Bảng Giá Các Loại Dây Cáp Điện Daphaco | https://dichvubachkhoa.vn

1 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.0 – 0.6/1kV CV 1.0 – 0.6/1kV 2,780 Liên hệ 2 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.5 – 0.6/1kV CV 1.5 – 0.6/1kV 3,330 Liên hệ 3 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.0 – 0.6/1kV CV 2.0 – 0.6/1kV 5,040 Liên hệ 4 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.5 – 0.6/1kV CV 2.5 – 0.6/1kV 6,220 Liên hệ 5 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 3.0 – 0.6/1kV CV 3.0 – 0.6/1kV 7,310 Liên hệ 6 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 4.0 – 0.6/1kV CV 4.0 – 0.6/1kV 9,500 Liên hệ 7 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 5.0 – 0.6/1kV CV 5.0 – 0.6/1kV 12,230 Liên hệ 8 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 6.0 – 0.6/1kV CV 6.0 – 0.6/1kV 13,920 Liên hệ 9 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 12/10 – 0.6/1kV 12/10 – 0.6/1kV 2,540 Liên hệ 10 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 16/10 – 0.6/1kV 16/10 – 0.6/1kV 4,770 Liên hệ 11 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 20/10 – 0.6/1kV 20/10 – 0.6/1kV 7,000 Liên hệ 12 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 26/10 – 0.6/1kV 26/10 – 0.6/1kV 11,700 Liên hệ 13 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 30/10 – 0.6/1kV 30/10 – 0.6/1kV 16,030 Liên hệ 14 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×1.0 – 0.6/1kV DEP 2×1.0 – 0.6/1kV 4,990 Liên hệ 15 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×1.5 – 0.6/1kV DEP 2×1.5 – 0.6/1kV 5,960 Liên hệ 16 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×2.5 – 0.6/1kV DEP 2×2.5 – 0.6/1kV 9,360 Liên hệ 17 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×4.0 – 0.6/1kV DEP 2×4.0 – 0.6/1kV 13,140 Liên hệ 18 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×6.0 – 0.6/1kV DEP 2×6.0 – 0.6/1kV 18,840 Liên hệ 19 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×1.0 – 0.6/1kV Fa 2×1.0 – 0.6/1kV 5,510 Liên hệ 20 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×1.5 – 0.6/1kV Fa 2×1.5 – 0.6/1kV 6,950 Liên hệ 21 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×2.5 – 0.6/1kV Fa 2×2.5 – 0.6/1kV 10,760 Liên hệ 22 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×4.0 – 0.6/1kV Fa 2×4.0 – 0.6/1kV 15,150 Liên hệ 23 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×5.0 – 0.6/1kV Fa 2×5.0 – 0.6/1kV 17,650 Liên hệ 24 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×6.0 – 0.6/1kV Fa 2×6.0 – 0.6/1kV 22,150 Liên hệ 25 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×8.0 – 0.6/1kV Fa 2×8.0 – 0.6/1kV 32,170 Liên hệ 26 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×10 – 0.6/1kV Fa 2×10 – 0.6/1kV 43,180 Liên hệ 27 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×14 – 0.6/1kV Fa 2×14 – 0.6/1kV 50,990 Liên hệ 28 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×16 – 0.6/1kV Fa 2×16 – 0.6/1kV 59,140 Liên hệ 29 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×25 – 0.6/1kV Fa 2×25 – 0.6/1kV 86,930 Liên hệ 30 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×35 – 0.6/1kV Fa 2×35 – 0.6/1kV 116,020 Liên hệ 31 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×1.5 – 0.6/1kV Fa 3×1.5 – 0.6/1kV 10,170 Liên hệ 32 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×2.5 – 0.6/1kV Fa 3×2.5 – 0.6/1kV 15,390 Liên hệ 33 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×4.0 – 0.6/1kV Fa 3×4.0 – 0.6/1kV 21,820 Liên hệ 34 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×5.0 – 0.6/1kV Fa 3×5.0 – 0.6/1kV 24,970 Liên hệ 35 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×6.0 – 0.6/1kV Fa 3×6.0 – 0.6/1kV 31,450 Liên hệ 36 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×8.0 – 0.6/1kV Fa 3×8.0 – 0.6/1kV 45,430 Liên hệ 37 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×10 – 0.6/1kV Fa 3×10 – 0.6/1kV 58,290 Liên hệ 38 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×14 – 0.6/1kV Fa 3×14 – 0.6/1kV 69,130 Liên hệ 39 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×16 – 0.6/1kV Fa 3×16 – 0.6/1kV 80,270 Liên hệ 40 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×25 – 0.6/1kV Fa 3×25 – 0.6/1kV 116,340 Liên hệ 41 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×35 – 0.6/1kV Fa 3×35 – 0.6/1kV 159,010 Liên hệ 42 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×1.5 – 0.6/1kV Fa 4×1.5 – 0.6/1kV 12,900 Liên hệ 43 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×2.5 – 0.6/1kV Fa 4×2.5 – 0.6/1kV 18,590 Liên hệ 44 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×4.0 – 0.6/1kV Fa 4×4.0 – 0.6/1kV 27,200 Liên hệ 45 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×5.0 – 0.6/1kV Fa 4×5.0 – 0.6/1kV 30,530 Liên hệ 46 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×6.0 – 0.6/1kV Fa 4×6.0 – 0.6/1kV 37,050 Liên hệ 47 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×8.0 – 0.6/1kV Fa 4×8.0 – 0.6/1kV 53,300 Liên hệ 48 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×10.0 – 0.6/1kV Fa 4×10.0 – 0.6/1kV 72,850 Liên hệ 49 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×14 – 0.6/1kV Fa 4×14 – 0.6/1kV 83,730 Liên hệ 50 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×16 – 0.6/1kV Fa 4×16 – 0.6/1kV 93,800 Liên hệ 51 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×25 – 0.6/1kV Fa 4×25 – 0.6/1kV 137,210 Liên hệ 52 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×35 – 0.6/1kV Fa 4×14 – 0.6/1kV 182,710 Liên hệ 53 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×0.5 – 0.6/1kV VCmd 2×0.5 – 0.6/1kV 3,010 Liên hệ 54 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×0.75 – 0.6/1kV VCmd 2×0.75 – 0.6/1kV 4,210 Liên hệ 55 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×1.0 – 0.6/1kV VCmd 2×1.0 – 0.6/1kV 5,410 Liên hệ 56 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×1.25 – 0.6/1kV VCmd 2×1.25 – 0.6/1kV 6,730 Liên hệ 57 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×1.5 – 0.6/1kV VCmd 2×1.5 – 0.6/1kV 7,620 Liên hệ 58 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×2.5 – 0.6/1kV VCmd 2×2.5 – 0.6/1kV 12,390 Liên hệ 59 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×1.0 – 0.3/0.5kV VVCm 2×1.0 – 0.3/0.5kV 7,390 Liên hệ 60 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×1.5 – 0.3/0.5kV VVCm 2×1.0 – 0.3/0.5kV 10,260 Liên hệ 61 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×2.5 – 0.3/0.5kV VVCm 2×2.5 – 0.3/0.5kV 16,360 Liên hệ 62 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×4.0 – 0.3/0.5kV VVCm 2×4.0 – 0.3/0.5kV 24,520 Liên hệ 63 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×6.0 – 0.3/0.5kV VVCm 2×6.0 – 0.3/0.5kV 35,160 Liên hệ 64 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×8.0 – 0.6/1kV VVCm 2×8.0 – 0.6/1kV 46,980 Liên hệ 65 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×10 – 0.6/1kV VVCm 2×10 – 0.6/1kV 58,430 Liên hệ 66 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×14 – 0.6/1kV VVCm 2×14 – 0.6/1kV 79,340 Liên hệ 67 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×16 – 0.6/1kV VVCm 2×16 – 0.6/1kV 91,180 Liên hệ 68 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×22 – 0.6/1kV VVCm 2×22 – 0.6/1kV 122,590 Liên hệ 69 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×25 – 0.6/1kV VVCm 2×25 – 0.6/1kV 137,970 Liên hệ 70 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×35 – 0.6/1kV VVCm 2×35 – 0.6/1kV 191,020 Liên hệ 71 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×1.0 – 0.3/0.5kV VVCm 3×1.0 – 0.3/0.5kV 9,930 Liên hệ 72 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×1.5 – 0.3/0.5kV VVCm 3×1.5 – 0.3/0.5kV 14,100 Liên hệ 73 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×2.5- 0.3/0.5kV VVCm 3×2.5 – 0.3/0.5kV 22,600 Liên hệ 74 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×4.0 – 0.3/0.5kV VVCm 3×4.0 – 0.3/0.5kV 34,170 Liên hệ 75 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×6.0 – 0.3/0.5kV VVCm 3×6.0 – 0.3/0.5kV 50,390 Liên hệ 76 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×8.0 – 0.6/1kV VVCm 3×8.0 – 0.6/1kV 67,630 Liên hệ 77 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×10 – 0.6/1kV VVCm 3×10 – 0.6/1kV 83,830 Liên hệ 78 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×14 – 0.6/1kV VVCm 3×14 – 0.6/1kV 114,160 Liên hệ 79 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×16 – 0.6/1kV VVCm 3×16 – 0.6/1kV 131,620 Liên hệ 80 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×22 – 0.6/1kV VVCm 3×22 – 0.6/1kV 176,220 Liên hệ 81 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×25 – 0.6/1kV VVCm 3×25 – 0.6/1kV 199,490 Liên hệ 82 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×35 – 0.6/1kV VVCm 3×35 – 0.6/1kV 276,200 Liên hệ 83 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×1.5+1×1.0 – 0.6/1kV VVCm 3×1.5+1×1.0 – 0.6/1kV 17,030 Liên hệ 84 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV VVCm 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV 26,590 Liên hệ 85 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV VVCm 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV 41,230 Liên hệ 86 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV VVCm 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV 57,110 Liên hệ 87 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV VVCm 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV 60,170 Liên hệ 88 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV VVCm 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV 76,900 Liên hệ 89 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV VVCm 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV 98,370 Liên hệ 90 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV VVCm 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV 135,290 Liên hệ 91 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×16+1×8.0 – 0.6/1kV VVCm 3×16+1×8.0 – 0.6/1kV 148,540 Liên hệ 92 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×16+1×10.0 – 0.6/1kV VVCm 3×16+1×10.0 – 0.6/1kV 152,400 Liên hệ 93 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×22+1×10 – 0.6/1kV VVCm 3×22+1×10 – 0.6/1kV 200,170 Liên hệ 94 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×25+1×10 – 0.6/1kV VVCm 3×25+1×10 – 0.6/1kV 217,750 Liên hệ 95 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×35+1×16 – 0.6/1kV VVCm 3×35+1×16 – 0.6/1kV 311,530 Liên hệ 96 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×35+1×25 – 0.6/1kV VVCm 3×35+1×25 – 0.6/1kV 334,100 Liên hệ 97 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×1.0 – 0.3/0.5kV VVCm 4×1.0 – 0.3/0.5kV 12,970 Liên hệ 98 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×1.5 – 0.3/0.5kV VVCm 4×1.5 – 0.3/0.5kV 18,260 Liên hệ 99 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×2.5 – 0.3/0.5kV VVCm 4×2.5 – 0.3/0.5kV 28,840 Liên hệ 100 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×4.0 – 0.3/0.5kV VVCm 4×4.0 – 0.3/0.5kV 44,520 Liên hệ 101 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×6.0 – 0.3/0.5kV VVCm 4×6.0 – 0.3/0.5kV 65,520 Liên hệ 102 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×8.0 – 0.6/1kV VVCm 4×8.0 – 0.6/1kV 88,310 Liên hệ 103 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×10 – 0.6/1kV VVCm 4×10 – 0.6/1kV 109,000 Liên hệ 104 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×14 – 0.6/1kV VVCm 4×14 – 0.6/1kV 149,490 Liên hệ 105 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×16 – 0.6/1kV VVCm 4×16 – 0.6/1kV 171,230 Liên hệ 106 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×22 – 0.6/1kV VVCm 4×22 – 0.6/1kV 230,850 Liên hệ 107 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×25 – 0.6/1kV VVCm 4×25 – 0.6/1kV 259,880 Liên hệ 108 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×35 – 0.6/1kV VVCm 4×35 – 0.6/1kV 358,980 Liên hệ 109 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×1.5 – 0.3/0.5kV CVV 2×1.5 – 0.3/0.5kV 13,130 Liên hệ 110 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×2.5 – 0.3/0.5kV CVV 2×2.5 – 0.3/0.5kV 19,160 Liên hệ 111 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×4.0 – 0.3/0.5kV CVV 2×4.0 – 0.3/0.5kV 27,440 Liên hệ 112 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×6.0 – 0.3/0.5kV CVV 2×6.0 – 0.3/0.5kV 37,660 Liên hệ 113 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×10 – 0.3/0.5kV CVV 2×10 – 0.3/0.5kV 61,300 Liên hệ 114 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×1.0 – 0.6/1kV CVV 2×1.0 – 0.6/1kV 12,620 Liên hệ 115 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×2.0 – 0.6/1kV CVV 2×2.0 – 0.6/1kV 18,680 Liên hệ 116 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×3.0 – 0.6/1kV CVV 2×3.0 – 0.6/1kV 25,810 Liên hệ 117 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×3.5- 0.6/1kV CVV 2×3.5 – 0.6/1kV 27,010 Liên hệ 118 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×5.0 – 0.6/1kV CVV 2×5.0 – 0.6/1kV 36,220 Liên hệ 119 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×5.5 – 0.6/1kV CVV 2×5.5 – 0.6/1kV 37,010 Liên hệ 120 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×8.0 – 0.6/1kV CVV 2×8.0 – 0.6/1kV 52,270 Liên hệ 121 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×11 – 0.6/1kV CVV 2×11 – 0.6/1kV 67,000 Liên hệ 122 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×14 – 0.6/1kV CVV 2×14 – 0.6/1kV 83,640 Liên hệ 123 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×16 – 0.6/1kV CVV 2×16 – 0.6/1kV 91,590 Liên hệ 124 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×22 – 0.6/1kV CVV 2×22 – 0.6/1kV 123,670 Liên hệ 125 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×25 – 0.6/1kV CVV 2×25 – 0.6/1kV 134,600 Liên hệ 126 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×35 – 0.6/1kV CVV 2×35 – 0.6/1kV 179,510 Liên hệ 127 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×38 – 0.6/1kV CVV 2×38 – 0.6/1kV 194,710 Liên hệ 128 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×50 – 0.6/1kV CVV 2×50 – 0.6/1kV 239,380 Liên hệ 129 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×70 – 0.6/1kV CVV 2×70 – 0.6/1kV 334,780 Liên hệ 130 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×1.5 – 0.3/0.5kV CVV 3×1.5 – 0.3/0.5kV 17,110 Liên hệ 131 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×2.5 – 0.3/0.5kV CVV 3×2.5 – 0.3/0.5kV 25,300 Liên hệ 132 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×4.0 – 0.3/0.5kV CVV 3×4.0 – 0.3/0.5kV 36,950 Liên hệ 133 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×6.0 – 0.3/0.5kV CVV 3×6.0 – 0.3/0.5kV 52,390 Liên hệ 134 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×10 – 0.3/0.5kV CVV 3×10 – 0.3/0.5kV 84,700 Liên hệ 135 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×1.0 – 0.6/1kV CVV 3×1.0 – 0.6/1kV 15,860 Liên hệ 136 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×2.0 – 0.6/1kV CVV 3×2.0 – 0.6/1kV 23,880 Liên hệ 137 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×3.0 – 0.6/1kV CVV 3×3.0 – 0.6/1kV 33,980 Liên hệ 138 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×3.5 – 0.6/1kV CVV 3×3.5 – 0.6/1kV 36,020 Liên hệ 139 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×5.0 – 0.6/1kV CVV 3×5.0 – 0.6/1kV 47,750 Liên hệ 140 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×5.5 – 0.6/1kV CVV 3×5.5 – 0.6/1kV 51,900 Liên hệ 141 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×8.0 – 0.6/1kV CVV 3×8.0 – 0.6/1kV 71,400 Liên hệ 142 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×11 – 0.6/1kV CVV 3×11 – 0.6/1kV 92,190 Liên hệ 143 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×14 – 0.6/1kV CVV 3×14 – 0.6/1kV 116,310 Liên hệ 144 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×16 – 0.6/1kV CVV 3×16 – 0.6/1kV 127,350 Liên hệ 145 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×22 – 0.6/1kV CVV 3×22 – 0.6/1kV 174,400 Liên hệ 146 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×25 – 0.6/1kV CVV 3×25 – 0.6/1kV 191,510 Liên hệ 147 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×35 – 0.6/1kV CVV 3×35 – 0.6/1kV 257,560 Liên hệ 148 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×50 – 0.6/1kV CVV 3×50 – 0.6/1kV 345,950 Liên hệ 149 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×70 – 0.6/1kV CVV 3×70 – 0.6/1kV 487,790 Liên hệ 150 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×1.5 – 0.3/0.5kV CVV 4×1.5 – 0.3/0.5kV 21,690 Liên hệ 151 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×2.5 – 0.3/0.5kV CVV 4×2.5 – 0.3/0.5kV 32,190 Liên hệ 152 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×4.0 – 0.3/0.5kV CVV 4×4.0 – 0.3/0.5kV 48,230 Liên hệ 153 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×6.0 – 0.3/0.5kV CVV 4×6.0 – 0.3/0.5kV 68,670 Liên hệ 154 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×10 – 0.3/0.5kV CVV 4×10 – 0.3/0.5kV 110,010 Liên hệ 155 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×1.0 – 0.6/1kV CVV 4×1.0 – 0.6/1kV 19,320 Liên hệ 156 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×2.0 – 0.6/1kV CVV 4×2.0 – 0.6/1kV 29,820 Liên hệ 157 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×3.0 – 0.6/1kV CVV 4×3.0 – 0.6/1kV 42,770 Liên hệ 158 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×3.5 – 0.6/1kV CVV 4×3.5 – 0.6/1kV 47,640 Liên hệ 159 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×5.0 – 0.6/1kV CVV 4×5.0 – 0.6/1kV 62,230 Liên hệ 160 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×5.5 – 0.6/1kV CVV 4×5.5 – 0.6/1kV 67,720 Liên hệ 161 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×8.0 – 0.6/1kV CVV 4×8.0 – 0.6/1kV 91,830 Liên hệ 162 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×11 – 0.6/1kV CVV 4×11 – 0.6/1kV 119,390 Liên hệ 163 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×14 – 0.6/1kV CVV 4×14 – 0.6/1kV 150,990 Liên hệ 164 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×16 – 0.6/1kV CVV 4×16 – 0.6/1kV 164,300 Liên hệ 165 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×22 – 0.6/1kV CVV 4×22 – 0.6/1kV 226,910 Liên hệ 166 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×25 – 0.6/1kV CVV 4×25 – 0.6/1kV 249,960 Liên hệ 167 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×35 – 0.6/1kV CVV 4×35 – 0.6/1kV 337,750 Liên hệ 168 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×38 – 0.6/1kV CVV 4×38 – 0.6/1kV 367,570 Liên hệ 169 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×50 – 0.6/1kV CVV 4×50 – 0.6/1kV 456,070 Liên hệ 170 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×70 – 0.6/1kV CVV 4×70 – 0.6/1kV 644,850 Liên hệ 171 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV CVV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV 28,940 Liên hệ 172 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×4.0+1×2.0 – 0.6/1kV CVV 3×4.0+1×2.0 – 0.6/1kV 43,230 Liên hệ 173 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV CVV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV 67,480 Liên hệ 174 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV CVV 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV 79,300 Liên hệ 175 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV CVV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV 102,290 Liên hệ 176 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV CVV 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV 136,500 Liên hệ 177 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×16+1×10 – 0.6/1kV CVV 3×16+1×10 – 0.6/1kV 154,680 Liên hệ 178 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×22+1×10 – 0.6/1kV CVV 3×22+1×10 – 0.6/1kV 199,500 Liên hệ 179 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×25+1×10 – 0.6/1kV CVV 3×25+1×10 – 0.6/1kV 221,650 Liên hệ 180 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×25+1×16 – 0.6/1kV CVV 3×25+1×16 – 0.6/1kV 228,450 Liên hệ 181 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×35+1×16 – 0.6/1kV CVV 3×35+1×16 – 0.6/1kV 294,150 Liên hệ 182 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×35+1×25 – 0.6/1kV CVV 3×35+1×25 – 0.6/1kV 315,770 Liên hệ 183 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×38+1×16 – 0.6/1kV CVV 3×38+1×16 – 0.6/1kV 326,120 Liên hệ 184 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×38+1×22 – 0.6/1kV CVV 3×38+1×22 – 0.6/1kV 332,640 Liên hệ 185 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×50+1×25 – 0.6/1kV CVV 3×50+1×25 – 0.6/1kV 405,460 Liên hệ 186 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×50+1×35 – 0.6/1kV CVV 3×50+1×35 – 0.6/1kV 427,440 Liên hệ 187 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×70+1×35 – 0.6/1kV CVV 3×70+1×35 – 0.6/1kV 568,460 Liên hệ 188 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×70+1×50 – 0.6/1kV CVV 3×70+1×50 – 0.6/1kV 597,210 Liên hệ 189 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 1.5 – 0.6/1kV CXV 1.5 – 0.6/1kV 6,070 Liên hệ 190 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2.5 – 0.6/1kV CXV 2.5 – 0.6/1kV 8,620 Liên hệ 191 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4.0 – 0.6/1kV CXV 4.0 – 0.6/1kV 12,530 Liên hệ 192 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 6.0 – 0.6/1kV CXV 6.0 – 0.6/1kV 17,380 Liên hệ 193 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 10 – 0.6/1kV CXV 10 – 0.6/1kV 26,970 Liên hệ 194 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 16 – 0.6/1kV CXV 16 – 0.6/1kV 39,560 Liên hệ 195 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 25 – 0.6/1kV CXV 25 – 0.6/1kV 61,060 Liên hệ 196 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 35 – 0.6/1kV CXV 35 – 0.6/1kV 83,160 Liên hệ 197 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 50 – 0.6/1kV CXV 50 – 0.6/1kV 112,380 Liên hệ 198 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 70 – 0.6/1kV CXV 70 – 0.6/1kV 158,840 Liên hệ 199 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 95 – 0.6/1kV CXV 95 – 0.6/1kV 219,070 Liên hệ 200 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 120 – 0.6/1kV CXV 120 – 0.6/1kV 284,170 Liên hệ 201 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 150 – 0.6/1kV CXV 150 – 0.6/1kV 347,010 Liên hệ 202 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 185 – 0.6/1kV CXV 185 – 0.6/1kV 421,980 Liên hệ 203 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 240 – 0.6/1kV CXV 240 – 0.6/1kV 551,940 Liên hệ 204 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 300 – 0.6/1kV CXV 300 – 0.6/1kV 691,770 Liên hệ 205 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×1.5 – 0.6/1kV CXV 2×1.5 – 0.6/1kV 15,590 Liên hệ 206 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×2.5 – 0.6/1kV CXV 2×2.5 – 0.6/1kV 21,510 Liên hệ 207 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×4.0 – 0.6/1kV CXV 2×4.0 – 0.6/1kV 31,360 Liên hệ 208 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×6.0 – 0.6/1kV CXV 2×6.0 – 0.6/1kV 42,290 Liên hệ 209 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×10 – 0.6/1kV CXV 2×10 – 0.6/1kV 63,320 Liên hệ 210 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×16 – 0.6/1kV CXV 2×16 – 0.6/1kV 91,950 Liên hệ 211 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×25 – 0.6/1kV CXV 2×25 – 0.6/1kV 135,310 Liên hệ 212 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×35 – 0.6/1kV CXV 2×35 – 0.6/1kV 180,460 Liên hệ 213 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×50 – 0.6/1kV CXV 2×50 – 0.6/1kV 240,570 Liên hệ 214 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×70 – 0.6/1kV CXV 2×70 – 0.6/1kV 336,560 Liên hệ 215 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×1.5 – 0.6/1kV CXV 3×1.5 – 0.6/1kV 19,990 Liên hệ 216 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×2.5 – 0.6/1kV CXV 3×2.5 – 0.6/1kV 27,920 Liên hệ 217 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×4.0- 0.6/1kV CXV 3×4.0 – 0.6/1kV 41,460 Liên hệ 218 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×6.0 – 0.6/1kV CXV 3×6.0 – 0.6/1kV 56,670 Liên hệ 219 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×10 – 0.6/1kV CXV 3×10 – 0.6/1kV 87,200 Liên hệ 220 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×16 – 0.6/1kV CXV 3×16 – 0.6/1kV 128,070 Liên hệ 221 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×25 – 0.6/1kV CXV 3×25 – 0.6/1kV 192,460 Liên hệ 222 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×35 – 0.6/1kV CXV 3×35 – 0.6/1kV 258,870 Liên hệ 223 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×50 – 0.6/1kV CXV 3×50 – 0.6/1kV 347,610 Liên hệ 224 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×70 – 0.6/1kV CXV 3×70 – 0.6/1kV 490,290 Liên hệ 225 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×1.5 – 0.6/1kV CXV 4×1.5 – 0.6/1kV 24,710 Liên hệ 226 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×2.5 – 0.6/1kV CXV 4×2.5 – 0.6/1kV 34,930 Liên hệ 227 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×4.0 – 0.6/1kV CXV 4×4.0 – 0.6/1kV 52,390 Liên hệ 228 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×6.0 – 0.6/1kV CXV 4×6.0 – 0.6/1kV 72,710 Liên hệ 229 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×10 – 0.6/1kV CXV 4×10 – 0.6/1kV 112,500 Liên hệ 230 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×16 – 0.6/1kV CXV 4×16 – 0.6/1kV 165,010 Liên hệ 231 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×25 – 0.6/1kV CXV 4×25 – 0.6/1kV 251,140 Liên hệ 232 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×35 – 0.6/1kV CXV 4×35 – 0.6/1kV 339,530 Liên hệ 233 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×50 – 0.6/1kV CXV 4×50 – 0.6/1kV 458,330 Liên hệ 234 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×70 – 0.6/1kV CXV 4×70 – 0.6/1kV 648,050 Liên hệ 235 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV CXV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV 29,900 Liên hệ 236 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV CXV 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV 48,350 Liên hệ 237 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV CXV 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV 60,620 Liên hệ 238 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV CXV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV 67,950 Liên hệ 239 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV CXV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV 102,760 Liên hệ 240 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×16+1×10 – 0.6/1kV CXV 3×16+1×10 – 0.6/1kV 155,390 Liên hệ 241 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×25+1×16 – 0.6/1kV CXV 3×25+1×16 – 0.6/1kV 229,640 Liên hệ 242 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×35+1×16 – 0.6/1kV CXV 3×35+1×16 – 0.6/1kV 295,690 Liên hệ 243 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×35+1×25 – 0.6/1kV CXV 3×35+1×25 – 0.6/1kV 317,430 Liên hệ 244 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×50+1×25 – 0.6/1kV CXV 3×50+1×25 – 0.6/1kV 407,480 Liên hệ 245 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×50+1×35 – 0.6/1kV CXV 3×50+1×35 – 0.6/1kV 429,580 Liên hệ 246 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×70+1×35 – 0.6/1kV CXV 3×70+1×35 – 0.6/1kV 571,190 Liên hệ 247 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×70+1×50 – 0.6/1kV CXV 3×70+1×50 – 0.6/1kV 600,060 Liên hệ

Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay