Học phí trường Đại học Huế (HU) mới nhất năm 2022 – 2023 – JobTest
01/06/2023 - Dịch Vụ Bách Khoa - 137
STT |
Tên trường/ Mã ngành |
Tên ngành |
Học phí/01 năm (VNĐ) |
I |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT |
1 |
7380101 |
Luật |
9,800,000 |
2 |
7380107 |
Luật kinh tế |
9,800,000 |
II |
KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
3 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
không thu học phí |
4 |
7140208 |
GD quốc phòng – An ninh |
chưa xác định |
III |
KHOA DU LỊCH |
5 |
7310101 |
Kinh tế |
9,800,000 |
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
9,800,000 |
7 |
7810103 |
Quản trị du lịch – lữ hành |
11,700,000 |
8 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
11,700,000 |
9 |
7810202 |
Ngành dịch vụ nhà hàng |
11,700,000 |
10 |
7810101 |
Du lịch |
11,700,000 |
11 |
7810102 |
Du lịch điện tử |
11,700,000 |
12 |
7810104 |
Quản trị Du lịch và khách sạn |
11,700,000 |
IV |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
13 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
không thu học phí |
14 |
7140233 |
SP Tiếng Pháp |
không thu học phí |
15 |
7140234 |
SP Tiếng Trung Quốc |
không thu học phí |
16 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
9,800,000 |
17 |
7310630 |
Việt Nam học |
9,800,000 |
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
9,800,000 |
19 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
9,800,000 |
20 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
9,800,000 |
21 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
9,800,000 |
22 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
9,800,000 |
23 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
9,800,000 |
24 |
7310601 |
Quốc tế học |
9,800,000 |
V |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
25 |
7310101 |
Kinh tế |
9,800,000 |
26 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
9,800,000 |
27 |
7340115 |
Marketing |
9,800,000 |
28 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
9,800,000 |
29 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
9,800,000 |
30 |
7340301 |
Kế toán |
9,800,000 |
31 |
7340302 |
Kiểm toán |
9,800,000 |
32 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
9,800,000 |
33 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
9,800,000 |
34 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
9,800,000 |
35 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
9,800,000 |
36 |
7310102 |
Kinh tế chính trị |
Không thu học phí |
37 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
9,800,000 |
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
9,800,000 |
39 |
7510605 |
Ngành Logistics |
9,800,000 |
40 |
7310106 |
Kinh tế Quốc tế |
9,800,000 |
VI |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
41 |
7620103 |
Khoa học đất |
11,700,000 |
42 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
11,700,000 |
43 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
11,700,000 |
44 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
11,700,000 |
45 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
11,700,000 |
46 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
11,700,000 |
47 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
11,700,000 |
48 |
7520503 |
Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ |
11,700,000 |
49 |
7620102 |
Khuyến nông |
9,800,000 |
50 |
7620105 |
Chăn nuôi |
9,800,000 |
51 |
7620109 |
Nông học |
9,800,000 |
52 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
9,800,000 |
53 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
9,800,000 |
54 |
7620113 |
Công nghệ hoa quả – cảnh quan |
11,700,000 |
55 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
9,800,000 |
56 |
7620201 |
Lâm học |
9,800,000 |
57 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
9,800,000 |
58 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
9,800,000 |
59 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
9,800,000 |
60 |
7620302 |
Bệnh học thủy sản |
9,800,000 |
61 |
7620305 |
Quản lý thủy sản |
9,800,000 |
62 |
7640101 |
Thú y |
9,800,000 |
63 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
11,700,000 |
64 |
7340116 |
|
11,700,000 |
65 |
7540106 |
Ngành chất lượng thực phẩm |
11,700,000 |
66 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng |
11,700,000 |
67 |
7620118 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
9,800,000 |
68 |
7620119 |
Ngành kinh doanh – Khởi nghiệp nông thôn |
9,800,000 |
VII |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
81 |
T140211 |
Vật lý |
10,000,000 |
82 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
không thu học phí |
83 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
không thu học phí |
84 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
không thu học phí |
85 |
7140208 |
GD quốc phòng – An ninh |
chưa xác định |
86 |
7140209 |
SP Toán học |
không thu học phí |
87 |
7140210 |
SP Tin học |
không thu học phí |
88 |
7140211 |
SP Vật lý |
không thu học phí |
89 |
7140212 |
SP Hoá học |
không thu học phí |
90 |
7140213 |
SP Sinh học |
không thu học phí |
91 |
7140214 |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
không thu học phí |
92 |
7140215 |
SP Kĩ thuật nông nghiệp |
không thu học phí |
93 |
7140217 |
SP Ngữ văn |
không thu học phí |
94 |
7140218 |
SP Lịch sử |
không thu học phí |
95 |
7140219 |
SP Địa lý |
không thu học phí |
96 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
9,800,000 |
97 |
7140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
không thu học phí |
98 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
không thu học phí |
99 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
11,700,000 |
100 |
7140248 |
Giáo dục pháp luật |
không thu học phí |
101 |
7140204 |
Giáo dục công dân |
không thu học phí |
102 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý |
không thu học phí |
VIII |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC |
103 |
7220104 |
Hán – Nôm |
9,800,000 |
104 |
7310608 |
Đông phương học |
9,800,000 |
105 |
7229001 |
Triết học |
Không thu |
106 |
7229010 |
Lịch sử |
9,800,000 |
107 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
9,800,000 |
108 |
7229030 |
Văn học |
9,800,000 |
109 |
7310301 |
Xã hội học |
9,800,000 |
110 |
7320101 |
Báo chí |
9,800,000 |
111 |
7420101 |
Sinh học |
11,700,000 |
112 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
11,700,000 |
113 |
7440102 |
Vật lý học |
11,700,000 |
114 |
7440112 |
Hoá học |
11,700,000 |
115 |
7440201 |
Địa chất học |
11,700,000 |
116 |
7440217 |
Địa lí tự nhiên kỹ thuật |
11,700,000 |
117 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
11,700,000 |
118 |
7460101 |
Toán học |
11,700,000 |
119 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
11,700,000 |
120 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
11,700,000 |
121 |
7510302 |
Ngành công nghệ kỹ thuật |
11,700,000 |
122 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
11,700,000 |
123 |
7580101 |
Kiến trúc |
11,700,000 |
124 |
7760101 |
Công tác xã hội |
9,800,000 |
125 |
7850101 |
Ngành quản lý tài nguyên |
9,800,000 |
126 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
9,800,000 |
127 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
9,800,000 |
128 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
11,700,000 |
129 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
11,700,000 |
130 |
7310108 |
Toán kinh tế |
11,700,000 |
131 |
7420202 |
Kỹ thuật sinh học |
11,700,000 |
132 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
11,700,000 |
133 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
11,700,000 |
134 |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
11,700,000 |
IX |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC |
135 |
7720101 |
Y khoa |
14,300,000 |
136 |
7720110 |
Y học dự phòng |
14,300,000 |
137 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
14,300,000 |
138 |
7720701 |
Y tế công cộng |
14,300,000 |
139 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
14,300,000 |
140 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
14,300,000 |
141 |
7720201 |
Dược học |
14,300,000 |
142 |
7720301 |
Điều dưỡng |
14,300,000 |
143 |
7720501 |
Răng – Hàm – Mặt |
14,300,000 |
144 |
7720302 |
Hộ sinh |
14,300,000 |