Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Mẹo phân biệt MUCH và MANY nhanh nhất

Bạn đã biết cách sử dụng Much và Many cũng như How much và How many trong tiếng Anh chưa? Dưới đây là tổng hợp các kiến thức ngữ pháp về phân biệt much many sẽ giúp cho các bạn so sánh dễ dàng hơn. Hãy cùng The IELTS Workshop phân biệt hai từ dễ nhầm lẫn này nhé.

1. Phân biệt ngữ pháp MUCH và MANY

Cách sử dụng của MUCH và MANY

1.1. Cách dùng của MUCH và MANY

MUCH và MANY từ chỉ số lượng trong tiếng Anh. Cả hai từ đều được dùng để chỉ một lượng lớn và nhiều của một sự vật, sự việc. Chúng thường được đặt ở trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó. Tuy nhiên:

  • MUCH: được dùng trước danh từ không đếm được.
  • MANY: được dùng trước danh từ đếm được.

Ví dụ:

I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)

He has many classmates. (Anh ấy có nhiều bạn cùng lớp.)

Ngoài ra, hai từ này còn có điểm độc lạ nằm ở sắc thái nghĩa của câu :

  • MUCH thường được dùng trong câu phủ định. Chỉ khi đi sau các từ so, too, as, ta mới dùng MUCH trong câu khẳng định.
  • MANY có thể được dùng trong cả câu khẳng định và câu phủ định.

Ví dụ :

Mom makes me eat too much rice. (Mẹ bắt tôi ăn quá nhiều cơm.)

There are not many choices for us to do in this situation. (Chúng ta không có nhiều lựa chọn trong trường hợp này)

Lưu ý :

  • MUCH MANY đi kèm với danh từ, không có giới từ of.
  • Tuy nhiên, ta có thể dùng much of kèm với tên riêng hoặc địa danh.

Ví dụ :

Much of Vietnam is hilly. (Phần lớn địa hình Việt Nam là đồi núi.)

1.2.  Một số cụm từ có chức năng tương tự MUCH và MANY

  • MUCH có nghĩa tương tự a great/ good deal of (+ danh từ). Tuy nhiên a great/ good deal of thường dùng nhiều trong câu khẳng định hơn.
  • MANY có thể được thay thế bằng: a large number of / a majority of / a great quantity of / great quantities of (+ danh từ). Tuy nhiên, MANY có thể dùng trong cả câu khẳng định lẫn phủ định, còn các cụm từ còn lại được dùng nhiều trong câu khẳng định hơn.
  • Cả hai từ có thể được thay thế bằng a lot of / lots of (+ danh từ). a lot of / lots of cũng thường được dùng trong câu khẳng định.

Ví dụ :

She spent a great deal of/ a lot of/ lots of money on clothes. (Cô ấy chi rất nhiều tiền cho việc mua quần áo.)

But she didn’t invest much in study. (Nhưng cô ấy lại không đầu tư nhiều cho việc học.)

He brought many/ a large number of/ a lot of/ lots of candies to share with his friend. (Cậu ấy mang rất nhiều kẹo đi để chia cho bạn bè mình.)

2. Cách phân biệt giữa HOW MUCH và HOW MANY

Phân biệt giữa HOW MUCH và HOW MANY

2.1. Cách sử dụng HOW MUCH

HOW MUCH có các chức năng sau:

  • Dùng để hỏi về lượng của danh từ không đếm được.
  • Dùng để hỏi về giá cả.

Cấu trúc câu hỏi:

How much + Danh từ không đếm được + is there ? ( Có bao nhiêu …. ? )Hoặc : How much + Danh từ không đếm được + do / does + S + have ?How much + do / does + S + cost ? ( Giá bao nhiêu … ? )Ví dụ :

How much water is left? (Lượng nước còn lại là bao nhiêu?)

How much do I have to study to ace the test? (Tôi phải học nhiều từng nào thì mới đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra?)

How much does this pair of shoes cost? (Đôi giày này giá bao nhiêu?)

Cấu trúc câu trả lời

  • There is + danh từ không đếm được
  • Danh từ + cost(s) + số tiền

Ví dụ :

There is only some water left. (Chỉ còn lại một ít nước.)

The shoes cost 200.000 dong. (Đôi giày giá 200.000 đồng.)

2.2. Cách sử dụng HOW MANY

HOW MANY được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được.

Cấu trúc câu hỏi:

How many + Danh từ số nhiều + are there ? ( Có bao nhiêu … ? )How many + Danh từ số nhiều + do / does + S + have ?Ví dụ :

How many people are there in your class? (Lớp của bạn có bao nhiêu người?)

How many siblings do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?)

Cấu trúc câu trả lời:

  • There is / There are + danh từ đếm được
  • Đại từ + have/has + danh từ đếm được

Ví dụ:

There are 30 people in my classroom. (Có 30 người trong lớp học của tôi.)

I only have one brother. (Tôi chỉ có một người anh trai thôi.)

3. Bài tập phân biệt MUCH và MANY, HOW MUCH và HOW MANY

Điền MANY/MUCH/HOW MUCH/HOW MANY vào chỗ trống:

1. We don’t have ___________ bananas, and we don’t have ___________ fruit juice .2. How _____________ is this ? It’s ten dollars .3. How _________________ do you want ? Six, please .4. I wrote _________________ poems .5. I visited _____________________ European cities .6. She hasn’t got _________________ patience .7. How ________ does the shirt cost ?8. ________ is a bar of soap ?9. ________ books are there on the shelf ?10. How ________ apples are there in the fridge ?

Đáp án:

1. Many / much2. Much3. Many4. Many5. Many6. Much7. Much8. How much9. How many10. Many

Như vậy, The IELTS Workshop đã hướng dẫn bạn mẹo phân biệt MUCH MANY cũng như cách sử dụng HOW MUCH HOW MANY trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp “Từ hạn định” trong tiếng Anh sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện và đạt được kết quả như mong muốn.

Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.