1. Lượng từ là gì?
Lượng từ ( Quantifiers ) là các từ chỉ số lượng, được đặt trước danh từ giúp bổ nghĩa cho danh từ. Một số lượng từ trong tiếng Anh được đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được và một số ít lại hoàn toàn có thể đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được .
Đi với danh từ đếm được | Đi với danh từ không đếm được | Đi với cả hai |
Large/ great number of | Much | Any |
Many | A large amount of | Some |
A few | A great deal of | Most |
Few | Little/ a little | Most of |
Every/ each | Plenty of | |
Several | A lot of |
2. Phân biệt cấu trúc few và a few
Few và a few là lượng từ được sử dụng giúp làm rõ nghĩa về mặt số lượng.
Đứng sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều.
- Few: mang nghĩa gần như phủ định, tiêu cực (rất ít, hầu như không mong đợi nhiều)
Few + Danh từ đếm được số nhiều
Ex: The teacher feels sad because few students get good results in this examination.
(Giáo viên cảm thấy buồn vì rất rất ít học sinh đạt điểm cao trong kì thi này)
- A few: mang nghĩa một số lượng nhỏ, một vài, một số. Có thể dùng a few trong câu khẳng định
Ex: I have a few books, enough for reference reading
(Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo)
* Lưu ý: Cũng có thể dùng only a few để nhấn mạnh về số lượng nhưng nó vẫn mang nghĩa tiêu cực.
Ex: The village was very small. There were only a few houses there
(Ngôi làng rất nhỏ, có rất ít gia đình sinh sống ở đó)
3. Phân biệt cấu trúc a little và little
“A little” và “Little” là hai lượng từ được sử dụng trong câu giúp làm rõ ý nghĩa về mặt số lượng.
Sau A little và Little là danh từ không đếm được (luôn ở dạng số ít)
- A little: mang nghĩa một số lượng ít, cách dùng gần giống a few nhưng dành cho danh từ không đếm được. A little được sử dụng cho câu khẳng định.
A little + Danh từ không đếm được
Ex: I still have a little time, enough to finish this exercise
(Tôi vẫn còn chút thời gian, đủ để hoàn thành bài tập này)
- Little: có nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có, sử dụng khi mang ý nghĩa tiêu cực.
Little + Danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (mang tính phủ định)
Ex: I have little cash, not enough to buy any bus ticket.
(Tôi có rất ít tiền mặt, không đủ để mua chiếc vé xe bus nào)
* Lưu ý :
– Little còn được dùng như tính từ với ý nghĩa là nhỏ nhắn và dễ thương
Eg: Jennie is just a little girl
(Jennie chỉ là một cô bé)
– Only có thể được thêm vào trước a little nhằm nhấn mạnh số lượng nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.
Eg: Hurry up! We’ve got only a little time to prepare
(Nhanh lên! Chúng ta còn rất ít thì giờ để chuẩn bị)
4. Phân biệt few và a few, a little và little
A | ||
Few | Danh từ đếm được số nhiều. Mang nghĩa tiêu cực (không đủ) Ex: I ordered few chairs but there were more people than I expected. (Tôi đã đặt hàng vài chiếc ghế nhưng có nhiều người hơn hơn tôi nghĩ) |
Danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa tích cực (đủ) Ex: A few people came to his birthday party although it rained too heavily. (Vẫn có một người đến dự sinh nhật anh mặc dù mưa rất to) |
Little | Danh từ không đếm được. Mang nghĩa tiêu cực (không đủ)Ex: I bought little milk but not enough to feed my dogs.(Tôi mua ít sữa nhưng không đủ để cho những chú chó tôi ăn) | Danh từ không đếm được, mang nghĩa tích cực (đủ)Ex: I need a little water to wash these apples.(Tôi cần một chút nước đủ để rửa những quả táo này) |
5. Những lưu ý khi phân biệt cấu trúc little và a little, few và a few
– Sau few và a few là danh từ đếm được số nhiều
– Sau little và a little là danh từ không đếm được
– Little và few nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có, sử dụng mang nghĩa tiêu cực
– A little và A few có nghĩa là một chút, đủ đầy, được sử dụng mang hàm ý tích cực
– Few, a few, little và a little đều sử dụng với câu khẳng định, ít khi được xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu hỏi
6. Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập 1:
Xem thêm: Cấu trúc Even if – “ngay cả khi” bạn chưa biết – https://dichvubachkhoa.vn
- I feel sorry for her. She has (few/ a few) friends.
- There are (a few/ a little) elephants at the zoo.
- I’ve got (a little/ little) money. I’m going to the cinema.
- I’ve been able to save (a little/ little) money this month.
- (A few/ A little) students passed the exam because it was very difficult.
- We should try to save (a little/ a few) electricity this month.
- I have very (little/ a little) time for hanging out with my friends because of the final exam comes soon.
Đáp án
- few
- a few
- a little
- a little
- a few
- a little
- little
Bài tập 2:
- There are_____ people she really trusts. It’s a bit sad.
- Do you need information on English grammar? I have _____ books on the topic if you would like to borrow them.
- She has ______ self-confidence. She has a lot of trouble talking to new people.
- He has _____ education. He can’t read or write, and he can hardly count.
- There are______ women politicians in the UK. Many people think there should be more.
Đáp án
- few
- a few
- little
- little
- few
Tạm kết
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách phân biệt giữa few, a few và little, a little. Thành thạo chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn có thêm những kỹ năng và kiến thức chắc như đinh khi học tiếng Anh .
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Tư Vấn Sử Dụng