STT |
VẬT TƯ PHỤ |
ĐVT |
Hình ảnh thiết bị |
Giá tiền |
Sản phẩm áp dụng |
Máy giặt |
Máy lạnh |
Máy nước nóng |
Máy sấy |
Tivi |
I |
DANH MỤC VẬT TƯ LẮP ĐẶT |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ống đồng 6/10 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
|
130,000 |
|
x |
|
|
|
2 |
Ống đồng 6/12 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
150,000 |
|
x |
|
|
|
3 |
Ống đồng 6/16 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
170,000 |
|
x |
|
|
|
4 |
Ống đồng 6/19 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
190,000 |
|
x |
|
|
|
5 |
Ống đồng 10/16 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
200,000 |
|
x |
|
|
|
6 |
Ống đồng 10/19 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
210,000 |
|
x |
|
|
|
7 |
Ống đồng 12/19 đi nổi, Thái Lan (Luvata) |
m |
230,000 |
|
x |
|
|
|
8 |
Dây điện 1.5 mm2 daphaco/ Cadivi |
m |
|
7,000 |
x |
x |
x |
x |
|
9 |
Dây điện 2.0 mm2 daphaco/ Cadivi |
m |
9,000 |
x |
x |
x |
x |
|
10 |
Dây điện 2.5 mm2 daphaco/ Cadivi |
m |
12,000 |
x |
x |
x |
x |
|
11 |
Ống thoát nước mềm |
m |
8,000 |
|
x |
|
|
|
12 |
Dây điện tiếp địa Daphaco |
m |
|
7,000 |
x |
x |
|
|
|
13 |
PVC 21 Bình Minh + Móc đóng ống |
m |
|
20,000 |
x |
x |
|
|
|
14 |
PVC 27 Bình Minh + Móc đóng ống |
m |
|
25,000 |
x |
x |
|
|
|
15 |
Co T, cút, măng xông PVC 21 |
cái |
|
6,000 |
x |
x |
|
|
|
16 |
Co T, cút, măng xông PVC 27 |
cái |
|
8,000 |
x |
x |
|
|
|
17 |
CB 20A+ Hộp – Sino/ LG/ tương đương |
cái |
|
80,000 |
|
x |
x |
|
|
18 |
CB 30A+ Hộp – Sino/ LG/ tương đương |
cái |
80,000 |
|
x |
x |
|
|
19 |
Giá treo ĐH (Eke) 1 – 2 ngựa |
bộ |
|
80,000 |
|
x |
|
|
|
20 |
Giá treo ĐH (Eke) 2 – 2.5 ngựa |
bộ |
|
100,000 |
|
x |
|
|
|
21 |
Vật tư phụ (ốc vít, bột trám trét, tắc kê), không bao gồm sơn lại nhà. |
lần |
|
30,000 |
|
x |
|
|
|
22 |
Chân đế cao su máy lạnh |
bộ |
|
60,000 |
|
x |
|
|
|
23 |
Đối với trường hợp khách mua vật tư sẵn trước:
– Công bọc, đi ống điều hòa (m) |
m |
|
30,000 |
|
x |
|
|
|
24 |
Hàn ống đồng |
mối |
|
30,000 |
|
x |
|
|
|
25 |
Vệ sinh đường ống( chỉ vệ sinh đường ống cũ) |
bộ |
|
300,000 |
|
x |
|
|
|
26 |
Công đi ống âm |
Mét |
|
50,000 |
|
x |
|
|
|
27 |
Đầu nối thẳng răng ngoài 21 kết nối với dây cấp nước của máy giặt |
cái |
|
30,000 |
x |
|
x |
|
|
28 |
Đầu nối thẳng răng ngoài 27 kết nối với dây cấp nước của máy giặt |
cái |
|
30,000 |
x |
|
x |
|
|
29 |
Dây cấp nước 3 tấc |
cái |
|
60,000 |
x |
|
x |
|
|
30 |
Dây cấp nước 6 tấc |
cái |
|
80,000 |
x |
|
x |
|
|
31 |
Dây cấp nước 6 tấc đến 1,2m |
cái |
|
120,000 |
x |
|
x |
|
|
32 |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) Bình Minh |
cái |
|
50,000 |
x |
|
|
|
|
33 |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) Bình Minh |
cái |
|
80,000 |
x |
|
|
|
|
34 |
Nẹp nhựa bảo vệ dây điện |
Cây |
|
15,000 |
x |
|
x |
x |
|
35 |
Bass treo tivi loại áp tường 32’’-46’’ |
cái |
|
150,000 |
|
|
|
|
x |
36 |
Bass treo tivi loại áp tường 49’’-65’’ |
cái |
|
180,000 |
|
|
|
|
x |
37 |
Dây cáp Tivi |
Mét |
|
10,000 |
|
|
|
|
x |
38 |
Đầu nối cáp |
Đầu |
|
20,000 |
|
|
|
|
x |
39 |
Bộ treo ti máy nước nóng gián tiếp |
cái |
|
150,000 |
|
|
x |
|
|
II |
CHI PHÍ NGOÀI LẮP ĐẶT |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Công tháo gỡ máy lạnh |
Máy |
|
150,000 |
|
|
|
|
|