STT |
HẠNG MỤC |
ĐVT |
Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) |
Xuất xứ |
Vật tư |
Nhân công |
A |
PHẦN THIẾT BỊ |
B |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ |
1 |
Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 28.000 – 48.000 Btu/h |
Bộ |
|
684,250 |
Vietnam |
2 |
Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 12000- 24.000 Btu/h |
Bộ |
|
446,250 |
Vietnam |
5 |
Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió |
Bộ |
127,500 |
53,550 |
Vietnam |
6 |
Bộ giá đỡ dàn nóng |
Bộ |
297,500 |
89,250 |
Vietnam |
7 |
Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường |
Bộ |
|
50,000 |
Vietnam |
C |
VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG |
I |
ỐNG ĐỒNG |
1 |
D15.88 Dày 0.81mm |
m |
141,750 |
14,875 |
Vietnam |
2 |
D12.7 Dày 0.71mm |
m |
124,750 |
11,900 |
Vietnam |
3 |
D9.52 Dày 0.71mm |
m |
107,750 |
8,925 |
Vietnam |
4 |
D6.35 Dày 0.71mm |
m |
78,000 |
7,140 |
Vietnam |
II |
BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG |
1 |
D15.88 Dày 19 mm |
m |
13,600 |
4,760 |
Malaysia |
2 |
D12.7 Dày 19 mm |
m |
11,900 |
4,165 |
Malaysia |
3 |
D9.52 Dày 19 mm |
m |
10,200 |
3,570 |
Malaysia |
4 |
D6.35 Dày 19 mm |
m |
8,500 |
2,975 |
Malaysia |
5 |
Vật tư phụ hệ ống đồng |
lô |
500,000 |
|
Vietnam |
III |
ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2) |
1 |
DN27 |
m |
12,750 |
4,760 |
Vietnam |
IV |
BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG |
1 |
DN27 Dày 13 mm |
m |
15,300 |
7,140 |
Vietnam |
2 |
Vật tư phụ hệ ống nước ngưng |
lô |
200,000 |
|
Vietnam |
V |
HỆ ĐIỆN (Chủ đầu tư cấp điện nguồn) |
1 |
Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 |
m |
18,500 |
3,570 |
|
2 |
Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 |
m |
28,500 |
5,950 |
|
3 |
Vật tư phụ |
lô |
200,000 |
|
Vietnam |
VI |
VẬT TƯ KHÁC |
1 |
Giá treo ống gas, ống nước |
Bộ |
38,114 |
5,950 |
Vietnam |
2 |
Oxy + Ga hàn ống |
Bộ |
802,400 |
297,500 |
Vietnam |
3 |
Ni tơ thử kín hệ thống |
HT |
852,550 |
386,750 |
Vietnam |
4 |
Băng quấn cách ẩm |
Kg |
50,150 |
35,700 |
Vietnam |
5 |
Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. Kích thước : ( 1200 × 150 ) mm. |
Cái |
300,900 |
53,550 |
Vietnam |
6 |
Hộp gió tôn có bảo ôn: Kích thước : ( 1160x 160 x H150) Mổ lỗ D150,Có bảo ôn |
Cái |
451,350 |
119,000 |
Vietnam |
7 |
Côn thu mặt máy: Kích thước : (1350×280×250) L250 có bảo ôn |
Cái |
852,550 |
267,750 |
Vietnam |
8 |
Côn thu mặt máy: Kích thước : (850×280×250) L250 có bảo ôn |
Cái |
651,950 |
208,250 |
Vietnam |
9 |
Lưới lọc gió của hút . |
Cái |
100,300 |
29,750 |
Vietnam |
10 |
Ống gió mềm D200 có bảo ôn |
mét |
100,000 |
14,875 |
Vietnam |
11 |
Ống gió mềm D150 có bảo ôn |
mét |
90,000 |
11,900 |
Vietnam |
12 |
Vật tư phụ hệ ống gió |
Cái |
1,000,000 |
150,000 |
Vietnam |
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|