Tham số |
Chức năng |
Giá trị cài đặt |
Giá trị mặc định |
Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn |
F0-01 |
Chế độ điều khiển motor |
0: Điều khiển SVC
2: Điều khiển V/F (điện áp/ tần số) |
2 |
F0-02 |
Lệnh điều khiển |
0: Lệnh bàn phím
1: Lệnh chạy ngoài
2: Lệnh truyền thông |
0 |
F0-03 |
Lệnh chọn tần số chính |
0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi
tắt mở nguồn biến tần)
1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở
nguồn biến tần)
2: Ngõ vào AI1
3: Ngõ vào AI2
4: Ngõ vào AI3
5: Ngõ vào xung (tại DI4)
6: Đa cấp tốc độ
7: Từ PLC
8: Ngõ ra PID
9: Truyền thông |
0 |
F0-08 |
Tần số định sẵn |
0.00 đến tần số tối đa (F0-10) |
50.00Hz |
F0-09 |
Chiều quay động cơ |
0: chạy theo chiều mặc định
1: chạy theo chiều ngược lại |
0 |
F0-10 |
Tần số tối đa |
50.00 đến 500.00 Hz |
50.00Hz |
F0-12 |
Giới hạn tần số trên |
Giá trị từ F0-14 đến F0-10 |
50.00Hz |
F0-14 |
Giới hạn tần số dưới |
0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12) |
0.00Hz |
F0-15 |
Tần số sóng mang |
0.8 đến 11kHz |
Tùy từng mã
hàng |
F0-16 |
Điều chỉnh tần số sóng
mang theo nhiệt độ |
0: không theo
1: theo nhiệt độ |
1 |
F0-17 |
Thời gian tăng tốc |
0.0s đến 6500s |
Tùy từng mã
hàng |
F0-18 |
Thời gian giảm tốc |
0.0s đến 6500s |
Tùy từng mã
hàng |
F0-19 |
Đơn vị thời gian tăng/
giảm tốc |
0: 1s
1: 0.1s
2: 0.01s |
1 |
F0-23 |
Giữ lại giá trị tần số đã
cài đặt sau khi dừng |
0: không giữ lại
1: giữ lại |
0 |
Nhóm F1 : Thông số động cơ
|
F1-00 |
Lựa chọn kiểu motor |
0: Motor không đồng bộ thông thường
1: Motor đồng bộ biến thiên tần số |
0 |
F1-01 |
Công suất motor |
0.1 đến 3.7kW |
Tùy từng mã
hàng |
F1-02 |
Điện áp động cơ |
1 đến 600V |
Tùy từng mã
hàng |
F1-03 |
Dòng điện động cơ |
0.01 đến 15A |
Tùy từng mã
hàng |
F1-04 |
Tần số động cơ |
0.01 đến tần số lớn nhất |
Tùy từng mã
hàng |
F1-05 |
Tốc độ vòng quay động
cơ |
1 đến 65535 vòng/phút |
Tùy từng mã
hàng |
F1-37 |
Tự động đọc thông số
động cơ |
0: không dùng
1: đọc kiểu 1, động cơ không quay
2: đọc, động cơ quay
3: đọc kiểu 2, động cơ không quay |
0 |
Nhóm F4: Ngõ vào DI |
F4-00 |
Ngõ vào DI1 |
0: Không chức năng
1: Chạy xuôi (FWD)
2: Chạy ngươc (REV)
3: Điều khiển 3 dây
4: Chạy Jog xuôi (FJOG)
5: Chạy Jog ngước (RJOG)
6: Lệnh tăng (UP)
7: Lệnh giảm (DOWN)
9: Xóa lỗi
12: Đa cấp tốc độ 1
13: Đa cấp tốc độ 2
14: Đa cấp tốc độ 3
15: Đa cấp tốc đô 4
47: Dừng khẩn |
1 |
F4-01 |
Ngõ vào DI2 |
|
4 |
F4-02 |
Ngõ vào DI3 |
|
9 |
F4-03 |
Ngõ vào DI4 |
|
12 |
F4-04 |
Ngõ vào DI5 |
|
13 |
F4-11 |
Chế độ điều khiển I/O |
0: 2 dây chế độ 1
1: 2 dây chế độ 2
2: 3 dây chế độ 1
3: 3 dây chế độ 2 |
0 |
F4-12 |
Tốc độ quyét trạm UP/DOWN |
0,001 đến 65.535 Hz/s |
1.000Hz/s |
Nhóm F5 : Ngõ ra |
F5-02 |
Ngõ ra relay
(T/A – T/B –
T/C) |
0: Không chức năng
1: Biến tần chạy
2: Lỗi ngõ ra
15: Biến tần sẵn sang
32: Mất tải
41: Lỗi ngõ ra |
2 |
F6-00 |
Chế độ khởi động |
0: khởi động ngay lập tức
1: bám theo tốc độ quay động cơ |
0 |
F6-10 |
Chế độ dừng |
0:Giảm tốc đến khi dừng
1: dừng tự do |
0 |
Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ |
F8-00 |
Tần số chạy Jog |
0.00Hz đến tần số tối đa |
2.00Hz |
F8-01 |
Thời gian tăng tốc khi
chạy Jog |
0.0s đến 6500.0s |
20.00s |
F8-02 |
Thời gian giảm tốc khi
chạy Jog |
0.0s đến 6500.0s |
20.00s |
Nhóm F9: Lỗi và bảo vệ |
F9-00 |
Bảo vệ motor quá tải |
0: khóa (tắt)
1: kích hoạt |
1 |
F9-01 |
Tăng bảo vệ motor quá
tải |
0.20 đến 10.00 |
0.2 |
F9-02 |
Hiệu suất cảnh báo quá tải động cơ |
50% đến 100% |
0.8 |
Nhóm FP: quản lý chức năng thông số |
FP-00 |
Mật khẩu người dùng |
0 đến 65535 |
0 |
FP-01 |
Cài về nhà máy |
0: không hoạt động
01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông
số motor
02: xóa các ghi nhớ
04: quay lại(sao lưu) thông số người dùng
501: khôi phục sử dụng thông số sao lưu |
0 |