Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Bảng giá biến tần mitsubishi – Thế giới Biến Tần

Mã sản phẩm

Cống suất Motor (kW) Công suất ngỗ ra Dòng định mức (A) Khẳ năng chịu quá tải Đơn giá 2016 (VND) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-0.4K 0.4 1.1 1.5 150% 60s, 200% 3s 21,405,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-0.75K 0.75 1.9 2.5 150% 60s, 200% 3s 23,918,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-1.5K 1.5 3 4 150% 60s, 200% 3s 26,702,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-2.2K 2.2 4.6 6 150% 60s, 200% 3s 28,823,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-3.7K 3.7 6.9 9 150% 60s, 200% 3s 38,371,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-5.5K 5.5 9.1 12 150% 60s, 200% 3s 45,067,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-7.5K 7.5 13 17 150% 60s, 200% 3s 55,085,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-11K 11 17.5 23 150% 60s, 200% 3s 62,484,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-15K 15 23.6 31 150% 60s, 200% 3s 70,183,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-18.5K 18.5 29 38 150% 60s, 200% 3s 95,380,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-22K 22 32.8 44 150% 60s, 200% 3s 104,467,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-30K 30 43.4 57 150% 60s, 200% 3s 135,077,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-37K 37 54 71 150% 60s, 200% 3s 162,170,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-45K 45 65 86 150% 60s, 200% 3s 189,197,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-55K 55 84 110 150% 60s, 200% 3s 216,158,000 Biến tấn Mitsubishi FR-A740-75K 75 110 144 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-90K 90 137 180 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-110K 110 165 216 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-132K 132 198 260 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-160K 160 248 325 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-185K 185 275 361 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-220K 220 329 432 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-250K 250 367 481 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-280K 280 417 547 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-315K 315 465 610 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-355K 355 521 683 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-400K 400 587 770 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-450K 450 660 866 150% 60s, 200% 3s (*) Biến tấn Mitsubishi FR-A740-500K 500 733 962 150% 60s, 200% 3s n

Bảng giá biến tần Mitsubishi  FR-E740 Seiries, nguồn cấp 3 pha 400 V

Mã sản phẩm

Cống suấtMotor (kW) Công suất ngỗra Dòng địnhmức (A) Khẳ năng chịu quá tải Đơn giá 2016(VND) Giá Inverter FR-E740-0.4K 0.4 1.2 1.6 150% 60s, 200% 3s 14,460,000 Giá Inverter FR-E740-0.75K 0.75 2 2.6 150% 60s, 200% 3s 15,652,000 Giá Inverter FR-E740-1.5K 1.5 3 4 150% 60s, 200% 3s 18,330,000 Giá Inverter FR-E740-2.2K 2.2 4.6 6 150% 60s, 200% 3s 22,913,000 Giá Inverter FR-E740-3.7K 3.7 7.2 9.5 150% 60s, 200% 3s 28,199,000 Giá Inverter FR-E740-5.5K 5.5 9.1 12 150% 60s, 200% 3s 33,832,000 Giá Inverter FR-E740-7.5K 7.5 13 17 150% 60s, 200% 3s 44,409,000 Giá Inverter FR-E740-11K 11 17.5 23 150% 60s, 200% 3s 53,150,000 Giá Inverter FR-E740-15K 15 23 30 150% 60s, 200% 3s 60,076,000

Bảng giá biến tần Mitsubishi  FR-D740 Seiries, nguồn cấp 3 pha 400V

Mã sản phẩm Cống suấtMotor (kW) Công suất ngỗra Dòng địnhmức (A) Khẳ năng chịu quá tải Đơn giá 2016(VND) Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-0.4K 0.4 0.9 1.2 150% 60s, 200% 0.5s 10,982,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-0.75K 0.75 1.7 2.2 150% 60s, 200% 0.5s 11,271,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-1.5K 1.5 2.7 3.6 150% 60s, 200% 0.5s 12,883,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-2.2K 2.2 3.8 5 150% 60s, 200% 0.5s 16,125,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-3.7K 3.7 6.1 8 150% 60s, 200% 0.5s 19,831,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-5.5K 5.5 9.1 12 150% 60s, 200% 0.5s 24,121,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-7.5K 7.5 12.2 16 150% 60s, 200% 0.5s 31,215,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-11K 11 17.5 23 150% 60s, 200% 0.5s 42,206,000 Giá biến tần Mitsubishi FR-D740-15K 15 22.5 29.5 150% 60s, 200% 0.5s 47,702,000