Số Thứ Tự | Mã Số Ngành Nghề | Ngành Nghề Kinh Doanh Đăng Ký |
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan |
2 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4 | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
5 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản) |
7 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
8 | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
9 | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
10 | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
11 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
14 | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
15 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm) |
16 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
17 | 4632 | Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
18 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
19 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
20 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
21 | 4659(Chính) | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, máy lạnh; Bán buôn nguyên vật liệu và phụ tùng dùng trong lĩnh vực cơ điện lạnh công nghiệp |
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category: Điện Lạnh Bách Khoa