Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Complete Vs. Finish – Tưởng Giống? Mà Không! | eJOY ENGLISH

Thoạt nhìn, CompleteFinish dường như là hai từ tiếng Anh có cùng một nghĩa. Nhưng ít ai biết rằng chúng thực sự khác nhau khá nhiều về ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Vậy làm sao để biết được khi nào thì thích hợp sử dụng Complete và khi nào Finish sẽ là sự lựa chọn đúng đắn nhỉ? Trong bài viết này, chúng mình sẽ cùng xem xét kĩ cả hai từ và đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này nhé!

Trước hết, hãy cùng nhau nghiên cứu kỹ hơn về ý nghĩa của CompleteFinish đã nào!

Đọc thêm

I Complete

Complete /kəmˈpliːt/ có thể được sử dụng như một động từ cũng như một tính từ. Hãy bắt đầu với việc hiểu đúng ý nghĩa của từ này và tìm hiểu cách sử dụng của nó với định nghĩa trong từ điển Cambridge dưới đây.

1 Complete – Động từ

LÀM HOÀN CHỈNH/TRỌN VẸN

​(a) làm cho một thứ gì đó trở nên trọn vẹn hoặc hoàn hảo

Cách dùng: sử dụng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó trở thành trạng thái tốt nhất / hoàn hảo của nó.

Ví dụ:

  • Complete the sentence with one of the adjectives provided.

( Hoàn thiện câu sau với một trong số những tính từ được cho trước )

  • He only needs two more cards to complete the set.

( Anh ấy chỉ cần 2 lá bài nữa để hoàn thành xong cả bộ bài )

  • All she needed to complete her happiness was a baby.

( Tất cả những gì cô ấy cần để làm niềm hạnh phúc của mình trở nên toàn vẹn là một đứa con )

(b) điền tất cả các chi tiết được yêu cầu trên một biểu mẫu hoặc tài liệu khác

Cách dùng: mô tả hành động điền tất cả thông tin cần thiết vào một biểu mẫu / tài liệu bằng văn bản.

Ví dụ:

  • Have you completed your application form yet?

(Bạn đã điền xong Đơn đăng kí chưa?)

HOÀN THÀNH

Hoàn thành một công việc nào đó

Cách sử dụng: sử dụng để mô tả hành động hoàn thành công việc

Ví dụ:

  • He’s just completed filming his 17th feature film.

( Anh ấy vừa hoàn thành xong việc quay bộ phim thứ 17 của mình. )

  • The palace took over 20 years to complete.

( Cung điện mất hơn 20 năm để hoàn thành xong. )

  • She  will complete her studies in France.

( Cô ấy sẽ hoàn thành xong việc học tại Pháp )

2 Complete – Tính từ

RẤT LỚN/HOÀN TOÀN

Rất lớn hoặc ở mức độ lớn nhất có thể

Cách dùng: sử dụng trước danh từ để miêu tả sự hoàn toàn/mức độ lớn của một cái gì đó

Ví dụ:

  • The man’s a complete fool!

(Ông ta hoàn toàn là một kẻ ngu ngốc!)

  • I need a break, a complete change of scene.

( Tôi cần được nghỉ ngơi và một sự đổi khác khung cảnh trọn vẹn )

  • I made a complete and utter mess of it!

( Tôi đã khiến nó trọn vẹn trở thành một mớ hỗn độn )

TRỌN VẸN/TOÀN BỘ

Trọn vẹn, có đủ tất cả các bộ phận

Cách sử dụng: sử dụng trước danh từ để miêu tả một cái gì đó với đủ các bộ phận/thành phần vốn có

Ví dụ:

  • the complete works of Oscar Wilde

( các tác phẩm hoàn hảo của Oscar Wilde )

  • The report comes complete

    with( = including ) diagrams and color photographs .

( Bản báo cáo hoàn hảo đi kèm với ( = gồm có ) sơ đồ và ảnh màu. )

  • Sun, sand, and romance – her holiday was complete.

( Nắng vàng, cát mịn và sự lãng mạn – kì nghỉ của cô ấy đã trở nên toàn vẹn )

II Finish 

Từ thứ hai của chúng mình, Finish – /ˈfɪnɪʃ/ có một số điểm khác biệt so với Complete về loại từ. Finish có thể được sử dụng như một động từ và đôi khi là như một danh từ.  

1 Finish – Động từ

HOÀN THÀNH/KẾT THÚC

(a) hoàn thành một cái gì đó hoặc kết thúc một hoạt động

Cách dùng:

  • sử dụng như một ngoại động từ ( + tân ngữ ) để miêu tả việc triển khai xong một việc làm nào đó
  • sử dụng như một nội động từ ( không có tân ngữ theo sau ) để diễn đạt trạng thái đi đến kết thúc của một hành vi / việc làm
  • theo sau là động từ – ing để miêu tả trạng thái sắp kết thúc một hoạt động giải trí

Ví dụ:

  • I’ll call you when I’ve finished my homework.

(Tớ sẽ gọi câu khi tớ hoàn thành bài tập của mình)

  • Please place your questionnaire in the box when you’re finished.

( Xin hãy đặt bản thắc mắc của mình vào thùng sau khi điền xong )

  • She finished (the concert) with a song from her first album.

( Cô ấy kết thúc buổi trình diễn ca nhạc với một bài hát từ album tiên phong của mình )

  • She finished second (= in second place) in the finals.

( Cô ấy giành hạng nhì ở vòng chung kết )

  • Have you finished reading that magazine?

( Cậu đã đọc xong quyển tạp chí ấy chưa ? )

(b) ăn, uống hoặc sử dụng một cái gì đó hoàn toàn, không còn lại gì

Cách sử dụng: sử dụng như một ngoại động từ (+ tân ngữ)

Ví dụ:

  • Make sure she finishes her dinner.

(Hãy đảm bảo là con bé ăn hết bữa tối của nó)

  • We finished (= ate all of) the pie last night.

( Chúng tôi chén hết cả cái bánh vào tối qua )

2 Finish – Danh từ

SỰ HOÀN THÀNH / KẾT THÚC

kết thúc cuộc đua, hoặc phần cuối cùng của một điều gì đó

Ví dụ:

  • a close finish

(một kết thúc suýt soát)

  • They replayed the finish in slow motion.

( Họ bật lại màn kết thúc trong chính sách quay chậm – slow motion )

III Complete Vs. Finish – Phân biệt như thế nào nhỉ?

Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa của CompleteFinish và cũng như xem xét cách sử dụng và các ví dụ, giờ là lúc để chúng mình phân tích hai từ một cách cẩn thận và rõ ràng để hiểu được sự khác biệt giữa chúng.

Một sự khác biệt rất dễ nhận thấy đó là Complete có thể đóng vai trò là tính từ trong khiì Finish lại có thể xuất hiện trong câu dưới dạng một danh từ. Ngoài điểm đó ra hãy cùng xem xét từng chi tiết để tìm ra sự khác biệt giữa 2 từ này nhé!

1 Complete = Fulfill (Hoàn thiện) & Finish = End (Kết thúc)

Cả hai từ CompleteFinish đều chia sẻ chung nghĩa “hành động hoàn thành một công việc gì đó”. Tuy nhiên, mức độ hoàn thành của công việc là điểm khác nhau giữa hai từ này.

“ To complete something ” nghĩa là hoàn thành xong, hoàn thành xong việc đó. Về cơ bản, bạn không chỉ kết thúc và ngừng thực thi hoạt động giải trí đó. Bạn thực sự triển khai việc làm ấy với toàn bộ năng lực của bạn và cố gắng nỗ lực rất là để có được hiệu quả tốt nhất .
Mặt khác, “ To finish something ” có nghĩa là kết thúc một hoạt động giải trí / việc làm. Bạn chỉ đơn thuần là không còn làm điều đó nữa .

Ví dụ:

  • He hasn’t

    finished

    speaking.

( Anh ấy chưa nói xong bài phát biểu của mình )

  • They wanted the project to be

    completed

    on time.

( Họ muốn dự án Bất Động Sản này được triển khai xong đúng hạn )

Khi bạn nói:

  • “ I

    finished

    my studies … ” → Việc học của bạn đã kết thúc. Bạn không còn đi học nữa. Có năng lực là bạn đã tốt nghiệp nhưng cũng trọn vẹn có năng lực là bạn bỏ học hoặc bị đuổi khỏi trường

  • “ I

    completed

    my studies … ” → Rõ ràng là bạn đã vượt qua mọi kì thi và tốt nghiệp – hoàn thành xong việc học

2 Complete – dự án dài hạn & Finish – hoạt động ngắn

Finish được sử dụng nhiều hơn cho các hoạt động diễn ra trong một khoảng thời gian tương đối ngắn – như ăn uống, chạy đua hoặc chạy marathon.

  • He

    finished

    eating his lunch hurriedly .( Anh ấy ăn xong bữa trưa một cách vội vã. )

  • He

    finished

    last in the half marathon( Anh ấy đã về đích sau cuối trong cuộc thi chạy marathon )

Complete lại thường sử dụng để nói về các sự kiện kéo dài trong nhiều ngày, nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm như các dự án dài hạn.

  • Government projects often get

    completed

    at least a year behind schedule .( Các dự án Bất Động Sản của cơ quan chính phủ thường được triển khai xong chậm hơn một năm so với tiến trình )

  • ISRO

    completed

    its mission to send a satellite to Moon .( ISRO đã hoàn thành xong trách nhiệm gửi một vệ tinh tới Mặt trăng )

3 Complete – Tổng thể & Finish – Một phần của tổng thể

Nếu bạn đang nói về công việc:

  • sử dụng

    Finish

     có nghĩa là bạn đã thực hiện một phần công việc nhất định hoặc một trong các nhiệm vụ được giao.

  • sử dụng

    Complete

     có nghĩa là bạn đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ / trách nhiệm được giao.

Để hiểu rõ về điểm này, hãy nghĩ về một ví dụ. Bạn được giao việc làm thiết kế xây dựng một ngôi nhà mới cho một người mua. Có nhiều trách nhiệm phải làm như : làm móng, xây tường, xây mái, sơn, v.v.

  • Khi bạn hoàn thành việc xây dựng các bức tường → Bạn đã “

    finish

    ” việc xây dựng các bức tường.

  • Khi bạn hoàn thành việc xây dựng ngôi nhà → Bạn đã “

    complete

    ” việc xây dựng ngôi nhà.

Nếu bạn đang nói về một dự án có nhiều hạng mục

Cả quốc tế chờ đón mỗi mùa ( season ) trò chơi of Thrones mới. Mùa vừa qua kết thúc vào tháng ba. Khi mùa sau cuối ( season 8 ) kết thúc ( finished ), Game of Thrones mới được coi là triển khai xong ( completed ) .

Như vậy, khi một hành động vẫn còn chờ đợi thêm những điều sẽ xảy tới tiếp theo, đó sẽ là “Finish” chứ không phải “Complete”.

4 Complete & Finish trong ngữ cảnh hôn nhân

Một điểm khác biệt khác của CompleteFinish chính là sắc thái của hai từ trong một số ngữ cảnh nhất định. Trong ngữ cảnh về hôn nhân, CompleteFinish đem lại những ý nghĩa hoàn toàn khác đấy nhé. Chúng mình hãy cùng tìm hiểu rõ hơn qua một ví dụ của tác giả Samsundar Balgobin – một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng thế giới.

“People say there is no difference between COMPLETE & FINISH

BUT there is!

When you marry the right one, you are COMPLETE

And when you marry the wrong one, you are FINISHED

And when the “right one” catches you with the “wrong one”, you are COMPLETELY FINISHED.”

Dịch:

“Người ta nói giữa “FINISH” và “COMPLETE” chẳng có gì khác nhau cả

NHƯNG có đấy!

Khi bạn kết hôn với đúng người, bạn sẽ trở nên TRỌN VẸN

Và khi bạn cưới nhầm người, bạn sẽ TIÊU ĐỜI

Và khi người tình trong định mệnh của bạn bắt gặp bạn đi cùng người khác, đời bạn COI NHƯ XONG 100%!”

IV Bài tập

Điền vào chỗ trống Complete/Finish:

  • Have you ________ reading that magazine ?
  • _______ the form / application .
  • He _______ his drink and left .
  • Your essay should be ________ before the end of the school year
  • She ______ third in the marathon .

Đáp án:

  1. Finished
  2. Complete
  3. Finished
  4. Completed

  5. Finished

Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ không còn bối rối hay nhầm lẫn giữa 2 từ CompleteFinish nữa. Nếu bạn muốn có thêm nhiều bài viết như thế này hoặc bạn muốn eJOY giúp đỡ phân biệt các từ/cặp từ nào thì hãy tải ngay cuốn ebook “bí kíp” phân biệt các từ dễ nhầm lần – eJOY Confusing Words ebook nhé!

Tải miễn phí eJOY Confusing Words ebook