1 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.0 – 0.6/1kV |
CV 1.0 – 0.6/1kV |
2,780 |
Liên hệ |
2 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.5 – 0.6/1kV |
CV 1.5 – 0.6/1kV |
3,330 |
Liên hệ |
3 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.0 – 0.6/1kV |
CV 2.0 – 0.6/1kV |
5,040 |
Liên hệ |
4 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.5 – 0.6/1kV |
CV 2.5 – 0.6/1kV |
6,220 |
Liên hệ |
5 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 3.0 – 0.6/1kV |
CV 3.0 – 0.6/1kV |
7,310 |
Liên hệ |
6 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 4.0 – 0.6/1kV |
CV 4.0 – 0.6/1kV |
9,500 |
Liên hệ |
7 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 5.0 – 0.6/1kV |
CV 5.0 – 0.6/1kV |
12,230 |
Liên hệ |
8 |
Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 6.0 – 0.6/1kV |
CV 6.0 – 0.6/1kV |
13,920 |
Liên hệ |
9 |
Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 12/10 – 0.6/1kV |
12/10 – 0.6/1kV |
2,540 |
Liên hệ |
10 |
Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 16/10 – 0.6/1kV |
16/10 – 0.6/1kV |
4,770 |
Liên hệ |
11 |
Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 20/10 – 0.6/1kV |
20/10 – 0.6/1kV |
7,000 |
Liên hệ |
12 |
Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 26/10 – 0.6/1kV |
26/10 – 0.6/1kV |
11,700 |
Liên hệ |
13 |
Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 30/10 – 0.6/1kV |
30/10 – 0.6/1kV |
16,030 |
Liên hệ |
14 |
Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×1.0 – 0.6/1kV |
DEP 2×1.0 – 0.6/1kV |
4,990 |
Liên hệ |
15 |
Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×1.5 – 0.6/1kV |
DEP 2×1.5 – 0.6/1kV |
5,960 |
Liên hệ |
16 |
Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×2.5 – 0.6/1kV |
DEP 2×2.5 – 0.6/1kV |
9,360 |
Liên hệ |
17 |
Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×4.0 – 0.6/1kV |
DEP 2×4.0 – 0.6/1kV |
13,140 |
Liên hệ |
18 |
Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2×6.0 – 0.6/1kV |
DEP 2×6.0 – 0.6/1kV |
18,840 |
Liên hệ |
19 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×1.0 – 0.6/1kV |
Fa 2×1.0 – 0.6/1kV |
5,510 |
Liên hệ |
20 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×1.5 – 0.6/1kV |
Fa 2×1.5 – 0.6/1kV |
6,950 |
Liên hệ |
21 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×2.5 – 0.6/1kV |
Fa 2×2.5 – 0.6/1kV |
10,760 |
Liên hệ |
22 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×4.0 – 0.6/1kV |
Fa 2×4.0 – 0.6/1kV |
15,150 |
Liên hệ |
23 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×5.0 – 0.6/1kV |
Fa 2×5.0 – 0.6/1kV |
17,650 |
Liên hệ |
24 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×6.0 – 0.6/1kV |
Fa 2×6.0 – 0.6/1kV |
22,150 |
Liên hệ |
25 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×8.0 – 0.6/1kV |
Fa 2×8.0 – 0.6/1kV |
32,170 |
Liên hệ |
26 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×10 – 0.6/1kV |
Fa 2×10 – 0.6/1kV |
43,180 |
Liên hệ |
27 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×14 – 0.6/1kV |
Fa 2×14 – 0.6/1kV |
50,990 |
Liên hệ |
28 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×16 – 0.6/1kV |
Fa 2×16 – 0.6/1kV |
59,140 |
Liên hệ |
29 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×25 – 0.6/1kV |
Fa 2×25 – 0.6/1kV |
86,930 |
Liên hệ |
30 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2×35 – 0.6/1kV |
Fa 2×35 – 0.6/1kV |
116,020 |
Liên hệ |
31 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×1.5 – 0.6/1kV |
Fa 3×1.5 – 0.6/1kV |
10,170 |
Liên hệ |
32 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×2.5 – 0.6/1kV |
Fa 3×2.5 – 0.6/1kV |
15,390 |
Liên hệ |
33 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×4.0 – 0.6/1kV |
Fa 3×4.0 – 0.6/1kV |
21,820 |
Liên hệ |
34 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×5.0 – 0.6/1kV |
Fa 3×5.0 – 0.6/1kV |
24,970 |
Liên hệ |
35 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×6.0 – 0.6/1kV |
Fa 3×6.0 – 0.6/1kV |
31,450 |
Liên hệ |
36 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×8.0 – 0.6/1kV |
Fa 3×8.0 – 0.6/1kV |
45,430 |
Liên hệ |
37 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×10 – 0.6/1kV |
Fa 3×10 – 0.6/1kV |
58,290 |
Liên hệ |
38 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×14 – 0.6/1kV |
Fa 3×14 – 0.6/1kV |
69,130 |
Liên hệ |
39 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×16 – 0.6/1kV |
Fa 3×16 – 0.6/1kV |
80,270 |
Liên hệ |
40 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×25 – 0.6/1kV |
Fa 3×25 – 0.6/1kV |
116,340 |
Liên hệ |
41 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3×35 – 0.6/1kV |
Fa 3×35 – 0.6/1kV |
159,010 |
Liên hệ |
42 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×1.5 – 0.6/1kV |
Fa 4×1.5 – 0.6/1kV |
12,900 |
Liên hệ |
43 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×2.5 – 0.6/1kV |
Fa 4×2.5 – 0.6/1kV |
18,590 |
Liên hệ |
44 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×4.0 – 0.6/1kV |
Fa 4×4.0 – 0.6/1kV |
27,200 |
Liên hệ |
45 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×5.0 – 0.6/1kV |
Fa 4×5.0 – 0.6/1kV |
30,530 |
Liên hệ |
46 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×6.0 – 0.6/1kV |
Fa 4×6.0 – 0.6/1kV |
37,050 |
Liên hệ |
47 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×8.0 – 0.6/1kV |
Fa 4×8.0 – 0.6/1kV |
53,300 |
Liên hệ |
48 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×10.0 – 0.6/1kV |
Fa 4×10.0 – 0.6/1kV |
72,850 |
Liên hệ |
49 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×14 – 0.6/1kV |
Fa 4×14 – 0.6/1kV |
83,730 |
Liên hệ |
50 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×16 – 0.6/1kV |
Fa 4×16 – 0.6/1kV |
93,800 |
Liên hệ |
51 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×25 – 0.6/1kV |
Fa 4×25 – 0.6/1kV |
137,210 |
Liên hệ |
52 |
Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4×35 – 0.6/1kV |
Fa 4×14 – 0.6/1kV |
182,710 |
Liên hệ |
53 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×0.5 – 0.6/1kV |
VCmd 2×0.5 – 0.6/1kV |
3,010 |
Liên hệ |
54 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×0.75 – 0.6/1kV |
VCmd 2×0.75 – 0.6/1kV |
4,210 |
Liên hệ |
55 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×1.0 – 0.6/1kV |
VCmd 2×1.0 – 0.6/1kV |
5,410 |
Liên hệ |
56 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×1.25 – 0.6/1kV |
VCmd 2×1.25 – 0.6/1kV |
6,730 |
Liên hệ |
57 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×1.5 – 0.6/1kV |
VCmd 2×1.5 – 0.6/1kV |
7,620 |
Liên hệ |
58 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2×2.5 – 0.6/1kV |
VCmd 2×2.5 – 0.6/1kV |
12,390 |
Liên hệ |
59 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×1.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 2×1.0 – 0.3/0.5kV |
7,390 |
Liên hệ |
60 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×1.5 – 0.3/0.5kV |
VVCm 2×1.0 – 0.3/0.5kV |
10,260 |
Liên hệ |
61 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×2.5 – 0.3/0.5kV |
VVCm 2×2.5 – 0.3/0.5kV |
16,360 |
Liên hệ |
62 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×4.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 2×4.0 – 0.3/0.5kV |
24,520 |
Liên hệ |
63 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×6.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 2×6.0 – 0.3/0.5kV |
35,160 |
Liên hệ |
64 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×8.0 – 0.6/1kV |
VVCm 2×8.0 – 0.6/1kV |
46,980 |
Liên hệ |
65 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×10 – 0.6/1kV |
VVCm 2×10 – 0.6/1kV |
58,430 |
Liên hệ |
66 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×14 – 0.6/1kV |
VVCm 2×14 – 0.6/1kV |
79,340 |
Liên hệ |
67 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×16 – 0.6/1kV |
VVCm 2×16 – 0.6/1kV |
91,180 |
Liên hệ |
68 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×22 – 0.6/1kV |
VVCm 2×22 – 0.6/1kV |
122,590 |
Liên hệ |
69 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×25 – 0.6/1kV |
VVCm 2×25 – 0.6/1kV |
137,970 |
Liên hệ |
70 |
Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2×35 – 0.6/1kV |
VVCm 2×35 – 0.6/1kV |
191,020 |
Liên hệ |
71 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×1.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 3×1.0 – 0.3/0.5kV |
9,930 |
Liên hệ |
72 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×1.5 – 0.3/0.5kV |
VVCm 3×1.5 – 0.3/0.5kV |
14,100 |
Liên hệ |
73 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×2.5- 0.3/0.5kV |
VVCm 3×2.5 – 0.3/0.5kV |
22,600 |
Liên hệ |
74 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×4.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 3×4.0 – 0.3/0.5kV |
34,170 |
Liên hệ |
75 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×6.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 3×6.0 – 0.3/0.5kV |
50,390 |
Liên hệ |
76 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×8.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×8.0 – 0.6/1kV |
67,630 |
Liên hệ |
77 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×10 – 0.6/1kV |
VVCm 3×10 – 0.6/1kV |
83,830 |
Liên hệ |
78 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×14 – 0.6/1kV |
VVCm 3×14 – 0.6/1kV |
114,160 |
Liên hệ |
79 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×16 – 0.6/1kV |
VVCm 3×16 – 0.6/1kV |
131,620 |
Liên hệ |
80 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×22 – 0.6/1kV |
VVCm 3×22 – 0.6/1kV |
176,220 |
Liên hệ |
81 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×25 – 0.6/1kV |
VVCm 3×25 – 0.6/1kV |
199,490 |
Liên hệ |
82 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×35 – 0.6/1kV |
VVCm 3×35 – 0.6/1kV |
276,200 |
Liên hệ |
83 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×1.5+1×1.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×1.5+1×1.0 – 0.6/1kV |
17,030 |
Liên hệ |
84 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV |
VVCm 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV |
26,590 |
Liên hệ |
85 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
VVCm 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
41,230 |
Liên hệ |
86 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
VVCm 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
57,110 |
Liên hệ |
87 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
60,170 |
Liên hệ |
88 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
76,900 |
Liên hệ |
89 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV |
98,370 |
Liên hệ |
90 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV |
135,290 |
Liên hệ |
91 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×16+1×8.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×16+1×8.0 – 0.6/1kV |
148,540 |
Liên hệ |
92 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×16+1×10.0 – 0.6/1kV |
VVCm 3×16+1×10.0 – 0.6/1kV |
152,400 |
Liên hệ |
93 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×22+1×10 – 0.6/1kV |
VVCm 3×22+1×10 – 0.6/1kV |
200,170 |
Liên hệ |
94 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×25+1×10 – 0.6/1kV |
VVCm 3×25+1×10 – 0.6/1kV |
217,750 |
Liên hệ |
95 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×35+1×16 – 0.6/1kV |
VVCm 3×35+1×16 – 0.6/1kV |
311,530 |
Liên hệ |
96 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3×35+1×25 – 0.6/1kV |
VVCm 3×35+1×25 – 0.6/1kV |
334,100 |
Liên hệ |
97 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×1.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 4×1.0 – 0.3/0.5kV |
12,970 |
Liên hệ |
98 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×1.5 – 0.3/0.5kV |
VVCm 4×1.5 – 0.3/0.5kV |
18,260 |
Liên hệ |
99 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×2.5 – 0.3/0.5kV |
VVCm 4×2.5 – 0.3/0.5kV |
28,840 |
Liên hệ |
100 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×4.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 4×4.0 – 0.3/0.5kV |
44,520 |
Liên hệ |
101 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×6.0 – 0.3/0.5kV |
VVCm 4×6.0 – 0.3/0.5kV |
65,520 |
Liên hệ |
102 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×8.0 – 0.6/1kV |
VVCm 4×8.0 – 0.6/1kV |
88,310 |
Liên hệ |
103 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×10 – 0.6/1kV |
VVCm 4×10 – 0.6/1kV |
109,000 |
Liên hệ |
104 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×14 – 0.6/1kV |
VVCm 4×14 – 0.6/1kV |
149,490 |
Liên hệ |
105 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×16 – 0.6/1kV |
VVCm 4×16 – 0.6/1kV |
171,230 |
Liên hệ |
106 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×22 – 0.6/1kV |
VVCm 4×22 – 0.6/1kV |
230,850 |
Liên hệ |
107 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×25 – 0.6/1kV |
VVCm 4×25 – 0.6/1kV |
259,880 |
Liên hệ |
108 |
Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4×35 – 0.6/1kV |
VVCm 4×35 – 0.6/1kV |
358,980 |
Liên hệ |
109 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×1.5 – 0.3/0.5kV |
CVV 2×1.5 – 0.3/0.5kV |
13,130 |
Liên hệ |
110 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×2.5 – 0.3/0.5kV |
CVV 2×2.5 – 0.3/0.5kV |
19,160 |
Liên hệ |
111 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×4.0 – 0.3/0.5kV |
CVV 2×4.0 – 0.3/0.5kV |
27,440 |
Liên hệ |
112 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×6.0 – 0.3/0.5kV |
CVV 2×6.0 – 0.3/0.5kV |
37,660 |
Liên hệ |
113 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×10 – 0.3/0.5kV |
CVV 2×10 – 0.3/0.5kV |
61,300 |
Liên hệ |
114 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×1.0 – 0.6/1kV |
CVV 2×1.0 – 0.6/1kV |
12,620 |
Liên hệ |
115 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×2.0 – 0.6/1kV |
CVV 2×2.0 – 0.6/1kV |
18,680 |
Liên hệ |
116 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×3.0 – 0.6/1kV |
CVV 2×3.0 – 0.6/1kV |
25,810 |
Liên hệ |
117 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×3.5- 0.6/1kV |
CVV 2×3.5 – 0.6/1kV |
27,010 |
Liên hệ |
118 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×5.0 – 0.6/1kV |
CVV 2×5.0 – 0.6/1kV |
36,220 |
Liên hệ |
119 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×5.5 – 0.6/1kV |
CVV 2×5.5 – 0.6/1kV |
37,010 |
Liên hệ |
120 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×8.0 – 0.6/1kV |
CVV 2×8.0 – 0.6/1kV |
52,270 |
Liên hệ |
121 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×11 – 0.6/1kV |
CVV 2×11 – 0.6/1kV |
67,000 |
Liên hệ |
122 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×14 – 0.6/1kV |
CVV 2×14 – 0.6/1kV |
83,640 |
Liên hệ |
123 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×16 – 0.6/1kV |
CVV 2×16 – 0.6/1kV |
91,590 |
Liên hệ |
124 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×22 – 0.6/1kV |
CVV 2×22 – 0.6/1kV |
123,670 |
Liên hệ |
125 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×25 – 0.6/1kV |
CVV 2×25 – 0.6/1kV |
134,600 |
Liên hệ |
126 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×35 – 0.6/1kV |
CVV 2×35 – 0.6/1kV |
179,510 |
Liên hệ |
127 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×38 – 0.6/1kV |
CVV 2×38 – 0.6/1kV |
194,710 |
Liên hệ |
128 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×50 – 0.6/1kV |
CVV 2×50 – 0.6/1kV |
239,380 |
Liên hệ |
129 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2×70 – 0.6/1kV |
CVV 2×70 – 0.6/1kV |
334,780 |
Liên hệ |
130 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×1.5 – 0.3/0.5kV |
CVV 3×1.5 – 0.3/0.5kV |
17,110 |
Liên hệ |
131 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×2.5 – 0.3/0.5kV |
CVV 3×2.5 – 0.3/0.5kV |
25,300 |
Liên hệ |
132 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×4.0 – 0.3/0.5kV |
CVV 3×4.0 – 0.3/0.5kV |
36,950 |
Liên hệ |
133 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×6.0 – 0.3/0.5kV |
CVV 3×6.0 – 0.3/0.5kV |
52,390 |
Liên hệ |
134 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×10 – 0.3/0.5kV |
CVV 3×10 – 0.3/0.5kV |
84,700 |
Liên hệ |
135 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×1.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×1.0 – 0.6/1kV |
15,860 |
Liên hệ |
136 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×2.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×2.0 – 0.6/1kV |
23,880 |
Liên hệ |
137 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×3.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×3.0 – 0.6/1kV |
33,980 |
Liên hệ |
138 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×3.5 – 0.6/1kV |
CVV 3×3.5 – 0.6/1kV |
36,020 |
Liên hệ |
139 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×5.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×5.0 – 0.6/1kV |
47,750 |
Liên hệ |
140 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×5.5 – 0.6/1kV |
CVV 3×5.5 – 0.6/1kV |
51,900 |
Liên hệ |
141 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×8.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×8.0 – 0.6/1kV |
71,400 |
Liên hệ |
142 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×11 – 0.6/1kV |
CVV 3×11 – 0.6/1kV |
92,190 |
Liên hệ |
143 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×14 – 0.6/1kV |
CVV 3×14 – 0.6/1kV |
116,310 |
Liên hệ |
144 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×16 – 0.6/1kV |
CVV 3×16 – 0.6/1kV |
127,350 |
Liên hệ |
145 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×22 – 0.6/1kV |
CVV 3×22 – 0.6/1kV |
174,400 |
Liên hệ |
146 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×25 – 0.6/1kV |
CVV 3×25 – 0.6/1kV |
191,510 |
Liên hệ |
147 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×35 – 0.6/1kV |
CVV 3×35 – 0.6/1kV |
257,560 |
Liên hệ |
148 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×50 – 0.6/1kV |
CVV 3×50 – 0.6/1kV |
345,950 |
Liên hệ |
149 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×70 – 0.6/1kV |
CVV 3×70 – 0.6/1kV |
487,790 |
Liên hệ |
150 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×1.5 – 0.3/0.5kV |
CVV 4×1.5 – 0.3/0.5kV |
21,690 |
Liên hệ |
151 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×2.5 – 0.3/0.5kV |
CVV 4×2.5 – 0.3/0.5kV |
32,190 |
Liên hệ |
152 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×4.0 – 0.3/0.5kV |
CVV 4×4.0 – 0.3/0.5kV |
48,230 |
Liên hệ |
153 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×6.0 – 0.3/0.5kV |
CVV 4×6.0 – 0.3/0.5kV |
68,670 |
Liên hệ |
154 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×10 – 0.3/0.5kV |
CVV 4×10 – 0.3/0.5kV |
110,010 |
Liên hệ |
155 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×1.0 – 0.6/1kV |
CVV 4×1.0 – 0.6/1kV |
19,320 |
Liên hệ |
156 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×2.0 – 0.6/1kV |
CVV 4×2.0 – 0.6/1kV |
29,820 |
Liên hệ |
157 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×3.0 – 0.6/1kV |
CVV 4×3.0 – 0.6/1kV |
42,770 |
Liên hệ |
158 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×3.5 – 0.6/1kV |
CVV 4×3.5 – 0.6/1kV |
47,640 |
Liên hệ |
159 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×5.0 – 0.6/1kV |
CVV 4×5.0 – 0.6/1kV |
62,230 |
Liên hệ |
160 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×5.5 – 0.6/1kV |
CVV 4×5.5 – 0.6/1kV |
67,720 |
Liên hệ |
161 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×8.0 – 0.6/1kV |
CVV 4×8.0 – 0.6/1kV |
91,830 |
Liên hệ |
162 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×11 – 0.6/1kV |
CVV 4×11 – 0.6/1kV |
119,390 |
Liên hệ |
163 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×14 – 0.6/1kV |
CVV 4×14 – 0.6/1kV |
150,990 |
Liên hệ |
164 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×16 – 0.6/1kV |
CVV 4×16 – 0.6/1kV |
164,300 |
Liên hệ |
165 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×22 – 0.6/1kV |
CVV 4×22 – 0.6/1kV |
226,910 |
Liên hệ |
166 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×25 – 0.6/1kV |
CVV 4×25 – 0.6/1kV |
249,960 |
Liên hệ |
167 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×35 – 0.6/1kV |
CVV 4×35 – 0.6/1kV |
337,750 |
Liên hệ |
168 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×38 – 0.6/1kV |
CVV 4×38 – 0.6/1kV |
367,570 |
Liên hệ |
169 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×50 – 0.6/1kV |
CVV 4×50 – 0.6/1kV |
456,070 |
Liên hệ |
170 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4×70 – 0.6/1kV |
CVV 4×70 – 0.6/1kV |
644,850 |
Liên hệ |
171 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV |
CVV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV |
28,940 |
Liên hệ |
172 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×4.0+1×2.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×4.0+1×2.0 – 0.6/1kV |
43,230 |
Liên hệ |
173 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
67,480 |
Liên hệ |
174 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×8.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
79,300 |
Liên hệ |
175 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV |
102,290 |
Liên hệ |
176 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV |
CVV 3×14+1×8.0 – 0.6/1kV |
136,500 |
Liên hệ |
177 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×16+1×10 – 0.6/1kV |
CVV 3×16+1×10 – 0.6/1kV |
154,680 |
Liên hệ |
178 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×22+1×10 – 0.6/1kV |
CVV 3×22+1×10 – 0.6/1kV |
199,500 |
Liên hệ |
179 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×25+1×10 – 0.6/1kV |
CVV 3×25+1×10 – 0.6/1kV |
221,650 |
Liên hệ |
180 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×25+1×16 – 0.6/1kV |
CVV 3×25+1×16 – 0.6/1kV |
228,450 |
Liên hệ |
181 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×35+1×16 – 0.6/1kV |
CVV 3×35+1×16 – 0.6/1kV |
294,150 |
Liên hệ |
182 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×35+1×25 – 0.6/1kV |
CVV 3×35+1×25 – 0.6/1kV |
315,770 |
Liên hệ |
183 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×38+1×16 – 0.6/1kV |
CVV 3×38+1×16 – 0.6/1kV |
326,120 |
Liên hệ |
184 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×38+1×22 – 0.6/1kV |
CVV 3×38+1×22 – 0.6/1kV |
332,640 |
Liên hệ |
185 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×50+1×25 – 0.6/1kV |
CVV 3×50+1×25 – 0.6/1kV |
405,460 |
Liên hệ |
186 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×50+1×35 – 0.6/1kV |
CVV 3×50+1×35 – 0.6/1kV |
427,440 |
Liên hệ |
187 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×70+1×35 – 0.6/1kV |
CVV 3×70+1×35 – 0.6/1kV |
568,460 |
Liên hệ |
188 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3×70+1×50 – 0.6/1kV |
CVV 3×70+1×50 – 0.6/1kV |
597,210 |
Liên hệ |
189 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 1.5 – 0.6/1kV |
CXV 1.5 – 0.6/1kV |
6,070 |
Liên hệ |
190 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2.5 – 0.6/1kV |
CXV 2.5 – 0.6/1kV |
8,620 |
Liên hệ |
191 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4.0 – 0.6/1kV |
CXV 4.0 – 0.6/1kV |
12,530 |
Liên hệ |
192 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 6.0 – 0.6/1kV |
CXV 6.0 – 0.6/1kV |
17,380 |
Liên hệ |
193 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 10 – 0.6/1kV |
CXV 10 – 0.6/1kV |
26,970 |
Liên hệ |
194 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 16 – 0.6/1kV |
CXV 16 – 0.6/1kV |
39,560 |
Liên hệ |
195 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 25 – 0.6/1kV |
CXV 25 – 0.6/1kV |
61,060 |
Liên hệ |
196 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 35 – 0.6/1kV |
CXV 35 – 0.6/1kV |
83,160 |
Liên hệ |
197 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 50 – 0.6/1kV |
CXV 50 – 0.6/1kV |
112,380 |
Liên hệ |
198 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 70 – 0.6/1kV |
CXV 70 – 0.6/1kV |
158,840 |
Liên hệ |
199 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 95 – 0.6/1kV |
CXV 95 – 0.6/1kV |
219,070 |
Liên hệ |
200 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 120 – 0.6/1kV |
CXV 120 – 0.6/1kV |
284,170 |
Liên hệ |
201 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 150 – 0.6/1kV |
CXV 150 – 0.6/1kV |
347,010 |
Liên hệ |
202 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 185 – 0.6/1kV |
CXV 185 – 0.6/1kV |
421,980 |
Liên hệ |
203 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 240 – 0.6/1kV |
CXV 240 – 0.6/1kV |
551,940 |
Liên hệ |
204 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 300 – 0.6/1kV |
CXV 300 – 0.6/1kV |
691,770 |
Liên hệ |
205 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×1.5 – 0.6/1kV |
CXV 2×1.5 – 0.6/1kV |
15,590 |
Liên hệ |
206 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×2.5 – 0.6/1kV |
CXV 2×2.5 – 0.6/1kV |
21,510 |
Liên hệ |
207 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×4.0 – 0.6/1kV |
CXV 2×4.0 – 0.6/1kV |
31,360 |
Liên hệ |
208 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×6.0 – 0.6/1kV |
CXV 2×6.0 – 0.6/1kV |
42,290 |
Liên hệ |
209 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×10 – 0.6/1kV |
CXV 2×10 – 0.6/1kV |
63,320 |
Liên hệ |
210 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×16 – 0.6/1kV |
CXV 2×16 – 0.6/1kV |
91,950 |
Liên hệ |
211 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×25 – 0.6/1kV |
CXV 2×25 – 0.6/1kV |
135,310 |
Liên hệ |
212 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×35 – 0.6/1kV |
CXV 2×35 – 0.6/1kV |
180,460 |
Liên hệ |
213 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×50 – 0.6/1kV |
CXV 2×50 – 0.6/1kV |
240,570 |
Liên hệ |
214 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2×70 – 0.6/1kV |
CXV 2×70 – 0.6/1kV |
336,560 |
Liên hệ |
215 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×1.5 – 0.6/1kV |
CXV 3×1.5 – 0.6/1kV |
19,990 |
Liên hệ |
216 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×2.5 – 0.6/1kV |
CXV 3×2.5 – 0.6/1kV |
27,920 |
Liên hệ |
217 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×4.0- 0.6/1kV |
CXV 3×4.0 – 0.6/1kV |
41,460 |
Liên hệ |
218 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×6.0 – 0.6/1kV |
CXV 3×6.0 – 0.6/1kV |
56,670 |
Liên hệ |
219 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×10 – 0.6/1kV |
CXV 3×10 – 0.6/1kV |
87,200 |
Liên hệ |
220 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×16 – 0.6/1kV |
CXV 3×16 – 0.6/1kV |
128,070 |
Liên hệ |
221 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×25 – 0.6/1kV |
CXV 3×25 – 0.6/1kV |
192,460 |
Liên hệ |
222 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×35 – 0.6/1kV |
CXV 3×35 – 0.6/1kV |
258,870 |
Liên hệ |
223 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×50 – 0.6/1kV |
CXV 3×50 – 0.6/1kV |
347,610 |
Liên hệ |
224 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×70 – 0.6/1kV |
CXV 3×70 – 0.6/1kV |
490,290 |
Liên hệ |
225 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×1.5 – 0.6/1kV |
CXV 4×1.5 – 0.6/1kV |
24,710 |
Liên hệ |
226 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×2.5 – 0.6/1kV |
CXV 4×2.5 – 0.6/1kV |
34,930 |
Liên hệ |
227 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×4.0 – 0.6/1kV |
CXV 4×4.0 – 0.6/1kV |
52,390 |
Liên hệ |
228 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×6.0 – 0.6/1kV |
CXV 4×6.0 – 0.6/1kV |
72,710 |
Liên hệ |
229 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×10 – 0.6/1kV |
CXV 4×10 – 0.6/1kV |
112,500 |
Liên hệ |
230 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×16 – 0.6/1kV |
CXV 4×16 – 0.6/1kV |
165,010 |
Liên hệ |
231 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×25 – 0.6/1kV |
CXV 4×25 – 0.6/1kV |
251,140 |
Liên hệ |
232 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×35 – 0.6/1kV |
CXV 4×35 – 0.6/1kV |
339,530 |
Liên hệ |
233 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×50 – 0.6/1kV |
CXV 4×50 – 0.6/1kV |
458,330 |
Liên hệ |
234 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4×70 – 0.6/1kV |
CXV 4×70 – 0.6/1kV |
648,050 |
Liên hệ |
235 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV |
CXV 3×2.5+1×1.5 – 0.6/1kV |
29,900 |
Liên hệ |
236 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
CXV 3×4.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
48,350 |
Liên hệ |
237 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
CXV 3×6.0+1×2.5 – 0.6/1kV |
60,620 |
Liên hệ |
238 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
CXV 3×6.0+1×4.0 – 0.6/1kV |
67,950 |
Liên hệ |
239 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV |
CXV 3×10+1×6.0 – 0.6/1kV |
102,760 |
Liên hệ |
240 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×16+1×10 – 0.6/1kV |
CXV 3×16+1×10 – 0.6/1kV |
155,390 |
Liên hệ |
241 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×25+1×16 – 0.6/1kV |
CXV 3×25+1×16 – 0.6/1kV |
229,640 |
Liên hệ |
242 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×35+1×16 – 0.6/1kV |
CXV 3×35+1×16 – 0.6/1kV |
295,690 |
Liên hệ |
243 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×35+1×25 – 0.6/1kV |
CXV 3×35+1×25 – 0.6/1kV |
317,430 |
Liên hệ |
244 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×50+1×25 – 0.6/1kV |
CXV 3×50+1×25 – 0.6/1kV |
407,480 |
Liên hệ |
245 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×50+1×35 – 0.6/1kV |
CXV 3×50+1×35 – 0.6/1kV |
429,580 |
Liên hệ |
246 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×70+1×35 – 0.6/1kV |
CXV 3×70+1×35 – 0.6/1kV |
571,190 |
Liên hệ |
247 |
Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3×70+1×50 – 0.6/1kV |
CXV 3×70+1×50 – 0.6/1kV |
600,060 |
Liên hệ |