Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Bảng Giá Dây Cáp Điện TAYA 2021 Mới Cập Nhật

STT

Tên Cáp Điện

Đơn vị tính

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

DÂY ĐIỆN HẠ THẾ TAYA Cu / PVC

1 Dây cáp 1.5 mm2 Cu / PVC m 4.900 TAYA 2 Dây cáp 2 mm2 Cu / PVC m 6.000 TAYA 3 Dây cáp 2.5 mm2 Cu / PVC m 7.400 TAYA 4 Dây cáp 3.5 mm2 Cu / PVC m 10.200 TAYA 5 Dây cáp 4 mm2 Cu / PVC m 11.500 TAYA 6 Dây cáp 5.5 mm2 Cu / PVC m 15.600 TAYA 7 Dây cáp 6 mm2 Cu / PVC m 16.800 TAYA 8 Dây cáp 8 mm2 Cu / PVC m 22.300 TAYA 9 Dây cáp 10 mm2 Cu / PVC m 28.100 TAYA 10 Dây cáp 11 mm2 Cu / PVC m 30.100 TAYA 11 Dây cáp 14 mm2 Cu / PVC m 39.300 TAYA 12 Dây cáp 16 mm2 Cu / PVC m 43.900 TAYA 13 Dây cáp 22 mm2 Cu / PVC m 61.000 TAYA 14 Dây cáp 25 mm2 Cu / PVC m 68.700 TAYA 15 Dây cáp 30 mm2 Cu / PVC m 79.600 TAYA 16 Dây cáp 35 mm2 Cu / PVC m 94.700 TAYA 17 Dây cáp 38 mm2 Cu / PVC m 101.700 TAYA 18 Dây cáp 50 mm2 Cu / PVC m 132.400 TAYA 19 Dây cáp 60 mm2 Cu / PVC m 162.600 TAYA 20 Dây cáp 70 mm2 Cu / PVC m 185.300 TAYA 21 Dây cáp 80 mm2 Cu / PVC m 214.700 TAYA 22

Dây cáp 95mm2 Cu/PVC

m 256.000 TAYA 23 Dây cáp 100 mm2 Cu / PVC m 272.900 TAYA 24 Dây cáp 120 mm2 Cu / PVC m 324.400 TAYA 25 Dây cáp 125 mm2 Cu / PVC m 339.000 TAYA 26 Dây cáp 150 mm2 Cu / PVC m 416.900 TAYA 27 Dây cáp 185 mm2 Cu / PVC m 512.400 TAYA 28 Dây cáp 200 mm2 Cu / PVC m 545.900 TAYA 29 Dây cáp 240 mm2 Cu / PVC m 675.000 TAYA 30 Dây cáp 250 mm2 Cu / PVC m 706.100 TAYA 31 Dây cáp 300 mm2 Cu / PVC m 846.700 TAYA 32 Dây cáp 325 mm2 Cu / PVC m 900.600 TAYA 33 Dây cáp 400 mm2 Cu / PVC m 1.117.500 TAYA 34 Dây cáp 500 mm2 Cu / PVC m 1.361.300 TAYA 35 Dây cáp 630 mm2 Cu / PVC m 1.740.400 TAYA Dây điện mềm bọc PVC TAYA 36 Dây điện 1.5 mm2 Cu / PVC m 4.800 TAYA 37 Dây điện 2.5 mm2 Cu / PVC m 7.300

TAYA

38

Dây điện 4.0 mm2 Cu / PVC

m 11.400

TAYA

39

Dây điện 6.0 mm2 Cu / PVC

m 17.900

TAYA

Dây đôi mềm bọc PVC / PVC TAYA 40

Dây đôi 2 c x 1.0 mm2 Cu / PVC / PVC

m 8.300 TAYA 41

Dây điện đôi 2 c x 1.5 mm2 Cu / PVC / PVC

m 10.900 TAYA 42

Dây điện đôi 2 c x 2.5 mm2 Cu / PVC / PVC

m 16.700 TAYA 43

Dây điện đôi 2 c x 4 mm2 Cu / PVC / PVC

m 24.700 TAYA 44

Dây điện đôi 2 c x 6 mm2 Cu / PVC / PVC

m 36.100 TAYA Dây đôi mềm bọc PVC TAYA 45 Dây đôi mềm 2 c x 0.5 mm2 Cu / PVC m 4.100 TAYA 46

Dây đôi mềm 2c x 0.75mm2 Cu / PVC

m 5.500 TAYA 47

Dây đôi mềm 2c x 1.0mm2 Cu / PVC

m 7.000 TAYA 48

Dây đôi mềm 2c x 1.5mm2 Cu / PVC

m 9.500 TAYA Dây đôi cứng bọc PVC / PVC TAYA 49 Dây đôi cứng 2 c x 1.6 mm Cu / PVC / PVC m 13.700 TAYA 50 Dây đôi cứng 2 c x 2.0 mm Cu / PVC / PVC m 19.900 TAYA

CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu / PVC / PVC TAYA

51 Cáp điện 1.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 13.700 TAYA 52 Cáp điện 2 mm2 Cu / PVC / PVC m 15.500 TAYA 53 Cáp điện 2.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 19.100 TAYA 54 Cáp điện 3.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 24.400 TAYA 55 Cáp điện 4 mm2 Cu / PVC / PVC m 28.700 TAYA 56 Cáp điện 5.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 36.900 TAYA 57 Cáp điện 6 mm2 Cu / PVC / PVC m 40.800 TAYA 58 Cáp điện 8 mm2 Cu / PVC / PVC m 51.300 TAYA 59 Cáp điện 10 mm2 Cu / PVC / PVC m 62.400 TAYA 60 Cáp điện 11 mm2 Cu / PVC / PVC m 67.700 TAYA 61 Cáp điện 14 mm2 Cu / PVC / PVC m 87.000 TAYA 62 Cáp điện 16 mm2 Cu / PVC / PVC m 95.300 TAYA 63 Cáp điện 22 mm2 Cu / PVC / PVC m 133.100 TAYA 64 Cáp điện 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 148.800 TAYA 65 Cáp điện 30 mm2 Cu / PVC / PVC m 172.000 TAYA 66 Cáp điện 35 mm2 Cu / PVC / PVC m 202.000 TAYA 67 Cáp điện 38 mm2 Cu / PVC / PVC m 218.600 TAYA 68 Cáp điện 50 mm2 Cu / PVC / PVC m 273.800 TAYA 69 Cáp điện 60 mm2 Cu / PVC / PVC m 345.500 TAYA 70 Cáp điện 70 mm2 Cu / PVC / PVC m 382.700 TAYA 71 Cáp điện 80 mm2 Cu / PVC / PVC m 453.200 TAYA 72 Cáp điện 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 538.900 TAYA 73 Cáp điện 100 mm2 Cu / PVC / PVC m 588.100 TAYA 74 Cáp điện 120 mm2 Cu / PVC / PVC m 696.200 TAYA 75 Cáp điện 125 mm2 Cu / PVC / PVC m 732.900 TAYA 76 Cáp điện 150 mm2 Cu / PVC / PVC m 855.600 TAYA 77 Cáp điện 185 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.071.900 TAYA 78 Cáp điện 200 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.141.400 TAYA 79 Cáp điện 240 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.411.000 TAYA 80 Cáp điện 250 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.471.200 TAYA 81 Cáp điện 300 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.762.600 TAYA CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu / PVC / PVC TAYA 3 Pha 82 Cáp điện 3 c x 2.5 mm2 + 1 c x 1.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 35.800 TAYA 83

Cáp điện 3 c x 4 mm2 + 1 c x 2.5 mm2 Cu / PVC / PVC

m 50.300 TAYA 84

Cáp điện 3 c x 6 mm2 + 1 c x 4 mm2 Cu / PVC / PVC

m 66.000 TAYA

85

Cáp điện 3 c x 10 mm2 + 1 c x 6 mm2 Cu / PVC / PVC

m 106.800 TAYA 86

Cáp điện 3 c x 10 mm2 + 1 c x 8 mm2 Cu / PVC / PVC

m 118.700 TAYA 87

Cáp điện 3 c x 14 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / PVC / PVC

m 153.000 TAYA 88

Cáp điện 3 c x 16 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / PVC / PVC

m 165.500 TAYA 89

Cáp điện 3 c x 16 mm2 + 1 c x 11 mm2 Cu / PVC / PVC

m 167.400 TAYA 90 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / PVC / PVC m 239.400 TAYA 91 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / PVC / PVC m 254.800

TAYA

92 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / PVC / PVC m 332.600 TAYA 93 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 22 mm2 Cu / PVC / PVC m 349.400 TAYA 94 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 357.700 TAYA 95 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 22 mm2 Cu / PVC / PVC m 451.800 TAYA 96 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 460.200 TAYA 97 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / PVC / PVC m 485.900 TAYA 98 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 38 mm2 Cu / PVC / PVC m 504.400 TAYA 99 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 628.400 TAYA 100 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / PVC / PVC m 654.100 TAYA 101 Cáp điện 3 c x 95 mm2 + 1 c x 50 mm2 Cu / PVC / PVC m 917.300 TAYA 102 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.209.300 TAYA 103 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.272.800 TAYA 104 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.427.000 TAYA 105 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.489.000 TAYA 106

Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC

m 1.556.000 TAYA 107 Cáp điện 3 c x 185 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.808.000

TAYA

108 Cáp điện 3 c x 185 mm2 + 1 c x 120 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.886.000

TAYA

109

Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC

m 2.368.000

TAYA

110 Cáp điện 3 c x 240 mm2 + 1 c x 150 mm2 Cu / PVC / PVC m 2.415.300

TAYA

111 Cáp điện 3 c x 240 mm2 + 1 c x 185 mm2 Cu / PVC / PVC m 2.463.000 TAYA 112 Cáp điện 3 c x 300 mm2 + 1 c x 240 mm2 Cu / PVC / PVC m 3.226.000 TAYA

CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu / XLPE / PVC 3 Pha TAYA

113 Cáp điện 3 c x 2.5 mm2 + 1 c x 1.5 mm2 Cu / XLPE / PVC m 38.800 TAYA 114 Cáp điện 3 c x 4 mm2 + 1 c x 2.5 mm2 Cu / XLPE / PVC m 56.200 TAYA 115 Cáp điện 3 c x 6 mm2 + 1 c x 4 mm2 Cu / XLPE / PVC m 70.400 TAYA 116 Cáp điện 3 c x 10 mm2 + 1 c x 6 mm2 Cu / XLPE / PVC m 115.400 TAYA 117 Cáp điện 3 c x 16 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / XLPE / PVC m 179.300 TAYA 118 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / XLPE / PVC m 258.000 TAYA 119 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / XLPE / PVC m 275.200 TAYA 120 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / XLPE / PVC m 359.800 TAYA 121 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 22 mm2 Cu / XLPE / PVC m 377.300 TAYA 122 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / XLPE / PVC m 386.600 TAYA 123 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / XLPE / PVC m 500.600 TAYA 124 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / XLPE / PVC m 522.200 TAYA 125 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / XLPE / PVC m 680.800 TAYA 126 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / XLPE / PVC m 706.700 TAYA 127 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 50 mm2 Cu / XLPE / PVC m 715.100 TAYA 128 Cáp điện 3 c x 95 mm2 + 1 c x 50 mm2 Cu / XLPE / PVC m 966.000 TAYA 129 Cáp điện 3 c x 95 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / XLPE / PVC m 991.900 TAYA 130 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.223.500 TAYA 131 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.298.300 TAYA 132 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.532.500 TAYA 133 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.595.300 TAYA 134 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 120 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.674.000 TAYA 135 Cáp điện 3 c x 185 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.880.000 TAYA 136

Cáp điện 3 c x185mm2 + 1 c x120mm2 Cu / XLPE / PVC 

m 2.000.200 TAYA 137

 Cáp điện 3 c x240mm2 + 1 c x95mm2 Cu / XLPE / PVC

m 2.415.400

TAYA

138

 Cáp điện 3 c x240mm2 + 1 c x95mm2 Cu / XLPE / PVC

m 2.463.700

TAYA

139

 Cáp điện 3 c x240mm2 + 1 c x95mm2 Cu / XLPE / PVC

m 2.513.000

TAYA

140

Cáp điện 3 c x300mm2 + 1 c x240mm2 Cu / XLPE / PVC 

m 3.291.100

TAYA

CÁP ĐIỆN HẠ THẾ TAYA Cu / XLPE / PVC ( CV )

141 Cáp CV 1.5 mm2 m 6.200 TAYA 142 Cáp CV 2 mm2 m 7.800 TAYA 143 Cáp CV 2.5 mm2 m 10.080 TAYA 144 Cáp CV 3.5 mm2 m 12.500 TAYA 145 Cáp CV 4 mm2 m 14.600 TAYA 146 Cáp CV 5.5 mm2 m 17.800 TAYA 147 Cáp CV 6 mm2 m 20.400 TAYA 148 Cáp CV 8 mm2 m 25.000 TAYA 149 Cáp CV 10 mm2 m 31.600 TAYA 150 Cáp CV 11 mm2 m 36.000 TAYA 151 Cáp CV 14 mm2 m 42.000 TAYA 152 Cáp CV 16 mm2 m 47.500 TAYA 153 Cáp CV 22 mm2 m 65.600 TAYA 154 Cáp CV 25 mm2 m 73.200 TAYA 155 Cáp CV 30 mm2 m 85.300 TAYA 156 Cáp CV 35 mm2 m 101.000 TAYA 157 Cáp CV 38 mm2 m 109.300 TAYA 158 Cáp CV 50 mm2 m 142.500 TAYA 159 Cáp CV 60 mm2 m 174.500 TAYA 160 Cáp CV 70 mm2 m 198.000 TAYA 161 Cáp CV 80 mm2 m 229.200 TAYA 162 Cáp CV 95 mm2 m 274.810 TAYA 163 Cáp CV 100 mm2 m 291.700 TAYA 164 Cáp CV 120 mm2 m 347.400 TAYA 165 Cáp CV 125 mm2 m 360.500 TAYA 166 Cáp CV 150 mm2 m 447.500 TAYA 167 Cáp CV 185 mm2 m 523.100 TAYA 168 Cáp CV 200 mm2 m 556.800 TAYA 169 Cáp CV 240 mm2 m 690.200 TAYA 170 Cáp CV 250 mm2 m 720.000 TAYA 171 Cáp CV 300 mm2 m 861.600 TAYA 172 Cáp CV 325 mm2 m 916.500 TAYA 173 Cáp CV 400 mm2 m 1.134.400 TAYA 174 Cáp CV 500 mm2 m 1.375.900 TAYA 175 Cáp CV 630 mm2 m 1.783.600 TAYA Cáp Điều Khiển Hạ Thế TAYA Cu / PVC / PVC ( CVV ) 176 Cáp CVV 1.25 mm2 m 23.600 TAYA 177 Cáp CVV 1.5 mm2 m 28.100 TAYA 178 Cáp CVV 2 mm2 m 33.900 TAYA 179 Cáp CVV 2.5 mm2 m 43.300 TAYA 180 Cáp CVV 3.5 mm2 m 55.700 TAYA 181

Cáp CVV 5.5mm2

m 85.400 TAYA