STT |
Mã KCB |
Tên cơ sở KCB |
Địa chỉ |
Ghi chú |
1 |
2 |
3 |
4 |
6 |
I |
QUẬN ĐỐNG ĐA |
|
|
1 |
01020 |
Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám1- Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa |
|
2 |
01021 |
Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa |
|
3 |
01064 |
Phòng khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa) |
Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa |
|
II |
QUẬN HOÀNG MAI |
|
|
1 |
01030 |
Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Phường Lĩnh Nam |
|
2 |
01045 |
Phòng khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) |
Linh Đàm |
|
3 |
01D51 |
Trạm y tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Thanh Trì |
|
4 |
01D53 |
Trạm y tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Định Công |
|
5 |
01D62 |
Trạm y tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai) |
Phường Trần Phú |
|
III |
QUẬN BA ĐÌNH |
|
|
1 |
01059 |
Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba Đình) |
50 Hàng Bún |
|
IV |
QUẬN CẦU GIẤY |
|
|
1 |
01073 |
Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
117 A15 Nghĩa Tân |
|
2 |
01078 |
Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Tổ 49 P. Yên Hoà |
|
3 |
01C01 |
Trạm y tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Nghĩa Đô |
|
4 |
01C02 |
Trạm y tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Nghĩa Tân |
|
5 |
01C03 |
Trạm y tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Mai Dịch |
|
6 |
01C04 |
Trạm y tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng |
|
7 |
01C05 |
Trạm y tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Quan Hoa |
|
8 |
01C06 |
Trạm y tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
PhườngYên Hoà |
|
9 |
01C07 |
Trạm y tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Trung Hoà |
|
10 |
01C08 |
Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) |
Phường Dịch Vọng Hậu |
|
V |
QUẬN HAI BÀ TRƯNG |
|
|
1 |
01024 |
Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) |
103 Bà Triệu |
|
2 |
01070 |
Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) |
A1 ngõ Mai Hương |
|
VI |
QUẬN HOÀN KIẾM |
|
|
1 |
01022 |
Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) |
26 Lương Ngọc Quyến |
|
2 |
01057 |
Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) |
21 Phan Chu Trinh |
|
3 |
01081 |
Trung tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) |
11 Phan Chu Trinh |
|
VII |
QUẬN THANH XUÂN |
|
|
1 |
01074 |
Phòng khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân |
Ngõ 282 Khương Đình |
|
2 |
01361 |
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) |
182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân |
|
VIII |
QUẬN LONG BIÊN |
|
|
1 |
01054 |
Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm |
481 Ngọc Lâm |
Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 |
01067 |
Phòng khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Thị trấn Sài Đồng |
|
3 |
01092 |
Phòng khám đa khoa trung tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
20 Quân Chính – P. Ngọc Lâm |
|
4 |
01218 |
Phòng khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 99 – Phố Bồ Đề |
|
5 |
01B51 |
Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 10 Phường Thượng Thanh |
|
6 |
01B52 |
Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ |
|
7 |
01B53 |
Trạm y tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 5 Phường Giang Biên |
|
8 |
01B54 |
Trạm y tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang |
|
9 |
01B55 |
Trạm y tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng |
|
10 |
01B56 |
Trạm y tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ |
|
11 |
01B57 |
Trạm y tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm |
|
12 |
01B58 |
Trạm y tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 9 Phường Phúc Lợi |
|
13 |
01B59 |
Trạm y tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phường Bồ Đề |
|
14 |
01B60 |
Trạm y tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng |
|
15 |
01B61 |
Trạm y tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 13 Phường Long Biên |
|
16 |
01B62 |
Trạm y tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Phường Thạch Bàn |
|
17 |
01B63 |
Trạm y tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng |
|
18 |
01B64 |
Trạm y tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên) |
Tổ 9 Phường Cự Khối |
|
IX |
QUẬN TÂY HỒ |
|
|
1 |
01023 |
Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám |
124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ |
|
2 |
01066 |
Phòng khám 695 Lạc Long Quân |
695 Lạc Long Quân |
|
3 |
01B01 |
Trạm y tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Phú Thượng |
|
4 |
01B02 |
Trạm y tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Nhật Tân |
|
5 |
01B03 |
Trạm y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Tứ Liên |
|
6 |
01B04 |
Trạm y tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Quảng An |
|
7 |
01B05 |
Trạm y tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Xuân La |
|
8 |
01B06 |
Trạm y tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Yên Phụ |
|
9 |
01B07 |
Trạm y tế phường Bưởi (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Bưởi |
|
10 |
01B08 |
Trạm y tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) |
Phường Thuỵ Khuê |
|
X |
QUẬN HÀ ĐÔNG |
|
|
1 |
01832 |
Phòng khám đa khoaKV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
57 Tô Hiệu |
|
2 |
01079 |
Phòng khám đa khoaKV Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Phường Phú Lương |
|
3 |
01H09 |
Trạm y tế xã Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Xã Yên Nghĩa |
|
4 |
01H11 |
Trạm y tế xã Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Xã Phú Lãm |
|
5 |
01H12 |
Trạm y tế xã Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Xã Phú Lương |
|
6 |
01H13 |
Trạm y tế xã Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông) |
Xã Dương Nội |
|
XI |
QUẬN NAM TỪ LIÊM |
|
|
1 |
01091 |
Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Cầu Diễn |
|
2 |
01G13 |
Trạm y tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Tây Mỗ |
|
3 |
01G14 |
Trạm y tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Mễ Trì |
|
4 |
01G15 |
Trạm y tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Đại Mỗ |
|
5 |
01231 |
Trạm y tế phường Phương Canh |
Phường Phương Canh |
|
6 |
01232 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 |
Phường Mỹ Đình 2 |
|
7 |
01G12 |
Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình |
|
8 |
01G16 |
Trạm y tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phường Trung Văn |
|
9 |
01G11 |
Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) |
Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương |
|
XII |
QUẬN BẮC TỪ LIÊM |
|
|
1 |
01251 |
Phòng khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng |
1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm |
|
2 |
01083 |
Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thụy Phương |
|
3 |
01G02 |
Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thượng Cát |
|
4 |
01G03 |
Trạm y tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Liên Mạc |
|
5 |
01G04 |
Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Đông Ngạc |
|
6 |
01G05 |
Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Thụy Phương |
|
7 |
01G06 |
Trạm y tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Tây Tựu |
|
8 |
01G07 |
Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Xuân Đỉnh |
|
9 |
01G08 |
Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Minh Khai |
|
10 |
’01G09 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Cổ Nhuế 1 |
|
11 |
’01G10 |
Trạm y tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Phú Diễn |
|
12 |
01230 |
Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
phường Phúc Diễn |
|
13 |
01229 |
Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) |
Phường Cổ Nhuế 2 |
|
XIII |
THỊ XÃ SƠN TÂY |
|
|
1 |
01242 |
Phòng khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây) |
Số 1 Lê Lợi |
|
2 |
01H56 |
Trạm y tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Phường Xuân Khanh |
|
3 |
01H57 |
Trạm y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Đường Lâm |
|
4 |
01H58 |
Trạm y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Viên Sơn |
|
5 |
01H59 |
Trạm y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Xuân Sơn |
|
6 |
01H61 |
Trạm y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Thanh Mỹ |
|
7 |
01H63 |
Trạm y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Kim Sơn |
|
8 |
01H64 |
Trạm y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Sơn Đông |
|
9 |
01H65 |
Trạm y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) |
Xã Cổ Đông |
|
XIV |
HUYỆN ĐÔNG ANH |
|
|
1 |
01084 |
Phòng khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Liên Hà |
|
2 |
01085 |
Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Kim Chung |
|
3 |
01F01 |
Trạm y tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Thị trấn Đông Anh |
|
4 |
01F02 |
Trạm y tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Xuân Nộn |
|
5 |
01F03 |
Trạm y tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Thụy Lâm |
|
6 |
01F04 |
Trạm y tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Bắc Hồng |
|
7 |
01F05 |
Trạm y tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Nguyên Khê |
|
8 |
01F06 |
Trạm y tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Nam Hồng |
|
9 |
01F07 |
Trạm y tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Tiên Dương |
|
10 |
01F08 |
Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Vân Hà |
|
11 |
01F09 |
Trạm y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Uy Nỗ |
|
12 |
01F10 |
Trạm y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Vân Nội |
|
13 |
01F11 |
Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Liên Hà |
|
14 |
01F12 |
Trạm y tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Việt Hùng |
|
15 |
01F13 |
Trạm y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Kim Nỗ |
|
16 |
01F14 |
Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Kim Chung |
|
17 |
01F15 |
Trạm y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Dục Tú |
|
18 |
01F16 |
Trạm y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Đại Mạch |
|
19 |
01F17 |
Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Vĩnh Ngọc |
|
20 |
01F18 |
Trạm y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Cổ Loa |
|
21 |
01F19 |
Trạm y tế xã Hải Bối (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Hải Bối |
|
22 |
01F20 |
Trạm y tế xã Xuân Canh (Trung tâm y tế huyệnĐông Anh) |
Xã Xuân Canh |
|
23 |
01F21 |
Trạm y tế xã Võng La (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Võng La |
|
24 |
01F22 |
Trạm y tế xã Tầm Xá (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Tàm Xá |
|
25 |
01F23 |
Trạm y tế xã Mai Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Mai Lâm |
|
26 |
01F24 |
Trạm y tế xã Đông Hội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) |
Xã Đông Hội |
|
XV |
HUYỆN SÓC SƠN |
|
|
1 |
01033 |
Phòng khám đa khoa Trung Giã (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Trung Giã |
|
2 |
01034 |
Phòng khám đa khoa Kim Anh (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Thanh Xuân |
|
3 |
01107 |
Phòng khám đa khoa Minh Phú (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Minh Phú |
|
4 |
01171 |
Phòng khám đa khoa Xuân Giang (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Xuân Giang |
|
5 |
01256 |
Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) |
Xã Hồng Kỳ |
|
6 |
01E51 |
Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (Trung tâm y tế H.Sóc Sơn) |
Thị trấn Sóc Sơn |
|
7 |
01E52 |
Trạm y tế xã Bắc Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Bắc Sơn |
|
8 |
01E53 |
Trạm y tế xã Minh Trí (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Minh Trí |
|
9 |
01E54 |
Trạm y tế xã Hồng Kỳ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Hồng Kỳ |
|
10 |
01E55 |
Trạm y tế xã Nam Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Nam Sơn |
|
11 |
01E56 |
Trạm y tế xã Trung Giã (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Trung Giã |
|
12 |
01E57 |
Trạm y tế xã Tân Hưng (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Hưng |
|
13 |
01E58 |
Trạm y tế xã Minh Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Minh Phú |
|
14 |
01E59 |
Trạm y tế xã Phù Linh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Phù Linh |
|
15 |
01E60 |
Trạm y tế xã Bắc Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Bắc Phú |
|
16 |
01E61 |
Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Minh |
|
17 |
01E62 |
Trạm y tế xã Quang Tiến (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Quang Tiến |
|
18 |
01E63 |
Trạm y tế xã Hiền Ninh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Hiền Ninh |
|
19 |
01E64 |
Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Tân Dân |
|
20 |
01E65 |
Trạm y tế xã Tiên Dược (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Tiên Dược |
|
21 |
01E66 |
Trạm y tế xã Việt Long (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Việt Long |
|
22 |
01E67 |
Trạm y tế xã Xuân Giang (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Xuân Giang |
|
23 |
01E68 |
Trạm y tế xã Mai Đình (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Mai Đình |
|
24 |
01E69 |
Trạm y tế xã Đức Hòa (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Đức Hòa |
|
25 |
01E70 |
Trạm y tế xã Thanh Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Thanh Xuân |
|
26 |
01E71 |
Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Đông Xuân |
|
27 |
01E72 |
Trạm y tế xã Kim Lũ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Kim Lũ |
|
28 |
01E73 |
Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Phú Cường |
|
29 |
01E74 |
Trạm y tế xã Phú Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Phú Minh |
|
30 |
01E75 |
Trạm y tế xã Phù Lỗ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Phù Lỗ |
|
31 |
01E76 |
Trạm y tế xã Xuân Thu (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) |
Xã Xuân Thu |
|
XVI |
HUYỆN THANH TRÌ |
|
|
1 |
01012 |
Phòng khám đa khoaKV Đông Mỹ (Trung tâm y tế huyện Thanh Trì) |
Thôn 1B, xã Đông Mỹ |
|
2 |
01G51 |
Trạm y tế thị trấn Văn Điển (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) |
Thị trấn Văn Điển |
|
3 |
01G52 |
Trạm y tế xã Tân Triều (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Tân Triều |
|
4 |
01G53 |
Trạm y tế xã Thanh Liệt (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Thanh Liệt |
|
5 |
01G54 |
Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) |
Xã Tả Thanh Oai |
|
6 |
01G55 |
Trạm y tế xã Hữu Hoà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Hữu Hoà |
|
7 |
01G56 |
Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Tam Hiệp |
|
8 |
01G57 |
Trạm y tế xã Tứ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Tứ Hiệp |
|
9 |
01G58 |
Trạm y tế xã Yên Mỹ (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Yên Mỹ |
|
10 |
01G59 |
Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Vĩnh Quỳnh |
|
11 |
01G60 |
Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Ngũ Hiệp |
|
12 |
01G61 |
Trạm y tế xã Duyên Hà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Duyên Hà |
|
13 |
01G62 |
Trạm y tế xã Ngọc Hồi (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Ngọc Hồi |
|
14 |
01G63 |
Trạm y tế xã Vạn Phúc (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Vạn Phúc |
|
15 |
01G64 |
Trạm y tế xã Đại áng (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Đại áng |
|
16 |
01G65 |
Trạm y tế xã Liên Ninh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) |
Xã Liên Ninh |
|
XVII |
HUYỆN GIA LÂM |
|
|
1 |
01160 |
Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
|
2 |
01026 |
Phòng khám đa khoa Yên Viên (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) |
Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên |
|
3 |
01027 |
Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) |
1 Ngô Xuân Quảng – Trâu Quỳ |
|
4 |
01093 |
Phòng khám đa khoa Đa Tốn (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) |
Thuận Tốn – Đa Tốn |
|
XVIII |
HUYỆN CHƯƠNG MỸ |
|
|
1 |
01823 |
Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ |
120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn |
|
2 |
01100 |
Phòng khám đa khoaKV Xuân Mai (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) |
Thị trấn Xuân Mai |
|
3 |
01135 |
Phòng khám đa khoaKV Lương Mỹ (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) |
Hoàng Văn Thụ |
|
4 |
01L01 |
Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) |
Thị trấn Chúc Sơn |
|
5 |
01L02 |
Trạm y tế thị trấn Xuân Mai |
Thị trấn Xuân Mai |
|
6 |
01L03 |
Trạm y tế xã Phụng Châu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Phụng Châu |
|
7 |
01L04 |
Trạm y tế xã Tiên Phương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Tiên Phương |
|
8 |
01L05 |
Trạm y tế xã Đông Sơn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Đông Sơn |
|
9 |
01L06 |
Trạm y tế xã Đông Phương Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Đông Phương Yên |
|
10 |
01L07 |
Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Phú Nghĩa |
|
11 |
01L08 |
Trạm y tế xã Trường Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Trường Yên |
|
12 |
01L09 |
Trạm y tế xã Ngọc Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Ngọc Hòa |
|
13 |
01L10 |
Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Thủy Xuân Tiên |
|
14 |
01L11 |
Trạm y tế xã Thanh Bình (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Thanh Bình |
|
15 |
01L12 |
Trạm y tế xã Trung Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Trung Hòa |
|
16 |
01L13 |
Trạm y tế xã Đại Yên (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) |
Xã Đại Yên |
|
17 |
01L14 |
Trạm y tế xã Thụy Hương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Thụy Hương |
|
18 |
01L15 |
Trạm y tế xã Tốt Động (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Tốt Động |
|
19 |
01L16 |
Trạm y tế xã Lam Điền (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Lam Điền |
|
20 |
01L17 |
Trạm y tế xã Tân Tiến (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Tân Tiến |
|
21 |
01L18 |
Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (Trung tâm y tế Chương Mỹ) |
Xã Nam Phương Tiến |
|
22 |
01L19 |
Trạm y tế xã Hợp Đồng (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) |
Xã Hợp Đồng |
|
23 |
01L20 |
Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (Trung tâm y tế h Chương Mỹ) |
Xã Hoàng Văn Thụ |
|
24 |
01L21 |
Trạm y tế xã Hoàng Diệu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Hoàng Diệu |
|
25 |
01L22 |
Trạm y tế xã Hữu Văn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Hữu Văn |
|
26 |
01L23 |
Trạm y tế xã Quảng Bị (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Quảng Bị |
|
27 |
01L24 |
Trạm y tế xã Mỹ Lương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Mỹ Lương |
|
28 |
01L25 |
Trạm y tế xã Thượng Vực (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Thượng Vực |
|
29 |
01L26 |
Trạm y tế xã Hồng Phong (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Hồng Phong |
|
30 |
01L27 |
Trạm y tế xã Đồng Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Đồng Phú |
|
31 |
01L28 |
Trạm y tế xã Trần Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Trần Phú |
|
32 |
01L29 |
Trạm y tế xã Văn Võ (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Văn Võ |
|
33 |
01L30 |
Trạm y tế xã Đồng Lạc (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Đồng Lạc |
|
34 |
01L31 |
Trạm y tế xã Hòa Chính (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Hòa Chính |
|
35 |
01L32 |
Trạm y tế xã Phú Nam An (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) |
Xã Phú Nam An |
|
XIX |
HUYỆN THƯỜNG TÍN |
|
|
1 |
01830 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
|
2 |
01017 |
Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (Trung tâm y tế huyện Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu |
|
3 |
01M01 |
Trạm y tế thị trấn Thường Tín (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Thị trấn Thường Tín |
|
4 |
01M02 |
Trạm y tế xã Ninh Sở (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Ninh Sở |
|
5 |
01M03 |
Trạm y tế xã Nhị Khê (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Nhị Khê |
|
6 |
01M04 |
Trạm y tế xã Duyên Thái (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Duyên Thái |
|
7 |
01M05 |
Trạm y tế xã Khánh Hà (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Khánh Hà |
|
8 |
01M06 |
Trạm y tế xã Hòa Bình (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Hòa Bình |
|
9 |
01M07 |
Trạm y tế xã Văn Bình (Trung tâm y tế h.Thường Tín) |
Xã Văn Bình |
|
10 |
01M08 |
Trạm y tế xã Hiền Giang (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Hiền Giang |
|
11 |
01M09 |
Trạm y tế xã Hồng Vân (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Hồng Vân |
|
12 |
01M10 |
Trạm y tế xã Vân Tảo (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Vân Tảo |
|
13 |
01M11 |
Trạm y tế xã Liên Phương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Liên Phương |
|
14 |
01M12 |
Trạm y tế xã Văn Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Văn Phú |
|
15 |
01M13 |
Trạm y tế xã Tự Nhiên (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Tự Nhiên |
|
16 |
01M14 |
Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Tiền Phong |
|
17 |
01M15 |
Trạm y tế xã Hà Hồi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Hà Hồi |
|
18 |
01M16 |
Trạm y tế xã Thư Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Thư Phú |
|
19 |
01M17 |
Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Nguyễn Trãi |
|
20 |
01M18 |
Trạm y tế xã Quất Động (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Quất Động |
|
21 |
01M19 |
Trạm y tế xã Chương Dương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Chương Dương |
|
22 |
01M20 |
Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Tân Minh |
|
23 |
01M21 |
Trạm y tế xã Lê Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Lê Lợi |
|
24 |
01M22 |
Trạm y tế xã Thắng Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Thắng Lợi |
|
25 |
01M23 |
Trạm y tế xã Dũng Tiến (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Dũng Tiến |
|
26 |
01M24 |
Trạm y tế xã Thống Nhất (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Thống Nhất |
|
27 |
01M25 |
Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (Trung tâm y tế Thường Tín) |
Xã Nghiêm Xuyên |
|
28 |
01M26 |
Trạm y tế xã Tô Hiệu (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Tô Hiệu |
|
29 |
01M27 |
Trạm y tế xã Văn Tự (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Văn Tự |
|
30 |
01M28 |
Trạm y tế xã Vạn Điểm (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Vạn Điểm |
|
31 |
01M29 |
Trạm y tế xã Minh Cường (Trung tâm y tế h. Thường Tín) |
Xã Minh Cường |
|
XX |
HUYỆN MÊ LINH |
|
|
1 |
01099 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh |
Xã Đại Thịnh |
|
2 |
01195 |
Phòng khám đa khoa Đại Thịnh |
Xã Đại Thịnh |
|
3 |
01088 |
Phòng khám đa khoa Thạch Đà (Trung tâm y tế huyện Mê Linh) |
Xã Thạch Đà |
|
4 |
01P02 |
Trạm y tế xã Kim Hoa (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Kim Hoa |
|
5 |
01P04 |
Trạm y tế xã Tiến Thắng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tiến Thắng |
|
6 |
01P05 |
Trạm y tế xã Tự Lập (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tự Lập |
|
7 |
01P06 |
Trạm y tế thị trấn Quang Minh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Thị trấn Quang Minh |
|
8 |
01P07 |
Trạm y tế xã Thanh Lâm (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Thanh Lâm |
|
9 |
01P09 |
Trạm y tế xã Liên Mạc (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Liên Mạc |
|
10 |
01P08 |
Trạm y tế xã Tam Đồng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tam Đồng |
|
11 |
01P10 |
Trạm y tế xã Vạn Yên (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Vạn Yên |
|
12 |
01P11 |
Trạm y tế xã Chu Phan (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Chu Phan |
|
13 |
01P12 |
Trạm y tế xã Tiến Thịnh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tiến Thịnh |
|
14 |
01P13 |
Trạm y tế xã Mê Linh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Mê Linh |
|
15 |
01P14 |
Trạm y tế xã Văn Khê (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Văn Khê |
|
16 |
01P15 |
Trạm y tế xã Hoàng Kim (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Hoàng Kim |
|
17 |
01P16 |
Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tiền Phong |
|
18 |
01P17 |
Trạm y tế xã Tráng Việt (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Xã Tráng Việt |
|
19 |
01P18 |
Trạm y tế thị trấn Chi Đông (Trung tâm y tế h. Mê Linh) |
Thị trấn Chi Đông |
|
XXI |
HUYỆN ỨNG HOÀ |
|
|
1 |
01155 |
Phòng khám đa khoaKV Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tân, ứng Hoà |
|
2 |
01156 |
Phòng khám đa khoaKV Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà |
|
3 |
01N01 |
Trạm y tế thị trấn Vân Đình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Thị trấn Vân Đình |
|
4 |
01N02 |
Trạm y tế xã Viên An (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Viên An |
|
5 |
01N03 |
Trạm y tế xã Viên Nội (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Viên Nội |
|
6 |
01N04 |
Trạm y tế xã Hoa Sơn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Hoa Sơn |
|
7 |
01N05 |
Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Quảng Phú Cầu |
|
8 |
01N06 |
Trạm y tế xã Trường Thịnh (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Trường Thịnh |
|
9 |
01N07 |
Trạm y tế xã Cao Thành (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Cao Thành |
|
10 |
01N08 |
Trạm y tế xã Liên Bạt (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Liên Bạt |
|
11 |
01N09 |
Trạm y tế xã Sơn Công (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Sơn Công |
|
12 |
01N10 |
Trạm y tế xã Đồng Tiến (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tiến |
|
13 |
01N11 |
Trạm y tế xã Phương Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Phương Tú |
|
14 |
01N12 |
Trạm y tế xã Trung Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Trung Tú |
|
15 |
01N13 |
Trạm y tế xã Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đồng Tân |
|
16 |
01N14 |
Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Tảo Dương Văn |
|
17 |
01N15 |
Trạm y tế xã Vạn Thái (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Vạn Thái |
|
18 |
01N16 |
Trạm y tế xã Minh Đức (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Minh Đức |
|
19 |
01N17 |
Trạm y tế xã Hòa Lâm (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Lâm |
|
20 |
01N18 |
Trạm y tế xã Hòa Xá (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Xá |
|
21 |
01N19 |
Trạm y tế xã Trầm Lộng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Trầm Lộng |
|
22 |
01N20 |
Trạm y tế xã Kim Đường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Kim Đường |
|
23 |
01N21 |
Trạm y tế xã Hòa Nam (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Nam |
|
24 |
01N22 |
Trạm y tế xã Hòa Phú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Hòa Phú |
|
25 |
01N23 |
Trạm y tế xã Đội Bình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đội Bình |
|
26 |
01N24 |
Trạm y tế xã Đại Hùng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đại Hùng |
|
27 |
01N25 |
Trạm y tế xã Đông Lỗ (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đông Lỗ |
|
28 |
01N26 |
Trạm y tế xã Phù Lưu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Phù Lưu |
|
29 |
01N27 |
Trạm y tế xã Đại Cường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Đại Cường |
|
30 |
01N28 |
Trạm y tế xã Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Lưu Hoàng |
|
31 |
01N29 |
Trạm y tế xã Hồng Quang (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) |
Xã Hồng Quang |
|
XXII |
HUYỆN MỸ ĐỨC |
|
|
1 |
01825 |
Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức |
Thị trấn Đại Nghĩa |
|
2 |
01169 |
Phòng khám đa khoaKV An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã An Mỹ |
|
3 |
01172 |
Phòng khám đa khoaKV Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Hương Sơn |
|
4 |
01N51 |
Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Thị trấn Đại Nghĩa |
|
5 |
01N52 |
Trạm y tế xã Đồng Tâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Đồng Tâm |
|
6 |
01N53 |
Trạm y tế xã Thượng Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Thượng Lâm |
|
7 |
01N54 |
Trạm y tế xã Tuy Lai (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Tuy Lai |
|
8 |
01N55 |
Trạm y tế xã Phúc Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Phúc Lâm |
|
9 |
01N56 |
Trạm y tế xã Mỹ Thành (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Mỹ Thành |
|
10 |
01N57 |
Trạm y tế xã Bột Xuyên (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Bột Xuyên |
|
11 |
01N58 |
Trạm y tế xã An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã An Mỹ |
|
12 |
01N59 |
Trạm y tế xã Hồng Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Hồng Sơn |
|
13 |
01N60 |
Trạm y tế xã Lê Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Lê Thanh |
|
14 |
01N61 |
Trạm y tế xã Xuy Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Xuy Xá |
|
15 |
01N62 |
Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Phùng Xá |
|
16 |
01N63 |
Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Phù Lưu Tế |
|
17 |
01N64 |
Trạm y tế xã Đại Hưng (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Đại Hưng |
|
18 |
01N65 |
Trạm y tế xã Vạn Kim (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Vạn Kim |
|
19 |
01N66 |
Trạm y tế xã Đốc Tín (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Đốc Tín |
|
20 |
01N67 |
Trạm y tế xã Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Hương Sơn |
|
21 |
01N68 |
Trạm y tế xã Hùng Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Hùng Tiến |
|
22 |
01N69 |
Trạm y tế xã An Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã An Tiến |
|
23 |
01N70 |
Trạm y tế xã Hợp Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Hợp Tiến |
|
24 |
01N71 |
Trạm y tế xã Hợp Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã Hợp Thanh |
|
25 |
01N72 |
Trạm y tế xã An Phú (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) |
Xã An Phú |
|
XXIII |
HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
|
1 |
01824 |
Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức |
Thị trấn Trôi |
|
2 |
01199 |
Phòng khám đa khoaKV Ngãi Cầu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã An Khánh |
|
3 |
01J51 |
Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Thị trấn Trạm Trôi |
|
4 |
01J52 |
Trạm y tế xã Đức Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Đức Thượng |
|
5 |
01J53 |
Trạm y tế xã Minh Khai (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Minh Khai |
|
6 |
01J54 |
Trạm y tế xã Dương Liễu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Dương Liễu |
|
7 |
01J55 |
Trạm y tế xã Di Trạch (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Di Trạch |
|
8 |
01J56 |
Trạm y tế xã Đức Giang (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Đức Giang |
|
9 |
01J57 |
Trạm y tế xã Cát Quế (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Cát Quế |
|
10 |
01J58 |
Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Kim Chung |
|
11 |
01J59 |
Trạm y tế xã Yên Sở (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Yên Sở |
|
12 |
01J60 |
Trạm y tế xã Sơn Đồng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Sơn Đồng |
|
13 |
01J61 |
Trạm y tế xã Vân Canh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Vân Canh |
|
14 |
01J62 |
Trạm y tế xã Đắc Sở Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Đắc Sở |
|
15 |
01J63 |
Trạm y tế xã Lại Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Lại Yên |
|
16 |
01J64 |
Trạm y tế xã Tiền Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Tiền Yên |
|
17 |
01J65 |
Trạm y tế xã Song Phương (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Song Phương |
|
18 |
01J66 |
Trạm y tế xã An Khánh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã An Khánh |
|
19 |
01J67 |
Trạm y tế xã An Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã An Thượng |
|
20 |
01J68 |
Trạm y tế xã Vân Côn (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Vân Côn |
|
21 |
01J69 |
Trạm y tế xã La Phù (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã La Phù |
|
22 |
01J70 |
Trạm y tế xã Đông La (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) |
Xã Đông La |
|
XXIV |
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG |
|
|
1 |
01820 |
Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng |
|
2 |
01839 |
Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hồng |
|
3 |
01J01 |
Trạm y tế thị trấn Phùng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Thị trấn Phùng |
|
4 |
01J02 |
Trạm y tế xã Trung Châu (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Trung Châu |
|
5 |
01J03 |
Trạm y tế xã Thọ An (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Thọ An |
|
6 |
01J04 |
Trạm y tế xã Thọ Xuân (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Thọ Xuân |
|
7 |
01J05 |
Trạm y tế xã Hồng Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Hồng Hà |
|
8 |
01J07 |
Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Liên Hà |
|
9 |
01J08 |
Trạm y tế xã Hạ Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Hạ Mỗ |
|
10 |
01J09 |
Trạm y tế xã Liên Trung (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Liên Trung |
|
11 |
01J10 |
Trạm y tế xã Phương Đình (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Phương Đình |
|
12 |
01J11 |
Trạm y tế xã Thượng Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Thượng Mỗ |
|
13 |
01J12 |
Trạm y tế xã Tân Hội (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Tân Hội |
|
14 |
01J13 |
Trạm y tế xã Tân Lập (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Tân Lập |
|
15 |
01J14 |
Trạm y tế xã Đan Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) |
Xã Đan Phượng |
|
16 |
01J15 |
Trạm y tế xã Đồng Tháp (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) |
Xã Đồng Tháp |
|
17 |
01J16 |
Trạm y tế xã Song Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) |
Xã Song Phượng |
|
XXV |
HUYỆN PHÚ XUYÊN |
|
|
1 |
01821 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Xuyên |
|
2 |
01200 |
Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Thuỷ |
|
3 |
01M51 |
Trạm y tế thị trấn Phú Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Thị trấn Phú Minh |
|
4 |
01M52 |
Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Thị trấn Phú Xuyên |
|
5 |
01M53 |
Trạm y tế xã Hồng Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Minh |
|
6 |
01M54 |
Trạm y tế xã Phượng Dực (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Phượng Dực |
|
7 |
01M55 |
Trạm y tế xã Văn Nhân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Văn Nhân |
|
8 |
01M56 |
Trạm y tế xã Thụy Phú (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Thụy Phú |
|
9 |
01M57 |
Trạm y tế xã Tri Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Tri Trung |
|
10 |
01M58 |
Trạm y tế xã Đại Thắng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Đại Thắng |
|
11 |
01M59 |
Trạm y tế xã Phú Túc (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Phú Túc |
|
12 |
01M60 |
Trạm y tế xã Văn Hoàng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Văn Hoàng |
|
13 |
01M61 |
Trạm y tế xã Hồng Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Hồng Thái |
|
14 |
01M62 |
Trạm y tế xã Hoàng Long (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Hoàng Long |
|
15 |
01M63 |
Trạm y tế xã Quang Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Quang Trung |
|
16 |
01M64 |
Trạm y tế xã Nam Phong (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Phong |
|
17 |
01M65 |
Trạm y tế xã Nam Triều (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Nam Triều |
|
18 |
01M66 |
Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Tân Dân |
|
19 |
01M67 |
Trạm y tế xã Sơn Hà (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Sơn Hà |
|
20 |
01M68 |
Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Chuyên Mỹ |
|
21 |
01M69 |
Trạm y tế xã Khai Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Khai Thái |
|
22 |
01M70 |
Trạm y tế xã Phúc Tiến (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Phúc Tiến |
|
23 |
01M71 |
Trạm y tế xã Vân Từ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Vân Từ |
|
24 |
01M73 |
Trạm y tế xã Đại Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Đại Xuyên |
|
25 |
01M74 |
Trạm y tế xã Phú Yên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Phú Yên |
|
26 |
01M75 |
Trạm y tế xã Bạch Hạ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Bạch Hạ |
|
27 |
01M76 |
Trạm y tế xã Quang Lãng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Quang Lãng |
|
28 |
01M77 |
Trạm y tế xã Châu Can (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Châu Can |
|
29 |
01M78 |
Trạm y tế xã Minh Tân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) |
Xã Minh Tân |
|
XXVI |
HUYỆN BA VÌ |
|
|
1 |
01822 |
Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì |
Xã Đồng Thái |
|
2 |
01209 |
Phòng khám đa khoaKV Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Minh Quang |
|
3 |
01210 |
Phòng khám đa khoaKV Bất Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Sơn Đà |
|
4 |
01211 |
Phòng khám đa khoaKV Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
|
5 |
01I01 |
Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Thị trấn Tây Đằng |
|
6 |
01I03 |
Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Phú Cường |
|
7 |
01I04 |
Trạm y tế xã Cổ Đô (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Cổ Đô |
|
8 |
01I05 |
Trạm y tế xã Tản Hồng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tản Hồng |
|
9 |
01I06 |
Trạm y tế xã Vạn Thắng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Vạn Thắng |
|
10 |
01I07 |
Trạm y tế xã Châu Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Châu Sơn |
|
11 |
01I08 |
Trạm y tế xã Phong Vân (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Phong Vân |
|
12 |
01I09 |
Trạm y tế xã Phú Đông (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Phú Đông |
|
13 |
01I10 |
Trạm y tế xã Phú Phương (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Phú Phương |
|
14 |
01I11 |
Trạm y tế xã Phú Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Phú Châu |
|
15 |
01I12 |
Trạm y tế xã Thái Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Thái Hòa |
|
16 |
01I13 |
Trạm y tế xã Đồng Thái (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Đồng Thái |
|
17 |
01I14 |
Trạm y tế xã Phú Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Phú Sơn |
|
18 |
01I15 |
Trạm y tế xã Minh Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Minh Châu |
|
19 |
01I16 |
Trạm y tế xã Vật Lại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Vật Lại |
|
20 |
01I17 |
Trạm y tế xã Chu Minh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Chu Minh |
|
21 |
01I18 |
Trạm y tế xã Tòng Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tòng Bạt |
|
22 |
01I19 |
Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Cẩm Lĩnh |
|
23 |
01I20 |
Trạm y tế xã Sơn Đà (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Sơn Đà |
|
24 |
01I21 |
Trạm y tế xã Đông Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Đông Quang |
|
25 |
01I22 |
Trạm y tế xã Tiên Phong (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tiên Phong |
|
26 |
01I23 |
Trạm y tế xã Thụy An (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Thụy An |
|
27 |
01I24 |
Trạm y tế xã Cam Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Cam Thượng |
|
28 |
01I25 |
Trạm y tế xã Thuần Mỹ (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Thuần Mỹ |
|
29 |
01I26 |
Trạm y tế xã Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Tản Lĩnh |
|
30 |
01I27 |
Trạm y tế xã Ba Trại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Ba Trại |
|
31 |
01I28 |
Trạm y tế xã Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Minh Quang |
|
32 |
01I29 |
Trạm y tế xã Ba Vì (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Ba Vì |
|
33 |
01I30 |
Trạm y tế xã Vân Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Vân Hòa |
|
34 |
01I31 |
Trạm y tế xã Yên Bài (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Yên Bài |
|
35 |
01I32 |
Trạm y tế xã Khánh Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) |
Xã Khánh Thượng |
|
XXVII |
HUYỆN PHÚC THỌ |
|
|
1 |
01826 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ |
Thị trấn Phúc Thọ |
|
2 |
01037 |
Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc Tảo |
|
3 |
01I51 |
Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Thị trấn Phúc Thọ |
|
4 |
01I52 |
Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Hà |
|
5 |
01I53 |
Trạm y tế xã Vân Phúc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Phúc |
|
6 |
01I54 |
Trạm y tế xã Vân Nam (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Vân Nam |
|
7 |
01I55 |
Trạm y tế xã Xuân Phú (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Xuân Phú |
|
8 |
01I56 |
Trạm y tế xã Phương Độ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Phương Độ |
|
9 |
01I57 |
Trạm y tế xã Sen Chiểu (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Sen Chiểu |
|
10 |
01I58 |
Trạm y tế xã Cẩm Đình (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Cẩm Đình |
|
11 |
01I59 |
Trạm y tế xã Võng Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Võng Xuyên |
|
12 |
01I60 |
Trạm y tế xã Thọ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Thọ Lộc |
|
13 |
01I61 |
Trạm y tế xã Long Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Long Xuyên |
|
14 |
01I62 |
Trạm y tế xã Thượng Cốc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Thượng Cốc |
|
15 |
01I63 |
Trạm y tế xã Hát Môn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Hát Môn |
|
16 |
01I64 |
Trạm y tế xã Tích Giang (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Tích Giang |
|
17 |
01I65 |
Trạm y tế xã Thanh Đa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Thanh Đa |
|
18 |
01I66 |
Trạm y tế xã Trạch Mỹ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
19 |
01I67 |
Trạm y tế xã Phúc Hòa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Phúc Hòa |
|
20 |
01I68 |
Trạm y tế xã Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Ngọc Tảo |
|
21 |
01I69 |
Trạm y tế xã Phụng Thượng (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Phụng Thượng |
|
22 |
01I70 |
Trạm y tế xã Tam Thuấn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Tam Thuấn |
|
23 |
01I71 |
Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Tam Hiệp |
|
24 |
01I72 |
Trạm y tế xã Hiệp Thuận (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Hiệp Thuận |
|
25 |
01I73 |
Trạm y tế xã Liên Hiệp (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) |
Xã Liên Hiệp |
|
XXVIII |
HUYỆN QUỐC OAI |
|
|
1 |
01827 |
Bệnh viện đa khoa huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
|
2 |
01212 |
Phòng khám đa khoaKV Hoà Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
xã Hoà Thạch |
|
3 |
01K01 |
Trạm y tế thị trấn Quốc Oai (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Thị trấn Quốc Oai |
|
4 |
01K02 |
Trạm y tế xã Sài Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Sài Sơn |
|
5 |
01K03 |
Trạm y tế xã Phượng Cách (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Phượng Cách |
|
6 |
01K04 |
Trạm y tế xã Yên Sơn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Yên Sơn |
|
7 |
01K05 |
Trạm y tế xã Ngọc Liệp (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Ngọc Liệp |
|
8 |
01K06 |
Trạm y tế xã Ngọc Mỹ (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Ngọc Mỹ |
|
9 |
01K07 |
Trạm y tế xã Liệp Tuyết (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Liệp Tuyết |
|
10 |
01K08 |
Trạm y tế xã Thạch Thán (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Thạch Thán |
|
11 |
01K09 |
Trạm y tế xã Đồng Quang (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Đồng Quang |
|
12 |
01K10 |
Trạm y tế xã Phú Cát (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Phú Cát |
|
13 |
01K11 |
Trạm y tế xã Tuyết Nghĩa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Tuyết Nghĩa |
|
14 |
01K12 |
Trạm y tế xã Nghĩa Hương (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Nghĩa Hương |
|
15 |
01K13 |
Trạm y tế xã Cộng Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Cộng Hòa |
|
16 |
01K14 |
Trạm y tế xã Tân Phú (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Tân Phú |
|
17 |
01K15 |
Trạm y tế xã Đại Thành (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Đại Thành |
|
18 |
01K16 |
Trạm y tế xã Phú Mãn (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Phú Mãn |
|
19 |
01K17 |
Trạm y tế xã Cấn Hữu (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Cấn Hữu |
|
20 |
01K18 |
Trạm y tế xã Tân Hòa (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Tân Hòa |
|
21 |
01K19 |
Trạm y tế xã Hòa Thạch (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Hòa Thạch |
|
22 |
01K20 |
Trạm y tế xã Đông Yên (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Đông Yên |
|
23 |
01K21 |
Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Quốc Oai) |
Xã Đông Xuân |
|
XXIX |
HUYỆN THẠCH THẤT |
|
|
1 |
01828 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thạch Thất |
Xã Kim Quan |
|
2 |
01213 |
Phòng khám đa khoa Yên Bình |
Xã Yên Bình |
|
3 |
01K51 |
Trạm y tế thị trấn Liên Quan (Trung tâm y tế Thạch Thất) |
Thị trấn Liên Quan |
|
4 |
01K52 |
Trạm y tế xã Đại Đồng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Đại Đồng |
|
5 |
01K53 |
Trạm y tế xã Cẩm Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Cẩm Yên |
|
6 |
01K54 |
Trạm y tế xã Lại Thượng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Lại Thượng |
|
7 |
01K55 |
Trạm y tế xã Phú Kim (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Phú Kim |
|
8 |
01K56 |
Trạm y tế xã Hương Ngải (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Hương Ngải |
|
9 |
01K57 |
Trạm y tế xã Canh Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Canh Nậu |
|
10 |
01K58 |
Trạm y tế xã Kim Quan (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Kim Quan |
|
11 |
01K59 |
Trạm y tế xã Dị Nậu (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Dị Nậu |
|
12 |
01K60 |
Trạm y tế xã Bình Yên (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Bình Yên |
|
13 |
01K61 |
Trạm y tế xã Chàng Sơn (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Chàng Sơn |
|
14 |
01K62 |
Trạm y tế xã Thạch Hoà (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Thạch Hoà |
|
15 |
01K63 |
Trạm y tế xã Cần Kiệm (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Cần Kiệm |
|
16 |
01K64 |
Trạm y tế xã Hữu Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Hữu Bằng |
|
17 |
01K65 |
Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Phùng Xá |
|
18 |
01K66 |
Trạm y tế xã Tân Xã (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Tân Xã |
|
19 |
01K67 |
Trạm y tế xã Thạch Xá (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Thạch Xá |
|
20 |
01K68 |
Trạm y tế xã Bình Phú (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Bình Phú |
|
21 |
01K69 |
Trạm y tế xã Hạ Bằng (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Hạ Bằng |
|
22 |
01K70 |
Trạm y tế xã Đồng Trúc (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Đồng Trúc |
|
23 |
01K71 |
Trạm y tế xã Tiến Xuân (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Tiến Xuân |
|
24 |
01K72 |
Trạm y tế xã Yên Bình (Trung tâm y tế h.Thạch Thất) |
Xã Yên Bình |
|
25 |
01K73 |
Trạm y tế xã Yên Trung (Trung tâm y tế h. Thạch Thất) |
Xã Yên Trung |
|
XXX |
HUYỆN THANH OAI |
|
|
1 |
01829 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Oai |
Thị trấn Kim Bài |
|
2 |
01048 |
Phòng khám đa khoaKV Dân Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Dân Hòa |
|
3 |
01L51 |
Trạm y tế thị trấn Kim Bài (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Thị trấn Kim Bài |
|
4 |
01L52 |
Trạm y tế xã Cự Khê (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Cự Khê |
|
5 |
01L53 |
Trạm y tế xã Bích Hòa (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Bích Hòa |
|
6 |
01L54 |
Trạm y tế xã Mỹ Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Mỹ Hưng |
|
7 |
01L55 |
Trạm y tế xã Cao Viên (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Cao Viên |
|
8 |
01L56 |
Trạm y tế xã Bình Minh (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Bình Minh |
|
9 |
01L57 |
Trạm y tế xã Tam Hưng (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Tam Hưng |
|
10 |
01L58 |
Trạm y tế xã Thanh Cao (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Cao |
|
11 |
01L59 |
Trạm y tế xã Thanh Thùy (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Thùy |
|
12 |
01L60 |
Trạm y tế xã Thanh Mai (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Mai |
|
13 |
01L61 |
Trạm y tế xã Thanh Văn (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Thanh Văn |
|
14 |
01L62 |
Trạm y tế xã Đỗ Động (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Đỗ Động |
|
15 |
01L63 |
Trạm y tế xã Kim An (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Kim An |
|
16 |
01L64 |
Trạm y tế xã Kim Thư (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Kim Thư |
|
17 |
01L65 |
Trạm y tế xã Phương Trung (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Phương Trung |
|
18 |
01L66 |
Trạm y tế xã Tân Ước (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Tân Ước |
|
19 |
01L68 |
Trạm y tế xã Liên Châu (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Liên Châu |
|
20 |
01L69 |
Trạm y tế xã Cao Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Cao Dương |
|
21 |
01L70 |
Trạm y tế xã Xuân Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Xuân Dương |
|
22 |
01L71 |
Trạm y tế xã Hồng Dương (Trung tâm y tế h. Thanh Oai) |
Xã Hồng Dương |
|