Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Công nghệ sinh học

Số TT Mã môn học Tên môn học

Giảng viên và/hoặc trợ giảng

Tên giáo trình, tài liệu học tập, địa chỉ tìm kiếm tài liệu one PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin one có có two PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin two có có three POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh có có four HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam có có five INT1003 canister học cơ sở one có có six INT1005 tin học cơ sở three có có seven FLF1105 Tiếng Anh A1 có có eight FLF1106 Tiếng Anh A2 có có nine FLF1107 Tiếng Anh B1 có có ten PES1001 Giáo dục thể chất one có có eleven PES1002 Giáo dục thể chất two có có twelve CME1001 Giáo dục quốc phòng -an ninh one có có thirteen CME1002 Giáo dục quốc phòng -an ninh two có có fourteen CME1003 Giáo dục quốc phòng-an ninh three có có fifteen CSS1002 Kỹ năng mềm có có sixteen HIS1052 Cơ sở văn hóa Việt Nam có có seventeen PHI1051 Lôgic học đại cương có có eighteen PSY1050 Tâm lý học đại cương có có nineteen SOC1050 Xã hội học đại cương có có twenty MAT1096 Đại số có có twenty-one MAT1097 Giải tích one có có twenty-two MAT1098 Giải tích two có có twenty-three MAT1101 Xác suất thống kê có có twenty-four PHY1100 Cơ- Nhiệt có có twenty-five PHY1103 Điện – Quang có có twenty-six PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương có có twenty-seven CHE1080 Hóa học đại cương có có twenty-eight CHE1181 Hóa học hữu cơ có có twenty-nine CHE1057 Hóa học phân tích có có thirty BIO1050 Tế bào học có có thirty-one BIO1051 Sinh học phân tử có có thirty-two BIO1052 Hóa sinh học có có thirty-three BIO1053 Di truyền học có có thirty-four BIO1054 six sinh vật học có có thirty-five Bio1055 Thống kê sinh học có có thirty-six BIO1056 Nhập môn công nghệ sinh học có có thirty-seven BIO2010 Sinh học phát triển có có thirty-eight BIO2016 canister sinh học có có thirty-nine BIO2021 Quá trình và thiết bị công nghệ có có forty BIO2022 Hệ thống học thực vật học có có forty-one BIO2023 Hệ thống học động vật không xương sống có có forty-two BIO2024 Hệ thống học động vật có xương sống có có forty-three BIO2025 Sinh học chức năng thực vật có có forty-four BIO2026 Sinh học chức năng động vật có có forty-five BIO2027 Kỹ thuật di truyền có có forty-six BIO2029 united states virgin islands sinh vật học công nghiệp có có forty-seven BIO2005 Lý sinh học có có forty-eight BIO1057 Đa dạng sinh học và Tiến hóa có có forty-nine BIO2011 Miễn dịch học phân tử có có fifty BIO2001 Mô học có có fifty-one BIO2017 Proteomic và sinh học cấu trúc có có fifty-two BIO2013 associate in nursing toàn sinh học có có fifty-three BIO2028 Hóa sinh công nghiệp có có fifty-four BIO2030 Các kỹ thuật cơ bản trong Công nghệ sinh học có có fifty-five BIO2032 Sinh dược học có có fifty-six BIO2033 Công nghệ sinh học dược phẩm có có fifty-seven BIO2034 Di truyền y học có có fifty-eight BIO2035 Sinh học phân tử tế bào có có fifty-nine BIO2036 Công nghệ sinh học môi trường có có sixty BIO2020 united states virgin islands rút học cơ sở có có sixty-one BIO2009 Cơ sở sinh thái học có có sixty-two BIO2012 Nguyên tắc phân loại sinh vật có có sixty-three BIO2038 Thực tập sản xuất có có sixty-four BIO3014 Di truyền học hóa sinh có có sixty-five BIO3029 Di truyền học tế bào soma có có sixty-six BIO3004 Công nghệ mô và tế bào thực vật có có sixty-seven BIO3030 Công nghệ mô và tế bào động vật có có sixty-eight BIO3066 Công nghệ protein-enzym có có sixty-nine BIO3067 Di truyền học dược lý có có seventy BIO3016 Di truyền học ung thư có có seventy-one BIO2037 six sinh vật học và xử lý môi trường có có seventy-two BIO3151 six sinh vật học nông nghiệp có có seventy-three BIO3152 Sản xuất chất kháng sinh từ six sinh vật có