Contents
- Biến tần công suất nhỏ ACS150 SERIES
- Biến tần chế tạo máy ACS355 SERIES
- Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS355 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC
- Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS355 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC
- Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS550 SERIES
- Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS580 SERIES
- Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN CÔNG NGHIỆP ACS880 SERIES
Biến tần công suất nhỏ ACS150 SERIES
– Công suất 220V / 0.37 – 2.2 KW, 380V / 0.37 – 2.2 KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
Bạn đang đọc: Bảng giá biến tần ABB – Ha Phong JSC
– IP20, NEMA 1 ( Tùy chọn ) ; Tần số ra 0-500 Hz ; Hệ số hiệu suất 0.98– Tương thích công cụ lập trình Flashdrop– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển và tinh chỉnh phanh hãm, Màn hình tinh chỉnh và điều khiển, Biến trở tinh chỉnh và điều khiển vận tốc, Bo mạch phủ ( Coated boards )– 5 nguồn vào số ( DI ) gồm có 1 đầu vào xung ( Pulse train 0 – 10 kHz ), 1 đầu vào tương tự như ( AI ), 1 đầu ra Relay ( 1NO + 1NC )– Ứng dụng : Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động hóa, bơm, quạt. . .
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS150 SERIES 1 PHASE 200 – 230VAC
Mã hang Công suất kw hp Đơn giáACS150-01E-04A7-2 0,75 KW 1 226.80ACS150-01E-06A7-2 1,1 KW 1,5 291.00ACS150-01E-07A5-2 1,5 KW 2 306.00ACS150-01E-09A8-2 2,2 KW 3 346.80
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS150 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC
ACS150-03E-04A7-2 0,75 KW 1 299.60ACS150-03E-06A7-2 1,1 KW 1,5 351.00ACS150-03E-07A5-2 1,5 KW 2 383.00ACS150-03E-09A8-2 2, 2KW 3 432.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS150 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS150-03E-02A4-4 0,75 KW 1 248.00ACS150-03E-03A3-4 1,1 KW 1,5 284.00ACS150-03E-04A1-4 1,5 KW 2 336.00ACS150-03E-05A6-4 2,2 KW 3 362.00ACS150-03E-07A3-4 3KW 4 408.00ACS150-03E-08A8-4 4KW 5 465.00
Biến tần chế tạo máy ACS355 SERIES
– Công suất 220V/0.37 – 11KW, 380V/0.37 – 22KW
– Dùng điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 3 pha
– IP20, NEMA 1 ( Tùy chọn ); Tần số ra 0-500Hz; Hệ số công suất 0.98
– Tương thích công cụ lập trình Flashdrop, Lập trình khối logic tuần tự
– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều
khiển tốc độ, Bo mạch phủ (Coated boards)
– 5 đầu vào số ( DI ) bao gồm 1 đầu vào xung (Pulse train 0 -16kHz), 2 đầu vào tương
tự (AI), 1 đầu ra Relay (1NO+1NC), 1 đầu ra Transistor (10-16kHz), 1 đầu ra tương tự AO
– Bảo vệ biến tần khi đấu nhầm cáp motor, cáp điều khiển.
– Ứng dụng : Chế tạo máy In, máy dệt, Máy đóng gói, băng tải, cửa tự động hóa, bơm, quạt. . .
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS355 SERIES 3 PHASE 200 – 230VAC
Mã hàng Công suất kw hp Đơn giáACS355-03E-04A7-2 0,75 KW 1 296.00ACS355-03E-06A7-2 1,1 KW 1,5 345.00ACS355-03E-07A5-2 1,5 KW 2 376.00ACS355-03E-09A8-2 2,2 KW 3 426.00ACS355-03E-13A3-2 3KW 4 458.00ACS355-03E-17A6-2 4KW 5 488.00ACS355-03E-24A4-2 5,5 KW 7,5 675.00ACS355-03E-31A0-2 7,5 KW 10 896.00ACS355-03E-46A2-2 11KW 15 1,168. 00ACS-CP-C 54.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 ACS355 SERIES 3 PHASE 380 – 440VAC
ACS355-03E-02A4-4 0,75 KW 1 255.00ACS355-03E-03A3-4 1,1 KW 1,5 293.00ACS355-03E-04A1-4 1,5 KW 2 326.00ACS355-03E-05A6-4 2,2 KW 3 356.00ACS355-03E-07A3-4 3KW 4 396.00ACS355-03E-08A8-4 4KW 5 458.00ACS355-03E-12A5-4 5,5 KW 7,5 553.00ACS355-03E-15A6-4 7,5 KW 10 658.00ACS355-03E-23A1-4 11KW 15 818.00ACS355-03E-31A0-4 15KW 20 1,066. 00ACS355-03E-38A0-4 18,5 KW 25 1,245. 00ACS355-03E-44A0-4 22KW 30 1,523. 00ACS-CP-C 54.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS550 SERIES
– Công suất 0.75 – 355KW– Dùng tinh chỉnh và điều khiển vận tốc động cơ không đồng điệu 3 pha– IP21, IP54 ( Tùy chọn ) ; Tần số ra 0-500 Hz ; Hệ số hiệu suất 0.98– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ tinh chỉnh và điều khiển phanh hãm lên tới 11 kw, Màn hình tinh chỉnh và điều khiển, Bo mạch phủ ( Coated boards )– 6 nguồn vào số ( DI ), 2 đầu vào tương tự như ( AI ), 3 đầu ra Relay ( 1NO + 1NC ), 2 đầu ra tương tự như ( AO )– Tích hợp sẵn 2 mạch vòng PID độc lập, tích hợp sẵn cổng tiếp xúc RS485 / Modbus– Chức năng tương hỗ khởi động, tương hỗ bảo dưỡng .– Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc những tải momen biến hóa như băng tải, bơm, quạtACS550 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VACACS550-01-03A3-4 1,1 KW 1,5 456.00ACS550-01-04A1-4 1,5 KW 2 546.00ACS550-01-05A4-4 2,2 KW 3 579.00ACS550-01-06A9-4 3KW 4 633.00ACS550-01-08A8-4 4KW 5 728.00ACS550-01-012A-4 5,5 KW 7,5 860.00ACS550-01-015A-4 7,5 KW 10 982.00ACS550-01-023A-4 11KW 15 1,192. 00ACS550-01-031A-4 15KW 20 1,502. 00ACS550-01-038A-4 18,5 KW 25 1,753. 00ACS550-01-045A-4 22KW 30 2,075. 00ACS550-01-059A-4 30KW 40 2,353. 00ACS550-01-072A-4 37KW 50 2,876. 00
ACS550-01-087A-4 45KW 75 3,446.00
ACS550-01-125A-4 55KW 100 4,386. 00ACS550-01-157A-4 75KW 125 4,606. 00ACS550-01-180A-4 90KW 150 6,679. 00ACS550-01-195A-4 110KW 150 7,586. 00ACS550-01-246A-4 132KW 200 9,619. 00ACS-CP-C 54.00ACS-CP-D 126.00
Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN TIÊU CHUẨN ACS580 SERIES
– Công suất 0.75 – 500KW– Dùng điều khiển và tinh chỉnh vận tốc động cơ không đồng nhất 3 pha– IP21, IP54 ( Tùy chọn ) ; Tần số ra 0-500 Hz ; Hệ số hiệu suất 0.98– Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển và tinh chỉnh phanh hãm lên tới 22 kw, Màn hình tinh chỉnh và điều khiển, Bo mạch phủ ( Coated boards )– 6 nguồn vào số ( DI ), 2 đầu vào tựa như ( AI ), 3 đầu ra Relay ( 1NO + 1NC ), 2 đầu ra tựa như ( AO )– Điều khiển Scalar and vector control– Chức năng tương hỗ khởi động, tương hỗ bảo dưỡng .– Ứng dụng : Các tải momen không đổi hoặc những tải momen đổi khác như băng tải, bơm, quạtACS580 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VACACS580-01-02A6-4 0,75 KW 1 502.00ACS580-01-03A3-4 1,1 KW 1,5 520.00ACS580-01-04A0-4 1,5 KW 2 601.00ACS580-01-05A6-4 2,2 KW 3 642.00ACS580-01-07A2-4 3KW 3 698.00ACS580-01-09A4-4 4KW 5 792.00ACS580-01-12A6-4 5,5 KW 7,5 924.00ACS580-01-017A-4 7,5 KW 10 1,046. 00ACS580-01-025A-4 11KW 15 1,256. 00ACS580-01-032A-4 15KW 20 1,566. 00ACS580-01-038A-4 18,5 KW 25 1,816. 00ACS580-01-045A-4 22KW 30 2,148. 00ACS580-01-062A-4 30KW 40 2,429. 00ACS580-01-073A-4 37KW 50 2,806. 00ACS580-01-088A-4 45KW 60 3,229. 00ACS580-01-106A-4 55KW 75 4,323. 00ACS580-01-145A-4 75KW 100 4,541. 00ACS580-01-169A-4 90KW 125 5,859. 00ACS580-01-206A-4 110KW 150 7,460. 00ACS580-01-246A-4 132KW 200 8,425. 00ACS580-01-293A-4 160KW 200 ( * )ACS580-01-363A-4 200KW 300 ( * )ACS580-01-430A-4 250KW 350 ( * )ACS-AP-S Keypad ( * )
Bảng giá biến tần ABB 2019 BIẾN TẦN CÔNG NGHIỆP ACS880 SERIES
– Power 0.75 – 500KW– Built in choke– Built in BRAKE Chopper up to 61A– Assistant Operator Panel with Bluetooth– Embedded ModBus– DTC Control– Safe Torque OFF ( STO )ACS880 SERIES – 3 PHASE 380 – 440VACACS880-01-02A4-3 0,75 KW 2.4 ( * )ACS880-01-03A3-3 1,1 KW 3.3 ( * )ACS880-01-04A0-3 1,5 KW 4 ( * )ACS880-01-05A6-3 2,2 KW 5.6 ( * )ACS880-01-07A2-3 3KW 8 ( * )ACS880-01-09A4-3 4KW 10 ( * )ACS880-01-12A6-3 5,5 KW 12.9 ( * )ACS880-01-017A-3 7,5 KW 17 ( * )ACS880-01-025A-3 11KW 25 ( * )ACS880-01-032A-3 15KW 32 ( * )ACS880-01-038A-3 18,5 KW 38 ( * )ACS880-01-045A-3 22KW 45 ( * )ACS880-01-061A-3 30KW 61 ( * )ACS880-01-072A-3 37KW 72 ( * )ACS880-01-087A-3 45KW 87 ( * )ACS880-01-105A-3 55KW 105 ( * )ACS880-01-145A-3 75KW 145 ( * )ACS880-01-169A-3 90KW 169 ( * )ACS880-01-206A-3 110KW 206 ( * )ACS880-01-246A-3 132KW 246 ( * )
ACS880-01-293A-3 160KW 293 (*)
ACS880-01-363A-3 200KW 363 ( * )ACS880-01-430A-3 250KW 430 ( * )Các mẫu sản phẩm phân phối kinh doanh thương mại chính :
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư