Mã ngành : 7720201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7720601
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7720301
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7540101
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7520320
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7420201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7640101
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, C08, D07
Mã ngành : 7520212
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7520207
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7520201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7520114
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7520103
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7520216
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7510205
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7480207
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7480201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7480202
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7480109
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7340405
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7580201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7580205
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7580302
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7540204
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7510605
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7340301
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7340201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C01, D01
Mã ngành : 7340121
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7340122
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7310401
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7340115
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7340101
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7340120
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7340404
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7320108
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7310206
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7810103
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7810201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7810202
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7380107
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7380101
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, C00, D01
Mã ngành : 7580101
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, D01, V00, H01
Mã ngành : 7580108
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, D01, V00, H01
Mã ngành : 7210404
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : V00, H01, H02, H06
Mã ngành : 7210403
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : V00, H01, H02, H06
Mã ngành : 7320104
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, C00, D01, D15
Mã ngành : 7310608
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, C00, D01, D15
Mã ngành : 7310630
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, C00, D01, D15
Mã ngành : 7220210
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, C00, D01, D15
Mã ngành : 7220204
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, C00, D01, D15
Mã ngành : 7220201
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, D01, D14, D15
Read more : Automotive industry – Wikipedia
Mã ngành : 7220209
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A01, D01, D14, D15