Trong một câu, người nói phải biết cách dùng liên từ trong tiếng Anh để biểu đạt rõ ý. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng liên từ như thế nào. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá làm chủ dạng bài này.
Contents
1. Khái niệm liên từ
Liên từ là một loại từ vựng có tính năng để link ý nghĩa trong một câu. Chúng được sử dụng để liên kết các từ, các cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau sao cho chúng truyền đạt được nội dung của người nói .
Ví dụ :
-
Bạn đang đọc: Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
In my không lấy phí time, I usually read books orplay games .
( Tôi thường đọc sách hoặc nghe nhạc vào thời hạn rảnh rỗi )
- I don’t like studying math nor learning piano .
( Tôi không thích học toán và piano )
Xem phương pháp học tiếng Anh chuẩn tại đây .
Khái niệm về liên từ
2. Các loại liên từ và cách dùng liên từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, liên từ cũng được chia ra thành các loại khác nhau và có cách dùng các liên từ nối trong tiếng Anh khác nhau.
2.1. LIÊN TỪ CHỈ KẾT QUẢ (result)
a. Cấu trúc:
- SO + adj/adv + THAT + clause
- SUCH + noun + THAT + clause( trong văn nói hoàn toàn có thể lược bỏ THAT )
Ví dụ:
- He was so tired that he went to bed early .
( Anh ấy rất mệt vì thế anh ấy đã đi ngủ sớm )
- It was such a difficult exam ( that ) he knew he wouldn’t pass it .
( Đó là một kỳ thi khó khăn vất vả ( đến nỗi ) anh ấy biết mình sẽ không vượt qua được )
b. Cấu trúc: SO + clause
Ví dụ:
It was late, so he decided to take a taxi home .
( Đã muộn nên anh ấy quyết định hành động bắt taxi về nhà )
c. Cấu trúc:
- AS A RESULT, CONSEQUENTLYhoàn toàn có thể dùng để khởi đầu câu .
- AND, AS A RESULTđược dùng để nối 2 mệnh đề trong một câu .
Ví dụ:
- We have invested too much money in this project. Consequently, we are in financial difficulties .
( Chúng tôi đã góp vốn đầu tư quá nhiều tiền vào dự án Bất Động Sản này. Hậu quả là chúng tôi gặp khó khăn vất vả về kinh tế tài chính )
- His wife left him, and / as a result, he became very depressed .
( Vợ anh ta đã bỏ anh ta, và / tác dụng là anh ta trở nên rất trầm lặng )
d. Cấu trúc: THEREFORE thường được dùng ở giữa câu (ngoài ra cũng có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu)
Ví dụ: We feel, therefore, that a decision must be made.
( Do đó, chúng tôi cảm thấy rằng phải đưa ra quyết định hành động )
2.2. LIÊN TỪ CHỈ LÝ DO (reason)
a. Cấu trúc: SINCE/AS/SEEING THAT + clause (đứng trước mệnh đề chính)
Ví dụ: Seeing that/since/as we arrived late, all the best seats had been taken.
( Thấy rằng / vì / chính do chúng tôi đến muộn nên toàn bộ những chỗ ngồi tốt nhất đã được sử dụng )
b. Cấu trúc: BECAUSE + clause (đứng sau mệnh đề chính)
Ví dụ: We couldn’t find a good seat because all the best ones had been taken.
( Chúng tôi không hề tìm được chỗ ngồi tốt vì toàn bộ những chỗ tốt nhất đã bị lấy mất )
c. Cấu trúc: BECAUSE OF/AS A RESULT OF/OWING TO/DUE TO + noun/noun phrase.
Ví dụ:
- We were unable to go by train because of the rail strike .
( Chúng tôi không hề đi bằng tàu hỏa vì cuộc đình công đường tàu )
- Many of the deaths of older people are due to heart attacks .
( Nhiều người lớn tuổi tử trận là do đau tim )
Xem thêm :
=> “ ẴM ” TRỌN ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI CÙNG LANGMASTER
=> CHINH PHỤC ĐIỂM NGỮ PHÁP CẤU TRÚC CÂU TƯỜNG THUẬT CÙNG LANGMASTER
2.3. LIÊN TỪ CHỈ MỤC ĐÍCH (purpose)
a. Cấu trúc: (NOT) TO/IN ORDER (NOT) TO/SO AS (NOT) TO + verb nguyên mẫu
Chú ý : Trong văn viết ( formal ) không nên dùng ( NOT ) TO
Ví dụ:
- We came to the countryside TO find some peace and quiet .
( Chúng tôi đến vùng nông thôn để tìm một chút ít yên bình và yên bình )
- Handle the flowers carefully in order not to damage them .
( Xử lý hoa cẩn trọng trong lệnh để không làm hỏng chúng )
b. Cấu trúc: SO THAT/IN ORDER THAT + clause (thường dùng can, could, might, would)
Ví dụ: He chose this university so that/in order that he could study Physics.
( Anh ấy đã chọn trường ĐH này để / để hoàn toàn có thể học Vật lý )
Cấu trúc Liên từ chỉ mục tiêu ( purpose )
2.4. LIÊN TỪ CHỈ SỰ ĐỐI LẬP (contrast)
a. Cấu trúc: ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH + clause (even though chỉ dùng trong văn nói)
Ví dụ: Although/even if/even though the car is old, it is still reliable.
( Mặc dù / ngay cả khi / dù xe cũ nhưng vẫn đáng an toàn và đáng tin cậy )
b. Cấu trúc:
- DESPITE/IN SPITE OF+ noun / noun phrase / V_ing
- DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT +clause
Ví dụ:
- Despite / in spite of the rain, I went for a walk .
( Mặc dù / mặc kệ cơn mưa, tôi vẫn đi dạo )
- We enjoyed our walking holiday despite the fact that / in spite of the fact that it was tiring .
( Chúng tôi đã tận thưởng kỳ nghỉ đi bộ của mình mặc dầu / thực tiễn là nó rất stress )
c. Cấu trúc:
- HOWEVER+ clause
- THOUGHthường dùng trong văn nói, và đứng ở cuối câu .
Ví dụ:
- Buying a house is expensive. It is, however, a good investment .
( Mua một ngôi nhà là tốn kém. Tuy nhiên, đây là một khoản góp vốn đầu tư tốt )
-
It’s a big decision to make, though.
( Tuy nhiên, đó là một quyết định hành động lớn )
d. Cấu trúc: BUT/WHILE/WHEREAS thường dùng để nối 2 mệnh đề trong câu.
Ví dụ: John is very rich but/while/whereas his friends are Ví dụtremely poor.
( John rất giàu nhưng / trong khi / ngược lại bè bạn của anh ấy lại rất nghèo )
e. Cấu trúc: ON THE ONE HAND/ON THE OTHER HAND dùng cho một cặp câu diễn tả 2 ý trái ngược nhau.
Ví dụ: On the one hand these computers are expensive. On the other hand, they are exactly what we want.
( Một mặt, những máy tính này đắt tiền. Mặt khác, chúng đúng mực là những gì tất cả chúng ta muốn )
2.5. LIÊN TỪ CHỈ THỜI GIAN
a. Cấu trúc: WHEN/WHILE/AS/AFTER + clause
Ví dụ: When/while/as I was driving along the road, I saw a terrible accident.
( Khi / trong khi / khi tôi đang lái xe trên đường, tôi đã nhìn thấy một vụ tai nạn thương tâm kinh khủng )
b. Cấu trúc: WHENEVER/EVERY TIME + clause
Ví dụ: Whenever/every time I see him, he’s driving a different car.
( Bất cứ khi nào / mỗi khi tôi gặp anh ấy, anh ấy đang lái một chiếc xe khác nhau )
c. Cấu trúc: FIRST/THEN/LATER etc. dùng để giới thiệu những mốc thời gian.
Ví dụ: First he closed all the windows, then he locked the doors. Later he came back to check that everything was all right.
( Đầu tiên anh ta đóng toàn bộ các hành lang cửa số, sau đó anh ta khóa các cửa lại. Sau đó, anh ấy quay lại để kiểm tra rằng mọi thứ đều ổn )
d. Cấu trúc: DURING/ALL THROUGH/THROUGHOUT + noun phrase.
Ví dụ:
- During / all through the summer we get a lot of visitors .
( Trong / suốt ngày hè, chúng tôi nhận được rất nhiều hành khách )
- It rained heavily throughout the night .
( Trời mưa to suốt đêm )
2.6. LIÊN TỪ CHỈ ĐIỀU KIỆN (condition)
a. Cấu trúc: EVEN IF/AS LONG AS/UNLESS + clause
Ví dụ: Even if you are born rich, life is still difficult.
( Dù bạn sinh ra đã giàu sang nhưng đời sống vẫn gặp nhiều khó khăn vất vả )
b. WHETHER… OR NOT được dùng làm câu hỏi gián tiếp.
Lưu ý: Sau giới từ và/hoặc trước động từ TO V chúng ta sử dụng WHETHER chứ không dùng IF.
Ví dụ:
- I don’t know whether you have met him or not .
( Tôi không biết liệu bạn đã gặp anh ấy hay chưa )
- The organizers will decide whether to impose fines .
( Ban tổ chức triển khai sẽ quyết định hành động có phạt tiền hay không )
c. Cấu trúc: IN CASE + clause
Ví dụ: Take this umbrella in case it rains.
( Hãy mang theo chiếc ô này trong trường hợp trời mưa )
Xem những liên từ thông dụng tại :
33 LIÊN TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH – Học tiếng Anh Online ( Trực tuyến )
Xem thêm :
=> BÍ QUYẾT LÀM CHỦ CÁC CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
=> 5 PHÚT HỌC CẤU TRÚC CÂU HỎI ĐUÔI ( TAG QUESTION ) ĐẦY ĐỦ, DỄ NHỚ
3. Nguyên tắc dấu phẩy trong cách dùng các liên từ trong tiếng Anh
- Nếu dùng liên từ để link hai mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề dùng dấu phẩy .
Ví dụ: He took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page.
( He took a book with me on my holiday và I didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy giữa hai mệnh đề )
- Nếu liên từ dùng để nối hai từ hoặc là hai cụm từ thì không cần dùng dấu phẩy. Tuy nhiên, nếu là liệt kê từ 3 thành phần trở nên thì ta dùng dấu phẩy giữa chúng .
- Nếu một mệnh đề phụ thuộc vào đứng trước độc lập thì ta dùng dấu phẩy, ngược lại thì không .
4. Bài tập và đáp án
Để củng cố thêm kiến thức và kỹ năng ngày thời điểm ngày hôm nay, cùng hoàn thành xong các bài tập dưới đây nhé !
Bài tập và đáp án về cấu trúc liên từ
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn một đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu sau.
1. Jane got wet_______ she forgot her umbrella .
A. because of
B. because
C. but
D. and
2. I stopped learning _______ heavy rain .
A. in spite of
B. although
C. despite
D. because of
3. We have a lot of difficulties in our life _______ our poverty .
A. in spite of
B. although
C. because
D. because of
4. I woke my parents up_______ playing the game very softly .
A. because B. in spite of C. because of D. although
B. Nobody could hear Lam_______ he spoke too quietly .
C. although B. because C. because of D. in spite of
Bài tập 2: Hoàn thành câu dưới đây bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp có trong ngoặc
1. Does she like mango _________ vanilla ice cream better ? ( or, nor, and )
2. Lily has to go to work at seven, _________ she is waking up at 8. ( but, so, yet )
3. Lan was on time, _________ everyone else was late. ( so, but, for )
Bài tập 3: Điền một liên từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn dưới đây
The human that I gave it to was a very good friend of mine at the time. Her name was Mia ( 1 ) __________ she came from India. I knew her ( 2 ) _________ we studied together at a language school in the USA. ( 3 ) ____________ we were from different backgrounds. We got on really well and we had the same sense of humor ( 4 ) ___________ we became very good friends now .
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1. B
2. D
3. D
4. B
5. B
Bài tập 2:
1. Or
2. So
3. But
Bài tập 3:
1. And
2. Because / as / since
3. Though / Although
Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về cách dùng liên từ trong tiếng Anh và một số bài tập vận dụng. Sau bài học, bạn hãy tự thực hành lại để củng cố thêm kiến thức đã học. Học thêm nhiều ngữ pháp bổ ích cùng Langmaster tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Tư Vấn Sử Dụng