |
3.3 Triệu |
TX Vĩnh Châu |
540 |
3.5 Triệu |
Long Phú |
490 |
3.3 Triệu |
Thạnh Trị |
520 |
3.4 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI ĐỒNG THÁP |
SỐ KM |
7 CHỖ |
Sa Đéc |
300 |
2.2 Triệu |
TP. Cao Lãnh |
310 |
2.5 Triệu |
Tam Nông |
300 |
2.3 Triệu |
Thị Trấn Mỹ An |
240 |
2.2 Triệu |
Tháp Mười |
240 |
2.2 Triệu |
Nha Mân |
270 |
2.2 Triệu |
Hồng Ngự |
370 |
2.8 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI AN GIANG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Long Xuyên |
400 |
3 Triệu |
Châu Đốc |
550 |
3.5 Triệu |
Chùa Bà Chúa Xứ 1 ngày |
550 |
3.5 Triệu |
Chùa Bà Chúa Xứ 1 đêm 1 ngày |
550 |
4.3 Triệu |
Thuê xe đi Châu Đốc – Núi Cấm |
560 |
4.8 Triệu |
Chợ Mới |
410 |
3 Triệu |
Tân Châu An Giang |
420 |
3 Triệu |
Tri Tôn |
500 |
3.5 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI CÀ MAU |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Cà Mau |
700 |
4 Triệu |
Năm Căn |
850 |
5 Triệu |
Hòn Đá Bạc |
850 |
5 Triệu |
Sông Đốc |
850 |
5 Triệu |
Thuê xe đi Mũi Cà Mau 1 chiều |
900 |
5.2 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI BẠC LIÊU |
SỐ KM |
7 CHỖ |
Hồng Dân, Bạc Liêu |
550 |
4 Triệu |
TP. Bạc Liêu |
570 |
4 Triệu |
Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy |
640 |
4 Triệu |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải 1 ngày |
680 |
4.3 Triệu |
Cha Diệp và Mẹ Nam Hải 1 đêm 1 ngày |
680 |
4.3 Triệu |
Cha Diệp và Châu Đốc |
850 |
7 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI KIÊN GIANG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Rạch Giá |
520 |
3.5 Triệu |
Hà Tiên 1 ngày |
650 |
4.2 Triệu |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
450 |
3.3 Triệu |
Hòn Đất |
550 |
3.7 Triệu |
U Minh Thượng |
640 |
4.8 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI LÂM ĐỒNG |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Đà Lạt đi 1 chiều |
700 |
4.4 Triệu |
Đà Lạt 2 Ngày 1 đêm |
750 |
5.5 Triệu |
Đà Lạt 3 Ngày 2 đêm |
800 |
6.8 Triệu |
Đà Lạt 4 Ngày 3 đêm |
800 |
8.2 Triệu |
Đà Lạt – Nha Trang |
950 |
9 Triệu |
TP. Bảo Lộc |
420 |
3.5 Triệu |
Di Linh |
500 |
3.7 Triệu |
Đơn Dương |
600 |
5.5 Triệu |
Madagui |
350 |
3 Triệu |
Đức Trọng |
530 |
4.4 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI KHÁNH HÒA |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Nha Trang |
950 |
7.5 Triệu |
Nha Trang – Đà Lạt |
1000 |
8.2 Triệu |
Cam Ranh |
800 |
6.8 Triệu |
Đảo Bình Ba |
800 |
6.8 Triệu |
Đảo Bình Hưng |
800 |
6.8 Triệu |
Ninh Hòa, Vịnh Vân Phong |
1000 |
9 Triệu |
|
|
|
THUÊ XE ĐI NINH THUẬN |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Phan Rang – Tháp Chàm |
660 |
5.5 Triệu |
Vĩnh Hy, Ninh Hải |
700 |
5.5 Triệu |
Vườn quốc gia Núi Chúa |
700 |
5.5 Triệu |
|
|
|
CÁC NƠI KHÁC |
SỐ KM |
7 CHỖ |
TP. Buôn Mê Thuột, Đắc Lắc |
720 |
5.5 Triệu |
Thuê xe đi TP. Pleiku, Gia Lai |
1150 |
8 Triệu |
TP. Đà Nẵng |
2100 |
17.5 Triệu |