TT |
MÃ SỐ |
TÊN THIẾT BỊ |
ĐVT |
SL |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG |
GHI CHÚ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
I |
|
ĐỒ DÙNG |
|
|
|
|
1 |
MN561001 |
Giá phơi khăn |
Cái |
1 |
Trẻ |
|
2 |
MN561002 |
Cốc uống nước |
Cái |
35 |
Trẻ |
|
3 |
MN561003 |
Tủ (giá) đựng ca cốc |
Cái |
1 |
Trẻ |
|
4 |
MN561004 |
Bình ủ nước |
Cái |
1 |
Trẻ |
|
5 |
MN561005 |
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
6 |
MN561006 |
Tủ đựng chăn, màn, chiếu. |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
7 |
MN561007 |
Phản |
Cái |
18 |
Trẻ |
|
8 |
MN561008 |
Giá để giày dép |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
9 |
MN561009 |
Thùng đựng rác có nắp đậy |
Cái |
2 |
Dùng chung |
|
10 |
MN561010 |
Thùng đựng nước có vòi |
Cái |
1 |
Trẻ |
|
11 |
MN561011 |
Xô |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
12 |
MN561012 |
Chậu |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
13 |
MN561013 |
Bàn cho trẻ |
Cái |
18 |
Trẻ |
|
14 |
MN561014 |
Ghế cho trẻ |
Cái |
35 |
Trẻ |
|
15 |
MN561015 |
Bàn giáo viên |
Cái |
1 |
Giáo viên |
|
16 |
MN561016 |
Ghế giáo viên |
Cái |
2 |
Giáo viên |
|
17 |
MN561017 |
Giá để đồ chơi và học liệu |
Cái |
5 |
Trẻ |
|
18 |
MN561018 |
Tivi |
Cái |
1 |
Dùng chung |
|
19 |
MN561019 |
Đầu đĩa DVD |
Cái |
1 |
Dùng chung |
|
20 |
MN561020 |
Đàn organ |
Cái |
1 |
Giáo viên |
|
II |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU |
|
|
|
|
21 |
MN562021 |
Bàn chải đánh răng trẻ em |
Cái |
6 |
Trẻ |
|
22 |
MN562022 |
Mô hình hàm răng |
Cái |
3 |
Trẻ |
|
23 |
MN562023 |
Vòng thể dục to |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
24 |
MN562024 |
Vòng thể dục nhỏ |
Cái |
35 |
Trẻ |
|
25 |
MN562025 |
Gậy thể dục nhỏ |
Cái |
35 |
Trẻ |
|
26 |
MN562026 |
Xắc xô |
Cái |
2 |
Giáo viên |
|
27 |
MN562027 |
Cổng chui |
Cái |
5 |
Trẻ |
|
28 |
MN562028 |
Gậy thể dục to |
Cái |
2 |
Giáo viên |
|
29 |
MN562029 |
Cột ném bóng |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
30 |
MN562030 |
Bóng các loại |
Quả |
16 |
Trẻ |
|
31 |
MN562031 |
Đồ chơi Bowling |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
32 |
MN562032 |
Dây thừng |
Cái |
3 |
Trẻ |
|
33 |
MN562033 |
Nguyên liệu để đan tết |
kg |
1 |
Trẻ |
|
34 |
MN562034 |
Kéo thủ công |
Cái |
35 |
Trẻ |
|
35 |
MN562035 |
Kéo văn phòng |
Cái |
1 |
Giáo viên |
|
36 |
MN562036 |
Bút chì đen |
Cái |
35 |
Trẻ |
|
37 |
MN562037 |
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu |
Hộp |
35 |
Trẻ |
|
38 |
MN562038 |
Bộ dinh dưỡng 1 |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
39 |
MN562039 |
Bộ dinh dưỡng 2 |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
40 |
MN562040 |
Bộ dinh dưỡng 3 |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
41 |
MN562041 |
Bộ dinh dưỡng 4 |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
42 |
MN562042 |
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
43 |
MN562043 |
Bộ lắp ráp kỹ thuật |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
44 |
MN562044 |
Bộ xếp hình xây dựng |
Bộ |
2 |
Trẻ |
(51 Chi tiết) |
45 |
MN562045 |
Bộ luồn hạt |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
46 |
MN562046 |
Bộ lắp ghép |
Bộ |
2 |
Trẻ |
(Khối chữ X) |
47 |
MN562047 |
Đồ chơi các phương tiện giao thông |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
48 |
MN562048 |
Bộ lắp ráp xe lửa |
Bộ |
|
Trẻ |
|
49 |
MN562049 |
Bộ sa bàn giao thông |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
50 |
MN562050 |
Bộ động vật sống dưới nước |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
51 |
MN562051 |
Bộ động vật sống trong rừng |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
52 |
MN562052 |
Bộ động vật nuôi trong gia đình |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
53 |
MN562053 |
Bộ côn trùng |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
54 |
MN562054 |
Cân chia vạch |
Cái |
1 |
Trẻ |
|
55 |
MN562055 |
Nam châm thẳng |
Cái |
3 |
Trẻ |
|
56 |
MN562056 |
Kính lúp |
Cái |
3 |
Trẻ |
|
57 |
MN562057 |
Phễu nhựa |
Cái |
3 |
Trẻ |
|
58 |
MN562058 |
Bể chơi với cát và nước |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
59 |
MN562059 |
Ghép nút lớn |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
60 |
MN562060 |
Bộ ghép hình hoa |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
61 |
MN562061 |
Bảng chun học toán |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
62 |
MN562062 |
Đồng hồ học số, học hình |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
63 |
MN562063 |
Bàn tính học đếm |
Cái |
2 |
Trẻ |
|
64 |
MN562064 |
Bộ làm quen với toán |
Bộ |
15 |
Trẻ |
(Mẫu giáo 5-6 tuổi) |
65 |
MN562065 |
Bộ hình khối |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
66 |
MN562066 |
Bộ nhận biết hình phẳng |
Túi |
35 |
Trẻ |
|
67 |
MN562067 |
Bộ que tính |
Bộ |
15 |
Trẻ |
|
68 |
MN562068 |
Lô tô động vật |
Bộ |
15 |
Dùng chung |
|
69 |
MN562069 |
Lô tô thực vật |
Bộ |
15 |
Dùng chung |
|
70 |
MN562070 |
Lô tô phương tiện giao thông |
Bộ |
15 |
Dùng chung |
|
71 |
MN562071 |
Lô tô đồ vật |
Bộ |
15 |
Dùng chung |
|
72 |
MN562072 |
Domino chữ cái và số |
Hộp |
10 |
Trẻ |
|
73 |
MN562073 |
Bảng quay 2 mặt |
Cái |
1 |
Dùng chung |
|
74 |
MN562074 |
Bộ chữ cái |
Bộ |
15 |
Trẻ |
|
75 |
MN562075 |
Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
Bộ |
5 |
Trẻ |
|
76 |
MN562076 |
Lịch của trẻ |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
77 |
MN562077 |
Tranh ảnh về Bác Hồ |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
78 |
MN562078 |
Tranh cảnh báo nguy hiểm |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
79 |
MN562079 |
Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
80 |
MN562080 |
Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi |
Bộ |
2 |
Giáo viên |
|
81 |
MN562081 |
Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi |
Bộ |
2 |
Giáo viên |
|
82 |
MN562082 |
Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề |
Bộ |
2 |
Giáo viên |
|
83 |
MN562083 |
Bộ dụng cụ lao động |
Bộ |
3 |
Trẻ |
|
84 |
MN562084 |
Bộ đồ chơi nhà bếp |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
85 |
MN562085 |
Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
86 |
MN562086 |
Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
87 |
MN562087 |
Bộ trang phục nấu ăn |
Bộ |
1 |
Trẻ |
|
88 |
MN562088 |
Búp bê bé trai |
Con |
3 |
Trẻ |
|
89 |
MN562089 |
Búp bê bé gái |
Con |
3 |
Trẻ |
|
90 |
MN562090 |
Bộ trang phục công an |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
91 |
MN562091 |
Doanh trại bộ đội |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
92 |
MN562092 |
Bộ trang phục bộ đội |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
93 |
MN562093 |
Bộ trang phục công nhân |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
94 |
MN562094 |
Bộ dụng cụ bác sỹ |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
95 |
MN562095 |
Bộ trang phục bác sỹ |
Bộ |
2 |
Trẻ |
|
96 |
MN562096 |
Gạch xây dựng |
Thùng |
2 |
Trẻ |
|
97 |
MN562097 |
Bộ xếp hình xây dựng |
Bộ |
2 |
Trẻ |
(44 Chi tiết) |
98 |
MN562098 |
Hàng rào lắp ghép lớn |
Túi |
3 |
Trẻ |
|
99 |
MN562099 |
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
Cái |
12 |
Trẻ |
|
100 |
MN562100 |
Đất nặn |
hộp |
30 |
Trẻ |
|
101 |
MN562101 |
Màu nước |
Hộp |
25 |
Trẻ |
|
102 |
MN562102 |
Bút lông cỡ to |
Cái |
12 |
Trẻ |
|
103 |
MN562103 |
Bút lông cỡ nhỏ |
Cái |
12 |
Trẻ |
|
104 |
MN562104 |
Dập ghim |
Cái |
1 |
Giáo viên |
|
105 |
MN562105 |
Bìa các màu |
Tờ |
50 |
Giáo viên |
|
106 |
MN562106 |
Giấy trắng A0 |
Tờ |
50 |
Dùng chung |
|
107 |
MN562107 |
Kẹp sắt các cỡ |
Cái |
10 |
Dùng chung |
|
108 |
MN562108 |
Dập lỗ |
Cái |
1 |
Giáo viên |
|
III |
|
SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA |
|
|
|
|
109 |
MN563109 |
Truyện tranh các loại |
Cuốn |
35 |
Trẻ |
|
110 |
MN563110 |
Vở tập tạo hình |
Cuốn |
35 |
Trẻ |
|
111 |
MN563111 |
Vở làm quen với toán |
Cuốn |
35 |
Trẻ |
|
112 |
MN563112 |
Tập tô chữ cái |
Cuốn |
35 |
Trẻ |
|
113 |
MN563113 |
Chương trình giáo dục mầm non |
Cuốn |
1 |
Giáo viên |
|
114 |
MN563114 |
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn) |
Cuốn |
1 |
Giáo viên |
|
115 |
MN563115 |
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi |
Cuốn |
1 |
Giáo viên |
|
116 |
MN563116 |
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
Cuốn |
1 |
Giáo viên |
|
117 |
MN563117 |
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non |
Cuốn |
1 |
Giáo viên |
|
118 |
MN563118 |
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
119 |
MN563119 |
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
120 |
MN563120 |
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
121 |
MN563121 |
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
122 |
MN563122 |
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
123 |
MN563123 |
Băng/đĩa hình về Bác Hồ |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
124 |
MN563124 |
Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|