STT
|
Tên môn học
|
HỌC KỲ 1 – 2017-2018 – NĂM 1
|
one
|
Pháp luật đại cương
|
two
|
Toán cao cấp ( A1 )
|
three
|
Tiếng Anh căn bản three ( khóa 2015 )
|
four
|
Những NLCB CN macintosh – Lênin ( P1 )
|
five
|
tin học đại cương
|
HỌC KỲ 2 – 2017-2018 – NĂM 1
|
one
|
Những NLCB CN macintosh – Lênin ( P2 )
|
two
|
Vật lý đại cương
|
three
|
Toán cao cấp ( A2 )
|
four
|
Vẽ kỹ thuật
|
five
|
Tiếng Anh căn bản four ( khóa 2015 )
|
six
|
Giáo dục Quốc phòng
|
seven
|
Giáo dục thể chất one
|
HỌC KỲ 3 – 2017-2018 – NĂM 1
|
one
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
two
|
Tiếng Anh nâng cao one
|
three
|
Sức bền vật liệu one
|
four
|
Cơ chất lỏng
|
five
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng
|
HỌC KỲ 1 – 2018-2019 – NĂM 2
|
one
|
Tiếng Anh nâng cao two
|
two
|
Thực tập nhận thức ngành
|
three
|
Xác suất và thống kê ứng dụng trong kỹ thuật
|
four
|
Đường lối curium của Đảng CSVN
|
five
|
Địa chất công trình
|
six
|
Thực tập Địa chất công trình
|
seven
|
Sức bền vật liệu two
|
eight
|
Thí nghiệm sức bền vật liệu
|
nine
|
Cấp thoát nước công trình doctor of divinity & CN
|
ten
|
Giáo dục Thể chất two : chọn one trong four môn sau :
|
– Bóng chuyền
|
– Bóng ném
|
– Bóng đá
|
– Bơi lội
|
HỌC KỲ 2 – 2018-2019 – NĂM 2
|
one
|
Tiếng Anh nâng cao three
|
two
|
Cơ học đất
|
three
|
Thí nghiệm Cơ học đất
|
four
|
Vật liệu xây dựng
|
five
|
Thí nghiệm vật liệu xây dựng
|
six
|
Trắc địa đại cương
|
seven
|
Thực tập Trắc địa
|
eight
|
Cơ học kết cấu
|
nine
|
Kết cấu bê tông cốt thép one
|
HỌC KỲ 3 – 2018-2019 – NĂM 2
|
one
|
Tiếng Anh nâng cao four
|
two
|
Đồ án Bê tông one
|
three
|
Kết cấu thép one
|
four
|
Cơ học đất tới hạn
|
five
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
six
|
Thực hành lập trình Phần tử hữu hạn
|
seven
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc
|
HỌC KỲ 1/2019-2020 – NĂM 3:
|
one
|
Kết cấu bê tông cốt thép two
|
two
|
Đồ án Bê tông two
|
three
|
Kết cấu thép two
|
four
|
Nền móng
|
five
|
Đồ án Nền móng
|
six
|
Kỹ thuật thi công
|
seven
|
Máy xây dựng và associate in nursing toàn lao động
|
eight
|
Kiến trúc dân dụng
|
HỌC KỲ 2/2019-2020 – NĂM 3:
|
one
|
Tiếng Anh chuyên ngành XD
|
two
|
Tổ chức và quản lý thi công
|
three
|
Đồ án Thi công
|
four
|
Đồ án Kết cấu thép
|
five
|
Quản lý dự án xây dựng
|
six
|
Giao tiếp và đàm phán trong xây dựng
|
seven
|
Kinh tế xây dựng
|
eight
|
Kết cấu bê tông đặc biệt
|
PHÂN CHUYÊN NGÀNH
|
CN THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH DD&CN
|
HỌC KỲ 3/2019-2020 – NĂM 3:
|
one
|
Động lực học công trình
|
two
|
Thiết kế nhà nhiều tầng
|
three
|
Xử lý và armed islamic group cố nền đất yếu
|
four
|
Môn chuyên ngành chọn one
|
five
|
Môn chuyên ngành chọn two
|
HỌC KỲ 1/2020-2021 – NĂM 4:
|
|
Thực tập tốt nghiệp
|
HỌC KỲ 2/2020-2021 – NĂM 4:
|
one
|
Đồ án tốt nghiệp
|
CN QUẢN LÝ – THI CÔNG CÔNG TRÌNH DD&CN
|
HỌC KỲ 3/2019-2020 – NĂM 3:
|
one
|
Dự toán trong xây dựng
|
two
|
tin học trong quản lý xây dựng
|
three
|
Đấu thầu và Hợp đồng trong xây dựng
|
four
|
Môn chuyên ngành chọn one
|
five
|
Môn chuyên ngành chọn two
|
HỌC KỲ 1/2020-2021 – NĂM 4:
|
one
|
Thực tập tốt nghiệp
|
HỌC KỲ 2/2020-2021 – NĂM 4:
|
one
|
Đồ án tốt nghiệp
|