Đặc điểm chung của Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252 :
– DT4252 là đồng hồ kỹ thuật số được phong cách thiết kế đặc biệt quan trọng để kiểm tra thường thì, với ± 0,3 % DC V đúng chuẩn, trực tiếp đầu vào hiện tại và dải tần số rộng từ 40 Hz đến 1 kHz .
– Hiển thị đồng thời cho phép bạn kiểm tra đồng thời điện áp và tần số
– Chức năng lọc bỏ sóng hài (khi đo biến tần dạng sóng cơ bản)
– Tùy chọn truyền thông online USB giúp quản trị tài liệu đo trên máy tính
Thông số kỹ thuật chung của Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Loại | Multimeter |
Loại hiển thị | Digital |
Đặc tính hiển thị | LCD display, Bar graphing |
Tham số đo lường | AC voltage, DC voltage, AC current, DC current, Resistance, Capacitance, Continuity check, Frequency, Diode check |
Phương pháp giám sát | True RMS |
Dải đo tần số | 99.99 Hz, 999.9 Hz, 9.999 kHz, 99.99 kHz |
Độ đúng chuẩn dải đo tần số | 99.99 Hz – ± 0.1 % rdg. ± 1 dgt., 999.9 Hz – ± 0.1 % rdg. ± 1 dgt., 9.999 kHz – ± 0.1 % rdg. ± 1 dgt., 99.99 kHz – ± 0.1 % rdg. ± 1 dgt . |
Dải đo điện áp xoay chiều | 6V, 60V, 600V, 1000V |
Độ đúng chuẩn dải đo điện áp xoay chiều | 6V – ± 0.9 % rdg. ± 3 dgt. [ 40 … 500H z ], 6V – ± 1.8 % rdg. ± 3 dgt. [ 500H z … 1 kHz ], 60V – ± 0.9 % rdg. ± 3 dgt. [ 40 … 500H z ], 60V – ± 1.8 % rdg. ± 3 dgt. [ 500H z … 1 kHz ], 600V – ± 0.9 % rdg. ± 3 dgt. [ 40 … 500H z ], 600V – ± 1.8 % rdg. ± 3 dgt. [ 500H z … 1 kHz ], 1000V – ± 0.9 % rdg. ± 3 dgt. [ 40 … 500H z ], 1000V – ± 1.8 % rdg. ± 3 dgt. [ 500H z … 1 kHz ] |
Dải đo dòng điện xoay chiều | 6A, 10A |
Độ đúng mực dải đo dòng điện xoay chiều | 6A – ± 1.4 % rdg. ± 3 dgt. [ 40 … 500H z ], 6A – ± 1.8 % rdg. ± 3 dgt. [ 500H z … 1 kHz ], 10A – ± 1.4 % rdg. ± 3 dgt. [ 40 … 500H z ], 10A – ± 1.8 % rdg. ± 3 dgt. [ 500H z … 1 kHz ] |
Dải đo điện áp một chiều | 600 mV, 6V, 60V, 600V, 1000V, 1500V |
Độ đúng mực dải đo điện áp một chiều | 600 mV – ± 0.2 % rdg. ± 5 dgt., 6V – ± 0.3 % rdg. ± 5 dgt., 60V – ± 0.3 % rdg. ± 5 dgt., 600V – ± 0.3 % rdg. ± 5 dgt., 1000V – ± 0.3 % rdg. ± 5 dgt . |
Dải đo dòng điện một chiều | 6A, 10A |
Độ đúng chuẩn dải đo dòng điện một chiều | 6A – ± 0.9 % rdg. ± 3 dgt., 10A – ± 0.9 % rdg. ± 3 dgt . |
Dải đo điện trở | 600O hm, 6 kOhm, 60 kOhm, 600KO hm, 6MO hm, 60MO hm |
Độ đúng mực dải đo điện trở | 600O hm – ± 0.7 % rdg. ± 5 dgt., 6 kOhm – ± 0.7 % rdg. ± 5 dgt., 60 kOhm – ± 0.7 % rdg. ± 5 dgt., 600 kOhm – ± 0.7 % rdg. ± 5 dgt., 6MO hm – ± 0.9 % rdg. ± 5 dgt., 60MO hm – ± 1.5 % rdg. ± 5 dgt . |
Dải đo tụ điện | 1 µF, 10 µF, 100 µF, 1 mF, 10 mF |
Độ chính xác dải đo điện dung |
1 µF – ± 1.9 % rdg. ± 5 dgt., 10 µF – ± 1.9 % rdg. ± 5 dgt., 100 µF – ± 1.9 % rdg. ± 5 dgt., 1 mF – ± 1.9 % rdg. ± 5 dgt., 10 mF – ± 5 % rdg. ± 20 dgt . |
Yêu cầu có pin | AAA size ( 1.5 V ) |
Thời gian hoạt động liên tục | 130 hours |
Loại đầu cực kiểm tra | Probe tip |
Tín hiệu âm thanh / cảnh báo nhắc nhở | Sound |
Chức năng | Auto hold, Auto power save function ( APS ), Display value hold, Filter, Relative value display, USB communication ( option ), MAX / MIN / Average value display |
Chức năng bảo vệ | Fuse, Overload protection |
Cấp bảo đảm an toàn | CAT III ( 1, 000V ), CAT IV ( 600V ) |
Chuẩn liên kết vật lý | USB ( optional ) |
Phương pháp lắp ráp | Hand held |
Môi trường hoạt động giải trí | Drip proof, Dust proof, Indoor |
Nhiệt độ môi trường tự nhiên | – 25 … 65 °C |
Độ ẩm môi trường tự nhiên | 80 % or less |
Khối lượng tương đối | 390 g |
Chiều rộng tổng | 84 mm |
Chiều cao tổng | 174 mm |
Chiều sâu tổng | 52 mm |
Cấp bảo vệ | IP42 |
Tiêu chuẩn |
CE, EMC |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Test lead : L9207-10, Battery : LR03 x 4 pc, Soft case |
Hướng dẫn cài đặt Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 Liên hệ hòm thư Liên hệ hòm thư baoan@baoanjsc.com.vn hoặc số điện thoại cảm ứng 0936.985.256
Tài liệu Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư