Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Cách dùng mệnh đề that

1. That được dùng như một từ nối

That là liên từ với ít nghĩa thực. Nó đơn giản là một từ nối để chỉ một mệnh đề làm thành phần của một câu dài.
Hãy so sánh:
I understood. He was innocent. (hai câu riêng lẻ)
(Tôi hiểu. Cậu ấy ngây thơ.)
I understood that he was innocent. (mệnh đề he was innocent đã trở thành tân ngữ của động từ trong câu dài)
(Tôi hiểu rằng cậu ấy ngây thơ.)

2. Mệnh đề trong câu

Mệnh đề that có thể là chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
That she should forget me so quickly was rather a shock.
(Việc cô ta quên tôi nhanh vậy khá là bất ngờ.)

Bạn đang đọc: Cách dùng mệnh đề that

Nó có thể làm bổ ngữ sau be.
Ví dụ:
The main thing is that you’re happy.
(Điều quan trọng là cậu hạnh phúc.)

Nhiều động từ có thể có mệnh đề that làm tân ngữ.
Ví dụ:
We knew that the next day would be difficult.
(Chúng tôi biết rằng ngày tiếp theo sẽ khó khăn.)
I regretted that I was not going to be at the meeting.
(Tôi hối hận rằng tôi đã không thể có mặt ở cuộc họp.)

Nhiều danh từ và tính từ có thể có mệnh đề that theo sau.
Ví dụ:
I admire your belief that you are always right.
(Tớ ngưỡng mộ niềm tin của cậu rằng cậu luôn đúng.)
The Minister is anxious that nothing should get into the papers.
(Bộ trưởng lo lắng rằng không có gì để thêm vào các giấy tờ.)

3. the fact that…

Mệnh đề that đứng độc lập làm chủ ngữ là điều bất thường. Chúng thường được giới thiệu thêm bằng nhóm từ the fact.
Ví dụ:
The fact that she was foreign made it difficult for her to get a job.
(Việc cô ấy là người nước ngoài khiến cho cô ấy khó kiếm được việc làm.)
KHÔNG DÙNG: The she was foreign made it difficult…
The fact that Simon had disappeared didn’t seem to worry anybody.
(Việc Simon biến mất có vẻ như không làm ai lo lắng.)
Tự nhiên hơn: That Simon had disappeared didn’t…

The fact cũng giới thiệu mệnh đề that sau giới từ (mệnh đề that không thể trực tiếp theo sau giới từ).
Ví dụ:
The judge paid no attention to the fact that she had just lost her husband.
(Thẩm phấn không hề chú ý đến thực tế rằng cô ấy vừa mất chồng.)
KHÔNG DÙNG:…paid no attention to that she had just…
He held her completely responsible for the fact that she took food without paying for it. 
(Anh ấy giữ cô ta lại để chịu trách nhiệm cho việc lấy đồ ăn mà không trả tiền.)
KHÔNG DÙNG:…responsible for that she took 
In spite of the fact that she had three small children, he sent her to prison for six months.
(Bất chấp việc cô ấy có ba đứa con nhỏ, ông ta vẫn tống giam cô 6 tháng.)
KHÔNG DÙNG: In spite of that she had…

4. Chủ ngữ giả it

It thường được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ giả cho mệnh đề that.
Ví dụ:
It surprised me that he was still in bed.
(Tự nhiên hơn That he was still in bed surprised me.)
(Tôi ngạc nhiên khi anh ấy vẫn nằm trên giường.)
She made it clear that she was not interested.
(Cô ấy làm rõ rằng cô ấy không hứng thú.)
KHÔNG DÙNG: She made clear that she was not interested.

5. Mệnh đề that sau động từ, danh từ và tính từ

Một số động từ, danh từ và tính từ có thể có mệnh đề that theo sau, một số khác thì không.
Hãy so sánh:
I hope that you’ll have a wonderful time.
(Tôi hy vọng anh sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
I want you to have a wonderful time.
(Tôi muốn anh có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
KHÔNG DÙNG: I want that you’ll have…
I understood his wish that we should be there.
(Tôi hiểu mong ước của ông ấy là chúng tôi đều ở đó.)
I understood the importance of our being there.
(Tôi hiểu tầm quan trọng của việc chúng tôi ở đó.)
KHÔNG DÙNG: …the importance that we should be here.

Tuy nhiên, thật không dễ để quyết định xem danh từ, tính từ hay động từ nào có thể có mệnh đề that theo sau. Cách tốt nhất là tra từ điển.

6. Các động từ trong mệnh đề that

Trong một vài loại mệnh đề that, chúng ta thường dùng should + động từ nguyên thể hoặc thể giả định thay cho động từ thường.
Ví dụ:
I insisted that she should see the doctor at once. (Hay...that she see…)
(Tôi khăng khăng cô ấy nên đi khám bác sĩ luôn.)

7. Liên từ kép

Một vài liên từ gồm hai từ trở lên trong đó có that. Các ví dụ thông dụng là so that, in order that, provided that, providing that, seeing that, given that, now that.
Ví dụ:
I got here early so that we could have a few minutes alone together. 
(Tớ đến đây sớm để chúng ta có thể có một chút thời gian cùng nhau.)
I’ll come with you providing that Bill doesn’t mind.
(Tớ sẽ đi với cậu nếu Bill không phiền.)
Now that the kids are at school, the house seems very quiet.
(Giờ bọn trở đang đi học, căn nhà có vẻ rất yên tĩnh.)