Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy đủ nhất

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Băng dán

摩擦带 , 绝缘胶带 mó ca dài, jué yuán jiao dài Bảng điện có công tắc nguồn và ổ cắm 开关插座板 kai guan cha zuò băn Bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Cái búa 铁锤 tiĕ chuí Chuôi bóng đèn 灯座 deng zuò Cái ngắt điện 断路器 duàn lù qì Công tắc 开关 kai guan Công tắc đèn 灯光开关 deng guang kai guan Công tăc vặn 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Phích cắm 插头 cha tóu Cầu chì 保险丝 băo xiăn si Chuôi đèn ống neon 日光灯座 rì guang deng zuò Dây cáp ba lõi 三核心电线 san hé xin diàn xiàn Dây chì 铅线 qian xiàn Dây dẫn bằng đồng 铜导线 tóng dăo xiàn Dây dẫn cao thế 高电力导线 gao diàn lì dăo xiàn Dây dẫn nhánh 伸缩电线 shen suo diàn xiàn Dụng cụ sửa điện 电子用具 diàn zi yòng jù Dây cáp điện chịu nhiệt 热塑性电缆 rè sù xìng diàn lăn Đồng hồ đa năng 多功能测试表 duo gong néng cè shì biăo Đồng hồ điện 电表 diàn biăo Đường dây dẫn cao thế 高电压传输线 gao diàn ya chuán shū xiàn Đường dây truyền tải 电流 diàn liú Đèn bóng tròn 球形电灯 qiú xíng diàn deng Đèn neong 日光灯 rì guang deng Ổ điện có dây nối đất 接地插座 jie dì cha zuò Ổ điện ẩn dưới sàn 地板下插座 dì băn xià cha zuò Ổ điện tường 墙上插座 qiáng shàng cha zuò Ổ cầu chì 熔断器 róng duàn qì Ổ tiếp hợp 适配器 shì pèi qì Kìm bấm dây 断线钳子 duàn xiàn qián zi Kìm 胡桃钳 hú táo qián Kìm mũi nhọn 尖嘴钳 jian zuĭ qián Kìm tuốt vỏ 剥皮钳 bo pì qián Máy ổn áp 典雅器 diăn yă qì Mỏ hàn điện 点烙铁 diăn lào tiĕ Mũ bảo đảm an toàn dành cho CN 安全帽 an quán mào Nẹp cáp 电缆夹子 diàn lăn jiá zi Phích cắm 插头 cha tóu Phích cắm ( ở một đầu của dây dẫn nhánh ) 伸缩插头 shen suo cha tóu Phích cắm ba pha 三相插座 san xiang cha zuò Phích cắm có tiếp đất 接地插座 jie dì cha zuò Tua vít 螺丝起子 luó si qĭ zi Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diăn luó si qĭ zi Nối cầu chì 结合导火线 jié hé Ampe 安培 ānpéi Ampe kế 安培计 ānpéi jì Bã nguyên vật liệu, chất thải nguyên vật liệu 燃料残渣 ránliào cánzhā Bàn điều khiển và tinh chỉnh 控制台 kòngzhì tái Bảng điều khiển và tinh chỉnh 操作盘, 控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán Bảng điều khiển và tinh chỉnh, bảng giám sát 监控盘 jiānkòng pán Bảng điều khiển và tinh chỉnh chính 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán Bảng điều khiển và tinh chỉnh máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn Báng công cụ, bảng đồng hồ đeo tay 仪表盘 yíbiǎo pán Bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn Bảng sơ đồ 图表板 túbiǎo bǎn Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài Băng tải than 输煤机 shū méi jī Bình hơi ( để thở ), bình thở 呼吸器 hūxī qì Bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn Bộ cách điện ăngten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ Bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì Bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì Bộ kiểm soát và điều chỉnh 调节器 tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh hiệu suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng , 流量调节器 liúliàng tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh mực nước 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh nguyên vật liệu 燃料调节器 ránliào tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh nhiệt độ 温度调节器 wēndù tiáojié qì Bộ kiểm soát và điều chỉnh tự động hóa 自动调节器 zìdòng tiáojié qì Bộ đóng ngắt, công tắc nguồn 断续器 duàn xù qì Bộ động cơ 电动机组 diàn dòngjī zǔ Bộ hâm sôi trước 预热器 yù rè qì Bộ khởi động động cơ 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì Bộ làm mát bằng dầu 油冷却器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì Bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì Bộ ngắt điện 断路器, 断续器 duànlù qì, duàn xù qì Bộ ngắt điện loại nhỏ ( cầu chì ) 小型断路器 ( 熔断器 ) xiǎoxíng duànlù qì ( róngduàn qì ) Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì Bộ ngưng tụ mặt phẳng 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì Bộ ổn áp 稳压器 wěn yā qì Bộ ổn áp tự động hóa 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì Bộ tăng áp tua bin 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì Bộ tiếp xúc 接触器 jiēchù qì Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 rè jiāohuàn qì Bơm áp cao 高压泵 gāoyā bèng Bơm áp thấp 低压泵 dīyā bèng Bơm cấp nước nồi hơi 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng Bóng đèn điện 电灯泡 diàn dēng pào Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào Buồng điều khiển và tinh chỉnh 控制室 kòngzhì shì Buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì Buồng đốt 燃烧室, 炉膛 ránshāo shì, lútáng Buồng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng Buồng tua bin 汽轮机房 qìlúnjī fáng Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā Cân bằng nhiệt 热平衡 rè píng héng Cần cẩu cổng 龙门起重机 lóngmén qǐ zhòngjī Cặn nồi hơi 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu Cáp điện 电缆 diànlǎn Cáp điện cao thế ba pha 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn Cáp điện một lõi 单芯电缆 dān xìn diànlǎn Cầu chì 熔断器 róngduàn qì Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de Chuôi cách điện ( của kìm ) 绝缘柄 juéyuán bǐng Chuông điện 电铃 diànlíng Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 开关装置 kāiguān zhuāngzhì Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu Công tắc chính, công tắc nguồn chủ 主 ( 总 ) 开关 zhǔ ( zǒng ) kāiguān Công tắc có nút ấn 按钮开关 ànniǔ kāiguān Công tắc đánh lửa 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān Công tắc tinh chỉnh và điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān Công tắc điều khiển và tinh chỉnh áp lực đè nén 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān Công tắc điều khiển và tinh chỉnh từ xa 遥控开关 yáokòng kāiguān Công tắc giật 拉线开关 lāxiàn kāiguān Công tắc lắc ( lắp chìm ) ( 嵌装式 ) 摇杆开关 ( qiàn zhuāng shì ) yáo gān kāiguān Công tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān Công tơ điện 电表 diànbiǎo Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ Cột điện cao thế 电缆塔 diànlǎn tǎ Cưa đĩa ( chạy điện ) ( 电动 ) 圆锯 ( diàndòng ) yuán jù Cửa thông gió 通风口 tōng fēng kǒu Cung cấp nhiệt 供热 gōng rè Cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ Cuộn dây 线圈 xiànquān Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān Cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低压绕组 dīyā ràozǔ Cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ Cuộn thứ cấp 次级绕组 cì jí ràozǔ Dao thợ điện 电工刀 diàngōng dāo Dầm ngang ( xà ngang ) 横担 ( 横梁 ) héng dān ( héngliáng ) Day buýt, dòng chủ 母线 mǔxiàn Dây ( cáp ) dẫn điện 电引线, 电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn Dây ( cầu ) chì 保险丝 bǎoxiǎnsī Dây bọc cao su đặc 皮线 pí xiàn Dây dẫn cao áp 高压导线 gāoyā dǎoxiàn Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ Dây điện 电线 diànxiàn Dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn Dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn Dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī Đa năng kế, vạn năng kế 多用电表, 万用表 duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo Đánh lửa sớm 点火提前 diǎnhuǒ tíqián Đầu nối điện hạ thế 低压端子 ( 接线 ) dīyā duānzǐ ( jiēxiàn ) Đèn ( ống ) huỳnh quang 日光 ( 荧光 ) 灯管 rìguāng ( yíngguāng ) dēng guǎn

Đèn báo, đèn hiệu

信号灯 xìnhào dēng Đèn pin ( bỏ túi ) ( 袖珍 ) 手电筒 ( xiùzhēn ) shǒu diàn tǒng Đế xoáy ( đèn điện ) 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu Điểm nối dây 分接头 fēn jiētóu Điểm trung hòa 中 ( 性 ) 点 zhōng ( xìng ) diǎn Điện áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì Điện hạt nhân 核电力 hé diànlì Điện một chiều 直流电 zhíliúdiàn Điện trở 电阻, 电阻器 diànzǔ, diànzǔ qì Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驱动电动机 qūdòng diàn dòngjī Động cơ điện 电动机 diàn dòngjī Động cơ điện hai pha 双相电动机 shuāng xiàng diàn dòngjī Đui đèn 灯座 dēng zuò Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò Đui đèn huỳnh quang 日光灯管座 rìguāng dēng guǎn zuò Đường dẫn khói 烟道 yān dào Đường dây nối dài, đường dây lan rộng ra 延长线 yáncháng xiàn Đường ống 管道 guǎndào Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高压输电线路, 高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn Giá đỡ nồi hơi 锅炉底座 guōlú dǐzuò Giá giữ cầu chì 熔断器座, 保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò Giàn cần cẩu 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià Gian tua bin máy phát 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì Giấy mạ kim 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ Gông 铁轭 tiě è Goòng, giá chuyển hướng 转向架 zhuǎn xiàng jià Hộp ( nối ) cáp 电缆 ( 接线 ) 盒 diànlǎn ( jiēxiàn ) hé Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng Hộp nối cáp 电缆套 diànlǎn tào Khoan điện 电钻 diànzuàn Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián Kiìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián Lõi cáp 线芯 xiàn xīn Lõi cáp điện 电缆芯 diànlǎn xīn Lõi dây ( điện ) ( 导电 ) 芯线 ( dǎodiàn ) xīn xiàn Lõi sắt 铁心 tiěxīn Lỗ nạp khí nén 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu Lò xo tiếp xúc 接触弹簧 jiēchù tánhuáng Máy biến áp di động 移动式变压器 yídòng shì biàn yā qì Máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì Máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì Máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì Máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì Máy biến thế, máy biến áp 变压器 biànyāqì Máy bơm 泵 bèng Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中压泵 zhōng yā bèng Máy bơm dầu 油泵 yóubèng Máy bơm dầu tuần hoàn 循环油泵 xúnhuán yóubèng Máy bơm dự trữ 备用泵 bèiyòng bèng Máy bơm không khí 空气泵 kōngqì bèng Máy bơm phụ 辅助泵 fǔzhù bèng Máy bơm tua bin 涡轮泵 wōlún bèng Máy bơm tuần hoàn 循环泵 xúnhuán bèng Máy cắt cỏ dùng điện 电动割 ( 刈 ) 草机 diàn dòng gē ( yì ) cǎo jī Máy con ve 蜂鸣器 fēng míng qì Máy điều tốc 调速器 tiáo sù qì Máy đồng điệu 同步器 tóngbù qì Máy hạ áp, bộ giảm thế 降压变压器 jiàng yā biàn yā qì Máy hâm sôi sơ bộ áp cao 高压预热器 gāoyā yù rè qì Máy đung nóng sơ bộ áp thấp 低压预热器 dīyā yù rè qì Máy làm lạnh nước 水冷却器 shuǐ lěngquè qì Máy làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì Máy lọc điện 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì Máy nạp nguyên vật liệu ghi lò di động 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī Máy ngắt điện bằng không khí nén 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì Máy nghiền than 磨煤机, 碎煤机 mó méi jī, suì méi jī Máy phát điện 发电机 fādiàn jī Máy phát điện ba pha 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī Máy phát điện đồng điệu 同步发电机 tóngbù fādiàn jī Máy phát điện mái ấm gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī Máy phát điện không đồng điệu 异步发电机 yìbù fādiàn jī Máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī Máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī Máy phát động cơ 电动发电机 diàndòng fādiàn jī Máy quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī Máy tăng áp, bộ tăng thế 升压变压器 shēng yā biànyāqì Máy vẽ ( sơ đồ ) 描绘器 miáohuì qì Mỏ hàn điện 电烙铁 diàn làotiě Mô tơ điện, động cơ điện 电动机 diàndòngjī Mối nối hình sao ( mối nối chữ Y ) 星形链接 ( Y连接 ) xīng xíng liànjiē ( Y liánjiē ) Nút đặt lại 复位按钮 fùwèi ànniǔ Nút điều khiển và tinh chỉnh 控制按钮 kòngzhì ànniǔ Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt có công tắc nguồn 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò Ổ cắm có công tắc nguồn 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò Ổ cắm dây lê dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò Ống dẫn nước làm lạnh 冷却水管 lěngquè shuǐguǎn Ống ga 煤气道 méiqì dào Ống khói 烟囱 yāncōng Ống nước 水管 shuǐguǎn Ống nước tuần hoàn 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng Phễu tro 灰坑 huī kēng Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu Phích cắm ba pha 三相插头 sān xiàng chātóu Phích cắm tiếp đất 接地插头 jiēdì chātóu Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn Phụ kiện máy khoan 电钻附件 diànzuàn fùjiàn Phụ kiện nồi hơi 锅炉附件 guōlú fùjiàn Phun cấp không khí 空气喷射 kōngqì pēnshè Pin 电池 diànchí Pin khô 干电池 gāndiànchí Quạt hút 吸风机 xī fēngjī Quạt hút 抽 ( 引 ) 风机 chōu ( yǐn ) fēngjī Que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp 电缆沟 diànlǎn gōu Sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú Spin điện tử 电子自旋 diànzǐ zì xuán Súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng Súng phóng điện tử, súng điện tử 电子枪 diànzǐqiāng Sứ xuyên cách điện 绝缘套管 juéyuán tào guǎn Sứ xuyên cao áp 高压 ( 瓷 ) 套管 gāoyā ( cí ) tào guǎn Tác dụng của sức gió 风力作用 fēnglì zuòyòng Tấm pin mặt trời 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn Thải khí, xả khí 排气 pái qì Than nguyên khai 原煤 yuán méi Thanh ghi lò 炉条 lú tiáo Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ Thép tấm nồi hơi 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn Thiết bị bảo đảm an toàn 安全装置 ānquán zhuāngzhì Thiết bị báo động 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì Thiết bị biến áp của máy phát điện 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì Thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi Thiết bị điện tử điều khiển và tinh chỉnh từ xa 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì Thiết bị điều khiển và tinh chỉnh từ xa 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì Thiết bị đồng nhất 同步装置 tóngbù zhuāngzhì Thiết bị dự trữ 备用设备 bèiyòng shèbèi Thiết bị đun trước nước 水预热器 shuǐ yù rè qì Thiết bị giám sát 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì Thiết bị hút bụi 除尘装置 chúchén zhuāngzhì Thiết bị hút hơi 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì Thiết bị khử tro 除灰装置 chú huī zhuāngzhì Thiết bị làm mát 冷却器 lěngquè qì Thiết bị làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì Thiết bị làm nguội 冷却设备 lěngquè shèbèi Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空气预热器 kōngqì yù rè qì Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi Thiết bị phát điện 发电装置 fādiàn zhuāngzhì Thiết bị tự động hóa 自动装置 zìdòng zhuāngzhì Xi lanh 汽缸 qìgāng Xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng Xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng Xi lanh áp suất trung bình 中压汽缸 zhōng yā qìgāng Xi lanh cao áp 高压缸 gāo yā gāng Xi lanh động lực 动力缸 dònglì gāng Xi lanh hạ áp 低压缸

dīyā gāng

Xi lanh trung áp 中压缸 zhōng yā gāng