Học phí trường Đại học Huế (HU) mới nhất năm 2022 – 2023 – JobTest

STT Tên trường/ Mã ngành Tên ngành Học phí/01 năm (VNĐ) I TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT 1 7380101 Luật 9,800,000 2 7380107 Luật kinh tế 9,800,000 II KHOA GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 7140206 Giáo dục thể chất không thu học phí 4 7140208 GD quốc phòng – An ninh chưa xác định III KHOA DU LỊCH 5 7310101 Kinh tế 9,800,000 6 7340101 Quản trị kinh doanh 9,800,000 7 7810103 Quản trị du lịch – lữ hành 11,700,000 8 7810201 Quản trị khách sạn 11,700,000 9 7810202 Ngành dịch vụ nhà hàng 11,700,000 10 7810101 Du lịch 11,700,000 11 7810102 Du lịch điện tử  11,700,000 12 7810104 Quản trị Du lịch và khách sạn 11,700,000 IV TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 13 7140231 SP Tiếng Anh không thu học phí 14 7140233 SP Tiếng Pháp không thu học phí 15 7140234 SP Tiếng Trung Quốc không thu học phí 16 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 9,800,000 17 7310630 Việt Nam học 9,800,000 18 7220201 Ngôn ngữ Anh 9,800,000 19 7220202 Ngôn ngữ Nga 9,800,000 20 7220203 Ngôn ngữ Pháp 9,800,000 21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 9,800,000 22 7220209 Ngôn ngữ Nhật 9,800,000 23 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc 9,800,000 24 7310601 Quốc tế học 9,800,000 V TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ  25 7310101 Kinh tế 9,800,000 26 7340101 Quản trị kinh doanh 9,800,000 27 7340115 Marketing 9,800,000 28 7340121 Kinh doanh thương mại 9,800,000 29 7340201 Tài chính – Ngân hàng 9,800,000 30 7340301 Kế toán 9,800,000 31 7340302 Kiểm toán 9,800,000 32 7340404 Quản trị nhân lực 9,800,000 33 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 9,800,000 34 7620114 Kinh doanh nông nghiệp 9,800,000 35 7620115 Kinh tế nông nghiệp 9,800,000 36 7310102 Kinh tế chính trị Không thu học phí 37 7310107 Thống kê kinh tế 9,800,000 38 7340122 Thương mại điện tử 9,800,000 39 7510605 Ngành Logistics  9,800,000 40 7310106 Kinh tế Quốc tế 9,800,000 VI  TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM  41 7620103 Khoa học đất 11,700,000 42 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 11,700,000 43 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 11,700,000 44 7540101 Công nghệ thực phẩm 11,700,000 45 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 11,700,000 46 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 11,700,000 47 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 11,700,000 48 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ 11,700,000 49 7620102 Khuyến nông 9,800,000 50 7620105 Chăn nuôi 9,800,000 51 7620109 Nông học 9,800,000 52 7620110 Khoa học cây trồng 9,800,000 53 7620112 Bảo vệ thực vật 9,800,000 54 7620113 Công nghệ hoa quả – cảnh quan 11,700,000 55 7620116 Phát triển nông thôn 9,800,000 56 7620201 Lâm học 9,800,000 57 7620202 Lâm nghiệp đô thị 9,800,000 58 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 9,800,000 59 7620301 Nuôi trồng thủy sản 9,800,000 60 7620302 Bệnh học thủy sản 9,800,000 61 7620305 Quản lý thủy sản 9,800,000 62 7640101 Thú y 9,800,000 63 7850103 Quản lý đất đai 11,700,000 64 7340116 11,700,000 65 7540106 Ngành chất lượng thực phẩm 11,700,000 66 7420203 Sinh học ứng dụng 11,700,000 67 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao  9,800,000 68 7620119 Ngành kinh doanh – Khởi nghiệp nông thôn  9,800,000 VII  TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM  81 T140211 Vật lý  10,000,000 82 7140201 Giáo dục Mầm non không thu học phí 83 7140202 Giáo dục tiểu học không thu học phí 84 7140205 Giáo dục Chính trị không thu học phí 85 7140208 GD quốc phòng – An ninh chưa xác định 86 7140209 SP Toán học không thu học phí 87 7140210 SP Tin học không thu học phí 88 7140211 SP Vật lý không thu học phí 89 7140212 SP Hoá học không thu học phí 90 7140213 SP Sinh học không thu học phí 91 7140214 SP Kỹ thuật công nghiệp không thu học phí 92 7140215 SP Kĩ thuật nông nghiệp không thu học phí 93 7140217 SP Ngữ văn không thu học phí 94 7140218 SP Lịch sử không thu học phí 95 7140219 SP Địa lý không thu học phí 96 7310403 Tâm lý học giáo dục 9,800,000 97 7140221 Sư phạm Âm nhạc không thu học phí 98 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên không thu học phí 99 7480104 Hệ thống thông tin 11,700,000 100 7140248 Giáo dục pháp luật không thu học phí 101 7140204 Giáo dục công dân không thu học phí 102 7140249 Sư phạm Lịch sử – Địa lý không thu học phí VIII  TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC  103 7220104 Hán – Nôm 9,800,000 104 7310608 Đông phương học 9,800,000 105 7229001 Triết học Không thu  106 7229010 Lịch sử 9,800,000 107 7229020 Ngôn ngữ học 9,800,000 108 7229030 Văn học 9,800,000 109 7310301 Xã hội học 9,800,000 110 7320101 Báo chí 9,800,000 111 7420101 Sinh học 11,700,000 112 7420201 Công nghệ sinh học 11,700,000 113 7440102 Vật lý học 11,700,000 114 7440112 Hoá học 11,700,000 115 7440201 Địa chất học 11,700,000 116 7440217 Địa lí tự nhiên kỹ thuật 11,700,000 117 7440301 Khoa học môi trường 11,700,000 118 7460101 Toán học 11,700,000 119 7460112 Toán ứng dụng 11,700,000 120 7480201 Công nghệ thông tin 11,700,000 121 7510302 Ngành công nghệ kỹ thuật 11,700,000 122 7520501 Kỹ thuật địa chất 11,700,000 123 7580101 Kiến trúc 11,700,000 124 7760101 Công tác xã hội 9,800,000 125 7850101 Ngành quản lý tài nguyên  9,800,000 126 7310205 Quản lý nhà nước 9,800,000 127 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 9,800,000 128 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 11,700,000 129 7480103 Kỹ thuật phần mềm 11,700,000 130 7310108 Toán kinh tế 11,700,000 131 7420202 Kỹ thuật sinh học 11,700,000 132 7520320 Kỹ thuật môi trường 11,700,000 133 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng 11,700,000 134 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu 11,700,000 IX  TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC  135 7720101 Y khoa 14,300,000 136 7720110 Y học dự phòng 14,300,000 137 7720115 Y học cổ truyền 14,300,000 138 7720701 Y tế công cộng 14,300,000 139 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 14,300,000 140 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 14,300,000 141 7720201 Dược học 14,300,000 142 7720301 Điều dưỡng 14,300,000 143 7720501 Răng – Hàm – Mặt 14,300,000 144 7720302 Hộ sinh 14,300,000

Có thể bạn quan tâm
Liên kết:SXMB
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay