Linh Kiện TẤN PHÁT |
Chuyên Bán Sỉ Và Tư Vấn Miễn Phí Cài Đặt Miễn Phí Các loại Linh Kiện Vi Tính,Thiết Bị Mạng,Camera, Laptop,Phụ Kiện ĐT,Đèn Led,Đèn Năng Lươnt Các Loại… |
Địa chỉ:140/11 Lý Thường Kiệt F7 Q10.TP.HCM |
ĐT: KD(028)22132508 – Zalo 0961798768 – 0908261408 |
Tư Vấn,Cài Đặt,Nâng Cấp Sản Phẩm Miễn Phí: 0971105430 |
Bảo Hành: 028.22287136 – 0971105430 |
Trả Góp Lãi Suất 0% Không Thế Chấp |
Góc Đường Lý T Kiệt 3 Tháng 2.Ngay Hẻm 218 Con Cưng Lý T Kiệt Đi Vào |
BẢNG GIÁ Cập Nhật Hàng Ngày (19/04/2022) |
http://linhkientanphat.vn |
Giờ Làm Việc Thứ 2 – Thứ 7 Sáng 8h – 6h |
Chủ Nhật Sáng 9h – 4h |
Giao Hàng Nội Thành Miễn Phí Đơn Hàng Từ 3 Triệu Trở Lên |
Mọi thắc mắc, góp ý vui lòng LH: Zalo 0968341914 |
Bảo Hành 1 Đổi 1 |
MẶT HÀNG |
Giá Slượng |
ĐƠN GIÁ |
BH |
|
|
|
|
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth Ws858 |
Nặng Chất Lượng |
78,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth Q7 |
Nặng Chất Lượng |
100,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth V8 Charge Kim Loại |
Nặng Chất Lượng |
190,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth SD08 |
Nặng Chất Lượng |
195,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth YBS-323 |
Nặng Chất Lượng |
210,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth YS10 Charge Kim Loại |
Nặng Chất Lượng |
220,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth YS08A Chỉnh Tone,Ngắt Lời Bài Hát |
Nặng Chất Lượng |
235,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth L666 Kim Loại |
|
245,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth H3 Kim Loại |
|
260,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth SD10/ Z10 4Loa Kim Loại |
|
250,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth KTV318 Kim Loại |
|
285,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth Z09L/SD17 4Loa Kim Loại |
|
295,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth YS90/91 Led 4Loa Kim Loại |
Nặng Chất Lượng |
330,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth YS92 Led 4Loa Kim Loại |
Nặng Chất Lượng |
500,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth YS95 Led 4Loa Kim Loại |
Nặng Chất Lượng |
540,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth KD08S |
Nặng Chất Lượng |
330,000 |
1T |
Micro hát Karaoke Kèm Loa bluetooth K6(Tích hợp sẵn 7 phím bấm và gạt trên thân loa để người dùng có thể tự điều chỉnh các thông số như: Treble, bass,mic, Play/Stop/Mode/Power, Echo, Next/up volume, Pre/down volume) |
Nặng Chất Lượng |
330,000 |
1T |
Micro Hát Karaoke Kèm Loa bluetooth L-698-15W Hỗ trợ kết nối hát trực tiếp trên Ôtô |
|
500,000 |
1T |
Micro Hát Karaoke Livestream Tích Hợp Soundcard + Phone YS-16A |
|
500,000 |
1T |
Micro Hát Karaoke Có Dây Meky Pro-1300(Dùng Đầu Karaoke) |
|
710,000 |
1T |
Micro Hát Karaoke Có Dây Huyndai DM-8000(Dùng Đầu Karaoke) |
|
80,000 |
|
Micro Hát Karaoke Có Dây Shure SM-959(Dùng Đầu Karaoke) |
|
130,000 |
|
Micro Hát Karaoke Có Dây BMB NK-533(Dùng Đầu Karaoke) |
|
145,000 |
|
Micro Hát Karaoke Có Dây Shuboss SM-3300(Dùng Đầu Karaoke) |
|
205,000 |
|
Bao Micro Có Dây Kéo |
|
55,000 |
|
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Sony SN-600 2 Anten |
|
280,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Sony Sy322a 2 Anten |
|
400,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Davidson V-625 2 Anten |
|
550,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Davidson V-888 2 Anten |
|
650,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Davidson DVS 525II 2 Anten |
|
770,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp BOSS BS999 2 Anten |
|
560,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp BOSS ML-306 2 Anten |
|
1.050,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Shure UT6 2 Anten |
|
570,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Shure SH555 2 Anten |
|
600,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Shure SH588 2 Anten |
|
710,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Shure HP180 UHF 2Anten |
|
1,050,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Shure KTV-U800 4 Anten |
|
1.150,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Shure UGX888 2Anten Chỉnh Tần Số |
|
1,500,000 |
1T |
BỘ MIC Karaoke Ko Dây Cao Cấp Boss ML-308 2Anten |
|
1,300,000 |
1T |
Micro 708 Choàng Đầu Ko Dây Nhận Bằng Sóng FM.Đi Xa 10M |
|
135,000 |
1T |
Micro Karaoke Ko Dây Đa Năng V10/ST-902B Dùng ĐT,Ipad,Loa Kéo |
|
165,000 |
1T |
Micro Karaoke Ko Dây Đa Năng ZANSONG V12 Dùng ĐT,Ipad,Loa Kéo |
|
180,000 |
1T |
Micro Karaoke Ko Dây Đa Năng Temisheng 916 Dùng ĐT,Ipad,Loa Kéo |
|
470,000 |
1T |
Micro Karaoke Ko Dây Đa Năng Shanxianf 102 2mic Dùng ĐT,Ipad,Loa Kéo |
|
400,000 |
1T |
Micro Karaoke Ko Dây Đa Năng Zansong S28 2mic Dùng ĐT,Ipad,Loa Kéo |
|
420,000 |
1T |
Micro Thu,Hát Karaoke C7 Chính Hãng |
|
170,000 |
6T |
Micro Thu,Hát Karaoke Transhine BM900 Chính Hãng |
|
175,000 |
6T |
Micro Thu,Hát Karaoke Transhine BM990 Chính Hãng |
|
255,000 |
6T |
Micro Thu,Hát Karaoke Transhine BM3000 Chính Hãng |
|
300,000 |
6T |
Box Sound Card +Ampli V8se Tự Chỉnh Âm Thanh Hát Karaoke Thu Âm Chính Hãng |
|
170,000 |
6T |
Box Sound Card +Ampli Transhine V8 Tự Chỉnh Âm Thanh Hát Karaoke Thu Âm Chính Hãng |
|
270,000 |
6T |
Box Sound Card +Ampli Zangsong V10 Tự Chỉnh Âm Thanh Hát Karaoke Thu Âm Chính Hãng |
|
500,000 |
6T |
Box Sound Card +Ampli Transhine K10 Tự Chỉnh Âm Thanh Hát Karaoke Thu Âm Chính Hãng |
|
490,000 |
6T |
Box Sound Card HK9, PIN SẠC – HÁT KARAOKE LIVE STREAM |
|
620,000 |
6T |
Box Sound Card Max 730 CÓ AUTO-TUNE, PIN SẠC – HÁT KARAOKE LIVE STREAM |
|
700,000 |
6T |
Combo Micro bm900 + Màn Lọc Chân Kẹp 3in1 Box |
|
280,000 |
6T |
Màn Lọc Micro |
|
42,000 |
|
Chân Kẹp Micro+Màn Lọc SY3 |
|
55,000 |
|
Chân Kẹp Micro |
|
70,000 |
|
Chân Kẹp Micro Có Dây NB200 |
|
215,000 |
|
Chân Kẹp Micro Có Dây NB210 |
|
230,000 |
|
Bộ Đèn Livestream 3 in 1( Đèn Led+Giá Đỡ ĐT+Giá Đỡ Micro) |
|
175,000 |
|
Bộ Đèn Livestream Chân+Vòng Led 16cm Cao 2.1m(3 Chế Độ) |
|
280,000 |
|
Bộ Đèn Livestream Chân+Vòng Led 33cm Cao 2.1m(3 Chế Độ) |
|
350,000 |
|
Chống Lăn Micro 4 Cạnh |
|
7,000 |
|
Cáp Livestream |
|
65,000 |
|
Cáp Micro Livestream 2,5m |
|
50,000 |
|
Bộ Khuếch Đại Âm Thanh Bass Control SGC200(Loa,ĐT…) |
|
140,000 |
|
Gậy Tự Sướng Monopod Có Remote Mini Thời Trang |
|
12,000 |
|
HP Beats Mixr MD-E90 |
|
40,000 |
|
Khóa Đĩa Xe Máy Chống Trộm Moto Lock Disc |
|
34,000 |
|
Khóa Số 4 Chữ Số |
|
55,000 |
|
Khóa Chống Trộm ALARM LOCK |
|
65,000 |
1T |
Khóa Chống Trộm Xe Máy Toyata 3 trong 1(chống trộm,tắt máy từ xa,tìm xe trong bãi) |
|
110,000 |
1T |
Khóa Ổ Vân Tay P30 (Fingerprint Lock) |
|
370,000 |
1T |
Thẻ Cào Điện Thoại Mobi 50k |
|
45,000 |
|
Laptop: Tặng Mouse Ko Dây Logitech |
Fujitsu FJNB24B i5 3427U,RAM 4G, Sdd 128Gb 11Inch Box(hàng đẹp) |
Mouse ko dây |
2.500,000 |
12T |
Toshiba dynabox T350/56AB I5 460M, RAM 4Gb,Hdd 6400Gb 15.6Inch Box (hàng đẹp) |
Mouse ko dây |
2.500,000 |
12T |
Toshiba Dynabook T451/46DR, i5 2430M RAM 4G, Hdd 500Gb, 15.6 Inch box (siêu bền) |
Mouse ko dây |
2.500,000 |
12T |
Toshiba Dynabook EX66MBRS i5 450M,RAM 4G Hdd 500Gb 15.6Inch Box(hàng đẹp) |
Mouse ko dây |
2.500,000 |
12T |
Nec VersaPro VX-C i5 2520M Ram 4GB Hdd 250GB,VGA Intel HD Graphics 3000,Dvd.15.6Inch Box |
Mouse ko dây |
2.500,000 |
12T |
NEC VersaPro VK27M/X-K i5 4310M 2.7GHz Ram 4GB Hdd 500GB 15,6 inch |
Mouse ko dây |
3.000,000 |
12T |
Dell Latitude 5520/6410/6510 I5 M520 Ram 4Gb,Hdd 250Gb 14.1Inch Box(Thế Hệ Mới) |
Mouse ko dây |
3.400,000 |
12T |
Dell Latitude 6230/6330/6420 I5 2540 Ram 4Gb,Ssd 120G 14.1Inch Box(Thế Hệ Mới) |
Mouse ko dây |
3.800,000 |
12T |
Dell Latitude E5330 i5 3320M 2.5GHz RAM:4GB,Hdd: 250GB,Vga HD 2Gb.Dvd-rw Hdmi,1394.15.1 Inch Box(Thế Hệ Thứ 4) |
Mouse ko dây |
3.900,000 |
12T |
Dell Latitude E5430 I5 3220 2.8Ghz Ram 4Gb,Ssd 120Gb 14.1Inch Box |
Mouse ko dây |
4.300,000 |
12T |
Dell Latitude E5540 i5 4010U Ram 4GB,Hdd 320GB 15.6” VGA ON WIN 7PRO Box |
Mouse ko dây |
4.900,000 |
12T |
Dell Latitude E5520 i7 2620M 2.5GHz RAM:4GB,Hdd: 250GB,Vga HD 2Gb.Dvd-rw Hdmi,1394.15.1Inch Box(Thế Hệ Thứ 4) |
Mouse ko dây |
4.500,000 |
12T |
Dell Latitude E6330 I5 Ram 4G,Ssd 128G 13.3Inch Box3320M |
Mouse ko dây |
4.100,000 |
12T |
Dell Latitude E6430 i5 3320M Ram 4G,Ssd 128G 14” VGA NVS 5200M 1GB Box |
Mouse ko dây |
4.500,000 |
12T |
Dell Latitude E6430 i7 3630QM Ram 4G, Ssd 128G 14” VGA NVS 5200M 1GB Box |
Mouse ko dây |
5.600,000 |
12T |
Dell Latitude E6510 I7 720QM 2,66 Ghz – Ram4GB,Hdd 250GB 15.6’ VGA ON WIN 7PROBox |
Mouse ko dây |
3.800,000 |
12T |
Dell Latitude E6520 I7 2760M 2.8Ghz Ram 4Gb,Hdd 320Gb 15,6Inch Box |
Mouse ko dây |
4.900,000 |
12T |
Dell Latitude E6540 I7 4800MQ Ram 8G hdd 500Gb VGA AMD 8790M 2GB FHD 15.6” Inch Box |
Mouse ko dây |
9.300,000 |
12T |
Dell Latitude E5430 I7 3520M Ram 4G, Ssd 128G 14.3Inch Box |
Mouse ko dây |
5.100,000 |
12T |
Dell Latitude E3540 I5 4210U Ram 8G, Ssd 256G FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
5.500,000 |
12T |
Dell Latitude E3560 I3 5005U Ram 4G, Hdd 320G FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
5.000,000 |
12T |
Dell Latitude E5550 I5 5200U Ram 4G, Ssd 128G FHD 15.5Inch Box |
Mouse ko dây |
6.500,000 |
12T |
Dell Latitude E7240 I5 4310U Ram 4G Ssd 128G 12.5inch BoxThế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
5.000,000 |
12T |
Dell Latitude E7240 I7 4600U 2,1Ghz Ram 4G Ssd 128G FHD 12.5inch Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
6.200,000 |
12T |
Dell Latitude E5450 I5 5300U Ram 4G, Ssd 128G FHD 14.3Inch Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
5.500,000 |
12T |
Dell Latitude E5450 I7 5600U Ram 4G, Hdd 500G FHD 14.3Inch Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
6.200,000 |
12T |
Dell Latitude E7250 i3 5010U, RAM 4G, Ssd 128Gb FHD 12.5Inch Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
4.300,000 |
12T |
Dell Latitude E7250 i5 5300U, RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 12.5Inch Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
7,600,000 |
12T |
Dell Latitude E7250 i7 5600U 2.60GHz, RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 12.5Inch Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
6.400,000 |
12T |
Dell Latitude E7270 i5 6300U, RAM 4G, Ssd 128Gb FHD 12,5Inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.500,000 |
12T |
Dell Latitude E7270 i7 6600U, RAM 4G, Ssd 128Gb FHD 12,5Inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.400,000 |
12T |
Dell Latitude E7275 Core m5-6Y57 RAM 8G, Ssd 256Gb FHD Touchscreen 12,5Inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.400,000 |
12T |
Dell Latitude E7280 i5 6300U, RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 12,5Inch Box Thế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7,800,000 |
12T |
Dell Latitude E7280 i5 7200U, RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 12,5Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8,500,000 |
12T |
Dell Latitude E7280 i7 7600U, RAM 4G, Ssd 128Gb FHD 12,5Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.600,000 |
12T |
Dell Latitude E7370 M5-6Y57 1,1Ghz RAM 8G, Ssd 128Gb FHD 13,3Inch Box |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Dell Latitude E7370 M5-6Y57 1,1Ghz RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 13,3Inch Touch Cảm Ứng Box |
Mouse ko dây |
8.700,000 |
12T |
Dell Latitude E7380 i5 7300U, RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 12,5Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
9.500,000 |
12T |
Dell Latitude E7390 i5 8350U, RAM 8G, Ssd 256Gb FHD 13,3Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
10.500,000 |
12T |
Dell Latitude E7390 i7 8650U, RAM 16G, Ssd 512Gb FHD 13,3Inch Box Thế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
12.500,000 |
12T |
Dell Latitude E7440 I5 4210U Ram 4G,Ssd 128Gb FHD 14.0Inch Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
5.600,000 |
12T |
Dell Latitude E7440 I7 4600M Ram 8G Ssd 128G FHD 14.0Inch Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
6.700,000 |
12T |
Dell Latitude E7450 i5 5300U, RAM 8G, Ssd 128Gb FHD 12.5Inch Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
6.000,000 |
12T |
Dell Latitude E3570 i5 6200U Ram 8GB Hdd 500Gb FHD 15.6 inch Box Thế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
6.900,000 |
12T |
Dell Latitude E3580 i5 6200U Ram 4GB Hdd 500Gb FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
6.900,000 |
12T |
Dell Latitude E3580 i5 7200U Ram 8GB Ssd256Gb FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Dell Latitude E3580 i7 7500U Ram 8GB Hdd 1Tb Vga Amd Radeon HD8500M FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
9.500,000 |
12T |
DELL Latitude E7480 I5 7300U Ram 16G Ssd 512G 14”QHD 2K TOUCH Cảm Ứng BoxThế Hệ7 |
Mouse ko dây |
10,000,000 |
12T |
DELL Latitude E5470 I5 6300U Ram 8G Hdd 500Gb FHD 14Inch Box Thế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.200,000 |
12T |
DELL Latitude E5570 i5 6300U Ram 8GB SSD 256Gb 15.6inchFHDBox |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Dekk Latitude E5570 i5 6300HQ Ram 8GB SSD 256Gb 15.6inchFHDBox |
Mouse ko dây |
8.800,000 |
12T |
Dell Latitude E3568 i5 7200U 2,5Ghz Ram 4GB Ssd120Gb FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.400,000 |
12T |
Dell Latitude 3580 i5 8265U 1.60GHz, Turbo Boost 3.90GHz (6MB SmartCache) RAM 8GB M2.SATA 256GB FHD AMD Radeon 520 FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
9.700,000 |
12T |
Dell Latitude E5270 i5 6200U 2,4Ghz Ram 8GB Ssd256Gb FHD 12,5Inch Box Thế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.500,000 |
12T |
Dell Latitude E5280 i5 7200U 2,5Ghz Ram 8GB Ssd256Gb FHD 12,5Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
7.800,000 |
12T |
Dell Latitude E5285 i5 7200U 2,5Ghz Ram 8GB Ssd256Gb FHD 12,3Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.000,000 |
12T |
DELL Latitude E5290 i5 7300U 2.6GHz Ram:8Gb Hdd 500Gb FHD 12,5 inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.000,000 |
12T |
Dell Vostro E5568 i5 7200U 2,5Ghz Ram 8GB Ssd256Gb FHD 15,6Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
9.300,000 |
12T |
DELL Latitude E5580 i5 7200U Ram 8GB SSD 256Gb HD Graphics 630 FHD 15.6 Inch BoxThế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
9.500,000 |
12T |
DELL Latitude E5580 i7 7820HQ 2.9GHz Ram:16Gb Ssd M2.SATA 512Gb VGA:HD Intel 630 FHD 15.6 inch Box Thế Hệ 7 Trọng lượng: 1.9 Kg |
Mouse ko dây |
13.500,000 |
12T |
DELL Latitude E7290 i5 8350U 1,7Ghz Ram 8GB SSD 256Gb FHD 12.5 Inch BoxThế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
8,800,000 |
12T |
DELL Latitude E7350 i5 8350U 1,7Ghz Ram 8GB SSD 256Gb FHD 13 Inch BoxThế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
10.000,000 |
12T |
DELL Latitude E5490 i7 8650U 1,9Ghz Ram 8GB SSD 256Gb FHD 14 Inch BoxThế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
12.000,000 |
12T |
DELL Latitude E5590 i7 8650U 1,9Ghz Ram 8GB SSD 256Gb FHD 15.6 Inch BoxThế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
12.500,000 |
12T |
Dell XPS L321x I5 2467MRam 4G,Ssd 128Gb,Vga intel HD Graphics 3000,lcd 13,2” Led HD 1.3kg+ssd 256G+300k |
Mouse ko dây |
4.000,000 |
12T |
DELL XPS 9343 i5 5200U Ram 8G, Sss 128G, FHD 13.3Inch BoxThế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
8.400,000 |
12T |
DELL XPS 9350 i5 6200U Ram 8G, Sss 128G, FHD 13.3Inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
9.400,000 |
12T |
DELL XPS 9550 i7 6700HQ Ram 8G, Sss 256G, VGA NVIDIA GTX 960M-2G màn 15.6Inch 4K Box |
Mouse ko dây |
16.000,000 |
12T |
Dell Precision M2800 i7 4610M Ram 16Gb Ssd 480G 15.6Inch FHD Box |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Dell Inspiron 5548 i7 5500U Ram 8GB Hdd 1TB 15.6Inch FHD Box Thế Hệ 5 |
Mouse ko dây |
7.000,000 |
12T |
Dell Inspiron 15 5000 i5 6200U Ram 4Gb hdd 1Tb FHd 15,6Inch Box Thế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.500,000 |
12T |
Dell Inspiron 14 7460 i5 7200U Ram 4Gb Ssd 128Gb FHd 14Inch Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Dell Vostro 14 3468 I5 7200U Ram 4GB Ssd 128GB FHD 14 Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.300,000 |
12T |
Dell Inspiron 13 5378 26W971 i5 7200U Ram 4GB Ssd 256GB FHD Touch IPS 13.3 Cảm Ứng BoxThế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
9.700,000 |
12T |
SONY VAIO SVP1321GHJ i5 4200u 1.6Ghz upto 2.6Ghz Ram:4Gb,Sdd 256Gb,Vga Intel HD4400,Fhd:13.3 inch,Thiết kế:Vỏ Nhôm Nặng:1.06Kg Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
4.800,000 |
12T |
SONY VAIO VJS131C11N i5 6200u 2,3Ghz upto 2.8Ghz Ram:4Gb,Sdd 128Gb Fhd:13.3 inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
6.000,000 |
12T |
SONY VAIO Corporation VJZ131 i5 6267u 2,9Ghz upto 3,3Ghz Ram:8Gb,Sdd 128Gb Fhd:13.3 inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
7.000,000 |
12T |
HP Elitebook HP 2560P I5 2520M Ram 4GB, Hdd 500GB,Lcd 14,1″Inch Box |
Mouse ko dây |
3.200,000 |
12T |
HP Elitebook HP 2570P I5 3320M Ram 4GB – Hdd 500GB – 14,1″Inch Box |
Mouse ko dây |
3.500,000 |
12T |
HP Elitebook 8460b Core I5 2520M 2,8Ghz – Ram 4GB – Hdd 500GB – 14,1″Inch Box |
Mouse ko dây |
3.700,000 |
12T |
HP Elitebook 820 G1 I7 4600U Ram 4G Ssd 128Gb HD 12,5”Inch BoxThế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
6.400,000 |
12T |
HP Elitebook 430 G3 I5 6200U Ram 8G Ssd 256Gb HD 13,3”Inch BoxThế Hệ 6 |
Mouse ko dây |
6.000,000 |
12T |
HP Elitebook 440 G4 I5 7200U Ram 8G Ssd 256Gb HD 14,1”Inch BoxThế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
HP Envy 15 I7 7500U Ram 16GB SSD 256GB, FHD 15.6′ 4K Box Thế Hệ 7 |
Mouse ko dây |
12.000,000 |
12T |
Lenovo ThinkPad E440 i5 4210M Ram 4GB Ssd 128Gb FHD 14″ Inch Box Thế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
4.500,000 |
12T |
Lenovo Thinkpad X1 Carbon i7 4600u Ram 8GB Ssd 256G Ram 8GB FHD 14″ Inch BoxThế Hệ 4 |
Mouse ko dây |
7.900,000 |
12T |
Lenovo ThinkPad L580 i5 8250U Ram 8GB Hdd 500Gb Vga 2GD5 R7M530 FHD 15.6″ Inch BoxThế Hệ 8 |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Apple MacBook Air 2011 Core i5-1.6GHz Ram 4GB Ssd 128GB HD Graphics 3000 384MB 13.3inch MacOS 10.7,5 Lion |
Mouse ko dây |
6.000,000 |
12T |
Apple MacBookAir 11 inch A1465 Early 2015 i5 1.6GHz Ram 4G,Ssd 128G 11 inch macOS Catalina 10.15 |
Mouse ko dây |
8.500,000 |
12T |
Apple MacBook Air 2014 Core i7 1.7GHz Ram 8GB Ssd 256GB 13.3inch MacOS 10.12 Sierra |
Mouse ko dây |
11.000,000 |
12T |
Apple MacBook Pro 2017 Core I5 2,3GHz Ram 8GB Ssd 256GB hai cổng Thunderbolt 3 13.3inch macOS Catalina 10.15.7 Box |
Mouse ko dây |
11.000,000 |
12T |
Laptop Chính hãng: vui lòng LH trực tiếp về các dòng máy chính hãng |
|
|
|
Laptop Asus Vivobook X413JA-211VBWB (i3-1005G1/ 4GB/ 128GB SSD/ 14HD/ VGA ON/ Win10/ White) |
|
11.800,000 |
12T |
Dell Inspiron N3501C (P90F005N3501C) Intel Core i3-1115G4, 4GB DDR4, 256GB SSD, 15.6” FHD, UMA, Win10, Black |
|
15.000,000 |
12T |
Dell Vostro 3400,Intel Core i3-1115G4,8GB RAM,256GB SSD,14.0″”FHD,WL+BT,McAfeeMDS,OfficeHS19,Win 10Home,Black |
|
15.100,000 |
12T |
Dell Latitude 3520,Intel Core i3-1115G4,4GB RAM,256GB SSD,15.6″ HD,WC,WL+BT,Fedora,1.8kg |
|
15.200,000 |
12T |
DELL VOS15 3510 -7T2YC1 Core i5-1135G7/8GD4/512SSD/15.6FHD/BT/3C41WHr/ĐEN/W10SL+OFFICE HOME_ST/ProSup |
|
20.200,000 |
12T |
ĐIỆN THOẠI,ĐỒNG HỒ THÔNG MINH |
Điện Thoại Nokia 1280 Main Zin Đen -Màn Hình Zin Ko Phụ Kiện |
|
90,000 |
6T |
Điện Thoại Nokia 3310 Mini Pin+Sạc Full Box |
|
170,000 |
6T |
Điện Thoại Nokia 210 Model2018 Màn Hình 2,4 inch Pin+Sạc Full Box |
|
200,000 |
6T |
Điện Thoại Nokia 6300 Gold Zin Ko Phụ Kiện |
|
200,000 |
6T |
Điện Thoại Nokia 3310 Màn Hình 2,4 inch Pin+Sạc Full Box |
|
205,000 |
6T |
Điện Thoại Nokia 3310 Màn Hình 2,4 inch 4 Sim 2 Khe Thẻ Nhớ Pin+Sạc Full Box |
|
360,000 |
6T |
Điện Thoại Vertu A8/19 2 Pin+Sạc Box Bao Da(Vàng,Đen,Đỏ) |
|
340,000 |
6T |
Đồng Hồ Thời Trang Nam Geneva Dây Da |
|
20,000 |
|
Đồng Hồ Thời Trang Nam Oriando Dây inox Sport |
|
40,000 |
|
Đồng Hồ Thời Trang Nữ Dây Da Carô Burberry |
|
30,000 |
|
Đồng Hồ Thời Trang Nữ Vuông Dây Da Đính Hột |
|
40,000 |
|
Đồng Hồ Thời Trang Nữ Geneva Dây Da Đính Hột |
|
50,000 |
|
Đồng Hồ Thông Minh M3 Theo dõi sức khỏe Dùng Cho ĐT Android/OS |
|
85,000 |
6T |
Đồng Hồ Thông Minh Y68 Dây Giống Apple Watch (Có Thể gắn Sim) Dùng Cho ĐT Android/OS |
|
88,000 |
6T |
Đồng Hồ Thông Minh DZ09 (Có Thể gắn Sim) Dùng Cho ĐT Android/OS |
|
130,000 |
6T |
Đồng Hồ Thông Minh A1 Giống Apple Watch (Có Thể gắn Sim) Dùng Cho ĐT Android/OS |
|
130,000 |
6T |
Đồng Hồ Định Vị Giám Sát Trẻ Em Y2 GPS Dùng Android/OS |
|
155,000 |
6T |
Đồng Hồ Định Vị Giám Sát Trẻ Em Y5 GPS Dùng Android/OS |
|
205,000 |
6T |
Đồng Hồ Thông Minh Z60 Dây Giống Apple Watch (Có Thể gắn Sim) Dùng Cho ĐT Android/OS |
|
200,000 |
6T |
Đồng Hồ Thông Minh T500 Dây Giống Apple Watch (Có Thể gắn Sim) Dùng Cho ĐT Android/OS |
|
300,000 |
6T |
Đồng Hồ Báo Thức Quả Chuông Để Bàn PV076 |
|
40,000 |
6T |
Máy Bộ Đàm BaoFeng BF-666SCE0678 Chính Hãng |
|
175,000 |
3T |
Máy Bộ Đàm Motorola CP-688 Chính Hãng |
|
330,000 |
3T |
Thiết Bị Tiết Kiệm Điện Nhà Electricity -saving box |
|
33,000 |
|
Thiết Bị Tìm Xe Thông Minh(Remote Thông Minh) |
|
120,000 |
3T |
Thiết Bị Định Vị Xe Máy GPS GT02D |
|
622,000 |
1T |
Bộ Chuyển Đổi Sim Nano |
|
5,000 |
|
Sim 4G Mobi dung lượng 18,4G Sử Dụng 2 Tháng |
|
92,000 |
|
Sim Ghép (Wellsim 4G+) |
|
36,000 |
|
Thẻ Cào Điện Thoại Mobi 100k |
|
90,000 |
|
PHẦN MỀM DIỆT VIRUS CÁC LOẠI |
Kapersky Antivirus-1PC/12T-Box Chính Hãng NTS |
|
145,000 |
|
Kapersky Antivirus-3PC/12T-Box Chính Hãng NTS |
|
272,000 |
|
Kapersky Internet -1PC/12T-Box Chính Hãng NTS |
|
243,000 |
|
Kapersky Internet -3PC/12T-Box Chính Hãng NTS |
|
570,000 |
|
Kapersky Internet -5PC/12T-Box Chính Hãng NTS |
|
780,000 |
|
Phần Mềm Diệt Virus BKAV Pro |
|
190,000 |
|
Kiểm Tra Tài Khoải Online Truy Cập My Kaspersky(Đăng Ký Tk Kiểm Tra) |
|
|
|
Windows 10Pro Bản Quyền OEM 64-Bit intl 1pk DSP OEI DVD |
|
750,000 |
|
THỂ NHỚ CÁC LOẠI |
Thẻ Nhớ Micro SD 4G Class 4 |
40.5K>SL05 |
41,000 |
12T |
Thẻ Nhớ Micro SD 8G Class 4 |
41.5K>SL05 |
42,000 |
12T |
Thẻ Nhớ Micro SD 16G Class 4 |
52,5K>SL05 |
53,000 |
12T |
Thẻ Nhớ Micro SD 32G Class 10 |
64K>SL05 |
65,000 |
12T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Sandisk 8G Class 10 Chính Hãng |
64,5K>SL05 |
65,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Sandisk 16G Class 10 Chính Hãng |
74,5K>SL06 |
73,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Sandisk 32G Class 10 Chính Hãng |
96,5K>SL05 |
97,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Sandisk 64G Class 10 Chính Hãng FPT |
164,5K>SL05 |
165,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Sandisk 128G Class 10 Chính Hãng |
389K>SL05 |
390,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Kingston 32G Class 10 Chính Hãng FPT/VS |
78,5K>SL05 |
79,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Kingston 64G Class 10 Chính Hãng FPT/VS |
138,5K>SL05 |
138,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Kingston 128G Class 10 Chính Hãng FPT/VS |
294K>SL05 |
295,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Kingmax 128G Class 10 Chính Hãng VS |
324K>SL05 |
325,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 8G Class 4 Chính Hãng Box Xanh |
|
48,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 16G Class 10 40MB Chính Hãng Box Đỏ |
|
70,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 32G Class 10 40MB Chính Hãng Box Xanh |
|
90,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 32G Class 10 40MB Chính Hãng Box Đỏ |
|
135,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Toshiba 64G Class 10 90MB Chính Hãng Box Xanh |
|
170,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Samsung evo 16G Class 10 Chính Hãng Box |
78,5K>SL05 |
79,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Samsung evo 32G Class 10 Chính Hãng Box |
96,5K>SL05 |
97,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Samsung evo 64G Class 10 Chính Hãng Box |
194K>SL05 |
195,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Samsung evo 128G Class 10 Chính Hãng Box |
329K>SL05 |
330,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Adata 32G Class 10 Chính Hãng Box |
86,5K>SL05 |
87,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Adata 64G Class 10 Chính Hãng Box |
149,5K>SL05 |
150,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Hikvision 32G Class 10 Chính Hãng Box Đen Chuyên Camera |
74,5K>SL05 |
75,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Hikvision 32G Class 10 Chính Hãng Box Trắng Chuyên Camera |
79,5K>SL05 |
80,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Hikvision 64G Class 10 Chính Hãng Box Đen Chuyên Camera |
104,5K>SL05 |
105,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Hikvision 64G Class 10 Chính Hãng Box Trắng Chuyên Camera |
131,5K>SL05 |
132,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Hikvision 32G Class 10 Chính Hãng Box Trắng Chuyên Camera |
284,5K>SL05 |
285,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Yoosee 64G Class 10 Chính Hãng Chuyên Camera |
96,5K>SL05 |
97,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Moment 64G Class 10 Chính Hãng Box |
|
95,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Team 16G Class 10 Chính Hãng Box |
64,5K>SL05 |
65,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Team 32G Class 10 Chính Hãng Box |
84,5K>SL05 |
85,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Team 64G Class 10 Chính Hãng Box |
144.5K>SL05 |
145,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Remax 32G Class 10 Chính Hãng Box |
|
95,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SD Fblink 32G Class 10 Chính Hãng Chuyên Camera |
94,5K>SL05 |
95,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Fblink 64G Class 10 Chính Hãng Chuyên Camera |
174,5K>SL05 |
175,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Fblink 128G Class 10 Chính Hãng Chuyên Camera |
364,5K>SL05 |
365,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SD Fblink 256G Class 10 Chính Hãng Chuyên Camera |
759K>SL05 |
760,000 |
24T |
|
|
|
|
Thẻ Nhớ Micro SB Mixza 32G Class 10 Chinh Hãng |
|
87,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SB Mixza 64G Class 10 Chinh Hãng |
|
143,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SB Mixza 128G Class 10 Chinh Hãng |
|
275,000 |
24T |
Thẻ Nhớ Micro SB Mixza 256G Class 10 Chinh Hãng |
|
670,000 |
24T |
|
|
|
|
USB LƯU TRỮ |
USB Kingston 4G BH 2N |
49,5K>SL05 |
50,000 |
24T |
USB Kingston 8G BH 2N |
54,5K>SL06 |
55,000 |
24T |
USB Kingston 16G BH 2N |
59.5K>SL05 |
60,000 |
24T |
USB Kingston 32G BH 2N |
67.5K>SL05 |
68,000 |
24T |
USB Kingston 4G DTSe9 BH 2N |
54,5K>SL05 |
55,000 |
24T |
USB Kingston 8G DTSe9 BH 2N |
62,5K>SL05 |
63,000 |
24T |
USB Kingston 16G DTSe9 BH 2N |
62,5K>SL05 |
63,000 |
24T |
USB Kingston 32G DTSe9 BH 2N |
77,5K>SL05 |
78,000 |
24T |
USB Kingston 16GSE3 Nhôm BH 2N |
72,5K>SL05 |
73,000 |
24T |
USB Kingston 3,0 32GChính Hãng Tem FPT/VS |
77,5K>SL05 |
78,000 |
24T |
USB Kingston 3,0 64GChính Hãng Tem FPT/VS |
137.5K>SL05 |
138,000 |
24T |
USB Kingston 128Gb 3.2 Gen1 DataTraveler Exodia |
277K>SL05 |
278,000 |
24T |
|
|
|
|
USB Toshiba Daichi 3,0 8Gb Chính Hãng |
68.5K>SL05 |
69,000 |
12T |
USB Toshiba Daichi 3,0 16Gb Chính Hãng |
71.5K>SL05 |
72,000 |
12T |
USB Toshiba Daichi 3,0 32Gb Chính Hãng |
96,5K>SL02 |
97,000 |
12T |
USB Toshiba Daichi 3,0 64Gb Chính Hãng |
136,5K>SL02 |
137,000 |
12T |
USB Toshiba U401 16Gb Chính Hãng FPT |
74,5K>SL05 |
75,000 |
12T |
|
|
|
|
USB Kioxia U202(Toshiba)16Gb Chính Hãng FPT/Diệp Khánh |
69.5K>SL05 |
70,000 |
12T |
USB Kioxia U202(Toshiba)32Gb Chính Hãng FPT/Diệp Khánh |
77.5K>SL05 |
78,000 |
12T |
USB Kioxia U301(Toshiba)16Gb 3.2 Gen 1 Chính Hãng FPT/Diệp Khánh |
|
88,000 |
12T |
USB Kioxia U366(Toshiba)16Gb 3.2 Gen 1 Chính Hãng FPT/Diệp Khánh |
Tặng Móc Khoá Kioxia |
91,000 |
12T |
USB Kioxia U301(Toshiba)32Gb 3,2 Gen1 Chính Hãng FPT/Diệp Khánh |
99.5K>SL05 |
100,000 |
12T |
|
|
|
|
USB Lexar JumpDrive S80 USB 3.1 16Gb Black Chính Hãng Viết Sơn |
|
73,000 |
12T |
USB Lexar JumpDrive S80 USB 3.1 32Gb Black Chính Hãng Viết Sơn |
|
77,000 |
12T |
|
|
|
|
USB Mixza 4G PD04 Chinh Hãng |
|
56,000 |
24T |
USB Mixza 8G PD04 Chinh Hãng |
|
63,000 |
24T |
USB Mixza 16G PD04 Chinh Hãng |
|
66,000 |
24T |
USB Mixza 32G PD04 Chinh Hãng |
|
84,000 |
24T |
USB Mixza 64G PD04 Chinh Hãng |
|
115,000 |
24T |
|
|
|
|
USB Sandisk 8GB CZ33 Chính Hãng |
|
58,000 |
24T |
|
|
|
|
USB Team OTG 32Gb Chính Hãng(Dùng Đươc ĐT/IPad) |
|
500,000 |
24T |
USB Boot Win10/11 32Gb |
|
140,000 |
|
USB 4G- Router |
Router Wifi 4G LTE ZTE D5 Chính hãng (10 user) |
|
540,000 |
6T |
Router Wifi 4G LTE TELENET MF-960 (10 user) |
|
650,000 |
6T |
Router Wifi 4G LTE E5573S (10 user) |
|
660,000 |
6T |
Router Wifi 4G LTE E5576S (10 user) |
|
660,000 |
6T |
Router 4G FB-Link CPE-V08(Có 2 Cổng Lan-2Anten Chuyên Dùng Xe Khách 32use) Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
730,000 |
6T |
Router 4G FB-Link CPE-V01(Có 3 Cổng Lan-2Anten Chuyên Dùng Xe Khách) Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
840,000 |
6T |
Router 4G FB-Link P5200+Sạc Dự Phòng 5200mah Chính Hãng(Lắp Sim 3/4G Phát Wifi) |
|
950,000 |
6T |
Router 4G FB-Link CPE-901(Có 5Cổng Lan-4Anten Chuyên Dùng Xe Khách 32user) Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
1.750,000 |
6T |
Router 4G TPLink M7000 Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
815,000 |
24T |
Router 4G TPLink M7200 Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
970,000 |
24T |
Router 4G TPLink MR6400 300Mbps Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
1,075,000 |
24T |
Router 4G TPLink M7350 2 Băng Tần Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
1.290,000 |
24T |
Router 4G Totolink MF150 Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi) |
|
850,000 |
24T |
Router 4G Dlink DWR-932c/E1 150Mbps,12 User Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi Có Pin) |
|
1.180,000 |
24T |
Router 4G Tenda 4g03 150mbps Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi Có Pin) |
|
770,000 |
24T |
Router 4G Tenda 4g185 150Mbps Chính Hãng (Lắp Sim 4G Phát Wifi Có Pin) |
|
880,000 |
24T |
Rada Cobra XRS9880 16 Băng Tần Quét Súng Bắn Tốc Độ Của CSGT (Cho Ôtô) |
|
300,000 |
1T |
http://www.lazada.vn/may-quet-sung-ban-toc-do-cua-csgt-xrs-9880-cho-oto-15409859.html?spm=a2o4n.category-120131020000.0.0.WS2acz&ff=1&sc=EXA1 |
|
|
|
ĐÈN LED CÁC LOẠI,ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI |
THIẾT BỊ ĐIỆN MPE |
Đèn Led Bulb Mpe 5W Trắng |
|
25,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 7W Trắng |
|
30,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 9W Trắng |
|
35,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 12W Trắng |
|
43,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 15W Trắng |
|
55,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 20W Trắng |
|
63,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 30W Trắng |
|
92,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 40W Trắng |
|
133,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 50W Trắng |
|
185,000 |
12T |
Đèn Led Bulb Mpe 60W Trắng |
|
195,000 |
12T |
|
|
|
|
Đed Led Tube Thuỷ Tinh Mpe 1.2m-18W 2.400Lm Trắng |
|
50,000 |
12T |
Đed Led Bán Nguyệt Mpe 0.3m-9W Trắng |
|
102,000 |
12T |
Đed Led Bán Nguyệt Mpe 0.6m-18W Trắng |
|
122,000 |
12T |
Đed Led Bán Nguyệt Mpe 1.2m-36W Trắng |
|
154,000 |
12T |
|
|
|
|
Đèn Led Panel Mpe tròn 6W-90mm 3 Chế Độ Màu |
|
116,000 |
12T |
Đèn Led Panel Mpe tròn 9W-90mm 3 Chế Độ Màu |
|
140,000 |
12T |
Đèn Led Panel Mpe tròn 12W-90mm 3 Chế Độ Màu |
|
170,000 |
12T |
|
|
|
|
Hộp Nhựa Âm Tường Đơn Mpe A157N |
|
3,000 |
|
Chuông Cửa Không Dây Không Pin Mpe DB2 |
|
400,000 |
12T |
|
|
|
|
Cầu Dao An Toàn Mpe 10A Attomat Đen |
|
29,300 |
12T |
Cầu Dao An Toàn Mpe 15A Attomat Đen |
|
29,300 |
12T |
Cầu Dao An Toàn Mpe 20A Attomat Đen |
|
29,300 |
12T |
Cầu Dao An Toàn Mpe 30A Attomat Đen |
|
29,300 |
12T |
Cầu Dao An Toàn Mpe 40A Attomat Đen |
|
29,300 |
12T |
Đuôi Đèn Vặn Lò Xo 360 Độ Có Phích Cắm, Công Tắc |
|
19,000 |
|
|
|
|
|
Đuôi Đèn Cảm Ứng Vi Sóng Kawasan KW-RS686A |
|
195,000 |
12T |
Ổ Cắm Hẹn Giờ Kỹ Thuật Số Kawasan KW-TGE2B |
|
290,000 |
12T |
Ổ cắm Thông Minh Wifi Kiwi S19E Chính Hãng |
|
260,000 |
6T |
Chuông Cửa Ko Dây Kiwi KW-D12E Chính Hãng |
|
220,000 |
6T |
Đuôi Đèn Cảm Ứng Chuyển Động Kiwi S16E Chính Hãng |
|
210,000 |
6T |
|
|
|
|
Ổ Cắm Thông Minh Wifi Tplink Tapo P100 Chính Hãng |
|
180,000 |
18T |
Ổ Cắm Thông Minh Wifi Broadlink SP Mini 3 Chính Hãng |
|
250,000 |
18T |
Hộp Công Tắc Thông Minh Wifi Broadlink SC1PRO Chính Hãng |
|
300,000 |
18T |
|
|
|
|
Nến Điện Tử Pv128 |
|
5,000 |
|
Nến Điện Tử Sen Tim Lắc |
|
25,000 |
|
Đèn Led Cây USB |
|
4,000 |
|
Đèn Led Dán Tường Hình Bướm TRT010 |
|
8,000 |
|
Đèn Led Vũ Trường Mini Dn001 USB(Dùng Loa Kéo….) |
|
17,000 |
|
Đầu Chuyển Đèn Led Vũ Trường Mini Dn001 Sang ĐT |
|
5,000 |
|
Đèn Ngủ Cảm Ứng Hình Hello Kitty 801 |
|
35,000 |
|
Đèn Led Hít Nam Châm 15 Bóng |
|
33,000 |
|
Đèn Led Bàn Cảm Ứng Dán Tường |
|
10,000 |
|
Đèn Led Bàn Cảm Ứng USB |
|
116,000 |
|
Đèn Led Để Bàn Mini FY2512A |
|
50,000 |
|
Đèn Led Để Bàn Cảm Ứng Remax RT-E190 |
|
125,000 |
|
Đèn Led Cảm Ứng ( Kiểu Đèn Dầu) (Chỉ cần thổi cái đèn sáng hay tắt) Loại A To |
|
125,000 |
3T |
Đèn Led Hồng Ngoại Cảm Biến Ever Brite 30led – Pin sạc năng lượng mặt trời |
|
55,000 |
|
Đèn Laser Ra Nhiều Hình Trang Trí |
|
235,000 |
|
Đèn Noel Đèn trang trí Laser thông minh Stars Shower |
|
310,000 |
|
Đèn Led Có Kính Lúp (Dùng Điện) |
|
63,000 |
|
Đèn Pin Mini 9led |
|
10,000 |
|
Đèn Pin Lính 352 |
|
15,000 |
|
Đèn Pin Sạc 8855 |
|
25,000 |
|
Đèn Pin Sạc+ Đèn Bàn KY9970 |
|
40,000 |
|
Đèn Pin Đội Đầu HL1 Trắng,Vàng |
|
39,000 |
|
Đèn Led Bulb DP-5w Trắng |
|
20,000 |
|
Đèn Led Bulb DP-9w Trắng |
|
25,000 |
|
Đèn Led Bulb 9,5w Combo 2 Bóng Trắng |
|
35,000 |
|
Đèn Led Bulb DP-13w Trắng |
|
27,000 |
|
Đèn Led Bulb DP-18w Trắng |
|
35,000 |
|
Đèn Led Bulb DP-48w Trắng |
|
85,000 |
|
Đèn Led Bulb KM-20w Trắng |
|
19,000 |
|
Đèn Led Bulb KM-40w Trắng |
|
33,000 |
|
Đèn Led Bulb KM-50w Trắng |
|
42,000 |
|
Đèn Led Âm Trần Trắng 6w Phi 100 Qc100/1T |
|
33,000 |
|
Đèn Led Âm Trần Trắng 9w Phi 130 Qc50/1T |
|
40,000 |
|
Đèn Led Âm Trần Trắng 12w Phi 1150 Qc50/1T |
|
52,000 |
|
Đèn Led Đèn Pha P100 IP66 100W Siêu Sáng |
|
255,000 |
|
Đèn Led Đèn Pha P200 IP66 200W Siêu Sáng |
|
480,000 |
|
Đèn Led UFO 24w Đuôi Vặn Hình Đĩa Bay |
|
63,000 |
|
Đèn Led UFO 36w Đuôi Vặn Hình Đĩa Bay |
|
90,000 |
|
Đèn Led UFO 50w Đuôi Vặn Hình Đĩa Bay |
|
110,000 |
|
Đèn Led Dài 1,2m 40w Hình Bán Nguyệt Siêu Sáng |
|
70,000 |
|
Đed Led Tube Thuỷ Tinh DP-T8 1.2m Trắng |
|
33,000 |
|
Đèn Led Tube Liền Máng T5 1,2m Trắng |
|
45,000 |
|
Đèn Led Trái Banh 40W-4 Cánh |
|
56,000 |
|
Đèn Led 4Cánh 60W |
|
76,000 |
|
Đèn Led 5Cánh 75W |
|
93,000 |
|
Đèn Led Tuýp Tích Điện 30W Sạc USB |
|
67,000 |
|
Đèn Led Cầm Tay Đa Năng 80W |
|
95,000 |
|
Máng Đơn 1.2-20w |
|
23,000 |
|
|
|
|
|
Đèn Led Ngôi Sao 3 Tất Nhiều Màu |
|
170,000 |
|
Đèn Led Cây Đào 1M2 Trang Trí |
|
250,000 |
|
Đèn Led Dây 8m Lá Nhọn không chớp trang trí |
|
20,000 |
|
Bóng Chanh 3w Màu Xanh,Vàng Trang Trí |
|
12,000 |
|
Đèn Led Phượt 6 Led 18W Xe Gắn Máy C6 |
|
100,000 |
|
Đèn Led Năng Lượng Pin Sạc 60w Đèn Búp Led Có Remote Box |
|
60,000 |
|
Đèn Led Năng Lượng Pin Sạc 90W Đèn Búp Led |
|
78,000 |
|
Đèn Led Năng Lượng Kiểu Camera Chống Trộm |
|
115,000 |
|
Đèn Led Năng Lượng Vách 3 Ô |
|
155,000 |
|
Đèn Led Năng Lượng Trời Jindian X50 (50W) Đèn búp led năng lượng mặt trời sử dụng trong nhà, sân vườn, cắm trại, kèm điều khiển bật tắt từ xa tiện lợi, với đèn sử dụng chíp led 5730 cho độ sáng cao và không gây chói mắt khi sử dụng. Đèn bao gồm 60 mắt led, có thể thắp sáng full công suất lên tới 12h/đêm. Viên pin lithium 8000mah, dây nối giữa pin và đèn dài 2m và đèn đạt chuẩn chống nước IP67. Thoải mái lắp đặt ngoài trời với tuổi thọ bóng led lên tới 50.000h tương đương 3-5 năm sử dụng |
|
170,000 |
|
Đèn Led Năng Lượng Sân Vườn FL-1725A |
|
260,000 |
|
|
|
|
|
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Solar Light 100W Bh 2năm |
|
620,000 |
24T |
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Solar Light 200W Bh 2năm |
|
720,000 |
24T |
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Solar Light 300W Bh 2năm |
|
750,000 |
24T |
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời Liền Thể Solar Light 60W Bh 2năm |
|
400,000 |
24T |
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời Liền Thể Solar Light 90W Bh 2năm |
|
550,000 |
24T |
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời Liền Thể Solar Light 150W Bh 2năm |
|
700,000 |
24T |
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời Liền Thể Solar Light 300W Bh 2năm |
|
880,000 |
24T |
Đèn Đường Năng Lượng Mặt Trời Liền Thể Solar Light 300W 1ô Bh 2năm |
|
940,000 |
24T |
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời UFO 100w treo trong nhà Jindian JD-6128 Chính Hãng |
|
650,000 |
24T |
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Loại Đèn đường Jindian UFO 250w Chế độ điều khiển: Cảm biến ánh sáng, cảm biến chuyển động. Tấm pin silicon poly (6V/18W) Pin: 3 pin lithium iron phosphate Dung lượng: 18000 mAh chíp led SMD: 240 chíp. Chất liệu: ABS Cấp độ chống nước: IP65 Thời gian sạc,: 4 – 6h Thời gian chiếu sáng: khoảng 12 giờ chiếu sáng bền vững |
|
830,000 |
24T |
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời JindianJD8200L Solar Light 200w Bh 2năm Chính Hãng |
|
1.130,000 |
24T |
Đèn Pha Năng Lượng Mặt Trời Jindian ZL-Z150 Solar Light 150w Bàn Chải Bh 2năm Chính Hãng |
|
1,400,000 |
24T |
Quạt Năng Lượng Mặt Trời Nuki N283 Hiện đại, tiết kiệm điện năng, Quạt tích điện, Quạt sạc có đèn Led |
|
800,000 |
12T |
Dây nối dài đèn 5m Chính Hãng JINDIAN Chắc Chắn |
|
70,000 |
|
|
|
|
|
Đèn Sạc Khẩn Cấp Đèn Lồng Cho Cắm Trại 7109 3 Bóng Trắng |
|
93,000 |
|
Đèn Sạc Led Sự Cố Khẩn Cấp |
|
110,000 |
|
Đèn Exit Led 2mặt |
|
100,000 |
|
Đèn Chiếu Sao – Star Master |
|
27,000 |
|
Đèn Quả Cầu Xoay Lớn + MP3 Nhiều Màu Trang Trí |
|
120,000 |
|
Cầu Dao Lioa 40A |
|
35,000 |
|
Móc Cài Áo Chống Muỗi Bikit Guard |
|
12,000 |
|
Vợt Bắt Muỗi Sạc Điện ky-3020 lưới chống giật |
|
52,000 |
|
Vợt Bắt Muỗi Sạc Điện 106 lưới chống giật |
|
75,000 |
|
Đèn Led Bắt Muỗi 2 Trong 1 Lingting 8W+Zapping 2W |
|
34,000 |
|
Đèn Bắt Muỗi Hình Nấm 1802L |
|
81,000 |
|
Đèn Bắt Muỗi Lớn 1801L |
|
157,000 |
|
Đèn Khử Khuẩn Tròn Đen SQ-TD01 |
|
250,000 |
|
Đèn Laser Fog Lamp Cho Xe Máy,Xe Hơn |
|
60,000 |
|
https://xe.chotot.com/quan-binh-tan/mua-ban-phu-tung-xe/den-laser-fog-lamp-cho-xe-may-xe-dap-the-thao-33007037.htm |
|
|
|
Đèn Led Xe Máy U5 |
|
100,000 |
|
Bút Thử Điện |
|
10,000 |
|
Bút Thử Điện Thông Minh Voltage Alert Xuyên Tường |
|
45,000 |
|
Máy đuổi côn trùng Electronic Pest Reject |
|
50,000 |
|
Phích Cắm Điện 3 Chấu |
|
8,000 |
|
Ổ Cắm Điện Đen Dài 6 Lổ |
|
30,000 |
|
Ổ Cắm Điện Du Lịch Đa Quốc Gia |
|
40,000 |
|
http://3a.com.vn/o-cam-dien-da-nang/o-cam-dien-da-quoc-gia.html |
|
|
|
Bộ Ổ Cắm Điện 5 Món+Thử Điện+Băng Keo |
|
45,000 |
|
Ổ Cắm Điện Trái Cam 4 USB Sạc + 4 Ổ Điện |
|
35,000 |
|
Ổ Cắm Điện Tròn Xoay Dây 5m |
|
35,000 |
|
Ổ Cắm Điện Vuông 2USB Sạc+ 4 Ổ Cắm Điện Đèn Led |
|
35,000 |
|
Ổ Cắm Điện Vuông 2USB Sạc+ 7 Ổ Cắm Điện CYX C24U |
|
90,000 |
|
Ổ Cắm Điện 2 Tầng 3 USB Sạc ĐT+10 Ổ Điện Dây 3m Chính Hãng |
|
160,000 |
|
Ổ Cắm Điện 3 Tầng 3 USB Sạc ĐT+12 Ổ Điện Dây 3m Chính Hãng |
|
175,000 |
|
Ổ Cắm Điện 4 Tầng 3 USB Sạc ĐT+16 Ổ Điện Dây 3m Chính Hãng |
|
192,000 |
|
Ổ Cắm Điện Huntkey SZM401-(1.5M) Độ dài dây cáp: 1.5mét
4 lỗ cắm đa năng, tương thích mọi loại phích cắm phổ biến.
Có công tắc bật tắt kèm đèn báo
Công suất 2500W (Max: 250V, ~10A)
Cầu chì bảo vệ chống quá tải. |
|
120,000 |
36T |
Ổ Cắm Điện Huntkey PZC504(2M)
(ổ cắm điện đa năng chống sét) 5 Lỗ cắm đa năng chống sét, tương thích mọi loại phích cắm phổ biến, dây dài 2mét
Mỗi ổ cắm có 1 công tắc bật tắt kèm đèn báo
Công suất 2500W (Max discharge: 4500A, 250V, ~10A)
Cầu chì bảo vệ chống quá tải.
Chống sét trên cả 3 đường điện (L-N, L-PE, N-PE). |
|
260,000 |
36T |
Ổ Cắm Điện Huntkey SZM-604(3M)
(ổ cắm điện đa năng) Độ dài dây cáp: 3mét
6 lỗ cắm đa năng chống sét, tương thích mọi loại phích cắm phổ biến.
Có công tắc bật tắt kèm đèn báo
Công suất 2500W (Max: 250V, ~10A)
Chống sét trên cả 3 đường điện (L-N, L-PE, N-PE), tối đa tới 13.500 AMPS |
|
190,000 |
36T |
Ổ Cắm Điện Huntkey SZN-507-2.1A(3M)
(ổ cắm điện đa năng) Độ dài dây cáp: 3mét
4 lỗ cắm đa năng chống sét, tương thích mọi loại phích cắm phổ biến.
2 cổng USB 5V-2.1A cực kỳ tiện lợi cho các thiết bị cầm tay.
Có tấm chắn bảo vệ an toàn cho trẻ em.
Có công tắc bật tắt kèm đèn báo.
Công suất 2500W ( Max: 250V,~10A ) |
|
250,000 |
36T |
Ấm Đun Nước Siêu Tốc Pana Inox 1.8L |
|
85,000 |
test |
Ấm Đun Nước Siêu Tốc Thái Lan SM-06 Zipai 2.3L |
|
100,000 |
test |
Bình Thủy Nội Địa Nhật Tige/Zojirushi/Panasonic/Hitachi/Sanyo 2,2Lít,3.0Lít |
|
200,000 |
test |
Nồi Cơm Điện Cao Tần Nội Địa Nhật Tige/Zojirushi/Panasonic/Hitachi/Sanyo 0,5Lít |
|
150,000 |
test |
Nồi Cơm Điện Cao Tần Nội Địa Nhật Tige/Zojirushi/Panasonic/Hitachi/Sanyo….1Lít |
200,000 |
|
test |
Nồi Cơm Điện Cao Tần Nội Địa Nhật Tige/Zojirushi/Panasonic/Hitachi/Sanyo….1,8Lít |
1.400,000 |
|
test |
Biến Áp Đổi nguồn LIOA 1500VA 220v sang 110v – 110v 1.5KVA |
|
450,000 |
|
Súng Diệt Khuẩn K5Pro |
|
125,000 |
|
Súng Diệt Khuẩn K6 |
|
170,000 |
|
Máy Đô Thân Nhiệt Khử Khuẩn K9pro plus |
|
600,000 |
|
GIA DỤNG CÁC LOẠI |
Khẩu Trang 3D Nhiều Màu TT027 |
|
3,000 |
|
Khẩu Trang 3D Kháng Khuẩn Cao Cấp Putoca 5c/hộp |
|
30,000 |
|
Khẩu Trang NKK Kháng Khuẩn 4 Lớp 50c/Hộp |
|
35,000 |
|
Lắc Xí Ngầu Uống Bia Bộ 6Viên |
|
22,000 |
|
Bao Lixi 1 Sấp 10c |
|
6,000 |
|
Dụng Cụ Gắp Bát Đĩa Nóng Thông Minh Extension Clamp |
|
9,000 |
|
Dụng Cụ Cắt Dưa Leo T22 |
|
15,000 |
|
Dụng Cụ Cắt Rau Củ Thành Sợi Spiral Slicer |
|
35,000 |
|
Dụng Cụ Nâng Cằm Neckline T12 |
|
15,000 |
|
Dụng Cụ Xay Tỏi,Ớt Kéo Tay Mini Food Chopper |
|
25,000 |
|
Hộp Băm Tỏi Ớt… |
|
27,000 |
|
Que Thông Cống Sani Sticks |
|
13,000 |
|
Vòi Tưới Cây Sân Vườn |
|
40,000 |
|
Tẩy Trắng Giầy Plac |
|
10,000 |
|
Tẩy Trắng Răng White Light |
|
25,000 |
|
Keo Dán Chống Thấm Chống Dột |
|
65,000 |
|
Bình Làm Bánh Batter Dispenser |
|
50,000 |
|
Bộ Lọc Lòng Trắng Trứng 6 Món |
|
30,000 |
|
Dao Cắt Thơm |
|
15,000 |
|
Dao Cắt Dưa Hấu Nhỏ |
|
35,000 |
|
Dao Cắt Dưa Hấu Lớn F716 |
|
70,000 |
|
Dây Nịch Thắt Lưng Các Loại |
|
10,000 |
|
Ví Da Nam Nhiều Loại |
|
25,000 |
|
Găng Tay Xe Moto Sport(Gù,Da) |
|
30,000 |
|
Đá Mài Dao |
|
10,000 |
|
Máy Hàn Miệng Túi Nilon |
|
15,000 |
|
Máy Làm Kem Gia Đình Giocoso |
|
55,000 |
|
Máy Làm Sợi Bún 2 Ngăn LM20 |
|
80,000 |
|
Máy Kẹp Duỗi Tóc Mini HM658 |
|
25,000 |
|
Máy Sấy Tóc 8838 500W Chính Hãng |
|
32,000 |
|
Máy Cắt Tỉa Lông Mũi ES999 |
|
25,000 |
|
Máy Tông Đơ Cắt Tóc Người Lớn Jichen jc0817 |
|
106,000 |
|
Máy Tông Đơ Cắt Tóc Người Lớn Kemei 9020 |
|
110,000 |
|
Máy Massage Cầm Tay Mimo Xy3199 |
|
25,000 |
|
Máy Massage Cầm Tay Relax Spin Tone |
|
120,000 |
|
Máy Massage Cá Heo Cầm Tay Dolphin Mini HK668 |
|
30,000 |
|
Máy Massage Cổ 3D Xung Điện HX5880 |
|
130,000 |
|
Máy Massage Cổ, Mát Xa Vai Gáy 4D |
|
130,000 |
|
Bồn Ngâm Chân Massage To-Plan FBM5000 Hàng Nhật |
|
1.300,000 |
|
Máy xịt khoáng nano mini cầm tay |
|
30,000 |
|
Gối Hơi Kéo Giãn Đốt Sống Cổ |
|
85,000 |
|
Máy Tập Cơ Bụng Revoflex Xtreme |
|
45,000 |
|
Đĩa Xoay Eo Tập Thể Dục Waist Twisting Disc |
|
30,000 |
|
Đai Thắt Lưng Chống Quẹo Cột Sống |
|
25,000 |
|
Máy Hút Mụn Mini |
|
25,000 |
|
Máy Xông tinh dầu phun sương, tạo ẩm vân gỗ Flower Buds Humidifier 130ml |
Tặng Tinh Dầu 10Ml |
140,000 |
|
Tinh Dầu Xả,Oải Hương,Cam,Bạc Hà,Trà Xanh,Chanh Sả Bưởi Nguyên Chất 10ml |
|
20,000 |
|
Lược Điện Duỗi Tóc Siêu Nhanh Fast Hair Straightener HQT-906 |
|
140,000 |
|
Cốc Khuấy Cafe Tự Động Chạy Pin Tiện Ích Self Stirring Mug |
|
40,000 |
|
Gối Massage hồng ngoại 8 Bi Magic Energy Pillow Puli PL818 |
|
165,000 |
|
Gối Massage Cổ Chữ U Cao Cấp U-Shape Nhật Bản |
|
210,000 |
|
Đai Massage Bụng Start Fat Burning Mới |
|
115,000 |
|
Đai Massage Bụng,Vai X5 Slimming Effect |
|
120,000 |
|
Mắt Kính Thời Trang Các Loại 5c/10k |
|
10,000 |
|
Kính Đi Phượt UV400 |
|
10,000 |
|
Kéo Đa Năng 2 in 1 Clever Cutter |
|
65,000 |
|
Chổi hút bụi Swivel Sweeper G6 |
|
200,000 |
|
Áo Nịt Bụng Eo Thoan Thời Trang L,XL,XXL |
|
25,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner Dạ Quang Đồ Chơi Thư Giản |
|
5,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner Cánh Đồng Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner Mạ Crom Bóng Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner Đèn Led Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner 2 Cánh Nhôm Mạ Vàng Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner 3 Cánh Nhôm Mạ Vàng Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner Bánh Xe Kim Loại Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Spinner Mắt Cáo/Đầu Lâu Đồ Chơi Thư Giản |
|
20,000 |
|
Con Quay Fidger Cube Thế Hệ 3 Đồ Chơi Thư Giản |
|
30,000 |
|
Con Quay Fidger Cube Thế Hệ 2 Đồ Chơi Thư Giản |
|
50,000 |
|
Vòng Đeo Tay Tỳ Hưu Đá |
|
10,000 |
|
Mèo Thần Tài Vẫn Tay Mai Mắn Lucky Cat |
|
30,000 |
|
Tượng Heo Vàng H40078 Phong Thủy Năm Mới Nhỏ |
|
300,000 |
|
Tượng Heo Vàng H40078 Phong Thủy Năm Mới Lớn |
|
500,000 |
|
Bộ Bài Dola Mạ Vàng |
|
29,000 |
|
Máy Chơi Game Mini 4 Nút G4 400 Tích Hợp 400Game Lcd 3inch |
|
113,000 |
1T |
Máy Chơi Game Mini 4 Nút G1 168 Tích Hợp 168 Game Lcd 3inch |
|
180,000 |
1T |
Máy Chơi Game 620 4 Nút 620 Game Cổng Kết Nối AV |
|
205,000 |
1T |
Máy Chơi Game Cầm Tay 900 Trong 1 Cho M3 Sup DC192 |
|
290,000 |
1T |
Súng Chơi Game Arx2 |
|
200,000 |
|
Bộ Kèm Làm Móng Tay 12 Món |
|
20,000 |
|
Lò Xo Nấu Nước 500W nhỏ |
|
10,000 |
|
Lò Xo Nấu Nước 500W Lớn |
|
20,000 |
|
Hộp cơm giữ nhiệt 2 tầng Lunch Box |
|
30,000 |
|
Máy Xay Thịt Đa Năng 2 Tầng Lưỡi OSAKA Nắp Nâu |
|
137,000 |
14N |
Máy Xay Thịt 3 Lưỡi Chenhao Cối Nhựa |
|
150,000 |
14N |
Máy Vắt Cam Sokany 700ml |
|
185,000 |
14N |
Nồi Nấu Cháo Chậm 1.5L |
|
110,000 |
14N |
Nồi Nấu Cháo Chậm 2.5L |
|
170,000 |
14N |
Ca Nấu Mì Có Lồng Hấp Inox 18Cm |
|
94,000 |
14N |
Nồi Lẩu Điện 2 Ngăn Mini Hàn Quốc Box |
|
233,000 |
14N |
Bếp Ga Mini Du Lịch |
|
80,000 |
14N |
Bếp Từ Kim Cương KC-30T Chính Hãng |
|
420,000 |
12T |
Lưới Tựa Lưng Ghế,Xe Hơi (Chống Đau Lưng) |
|
15,000 |
|
Bộ Mạch Điều Khiển Quạt Từ Xa |
|
40,000 |
1T |
Đĩa Bay Cảm Ứng Thông Minh UFO Tự Điều Khiển |
|
170,000 |
|
Mũ Bảo Hiểm Hình Thú Nhúng Emoji |
|
22,000 |
|
Mũ Bảo Hiểm Quà Tặng Chính Hãng |
|
70,000 |
|
Mũ Bảo Hiểm Thể Thao Hình Thú Mèo Có Kính |
|
80,000 |
|
Thú Nhún Emoji Con Lắc Lò Xo |
|
5,000 |
|
Thú Nhún Emoji Con Lắc Lò Xo Hình Lợn Hồng, Thỏ Trắng, Mikey… |
|
10,000 |
|
Bút Thú Nhún Emoji Con Lắc Lò Xo |
|
10,000 |
|
Chong Chóng quay Nobita gắn nón bảo hiểm |
|
7,000 |
|
Vịt Con Đội Nón Bảo Hiểm Chong Chóng Có Đèn Nhấp Nháy |
|
25,000 |
|
Chai Thủy Tinh 330ml Hello Master Có Dây Xách |
|
10,000 |
|
Bình Giữ Nhiệt 370ml Dutch Lady |
|
25,000 |
|
Bình Giữ Nhiệt 330ml 3D |
|
70,000 |
|
Bình Giữ Nhiệt 2Lít Inox Đẹp |
|
60,000 |
|
Ly Giữ Nhiệt Yeti Obtal 900ml Inox 304 Trắng Heneken,Starbucks… Kèm Túi Ống Hút Hình Full Set |
|
80,000 |
|
Nắp Ly Giữ Nhiệt Yeti 900ml |
|
15,000 |
|
Dù Gặp Nước Nỡ Hoa PV093 |
|
42,000 |
|
Áo Mưa Honda |
|
18,000 |
|
Khay Đựng Mứt 2 Tầng Có Khe Đỡ Điện Thoại PV427 |
|
110,000 |
|
Máy Phun Sương Tạo Ẩm Magic Home 4 lít Loại Lớn Hình Heo |
|
220,000 |
|
TAI NGHE BLUETOOTH |
Tai Nghe Bluetooth V4,1 Mini S350 New |
|
25,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth V4,1 Samsung N7100 New |
|
25,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth I7S Airpods 1Tai Cao Cấp Iphone |
|
30,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth I7S Airpods Cao Cấp Iphone |
|
60,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth I8S Airpods Cao Cấp Iphone |
|
80,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth I9S-TWS Airpods Cao Cấp Iphone |
|
100,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth I12S-TWS 5,0 Airpods 5 Màu Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
79,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth I13S-TWS 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
130,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth V20-TWS 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
130,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth V99-TWS 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
130,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth V30-TWS 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
170,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth M6 Cảm Ứng Mipods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
125,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Samsung TWS4 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
160,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth JBL TWS4 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone cảm ứng trên tai nghe |
|
170,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth F9 5,0 Airpods(Tích Hợp Pin Dự Phòng) |
|
200,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco EK04 Cao Cấp Chính Hãng |
|
91,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco EV1 Cao Cấp Chính Hãng |
|
125,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E7 Cao Cấp Chính Hãng |
|
125,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E17 Cao Cấp Chính Hãng |
|
135,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E26Plus 1 BênChính Hãng |
|
124,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E31 Cao Cấp Chính Hãng |
|
120,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E36 Cao Cấp Chính Hãng |
|
80,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E39 Airpods 1Tai Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
159,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E46 Airpods 1Tai Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
124,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E49 Airpods 1Tai Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
120,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco E54 Airpods 1Tai Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
88,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES46 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
255,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES34 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
270,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES35 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
300,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES39 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
270,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES36 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
430,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES20 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
490,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES25 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
480,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES26 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
460,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES28 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
425,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES32 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
527,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES38 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
600,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES41 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
275,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES42 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
410,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES45 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
271,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES52 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
253,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco EW15 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
276,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco Me2 5,0 Airpods Cao Cấp Iphone Chính Hãng |
|
215,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco Ces2 2Tai Thể Thao Chính Hãng |
|
130,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES51 2Tai Thể Thao Chính Hãng |
|
112,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES21 2Tai Thể Thao Chính Hãng |
|
180,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Hoco ES29 2Tai Thể Thao Chính Hãng |
|
210,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Jabra RD061Chính Hãng |
|
105,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Jabra Sport 2 tai Halo FusionChính Hãng |
|
165,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Jabra Extreme 2Chính Hãng |
|
165,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Jabra bladeChính Hãng |
|
194,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Remax t9Chính Hãng |
|
140,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Remax RBT2 Chính Hãng |
|
140,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Thể Thao 2Tai HBS800 |
|
98,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Thể Thao 2Tai JBL E10 |
|
70,000 |
3T |
Tai Nghe Bluetooth Mingge MG-G23 |
|
105,000 |
3T |
MÁY NGHE NHẠC MP3,MP4 |
Máy Nghe Nhạc Mp3 Vuông Nhôm(Shuffle) |
|
25,000 |
3T |
Máy Nghe Nhạc Mp3 Vuông LCD Mẫu Mới |
|
45,000 |
3T |
Máy Nghe Nhạc Mp4 Dài Ipod inox có LCD |
|
120,000 |
3T |
PIN DỰ PHÒNG CÁC LOẠI |
Pin Dự Phòng Hoco J48/72 10000mAh Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco CJ3 10000mAh Lcd Chính Hãng |
|
135,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J53/55 10000mAh Lcd Chính Hãng |
|
150,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J54/DJ01 10000mAh Lcd Chính Hãng |
|
167,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J58 Qc3,0 10000mAh Lcd Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
191,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J68 10000mAh Lcd Sạc Nhanh Mỏng Chính Hãng |
|
163,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J72A 20000mAh Box Chính Hãng |
|
210,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco B20A 20000mAh Box Chính Hãng |
|
240,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco B12Max 30000mAh Box Chính Hãng |
|
350,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J37 10000mAh Tích Hợp Sạc Ko Dây Box Chính Hãng |
|
320,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Hoco J11 12000mAh Tích Hợp Sạc Ko Dây Box Chính Hãng |
|
320,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Pisen 10000mAh Power Box Giấy Chính Hãng |
|
185,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Pisen 10000mAh Power III Box Giấy Chính HãngtemThành Mỹ |
|
255,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Pisen 10000mAh PowerCube Smart Chính Hãng |
|
320,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Pisen 10000mAh Power Station LCD Chính Hãng |
|
390,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Romoss 4000mAh Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Romoss Sense 4 10.400mAh Chính Hãng |
|
195,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Romoss 10.400mAh LCD Polymer Chính Hãng |
|
245,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Romoss Solit 20.400mAh LCD Polymer Chính Hãng |
|
325,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun Storm 10400mAh Y40-AQ917 Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun Storm 10000mAh Y305A Có LCD Chính Hãng |
|
195,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun Storm 10000mAh Y50 Có LCD Chính Hãng |
|
190,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun 12000mAh J128 Có LCD Chính Hãng |
|
215,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun 13000mAh Y625 Có LCD Chính Hãng |
|
185,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun 15000mAh Y305 Có LCD Chính Hãng |
|
220,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun 20000mAh Chính Hãng |
|
319,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun 20000mAh FC20p Chính Hãng |
|
320,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Arun Ko Dây Touch Q6000mAh LCD JWX001 Chính Hãng |
|
335,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Vatech 20000mAh Chính Hãng |
|
230,000 |
12T |
Pin Dự Phòng Rivacase Va2120 20000mAh Chính Hãng |
|
220,000 |
6T |
Pin Lathium 18650 1200mah cho sạc dự phòng |
|
20,000 |
|
Pin Maxell 2A,3A (Cặp) |
|
9,000 |
|
Pin Sạc Westinghouse 3A Chính Hãng Mỹ (vĩ 2viên) |
|
53,000 |
|
Pin Sạc Westinghouse 2A Chính Hãng Mỹ (vĩ 2viên) |
|
65,000 |
|
Pin Sạc Westinghouse 2A Chính Hãng Mỹ (vĩ 4viên) |
|
121,000 |
|
Pin Sạc AA Kiwi 2800mah (vĩ 4viên) |
|
155,000 |
|
Hộp Sạc Pin 3A BS-05 |
|
50,000 |
|
Hộp Sạc Pin 3A Kiwi Ni-MH-04 |
|
160,000 |
|
LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI |
Miếng Dán Lực Iphone7sPlus Vu Box |
|
9,000 |
|
Miếng Dán Lực IphoneX Arun Box |
|
8,000 |
|
Miếng Dán Lực 3D Iphone 6Plus |
|
12,000 |
|
Miếng Dán Lực 3D Iphone 7S |
|
12,000 |
|
Miếng Dán Lực 3D Iphone 7Plus |
|
12,000 |
|
Miếng Dán Lực 3D Iphone X |
|
12,000 |
|
Miếng Dán Lực 5D Iphone 6Plus |
|
22,000 |
|
Miếng Dán Lực 5D Iphone 7Plus Đen/Trắng Box |
|
22,000 |
|
Miếng Dán Lực 5D Iphone 8 |
|
22,000 |
|
Miếng Dán Lực 9D Iphone 6P/7P Đen/Trắng Box |
|
27,000 |
|
Miếng Dán Lực 9D Iphone X Box |
|
27,000 |
|
Miếng Dán Lực 9D Iphone XSMax Box |
|
27,000 |
|
Miếng Dán Lực 9D Iphone XSMax Monvam Box |
|
38,000 |
|
Miếng Dán Lực 10D Iphone 6P/7P Đen/Trắng Box |
|
29,000 |
|
Miếng Dán Lực 10D Iphone XSMax tray |
|
15,000 |
|
Miếng Dán Lực 7p/8p Hoco Chính Hãng |
|
60,000 |
|
Miếng Dán Lực XR/Ip11 Hoco Chính Hãng |
|
42,000 |
|
Miếng Dán Lực X/Xs/11pro Hoco Chính Hãng |
|
42,000 |
|
Miếng Dán Lực 11promax Hoco Chính Hãng |
|
42,000 |
|
Miếng Dán Lực 12 5,4inch Hoco Chính Hãng |
|
50,000 |
|
Miếng Dán Lực Ipad Mini 2/3 1.8mm Bo Cạnh Box |
|
36,000 |
|
Miếng Dán Lực Ipad Mini 4 2.5mm Bo Cạnh Box |
|
38,000 |
|
Miếng Dán Lực Ipad Air/Air2 5/6 2.5mm Bo Cạnh Box |
|
40,000 |
|
Miếng Dán Lực Ipad 2/3/4/5/6 0.26mm Bo Cạnh Box |
|
40,000 |
|
Miếng Dán Lực Ipad Pro 12.9 Inch 2.5mm Bo Cạnh Box |
|
108,000 |
|
Viền Nhôm Bảo Vệ Iphone 5 Bo Tròn Giống Iphone 6 Màu Vàng |
|
33,000 |
|
http://khuyenmaivang.vn/dien-may/op-vien-iphone-5-5s-bo-tron-mo-phong-vien-iphone-6-393990.html |
|
|
|
Viền Nhôm Bảo Vệ Iphone 6 Bo Tròn Màu Vàng |
|
35,000 |
|
Viền Nhôm Bảo Vệ Iphone 6 Plus Bo Tròn Màu Vàng |
|
50,000 |
|
Remote Bluetooth Điều Khiểu Chụp Hình Smart Phone Từ Xa |
|
20,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Iphone 5G/5S |
|
7,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Iphone 6/6Plus |
|
7,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Iphone X |
|
8,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Vu Iphone 5G/5S |
|
20,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Vu Iphone 6 |
|
30,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Vu Iphone 6Plus |
|
30,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Vu Iphone 7 |
|
30,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt Vu Iphone 7plus |
|
30,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Suốt NXE Cao Cấp 6p/7p/XsMax |
|
30,000 |
|
Miếng Dán Skin Iphone Màu Đỏ 6Plus/7Plus |
|
15,000 |
|
Miếng Dán Skin IphoneX Thành iPhone Xs Màu Gold/Xám/Bạc/Đỏ |
|
15,000 |
|
Ốp Lưng Dẻo Trong Adidas/Nike 6/6plus/7/7plus |
|
5,000 |
|
Ốp Lưng 7plus Đẹp Vàng,Vàng Hồng |
|
5,000 |
|
Ốp Lưng Hít Nam Châm 360 Độ Ip6P/7P/8P/X Đỏ,Đen,Xám |
|
50,000 |
|
Ốp Lưng Viền Kính ip11,ip11promax |
|
24,000 |
|
Ốp Lưng Các Dòng ĐT Ip6p,7p,X,Xmax Thành Ip11 Promax |
|
25,000 |
|
Ốp Lưng Chống Sốc Kèm Ring Ip11,11promax |
|
33,000 |
|
Cụm Camera Giả IPX Thành IP11 Promax |
|
20,000 |
|
Gậy chụp hình tự sướng: |
|
|
|
Gậy Tự Sướng Monopod Mini Thời Trang Có Remote |
|
10,000 |
|
Gậy Tự Sướng Có Remote Xi Sắt |
|
15,000 |
|
Gậy Tự Sướng Ip6p/7p/X…Hoco K8 Thỏi Son Thời Trang |
|
90,000 |
|
Ống Len Onex 3D- Y11 Quay Phim,Chụp Hình chế độ 3D |
|
95,000 |
|
Chân Đế Chụp Hình Tự Sướng Tripod TF3110 có thể điều chỉnh chiều cao |
|
70,000 |
|
Chân Đế Chụp Hình Tự Sướng Tripod TF3120 có thể điều chỉnh chiều cao |
|
70,000 |
|
Chân Đế Chụp Hình Tự Sướng Yuntfng VTC5208 có thể điều chỉnh chiều cao |
|
153,000 |
|
CÓC SẠC ĐIỆN THOẠI |
Đế Hít Điện Thoại Hình Con Heo Lớn (Dùng Xem Phim) |
|
7,000 |
|
Nút Home Cảm Ứng Vân Tay Iphone 5/6s |
|
4,000 |
|
Viết Cảm Ứng Dùng ĐT/Ipad.. |
|
5,000 |
|
Cóc Sạc Kẹp Đa Năng |
|
11,000 |
|
Cóc Sạc Nokia Chui Nhỏ |
|
12,000 |
|
Cóc Sạc Samsung Chuyên Xài loa MP3… |
|
8,000 |
|
Cóc Sạc Pin Loa 8008 |
|
13,000 |
|
Cóc Sạc Iphone 1mAh zin |
|
18,000 |
|
Cóc Sạc Iphone 1mAh Chính Hãng Nhật |
|
30,000 |
|
Cóc Sạc Iphone 11 Zin 18W Sạc Nhanh |
|
78,000 |
|
Cóc Sạc Samsung S9Plus Chính Hãng |
|
38,000 |
|
Cóc Sạc 3USB 3,1A SS/IP… |
|
20,000 |
|
Cóc Sạc IPad 12W-5.1V-2.4A Logo Apple |
|
47,000 |
|
Cóc Sạc Pisen 1,5mah SS/IP/Ipad |
|
35,000 |
|
Cóc Sạc Pisen Qc 2,0 2,5mah SS/IP/Ipad |
|
54,000 |
|
Cóc Sạc Remax USB 3,0A Rp-T11 TypeC |
|
84,000 |
|
Cóc Sạc Remax 4USB 3,4A RP U40 SS/IP/Ipad |
|
120,000 |
|
Cóc Sạc Denmen 2USB Dc05 2,4mah |
|
29,000 |
|
Cóc Sạc Romoss 4USB 2,1mah SS/IP/Ipad |
|
165,000 |
|
Cóc Sạc SKK 1,2A S520 SS/IP/Ipad |
|
26,000 |
|
Cóc Sạc SKK 2USB 2,4A S535 SS/IP/Ipad |
|
40,000 |
|
Cóc Sạc Arun Max2 2,1A U130 SS/IP/Ipad |
|
26,000 |
|
Cóc Sạc Arun Max2 2,1A U129 SS/IP/Ipad |
|
40,000 |
|
Cóc Sạc Arun 2,1A U135QC SS/IP/Ipad |
|
50,000 |
|
Cóc Sạc Arun 2,1A U129C SS/IP/Ipad |
|
57,000 |
|
Cóc Sạc SP 2USB 2,4A SS/IP/Ipad |
|
115,000 |
|
Cóc Sạc SP 4USB 4,4A SS/IP/Ipad Chính Hãng |
|
158,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 1A UH102 SS/IP/Ipad Chính Hãng |
|
25,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2.1A C72A Chính Hãng |
|
38,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2usb 2.1A C73 Chính Hãng |
|
38,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 3usb 3,0A Dc03 Promax Chính Hãng |
|
80,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 1usb TypeC 3,0A 18W C80 Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
71,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,1A C52 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
52,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,1A C62 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
51,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,4A C13B SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
53,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 3,4A HK6 Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
53,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,4A C33 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
55,000 |
|
Cóc Sạc Hoco USB 2,4A C49 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
44,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,4A C39 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
64,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,4A C40 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
78,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 2,1A C63 SS/IP/Ipad Màn Hình Led Chính Hãng |
|
70,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 3USB 3,0A C15 SS/IP/Ipad Chính Hãng |
|
98,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 5,0A Dc28 Chính Hãng |
|
78,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 3USB 5,0A HK1 Có Đèn Báo Chính Hãng |
|
106,000 |
|
Cóc Sạc Hoco 2USB 5,0A Dc28 1usb+1typeC Chính Hãng |
|
100,000 |
|
Cóc Sạc Hoco CC7 Pd20w Qc3,0 TypeC To Lightning Chính Hãng |
|
109,000 |
|
Cóc Sạc Lanex 2USB 3,0A P05A 1usb+1typeC 18W Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
82,000 |
|
Cóc Sạc Borofone Cd5 50w 11,12Promax Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
61,000 |
|
Cóc Sạc Borofone 2USB 2,1A BA14 SS/IP/Ipad Chính Hãng |
|
46,000 |
|
Cóc Sạc Hammer H6 3USB 2,4A Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
52,000 |
|
Pin Nokia BL 5C Loại Tốt (Dùng Được Loa DT) |
19.5K>SL5 |
20,000 |
|
Cable OTG Micro ra USB Dùng Android dây dài S-K07 |
|
10,000 |
|
Cable Hdmi Kết Nối Từ Điện Thoại Lên Tivi (3 In 1 Chuyển Tín Hiệu Lên Tivi HDMI) |
|
150,000 |
3T |
Cable Hdmi Mirascreen Từ Iphone Ra Tivi LD8x (Đa Năng Chuyển Tín Hiệu Lên Tivi HDMI) |
|
175,000 |
3T |
Cable USB Sạc Linghtning |
|
5,000 |
|
Cable USB Sạc Pisen Linghtning |
|
9,000 |
|
Cable USB Sạc Pisen/Remax/Arun IP4 Chính Hãng |
|
20,000 |
|
Cable USB Sạc Pisen Linghtning Chính Hãng Box |
|
20,000 |
|
Cable USB Sạc Linghtning Dây Dù 20cm |
|
12,000 |
|
Cable USB Sạc Linghtning Dây Dù 1M |
|
15,000 |
|
Cable USB Sạc Linghtning Dây Dù 1,5M |
|
20,000 |
|
Cable USB Sạc Linghtning Dây Dù 3M |
|
24,000 |
|
Cable USB Sạc Newmine Linghtning Dây Dù Box |
|
18,000 |
|
Cable USB Sạc Từ Pv192 Linghtning Micro USB+ip5s 360 |
|
29,000 |
|
Cable USB Sạc IP Hanghs HP503 Linghtning Dây Dù Chính Hãng |
|
25,000 |
|
Cable USB Sạc IP Linghtning Bọc Thép Chống Đứt |
|
28,000 |
|
Cable USB Sạc IP Chính Hãng Nhật |
|
25,000 |
|
Cable USB Sạc IP11 Promax TypeC Ra Linghtning |
|
48,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx1 SS 1M Chính Hãng |
|
15,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx1 Type-c 1M Chính Hãng |
|
24,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx2 Type-c 1M Chính Hãng |
|
25,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx16 Linghtning 1M Chính Hãng |
|
19,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx21 Linghtning 1M Dây Dù Chính Hãng |
|
25,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx25 Type-c 1M Dây Dù Chính Hãng |
|
29,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx25 Linghtning 2M Chính Hãng |
|
35,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx25 Type-c 2M Chính Hãng |
|
35,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx25 Micro 2M Chính Hãng |
|
33,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx26 SS 1m Dây Dù Chính Hãng |
|
22,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx26 Linghtning 1m Dây Dù Chính Hãng |
|
29,000 |
|
Cable USB Sạc Borofone Bx26 Type-C 1m Dây Dù Chính Hãng |
|
24,000 |
|
Cable USB Sạc Samsung Dây Dù 20cm |
|
12,000 |
|
Cable USB Sạc Samsung Dây Dù 1m |
|
13,000 |
|
Cable USB Sạc Samsung Dây Dù 3m |
|
23,000 |
|
Cable USB Sạc Samsung Bọc Thép Chống Đứt |
|
26,000 |
|
Cable USB Sạc Ra 3 Đầu Linghtning/Samsung Móc Khóa |
|
12,000 |
|
Cable USB Sạc Ra 3 Đầu Linghtning/Samsung Led |
|
14,000 |
|
Cable USB Sạc Ra 10 Đầu LinghtningSamsung/Nokia |
|
13,000 |
|
Cable USB Sạc Pisen/SSK 8600 Chính Hãng |
|
17,000 |
|
Cable USB Sạc Pisen 3đầu Linghtning/ss.. Chính Hãng |
|
41,000 |
|
Cable USB Sạc Led 2 Đầu Samsung |
|
15,000 |
3T |
Cable USB Sạc Led 2 Đầu Linghtning |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc Foxconn Linghtning Chính Hãng |
|
18,000 |
3T |
Cable USB Sạc Ra 2 Đầu (Linghtning/Ss) Có Đèn – Chuyển Màu Khi Đã Đầy Pin |
|
17,000 |
3T |
Cable USB Sạc Arun KT1 Linghtning1,2M Dây Dù Chính Hãng |
|
31,000 |
3T |
Cable USB Sạc Arun Linghtning Red 1M Chính Hãng |
|
30,000 |
3T |
Cable USB Sạc Arun 7 Đầu Sắt Đúc 1M Chính Hãng |
|
43,000 |
3T |
Cable USB Sạc Arun TypeC-C3 Chính Hãng |
|
28,000 |
3T |
Cable USB Sạc Arun TypeC-KT4 Đầu Sắt Chính Hãng |
|
44,000 |
3T |
Cable USB Sạc Arun TypeC-7c Dây Dù Chính Hãng |
|
48,000 |
3T |
Cable USB Sạc SKK K19 1M Dây Dù Samsung |
|
20,000 |
3T |
Cable USB Sạc SKK K19 1M Dây Dù Linghtning |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc BYZ BL690i 1M Dây Dù Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
36,000 |
3T |
Cable USB Sạc BYZ BL-673 TypeC 1,2M Chính Hãng |
|
30,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax 3 Đầu 070Th Linghtning/Ss Chính Hãng |
|
51,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax Rc131 3in1 1M Chính Hãng |
|
47,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax RC-094i Linghtning 1M Chính Hãng |
|
50,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax RC080M Samsung Dây Dù Đúc 1M Chính Hãng |
|
53,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax RC080I Linghtning Đầu Sắt Đúc 1M Chính Hãng |
|
55,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax RC043I Linghtning Đầu Sắt Đúc 1M Chính Hãng |
|
70,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax RC020TI 4in1 1M Chính Hãng |
|
64,000 |
3T |
Cable USB Sạc Remax Gold ILinghtning Chính Hãng |
|
55,000 |
3T |
Cable USB Sạc Proda B15i Linghtning Chính Hãng |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc Proda TypeC B05a 1,2m Chính Hãng |
|
31,000 |
3T |
Cable USB Sạc Romoss Dùng Samsung 8600 Chính Hãng |
|
35,000 |
3T |
Cable USB Sạc Romoss Dùng Samsung 8600 Dây Dù Chính Hãng |
|
50,000 |
3T |
Cable USB Sạc Romoss Dùng Linghtning Chính Hãng |
|
50,000 |
3T |
Cable USB Sạc Romoss Dùng Linghtning Dây Dù Chính Hãng |
|
55,000 |
3T |
Cable USB Sạc Ramoss 2 trong 1 Dùng Linghtning/Samsung Chính Hãng |
|
65,000 |
3T |
Cable USB Sạc Coolcold Dây Kéo 2 Đầu Linghtning V8 1m |
|
36,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X1 Linghtning 1m Chính Hãng |
|
20,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X1 Linghtning 2m Chính Hãng |
|
28,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X1/25 TypeC 1m Chính Hãng |
|
20,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X1 Samsung 2m Chính Hãng |
|
24,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X1 2 Đầu Samsung+Iphone 1m Chính Hãng |
|
28,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X2 Linghtning 1m Chính Hãng |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X9 Linghtning 1m Chính Hãng |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X14 ip5s 2A 1m Chính Hãng |
|
24,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X14 ip5s 2A 2m Chính Hãng |
|
35,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X14 TypeC 1m Chính Hãng |
|
35,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X14 TypeC 2m Chính Hãng |
|
38,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X20 TypeC 1m Chính Hãng |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X20 Linghtning 1m Chính Hãng |
|
22,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X21 TypeC 0,25m Chính Hãng |
|
32,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X21 TypeC 1m Chính Hãng |
|
52,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X26 IP 1m Chính Hãng |
|
28,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X26 TypeC 1m Chính Hãng |
|
30,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X26 3Đầu 1m Chính Hãng |
|
48,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X27 Linghtning 2m Chính Hãng |
|
23,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X38 Linghtning Đỏ 1m Chính Hãng |
|
30,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X42 TypeC 1m Chính Hãng |
|
52,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X45 Surplus TypeC 1m Chính Hãng |
|
48,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X47 3in1 Chính Hãng |
|
44,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X59 Micro 2M Chính Hãng |
|
43,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X59 TypeC 2M Chính Hãng |
|
34,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco X59 Lightning Chính Hãng |
|
27,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco CX3 3in1 1,2m Chính Hãng |
|
40,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco DU10 Linghtning Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
41,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco DU10 Linghtning Dây Dù 2m Chính Hãng |
|
41,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco DU10 TypeC 3,0A Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
41,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD10Plus 3,0A 3 in 1 Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
60,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD1 Linghtning Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
57,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD2 Linghtning Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
60,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD2 Linghtning Dây Dù 2m Chính Hãng |
|
45,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD2 Samsung Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
35,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD2 Samsung Dây Dù 2m Chính Hãng |
|
45,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD2 TypeC 3,0A Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
35,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD2 Plus 3,0A 3 in 1 Dây Dù 1m Chính Hãng |
|
60,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco UD03 3in1 Hít Nam Châm Chính Hãng |
|
70,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U9 Dây Dù Linghtning 1,2m Tự Ngắt Chính Hãng |
|
57,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U37 Linghtning 3m Tự Ngắt Chính Hãng |
|
48,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco Upl12 Dây Dù Linghtning 1,2m Tự Ngắt Chính Hãng |
|
45,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco Upl12 Dây Dù Linghtning 2m Tự Ngắt Chính Hãng |
|
62,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U14 Dây Dù Linghtning 1,2m Tự Ngắt Chính Hãng |
|
30,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U14 2in1 Linghtning+Micro |
|
40,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U74 Linghtning 1M Chính Hãng |
|
53,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U74 TypeC 1M Chính Hãng |
|
54,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U75 TypeC 1M Tự Ngắt Chính Hãng |
|
80,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U78 Lingtning 1M Chính Hãng |
|
53,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U79 Lingtning 1M Chính Hãng |
|
56,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U79 TypeC 1M Chính Hãng |
|
56,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco U93 Lingtning Red Chính Hãng |
|
42,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco ME3 Báo Đèn Lingtning 1M Chính Hãng |
|
40,000 |
3T |
Cable USB Sạc Hoco ME3 Báo Đèn Type-c 1M Chính Hãng |
|
40,000 |
3T |
Cable USB Sạc Lanex LTC-N13L 3,0A 1M Dây Dù Iphone Chính Hãng |
|
40,000 |
3T |
Cable USB Sạc Lanex LTC-N13L 3,0A 2M Dây Dù Iphone Chính Hãng |
|
50,000 |
3T |
Cable USB Ra Hdmi 3.0 Có Audio Chính Hãng |
|
210,000 |
|
Cable USB Sạc Adata 2 trong 1 Dùng IP5s/6/6P/7p/8 (ipad Air) và Samsung Chính Hãng |
|
300,000 |
3T |
Cable USB Sạc Vantech 3 Đầu Chính Hãng |
|
50,000 |
3T |
Đầu Chuyển Samsung Ra Linghtning TV22 |
|
7,000 |
|
Jack Chia Đầu Sạc Tai Nghe Lighning Cho IphoneX |
|
25,000 |
|
Jack Chia Đầu Sạc Tai Nghe Lighning Cổng 3,5 Cho Iphone J-005(Bluetooth) |
|
35,000 |
|
Jack Chia Đầu Sạc Tai Nghe Lighning Cổng 3.5 Cho Iphone BM20 |
|
53,000 |
|
Jack Chia Đầu Sạc Tai Nghe Cổng 3,5 cho Iphone TypeC Borofone BV8 |
|
47,000 |
|
Jack Chia Đầu Sạc Tai Nghe Cổng 3,5 cho Iphone Hoco LS25 |
|
130,000 |
|
Bộ Cáp Sạc 2 in 1 Mi Iphone Linghtning |
|
15,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc IphoneDây Liền |
|
50,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Iphone Hộp Nhựa Mica Logo Trái Táo |
|
48,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Iphone 12Promax 20W |
|
80,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Iphone 13Promax 20W |
|
85,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Borofone Cd5 Iphone 11,12Promax 50W |
|
76,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco UH102 2,1A Linghtning Chính Hãng |
|
46,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco C72Q 2,1A Micro Chính Hãng |
|
58,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco C72 2usb 3,0A 18w TypeC Chính Hãng |
|
56,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco C73A 2usb 2.1A Micro Chính Hãng |
|
49,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco C73A 2usb 2.1A TypeC Chính Hãng |
|
50,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco C86 2usb Led 2.4A typeC Chính Hãng |
|
70,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco C59 2usb 2.1A Chính Hãng |
|
50,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nhanh Hoco DC28 2usb 5,0A Chính Hãng |
|
79,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Nokia Lumia Chính hãng |
|
42,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Oppo 4A 2 Cổng Hỗ Trợ Sạc Nhanh VOOC |
|
30,000 |
6T |
Bộ Cáp Sạc Remax 2 Port RP-U28i 2,1A Iphone/Ipad |
|
95,000 |
6T |
Kèm Cắt Sim Iphone 4/4s/5/5s/6s/6plus |
|
27,000 |
|
Đế Sạc không dây Chính Hãng Cho HĐH Android/IOS |
|
40,000 |
3T |
Đế Sạc không dây Samsung |
|
60,000 |
3T |
Đế sạc không dây MagSafe Iphone 12 15W |
|
180,000 |
3T |
Đế sạc không dây Hoco 3in1 Cw30 18w Sạc Nhanh Chính Hãng |
|
195,000 |
12T |
Sạc Xe Máy Iphone/Samsung |
|
33,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi 2USB Arun C201 Chính Hãng |
|
45,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi 4USB Orico 3.4A UCA-4U-U1 Linghtning/Samsung Chính Hãng |
|
226,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi 2USB Hoco Z2A 2.1A Linghtning/Samsung Chính Hãng |
|
54,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi 2USB Hoco Z3 2.1A Màn Hình Led Linghtning/Samsung Chính Hãng |
|
62,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi 2USB Hoco Z29 5A Màn Hình Led Linghtning/Samsung Chính Hãng |
|
85,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi Ko Dây PV046 Wireless Car Charger Linghtning 10W |
|
70,000 |
3T |
Sạc Xe Hơi Bluetooth FM Transmitter for CarG7(Bluetooth truyền âm thanh xe hơi Có FM) |
|
70,000 |
3T |
https://www.youtube.com/watch?v=hlo4ixayT6o |
|
|
|
Kẹp Điện Thoại Đuôi Khỉ Mềm |
|
10,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Vô Lăng Xe Hơi |
|
12,000 |
|
Kẹp Điện Thoại/Ipad Remax C21 Đuôi Khỉ |
|
70,000 |
|
Kẹp Điện Thoại K22 Xe Hơi |
|
17,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Chuột Xe Hơi |
|
32,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Ngay Kính Chiếu Hậu Xe hơi K59 |
|
115,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Xe Máy 4 Góc Honda CH-00 |
|
39,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Xe Máy 4 Góc Honda CH-01 |
|
40,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Xe Máy C2 Nhôm Cao Cấp |
|
65,000 |
|
Kẹp Điện Thoại Xe Máy Motowolf Nhôm Cao Cấp |
|
170,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại đa năng bl2030 lớn |
|
8,000 |
|
Giá Đỡ IPad Sắt Ipad 2 Stand |
|
14,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Ipad Bàn Tay box |
|
12,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Chiếc Nhẫn kèm móc treo Ring Hook |
|
6,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Dán Tường Giữ Dây Điện Thoại |
|
12,000 |
|
Giá đỡ YunTeng 3 chân YT228 |
|
20,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Loại Dán Mount Holder K1 |
|
26,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Loại K1 |
|
28,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Hình Con Sâu Lười Đa Năng |
|
36,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Cắm Khe Máy Lạnh |
|
30,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi Ly Nước K101 |
|
35,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi Car holder all portable 7808 |
|
45,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Ipad Xe Hơi K22 |
|
51,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Gắn Kính Chiếu Hậu Xe Máy |
|
43,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Đeo Cổ PV021 |
|
23,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi (Soft Tube Holder) K10 |
|
25,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Ipad Đa Năng(dùng Kẹp Thành Giường,Kẹp Ipad Vào Thành Bàn…) |
|
86,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Hoco PH27 Đen Chính Hãng |
|
81,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi Hoco CA46 Chính Hãng |
|
50,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi Hoco Ca5 Chính Hãng |
|
63,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi Khe Lạnh Remax RM-C19 Chính Hãng |
|
86,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Xe Hơi Remax RC-FC1 Dẻo Dán Kèm Dây Sạc Chính Hãng |
|
132,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại/IPad Remax RM-C06 Chính Hãng |
|
83,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại/Ipad Live Stream Hình Tay Mèo |
|
98,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại/Ipad Ghế Sau Lưng Ôtô mdy-008 |
|
55,000 |
|
Giá Đỡ Điện Thoại Quay Theo Chuyển Động 360 độ tracking holder Gd054 |
|
270,000 |
|
Đế Hít Điện Thoại Hoa Mai |
|
10,000 |
|
Đế Hít Điện Thoại Xe Hơi 8 Chấu |
|
10,000 |
|
Đế Hít Điện Thoại Xe Hơi (Mobile Bracket) |
|
23,000 |
|
Đế Để Điện Thoại Thông Gió Xe Hơi (Easy One Touch Car Mount) |
|
23,000 |
|
Đế Để Điện Thoại Xe Hơi (Mobile Phone Holder) K11 |
|
40,000 |
|
Đế Để Điện Thoại Xe Hơi Cóc Vàng Ngậm Tiền May Mắn |
|
48,000 |
|
Đế Để Điện Thoại/Ipad Xe Hơi zyz 139 |
|
80,000 |
|
Đế Sạc Iphone 6/6s/6plus Có Âm Thanh |
|
60,000 |
|
Bao Cầm Tay Điện Thoại Thể Thao Pv033 |
|
24,000 |
|
Bao Da Ipad Mini 2/3 Smart Case Tự Động Bật Tắt Màn Hình |
|
70,000 |
|
Bao Da Ipad 2/3/4 Smart Case Tự Động Bật Tắt Màn Hình |
|
70,000 |
|
Bao Da Ipad 5/6/7/8 Smart Case Tự Động Bật Tắt Màn Hình |
|
120,000 |
|
Bao Da Ipad Air 1/2 Smart Case Tự Động Bật Tắt Màn Hình |
|
130,000 |
|
Nút Stick Chơi Game ĐT JOYSTICH-LT 1 Nút |
|
5,000 |
|
Nút Stick Chơi Game ĐT Mobile Game Remote Control 2 Nút |
|
15,000 |
|
Nút Stick Chơi Game Pubg CH-5 BLUE SHARK cao cấp |
|
48,000 |
|
Tay Cầm Gamepad |
|
26,000 |
|
Tay Game C9 2Tay |
|
27,000 |
|
Tay Game Đơn Led Senze |
|
58,000 |
6T |
Tay Game Đơn Marvo GT006 |
|
87,000 |
6T |
Tay Game Bluetooth+remote Coolcold Kết Nối Iphone/Ipad/Android Tivi… |
|
85,000 |
6T |
Tay Game Kèm Giá Đỡ ĐT X3 |
|
132,000 |
6T |
Bật Lửa Zippo Legends |
|
23,000 |
|
Bật Lửa USB Đầu Rồng+Dao Bấm (Ko dùng Gas) |
|
40,000 |
|
Bật Lửa USB Trái Tim Sạc Điện (Ko dùng Gas) |
|
50,000 |
|
Bật Lửa USB Baby (Em bé Tè Ko dùng Gas) |
|
65,000 |
|
Hoa Hồng (Quà Tặng) |
|
6,000 |
|
Hộp Hoa Hồng Sáp Hình Trái Tim Hộp Thiết 6 Bông (Quà Tặng)Box |
|
20,000 |
|
Hộp Hoa Hồng Sáp Hình Trái Tim 4 Bông+Gấu (Quà Tặng) Box |
|
30,000 |
|
Hộp Hoa Hồng Sáp Hình Trái Tim 6 Bông+Gấu (Quà Tặng) Box |
|
40,000 |
|
Hộp Hoa Hồng Sáp Hình Trái Tim 20 Bông+Gấu (Quà Tặng) Box |
|
50,000 |
|
Gấu Bông Teddy Cao Cấp Lớn Cao 1,8m Chưa Có Bông Gòn |
|
150,000 |
|
https://sites.google.com/site/shopgaubongsaigon/gau-bong-cao-cap-1m8 |
|
|
|
Cân Điện Tử Mặt Cười (Cân Móc) |
|
33,000 |
|
Cân Điện Tử Electronic Kitchen Scale 1-5kg B05 |
|
54,000 |
|
Cân Điện Tử Electronic Kitchen Scale 1-7kg SF-400 |
|
64,000 |
|
Cân Điện Tử Sức Khỏe Mặt Kính Thông Minh(Mặt Heo)180kg |
|
85,000 |
|
Jack Hồng Ngoại Điều Khiển Tivi Cho Iphone 5/6 (Smart Remote Control) |
|
50,000 |
|
http://www.jakcom.com/i2L_eng.html |
|
|
|
Camera Hành Trình ÔTô G30 2.7inch Full HD 1080p G-sensor motion dection |
|
220,000 |
3T |
Camera Hành Trình ÔTô Ezviz S2 Ghi video 1920×1080/60fps với tính năng HDR |
|
1.650,000 |
3T |
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ đến 128GB |
|
|
|
Hỗ trợ Hiệu chỉnh méo hình |
|
|
|
Tích hợp cảm biến chạm LCD 2 inch |
|
|
|
Tích hợp cảm biến G-Sensor |
|
|
|
Hỗ trợ Wifi – Bluetooth |
|
|
|
Bộ xử lý hình ảnh A12 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu thu Kỹ Thuật Số DVB T2 T201 Chính Hãng |
|
210,000 |
12T |
|
|
|
|
Android Tivi Box Vinabox A15 Black 2021 Ram1G/Rom8G ANDROID 10.0 CHÍNH HÃNG VNG Chính Hãng |
|
485,000 |
12T |
Android Tivi Box Vinabox A15 Black 2021 Ram2G/Rom16G ANDROID 10.0 CHÍNH HÃNG VNG Chính Hãng |
|
535,000 |
12T |
Android Tivi Box Vinabox X9 Rockchip RK 3229/Mail 450MP/2G/16G Chính Hãng |
|
610,000 |
12T |
|
|
|
|
Android Tivi Box Mytv Net 1C 2G/16G/ANDROID 9.0 Chính Hãng VNG |
|
576,000 |
12T |
Android Tivi Box Mytv Net S905W(2G/16G/ANDROID ATV 7.1.2 Chính Hãng VNG |
|
660,000 |
12T |
Android Tivi Box Mytv Net 4G/32G/ANDROID ATV 9.0 Chính Hãng VNG |
|
1,014,000 |
12T |
|
|
|
|
Android Tivi Box MXQ 4k CPU Rockchip RK3229 Quad core Up to 1.5GHz |
|
385,000 |
3T |
GPU Mali-400MP |
|
|
|
DDRIII 1GB RAM |
|
|
|
Nand Flash 8GB ROM |
|
|
|
Hệ điều hành Android 7,1,2 |
|
|
|
Giải mã phần cứng H.264/H.265 10Bit Hardware decoding |
|
|
|
OpenGL ES 2.0 |
|
|
|
Kết nối 2.4G WiFi, 10/100 BaseT |
|
|
|
Chuẩn HDMI 2K*4K |
|
|
|
Hỗ trợ KODI DLNA AirPlay Google TV Remote LAN Miracast 3D MOVIE |
|
|
|
|
|
|
|
Android Tivibox T96 Mars Ram 2GB Rom 16GB Amlogic S905W Android 7.1.2 |
|
470,000 |
3T |
Android Tivibox X96W Ram 1Gb Rom16Gb Bluetooth Amlogic S905 Android 7.1.2 |
|
475,000 |
3T |
Android Tivibox Tx3 mini Ram 2Gb,Rom 16Gb – Chip S905W – Android 9.0
•
Cồng HDMI 2.0, hỗ trợ hình ảnh tối đa 4K x 2K.
• Có tới 2 cổng USB 2.0.
• Hỗ trợ thẻ nhớ TF.
• Có cổng AV – hỗ trợ TV màn hình lồi, không phải Smart TV.
• Cổng LAN RJ45 10M/100M tăng tốc độ đường truyền.
• Bộ sạc DC Jack 5V/2A.
|
|
660,000 |
3T |
|
|
|
|
Android Tivibox X96 Mini Android TV Box
Thương hiệu: Enybox
Hệ điều hành: Android 9.0
CPU: Amlogic S905W
GPU: Mali 450
Core: Cortex A53, vi xử lý 64bit nhỏ nhất thế giới, hiệu năng cao, mức độ tiêu thụ điện thấp.
RAM: 2G
ROM: 16G ( Hỗ trợ bộ nhớ ngoài TF lên tới 32 GB )
Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt
Tích hợp Wifi và LAN |
|
560,000 |
3T |
|
|
|
|
Android Tivibox X96Q 4K H313 RAM 2GB/16GB/4K Android10 |
|
535,000 |
3T |
|
|
|
|
|
|
|
|
• FPT Play Box 4K 2021 Plus Ram 1Gb Remote Tích Hợp Giọng Nói |
mouse ko dây Forter |
1.150,000 |
12T |
• Kết nối :Kết nối không dây (wifi) và tương thích với tất cả đường truyền internet |
|
|
|
Cấu hình: |
|
|
|
CPU: AML S500 |
|
|
|
GPU: Mali 450 |
|
|
|
RAM: 1Gb |
|
|
|
ROM: 8Gb |
|
|
|
WIFI: Broadcom AP 6398S |
|
|
|
BLUETOOTH: 5.0 |
|
|
|
Audio: 5.1 |
|
|
|
Android TV: 10 |
|
|
|
• Đặc điểm nổi bật :Đa nhiệm, không mất chi phí thuê bao hàng tháng |
|
|
|
• Kho ứng dụng, giải trí :Hơn 150 kênh truyền hình, hỗ trợ xem lại các chương trình đã phát trong 72 giờ. Kho phim đa dạng thể loại, nội dung từ giải trí đến giáo dục. Nội dung chọn lọc, phù hợp cho mọi lứa tuổi, người lớn, trẻ nhỏ. |
|
|
|
• Cổng kết nối :Nguồn, HDMI, Lan, AV, Optical, 2 USB 3.0 và 2.0 |
|
|
|
• Thiết bị đi kèm :01 dây nguồn, 01 remote, 01 dây AV, 01 dây HDMI, 01 cặp pin |
|
|
|
• FPT Play Box 4K 2021 Plus Ram 2Gb Remote Tích Hợp Giọng Nói |
mouse ko dây Forter |
1.250,000 |
12T |
• Kết nối :Kết nối không dây (wifi) và tương thích với tất cả đường truyền internet |
|
|
|
• Hệ điều hành :Android |
|
|
|
• Bộ xử lý :Quad-core |
|
|
|
• RAM : 2GB |
|
|
|
• Đặc điểm nổi bật :Đa nhiệm, không mất chi phí thuê bao hàng tháng |
|
|
|
• Kho ứng dụng, giải trí :Hơn 150 kênh truyền hình, hỗ trợ xem lại các chương trình đã phát trong 72 giờ. Kho phim đa dạng thể loại, nội dung từ giải trí đến giáo dục. Nội dung chọn lọc, phù hợp cho mọi lứa tuổi, người lớn, trẻ nhỏ. |
|
|
|
• Cổng kết nối :Nguồn, HDMI, Lan, AV, Optical, 2 USB 3.0 và 2.0 |
|
|
|
• Thiết bị đi kèm :01 dây nguồn, 01 remote, 01 dây AV, 01 dây HDMI, 01 cặp pin |
|
|
|
|
|
|
|
Cable Iphone/Ipad ra hdmi Tivi |
|
100,000 |
|
Cable iphone/Ipad ra hdmi 1.8m(2011-H1) |
|
150,000 |
|
USB Streaming Google Chromecast 4k |
|
200,000 |
6T |
USB Wifi HDMI SSK SSP-Z100 Kết Nối Không Dây Smart phone Với Tivi |
|
383,000 |
6T |
Remote Điều Khiểu Bằng Giọng Nói Cho Tivibox FPT |
|
250,000 |
|
Máy Ghi Âm Digital Voice Recorder |
|
280,000 |
3T |
Máy Ghi Âm Remax RP1 Chính Hãng |
|
600,000 |
12T |
Tai Nghe Điện Thoại: |
|
|
|
Tai Nghe Điện Thoại Handsfree Dây Dẹp Bọc Nhựa Nhiều Màu |
|
7,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Beats Bọc Nhựa |
8.5k>SL05 |
9,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Coolcold Nhét Tai Thời Trang Có Mic |
9.5k>SL05 |
10,000 |
|
Tai Nghe Iphone 5/6/7 Box |
|
16,000 |
|
Tai Nghe Iphone 5/6/7 Chính Hãng Nhật |
|
27,000 |
|
Tai Nghe Iphone 6/7/8/X Có Bluetooth Chính Hãng Box |
|
53,000 |
|
Tai Nghe Sony Móc Tai |
|
10,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoạt Hình Các Loại(Minion…) |
|
10,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Doremon |
|
10,000 |
|
Tai Nghe Samsung Galaxy A10/20/30 Box |
|
20,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại (Dây Kéo) Chân Xi Đồng Mới |
|
17,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Mi Xiomi Nghe Gọi Chính Hãng Nhiều Màu Box |
|
26,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM20 Chính Hãng Box |
|
32,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM24 Chính Hãng Box |
|
32,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Borofone BM13 Chính Hãng Box |
|
35,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M01 Chính Hãng Box |
|
44,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M34 Chính Hãng Box |
|
30,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M36 Chính Hãng Box |
|
31,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M37 Chính Hãng Box |
|
45,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M55 Chính Hãng Box |
|
35,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M58 Chính Hãng Box |
|
37,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M70 Chính Hãng Box |
|
40,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M71 Chính Hãng Box |
|
46,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M75 Chính Hãng Box |
|
50,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M79 Chính Hãng Box |
|
38,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco M86 Chính Hãng Box |
|
40,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco W21 Chính Hãng Box |
|
110,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco W24 Chính Hãng Box |
|
112,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Hoco W100 Chính Hãng Box |
|
220,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Mingge M27 Super Bass Chính Hãng Box |
|
33,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Mingge M24 Super Bass Chính Hãng Box |
|
40,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Mingge M20 4Loa Chính Hãng Box |
|
55,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Skunkjuice 4Tai Box |
|
60,000 |
|
Tai Nghe Điện Thoại Thể Thao Bluetooth Box |
|
48,000 |
|
Kính Chống Dịch LB82 |
|
13,000 |
|
Kính Chống Dịch Face Shield |
|
17,000 |
|
Kính Chống Dịch Face Shield Mặt Nạ |
|
32,000 |
|
Máy Massage Đa Năng Kèm 4 Đầu(quà của sữa Ensure) |
|
170,000 |
|
HEADPHONE PHÒNG GAME,DJ |
Headphone Trâu Nubwo A6 Gaming Chính Hãng |
|
70,000 |
|
Headphone Trâu Misde A65 Gaming Chính Hãng |
|
87,000 |
|
Headphone Trâu Kingmaster K9 Xanh,Đen Gaming Chính Hãng |
|
90,000 |
|
Headphone Trâu G700 Gaming Chính Hãng |
|
95,000 |
|
Headphone Trâu Rapoo H100 Gaming Chính Hãng |
|
165,000 |
|
Headphone Trâu Rapoo H120 Gaming Chính Hãng |
|
267,000 |
|
Headphone Trâu Logitech H370 Chính Hãng |
|
500,000 |
|
Headphone Trâu Marvo H8323 Gaming LED Chính Hãng |
|
118,000 |
|
Headphone Trâu HP 8011 Gaming LED Chính Hãng |
|
150,000 |
|
Headphone Trâu HP H-120 Gaming LED Chính Hãng |
|
322,000 |
|
Headphone Trâu Apedra HD-480 7.1 Gaming LED Chính Hãng |
|
220,000 |
|
Headphone Trâu Apedra HD-490 7.1Gaming LED Chính Hãng |
|
230,000 |
|
Headphone Trâu Simetech S2 3.5 Gaming LED Chính Hãng Box |
|
170,000 |
|
Headphone Trâu Simetech S2 7.1 Gaming LED Chính Hãng Box |
|
200,000 |
|
Headphone Trâu Assassins X3 Gaming Chính Hãng |
|
195,000 |
|
Headphone Trâu Assassins X8 7.1 Gaming Chính Hãng |
|
310,000 |
|
Headphone Trâu Wangming WM890L Đỏ Đen Gaming Chính Hãng |
|
185,000 |
|
Headphone Trâu Wangming 9200 7.1 Màu Nâu Gaming Chính Hãng |
|
215,000 |
|
Headphone Trâu Wangming 9600 7.1 Màu Nâu Gaming Chính Hãng |
|
260,000 |
|
Headphone Trâu Wangming 9800 Màu Hồng Gaming Chính Hãng |
|
265,000 |
|
Headphone Trâu Wangming 9900 7.1 Màu Nâu Gaming Chính Hãng |
|
195,000 |
|
Headphone Trâu Zidli ZH6 Gaming Chính Hãng |
|
220,000 |
|
Headphone Trâu Zidli ZH12S 7.1 Gaming Chính Hãng |
|
275,000 |
|
Headphone Trâu Jandun JD V2 Super Bass Gaming Chính Hãng |
|
115,000 |
|
Headphone Trâu Jandun JD 02L Super Bass Gaming Chính Hãng |
|
135,000 |
|
Headphone Trâu Jandun V18 Super Bass Gaming Đen/Trắng Chính Hãng |
|
185,000 |
|
Headphone Trâu Jandun K3 Super Bass Gaming LED Đen Chính Hãng |
|
205,000 |
|
Headphone Trâu Danyin T9 Hi-Fi Super Bass Gaming Led Chính Hãng |
|
184,000 |
|
Headphone Trâu Somic G928 Vip 7.1 Super Bass Gaming Led Chính Hãng |
|
436,000 |
|
Headphone Trâu Exavp 220 Gaming Led Chính Hãng |
|
135,000 |
|
Headphone Trâu Exavp 310/520 Gaming Led Chính Hãng |
|
210,000 |
|
Headphone Trâu Exavp DJ X5 Nhét Tai Chính Hãng |
|
220,000 |
|
Headphone Trâu Exavp N62 Gaming Led Chính Hãng |
|
250,000 |
|
Headphone Trâu Exavp K5 Gaming Led Chính Hãng |
|
260,000 |
|
Headphone Trâu Exavp K6 Gaming Led Chính Hãng |
|
360,000 |
|
Headphone Trâu Exavp EX500/610 Gaming Led Chính Hãng |
|
260,000 |
|
Headphone Trâu Exavp EX560 Gaming Led Có Rung Chính Hãng |
|
310,000 |
|
Headphone Trâu Exavp EX820 Gaming Led Chính Hãng |
|
320,000 |
|
Headphone Trâu Gaming Headsets ZK-HS019 Gaming Led Chính Hãng |
|
300,000 |
|
Headphone Trâu HS09 Gaming Led Chính Hãng |
|
110,000 |
|
Headphone Trâu HS12 Gaming Led Chính Hãng |
|
160,000 |
|
Headphone Trâu HS100 Gaming Led Chính Hãng |
|
170,000 |
|
Headphone Trâu HS200 Gaming Led Chính Hãng |
|
280,000 |
|
Headphone Trâu HS300 Gaming Led Chính Hãng |
|
300,000 |
|
Headphone Trâu Each GS200 Hi-Fi Super Bass Gaming Led Rung Chính Hãng |
|
330,000 |
|
Headphone Trâu Each G2100 Hi-Fi Super Bass Gaming Led Rung Chính Hãng |
|
395,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH302 Chính Hãng |
|
230,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH304 Chính Hãng |
|
250,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH312 Gaming Chính Hãng |
|
191,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH313 Gaming Chính Hãng |
|
208,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH314 Gaming Chính Hãng |
|
196,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH315 Gaming Chính Hãng |
|
218,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH316 Gaming Chính Hãng |
|
225,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH320 Gaming Chính Hãng |
|
215,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH328 Gaming Chính Hãng |
|
405,000 |
|
Headphone Trâu Soundmax AH330 Gaming Chính Hãng |
|
310,000 |
|
Headphone Trâu Hoco W21 Gaming Chính hãng Chuyên phòng Net |
|
96,000 |
|
Headphone Trâu Hoco W103 Gaming Chính hãng Chuyên phòng Net |
|
145,000 |
|
Headphone Trâu Hoco W100 Gaming Led RGB Chính hãng Chuyên phòng Net |
|
200,000 |
|
Headphone Trâu Logitech h110 Chính hãng |
|
170,000 |
|
Headphone Trâu Logitech h150 Chính hãng |
|
270,000 |
|
Headphone Trâu Eagle G606 Gaming Led RGB Chính Hãng Chuyên Phòng Net |
|
200,000 |
|
Headphone Trâu E-DRA EH410PRO Gaming Led RGB Chính hãng Chuyên phòng Net |
|
270,000 |
|
Dây Thay Tai Nghe Game Có Led |
|
20,000 |
|
|
|
|
|
Micro Solic 003 Box Chính Hãng |
|
43,000 |
|
Micro Solic 112 Box Chính Hãng |
|
55,000 |
|
Micro Transhine 308 Box Chính Hãng |
|
83,000 |
|
Micro Marvo Mic-01 Led Box Chính Hãng |
|
160,000 |
|
Micro Shure SM-390 Hội Nghị |
|
500,000 |
|
Micro Cài Áo Ko Dây Đa Năng V30 |
|
430,000 |
|
Headphone DJ Marshall major Xi Vàng Chính Hãng |
|
210,000 |
|
Headphone DJ Pioneer 1000 Màu Trắng Chính Hãng |
|
210,000 |
|
Headphone DJ Pioneer 1000 Màu Vàng Chính Hãng |
|
230,000 |
|
http://promobiledj.com/2010/12/pioneer-hdj-1000-limited-professional-dj-headphones/ |
|
|
|
Headphone DJ JBL J-08 Chính Hãng |
|
64,000 |
|
Headphone DJ Sony MDR XB450 Chính Hãng |
|
50,000 |
|
Headphone DJ Sony MDR 300 Chính Hãng |
|
95,000 |
|
Headphone DJ Sony MDR 310 Chính Hãng |
|
103,000 |
|
Headphone DJ Sony MDR 10 Chính Hãng |
|
115,000 |
|
Headphone DJ Sony MDR-ZX750AP Chính Hãng |
|
125,000 |
|
Headphone DJ Sony ZX100 5 Màu Chính Hãng |
|
140,000 |
|
Headphone DJ Sony XB 400 7 Màu Chính Hãng |
|
160,000 |
|
Headphone Ko Dây Mèo XY205 Bluetooth,FM |
|
135,000 |
|
Headphone Ko Dây JBL 021/029 Bluetooth,FM |
|
180,000 |
|
Headphone Ko Dây JBL 950 Extrabass Bluetooth,FM |
|
180,000 |
|
Headphone Ko Dây Sony XB951BT Bluetooth,FM |
|
180,000 |
|
Headphone Ko Dây Soundmax BT100 Bluetooth |
|
397,000 |
|
Headphone Ko Dây Soundmax BT200 Bluetooth |
|
377,000 |
|
Headphone Ko Dây Soundmax BT300 Bluetooth |
|
438,000 |
|
Headphone Ko Dây Hoco W25 Bluetooth Chính hãng |
|
179,000 |
|
Headphone Ko Dây Hoco W29 Bluetooth Chính hãng |
|
170,000 |
|
KEYBOARD VĂN PHÒNG,GAMING |
KB R8 1810 Phím Số |
|
52,000 |
6T |
KB Apple K1000 Mini |
|
60,000 |
6T |
KB Mitsumi Đen Key To Dầy PS/2 |
116,5k>SL05 |
117,000 |
12T |
KB Mitsumi Đen Key To Dầy USB |
124,5k>SL05 |
125,000 |
12T |
KB Mitsumi Đen Key To Dầy USB Chính Hãng |
140,5k>SL05 |
141,000 |
12T |
KB Dell 8115 USB Gaming Chính Hãng |
79,5k>SL05 |
80,000 |
12T |
KB Dell KB216-B Gaming Chính Hãng FPT |
|
162,000 |
12T |
KB Genius KB-117 USB Chính Hãng |
114.5k>SL05 |
115,000 |
12T |
KB Genius Smard KB-101 USB Chính Hãng |
117.5k>SL05 |
118,000 |
12T |
KB Eblue 045BK USB Chính Hãng |
94,5k>SL05 |
95,000 |
12T |
KB Eblue 046BK USB Chính Hãng |
144.5k>SL05 |
145,000 |
12T |
KB Eblue Polygon 075 Vàng USB Chính Hãng |
169.5k>SL05 |
170,000 |
12T |
KB Eblue E-DRA EK502 USB LED Chính Hãng |
144.5k>SL05 |
145,000 |
12T |
KB Eblue EKM075BK USB LED Chính Hãng |
212.5k>SL05 |
213,000 |
12T |
KB Eblue E-DRA EK701 Chính hãng Chuyên phòng Net(Led nền RGB, 5 chế độ Led, Phím ABS, cover nhôm) |
|
285,000 |
12T |
KB Emaster EKD12 USB Gaming Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
KB Newmem E835 Ps/2 Gaming Chính Hãng |
134k>SL05 |
135,000 |
12T |
KB Newmem E835 USB Gaming Chính Hãng |
139k>SL05 |
140,000 |
12T |
KB Newmem(Protos)E835 USB Gaming Đỏ Chính Hãng |
144k>SL05 |
145,000 |
12T |
KB Newmem(Protos)GM73 Xám USB Giả Cơ Chính Hãng |
|
370,000 |
12T |
KB Newnem E350USB Chính Hãng Trâu Chuyên Game Chống Nước |
|
130,000 |
12T |
KB Newnem E360USB Chính Hãng Trâu Chuyên Game Chống Nước |
|
170,000 |
12T |
KB Newnem AssassinsAK-101 USB Chính Hãng |
|
119,000 |
12T |
KB Newnem Assassins AK-5000 USB Chính Hãng |
|
200,000 |
12T |
KB Newnem Assassins AK-5000 USB Led Chính Hãng |
|
235,000 |
12T |
KB Newnem Assassins AK-8000 USB Chính Hãng Giả Cơ Vỏ Nhôm Led 7 Màu |
|
315,000 |
12T |
KB Newnem Assassins AK-9000 USB Chính Hãng Giả Cơ Vỏ Nhôm Led 7 Màu |
|
400,000 |
12T |
KB Newnem Assassins GK6 USB Chính Hãng Cơ Vỏ Nhôm Led 7 Màu |
|
740,000 |
12T |
KB Newmem KB810 USB Đỏ Gaming Chính Hãng |
|
225,000 |
12T |
KB Newmem GL100 USB Led Gaming Chính Hãng |
269k>SL05 |
270,000 |
12T |
KB Newmem GL800 USB Led 3 Màu (Sấm Sét) Gaming Chính Hãng |
|
390,000 |
12T |
KB Newmem GM100 USB Led (Phím Cơ) Gaming Chính Hãng |
|
500,000 |
12T |
KB A4Tech KR92 USB Chính Hãng Viscom |
|
115,000 |
12T |
KB A4Tech KK-3 USB Chính Hãng Viscom |
|
130,000 |
12T |
KB A4Tech KR750 USB Chính Hãng Viscom |
|
140,000 |
12T |
KB A4Tech FK10 USB Chống Nước Chính Hãng Viscom |
|
145,000 |
12T |
KB A4Tech Bloody B3370R Phím Cơ Chính Hãng Viscom |
|
350,000 |
12T |
KB Golden Field KG108 USB Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
KB Raoop NK1800 Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
KB Dareu LK185 Chính Hãng |
|
104,000 |
12T |
KB Vision G13 USB Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
KB Vision G7/bosston G7 USB Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
KB Vision G9 USB Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
KB Vision G8 USB Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
KB Vision G1 USB Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
KB Vision Rdrags II Chính Hãng |
|
75,000 |
12T |
KB Bosston K830 USB Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
KB Bosston X6 USB Game Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
KB Bosston X19 USB Game Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
KB Bosston 808 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
95,000 |
12T |
KB Bosston 803 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
KB Bosston 888 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
145,000 |
12T |
KB Bosston K320 USB Multi Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
KB Bosston MJ-005 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
KB Bosston R500 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
200,000 |
12T |
KB Bosston R600 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
150,000 |
12T |
KB Bosston R700 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
175,000 |
12T |
KB Bosston K330 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
150,000 |
12T |
KB Bosston K380 USB Led Phím Giả Cơ Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
KB Bosston MK912 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
350,000 |
12T |
KB Bosston MK917 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
395,000 |
12T |
KB Bosston MK916 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
460,000 |
12T |
KB Bosston MK915 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
620,000 |
12T |
KB Bosston MK930 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
530,000 |
12T |
KB Bosston MK919 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
600,000 |
12T |
KB Bosston MK918 USB Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
560,000 |
12T |
KB Rdrags II Game USB LED Chính Hãng BH 2N |
|
200,000 |
24T |
KB Jedel K200 USB Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
140,000 |
36T |
KB R8 1801 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
69,000 |
12T |
KB R8 1803 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
KB R8 1823 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
96,000 |
12T |
KB R8 1822 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
KB R8 1825 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng BH 6T |
|
110,000 |
6T |
KB R8 1832 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
135,000 |
12T |
KB R8 1838 USB Gaming Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
KB R8 1836 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Chính Hãng |
|
141,000 |
12T |
KB R8 1858 USB Gaming Phím Giả Cơ Led Trắng Chính Hãng |
|
150,000 |
12T |
KB R8 1828 USB Gaming Led Mặt Nhôm Màu Đồng,Giả Cơ Chính Hãng |
|
155,000 |
12T |
KB R8 1815 USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
290,000 |
12T |
KB Logitech K122USB Chính Hãng |
|
118,000 |
12T |
KB Logitech K120 USB Gaming Chính Hãng |
|
125,000 |
12T |
KB Marvo K201 USB Gaming Chính Hãng |
|
106,000 |
12T |
KB HP Kus1206 USB Gaming Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
KB HP GK30 USB Gaming Chính Hãng |
|
200,000 |
12T |
KB HP GK200 USB Mini Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
493,000 |
12T |
KB HP GK100F USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
540,000 |
12T |
KB HP K300 USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
270,000 |
12T |
KB HP GK320 USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
608,000 |
12T |
KB HP GK400F USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
469,000 |
12T |
KB HP Blue Switch HPGK200s USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
700,000 |
12T |
KB Acer 0KB050 Gaming Phím Cơ Led Chính Hãng |
|
375,000 |
12T |
KB IMICE AK600 USB Gaming Led Giả Cơ Chính Hãng |
|
145,000 |
12T |
KB IMICE AK700 USB Gaming Led Giả Cơ Chính Hãng |
|
210,000 |
12T |
KB IMICE AK800 USB Gaming Led Giả Cơ Chính Hãng |
|
160,000 |
12T |
KB IMICE GK700 USB Gaming Led Giả Cơ Chính Hãng |
|
210,000 |
12T |
KB IMICE MK-X70 USB Gaming Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
465,000 |
12T |
KB IMICE MK-X80 USB Gaming 10 Chế Độ Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
475,000 |
12T |
KB IMICE MK-X90 USB Gaming 10 Chế Độ Led Phím Cơ Chính Hãng |
|
485,000 |
12T |
KB Philips SPK6254 USB Gaming Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
KB Philips SPK6224 USB Gaming Chính Hãng |
|
106,000 |
12T |
KB Philips SPK8404 USB Switch Blue Phím Cơ Gaming Chính Hãng |
|
450,000 |
12T |
KB Philips SPK8605 USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
489,000 |
12T |
KB Philips SPK8614 USB Gaming Phím Cơ Chính Hãng |
|
550,000 |
12T |
KB Altec Lansing ALGK8264 Đen Led Gaming Chính Hãng Thương Hiệu Mỹ |
|
220,000 |
12T |
KB Altec Lansing ALGK8404 Mini Xám Led Gaming Phím Cơ Chính Hãng Thương Hiệu Mỹ |
|
450,000 |
12T |
KB Simetech SK-211 USB Gaming Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
KB Simetech SK-213 USB Màu Đỏ Gaming Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
KB Simetech G8 Gaming Led Rainbow 3 Chế Độ Chính Hãng |
|
255,000 |
12T |
KB Mixie x7s usb Chính hãng VNG |
|
71,000 |
12T |
Combo (Keyboard + Mouse) Chuyên Game: |
Combo Vision G8 GamingUSB Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
Combo Vision G9 GamingUSB Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Combo R8 1905 GamingUSB Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
Combo R8 1910 Gaming Led USB Chính Hãng |
|
178,000 |
12T |
Combo Marvo KM408 Gaming USB Chính Hãng KMãi BH6T |
|
115,000 |
6T |
Combo Marvo KM400 Gaming USB Chính Hãng KMãi BH6T |
|
173,000 |
6T |
Combo Emaster EMD10 Chính Hãng |
|
140,000 |
24T |
Combo Bosston D5200 Gaming Chính Hãng |
|
75,000 |
12T |
Combo Bosston D5300 Gaming Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Combo Bosston S6600 Gaming Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Combo Bosston 8310 Gaming Chính Hãng |
|
125,000 |
12T |
Combo Bosston 836 Gaming Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Combo Bosston 837 Gaming Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Combo Bosston 8350 Gaming Chính Hãng |
|
170,000 |
12T |
Combo Bosston Kb G160 Led +Mouse X9–chữ khắc laser |
|
300,000 |
12T |
Combo Bosston Kb R100 Led +Mouse X11–chữ khắc laser |
|
390,000 |
12T |
Combo Newmen T203 Plus Chính Hãng |
|
165,000 |
24T |
Combo HP km100 Chính Hãng |
|
215,000 |
24T |
Combo HP GK1000 Chính Hãng |
|
240,000 |
24T |
Combo HP GK1100 Led Chính Hãng |
|
304,000 |
24T |
Combo HP KM300F Led Chính Hãng |
|
298,000 |
24T |
Combo Fly K3188 Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
Combo Philip 6224 Chính Hãng |
|
178,000 |
12T |
Combo Hoco GM11 Chính Hãng |
|
140,000 |
12T |
Combo Orico KM01-BK Chính Hãng |
|
160,000 |
12T |
Combo Logitech MK120 Chính Hãng |
|
210,000 |
12T |
Mouse Game Các Loại: |
Mouse Dell/HP/Logitech/Lenovo/Sony To Chính Hãng USB |
24.5K>SL05 |
25,000 |
12T |
Mouse Dell Logo nổi Chính Hãng USB |
26.5K>SL05 |
27,000 |
12T |
Mouse Dell Ms116 Chính Hãng USB FPT |
94,5K>SL05 |
95,000 |
12T |
Mouse Emaster EMD12 Gaming Chính Hãng |
|
50,000 |
12T |
Mouse Apedra A5 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
95,000 |
12T |
Mouse Apedra A6 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
Mouse Apedra A7 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse Apedra A8 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
95,000 |
12T |
Mouse Apedra A9 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
Mouse IMICE X8 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse IMICE X9 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse IMICE V5 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
Mouse IMICE V6 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse IMICE V8 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
175,000 |
12T |
Mouse IMICE V9 Gaming Led 7 Màu Dây Dù Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Mouse Genius Dx-110 USB Gaming Chính Hãng Box |
57.5K>SL05 |
58,000 |
12T |
Mouse Genius Dx-120 USB Gaming Chính Hãng Box |
69.5K>SL05 |
70,000 |
12T |
Mouse Mitsumi 6703 USB Nhỏ |
|
24,000 |
12T |
Mouse Mitsumi 6603 USB To |
|
27,000 |
12T |
Mouse Mitsumi 6703 USB Chính Hãng |
|
82,000 |
12T |
Mouse Mitsumi 6603 USB Nhỏ Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
Mouse Marvo M110BK Chính Hãng |
70K>SL05 |
71,000 |
12T |
Mouse Philips SPK7234 Chính Hãng |
|
45,000 |
12T |
Mouse Philips SPK7204 Chính Hãng |
|
75,000 |
12T |
Mouse Philips SPK7223 Game 6 Nút Chính Hãng |
|
79,000 |
12T |
Mouse Philips SPK9212 Game 8 Nút Chính Hãng |
|
99,000 |
12T |
Mouse Rapoo N120 Chính Hãng |
|
45,000 |
12T |
Mouse Dareu LM103 Chính Hãng |
|
54,000 |
12T |
Mouse Samsung H200 Gaming Led Chính Hãng |
|
68,000 |
12T |
Mouse Viewsomic Mu861 Gaming Led Chính Hãng |
|
125,000 |
12T |
Mouse Eblue 645BK USB Gaming Chính Hãng |
54.5K>SL05 |
55,000 |
12T |
Mouse Eblue 146BK USB Gaming Chính Hãng |
79.5K>SL05 |
80,000 |
12T |
Mouse Eblue145BK Đỏ/Vàng USB Gaming Chính Hãng |
106.5K>SL05 |
107,000 |
12T |
Mouse Eblue EMS108/151BK USB Gaming Chính Hãng |
174.5K>SL05 |
175,000 |
12T |
Mouse Eblue E-DRA EMS610BK Chính hãng Chuyên phòng Net (Switch Huano, Rainbow light, 3200 DPI) |
|
130,000 |
12T |
Mouse Proton Newmen M180 USB Gaming Chính Hãng |
|
45,000 |
12T |
Mouse Newmen M180 USB Gaming Chính Hãng |
|
55,000 |
12T |
Mouse Newmen M190 USB Gaming Chính Hãng |
|
58,000 |
12T |
Mouse Newmen Assassins AK101 USB Gaming Chính Hãng |
|
59,000 |
12T |
Mouse Newmen M266 USB Gaming Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
Mouse Newmen N107Plus USB Gaming Chính Hãng |
|
89,000 |
12T |
Mouse Newmen G10 6D USB Gaming Chính Hãng |
|
118,000 |
12T |
Mouse Newmen Assassins G200 USB Gaming Chính Hãng |
|
135,000 |
12T |
Mouse Newmen Assassins N5000 USB Gaming Chính Hãng |
|
145,000 |
12T |
Mouse Newmen G7/N500 6D USB Gaming Chính Hãng |
|
160,000 |
12T |
Mouse Newmen N500Plus 6D USB Gaming Chính Hãng |
|
165,000 |
12T |
Mouse Newmen Assassins G900-Pro USB Gaming Chính Hãng |
|
280,000 |
12T |
Mouse Sanny N500 6D USB Gaming Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse A4tech 620 USB (Mouse Trâu) Chính Hãng |
|
63,000 |
12T |
Mouse A4tech 720 USB (Mouse Trâu) Chính Hãng |
|
57,000 |
12T |
Mouse A4tech 730 USB (Mouse Trâu) Chính Hãng |
|
68,000 |
12T |
Mouse A4tech 760 USB (Mouse Trâu) Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
Mouse A4tech N300 USB (VTrack Mouse Trâu) Chính Hãng |
74.5K>SL05 |
75,000 |
12T |
Mouse A4tech FM10 USB (VTrack Mouse Trâu) Chính Hãng |
|
94,000 |
12T |
Mouse A4tech N320/360 USB (VTrack Mouse Trâu) Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
Mouse A4techbloody v9m Gaming Chính Hãng |
|
280,000 |
12T |
Mouse Deepcool Mc310 Gaming Chính Hãng Viết Sơn |
|
650,000 |
12T |
Mouse Logitech B100 Chính Hãng Digiword |
|
65,000 |
12T |
Mouse Logitech M105 Chính Hãng Digiword |
|
128,000 |
12T |
Mouse Logitech G102 |
|
90,000 |
12T |
Mouse Logitech G102 Prodigy Chính Hãng |
|
400,000 |
12T |
Mouse Golden field MG108 Chính Hãng |
|
42,000 |
12T |
Mouse HP X500 Chính Hãng |
|
45,000 |
12T |
Mouse HP M100 Đen Led Chính Hãng |
|
55,000 |
12T |
Mouse HP M150 Đen Led Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
Mouse HP M160 Đen Led Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse HP M200 Đen Led Chính Hãng |
|
170,000 |
12T |
Mouse HP M260 Đen Led Chính Hãng |
|
116,000 |
12T |
Mouse HP M270 Đen Led Chính Hãng |
|
124,000 |
12T |
Mouse HP M280 Đen Led Chính Hãng |
|
140,000 |
12T |
Mouse HP G100 Đen Gaming Led Chính Hãng |
|
185,000 |
12T |
Mouse HP G200 Đen Gaming Led Chính Hãng |
|
270,000 |
12T |
Mouse Aula S12 Đen Led Gaming 7 Nút Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
Mouse Aula S20 Đen Led Gaming 7 Nút Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
Mouse Vision V5/6/7/8 Gaming Chính Hãng |
30.5K>SL05 |
31,000 |
12T |
Mouse Vision C39 Gaming Chính Hãng |
34.5K>SL05 |
35,000 |
12T |
Mouse Vision X3 Gaming Chính Hãng |
39.5K>SL05 |
40,000 |
12T |
Mouse Vision Q322 Gaming Chính Hãng |
39.5K>SL05 |
40,000 |
12T |
Mouse Vision CP85 Gaming Chính Hãng |
41.5K>SL05 |
40,000 |
12T |
Mouse Vision G9 Gaming Chính Hãng |
54.5K>SL05 |
55,000 |
12T |
Mouse Vision V200 Gaming Chính Hãng |
54.5K>SL05 |
55,000 |
12T |
Mouse Vision V100 Gaming Chính Hãng |
149K>SL05 |
150,000 |
12T |
Mouse Bosston D603 Gaming Chính Hãng |
39.5K>SL05 |
40,000 |
12T |
Mouse Bosston D605 Gaming Led Chính Hãng |
39.5K>SL05 |
40,000 |
12T |
Mouse Bosston D608 Gaming Led Chính Hãng |
44.5K>SL05 |
45,000 |
12T |
Mouse Bosston D607 Gaming Chính Hãng |
49.5K>SL05 |
50,000 |
12T |
Mouse Bosston D609 Gaming Led Chính Hãng |
49.5K>SL05 |
50,000 |
12T |
Mouse Bosston X8 Gaming Led Chính Hãng |
44.5K>SL05 |
45,000 |
12T |
Mouse Bosston X7 Gaming Led Bò Cạp Chính Hãng |
49.5K>SL05 |
50,000 |
12T |
Mouse Bosston X15 Gaming Led Chính Hãng |
49.5K>SL05 |
50,000 |
12T |
Mouse Bosston X145 Gaming Chính Hãng |
54.5K>SL05 |
55,000 |
12T |
Mouse Bosston M60 Gaming Chính Hãng |
54.5K>SL05 |
55,000 |
12T |
Mouse Bosston R30A Gaming Chính Hãng |
64.5K>SL05 |
65,000 |
12T |
Mouse Bosston GM600 Gaming Chính Hãng |
68.5K>SL05 |
67,000 |
12T |
Mouse Bosston X9 Gaming Chính Hãng |
69.5K>SL05 |
70,000 |
12T |
Mouse Bosston GM100 Gaming Chính Hãng |
84.5K>SL05 |
85,000 |
12T |
Mouse Bosston BS-14 Gaming Chính Hãng |
89,5K>SL05 |
90,000 |
12T |
Mouse Bosston BS-12 Gaming Chính Hãng |
109,5K>SL05 |
110,000 |
12T |
Mouse Bosston X11 Gaming Led Xanh Chính Hãng |
119.5K>SL05 |
120,000 |
12T |
Mouse Bosston X15 Gaming Led Xanh Ko Tiếng Kêu Chính Hãng |
84.5K>SL05 |
85,000 |
12T |
Mouse Bosston M710 Gaming Chính Hãng |
139,5K>SL05 |
140,000 |
12T |
Mouse Bosston M720 Gaming Chính Hãng |
99,5K>SL05 |
100,000 |
12T |
Mouse Bosston M750 Gaming Chính Hãng |
129,5K>SL05 |
130,000 |
12T |
Mouse Bosston GM800 Gaming Chính Hãng |
299K>SL05 |
300,000 |
12T |
Mouse Bosston GM900 4000DPI 13 Nút Có Bi Sắt Gaming Chính Hãng |
309K>SL05 |
310,000 |
12T |
Mouse Giza B7 Gaming Chính Hãng |
|
280,000 |
12T |
Mouse FD 3900P Gaming Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
Mouse R8 1602/06 Gaming Chính Hãng |
|
43,000 |
12T |
Mouse R8 1603 Gaming Chính Hãng |
|
63,000 |
12T |
Mouse R8 1604B Gaming Chính Hãng |
|
65,000 |
12T |
Mouse R8 1605 Gaming Chính Hãng |
|
60,000 |
12T |
Mouse R8 1607 Gaming Led Chính Hãng |
|
48,000 |
12T |
Mouse R8 1608 Gaming (Đen,Trắng) Chính Hãng |
|
55,000 |
12T |
Mouse R8 1611 Gaming Led(Đỏ,Trắng) Chính Hãng |
|
50,000 |
12T |
Mouse R8 1612 Gaming (Đỏ,Trắng) Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
Mouse R8 1613 Gaming (Đỏ,Trắng) Chính Hãng |
|
74,000 |
12T |
Mouse R8 1614 Gaming Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse R8 1616 Gaming Chính Hãng |
|
60,000 |
12T |
Mouse R8 1621 Gaming Chính Hãng |
|
77,000 |
12T |
Mouse R8 1617 Gaming Chính Hãng |
|
88,000 |
12T |
Mouse R8 1618 Gaming Chính Hãng |
|
115,000 |
12T |
Mouse R8 1619 Gaming Led Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
Mouse R8 1622 Gaming Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
Mouse R8 1623 Gaming Chính Hãng |
|
93,000 |
12T |
Mouse R8 1625 Gaming Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
Mouse R8 1628 Gaming Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Mouse R8 1629 Gaming Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
Mouse R8 1631 Gaming Chính Hãng |
|
55,000 |
12T |
Mouse R8 1632 Gaming Chính Hãng |
|
65,000 |
12T |
Mouse R8 1633 Gaming Chính Hãng |
|
86,000 |
12T |
Mouse R8 1634 Gaming Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
Mouse R8 1636 Gaming Chính Hãng |
|
51,000 |
12T |
Mouse R8 1638 Gaming Chính Hãng |
|
63,000 |
12T |
Mouse R8 1637 Gaming Chính Hãng |
|
111,000 |
12T |
Mouse R8 1650 Gaming Chính Hãng |
|
118,000 |
12T |
Mouse R8 1656 Gaming Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Mouse R8 1658 Gaming Chính Hãng |
|
145,000 |
12T |
Mouse R8 1660 Gaming Chính Hãng |
|
160,000 |
12T |
Mouse R8 alphar S002 Gaming Chính Hãng |
|
115,000 |
12T |
Mouse Forev S1/2/3 Gaming Chính Hãng |
|
40,000 |
12T |
Mouse Forev 132 Led Gaming Chính Hãng |
|
50,000 |
12T |
Mouse Simetech X2 Gaming Chính Hãng |
|
40,000 |
12T |
Mouse Simetech X1 Gaming Chính Hãng |
|
50,000 |
12T |
Mouse Simetech X1s Led Gaming Chính Hãng |
|
60,000 |
12T |
Mouse Simetech X6 Laser Gaming Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
Mouse Simetech X6s Led Gaming Chính Hãng |
|
110,000 |
12T |
Mouse Simetech X7 Led Gaming Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Mouse Simetech X8 Led Gaming Chính Hãng |
|
125,000 |
12T |
Mouse Simetech X200 Led RGB Gaming Chính Hãng |
|
170,000 |
12T |
Mouse Simetech X9 Led Gaming Chính Hãng |
|
175,000 |
12T |
Mouse Kaku Ksc-355 Chính Hãng |
|
28,000 |
12T |
Mouse Kaku Ksc-357 Chính Hãng |
|
38,000 |
12T |
Mouse Shipadoo M1000 Chính Hãng |
|
40,000 |
12T |
Mouse Fuhlen L102 Chính Hãng |
|
45,000 |
12T |
Mouse Game K1 Chính Hãng |
|
52,000 |
12T |
MOUSE KO DÂY CÁC LOẠI |
Mouse Ko Dây X2 Chính Hãng |
|
41,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Forter V181 Chính Hãng |
|
44,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Asus/Sony Chính Hãng Box |
43.5K>SL05 |
44,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Vision W120/130/150 Chính Hãng Box |
47.5K>SL05 |
48,000 |
6T |
Mouse Ko Dây HP Laverock 2.4G Chính Hãng Box |
59.5K>SL05 |
60,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Vinagear V-DRA K09 Blue Chính Hãng Box |
|
52,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Kiwi M186 Chính Hãng Box |
|
53,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Eblue 816 Chính Hãng |
|
62,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Eblue 818 Chính Hãng |
|
92,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Kaku KSC-378 Chính Hãng |
|
58,000 |
6T |
Mouse Ko Dây IMCE E1500 Chính Hãng |
|
60,000 |
6T |
Mouse Ko Dây IMCE E1800 Chính Hãng |
|
65,000 |
6T |
Mouse Ko Dây IMCE E1900 Chính Hãng |
|
65,000 |
6T |
Mouse Ko Dây IMCE E2370 Chính Hãng |
|
60,000 |
6T |
Mouse Ko Dây IMCE E2310 Chính Hãng |
|
75,000 |
6T |
Mouse Ko Dây IMCE E2350 Chính Hãng |
|
80,000 |
6T |
Mouse Ko Dây APEDRA G1600 Pin Sạc Chính Hãng |
|
85,000 |
6T |
Mouse Ko Day Bosston Q1 Chính Hãng |
|
42,000 |
6T |
Mouse Ko Day Bosston Q5 Chính Hãng |
|
42,000 |
6T |
Mouse Ko Day Bosston Q6 Chính Hãng |
|
48,000 |
6T |
Mouse Ko Day Bosston Q8 Chính Hãng Pin Sạc |
|
95,000 |
6T |
Mouse Ko Day Bosston Q9 Chính Hãng Pin Sạc Click Ko Tiếng Kêu |
|
115,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Genius nx7000 Chính Hãng PSD/Silicom |
|
128,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Genius nx7010 1200dpi, Công Nghệ BlueEye Chính Hãng PSD/Silicom |
|
150,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Genius nx8000s 1600dpi, Công Nghệ BlueEye Chính Hãng PSD/Silicom |
|
180,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Logitech B185/186/187/235/545 Có Công Tắt Chính Hãng |
|
60,000 |
6T |
Mouse Ko Dây Logitech M330 Có Công Tắt Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Logitech 185 Chính Hãng Digiword |
|
200,000 |
12T |
Mouse Ko Dây A4tech G3-400N V-Track (Chạy mọi bề mặt) Chính Hãng |
112.5K>SL05 |
113,000 |
12T |
Mouse Ko Dây A4tech G3.280a V-Track (Chạy mọi bề mặt) Chính Hãng |
121.5K>SL05 |
122,000 |
12T |
Mouse Ko Dây A4tech G3.300N V-Track (Chạy mọi bề mặt) Chính Hãng |
121.5K>SL05 |
122,000 |
12T |
Mouse Ko Dây A4tech G3.630N V-Track Màu Đỏ (Chạy mọi bề mặt) Chính Hãng |
134.5K>SL05 |
135,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Orico wdm-v2c-bk Chính Hãng Viscom |
|
110,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Dell WM118 Chính Hãng FPT Box |
|
190,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F368 Chính Hãng (Pin 12T) |
|
95,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F386 Chính Hãng (Pin 12T) |
|
105,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F266 Chính Hãng (Pin 12T) |
|
110,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F278 Cá Voi Chính Hãng (Pin 12T Lướt Mặt Kính) |
|
120,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F270 Chính Hãng (Pin 12T) |
|
130,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F356 Chính Hãng (Pin 12T Lướt Mặt Kính ) |
|
140,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F406 Chính Hãng (Pin 12T Lướt Mặt Kính ) |
|
150,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F430 Chính Hãng (Pin 12T Lướt Mặt Kính) |
|
160,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen D358 Chính Hãng (Pin 12T Lướt Mặt Kính) |
|
235,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Newmen F600 Vàng Chính Hãng (Pin 12T Lướt Mặt Kính) |
|
315,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD I2 Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD V102 Chính Hãng |
|
80,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD I882 Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD V10 Chính Hãng |
|
105,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD I360 Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD V8 Chính Hãng |
|
135,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD I365 Chính Hãng |
|
170,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD I720 Chính Hãng |
|
215,000 |
12T |
Mouse Ko Dây FD I750 Chính Hãng |
|
250,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Imice E1800 Có Công Tắt Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Philips SPK7344 Chính Hãng |
|
79,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Philips SPK7314 Chính Hãng |
|
79,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Philips SPK7402 Chính Hãng |
|
79,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Philips SPK7322 Chính Hãng |
|
89,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Philips SPK7203 Chính Hãng |
|
170,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Philips SPK7424 Chính Hãng |
|
175,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S880 Chính Hãng |
|
70,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S680 Chính Hãng |
|
63,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S790 Chính Hãng |
|
85,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S168 Chính Hãng |
|
75,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S530 Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech V10 Chính Hãng |
|
95,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech S5500 6D Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech V7100B Chính Hãng |
|
120,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech V7200 Pin Sạc Chính Hãng |
|
165,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech V7200B Bluetooth Chính Hãng |
|
165,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Simetech G320 RGB Chính Hãng |
|
330,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Rapoo M216 Chính Hãng |
|
115,000 |
12T |
Mouse Ko Dây Mitsumi W5608 Chính Hãng |
|
115,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8 1701/1702/1703 Chính Hãng |
|
72,000 |
12T |
Mouse Ko Dây R8 1701A Led Chính Hãng |
|
153,000 |
12T |
Combo Keyboard + Mouse Ko Dây : |
Combo Ko Dây Apple Lớn Kết Nối PC,Smart Tivi |
159K>SL05 |
160,000 |
6T |
Combo Ko Dây R8 1913 Kết Nối PC,Smart Tivi |
169K>SL05 |
170,000 |
6T |
Combo Ko Dây E-Dra EC888DK(Eblue) Kết Nối PC,Smart Tivi |
179K>SL05 |
180,000 |
6T |
Combo Ko Dây Bosston Ws100/300/400 Kết Nối PC,Smart Tivi |
184K>SL05 |
185,000 |
6T |
Combo Ko Dây Philips Spt6501 Kết Nối PC,Smart Tivi |
199K>SL05 |
200,000 |
6T |
Combo Ko Dây Genius 8000 Chính Hãng Silicom Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
295,000 |
12T |
Combo Ko Dây rapoo X1800s Chính Hãng Silicom Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
270,000 |
12T |
Combo Ko Dây Newnem K121 Chính Hãng |
|
275,000 |
12T |
Combo Ko Dây Newnem K101 Chính Hãng |
|
300,000 |
12T |
Combo Ko Dây Logitech Mk220 Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
360,000 |
6T |
Combo Ko Dây FD IK7300Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
200,000 |
6T |
Combo Ko Dây FD IK6630Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
270,000 |
6T |
Combo Ko Dây Simetech Sm8700 Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
195,000 |
6T |
Combo Ko Dây Simetech Sm8900 Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
235,000 |
6T |
Combo Ko Dây Simetech Sm900 Kết Nối PC,Smart Tivi |
|
240,000 |
6T |
Combo Ko Dây Orico wkm01-bk Kết Nối PC,Smart Tivi Chính Hãng Viscom |
|
300,000 |
6T |
Air Mouse + KB 2.4Ghz.G10S (Nhỏ Như Remote TV) Điền Khiển Bằng Giọng Nói Dùng Cho Smart Tivi |
|
125,000 |
6T |
Air Mouse + KB 2.4Ghz.Kiwi V5Pro (Nhỏ Như Remote TV) Điền Khiển Bằng Giọng Nói Dùng Cho Smart Tivi |
|
160,000 |
6T |
KB Bluetooth BK6001 Cho Điện Thoại Máy Tính Bảng… |
|
137,000 |
6T |
KB Bluetooth IK8500 Cho Điện Thoại Máy Tính Bảng… Chính Hãng |
|
500,000 |
6T |
Server Game Bootroom 30-50 Máy: |
Mainboard Server Intel S1200BTS (1155) full Box hộp Intel |
|
1.700,000 |
36T |
Mainboard Server Intel S1200V3RP (1150) : full Box hộp Intel |
|
1.800,000 |
36T |
Mainboard Server Intel S1200SPSR (1151) : full Box hộp Intel |
|
3.400,000 |
36T |
CPU intel Xeon E3-1220V3 8M Cache 3.1GHz – SK 1150-Box |
|
2.000,000 |
36T |
CPU intel Xeon E3-1220v5 Tray |
|
3.450,000 |
36T |
CPU intel Xeon E3-1220v6 Tray |
|
3.550,000 |
36T |
CPU intel Xeon E3-1225v6 Tray |
|
3.600,000 |
36T |
CPU intel Xeon E3-1230v6 Tray |
|
3.700,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 Kingston ECC Server Chính Hãng |
|
970,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingston ECC Server Chính Hãng |
|
1.070,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingston ECC Server Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1.320,000 |
36T |
DDRam 16G/2666 Kingston ECC Server Chính Hãng Viễn Sơn |
|
2.240,000 |
36T |
Mainboard (Board Mạch Chính): |
Mainboard Gigabyte G31 Ram 3 Box Renew BH 1N |
|
520,000 |
12T |
Mainboard Gigabyte G41 Ram 3 Box Renew BH 1N |
|
620,000 |
12T |
Mainboard Samsung H61 Box Renew |
|
900,000 |
36T |
Mainboard MSI H61 Box Renew |
|
940,000 |
36T |
Mainboard Biostar H81 Chính Hãng |
|
1.380,000 |
36T |
Mainboard Asus H81MP/MK/MD/MC Socket 1150 Box Ram 3 Chính Hãng |
|
990,000 |
36T |
Mainboard Asus H81MP/MK/MD/MC Socket 1150 Box Ram 3 Chính Hãng Minh Thông |
|
1,365,000 |
36T |
Mainboard Asus H110M-D Socket 1151 Box Ram 4 Chính Hãng |
|
720,000 |
36T |
Mainboard Asus H110MK Socket 1151 Box Ram 4 Chính Hãng Viết Sơn/FPT |
|
1.440,000 |
36T |
Mainboard Asus H110M-CS Socket 1151 Box Ram 4 Chính Hãng Viết Sơn |
|
1.300,000 |
36T |
Mainboard Asus H310MK Socket 1151 Chính Hãng Viết Sơn |
|
1.230,000 |
36T |
Mainboard Asus B460M-Plus Tuf Gaming Chính Hãng Viết Sơn |
|
2.550,000 |
36T |
Mainboard Asus H510M-K Chính Hãng Viết Sơn |
|
1,530,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H61M-DS2R3 Ram 3 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
Hỗ Trợ BH Cháy Nổ |
970,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H81M-DS2/D3H Socket 1150 Ram 3 Chính Hãng |
|
970,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B75M-D3V Socket 1155 Ram 3 Chính Hãng |
|
950,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B85m-D3V Socket 1150 Ram 3 Chính Hãng |
|
760,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H310M-DS2 Socket 1151 Ram 3 Chính Hãng |
|
970,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B365M Gaming HD Socket 1151 Ram 3 Chính Hãng |
|
1,010,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H110M-S2 Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng |
|
770,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H110M-DS2 Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1,340,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B250M-Gaming Socket 1151 Ram 4 Tem Viễn Sơn |
|
1.400,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H310M-Ds2 Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.255,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B365M D2V Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.480,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B365M DS3H Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.660,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H365M-Aorus Gaming 3 Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.950,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B365M-D3H Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2.000,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z370M DS3H Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2.540,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H370M D3H Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3.070,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H370-Aorus Gaming 3 Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3.070,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z390-UD Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2.850,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z390I-Aorus Elite Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.400,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z390I-Aorus Pro Wifi Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.500,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z390-Aorus Pro Wifi Socket 1151 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.800,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H410 DS2V Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1,430,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H410M-H V3 Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.465,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H470M DS3H Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.570,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H510M-H Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.565,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B460M Gaming Hd Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
1.730,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B460M Aorus Elite Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2.250,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B460M Aorus Pro Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2.350,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B560M-GAMING Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2,020,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B560 MDS3H Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2.420,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B560M AORUS ELITE Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3,080,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte B560M AORUS PRO Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3,080,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z590 UD Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3,930,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z590 GAMING X Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
5.110,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z590 AORUS ELITE Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
5,850,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte H610M H Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
2,320,000 |
36T |
Mainboard Gigabyte Z690UD Socket 1200 Ram 4 Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
5,260,000 |
36T |
CPU Tray Không Fan: |
CPU intel G2030 3M Cache 3.00GHz – SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
110,000 |
36T |
CPU intel G2120 3M Cache 3.10GHz – SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
270,000 |
36T |
CPU intel G2130 3M Cache 3.20GHz – SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
280,000 |
36T |
CPU intel I3 2100 3M Cache Core 2 Duo 3.10Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
220,000 |
36T |
CPU intel I3 2120 3M Cache Core 2 Duo 3.30Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
220,000 |
36T |
CPU intel I3 3210 3M Cache Core 2 Duo 3.20Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
290,000 |
36T |
CPU intel I3 3220 3M Cache Core 2 Duo 3.30Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
290,000 |
36T |
CPU intel I3 3240 3M Cache Core 2 Duo 3.40Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
300,000 |
36T |
CPU intel I5 2400 6M Cache Core 2 Duo 3.10Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
580,000 |
36T |
CPU intel I5 2500 6M Cache Core 2 Duo 3.70Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
650,000 |
36T |
CPU intel I5 3450 6M Cache Core 2 Duo 3.50Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
1.250,000 |
36T |
CPU intel I5 3470S 6M Cache Core 2 Duo 3.70Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
870,000 |
36T |
CPU intel I5 3570S 6M Cache Core 2 Duo 3.80Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
940,000 |
36T |
CPU intel I5 3570 6M Cache Core 2 Duo 3.80Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
940,000 |
36T |
CPU intel I7 2600S 8M Cache Core 2 Duo 2.80Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
1.560,000 |
36T |
CPU intel I7 2600k 8M Cache Core 2 Duo 2.80Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
1.560,000 |
36T |
CPU intel I7 3770S 8M Cache Core 2 Duo 3.90Ghz SK 1155 -Tray Ko Fan |
|
1.860,000 |
36T |
CPU intel G1840T 2M Cache 2,80GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
300,000 |
36T |
CPU intel G1840 2M Cache 2,80GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
300,000 |
36T |
CPU intel G1850 2M Cache 2,90GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
510,000 |
36T |
CPU intel G3220 3M Cache 3.00GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
240,000 |
36T |
CPU intel G3240 3M Cache 3.10GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
260,000 |
36T |
CPU intel G3250 3M Cache 3.20GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
440,000 |
36T |
CPU intel G3260 3M Cache 3.30GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
400,000 |
36T |
CPU intel G3420/40 3M Cache 3.30GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
460,000 |
36T |
CPU intel G3450 3M Cache 3.20GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
510,000 |
36T |
CPU intel G3460 3M Cache 3.50GHz – SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
490,000 |
36T |
CPU intel i3 4130 3M Cache 3.40GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
640,000 |
36T |
CPU intel i3 4150 3M Cache 3.50GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
650,000 |
36T |
CPU intel i3 4160 3M Cache 3.60GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
760,000 |
36T |
CPU intel i3 4170 3M Cache 3.70GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
780,000 |
36T |
CPU intel i5 4570s 6M Cache 3.60GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
1,110,000 |
36T |
CPU intel i5 4570 6M Cache 3.60GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
1,180,000 |
36T |
CPU intel i5 4590 6M Cache 3.70GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
1,180,000 |
36T |
CPU intel i5 4460 6M Cache 3.20GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
1,200,000 |
36T |
CPU intel i7 4770K 8M Cache 3,9GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
2.850,000 |
36T |
CPU intel i7 4790 8M Cache 4.00GHz -SK 1150 -Tray Ko Fan |
|
2.550,000 |
36T |
CPU intel G3930 2M Cache 2.90GHz – SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
610,000 |
36T |
CPU intel G4400 3M Cache, 3.30 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1,250,000 |
36T |
CPU intel G4500 3M Cache, 3.50 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1.520,000 |
36T |
CPU intel G4560 3M Cache, 3.50 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1,300,000 |
36T |
CPU intel G4600 3M Cache, 3.60 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1.350,000 |
36T |
CPU intel G4900 2M Cache, 3.10 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
940,000 |
36T |
CPU intel G5400 4M Cache, 3.70 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1.500,000 |
36T |
CPU intel G5500 4M Cache, 3.80 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1.930,000 |
36T |
CPU intel G5900 2M Cache, 3.40 GHz-SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1.930,000 |
36T |
CPU intel G6400 4M Cache, 4,0 GHz-SK 1151 Ram 4 – Tray Ko Fan |
|
1.820,000 |
36T |
CPU intel i3 6098 3M Cache 3.60GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.180,000 |
36T |
CPU intel i3 6100 3M Cache 3.70GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1,430,000 |
36T |
CPU intel i3 7100 3M Cache 3.90GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1,480,000 |
36T |
CPU intel i3 8100 6M Cache 3.60GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.150,000 |
36T |
CPU intel i3 9100 6M Cache 3.70GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.930,000 |
36T |
CPU intel i3 9100F 6M Cache 4,20GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1.950,000 |
36T |
CPU intel i5 6400 6M Cache 3.30GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.500,000 |
36T |
CPU intel i5 6500T 6M Cache 3.60GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1,930,000 |
36T |
CPU intel i5 6500 6M Cache 3.60GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
1,930,000 |
36T |
CPU intel i5 6600 6M Cache 3.90GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.730,000 |
36T |
CPU intel i7 6700 8M Cache 4.00GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
4.400,000 |
36T |
CPU intel i5 7400 6M Cache 3.50GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.880,000 |
36T |
CPU intel i5 7500T 6M Cache 3.80GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.750,000 |
36T |
CPU intel i5 7500 6M Cache 3.80GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
2.950,000 |
36T |
CPU intel i5 8400 9M Cache 4.00GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
3.380,000 |
36T |
CPU intel i5 8500 9M Cache 4.10GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
3.250,000 |
36T |
CPU intel i5 9400 9M Cache 4.10GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
3.950,000 |
36T |
CPU intel i5 9400F 9M Cache 4.10GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
3.050,000 |
36T |
CPU intel i5 9600K 9M Cache 4,60GHz -SK 1151 Ram 4-Tray Ko Fan |
|
4.000,000 |
36T |
CPU intel i7 7700 8M Cache 4.20GHz -SK 1151 Ram 4 -Tray Ko Fan |
|
5.940,000 |
36T |
CPU intel i7 8700 Coffee Lake 12M Cache 4,60GHz -SK 1151 Ram 4 Tray Ko Fan |
|
5.600,000 |
36T |
CPU intel i7 9700KF Coffee Lake 12M Cache 4,90GHz -SK 1151 Ram 4 Tray Ko Fan |
|
6.420,000 |
36T |
CPU intel i3 10100F 3,6GHz 4 nhân 8 luồng, 6MB Thế Hệ 10-SK 1200 Tray Ko Fan |
|
1,930,000 |
36T |
CPU intel i3 10105 3,6GHz 4 nhân 8 luồng, 6MB Thế Hệ 10-SK 1200 Tray Ko Fan |
|
2.930,000 |
36T |
CPU intel i3 10100 3,6GHz 4 nhân 8 luồng, 6MB Thế Hệ 10-SK 1200 Tray Ko Fan |
|
2,550,000 |
36T |
CPU intel i5 10400 4.30GHz,6 nhân 12 luồng, 12MB Cache Thế Hệ 10 – SK 1200 Tray Ko Fan |
|
3.800,000 |
36T |
CPU BOX BH ONLINE |
CPU I3-9100 3.6 GHz /4 Cores 4 Threads / 6MB / Socket 1151 Box Online |
|
3,170,000 |
36T |
CPU I5-9500 CPU Intel Core i5 9500 (Up to 4.40Ghz/ 9Mb cache) Coffee Lake – Socket Intel LGA 1151 Box Online |
|
3,530,000 |
36T |
|
|
|
|
CPU G5905 Upto 3.50 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1200 | 4MB) Box Online |
|
1,030,000 |
36T |
CPU G6400 G6400 4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
1,470,000 |
36T |
CPU G6405 G6405 4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
1,770,000 |
36T |
CPU I3-10100 3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
2,570,000 |
36T |
CPU I5-10400 2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
3,700,000 |
36T |
CPU I5-10400F 2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
3,220,000 |
36T |
CPU I5-10500 3.1GHz turbo up to 4.5Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
4,300,000 |
36T |
CPU I5-11400 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
4,220,000 |
36T |
CPU I5-11400F 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
3,870,000 |
36T |
CPU I7-10700 2. 9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
7,250,000 |
36T |
CPU I7-10700F 2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
6,820,000 |
36T |
CPU I7-11700 2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200Box Online |
|
7,970,000 |
36T |
CPU I7-11700K 3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W – Socket Intel LGA 1200Box Online |
|
8,920,000 |
36T |
CPU I9-11900 2.5GHz turbo up to 5.2Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
10,420,000 |
36T |
CPU I7-12700 3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake Box Online |
|
8,920,000 |
36T |
|
|
|
|
CPU I7-12700F Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700 Box Online |
|
8,920,000 |
36T |
CPU I7-12700K 3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake Box Online |
|
10,620,000 |
36T |
CPU I9-11900K 3.5GHz turbo up to 5.3Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W – Socket Intel LGA 1200 Box Online |
|
11,500,000 |
36T |
CPU I9-12900K 3.9GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake) Box Online |
|
14,920,000 |
36T |
Box Chính Hãng BH Viết Sơn,Viễn Sơn… |
Cpu I3-7350k 4.2GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, Kaby Lake Socket Intel LGA 1151 Box Chính Hãng |
|
2,760,000 |
36T |
Cpu i5-9400 2.9GHz turbo up to 4.1GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1151-v2 Box Chính Hãng |
|
4,110,000 |
36T |
cpu i7-9700 3.00 GHz up to 4.70 GHz / 8 Cores 8 Threads/ 12MB/ Coffee Lake R-Sockey Intel LGA 1151 Box Chính Hãng |
|
6,130,000 |
36T |
CPU I7-9700kF CPU Intel Core i7-9700KF (3.6GHz turbo up to 4.9GHz, 8 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 95W Socket Intel LGA 1151 Box Chính Hãng |
|
8,030,000 |
36T |
|
|
|
|
Cpu g5905 Upto 3.50 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1200 | 4MB) Box Chính Hãng |
|
1,080,000 |
36T |
Cpu g6405 4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
1,630,000 |
36T |
Cpu i3-10100F 3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
1,930,000 |
36T |
Cpu i3-10105F 3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
1,930,000 |
36T |
Cpu i3-10100 3.6GHz turbo up to 4.3Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
2,730,000 |
36T |
Cpu i3-10105 3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
2,730,000 |
36T |
Cpu i5-10400 2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
3,760,000 |
36T |
Cpu i5-10400F 2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng 3,350k |
|
3,370,000 |
36T |
Cpu i3-10300 8M Cache, 3.70 GHz up to 4.40 GHz, 4C8T, Socket 1200, Comet Lake-S Box Chính Hãng |
|
4,070,000 |
36T |
Cpu i5-11400F 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
4,350,000 |
36T |
Cpu i5-11400 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
4,270,000 |
36T |
Cpu i5-11500 2.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
5,170,000 |
36T |
Cpu i5-10600k4.1GHz turbo up to 4.8GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
5,020,000 |
36T |
Cpu i7-10700 2. 9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
7,620,000 |
36T |
Cpu i7-11700 2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
8,380,000 |
36T |
Cpu i7-11700f 2.5GHz turbo up to 4.9Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 Box Chính Hãng |
|
8,330,000 |
36T |
Cpu i7-11700K 3.6GHz turbo up to 5Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W – Socket Intel LGA 1200Box Chính Hãng |
|
9,820,000 |
36T |
Cpu i9-11900f 2.5GHz turbo up to 5.2Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W – Socket Intel LGA 1200 __ 10750k giá mới |
|
10,770,000 |
36T |
Cpu i9-11900K 3.5GHz turbo up to 5.3Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W – Socket Intel LGA 1200 |
|
10,780,000 |
36T |
|
|
|
|
Cpu i5-12400F Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700 Box Chính Hãng |
|
4,730,000 |
36T |
RAM (Bộ Nhớ Trong) |
DDRam 2G/800 Kingston Máy Bộ Chính Hãng |
|
95,000 |
36T |
DDRam 2G/1333/1600 Kingston Chính Hãng |
|
95,000 |
36T |
DDRam 4G/1333/1600 Kingston Chính Hãng |
|
290,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 Kingston Fury Tải nhiệt Chính Hãng |
|
530,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingston Chính Hãng |
|
745,000 |
36T |
DDRam 4G/2400 Kingston Chính Hãng Viết Sơn |
|
480,000 |
36T |
DDRam 4G/2666 Kingston Chính Hãng Viết Sơn |
|
480,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingston Chính Hãng Viết Sơn |
|
750,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 Kingston DDR4 2666 CL19 1Rx8 UDIMM Chính Hãng Viết Sơn |
|
780,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 Kingston HyperX Fury Black 3 DDR4 2666 CL16 Viết Sơn |
|
850,000 |
36T |
DDRam 16G/3200 Kingston 16G DDR4 3200U FURY RGB Beast Black (KF432C16BB1A/16) Viết Sơn |
|
1,720,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 4G/1600 G.Skill Renew Chính Hãng |
|
300,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 G.Skill Tản Nhiệt Renew Chính Hãng |
|
590,000 |
36T |
DDRam 4G/2400 G.Skill Tản Nhiệt Renew Chính Hãng |
|
350,000 |
36T |
DDRam 4G/2666 G.Skill Tản Nhiệt Renew Chính Hãng |
|
360,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 G.Skill Tản Nhiệt Renew Chính Hãng |
|
630,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 G.Skill Tản Nhiệt Renew Chính Hãng |
|
640,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 4G/1600 GSkill Chính Hãng Minh Thông |
|
490,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 GSkill Chính Hãng Minh Thông |
|
870,000 |
36T |
DDRam 4G/2400 GSkill Chính Hãng Minh Thông |
|
400,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 GSkill Tải Nhiệt Chính Hãng Minh Thông |
|
700,000 |
36T |
DDRam 8G/2800 GSkill Tải Nhiệt Chính Hãng Minh Thông |
|
720,000 |
36T |
DDRam 16G/3200 GSkill Tải Nhiệt Ripjaws VF4-3200C16S-16GVK Chính Hãng Minh Thông |
|
1,700,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 8/2666 Team T-Force Vulcan Z Red 8GB DDR4-2666 Tải Nhiệt Chính Hãng VS |
|
650,000 |
36T |
DDRam 8/3200 Team T-Force Vulcan Z Red 8GB DDR4-3200 Tải Nhiệt Chính Hãng VS |
|
730,000 |
36T |
DDRam 16G/3200 Team T-Force Vulcan Z Red Tải Nhiệt Chính Hãng VS |
|
1,480,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 8G/1600 Elpida Tản nhiệt |
|
750,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Elpida Tản nhiệt |
|
750,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 Corsair Tản nhiệt |
|
610,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Corsair Tản nhiệt |
|
660,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 1G/800 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
110,000 |
36T |
DDRam 2G/800 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
190,000 |
36T |
DDRam 2G/1333 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
130,000 |
36T |
DDRam 2G/1600 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
135,000 |
36T |
DDRam 4G/1333 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
310,000 |
36T |
DDRam 4G/1600 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
320,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
580,000 |
36T |
DDRam 4G/2400 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
330,000 |
36T |
DDRam 4G/2666 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
370,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
610,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 Kingmax Renew Chính Hãng |
|
620,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 4G/1600 Kingmax Zeus Dragon Tản nhiệt Renew Chính Hãng |
|
350,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 Kingmax Zeus Dragon Tản nhiệt Renew Chính Hãng |
|
600,000 |
36T |
DDRam 4G/2400 Kingmax Zeus Dragon Tản nhiệt Renew Chính Hãng |
|
360,000 |
36T |
DDRam 4G/2666 Kingmax Zeus Dragon Tản nhiệt Renew Chính Hãng |
|
370,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingmax Zeus Dragon Tản nhiệt Renew Chính Hãng |
|
640,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 Kingmax Zeus Dragon Tản nhiệt Renew Chính Hãng |
|
650,000 |
36T |
|
|
|
|
DDRam 4G/1600 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
520,000 |
36T |
DDRam 4G/2400 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
455,000 |
36T |
DDRam 4G/2666 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
455,000 |
36T |
DDRam 8G/1600 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
970,000 |
36T |
DDRam 8G/2400 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
725,000 |
36T |
DDRam 8G/2666 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
725,000 |
36T |
DDRam 8G/3200 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
750,000 |
36T |
DDRam 8G/3200 Kingmax Heatsink zeus Chính Hãng Viễn Sơn |
|
775,000 |
36T |
DDRam 16G/2666 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,450,000 |
36T |
DDRam 16G/3200 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,485,000 |
36T |
DDRam 16G/3200 Kingmax Headsink Zeus Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,520,000 |
36T |
DDRam 32G/3200 Kingmax Headsink Zeus Chính Hãng Viễn Sơn |
|
3,520,000 |
36T |
DDRam 16G/3000 Cosair Vengeance LPX Chính Hãng |
|
1.950,000 |
36T |
Tải Nhiệt Ram Thanh Nhôm |
|
13,000 |
|
RAM Laptop: |
DDRam Laptop 2G/800 Kingston Chính Hãng |
|
95,000 |
36T |
DDRam Laptop 2G/1333 Kingston Chính Hãng |
|
115,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/1333 Kingston Chính Hãng |
|
270,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/1600 Kingston Chính Hãng |
|
320,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/2400 Kingston Chính Hãng Viết Sơn |
|
550,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/2666 Kingston Chính Hãng Viết Sơn |
|
550,000 |
36T |
DDRam Laptop 8G/2666 Kingston Chính Hãng Viết Sơn |
|
960,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/1600 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
505,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/2400 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
455,000 |
36T |
DDRam Laptop 4G/2666 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
455,000 |
36T |
DDRam Laptop 8G/1600 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
900,000 |
36T |
DDRam Laptop 8G/2400 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
750,000 |
36T |
DDRam Laptop 8G/2666 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
750,000 |
36T |
DDRam Laptop 16G/2666 Kingmax Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1.600,000 |
36T |
DDRam Laptop 8G/2666 Adata Chính Hãng |
|
680,000 |
36T |
HDD(Ổ Cứng) |
Hdd Western 320Gb Sata Chính Hãng |
|
120,000 |
24T |
Hdd Western 500Gb Sata Purple Chính Hãng |
|
265,000 |
24T |
Hdd Western 1Tb Sata Purple Chính Hãng |
|
690,000 |
24T |
Hdd Western 2Tb Sata Blue Chính Hãng |
|
900,000 |
24T |
Hdd Western 2Tb Sata Purple Chính Hãng |
|
900,000 |
12T |
Hdd Western 3Tb Sata Blue/Purple Chính Hãng |
|
1,120,000 |
12T |
Hdd Western 4Tb Sata Blue/Purple Chính Hãng |
|
2,030,000 |
12T |
Hdd Western 6Tb Sata Blue/Purple/Red Chính Hãng |
|
3.600,000 |
24T |
Hdd Seagate 500Gb Sata 3 Chính Hãng Mỏng BH 2N |
|
265,000 |
24T |
Hdd Seagate 500Gb Sata 3 Chính Hãng Mỏng Skyhawk BH 2N |
|
265,000 |
24T |
Hdd Seagate 1TB(1000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) BH 1N |
|
565,000 |
12T |
Hdd Seagate 1TB(1000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Bo Xéo Mỏng BH 2N |
|
705,000 |
24T |
Hdd Seagate 2TB(2000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 1N |
|
820,000 |
24T |
Hdd Seagate 3TB(3000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 2N |
|
1,120,000 |
24T |
Hdd Seagate 4TB(4000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 2N |
|
1,780,000 |
24T |
Hdd Seagate 6TB(6000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 2N |
|
5.800,000 |
24T |
Hdd Seagate 8TB(8000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 2N |
|
4.470,000 |
24T |
Hdd Seagate 10TB(10000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 2N |
|
6.370,000 |
24T |
Hdd Seagate 12TB(12000Gb) Sata 3 Skyhawk(Camera) Chính Hãng BH 2N |
|
7.180,000 |
24T |
|
|
|
|
Hdd Seagate 1Tb Sata 3 Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
815,000 |
24T |
Hdd Seagate 2Tb Sata 3 Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
1.320,000 |
24T |
Hdd Seagate 3Tb Sata 3 Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
2.030,000 |
24T |
Hdd Seagate 4Tb Sata 3 Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
2.080,000 |
24T |
Hdd Seagate 6Tb Sata 3 Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
4.250,000 |
24T |
Hdd Seagate 8Tb Sata 3 Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
5.000,000 |
24T |
Hdd Seagate 1Tb Sata 3 Skyhawk(Camera)Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn/TL |
|
820,000 |
24T |
Hdd Seagate 2Tb Sata 3 Skyhawk(Camera)Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn/TL |
|
1,270,000 |
24T |
Hdd Seagate 3Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
1,990,000 |
24T |
Hdd Seagate 4Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
2,230,000 |
24T |
Hdd Seagate 6Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng BH 2N Viễn Sơn |
|
3.750,000 |
24T |
Hdd Seagate 8Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng Viễn Sơn BH 5N |
|
5.500,000 |
60T |
Hdd Seagate 10Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng Viễn Sơn BH 5N |
|
7.400,000 |
60T |
Hdd Seagate 12Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng Viễn Sơn BH 5N |
|
11.370,000 |
24T |
Hdd Seagate 14Tb Sata 3 Skyhawk Chính Hãng Viễn Sơn BH 5N |
|
13.500,000 |
24T |
Hdd Western 500Gb Sata Blue Chính Hãng Minh Thông |
|
650,000 |
24T |
Hdd Western 500Gb Sata Plurple Chính Hãng Minh Thông |
|
800,000 |
24T |
Hdd Western 500Gb Sata Black Chính Hãng Minh Thông |
|
750,000 |
24T |
Hdd Western 1TB(1000Gb) Sata Blue Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
805,000 |
24T |
Hdd Western 1TB(1000Gb) Sata Plurple Chính Hãng Minh Thông/VX |
|
815,000 |
24T |
Hdd Western 2TB(2000Gb) Sata Blue Chính Hãng Minh Thông/VX |
|
1.230,000 |
24T |
Hdd Western 2TB(2000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/VX |
|
1.310,000 |
24T |
Hdd Western 3TB(3000Gb) Sata Blue Chính Hãng Minh Thông/VX |
|
2.055,000 |
24T |
Hdd Western 3TB(3000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/VX |
|
2.010,000 |
24T |
Hdd Western 4TB(4000Gb) Sata Blue Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
2.200,000 |
24T |
Hdd Western 4TB(4000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
2.270,000 |
24T |
Hdd Western 6TB(6000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/VX |
|
3,800,000 |
24T |
Hdd Western 8TB(8000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
5,450,000 |
24T |
Hdd Western 10TB(10000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
7,450,000 |
24T |
Hdd Western 12TB(12000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
9,750,000 |
24T |
Hdd Western 14TB(14000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
11,550,000 |
24T |
Hdd Western 18TB(14000Gb) Sata Purple Chính Hãng Minh Thông/Vx |
|
15,550,000 |
24T |
Hdd Toshiba Camera 1Tb Chính Hãng |
|
700,000 |
24T |
Hdd Toshiba Camera 6Tb Chính Hãng |
|
4.520,000 |
24T |
Hdd Toshiba Camera 10Tb Chính Hãng |
|
6.570,000 |
24T |
HDD (Ổ Cứng)Laptop |
Hdd Laptop Toshiba/Hitachi/Western/Samsung 500G Sata 2N |
|
300,000 |
24T |
Hdd Laptop Toshiba/Hitachi/Western/Samsung 1Tb Sata 2N |
|
500,000 |
24T |
Hdd Laptop Seagate 500Gb Chính Hãng FPT |
|
950,000 |
24T |
Hdd Laptop Seagate 1Tb Sata Chính Hãng FPT |
|
1.090,000 |
24T |
HDD Di Động 2.5”(Western,Seagate BH 36T): |
Hdd Toshiba 500GB 2.5” Di Động 3.0 Chính Hãng BH 2N |
|
360,000 |
24T |
Hdd Toshiba 1Tb 2.5” Di Động 3.0 Chính Hãng BH 2N |
|
810,000 |
24T |
Hdd Western 500GB 2.5” Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
350,000 |
36T |
Hdd Western 1TB 2.5” Pasport Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
820,000 |
36T |
Hdd Western 2TB 2.5” Pasport Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
1.610,000 |
36T |
Hdd Western 2Tb 2.5” Element Di Động 3.0 Chính Hãng AMC BH 3N |
|
2.080,000 |
36T |
Hdd Western 4Tb 2.5” Element Di Động 3.0 Chính Hãng |
|
3.250,000 |
36T |
Hdd Seagate 500Gb2.5”Backup Plus Slim Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
380,000 |
36T |
Hdd Seagate 1TB2.5” Backup Plus Slim Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
825,000 |
36T |
Hdd Seagate 2TB2.5” Backup Plus Slim Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
1.615,000 |
36T |
Hdd Seagate 4TB3.5” Expansion Di Động 3.0 Chính Hãng BH 3N |
|
2.500,000 |
36T |
Hdd Trancend 1TB H3P 2.5” Di Động 3.0 Chính Hãng Diệp Khánh |
|
1.310,000 |
24T |
Hdd Trancend 2TB H3P 2.5” Di Động 3.0 Chính Hãng Diệp Khánh |
|
1.970,000 |
24T |
Hdd Adata 1Tb Di Động Chính Hãng |
|
1.100,000 |
24T |
Hdd Adata 2Tb Di Động Chính Hãng |
|
1.650,000 |
24T |
Hdd Ssd Hikvision 128Gb HS-ESSD T100I Di Động 3.1 TypeC Chính Hãng |
|
600,000 |
24T |
Hdd Ssd Hikvision 256Gb HS-ESSD T100I Di Động 3.1 TypeC Chính Hãng |
|
900,000 |
24T |
Hdd Ssd Hikvision 480GB T100(Rose Gold) USB 3.1 – Di Động Chính Hãng |
|
1.900,000 |
24T |
Hdd Ssd Buffalo 480Gb PG480U3-B/NL USB3.1 Di Động |
|
1.450,000 |
24T |
HDD SSD |
Hdd SSD Kingston 120Gb V400 Chính Hãng |
|
400,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 240Gb V400 Chính Hãng |
|
630,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 480Gb V400 Chính Hãng |
|
1.200,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 120Gb V400 Chính Hãng Tem FPT |
|
465,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 240Gb V400 Chính Hãng Tem FPT |
|
715,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 480Gb V400 Chính Hãng Tem FPT |
|
1.210,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 120Gb SA400S37 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
590,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 240Gb SA400S37 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
705,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 256Gb KO600 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
760,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 480Gb SA400S37 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
1,260,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 512Gb KO600 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
1.730,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 960Gb A400 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
2.100,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 1Tb KC600 Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
2.400,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 250Gb M2 2280 Nvme Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
820,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 500Gb M2 2280 Nvme Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
1.600,000 |
24T |
Hdd SSD Kingston 1Tb M2 2280 Nvme Chính Hãng Tem Viết Sơn/Vĩnh Xuân |
|
2,270,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax 120GbSMV32 Chính Hãng Viễn Sơn |
|
415,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax 240GbSMV32 Chính Hãng Viễn Sơn |
|
665,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax 480GbSMV32 Sata III Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,140,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax M.2 Sata III 120GbPx3280 Chính Hãng Viễn Sơn |
|
600,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax M.2 Zeus PQ3480 256Gb M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 |
|
800,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax M2 PCIe PQ3480 512mb Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,400,000 |
24T |
Hdd SSD Kingmax M2 PCIe Gen3x4 1Tb Chính Hãng Viễn Sơn |
|
2,150,000 |
24T |
Hdd SSD Gigabyte 120GbChính Hãng Viễn Sơn |
|
410,000 |
24T |
Hdd SSD Gigabyte 240GbChính Hãng Viễn Sơn |
|
665,000 |
24T |
Hdd SSD Gigabyte 480GbChính Hãng Viễn Sơn |
|
1,140,000 |
24T |
Hdd SSD Western 120Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
650,000 |
24T |
Hdd SSD Western 240Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
760,000 |
24T |
Hdd SSD Western 480Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
1.280,000 |
24T |
Hdd SSD Western 500Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
1.330,000 |
24T |
Hdd SSD Western M2 120Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
650,000 |
24T |
Hdd SSD Western M2 240Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
750,000 |
24T |
Hdd SSD Western M2 480Gb Chính Hãng Tem MT/VS |
|
1.300,000 |
24T |
Hdd SSD Liteon 240Gb Chính Hãng Tem Minh Thông |
|
660,000 |
24T |
Hdd SSD Fblink 120Gb Chính Hãng |
|
360,000 |
24T |
Hdd SSD Fblink 240Gb Chính Hãng |
|
550,000 |
24T |
Hdd SSD Fblink 480Gb Chính Hãng |
|
1.140,000 |
24T |
Hdd SSD MIXZA 120 Chính hãng |
|
350,000 |
24T |
Hdd SSD MIXZA 240 Chính hãng |
|
550,000 |
24T |
Hdd SSD MIXZA 480 Chính hãng |
|
1.110,000 |
24T |
Hdd SSD Microns 120Gb MS400 Chính Hãng |
|
395,000 |
24T |
Hdd SSD Microns 240Gb MS400 Chính Hãng |
|
610,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 120Gb C100 Chính Hãng(Chuyên Đầu Camera) |
|
380,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 128Gb E100 Chính Hãng(Chuyên Đầu Camera) |
|
410,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 240Gb C100 Chính Hãng(Chuyên Đầu Camera) |
|
640,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 512Gb Desire Chính Hãng(Chuyên Đầu Camera) |
|
1,300,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 128Gb E100N M2 Chính Hãng |
|
430,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 256Gb E100N M2 Chính Hãng |
|
680,000 |
24T |
Hdd SSD Hikvision 512Gb E100N M2 Chính Hãng |
|
1.380,000 |
24T |
Hdd SSd Hikvision 128Gb HS-SSD-E1000(STD)/128G/2280 Chính Hãng |
|
450,000 |
24T |
Hdd SSD Dato 120Gb Ds700 Chính Hãng |
|
390,000 |
24T |
Hdd SSD Dato 240Gb Ds700 Chính Hãng |
|
630,000 |
24T |
Hdd SSD Lexar 128Gb NS100 Chính Hãng Viết Sơn |
|
400,000 |
24T |
Hdd SSD Lexar 240Gb NQ100 Chính Hãng Viết Sơn |
|
640,000 |
24T |
Hdd SSD Eekoo 120G-V100 Black/ Plastic Chính Hãng |
|
345,000 |
24T |
Hdd SSD Eekoo 128G-V100 Black/ Plastic Chính Hãng |
|
355,000 |
24T |
Hdd SSD Team CX2 2.5 inch SATA III 120GB Chính Hãng |
|
420,000 |
24T |
Hdd SSD Team CX2 2.5 inch SATA III 256GB Chính Hãng Viễn Sơn |
|
620,000 |
24T |
Hdd SSD Team EX2 2.5 inch SATA III 512GB Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,180,000 |
24T |
Hdd SSD HP 120Gb Chính Hãng |
|
435,000 |
24T |
Hdd SSD OSCOO 120Gb Chính Hãng |
|
440,000 |
24T |
Hdd SSD OSCOO 240Gb Chính Hãng |
|
590,000 |
24T |
Hdd SSD Mixza 120G Chính hãng |
|
415,000 |
24T |
Hdd SSD Mixza 240G Chính hãng |
|
630,000 |
24T |
Hdd SSD Mixza 480G Chính hãng |
|
1.120,000 |
24T |
Hdd SSD Kulila 120G Chính hãng |
|
350,000 |
24T |
Hdd SSD Kulila 240G Chính hãng |
|
560,000 |
24T |
Hdd SSD Transcend 128GB SSD110S M.2 PCIe Chính Hãng DK |
|
600,000 |
24T |
Hdd SSd Msata Hynix/Samsung 128Gb Tháo Máy |
|
490,000 |
3T |
Hdd SSd Msata Hynix 256Gb Tháo Máy |
|
800,000 |
3T |
MÀN HÌNH LCD: |
LCD 17″ Dell 170s Vuông Chính Hãng BH 3 Năm |
990k>SL02 |
1.000,000 |
36T |
LCD 19″ Dell 190s Vuông Chính Hãng BH 3 Năm |
1040k>SL02 |
1.050,000 |
36T |
LCD 20″ Philip 20 203v5lsb2/97 Renew |
|
1.900,000 |
12T |
LCD 20″ Dell 1916hv Renew |
|
2,130,000 |
12T |
LCD 20″ Dell 2015/2016hv Renew |
|
2.330,000 |
12T |
LCD 20″ Dell E2016HV Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3.050,000 |
24T |
LCD 22″ Dell E2216HV Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3,180,000 |
24T |
LCD 22″ Dell E2220h Có HDMI Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3.480,000 |
24T |
LCD 23″ Dell E2318h Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
3.530,000 |
24T |
LCD 24″ Dell E2420h Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.030,000 |
24T |
LCD 24″ Dell E2420hs Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.030,000 |
24T |
LCD 24″ Dell E2422h Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4,110,000 |
24T |
LCD 27″ Dell E2720h Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.610,000 |
24T |
LCD 24″ Dell S2421hn Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4,250,000 |
24T |
LCD 27″ Dell S2721hn Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.870,000 |
24T |
LCD 24″ Dell S2419hgf Gaming 144hz Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4.230,000 |
24T |
LCD 24″ Dell s2421hn Gaming 144hz Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
4,230,000 |
24T |
LCD 27″ Dell S2721hn Gaming 144hz Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
5.300,000 |
24T |
LCD 27″ Dell S2721hgf Gaming 144hz Cong Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
5.450,000 |
24T |
LCD 24″ Dell P2422h Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
5,350,000 |
24T |
LCD 24″ Dell U2422H FHD IPS / USB Type-C Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
6,880,000 |
24T |
LCD 24″ Dell U2422HE FHD IPS / USB Type-C Chính Hãng Tem Viễn Sơn |
|
7,900,000 |
24T |
LCD 24″ Asus VP248H Chính Hãng LED |
|
3.450,000 |
24T |
LCD 19″ SAMSUNG LS19A330NHEXV LED Chính Hãng Vina |
liên hệ giá tốt |
2,650,000 |
24T |
LCD 22″ SAMSUNG LS22f350 LED Chính Hãng Vina |
liên hệ giá tốt |
3.400,000 |
24T |
LCD 22″ SAMSUNG LF22T350FQEXXV LED Chính Hãng Vina |
liên hệ giá tốt |
3.420,000 |
24T |
LCD 24″ SAMSUNG LF24T350FHEXXV LED Chính Hãng Vina |
liên hệ giá tốt |
4,220,000 |
24T |
LCD 24″ SAMSUNG LC24RG50FQEXXV 144Hz LED Cong Chính Hãng Vina |
liên hệ giá tốt |
4,020,000 |
24T |
LCD 24″ SAMSUNG Odyssey G3 LS24AG320NEXXV 24 inch FHD VA 165Hz Chính Hãng Viết Sơn |
liên hệ giá tốt |
4,550,000 |
24T |
LCD 27″ SAMSUNG LS27R350FHEXXV LED Chính Hãng Vina |
liên hệ giá tốt |
4,550,000 |
24T |
LCD 27″ SAMSUNG LC27F397FDEXXV LED Cong Trắng Chính Hãng Vina |
|
4,600,000 |
24T |
LCD 27″ SAMSUNG LC27F397FDEXXV LED Cong Đen Chính Hãng Vina |
|
4,600,000 |
24T |
LCD 27″ SAMSUNG LC27H581DEXXV LED Cong Chính Hãng Vina |
|
4.400,000 |
24T |
LCD 32″ SAMSUNG LC32R500FHEXXV LED Chính Hãng Vina |
|
5.300,000 |
24T |
LCD 32″ SAMSUNG LC32R500FHEXXV LED Cong Trắng,Đen Chính Hãng Vina |
|
5.300,000 |
24T |
LCD 32″ SAMSUNG LC32R500FHEXXV 2K LED Cong Trắng,Đen Chính Hãng Vina |
|
5.030,000 |
24T |
LCD 32″ SAMSUNG LS32AM501NEXXV Smart monitor Chính Hãng Vina |
|
7,100,000 |
24T |
LCD 20″ AOC 20E1H/74 Chính Hãng LED |
|
2,320,000 |
24T |
LCD 22″ AOC 22E1H (22″ HDMI FHD 5ms 60Hz IPS ) Chính Hãng LED |
|
2.740,000 |
24T |
LCD 22″ AOC 22B2HN/74 Full Viền ( Full HD VA 75Hz) Chính Hãng LED |
|
2,770,000 |
24T |
LCD 22″ 22mn430 Chính Hãng Vina LED |
|
3.430,000 |
24T |
LCD 24″ 24MP400-B.ATV Chính Hãng Vina LED |
|
3.590,000 |
24T |
LCD 27″ 27MP400 Chính Hãng Vina LED |
|
4,400,000 |
24T |
LCD 18.5″ Viewsonic 1917A Wide Chính Hãng LED |
|
1.360,000 |
24T |
LCD 20″ Viewsonic 2046 Wide Chính Hãng LED |
|
1.590,000 |
24T |
LCD 22″ Viewsonic 2261-2 Wide Chính Hãng LED |
|
2.510,000 |
24T |
LCD 24″ Viewsonic 2407H WideChính Hãng LED |
|
2.320,000 |
24T |
LCD 27″ Viewsonic Va2710 Wide Chính Hãng LED |
|
3.430,000 |
24T |
LCD 32″ Viewsonic 3276 Wide Chính Hãng LED |
|
4.300,000 |
24T |
LCD 20” BenQ 2023 Wide Chính Hãng |
|
1.470,000 |
24T |
LCD 22” BenQ 2255 Wide Chính Hãng |
|
1.890,000 |
24T |
LCD 24” BenQ GW2455 Wide Chính Hãng |
|
2.410,000 |
24T |
LCD 27” BenQ 2870H Wide Chính Hãng |
|
2.700,000 |
24T |
LCD 18,5 Philip 193v5lsb2/97 Chính Hãng |
|
2.250,000 |
24T |
LCD 18,5 Philip 193v5lsb2 Hdmi Chính Hãng |
|
2.250,000 |
24T |
LCD 20 Philip 203v5lsb2/97 Chính Hãng |
|
2,370,000 |
24T |
LCD 22 Philip 223v5 Full Viền Chính Hãng |
|
2,580,000 |
24T |
LCD 24 Philip 243V5 Full Viền Chính Hãng |
|
2,870,000 |
24T |
LCD 24 Philip 241V8/74 IPS 75Hz Full Viền Chính Hãng |
|
3.410,000 |
24T |
LCD 18,5 Fujisys 1918L1 Chính Hãng |
|
1.660,000 |
24T |
LCD 20 Fujisys 2019L Chính Hãng |
|
1.860,000 |
24T |
LCD 19 Golbal GL1901s Chính Hãng |
|
1,490,000 |
24T |
LCD 20 Golbal Chính Hãng |
|
1,900,000 |
24T |
LCD 22 Golbal Chính Hãng |
|
2,480,000 |
24T |
LCD 19 Koda Kd-Led20a-2K Chính hãng (Led – Hdmi,Vga 1400×900, 60Hz) Chính Hãng |
|
1,380,000 |
24T |
LCD 21.5 Koda Kd-Led22a-2K (Led – Hdmi,Vga 1920×1080, 75Hz) Chính Hãng |
|
2,330,000 |
24T |
LCD 24 Koda Kd-Led24a-4K (Led – Hdmi,Vga 1920×1080, 75Hz) Chính Hãng |
|
2,850,000 |
24T |
LCD 19 Provision F191 Chính Hãng |
|
1,430,000 |
24T |
LCD 20 Provision PV201 Chính Hãng |
|
1.640,000 |
24T |
LCD 22 Provision PV22 Chính Hãng |
|
2.220,000 |
24T |
LCD 24 Provision PV241VNH Chính Hãng |
|
2,480,000 |
24T |
LCD 19 HP V194 Chính Hãng |
|
2,500,000 |
24T |
LCD 19 Hikvison DS-D5019QE-B(302502230) Chính Hãng |
|
2,380,000 |
24T |
LCD 22 Hikvison DS-D5022FN-C(302504398) Chính Hãng |
|
2,750,000 |
24T |
LCD 24 Hikvison DS-D5024FN-B(302504361) Chính Hãng |
|
3,450,000 |
24T |
LCD 27 DS-D5027FN(302502964) Chính Hãng |
|
4,300,000 |
24T |
VGA CARD Phòng Game (Card Màn Hình): |
Vga Gigabyte N730 2GB DDR5 64Bit Chính Hãng Box Renew |
|
1,450,000 |
36T |
vga Gigabyte GV-N730D5-2GL GDDR5 64bit Chính Hãng Viễn Sơn |
|
1,530,000 |
36T |
Vga Gigabyte GTX750Ti 2GB DDR5 128Bit 2Fan Chính Hãng Box Box Renew |
|
1.620,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1030D4-2GL DDR4 64Bit 1Fan Chính Hãng Box Renew |
|
2,300,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1030D4-2GL DDR4 64Bit 1Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
2,520,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1030D5-2GL DDR5 64Bit 1Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
2,580,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1030OC-2GI DDR5 64Bit 1Fan Board Lớn Chính Hãng Viễn Sơn |
|
2,570,000 |
36T |
Vga Gigabyte GTX1050 2GB DDR5 128Bit 1Fan Chính Hãng Box Renew |
|
3,350,000 |
36T |
Vga Gigabyte GTX1050 2GB DDR5 128Bit 2Fan Chính Hãng Box Renew |
|
2.500,000 |
36T |
Vga Gigabyte GTX1050Ti 4GB DDR5 128Bit 1Fan Chính Hãng Box Renew |
|
4,350,000 |
36T |
Vga Gigabyte GTX1050Ti 4GB DDR5 128Bit 2Fan Chính Hãng Box Renew |
|
4,550,000 |
36T |
Vga Gigabyte GTX1050Ti 4GB DDR5 128Bit 2Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
5,100,000 |
36T |
Vga Gigabyte N105TD5-4GD GDDR5128bit 1Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
4,780,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1650IX-4G DDR5 128Bit 1Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
5,650,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1650 OC-4GD DDR5 128Bit 2Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
5,900,000 |
36T |
Vga Gigabyte Leadtek nVidia Quadro P1000 4GB GDDR5 128Bit 1Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
7,230,000 |
36T |
Vga Gigabyte N1660OC-6GD GDDR5 192-bit 2Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
10,550,000 |
36T |
Vga Gigabyte N166SD6-6GD GDDR5 192-bit 2Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
11,780,000 |
36T |
Vga Gigabyte N166TOC-6GD GDDR6 192-bit 2Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
11,780,000 |
36T |
Vga Gigabyte N2060D6-6GD GDDR6 192-bit 2Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
13,230,000 |
36T |
Vga Gigabyte N3050GAMING OC-8GD GDDR6 128-bit 3Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
11,260,000 |
36T |
Vga Gigabyte R66EAGLE-8GD AMD RX 6600 GDDR6 128-bitt 3Fan Chính Hãng Box Viễn Sơn |
|
12,530,000 |
36T |
Vga Asus GT710-SL-1GD5-BRK 64Bit Chính Hãng Viết Sơn |
|
1,100,000 |
36T |
Vga Asus GT730-SL-2GD5-BRK 64Bit Chính Hãng Viết Sơn |
|
1,400,000 |
36T |
Vga Asus PH-GT1030-O2G 2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI Chính Hãng Viết Sơn |
|
2,370,000 |
36T |
Vga Asus PH-GTX1050TI-4G (4GB GDDR5, 128-bit, DVI+HDMI+DP) Chính Hãng Box Viết Sơn |
|
5,170,000 |
36T |
Vga Asus DUAL GTX 1650-4G (4GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI+DP) 2Fan Chính Hãng Box Viết Sơn |
|
6,130,000 |
36T |
Vga Asus DUAL GTX 1650-O4GD6-P 128Bit 2Fan Chính Hãng Box Viết Sơn |
|
6,530,000 |
36T |
Vga Asus TUF GTX 1650-4GD6-P-GAMING (4GB GDDR6, 128-bit, DVI+HDMI+DP) Chính Hãng Viết Sơn |
|
6,830,000 |
36T |
Vga Asus TUF GTX 1660 Ti-O6G EVO GAMING (6GB GDDR6, 128-bit, DVI+HDMI+DP) Chính Hãng Viết Sơn |
|
12,220,000 |
36T |
Vga Asus PH GTX 1660 Super-6G (6GB GDDR6, 192-bit, DVI+HDMI+DP, 1×8-pin)Chính Hãng Viết Sơn |
|
10,820,000 |
36T |
Vga Asus DUAL RTX 3050-O8G 8GB GDDR6 192-bit Chính Hãng Viết Sơn |
|
11,780,000 |
36T |
Vga Asus ROG STRIX RX 6700 XT-O12G-GAMING GDDR6 192-bit 3 Fan Chính Hãng Viết Sơn |
|
25,520,000 |
36T |
Vga MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1×8-pin) Chính Hãng |
|
16,980,000 |
36T |
SOUND CARD USB |
USB Ra Sound |
|
11,000 |
1T |
USB Ra Sound 7.1 |
|
17,000 |
1T |
USB Ra Sound 7.1 Phi Thuyền |
|
17,000 |
1T |
USB Ra Lan(Card Mạng) |
|
37,000 |
1T |
USB Bluetooth 2,0 Máy Tính |
|
23,000 |
3T |
USB Bluetooth Tplink UB400 4,0 Máy Tính |
|
130,000 |
3T |
USB Bluetooth Dongle/Bluetooth Audio Receiver HJX001(Chuyển loa thẻ thành loa bluetooth) |
|
30,000 |
3T |
USB Bluetooth B09 Audio Receiver (Chuyển loa thẻ thành loa bluetooth) |
|
35,000 |
3T |
USB Bluetooth Xe hơi LV-B01 (Bluetooth truyền âm thanh xe hơi) |
|
35,000 |
3T |
USB Bluetooth Xe hơi (Bluetooth truyền âm thanh xe hơi) |
|
85,000 |
3T |
Thiết Bị Nhận Bluetooth Không Dây (5.0) BT200 |
|
108,000 |
3T |
SOUND BLASTER SBX PRO STUDIO SB1500 |
|
1,600,000 |
3T |
PRINTER-MÁY IN |
HP LaserJet Pro M15a |
|
1.350,000 |
12T |
HP LaserJet Pro M107a (Thay thế dòng 1002) Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
1.600,000 |
12T |
HP LaserJet Pro 1000w Wifi Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
2.840,000 |
12T |
HP LaserJet MFP 135w, A4 Đen Trắng, Đa Chức Năng, USB, Wifi |
|
3,500,000 |
12T |
HP LaserJet Pro M402n Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
3.760,000 |
12T |
HP LaserJet M211dw In 2 Mặt Chính Hãng |
|
4,150,000 |
12T |
HP LaserJet Pro M404dn Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
5.280,000 |
12T |
HP Color LaserJet Pro M454dn Chính Hãng |
|
9,850,000 |
12T |
HP Color LaserJet Pro M454dw, A4 Laser Màu, Đơn Năng, In Hai Mặt Tự Động, USB, Wifi, Ethernet Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
10,250,000 |
12T |
CANON 6030 Box Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
2,480,000 |
12T |
CANON 6030W(Wifi) Box Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
2,920,000 |
12T |
CANON 2900 Box Màu Chính Hãng LBM |
|
3,350,000 |
12T |
CANON GM2070 Wifi In Phun Trắng Đen Chính Hãng LBM |
|
3,700,000 |
12T |
CANON 3010 3in1 In+Photo+Scan Chính Hãng LBM |
liên hệ giá tốt |
3,530,000 |
12T |
CANON LBP 161DN Chính Hãng LBM |
|
4.320,000 |
12T |
CANON LBP MF235 Chính Hãng LBM |
|
4.720,000 |
12T |
CANON LBP MF237W Chính Hãng LBM |
|
6.470,000 |
12T |
CANON 241D Box Màu Chính Hãng LBM |
liên hệ giá tốt |
4,350,000 |
12T |
CANON 151DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
2.950,000 |
12T |
CANON 162DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
3.150,000 |
12T |
CANON 6230DN Box Chính Hãng LBM |
|
3,370,000 |
12T |
CANON 6230DW Wifi Box Chính Hãng |
|
4,650,000 |
12T |
CANON WF212DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
3.950,000 |
12T |
CANON 214DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
5.150,000 |
12T |
CANON MF223DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
4.650,000 |
12T |
CANON MF226DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
4.850,000 |
12T |
CANON MF232W Box Màu Chính Hãng Giống 3301 |
liên hệ giá tốt |
4.550,000 |
12T |
CANON 252DW Box Màu Chính Hãng Giống 3300 |
liên hệ giá tốt |
6.450,000 |
12T |
CANON MF244DW Box Màu Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
6.750,000 |
12T |
CANON 269DW Box Màu Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
6,950,000 |
12T |
CANON LBP621Cw (Máy in laser màu) Chính Hãng |
|
6,450,000 |
12T |
CANON LBP623CDW (Máy in laser màu 2 Mặt) Chính Hãng |
|
7,850,000 |
12T |
Brother HL-2321D In 2 Mặt Chính Hãng |
|
2,950,000 |
12T |
Brother HL-2361DN In 2 Mặt Chính Hãng |
|
3.400,000 |
12T |
Brother HL-2366DW Wifi Chính Hãng |
|
4,350,000 |
12T |
Brother DCP-L2520D In 2 Mặt Chính Hãng |
|
3.970,000 |
12T |
Brother MFC-L2701D In 2 Mặt Chính Hãng |
|
4,350,000 |
12T |
Brother MFC-L2701DW In 2 Mặt Chính Hãng |
|
6,000,000 |
12T |
Scan Canon Lide 300 Chính Hãng |
|
1,650,000 |
12T |
CARTRIDGE-HỘP MỰC IN |
Mực Nạp HP,Canon Premium Toner (Bình) 140Gram |
|
25,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 12A(Canon 2900) |
|
105,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 13A(HP LaserJet1300/1300N/1300XI) |
|
170,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 15A(HP LaserJet 1000/1200/3330/3380) |
|
170,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 35A(HP P1005/P1006) |
|
150,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 49A(HP P1005/P1006) |
|
190,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 85A(HP P1102/P1212nf/P1102W/1132/1100/1130/1210/1214/1217 ) |
|
160,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 80A(HP LASER Pro 400 Printer M401n / M401D/M401dn/m425dn…) |
|
220,000 |
|
Hộp Mực Cartridge 05A(HP P2035, 2055,Canon 6650/ 6650DN) |
|
195,000 |
|
CASE (Thùng Máy) |
Case Emaster E6613B Chính Hãng |
|
212,000 |
|
Case Emaster E2505 Chính Hãng |
|
240,000 |
|
Case Emaster E75xx Chính Hãng |
|
272,000 |
|
Case Emaster E5523Br Chính Hãng |
|
286,000 |
|
Case EMaster Gaming ECG-720 Có Led |
|
418,000 |
|
Case EMaster Gaming ECG-810 Có Led |
|
455,000 |
|
Case EMaster Gaming ECG-805 Có Led |
|
475,000 |
|
Case Emaster Game Server ECG905 Chính Hãng |
|
900,000 |
|
Case Vision Gaming 28xx Chính Hãng |
|
200,000 |
|
Case Vision Gaming V3715/16 Chính Hãng |
|
260,000 |
|
Case Vision Gaming V3006 Chính Hãng Trong Suốt 1 Bên |
|
260,000 |
|
Case Vision Gaming V206 Chính Hãng Kính Cường LựcTrong Suốt 1 Bên Có Fan Led RGB |
|
270,000 |
|
Case Vision Gaming V3-608 Chính Hãng Kính Cường LựcTrong Suốt 1 Bên Có Fan Led RGB |
|
295,000 |
|
Case Vision Gaming V3-609 Chính Hãng Kính Cường LựcTrong Suốt 1 Bên Có Fan Led RGB |
|
325,000 |
|
Case Vision Gaming V3-607 Chính Hãng Kính Cường LựcTrong Suốt 1 Bên |
|
365,000 |
|
Case Vision Gaming V3-601 Pink,White Chính Hãng Kính Cường LựcTrong Suốt 1 Bên |
|
365,000 |
|
Case Vision Game M03/04 Chính Hãng Kính Cường LựcTrong Suốt 1 Bên |
|
400,000 |
|
Case Vision Game Server 3601/02 Chính Hãng |
|
356,000 |
|
Case Vision Game Server KA-180 Chính Hãng |
|
415,000 |
|
Case Vision Game Server KA-210 Chính Hãng |
|
460,000 |
|
Case Vision Game Server KA-260 Chính Hãng |
|
500,000 |
|
Case Vision Game Server KA-280 Chính Hãng |
|
460,000 |
|
Case Vision Game Server B15 Chính Hãng |
|
465,000 |
|
Case Vision Game T500 Có Sẵn LED RGB |
|
480,000 |
|
Case Vision Game P700 Full ATX (Mặt Lưới) |
|
580,000 |
|
Case Vision Game FA-405 Có Sẵn 2 Fan 20cm LED ARGB |
|
710,000 |
|
Case Vision Game FA-401 Có sẵn 4 fan Led RGB/ Led cover nguồn |
|
950,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES1 Đen,Trắng,Xanh |
|
1,320,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES2 Đỏ Đen |
|
1,270,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES4 Iron Man |
|
950,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES5 Đen |
|
1,570,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES5 Hồng,Trắng |
|
1,670,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES6 Đen Panora |
|
1,570,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES6 Trắng Panora |
|
1,620,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES7 Đen Panora |
|
1,520,000 |
|
Case Vision Game E-Rog ES7 Trắng Panora |
|
1,570,000 |
|
Case Dragon esc1201 Game Server Chính Hãng |
|
400,000 |
|
Case Xigmatek Xa-10 Game Server Chính Hãng |
|
220,000 |
|
Case Venus NV312 Chính Hãng |
|
230,000 |
|
Case AAP M2 Chính Hãng |
|
170,000 |
|
Case AAP S302 Chính Hãng |
|
230,000 |
|
Case AAP H39x Chính Hãng |
|
260,000 |
|
Case AAP LP-38 Chính Hãng |
|
275,000 |
|
Case AAP G2 Gaming Bên Hông Trong Suốt Ko Fan Chính Hãng |
|
320,000 |
|
Case AAP G5 Gaming Bên Hông Trong Suốt Ko Fan Chính Hãng |
|
340,000 |
|
Case AAP G17 Gaming Bên Hông Trong Suốt Ko Fan Chính Hãng |
|
350,000 |
|
Case AAP Ocean Gaming (Mặt trước có sẵn dãy LED RGB + Mặt Hông Kính Cường Lực) |
|
370,000 |
|
Case AAP P06 Gaming (Mặt trước có sẵn dãy LED RGB + Mặt Hông Kính Cường Lực) |
|
370,000 |
|
Case AAP P07 Gaming (Hông + Mặt trước kính cường lực) |
|
380,000 |
|
Case AAP Monster Gaming (Hông + Mặt trước kính cường lực) |
|
380,000 |
|
Case AAP Wind Gaming (Hông + Mặt trước kính cường lực) |
|
390,000 |
|
Case AAP Twilight Gaming Bên Hông Trong Suốt Ko Fan Chính Hãng |
|
419,000 |
|
Case AAP K01 Gaming Bên Hông Trong Suốt Ko Fan Chính Hãng |
|
420,000 |
|
Case AAP B13 Gaming Bên Hông Trong Suốt Ko Fan Chính Hãng |
|
510,000 |
|
Case AAP Plus Gaming Led RGB Chính Hãng |
|
390,000 |
|
Case AAP Waves Gaming Led RGB Chính Hãng |
|
390,000 |
|
Case AAP Destroyer Black Gaming Led RGB Chính Hãng |
|
450,000 |
|
Case AAP Destroyer White Gaming Led RGB Chính Hãng |
|
470,000 |
|
Case AAP D1 Gaming Led RGB Chính Hãng |
|
480,000 |
|
Case AAP Diamond Gaming Led RGB Chính Hãng |
|
500,000 |
|
Case Deepcool Matrexx 30 Vật liệu: ABS+SPCC+Tempered Glass
Kích thước: 405.8x193x378.2
Hỗ trợ: 3 x 3.5 HDD, 2 x 2.5 SDD
Khe mở rộng: 4
Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX
Cổng kết nối: 1 x USB3.0, 1 x USB2.0, 1 x AUDIO,1 x MIC
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 151mm
Hỗ trợ VGA 250mm
Fan có sẵn Rear 1 x 120mm Chính Hãng Viễn Sơn |
|
480,000 |
|
Case Deepcool Matrexx 40 3FS Vật liệu: ABS+SPCC+Tempered Glass
Kích thước: 400x215x431
Hỗ trợ: 2 x 3.5 HDD, 2 x 2.5 SDD
Khe mở rộng: 4
Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX, Micro-ATX
Cổng kết nối: 1 x USB3.0, 1 x USB2.0, 1 x AUDIO
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm
Hỗ trợ VGA 320mm
Fan có sẵn Front: 2 x 120mm, Rear 1 x 120mm Chính Hãng Viễn Sơn |
|
750,000 |
|
Case V-01 Gaming Chính Hãng |
|
200,000 |
|
Case HP-101… Gaming Chính Hãng |
|
235,000 |
|
Case Sama A1/2 Game Server Chính Hãng |
|
230,000 |
|
Case Sama K01/03 Game Server Chính Hãng |
|
260,000 |
|
Case Sama M01/03 Game Server Chính Hãng |
|
275,000 |
|
Case Sahara P08 Game Server Chính Hãng |
|
320,000 |
|
Case Sahara 121 Game Server Chính Hãng |
|
340,000 |
|
Case Marvo CA-112 Game Server Chính Hãng |
|
515,000 |
|
Case Marvo CA-113 Game Server Chính Hãng |
|
550,000 |
|
BỘ NGUỒN PC |
Nguồn Vision 550w Fan 12Cm Chính Hãng BH 2N |
|
180,000 |
24T |
Nguồn Vision 650w Fan 12Cm Box Chính Hãng BH 1N |
|
185,000 |
12T |
Nguồn Vision 750w Fan 12Cm Box Chính Hãng |
|
200,000 |
12T |
Nguồn Vision 300w(CS Thực 300w)Fan 12Cm Chính Hãng |
|
270,000 |
12T |
Nguồn Vision 350w(CS Thực 350w)Fan 12Cm Chính Hãng |
|
320,000 |
12T |
Nguồn Vision 400w(CS Thực 400w)Fan 12Cm Dây 8 Pin Chính Hãng |
|
360,000 |
12T |
Nguồn Vision 420w(CS Thực 420w)Fan Led 12Cm Dây 8 Pin Chính Hãng |
|
360,000 |
12T |
Nguồn Vision 500w(CS Thực 500w)Fan Led 12Cm Dây 8 Pin Chính Hãng |
|
420,000 |
12T |
Nguồn Game Power 700W Fan 12Cm |
|
155,000 |
12T |
Nguồn SP 700W Fan 12Cm |
|
185,000 |
12T |
Nguồn Emaster 722w 12Cm Chính Hãng |
|
194,000 |
36T |
Nguồn Emaster 400w(CS Thực 400w) 12Cm Chính Hãng |
|
372,000 |
36T |
Nguồn Emaster 450w(CS Thực 450w) 12Cm Chính Hãng |
|
440,000 |
36T |
Nguồn Emaster 500w(CS Thực 500w) 12Cm Chính Hãng |
|
525,000 |
36T |
Nguồn Dragon 450w(CS Thực 450w)Fan 12Cm Có Nguồn Phụ Vga 6pin Chính Hãng |
|
450,000 |
24T |
Nguồn Aercool 350w Plus(CS Thực 350w)Fan 12Cm Chính Hãng |
|
325,000 |
24T |
Nguồn Aercool 500w Plus(CS Thực 500w)Fan 12Cm Chính Hãng |
|
456,000 |
24T |
Nguồn Aercool 500w United (CS Thực 500w)Fan 12Cm Chính Hãng |
|
611,000 |
24T |
Nguồn Aercool 600w Plus(CS Thực 600w)Fan 12Cm Chính Hãng |
|
620,000 |
24T |
Nguồn Arrow 420w (CS Thực 420w)Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
170,000 |
24T |
Nguồn Arrow 450w (CS Thực 450w)Fan 8Cm Chính Hãng An Phú |
|
235,000 |
24T |
Nguồn Arrow 500w (CS Thực 500w)Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
295,000 |
24T |
Nguồn Arrow 550w (CS Thực 550w)Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
335,000 |
24T |
Nguồn Arrow 625w (CS Thực 625w)Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
355,000 |
24T |
Nguồn Arrow 650w (CS Thực 650w)Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
405,000 |
24T |
Nguồn Arrow 750w (CS Thực 750w)Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
440,000 |
24T |
Nguồn BM 650w Fan 12Cm Chính Hãng An Phú |
|
190,000 |
24T |
Nguồn Huntkey HK305-12FP Fan 8cm Chính Hãng |
|
360,000 |
24T |
Nguồn Huntkey HK300-57GP(CP3000) Fan 12Cm Chính Hãng |
|
330,000 |
24T |
Nguồn Huntkey HK400-57GP(CP4000) Fan 12Cm Chính Hãng |
|
410,000 |
24T |
Nguồn Huntkey GS500-500W Fan 12Cm Chính Hãng |
|
845,000 |
24T |
Nguồn Huntkey GS600-600W Fan 12Cm Chính Hãng |
|
920,000 |
24T |
Nguồn Huntkey GS700-700W Fan 12Cm Chính Hãng |
|
1,320,000 |
24T |
Nguồn XIGMATEX X-POWER III 350w Chính hãng (4+4pin) |
|
310,000 |
36T |
Nguồn XIGMATEX X-POWER III 450w Chính hãng (2×4+4pin, 6+2pin) |
|
525,000 |
36T |
Nguồn XIGMATEX X-POWER III 500w Chính hãng (2×4+4pin, 6+2pin) |
|
610,000 |
36T |
Nguồn XIGMATEX X-POWER III 550w Chính hãng (2×4+4pin, 6+2pin) |
|
635,000 |
36T |
Nguồn XIGMATEX X-POWER III 650w Chính hãng (2×4+4pin, 2×6+2pin) |
|
755,000 |
36T |
Nguồn GIGABYTE GP-P450B 450W Chính hãng |
|
745,000 |
36T |
Nguồn GIGABYTE Power 550W Brone Chính hãng |
|
820,000 |
36T |
Nguồn GIGABYTE GP-P650B 650W Chính hãng |
|
1,190,000 |
36T |
Nguồn GIGABYTE GP-P750GM 750W Chính hãng |
|
2,000,000 |
36T |
Nguồn GIGABYTE AORUS P850W 850W Chính hãng |
|
3,170,000 |
36T |
Nguồn Antec BP450P 450W Chính Hãng |
|
560,000 |
24T |
Nguồn Acbel HK 350W(CS thực 350W) Fan 8Cm Máy Game |
Chính Hãng |
410,000 |
24T |
Nguồn Acbel HK 400W(CS thực 400W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
470,000 |
24T |
Nguồn Acbel HK 450W(CS thực 450W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
500,000 |
24T |
Nguồn Acbel Ce2 350W(CS thực 350W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
440,000 |
24T |
Nguồn Acbel Ce2 400W(CS thực 400W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
535,000 |
24T |
Nguồn Acbel Ce2 450W(CS thực 450W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
595,000 |
24T |
Nguồn Acbel E2 Plus 470(CS thực 470W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
680,000 |
24T |
Nguồn Acbel E2 Plus 510(CS thực 510W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
770,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower G500(CS thực 500W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
750,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower G550 (CS thực 550W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
880,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower G600(CS thực 600W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
810,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower G650(CS thực 650W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
960,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower G700(CS thực 700W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
1,170,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower 80plus 450W (CS thực 450W) Fan 12Cm Máy Game |
|
670,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower 80plus 500W (CS thực 500W) Fan 12Cm Máy Game |
|
730,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower 80plus 550W (CS thực 550W) Fan 12Cm Máy Game |
|
900,000 |
24T |
Nguồn Acbel iPower 80plus 750W (CS thực 750W) Fan 12Cm Máy Game |
Chính Hãng |
1,450,000 |
24T |
Nguồn CoolerMaster 350W(CS thực 350W) Fan 12Cm Máy Game Box |
Tem An Phú |
450,000 |
24T |
Nguồn CoolerMaster 400W(CS thực 400W) Fan 12Cm Máy Game Box |
Tem An Phú |
535,000 |
24T |
Nguồn CoolerMaster 460W(CS thực 460W) Fan 12Cm Máy Game Box |
Tem An Phú |
640,000 |
24T |
Nguồn CoolerMaster 500W(CS thực 500W) Fan 12Cm Máy Game Box |
Tem An Phú |
680,000 |
24T |
Nguồn CoolerMaster 600W(CS thực 600W) Fan 12Cm Máy Game Box |
Tem An Phú |
815,000 |
24T |
Nguồn CoolerMaster 700W(CS thực 700W) Fan 12Cm Máy Game Box |
Tem An Phú |
1,000,000 |
24T |
Nguồn AAP 700W Fan 12Cm Máy Game |
|
170,000 |
12T |
Nguồn AAP 350W Box (4+4pin, 6+2pin) (CS Thực 3500w) |
|
275,000 |
24T |
Nguồn AAP RB-600W Fan led Box(CS Thực 600w) |
|
660,000 |
24T |
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn 1.5M Loại To Theo Nguồn |
|
7,000 |
|
Nút Nguồn Power Có Đèn Led Cho Phòng Game |
|
15,000 |
|
Nút Nguồn Power Aone Có Đèn Led Audio+Usb Cho Phòng Game |
|
58,000 |
|
Đế Bắt Main Nguồn Cho Phòng Game |
|
15,000 |
|
DVD-Rom,DVD-RW: |
DVD Asus Chính Hãng Tem Viết Sơn |
|
300,000 |
12T |
DVD RW Asus Chính Hãng Tem Viết Sơn |
|
380,000 |
12T |
THIẾT BỊ MẠNG (Network) |
Acesspoint Tenda F3 chuẩn N 300Mb 3 Anten Tray 99% |
|
130,000 |
3T |
Acesspoint TPLink TL-WR842N chuẩn N 300Mb 2 Anten Tray 99% |
|
90,000 |
3T |
Acesspoint TPLink TL-WDR3320 chuẩn N 300Mb 3 Anten Tray 99% |
|
165,000 |
3T |
Acesspoint Tenda N301 Chipset Broadcom. |
liên hệ giá tốt |
233,000 |
36T |
Thiết bị phát Wifi không dây,chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 2x5dBi; WDS/AP; 3 portx10/100 LAN, 1portx10/100 WAN. Hỗ trợ: Lặp sóng, khuếch đại sóng (Repeater cho hầu hết các thiết bị mạng phát sóng ở băng tần 2.4GHz). Dùng cho Căn hộ 1-2 Tầng |
|
|
|
Acesspoint Tenda F3 Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 3x5dBi; WDS/WPS+AP; 3port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; Chức năng tường lửa: NAT/SPI; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Công ty vừa/nhỏ/Cửa hàng) |
liên hệ giá tốt |
256,000 |
36T |
Acesspoint Tenda F6 Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten 3x5dBi; WDS/WPS+AP; 3port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; Chức năng tường lửa: NAT/SPI; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Công ty vừa/nhỏ/Cửa hàng) 4 Anten |
liên hệ giá tốt |
285,000 |
36T |
Acesspoint Tenda F9/FH456 Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, chuẩn N300Mbps, băng tần 2.4GHz, ăng-ten xuyên tường 4x5dbi; WDS/WPS+AP; 3port x10/100 LAN, 1port x10/100 WAN. Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; Chức năng tường lửa: NAT/SPI; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Công ty vừa/nhỏ/Cửa hàng) |
liên hệ giá tốt |
385,000 |
36T |
-Tăng khả năng phát xuyên tường với công suất 200mW |
|
|
|
Acesspoint Tenda AC5 V3,0 Chuẩn N300 4 Anten Băng Tần Kép 1200mbps |
|
370,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC6 Chuẩn N300 4 Anten Băng Tần Kép 1200mbps |
|
525,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC7 5Anten 6dBi định tuyến, 2 băng tần Kết nối đồng thời 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1167Mbps.Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn |
|
590,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC8 4Anten 6dBi định tuyến, 2 băng tần Kết nối đồng thời 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1167Mbps.Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn |
|
645,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC10 4Anten 6dBi định tuyến, 2 băng tần Kết nối đồng thời 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1167Mbps.Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn |
|
680,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC21 6Anten 6dbi Hai Băng Tần chuẩn AC MU-MIMO Tốc Độ 2033Mbps, Cho Khả Năng Phủ Sóng Mạnh Mẽ |
|
1,000,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC15 3Anten 6dBi định tuyến Ac1900 Đa băng tần Kết nối đồng thời 300Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867Mbps ở băng tần 5GHz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1167Mbps.Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn |
|
1.670,000 |
36T |
Acesspoint Tenda AC23 – Router Wifi Băng Tần Kép AC2100 MU-MIMO chuẩn 802.11AC Wave2, với tốc độ WiFi lên đến 2033Mbps (2.4GHz: 300Mbps, 5GHz: 1733Mbps) đảm bảo đáp ứng hiệu năng cao nhất của đường truyền Internet. |
|
1.450,000 |
36T |
Băng tần 5GHz trang bị công nghệ MU-MIMO 4×4, Tenda AC23 mang lại khả năng kết nối và tốc độ cao hơn những router khác chỉ hỗ trợ MU-MIMO 3×3 hoặc 2×2 . |
|
|
|
Trang bị full cổng Gigabit, Tenda AC23 có thể cung cấp băng thông đến 1000Mbps. |
|
|
|
CPU tốc độ 1GHz trên tiến trình 28nm mạnh mẽ và ít tỏa nhiệt, cùng với vi xủ lý phụ 500MHz, thiết kế dual-core mang đến khả năng xử lý nhanh hơn và tối ưu hoạt động của hệ thống. |
|
|
|
Với 7 anten ngoài độ nhạy 6dBi |
|
|
|
Acesspoint Tenda I21 Wall Mount Wireless Access Point công suất cao, chuẩn AC1200 hỗ trợ 2 băng tần |
|
900,000 |
36T |
Thiết bị phát Wifi không dây công suất cao, chuẩn AC1200, 2 băng tần 5Ghz & 2.4GHz; 2 anten MIMO 5Ghz và 2 anten 2.4Ghz điều hướng; Bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; hỗ trợ VLAN Tagging for SSID; Chức năng lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB). Dùng cho nhà hàng, hội trường… nơi nhiều người cần truy cập |
|
|
|
Công nghệ Beamforming+ : nâng cao vùng phủ sóng và ổn định. Hỗ trợ nguồn POE |
|
|
|
Quản lý bằng WEB hoặc APP Contrller Support 128 Clients |
|
|
|
Acesspoint Tenda TX3 AX1800 Gigabit WiFi6 Tenda TX3 băng tần kép với tốc độ tối đa 1775Mbps (2.4GHz 574Mbps, 5GHz 1201Mbps) |
|
1.150,000 |
36T |
_ Trang bị vi xử lý 4 nhân tốc độ cao 1.5GHz, đảm bảo xử lý các tác vụ nặng một cách mượt mà nhanh chóng |
|
|
|
_ Công nghệ MU-MIMO và OFDMA, giúp tăng hiệu suất truyền tải trong hệ thống mạng, tăng khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc |
|
|
|
Acesspoint Tenda TX9 pro là Router WiFi6 băng tần kép với tốc độ chuẩn AX3000 (2.4GHz:574Mbps, 5GHz:2402Mbps) |
|
1.750,000 |
36T |
Trang bị vi xử lý Intel 2 nhân tốc độ 1.6GHz đảm bảo khả năng hoạt động cực nhanh và ổn định |
|
|
|
Với bộ khuyếch đại công suất riêng biệt cho từng băng tần 2.4GHz & 5GHz giúp tăng cường khả năng phát sóng, tăng vùng phủ sóng WiFi |
|
|
|
Công nghệ OFDMA và MU-MIMO giảm độ trễ, giúp nhiều thiết bị có thể kết nối đồng thời với TX9 |
|
|
|
BSS Coloring giúp tăng khả năng chống nhiễu, đảm bảo kết nối ổn định và mượt mà hơn |
|
|
|
|
|
|
|
Acesspoint TPLink TL-WR820N chuẩn N 300Mb 2 Anten |
liên hệ giá tốt |
205,000 |
24T |
Acesspoint TPLink TL-WR840N chuẩn N 300Mb 2 Anten |
liên hệ giá tốt |
240,000 |
24T |
Acesspoint TPLink TL-WR850N chuẩn N 300Mb 2 Anten |
liên hệ giá tốt |
239,000 |
24T |
Acesspoint TPLink TL-WR841N chuẩn N 300Mb 2 Anten |
liên hệ giá tốt |
270,000 |
24T |
Acesspoint TPLink TL-WR841HP chuẩn N 300Mb 2 Anten Độ Cao 9dBi |
liên hệ giá tốt |
600,000 |
24T |
Acesspoint TPLink TL-WR940N chuẩn N 450Mb 3 Anten |
liên hệ giá tốt |
375,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C20 Ac750 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 3 Anten |
liên hệ giá tốt |
407,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C24 Ac750 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4Anten |
liên hệ giá tốt |
347,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C50 Ac1200 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4 Anten |
liên hệ giá tốt |
425,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C54 Ac1200 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4 Anten |
liên hệ giá tốt |
430,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C6 Ac1200 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 450Mbps) và băng tần 5GHz (1300Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 3 Anten |
liên hệ giá tốt |
830,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C80 Router Wi-Fi MU-MIMO AC1900 Wi-Fi 802.11ac Wave2 – Tốc độ 1300 Mbps ở băng tần 5GHz và 600Mbps ở băng tần 2.4GHz.
Công nghệ MIMO 3×3 – Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng, kết hợp hoàn hảo với thiết bị 3×3 Chính Hãng |
liên hệ giá tốt |
922,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C1200 Ac1200 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4Anten |
liên hệ giá tốt |
1.100,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C3150 Ac3150 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4Anten |
liên hệ giá tốt |
1.350,000 |
24T |
Acesspoint TPLink Archer C7 Ac1750 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 450Mbps) và băng tần 5GHz (1300Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 3 Anten |
liên hệ giá tốt |
1.550,000 |
24T |
Acesspoint Totolink N200Re chuẩn N 300Mb Chính Hãng 2 Anten |
|
210,000 |
24T |
Acesspoint Totolink N300Re chuẩn N 300Mb Chính Hãng 2 Anten |
219K>SL2 |
220,000 |
24T |
Acesspoint Totolink N302r+ chuẩn N 300Mb Chính Hãng 3 Anten |
|
250,000 |
24T |
Acesspoint Totolink N350RT chuẩn N 300Mb Chính Hãng 2 Anten |
|
210,000 |
24T |
Acesspoint Totolink N600R chuẩn N 600Mb Chính Hãng 4 Anten |
|
365,000 |
24T |
Acesspoint Totolink A810R Ac1200 Với tốc độ dữ liệu lên tới 867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz cho tốc độ dữ liệu đồng thời lên đến 1167Mbps.Chính Hãng 5 Anten |
|
454,000 |
24T |
Acesspoint Dlink Dir612 chuẩn N 300Mb Chính Hãng 2 Anten |
|
260,000 |
24T |
Acesspoint Dlink Dir806A AC750 Dual Band Chính Hãng 3 Anten |
|
350,000 |
24T |
Acesspoint Dlink Dir809 Mydlink TM Ac750 Dual Bank Router Chuẩn N 300Mb Chính Hãng 3 Anten |
|
490,000 |
24T |
Acesspoint Dlink Dir822 Ac1200 2,4GHz 300Mbps+5Ghz 867Mbps Dual Bank Router Chuẩn N 300Mb Chính Hãng 4 Anten |
|
690,000 |
24T |
Acesspoint Dlink Dir842 Ac1200 2,4GHz 300Mbps+5Ghz 867Mbps Dual Bank Router Chuẩn N 300Mb Chính Hãng 4 Anten |
|
1.000,000 |
24T |
Acesspoint Dlink Dir825+ Wireless-AC1200 2.4GHz 300Mbps + 5GHz 867Mbps: 4 anten x dài 7dbi Xuyên Tường Cho Nhà Cao Tầng |
|
1.380,000 |
24T |
http://www.pcworld.com.vn/articles/preview/2018/10/1257677/d-link-dir-825-giai-phap-phu-song-wi-fi-xuyen-tuong-cho-nha-cao-tang/ |
|
|
|
Acesspoint Mercusys MW301R Chuẩn N300Mbps Chính Hãng 3Anten |
|
160,000 |
24T |
Acesspoint Mercusys MW305R Chuẩn N300Mbps Chính Hãng 3Anten |
|
185,000 |
24T |
Acesspoint Mercusys MW325R Chuẩn N300Mbps Chính Hãng 4Anten |
|
220,000 |
24T |
Acesspoint Mercusys Ac10 300Mbps trên băng tần the 2.4 GHz và 867 Mbps trên băng tần 5 GHz Chính Hãng 4Anten |
|
280,000 |
24T |
Acesspoint Mercusys Ac12 2,4GHz 300Mbps+5Ghz 867Mbps Dual Bank Router Chuẩn N 300Mb Chính Hãng 4 Anten |
|
445,000 |
24T |
Acesspoint Pix-Link LV-WR08 Chuẩn N300Mbps Chính Hãng 4 Anten |
|
260,000 |
24T |
Acesspoint Pix-Link LV-WR21 Chuẩn N300Mbps Chính Hãng 4 Anten |
|
265,000 |
24T |
Acesspoint Xiaomi 4C 2,4GHz 300Mbps Router Chuẩn N 300Mb Chính Hãng 4 Anten |
|
235,000 |
24T |
Acesspoint Xiaomi Ac1200 4A 2,4GHz 300Mbps+5Ghz 867Mbps Dual Bank Router Chuẩn N 300Mb Chính Hãng 4 Anten |
|
410,000 |
24T |
Acesspoint Ruijie RG-EW1200G 1167M Dual-band Gigabit Wireless Router Chính Hãng 4 Anten |
|
510,000 |
36T |
Acesspoint Ruijie RG-EW1200G PRO 1300M Dual-band Gigabit Wireless Router Chính Hãng 6 Anten |
|
800,000 |
36T |
Acesspoint Linksys E1200 N300Mbps Chính Hãng |
|
637,000 |
36T |
Acesspoint Linksys E1700 N300Mbps Chính Hãng 2Anten |
|
1.100,000 |
36T |
Acesspoint Linksys E2500 N600 300Mbps Dual-Band Chính Hãng |
|
1.252,000 |
36T |
Acesspoint Linksys EA2750 N600 300Mbps Dual-Band Chính Hãng 2Anten |
|
1.570,000 |
36T |
Acesspoint Linksys EA6350 AC1200+Dual-Band 300Mbps+AC867Mbps Chính Hãng 2Anten |
|
1.745,000 |
36T |
Acesspoint Linksys EA7500s Max-Stream AC1900 MU-MIMO Dual-band Gigabit,600+1300Mbps Chính Hãng 3Anten |
|
3.240,000 |
36T |
Acesspoint Linksys MR8300 Mesh AC2200 MU-MIMO Tri-Band Gigabit, 400+867+867Mbps Chính Hãng 4Anten |
|
3.693,000 |
36T |
Acesspoint Linksys EA8500 Max-Stream AC2600 MU-MIMO Gigabit, 600+800+1733Mbps Chính Hãng 4Anten |
|
5.130,000 |
36T |
Acesspoint Buffalo WXR-600DHP3 Cpu mới Broadcom 800mhz, Ram 256mb, flash 128mb |
|
900,000 |
12T |
Acesspoint Buffalo WSR-2533DHP 2.4GHz 800Mbps and 5GHz 1733Mbps |
|
1.400,000 |
12T |
|
|
|
|
Acesspoint Hikvision DS-3WR3N Chuẩn N tốc độ 300Mbps 2Anten Chính Hãng |
|
290,000 |
24T |
Acesspoint Hikvision DS-3WR12C AC1200 2.4Ghz+5Ghz 4Anten Chính Hãng |
|
470,000 |
24T |
|
|
|
|
Bộ Thu Phát Ubiquiti UniFi AP AC Lite – Hàng USA. Hỗ trợ chuẩn AC, tốc độ 1167Mb, Lan 1Gb Chính Hãng |
|
2.150,000 |
24T |
Bộ Thu Phát Ubiquiti UniFi AP AC PRO – Hàng USA. Hỗ trợ chuẩn AC, tốc độ 1750Mb, Lan 1Gb |
|
3.560,000 |
24T |
|
|
|
|
Repeater Totolink ex200 (Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
|
188,000 |
24T |
Repeater Totolink ex750 (Tăng Sóng Wifi băng tần Kép AC750) N300Mb |
|
480,000 |
24T |
Repeater Mercusys mw300re (3 Anten Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
|
185,000 |
24T |
Repeater TPLink TL-WA854RE (2 Anten Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
199K>SL2 |
200,000 |
24T |
Repeater TPLink TL-WA850RE (Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
216,5K>SL2 |
217,000 |
24T |
Repeater Dlink DAP-1325 Wireless Extender,gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng-ten rời 2dBi, 01 cổng LAN 10/100Mbps, Kiểu hoạt động: Access Point (AP)/ Repearter(2Anten Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
|
193,000 |
36T |
Repeater Pix-Link 2Anten LV-WR09 (Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
|
185,000 |
24T |
Repeater Pix-Link 4Anten LV-WR16/WQ16Q (Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
|
205,000 |
24T |
Repeater Tenda 2Anten A301(Tăng Sóng Wifi) N300Mb |
|
215,000 |
24T |
Bộ truyền tín hiệu Tenda PW201A Internet qua đường dây điện cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới 200Mbps trên đường dây dài tới 300 mét tích hợp chức năng phát sóng wifi với tốc độ lên tới 300 mbps. Giao diện: Cổng 10/100Mbps Ethernet |
|
550,000 |
36T |
Bộ Chuyển Đổi USB Sang Lan UE200 100Mbps |
|
200,000 |
12T |
Bộ Truyền Tín Hiện Wi-Fi Qua Đường Dây Điện TPLink WPa2220Kit 300Mb |
|
800,000 |
24T |
https://www.youtube.com/watch?v=cDlvuyxIZ58 |
|
|
|
Bộ Chuyển Đổi Cáp Quang Sang Modem TPLink Mc110cs |
|
750,000 |
24T |
Router TPLink TL-R480T+ Cân Bằng Tải Băng Thông Rộng (Cho Phòng Game) |
|
700,000 |
24T |
USB Wireless VSP 150Mbps Chính Hãng |
|
40,000 |
12T |
USB Wireless VSP 150Mbps 1 Anten Dài Chính Hãng |
|
50,000 |
12T |
USB Wireless 802.1in 1Anten 150Mbps Chính Hãng |
|
44,000 |
12T |
USB Wireless Tenda Mini 311Mi 150Mbps Chính Hãng |
|
103,000 |
12T |
USB Wireless Tenda 311Ma 150Mbps Có Anten Chính Hãng |
|
124,000 |
12T |
USB Wireless Tenda U1 300Mbps Có Anten Chính Hãng |
|
175,000 |
12T |
USB Wireless TPLink 725 150Mbps Chính Hãng |
|
113,000 |
12T |
USB Wireless TPLink 722 150Mbps Có Anten Chính Hãng |
|
156,000 |
12T |
USB Wireless TPLink 823N 300Mbps Chính Hãng |
|
144,000 |
12T |
USB Wireless TPLink 822N 300Mbps Có Anten Chính Hãng |
|
220,000 |
12T |
USB Wireless TPLink Archer T2U nano Ac600 Tốc độ lên tới 600Mbps với 200Mbps trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz Chính Hãng |
|
260,000 |
12T |
USB Wireless TPLink Archer T3U Plus AC1300 Tốc độ lên tới 600Mbps với 200Mbps trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz Chính Hãng |
|
276,000 |
12T |
USB Wireless Mecury MW150US 150Mbps Chính Hãng |
|
83,000 |
12T |
USB Wireless Mecury MW305R 300Mbps Có 2 Anten Chính Hãng |
|
126,000 |
12T |
USB Wireless Mecury MW310R 300Mbps Có 3 Anten Chính Hãng |
|
210,000 |
12T |
USB Wireless Mecury MW325R 300Mbps Có 4 Anten Chính Hãng |
|
245,000 |
12T |
USB Wireless Dlink N150 DWA-123 USB Chính Hãng |
|
140,000 |
24T |
USB Wireless Dlink N300 DWA-131 USB Chính Hãng |
|
180,000 |
24T |
USB Wireless Dlink N300 DWA-132 USB Chính Hãng |
|
195,000 |
24T |
USB Wireless Totolink N150UA-V5 150mbps Anten USB Chính Hãng |
|
149,000 |
24T |
USB Wireless Totolink N160USM 150mbps USB Chính Hãng |
|
114,000 |
24T |
USB Wireless Totolink A650USM 433Mbps (5GHz) và 200Mbps (2,4GHz) USB Chính Hãng |
|
180,000 |
24T |
SWITCH BỘ CHIA MẠNG LAN |
Switch Tenda 5 Port 100M Chính Hãng |
|
83,000 |
6T |
Switch Tenda 5 Port 1Gb Chính Hãng |
|
255,000 |
6T |
Switch Tenda 8 Port 100M Chính Hãng |
|
110,000 |
6T |
Switch Tenda 8 Port 1Gb Chính Hãng |
|
358,000 |
6T |
Switch Mercusys 5 Port MS105 100M Chính Hãng |
|
95,000 |
6T |
Switch Mercusys 5 Port MS105G 1Gb Chính Hãng |
|
230,000 |
6T |
Switch Totolink 5 Port 100M Chính Hãng |
|
131,000 |
6T |
Switch Totolink 5 Port 1Gb Chính Hãng |
|
267,000 |
6T |
Switch Totolink 8 Port 100M Chính Hãng |
|
130,000 |
6T |
Switch Totolink 8 Port 1Gb Chính Hãng |
|
362,000 |
6T |
Switch Linksys 5 Ports Gigabit Switch LGS105 |
|
594,000 |
36T |
Switch Linksys 8 Ports Gigabit Switch LGS108 |
|
770,000 |
36T |
Switch Linksys16 Ports Gigabit Switch LGS116 |
|
1.950,000 |
36T |
Switch Linksys 24 Ports Gigabit Switch LGS124 |
|
2.505,000 |
36T |
Switch Cisco 24 Ports Gigabit Switch SG95-24 |
|
4.400,000 |
36T |
Switch TPLink 5 Port 100M Chính Hãng |
|
180,000 |
24T |
Switch TPLink 5 Port 1Gb Chính Hãng |
|
236,000 |
24T |
Switch TPLink 8 Port 100M Chính Hãng |
|
225,000 |
24T |
Switch TPLink 8 Port 1Gb Chính Hãng |
|
285,000 |
24T |
Switch TPLink 16 Port 100M Chính Hãng |
|
395,000 |
24T |
Switch TPLink 24 Port 100M Chính Hãng |
|
790,000 |
24T |
Switch TPLink 16 Port (1Gigabit)1000M SG116 Chính Hãng |
|
1.250,000 |
24T |
Switch TPLink 24 Port (1Gigabit)1000M SG1024D Chính Hãng |
|
1.500,000 |
24T |
Switch TPLink 24 Port Gigabit Easy Smart Switch SG1024DE Chính Hãng |
|
2.020,000 |
24T |
Switch TPLink 24 Port (1Gigabit)1000M SG1024D Chính Hãng Renew |
|
880,000 |
24T |
Switch DLink 5 Port Des1005A 100M Chính Hãng |
|
112,000 |
24T |
Switch DLink 5 Port DGS-1005A 1Gigabit Chính Hãng |
|
290,000 |
24T |
Switch DLink 8 Port Des1008A 100M Chính Hãng |
|
145,000 |
24T |
Switch DLink 8 Port DGS-1008A 1Gigabit Chính Hãng |
|
500,000 |
24T |
Switch DLink 16 Port Des1016A 100M Chính Hãng |
|
426,000 |
24T |
Switch DLink 16 Port DGS-1016A 1Gigabit Chính Hãng |
|
1.130,000 |
24T |
Switch DLink 24 Port Des1024A 100M Chính Hãng |
|
610,000 |
24T |
Switch DLink 16 Port DGS-1016A (1Gigabit)1000M Chính Hãng |
|
1.070,000 |
24T |
Switch DLink 24 Port DGS-1024A (1Gigabit)1000M Chính Hãng |
|
1.550,000 |
24T |
Switch DLink 24 Port DGS-1024C (1Gigabit)1000M Vỏ Sắt Chính Hãng |
|
1.700,000 |
24T |
Switch Hikvision 5 Port 100M Chính Hãng |
|
165,000 |
24T |
Switch Dahua 5 Port 1Gb Chính Hãng |
|
219,000 |
24T |
Switch Dahua 8 Port Chính Hãng |
|
190,000 |
24T |
Switch Dahua 8 Port 1Gb Chính Hãng |
|
329,000 |
24T |
CARD MẠNG,DÂY MẠNG,ĐẦU MẠNG,KÈM BẤM MẠNG |
Card Mạng TPLink 100Mb Bootroom |
|
40,000 |
6T |
Cable Tenda 1002D-100m/Thùng |
|
206,000 |
|
Cable Tenda 1002E-100m/Thùng Chống Nhiễu |
|
255,000 |
|
Cable Tenda 1002D-300m/Thùng |
|
500,000 |
|
Cable Tenda 1002E-300m/Thùng Chống Nhiễu |
|
690,000 |
|
Cable Tenda TD 1003H-300m/Thùng 2 Lớp Chống Nhiễu |
|
842,000 |
|
Cable AMP Lx(0830) 300M/Thùng Tem Chống Giả |
|
420,000 |
|
Cable AMP Lx(0520) 6.4kg 300M/Thùng Tem Chống Giả |
|
360,000 |
|
Cable AMP (0332C) 300M/Thùng Tem Chống Giả |
|
497,000 |
|
Cable AMP STP(3332) Chống Nhiễu 300M/Thùng Tem Chống Giả |
|
545,000 |
|
Cable AMP Cat5 STP B2 0704 10.4Kg Chống Nhiễu 300M/Thùng Tem Chống Giả |
|
760,000 |
|
Cable AMP Cat5 STP 0706 10.4Kg Chống Nhiễu 300M/Thùng Tem Chống Giả |
|
830,000 |
|
Cable AMP Cat5e 1505 300M/Thùng Màu Cam Bootroom Tem Chống Giả |
|
1.252,000 |
|
Cable AMP Cat6 (0602) Màu Xanh Tem Chống Giả |
|
680,000 |
|
Cable AMP Cat6 STP(0738) 11Kg Chống Nhiễu 300M/Thùng BootroomTem Chống Giả |
|
1.270,000 |
|
Cable AMP Cat6 STP(0916) A1 11Kg Chống Nhiễu 300M/Thùng BootroomTem Chống Giả |
|
1.570,000 |
|
Cable AMP Cat6 STP(1438/1506) 11Kg Chống Nhiễu 300M/Thùng BootroomTem Chống Giả |
|
1.550,000 |
|
Cable Kingsmaster Cat 5 0938 300m |
|
477,000 |
|
Cable Kingsmaster Cat 5 0918 300m |
|
500,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat5e(Cam) 30M Made in Taiwan |
|
110,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat5e(Cam) 50M Made in Taiwan |
|
170,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat5e(Cam) 100M/Thùng Made in Taiwan |
|
350,000 |
|
Cable Golden Link SFTP Cat5e Chống Nhiễu(Xanh Dương) 100M/Thùng |
|
574,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat6e (Vàng) 100m/Thùng |
|
490,000 |
|
Cable Golden Link SFTP Cat6e (Xanh Lá) 100m/Thùng Made in Taiwan |
|
680,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat5e(Cam,Trắng,Đỏ) 300M/Thùng |
|
750,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat5e(Cam) 300M/Thùng Made in Taiwan |
|
1.102,000 |
|
Cable Golden Link UTP Cat5e(Trắng) 300M/Thùng Made in Taiwan |
|
1,100,000 |
|
Cable Golden Link SFTP Cat5e Chống Nhiễu(Xanh Dương) 305M/Thùng |
|
950,000 |
|
Cable Golden Link SFTP Cat5e Chống Nhiễu(Xanh Dương) 305M/Thùng Made in Taiwan |
|
1.538,000 |
|
Cable Golden Link FTP Cat6e (Vàng) 305M/Thùng Made in Taiwan |
|
1.380,000 |
|
Cable Golden Link SFTP Cat6e Chống Nhiễu(Xanh Lá) 305M/Thùng Made in Taiwan |
|
2.330,000 |
|
Cable Golden Link Plus UTP Cat5e (Xám) 305M/Thùng 100% Đồng Made in Taiwan |
|
2.050,000 |
|
Cable Golden Link Plus FTP Cat5e (Xanh Lơ) 305M/Thùng |
|
2.250,000 |
|
Cable Golden Link Plus FTP Cat6 (Xanh Đậm) 305M/Thùng |
|
2.150,000 |
|
Cable Golden Link Plus FTP Cat6 (Trắng) 305M/Thùng |
|
2.900,000 |
|
Cáp Mạng Hikvision Cat5e BC(đồng nguyên chất 99.97%) FLUKE PASSED |
Cable Hikvision Cat 5E UTP DS-1LN5E-E/E
– Vỏ PVC màu xám
– 04 cặp lõi dây 24AWG/0.45mm ± 0.005mm BC (đồng nguyên chất 99.97% chuyên dùng cho truyền dẫn cao tốc)
– Thiết kế tuân theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801, YD/T1019
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
|
1,600,000 |
|
Cable Hikvision Cat 5E UTP DS-1LN5E-S
– Vỏ PVC màu xám
– 04 cặp lõi dây 24AWG/0.50mm ± 0.005mm BC (đồng nguyên chất 99.97% chuyên dùng cho truyền dẫn cao tốc)
– Thiết kế tuân theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801, YD/T1019
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
|
1,885,000 |
|
Cáp mạng Hikvision Cat 6 BC (đồng nguyên chất 99%), FLUKE PASSED |
Cable Hikvision Cat6 UTP DS-1LN6-UE-W
– Vỏ PVC màu xám
– 04 cặp lõi dây 24AWG+/0.55mm ± 0.005mm BC (đồng nguyên chất 99.97% chuyên dùng cho truyền dẫn cao tốc)
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801, YD/T1019
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
|
2,280,000 |
|
Cable Hikvision Cat 6 UTP DS-1LN6-UE-W
– Vỏ PVC màu trắng
– 04 cặp lõi dây 24AWG+/0.53mm ± 0.005mm BC (đồng nguyên chất 99.97% chuyên dùng cho truyền dẫn cao tốc)
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801, YD/T1019
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
|
2,484,000 |
|
Cable Hikvision Cat 6 UTP DS-1LN6-UU
– Vỏ PVC màu cam
– 04 cặp lõi dây 24AWG+/0.565mm ± 0.005mm BC (đồng nguyên chất 99.97% chuyên dùng cho truyền dẫn cao tốc)
– Thiết kế dựa theo tiêu chuẩn Mỹ & Âu cao cấp nhất: ANSI/TIA-568C.2 & ISO/IEC 11801, YD/T1019
– Quy cách đóng gói: cuộn 305m đóng trong hộp carton màu chuyên dùng kéo cáp. |
|
2,718,000 |
|
Cable Vision FTP Cat5e 100M |
|
160,000 |
|
Cable Vision FTP Cat5e 0332/568B 305M |
|
310,000 |
|
Cable Vision FTP Cat6e 305M 00907 Màu Xanh |
|
440,000 |
|
Cable Vision UTP Cat5e 305M Chống Nhiễu Màu Cam Chuyên Bootroom |
|
550,000 |
|
Cable Vision UTP Cat5e 0338 305M Chống Nhiễu Chuyên Bootroom |
|
700,000 |
|
Cable Vision SFTP Cat6e 00580F 305M Chống Nhiễu |
|
780,000 |
|
Cable FBLink UTP Cat5e 100M |
|
140,000 |
|
Cable FBLink FTP Cat5e 100M Chống Nhiễu Màu Xám |
|
192,000 |
|
Cable FBLink FTP Cat5e 100M Chống Nhiễu Bootrom Màu Trắng |
|
230,000 |
|
Cable FBLink UTP Cat5e 100M Màu Cam |
|
300,000 |
|
Cable FBLink SFTP Cat5e 100M Màu Xanh Dương Chống Nhiễu Bootrom |
|
400,000 |
|
Cable FBLink UTP Cat6e CCA BR 0,4mm 300M Box Màu Đỏ |
|
460,000 |
|
Cable FBLink UTP Cat6e LBC6H 0,5mm 300M Box Màu Xanh |
|
540,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 1,5M (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
5,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 3m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
10,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 5m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
14,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 10m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
23,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 15m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
27,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 20m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
33,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 25m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
36,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 30m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
40,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 35m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
45,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 40m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
52,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 45m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
54,000 |
|
Cable Lan UTP Cat5 50m (Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
61,000 |
|
Cable Lan UTP Cat6 VP-Link 10m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
32,000 |
|
Cable Lan UTP Cat6 Kingmaster 1,5m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
25,000 |
|
Cable Lan UTP Cat6 Kingmaster 3m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
31,000 |
|
Cable Lan UTP Cat6 Kingmaster 5m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
42,000 |
|
Cable Lan UTP Cat6 Kingmaster 10m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
76,000 |
|
Cable Lan SSTP Cat7 Kingmaster 1,5m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
45,000 |
|
Cable Lan SSTP Cat7 Kingmaster 3m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
62,000 |
|
Cable Lan SSTP Cat7 Kingmaster 5m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
85,000 |
|
Cable Lan SSTP Cat7 Kingmaster 10m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
140,000 |
|
Cable Lan SSTP Cat7 Kingmaster 15m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
190,000 |
|
Cable Lan SSTP Cat7 Kingmaster 20m(Bấm Sẵn 2 Đầu Netword) |
|
255,000 |
|
Đầu RJ 45 100cái/Bịch |
|
25,000 |
|
Đầu RJ 45 Cat5 100cái/Hộp |
|
45,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Nhôm Chống Nhiễu Sắt 100Cái |
|
43,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Tplink 100Cái |
|
45,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Xuyên Thấu Dùng Chung Cat5 và Cat6 100c/Hộp |
|
85,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Tenda TD1013C 100Cái(Phòng Game) |
|
65,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Tenda Cat5e TEH5E010 100Cái (Phòng Game) |
|
120,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Tenda Cat5e TEH5E510 Mạ Vàng 24k 100Cái (Phòng Game) |
|
225,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Tenda Cat6e TEH60510 Mạ Vàng 24k 100Cái (Phòng Game) |
|
250,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Kingmaster Cat5e KM508 100Cái (Phòng Game) |
|
35,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Kingmaster Cat5e KM501 100Cái (Phòng Game) |
|
45,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Kingmaster Cat5e KM511 Đầu Sắt 100Cái (Phòng Game) |
|
85,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Kingmaster Cat6e KM612 100Cái (Phòng Game) |
|
125,000 |
|
Đầu mạng RJ45 Golden Japan Cat5(100c/túi) – Logo |
|
70,000 |
|
Đầu Mạng RJ 45 Golden UTP Taiwan 100Cái (Phòng Game) |
|
160,000 |
|
Đầu Mạng Nhanh RJ 45 Golden Cat5 Taiwan 100Cái (Phòng Game) |
|
320,000 |
|
Đầu Mạng Nhanh RJ 45 Golden Cat6 Taiwan 100Cái (Phòng Game) |
|
500,000 |
|
Đầu Mạng Nhanh RJ 45 Ensoho Cat6 100Cái (Phòng Game) |
|
200,000 |
|
Đầu Nối 2 Đầu RJ45 |
|
5,000 |
|
Đầu Nối 2 Đầu RJ59 Cáp Đồng Trục Philips |
|
25,000 |
|
Đầu Bọc RJ45 Xanh/Đỏ Cat5/6 1Gói/100c |
|
42,000 |
|
Mặt Nạ Đầu RJ45 1Port Cat 5/6 Âm Tường |
|
6,000 |
|
Ruột Đầu RJ45 Cat 5e Âm Tường |
|
13,000 |
|
Ruột Đầu RJ45 Cat 6e Âm Tường |
|
15,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng 315 |
|
62,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng Bosi Trợ Lực BS432268 |
|
90,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng Sunkit SK-868G |
|
100,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng YesKit YK-N568R |
|
117,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng Xuyên Thấu Đa Năng |
|
160,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng Ensoho HS-T01E |
|
200,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng Cat 6 2810R |
|
325,000 |
|
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng Golden Link RJ45/11 Taiwan |
|
470,000 |
|
Kèm Cắt Cable Ye’skit yk501B |
|
40,000 |
|
Kèm Tuốt Cable Ye’skit yk303 |
|
74,000 |
|
Kèm Bấm Cable Đồng Trục Ye’skit yk5085B |
|
125,000 |
|
Kèm Nhấn Cable Ye’skit yk3141S |
|
140,000 |
|
Hộp Test Cable Xs-468HS Đen RJ45 |
|
40,000 |
|
Hộp Test Cable XT-468A Đen RJ45 |
|
94,000 |
|
Hộp Test Cable Kingsmaster KM468 |
|
60,000 |
|
Hộp Test Cable 168 RJ45 Loại Tốt |
|
140,000 |
|
Pin Tester 9v |
|
6,000 |
|
Hộp Test Cable Hdmi |
|
280,000 |
|
SPEAKER-LOA VI TÍNH |
Loa Gỗ Leerfei yst1017 Chính Hãng 2.0 |
|
90,000 |
3T |
Loa Genius S110 Chính Hãng 2.0 |
|
115,000 |
3T |
Loa Genius SP-HF180 Gỗ Chính Hãng 2.0 |
|
175,000 |
3T |
Loa Genius Soundbar 100USB |
|
205,000 |
3T |
Loa Asus 619 Chính Hãng 2.0 |
|
123,000 |
3T |
Loa Cột HP X7/11 USB 6 Loa 3w |
|
200,000 |
3T |
Loa AAP B011 Chính Hãng 2.0 |
|
95,000 |
12T |
Loa AAP B012 Chính Hãng 2.0 |
|
95,000 |
12T |
Loa AAP A09 Chính Hãng 2.0 |
|
130,000 |
12T |
Loa AAP A08 Chính Hãng 2.0 |
|
140,000 |
12T |
Loa AAP C08 Chính Hãng 2.0 |
|
150,000 |
12T |
Loa AAP D09 Chính Hãng 2.0 |
|
150,000 |
12T |
Loa AAP F08 Chính Hãng 2.0 Nguồn 220v |
|
200,000 |
12T |
Loa AAP E011 Chính Hãng 2.0 Bluetooth |
|
360,000 |
12T |
Loa AAP E012 Chính Hãng 2.0 Bluetooth |
|
360,000 |
12T |
Loa AAP E009 Chính Hãng 2.0 Bluetooth |
|
390,000 |
12T |
LOA BL A7 USB Chính Hãng-âm thanh trung thực |
|
100,000 |
12T |
LOA BL A8 USB Chính Hãng-âm thanh trung thực |
|
120,000 |
12T |
LOA BL M10 USB Gỗ Chính Hãng-âm thanh trung thực |
|
145,000 |
12T |
LOA BL M20 USB Gỗ Chính Hãng-âm thanh trung thực |
|
155,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs480 Chính Hãng 2.0 |
|
50,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs380 Chính Hãng 2.0 |
|
55,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs110 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs390 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs410 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs510 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs610 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs680 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu G10 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs630 Chính Hãng 2.0 |
|
80,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs620 Chính Hãng 2.0 |
|
83,000 |
12T |
Loa Ruizu G05 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu D01 Led USB Chính Hãng |
|
90,000 |
12T |
Loa Ruizu D06 Hình Nấm Led USB Chính Hãng |
|
95,000 |
12T |
Loa Ruizu D09 USB Chính Hãng |
|
130,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs660 Gỗ Chính Hãng 2.0 |
|
100,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs720 Gỗ Chính Hãng 2.0 |
|
100,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs320 Gỗ Chính Hãng 2.0 |
|
120,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs330 Gỗ Chính Hãng 2.0 |
|
110,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs350 Gỗ Chính Hãng 2.0 |
|
105,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs710 Chính Hãng 2.0 |
|
110,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs810 Chính Hãng 2,0 |
|
100,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs820/003 Chính Hãng 2.0 |
|
110,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs830 Chính Hãng 2.0 |
|
120,000 |
12T |
Loa Ruizu Rs690 Chính Hãng 2.0 |
|
115,000 |
12T |
Loa Ruizu G05 Chính Hãng 2.0 |
|
85,000 |
12T |
Loa Ruizu G20 Chính Hãng 2.1 |
|
115,000 |
12T |
Loa Ruizu G18 Chính Hãng 2.1 |
|
160,000 |
12T |
Loa Ruizu G15 Chính Hãng 2.1 |
|
165,000 |
12T |
Loa Ruizu G09 Chính Hãng 2.1 |
|
165,000 |
12T |
Loa Ruizu G60 Chính Hãng 2.1 |
|
175,000 |
12T |
Loa HT2048 Chính Hãng 2.0 |
|
105,000 |
12T |
Loa HT09 Chính Hãng 2.0 |
|
115,000 |
12T |
Loa HT414 Chính Hãng 2.0 |
|
120,000 |
12T |
Loa HT120 Led Chính Hãng 2.0 |
|
120,000 |
12T |
Loa Bosston Z200 Chính Hãng 2,0 |
|
185,000 |
12T |
Loa Bosston Z210 Chính Hãng 2,0 |
|
165,000 |
12T |
Loa Bosston Z220 Chính Hãng 2,0 |
|
175,000 |
12T |
Loa Bosston Z230 Chính Hãng 2,0 |
|
175,000 |
12T |
Loa Bosston T3500 BT Chính Hãng 2,1 |
|
275,000 |
12T |
Loa Bosston T3600-BT-Led RGB Chính Hãng 2,1 |
|
295,000 |
12T |
Loa Bosston T3650-BT-Led RGB Chính Hãng 2,1 |
|
340,000 |
12T |
Loa Bosston T1650-BT-Led RGB Chính Hãng 2,1 |
|
295,000 |
12T |
Loa Bosston T1750-BT-Led RGB Chính Hãng 2,1 |
|
395,000 |
12T |
Loa Bosston T1800-BT-Led RGB Chính Hãng 2,1 |
|
470,000 |
12T |
Loa Loyfun 701 Chính Hãng 2.0 |
|
37,000 |
12T |
Loa Loyfun 802 Chính Hãng 2.0 |
|
44,000 |
12T |
Loa Loyfun 804 Chính Hãng 2.0 |
|
48,000 |
12T |
Loa Loyfun 806 Chính Hãng 2.0 |
|
61,000 |
12T |
Loa Loyfun 807 Chính Hãng 2.0 |
|
61,000 |
12T |
Loa Loyfun LFD100 Chính Hãng 2.1 |
|
120,000 |
12T |
Loa Loyfun LFD230 Chính Hãng 2.1 |
|
141,000 |
12T |
Loa Kisonli T001 Chính Hãng 2.0 |
|
122,000 |
12T |
Loa Kisonli T003 Chính Hãng 2.0 |
|
111,000 |
12T |
Loa Kisonli T004 Chính Hãng 2.0 |
|
111,000 |
12T |
Loa Kisonli T005 Chính Hãng 2.0 Đen Vàng/Đen Bạc |
|
162,000 |
12T |
Loa Kisonli U9003 Chính Hãng 2.0 |
|
137,000 |
12T |
Loa Kisonli U9004 Chính Hãng 2.0 |
|
155,000 |
12T |
Loa Kisonli U2900 Chính Hãng 2.0 |
|
133,000 |
12T |
Loa kisonli KS-1983 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
204,000 |
12T |
Loa kisonli VS6 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
207,000 |
12T |
Loa kisonli TM-400U 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
296,000 |
12T |
Loa kisonli TM-1000U 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
350,000 |
12T |
Loa Marvo SG118 Led Chính Hãng 2.0 |
|
145,000 |
12T |
Loa SoundMax A120 Chính Hãng 2.0 |
|
175,000 |
12T |
Loa SoundMax A130 Chính Hãng 2.0 |
|
153,000 |
12T |
Loa SoundMax A160 Chính Hãng 2.0 |
|
165,000 |
12T |
Loa SoundMax A140/A150 Chính Hãng 2.0 |
|
226,000 |
12T |
Loa SoundMax A700-Chính Hãng 2.1 |
|
340,000 |
12T |
Loa SoundMax A710-Chính Hãng 2.1 |
|
406,000 |
12T |
Loa SoundMax A820/840/850/910-Chính Hãng 2.1 |
|
500,000 |
12T |
Loa SoundMax A4000 Chính Hãng 4.1 |
|
840,000 |
12T |
Loa SoundMax A180 Chính Hãng 2,0 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
307,000 |
12T |
Loa SoundMax A600 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
351,000 |
12T |
Loa SoundMax A826 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
500,000 |
12T |
Loa SoundMax A828 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
540,000 |
12T |
Loa SoundMax A960 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
845,000 |
12T |
Loa SoundMax A970 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
960,000 |
12T |
Loa SoundMax A980 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
858,000 |
12T |
Loa SoundMax A990 Chính Hãng 2,1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
1.048,000 |
12T |
Loa SoundMax A8920 Chính Hãng 4.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
1.390,000 |
12T |
Loa Nansin Vicker 630S/638 Chính Hãng – 2.0 |
|
185,000 |
12T |
Loa Nansin 630S Chính Hãng – 2.0 Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
245,000 |
12T |
Loa Nansin V3000 Chính Hãng – 2.1 |
|
350,000 |
12T |
Loa Nansin V3001 Chính Hãng – 2.1 |
|
410,000 |
12T |
Loa Nansin SV6003 Chính Hãng – 2.1 Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
405,000 |
12T |
Loa Nansin SV6005 II Chính Hãng – 2.1 Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
610,000 |
12T |
Loa Nansin V1000BT Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
475,000 |
12T |
Loa Nansin V3000BT Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
490,000 |
12T |
Loa Nansin V4000 Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
505,000 |
12T |
Loa Nansin V5000BT Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
430,000 |
12T |
Loa Nansin V8010 Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
590,000 |
12T |
Loa Nansin V3001BT Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
590,000 |
12T |
Loa Nansin V5809 Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
630,000 |
12T |
Loa Nansin V160/161 Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
685,000 |
12T |
Loa Nansin W8800 Chính Hãng -4.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
980,000 |
12T |
Loa Nansin X999 Chính Hãng -3.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
1.090,000 |
12T |
Loa Nansin 8500BT/8600BT Chính Hãng -4.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
1.090,000 |
12T |
Loa Simetech KQ01 Desktop Audio Chính Hãng |
|
115,000 |
12T |
Loa Simetech KQ02 2,0 Chính Hãng |
|
125,000 |
12T |
Loa Simetech KQ03 2,0 Led Chính Hãng |
|
100,000 |
12T |
Loa Ailiang DC33K-DT Chính Hãng – 3.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
990,000 |
12T |
Loa Ailiang DC3307-DT Chính Hãng – 2.1 Bluetooth Hỗ Trợ Đọc Thẻ Nhớ+USB |
|
1.060,000 |
12T |
Loa RHM RM116-BT- Bluetooth 5.0- Thiết kế hiện đại, vừa kết hợp loa 2.0 và soundbar- Công suất upto 12W- Có đèn LED RGB/ Bluetooth/ AUX |
|
215,000 |
12T |
Loa RHM RM-220BT- Bluetooth 5.0- Thương hiệu Royal Hifi Music khẳng định chất âm tinh tế, công suất vượt trội- Trang bị 1 loa sub trầm 2.5inch và 2 loa vệ tinh đường kính 2.0inch- Công suất trung bình của loa lên đến 12W |
|
345,000 |
12T |
Loa Fenda A110 – 2.1 Hệ thống loa 2.1, Công suất: 35W (11Wx2+13W (RMS)
Tần số đáp ứng: 120 – 20KHz (loa vệ tinh) 65 – 120Hz (loa siêu trầm)
Tỷ số nén nhiễu S/N: ≥ 65dB, Separation: ≥ 35dB
Nguồn: 220V-240V – 50Hz-60Hz/60mAh |
|
400,000 |
12T |
Loa Máy Tính Fenda F210X Bluetooth Loa Máy Tính Fenda F210X Bluetooth
• Công suất: 3Wx2+9W(RMS)
• Loa Satellites 2.5″, loa subwoofer 4″
• Bluetooth 5.0, phạm vi hoạt động của Bluetooth lên đến 15m
• Hỗ trợ Plug & play USB card reader MP3/WMA
• FM 100 kênh
• Điều khiển từ xa đầy đủ chức năng. • Tần số đáp ứng: 135 – 20KHz (satellite) 30 – 130Hz (subwoofer)
• Tỷ số nén nhiễu S/N: ≥ 60dB
• Separation: ≥ 40dB
• Kích thước sản phẩm: W87xH132xD80mm (satellite) W160xH215xD220mm (subwoofer)
• Trọng lượng: 4,0Kg |
|
500,000 |
12T |
Loa Phóng Thanh Cầm Tay Sd-s4 |
|
160,000 |
3T |
Máy Trợ Giảng không dây Sony SN-204/898 2.4G Wireless |
|
270,000 |
3T |
Máy Trợ Giảng không dây Zy audio E-898 2.4G Wireless |
|
350,000 |
3T |
Loa Trợ Giảng Adio Ma-018s 1Mic Choàng ko dây USB+TF Ghi Âm Pin Sạc |
|
400,000 |
3T |
Loa Trợ Giảng Davidson SM-2008 1Mic Cầm Tay+1Mic Cài+1Mic Choàng |
|
1.000,000 |
3T |
LOA KÉO KARAOKE,LOA BLUEOOTH |
Bộ DP Music 20,000 Bài Hát Offline Karapro(Dùng cho loa kéo…Tải Từ App Về Dùng Offline) |
|
280,000 |
3T |
Loa Bluetooth B408 Pin Sạc(Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ) |
|
80,000 |
3T |
Loa Bluetooth Bs-8924A Pin Sạc(Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ) |
|
110,000 |
3T |
Loa Bluetooth P518 Pin Sạc(Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ) |
|
115,000 |
3T |
Loa Bluetooth Boom Bs-2108 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ) |
|
130,000 |
3T |
Loa Bluetooth CHV-09A Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ) |
|
140,000 |
3T |
Loa Bluetooth P87/88 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
215,000 |
3T |
Loa Bluetooth Soroo Z2 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
250,000 |
3T |
Loa Bluetooth A17 Pin Sạc Gỗ Có Đế Để ĐT(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
305,000 |
3T |
Loa Bluetooth RC-06BT Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
325,000 |
3T |
Loa Bluetooth QS-39 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
330,000 |
3T |
Loa Bluetooth Hoco Ds07 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
370,000 |
3T |
Loa Bluetooth Kimiso KM-S3 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
260,000 |
3T |
Loa Bluetooth Kimiso KM-7 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
250,000 |
3T |
Loa Bluetooth 5R -1 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
400,000 |
3T |
Loa Bluetooth LangTing SL4-01 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
770,000 |
3T |
Loa Bluetooth 8133 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
410,000 |
3T |
Loa Bluetooth 8122 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
510,000 |
3T |
Loa Kéo Karaoke A060 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 1Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Cyw08 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
650,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke ZS-Q8 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
650,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Vaensong K66 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
720,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ106 Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1,090,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ108 Pin Sạc(Bass 2,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.150,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ107 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.540,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ109 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1,730,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke JBL J1204 Pin Sạc(Bass 3.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.650,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ0806 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2,350,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ1206 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3,050,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ J7 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.180,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ J8 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.510,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke JBZ J9 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.610,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke Hamersh H8-28 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DMA Dm8e Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
850,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke 0880 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
950,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Trolley 12-06 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Akai Ad1-10 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.200,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke CarryKim CK708 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.250,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke CarryKim CK710 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 2,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.450,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke AURORA1 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke AURORA2 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.550,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke SA1-08 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.350,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke BD-H1265YS (Bass 3,0 tấc, 180W, 01 Micro, Jack 6.5 cho micro và guitar) |
|
2.160,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke BD-H1267Y (Bass 3,0 tấc, 180W, 01 Micro, Jack 6.5 cho micro và guitar) |
|
2.500,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke TBT-210 (2Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Daile Q91 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
670,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Daile S8 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
730,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke FY-5 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
700,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke FY-6 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke FY-8 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
850,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA M06 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA M8 Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
810,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA Fr8A Pin Sạc(Bass 1.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
930,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA 8301 Pin Sạc(Bass 2Tất Gỗ+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.150,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA M112 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.550,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA SA6206 Pin Sạc(Bass 2,5Tất Đôi +Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA SA 8205 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4Tất Đôi +Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.100,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke MBA DSP19Plus Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA V8 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
970,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA F10 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA F12 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA 15-02 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.700,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA 02-12 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2,900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA 15-18 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.200,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DPA 3-15 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.900,000 |
6T |
Loa Kéo Cột Karaoke DPA 16-18 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+ 1Full 2Tất Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng A6_42 Pin Sạc(Bass 1.8Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
680,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng A8_10 Pin Sạc(Bass 1.8Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
750,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng A8_2T Pin Sạc(Bass 2Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng 065Y/Q6F Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
960,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Qx0831 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.230,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng JT06-05 Pin Sạc(Bass 2.5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) Cao Cấp |
|
2,450,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng A12-44 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.250,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Q7S-16 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.350,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Q10S Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Qx1016 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Qx1224 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.650,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng GD06-39 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.200,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng GD12-06 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng GD15-02A Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng GD15-40 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng A165 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 3,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng ED15-06/22 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng ED15-17/18/19 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Qx12-18 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3,900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Qx15-50 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.500,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Gd15-27 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.500,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Gd15-08 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.100,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Gd15-13 Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Qx15-37 Tích Hợp Trống Điện Tử Pin Sạc Thùng Gỗ (Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Temeisheng Gd215-15 Pin Sạc Thùng Gỗ (2Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
8.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui SA1-06 Pin Sạc(Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.030,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui A8-21 Pin Sạc(2Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui SS7-06 Pin Sạc(Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.450,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui A210 Pin Sạc(2Bass 2.0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.700,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui SG12-18Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui 208-07Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui Sa3-10Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Sansui Sa1-15wPin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke H0675 Trái Táo Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
830,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke H087 K8 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke H085 Trái Táo Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+1Micro Ko dây) |
|
1.550,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DP107L Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke F607L Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.500,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke F6814L/E28 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.700,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke H105 X10 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.737,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke A78/297L Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.750,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bock DV15D Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.100,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bock GL1280 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bock DV121/SA1-10 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.650,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bock B15 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bock 1516 Thùng Gỗ Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.650,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke A/D/S BL-T12B Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 2,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke A/D/S DE-T212F Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass Đôi 3,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke A/D/S TBB-15H Thùng Gỗ Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke F2305L Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.350,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke F6827L Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke HC-T12D Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Panasonic BT-05 Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke BD-H1286Y Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.200,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose F12 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose 919 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 3,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose 608 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose Bc16-18 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose 810 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 3,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.100,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose 15-35 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.050,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose TP0320 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.500,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose TP0325 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Bose SG14-19 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.800,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke HC-T15F Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
3.400,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke SRX BC1015 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4,0Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.200,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DSP15 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke DSP15A Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.700,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S-16A Pin Sạc(Bass 4,5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.900,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox GL-808 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.100,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox GL-1208 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.550,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox GL-1209 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S1012 Pin Sạc(Bass 3Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
1.700,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S1005Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.250,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke SoundBox S08B Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.450,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke SoundBox SB-2018 Âm Thanh Hay Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.600,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S02B Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.000,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S06B Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.500,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox SL12-14 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.100,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S09B Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
5.300,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke Soundbox S18B Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 6Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
6.500,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke QX1518 Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 5Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
4.600,000 |
6T |
Loa Cặp Đôi (2 cái) Karaoke Sherman Sb-200 DJ Cst100watt/1 cái Thùng Gỗ Bass 8inch (Nút Điều Chỉnh Bass +Treble+USB+Thẻ Nhớ+FM Đèn Led Nhấp Nháy Theo Nhạc) Made in Thailand |
|
3.000,000 |
6T |
Loa kéo Karaoke Nansin 308 kiểu dáng thể thao, dễ di chuyển, bass 2 tất, kèm 1 mic kim loại, loa thùng gỗ, kèm dây đeo lưng, âm thanh hay, chống hú khi đến gần, dàn chỉnh âm thanh nhiều chức năng mới, sóng uhf |
|
1.550,000 |
6T |
Loa Kéo Karaoke M-Smart Thùng Gỗ Pin Sạc(Bass 4Tất+Treble+USB+Thẻ Nhớ+2Micro Ko dây) |
|
2.900,000 |
6T |
Loa Xách Tay Karaoke Best Sound M5 – Công suất 120W/480W, cấu tạo 4 loa cho chất âm cực hay.2 Micro |
2,500,000 |
6T |
Loa Xách Tay Karaoke Best Sound M6 – Công suất 120W/480W, cấu tạo 4 loa cho chất âm cực hay.2 Micro |
3,450,000 |
6T |
LOA BLUETOOTH |
Loa Cộng Hưởng Best Core BC168 |
|
95,000 |
1T |
Máy Tụng Kinh Niệm Phật 5 Bài |
|
35,000 |
1T |
Loa Cắm Thẻ,USB,FM Caraven (Máy Nghe Pháp) Shanfa |
|
70,000 |
1T |
Loa Cắm Thẻ,USB,FM Caraven (Máy Nghe Pháp) CR-25A |
|
87,000 |
1T |
Loa Cắm Thẻ,USB,FM Caraven (Máy Nghe Pháp) CR-26 |
|
110,000 |
1T |
Loa Cắm Thẻ,USB,FM Caraven (Máy Nghe Pháp) CR-836s |
|
115,000 |
1T |
Loa Bluetooth Beat Hld-600 Đèn Led |
|
47,000 |
1T |
Loa Bluetooth Be-15 |
|
75,000 |
1T |
Loa Bluetooth Beat Pill Mini |
|
103,000 |
1T |
Loa Bluetooth Beat Pill |
|
140,000 |
1T |
Loa Bluetooth Wster WS632 |
|
85,000 |
1T |
Loa Bluetooth C60 Led |
|
90,000 |
1T |
Loa Bluetooth Pokemon Kèm Đèn Ngủ |
|
120,000 |
1T |
Loa Bluetooth Led Y2 Kèm Đèn Ngủ |
|
130,000 |
1T |
Loa Bluetooth T12 |
|
130,000 |
1T |
Loa Bluetooth Hình Con Heo Có Giá Đỡ ĐT T706a |
|
159,000 |
1T |
Loa Bluetooth Kiêm Đồng Hồ |
|
175,000 |
1T |
Loa Bluetooth TG-157 |
|
183,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL A005(TG-162) |
|
85,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Mini 3+ |
|
110,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL DH-02 |
|
123,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL SCL-099 |
|
125,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL KMS-E62 |
|
125,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL AK116 |
|
128,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL E16 |
|
143,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL S117 |
|
143,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL DV07 Kiêm Giá Đỡ |
|
144,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Mini 1+ |
|
145,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL ET-801 |
|
153,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL ET-802 |
|
154,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Charge 3Mini A+ |
|
154,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Change 2+ |
|
180,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Change 3 |
|
205,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL K23 |
|
130,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL J5 Có Đèn Pin |
|
135,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Boombox |
|
185,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL G03+ |
|
192,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Pluse 3 Led |
|
195,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Change 3+ |
|
240,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL S01 |
|
260,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Extream 2 |
|
188,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Extream |
|
210,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL 09 Plus Led RGB |
|
215,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Extream J2 |
|
290,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL K4+ Nặng 1kg |
|
265,000 |
1T |
Loa Bluetooth JBL Clip 4 Chính Hãng |
|
1,000,000 |
1T |
Loa Bluetooth Borofone BR1 |
|
152,000 |
1T |
Loa Bluetooth Borofone BR3 |
|
182,000 |
1T |
Loa Bluetooth Borofone BR4 |
|
145,000 |
1T |
Loa Bluetooth Borofone BR19 |
|
176,000 |
1T |
Loa Bluetooth Kiêm Giá Đỡ ĐT BT Wy-n1 |
|
165,000 |
1T |
Loa Bluetooth Kiêm Giá Đỡ Giống Tivi (Mobile Tv Wireless Speaker) PTH-800 |
|
180,000 |
1T |
Loa Bluetooth Bulldog Nhung Aerobull Nano(Đầu Chó Nhỏ) |
|
250,000 |
1T |
Loa Bluetooth Bulldog Nhung Aerobull Nano(Đầu Chó) |
|
280,000 |
1T |
Loa Bluetooth Bulldog Bóng Aerobull Nano(Đầu Chó) |
|
290,000 |
1T |
Loa Bluetooth Crown 5 Đế K88 Có Quai Xách+Mic Có Dây |
|
285,000 |
1T |
Loa Bluetooth Crown 6 Đế K88 Có Quai Xách+Mic Có Dây |
|
355,000 |
1T |
Loa Bluetooth Crown 8 Đế K88 Có Quai Xách |
|
375,000 |
1T |
Loa Bluetooth Kaku KSC-475 Kèm Mic |
|
410,000 |
1T |
Loa Bluetooth Mini SD-501 Loa Bass: 2 loa bass 1 tấc |
|
520,000 |
1T |
1 micro cao cấp,Remote: Có,Đọc USB/ SD: Có,Bluetooth: Có,Kết nối loa ngoài: Có,Thời lượng pin: 2 – 3h,Thời gian sạc: 2 – 3h,Nguồn sạc: sử dụng sạc điện thoại sạc cho máy,Cân Nặng: 2,0 kg |
|
|
|
Loa Bluetooth Mini SD-302 Loa Bass: 2 loa bass 1 tấc |
|
610,000 |
1T |
2 micro cao cấp,Remote: Có,Đọc USB/ SD: Có,Bluetooth: Có,Kết nối loa ngoài: Có,Thời lượng pin: 2 – 3h,Thời gian sạc: 2 – 3h,Nguồn sạc: sử dụng sạc điện thoại sạc cho máy,Cân Nặng: 2,5 kg |
|
|
|
Loa Bluetooth Mini Cú Mèo SD-306 Loa Bass: 2 loa bass 1 tấc |
|
665,000 |
1T |
2 micro cao cấp,Remote: Có,Đọc USB/ SD: Có,Bluetooth: Có,Kết nối loa ngoài: Có,Thời lượng pin: 2 – 3h,Thời gian sạc: 2 – 3h,Nguồn sạc: sử dụng sạc điện thoại sạc cho máy,Cân Nặng: 2,5 kg |
|
|
|
Loa Bluetooth Mini SD-301 Loa Bass: 2 loa bass 1 tấc |
|
665,000 |
1T |
2 micro cao cấp,Remote: Có,Đọc USB/ SD: Có,Bluetooth: Có,Kết nối loa ngoài: Có,Thời lượng pin: 2 – 3h,Thời gian sạc: 2 – 3h,Nguồn sạc: sử dụng sạc điện thoại sạc cho máy,Cân Nặng: 2,5 kg |
|
|
|
THIẾT BỊ NGOẠI VI |
Pin Cmos Philip/Maxel Loại Tốt Vĩ 5 Viên |
|
9,000 |
|
Keo Tải Nhiệt CPU(Hủ) |
|
4,000 |
|
Keo Tải Nhiệt CPU(Ống Chích) Nhỏ |
|
3,000 |
|
Keo Tải Nhiệt CPU(Ống Chích) Lớn |
|
12,000 |
|
Keo Tải Nhiệt CPU(Ống Chích) Lớn GD660 |
|
20,000 |
|
Keo Tải Nhiệt CPU Coolermaster L01 |
|
48,000 |
|
Bộ Nước Rửa Màn Hình Lcd,Laptop 6 Món 1006 |
|
28,000 |
|
Quạt USB Sắt Nhỏ |
|
33,000 |
|
Quạt USB Sắt To A816 |
|
55,000 |
|
Quạt 2 Cánh Lấy Nguồn Từ Samsung 8600 |
|
12,000 |
|
Quạt 2 Cánh Lấy Nguồn Từ Iphone 5/6 |
|
19,000 |
|
Quạt 2 Cánh Lấy Nguồn Từ Iphone 5/6+8600(Samsung) |
|
25,000 |
|
Quạt Hơi Nước Lấy Nguồn Từ Iphone 5/6+8600(Samsung) |
|
40,000 |
|
Quạt Gương Con Heo Đèn Led 3 in 1 |
|
35,000 |
|
Quạt Cầm Tay Trái Táo Dùng Pin 2A 902 |
|
25,000 |
|
Quạt Siêu Tốc 3 Cấp Độ Q2 Đèn Pin,Kèm Pin Sạc |
|
25,000 |
|
Quạt Để Bàn 3 Cánh SQ2005 Pin Sạc |
|
55,000 |
|
Quạt Cầm Tay 3 Cánh Đèn Led Pin Sạc |
|
57,000 |
|
Quạt Sạc Mini Kẹp Bàn ML-F168 |
|
59,000 |
|
Quạt Cầm Tay Không Cánh Hình Tai Mèo PV010 |
|
95,000 |
|
Quạt Siêu Tốc 3 Cấp Độ Phun Sương,Pin Sạc mini beauty replenishment fan |
|
160,000 |
|
https://www.amazon.com/BestGreen-Handheld-Replenishment-Operated-Humidifier/dp/B06XRX888Z |
|
|
|
Quạt Hơi Nước Mini 1360 USB+Pin |
|
80,000 |
|
Quạt Sạc Kèm Đèn Led+Sac Pin ĐT KM-F0166 |
|
145,000 |
|
Quạt 6 Cánh CH680 Mini Nguồn Điện |
|
110,000 |
|
Quạt 5 Cánh CH690 Mini Nguồn Điện |
|
120,000 |
|
Quạt Điều Hòa Mini Làm Mát Không Khí Arctic Air – Air Cooler Cao cấp |
|
170,000 |
|
Máy Thổi Bụi Phòng Game Lớn 9020 Đỏ |
|
210,000 |
|
Máy Thổi Bụi Phòng Game Lớn QIF28 |
|
278,000 |
|
Máy Hút Bụi Xe Hơi Cầm Tay 12V |
|
70,000 |
|
Máy Hút Bụi Mini Vừa Thổi Vừa Hút Gia Đình – VF77 Vacuum Cleaner 220v-1000w |
|
340,000 |
|
Robot Hút Bụi Lau Nhà Thông Minh 2021Pv702 |
|
340,000 |
|
Bút Trình Chiếu Laser Presenter A101/D650 |
|
85,000 |
|
Bút Trình Chiếu Laser Logitech R400 |
|
174,000 |
|
Bút Trình Chiếu Laser Philips Spt9404 |
|
230,000 |
|
Reader Kingston Mini Móc Khóa |
3.5K>SL10 |
4,000 |
1T |
Reader all in one Xoay |
7.5K>SL10 |
8,000 |
1T |
Reader Hoa Văn Mini |
|
15,000 |
1T |
Reader Điện Thoại Đa Năng Iphone,Samsung… |
|
157,000 |
1T |
Reader Transcend 2.0 P5K UHS-I SDHC, SDXC UHS-I, |
|
120,000 |
1T |
micro SDHC UHS-I, micro SDXC UHS-I – (màu đen)Chính Hãng |
|
|
|
Reader Transcend 3.0 F5K UHS-I SDHC, SDXC UHS-I, |
|
145,000 |
1T |
micro SDHC UHS-I, micro SDXC UHS-I – (màu đen)Chính Hãng |
|
|
|
WEBCAM |
WC Tròn Kẹp Chính Hãng |
|
110,000 |
6T |
WC Cao Có Mic Chính Hãng |
|
170,000 |
6T |
WC Colovis ND60/80 Chính Hãng |
|
153,000 |
6T |
WC HD Độ Phân Giải Cực Nét A870 1Mb |
|
95,000 |
6T |
WC HD Độ Phân Giải Cực Nét A870 2Mb |
|
170,000 |
6T |
WC Logitech 1080P 2mb Chính Hãng |
|
225,000 |
6T |
WC Genius FaceCam 1000x V2 Chính Hãng |
|
370,000 |
6T |
WC Rapoo C200 Chính Hãng |
|
385,000 |
6T |
WC Rapoo xw180 Chính Hãng |
|
520,000 |
6T |
WC Rapoo C280 2K 1440P Chính Hãng |
|
700,000 |
6T |
WC A4tech PK-635G Chính Hãng |
|
250,000 |
6T |
WC A4tech PK-910P HD Chính Hãng |
|
410,000 |
6T |
|
|
|
|
Cable Sata Theo Mainboard Chính Hãng |
|
6,000 |
|
Cable MP3,MP4 |
|
2,000 |
|
Cable Network Loại Tốt 1.5M |
|
2,000 |
|
Cable USB Nối Dài Tốt 1.5m |
|
7,000 |
|
Cable USB Nối Dài Tốt 3,0m |
|
13,000 |
|
Cable USB Nối Dài Tốt 5,0m |
|
23,000 |
|
Cable USB Nối Dài 3M Unitek |
|
50,000 |
|
Cable USB In Tốt 1.5m |
|
11,000 |
|
Cable USB In Tốt 3m |
|
14,000 |
|
Cable USB In Tốt 5m |
|
21,000 |
|
Cable USB Ra 1394 Hình Thanh Artes 1.2m |
|
10,000 |
|
USB Ra RS232(cổng COM 9 chân)Unitek Y-105a |
|
190,000 |
|
Cable Nguồn Adapter Laptop 3 Chấu Dây Zin Theo Máy |
|
15,000 |
|
Zắc Loa/Headphone 1 ra 2 Đầu 3ly |
|
5,000 |
|
Cable Loa 2 Đầu 3.5Ly 1.5M Nhiều Màu(NX412A) |
|
7,000 |
|
Cable Loa 3.5Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 1.5M (NX23A) |
|
10,000 |
|
Cable Loa 3.5Ly Ra 2 Đầu Bông Sen 3M |
|
13,000 |
|
Cable Loa 2 Đầu 3.5Ly 1.5M Loại Xịn Dây Dù |
|
10,000 |
|
Cable Loa 3 Đầu Bông Sen 3R3 AV |
|
12,000 |
|
Cable Loa Remax 2 Đầu 3,5ly Aux Av Chính Hãng |
|
50,000 |
|
Cable Loa Nối Dài 3,5ly 1.5m Dtech 6215 |
|
21,000 |
|
Cable loa 2 ra 2 Bông Sen AV Kiwi – hàng chính hãng |
|
50,000 |
|
Cable Loa Philips 2 ra 2 Bông Sen 1,5m |
|
58,000 |
|
Cable Loa Philips 2 ra 2 Bông Sen 3m |
|
66,000 |
|
Cable Loa Philips 3 ra 3 Bông Sen 1,8m |
|
42,000 |
|
Cable Loa Philips 3 ra 3 Bông Sen 3,6m |
|
52,000 |
|
CABLE VGA |
Cable Vga Lcd 1.5M |
|
12,000 |
|
Cable Vga Lcd Samsung 1.5M Zin |
|
18,000 |
|
Cable Vga Lcd 3.0M |
|
20,000 |
|
Cable Vga Lcd 5.0M |
|
23,000 |
|
Cable Vga Lcd 10M |
|
61,000 |
|
Cable Vga Lcd 15M |
|
85,000 |
|
Cable Vga Lcd 20M |
|
110,000 |
|
Cable Vga Lcd 25M |
|
140,000 |
|
Cable Vga Lcd 30M |
|
180,000 |
|
CABLE HDMI |
Cable HDMI 1.8M |
|
13,000 |
|
Cable HDMI 3M |
|
20,000 |
|
Cable HDMI 5M |
|
38,000 |
|
Cable HDMI 5M Full HD Dẹp |
|
38,000 |
|
Cable HDMI 10M |
|
48,000 |
|
Cable HDMI 10M Full HD Dẹp |
|
55,000 |
|
Cable HDMI 15M |
|
80,000 |
|
Cable HDMI 15M Full HD Dẹp |
|
85,000 |
|
Cable HDMI 20M |
|
125,000 |
|
Cable HDMI 20M Full HD Dẹp |
|
125,000 |
|
Cable HDMI 25M 1,4v YH-21 |
|
232,000 |
|
Cable HDMI 2,0M Sony Chính Hãng Box |
|
35,000 |
|
Cable HDMI 5,0M Sony Chính Hãng Box |
|
48,000 |
|
Cable HDMI 2,0M Ztek/Unitek 4k Chính Hãng Box |
|
61,000 |
|
Cable HDMI 3.0M Kingmaster 1.4v Chính Hãng |
|
44,000 |
|
Cable HDMI 5,0M Kingmaster 1.4v Chính Hãng |
|
61,000 |
|
Cable HDMI 25M 1,4V KH407 Kingmaster Chính Hãng Box |
|
395,000 |
|
Cable HDMI 25M 2,0 Kingmaster Chính Hãng Box |
|
660,000 |
|
Cable HDMI 3.0M Ztek/Unitek 4k Chính Hãng Box |
|
66,000 |
|
Cable HDMI 5.0M Ztek/Unitek 4k Chính Hãng Box |
|
105,000 |
|
Cable HDMI 10M Ztek/Unitek YC-142M 4k Chính Hãng Box |
|
232,000 |
|
Cable HDMI 10M Unitek YC-116A 4k Chính Hãng Box |
|
351,000 |
|
Cable HDMI 10M Kingmaster KH424 Chính Hãng Box |
|
132,000 |
|
Cable HDMI 10M Kingmaster KH224 Chính Hãng Box |
|
165,000 |
|
Cable HDMI 15M Ztek/Unitek 4k Chính Hãng Box |
|
426,000 |
|
Cable HDMI 20M 1,4V KH406 Kingmaster Chính Hãng Box |
|
270,000 |
|
Cable HDMI 20M Ztek/Unitek 4k Chính Hãng Box |
|
637,000 |
|
Cable HDMI 20M Unitek Y-C144m 4K Chính Hãng Box |
|
673,000 |
|
Cable HDMI 1,0M Orico HD303-10-BK v2,0 Đầu Mạ Vàng Chính Hãng |
|
70,000 |
|
Cable HDMI 1,5M Orico HD501-15-BK v2,0 Đầu Mạ Vàng Chính Hãng |
|
125,000 |
|
Cable HDMI 2,0M Orico HD303-20-BK v2,0 Đầu Mạ Vàng Chính Hãng |
|
90,000 |
|
Cable HDMI 3,0M Orico HD303-30-BK v2,0 Đầu Mạ Vàng Chính Hãng |
|
115,000 |
|
Cable HDMI ra VGA |
|
35,000 |
|
Cable HDMI ra VGA + Audio |
|
40,000 |
|
Cable Display port ra hdmi |
|
44,000 |
|
Cable Display port ra VGA |
|
50,000 |
|
Cable Mini display port ra VGA |
|
53,000 |
|
Cable mini display port ra HDMI |
|
38,000 |
|
Cable mini display port ra DVI |
|
40,000 |
|
Cable mini HDMI ra HDMI |
|
27,000 |
|
Cable Mini display port ra HDMI Unitek |
|
128,000 |
|
Cable Mini display port ra DVI Unitek |
|
107,000 |
|
Cable Vga ra HDMI+Audio Box |
|
70,000 |
|
Cable Micro ra HDMI |
|
27,000 |
|
Cable Dvi ra Dvi |
|
33,000 |
|
Đầu Đổi DVI Ra VGA |
|
13,000 |
|
Đầu Đổi DVI Ra HDMI |
|
15,000 |
|
Đầu Đổi HDMI Ra VGA |
|
165,000 |
|
Đầu Đổi Micro Ra Type-C Remax Ra-usb1 (Chuẩn Mới Laptop) |
|
42,000 |
|
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Optical + Coaxial to AV Mini(Cho Smart Tivi) |
|
70,000 |
12T |
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Optical + Coaxial to AV Cao Cấp Có Điều Chỉnh Âm Lượng(Cho Smart Tivi) |
|
195,000 |
12T |
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Optical + Coaxial to AV Kiwi KA03(Cho Smart Tivi) |
|
110,000 |
12T |
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Optical + Coaxial to AV Có Bluetooth Kiwi KA03(Cho Smart Tivi) |
|
170,000 |
12T |
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Optical + Coaxial to AV Có Bluetooth Kiwi KA08 24bit(Cho Smart Tivi) |
|
340,000 |
12T |
Bộ Chuyển Đổi Âm Thanh Optical + Coaxial to AV Có Bluetooth Kiwi FX9 24bit(Cho Smart Tivi) |
|
800,000 |
12T |
Card Test-Mainboard – 4 Số |
|
45,000 |
|
Cable TypeC 7 in 1 Hdmi4k+3USB3,0+TF+SD+Reader Kingmaster Chính Hãng V128G |
|
560,000 |
|
PAD MOUSE |
Pad Mouse Quang Logitech Gaming |
|
4,500 |
|
Pad Mouse Quang Razer W-2 30cm*30cm Gaming Có May Viền |
8.5K>SL10 |
9,000 |
|
Pad Mouse Quang Q9 Phím Tắt Đa Năng 24,5*32*0,3 Gaming Có May Viền |
19.5K>SL10 |
20,000 |
|
Pad Mouse Quang Kingmaster X1,2,3 30Cm*40cm Dầy Gaming Có May Viền |
20.5K>SL10 |
23,000 |
|
Pad Mouse Quang Eston 29cm*25cm*3cm Dầy Gaming Có May Viền |
|
20,000 |
|
Pad Mouse Quang IMICE 80cm*30cm*3cm Dầy Gaming Có May Viền |
|
45,000 |
|
Pad Mouse Quang Protos 32cm*24cm*4cm Dầy Gaming Có May Viền |
|
20,000 |
|
Pad Mouse Quang Silk Gliding G-5 30Cm*40cm Dầy Gaming Có May Viền |
20.5K>SL10 |
21,000 |
|
Pad Mouse Quang Assasin Hacker 24Cm*32cm Dầy 4ly Gaming Có May Viền |
23.5K>SL10 |
24,000 |
|
Pad Mouse Cho Phím Cơ Legends S2/4/6 30cm*80cm Gaming May Viền |
37K>SL10 |
40,000 |
|
Pad Mouse Cho Phím Cơ Legends X5 30cm*70cm Gaming May Viền |
47K>SL10 |
44,000 |
|
Pad Mouse Cho Phím Cơ TyLoo 30cm*70cm Gaming May Viền |
39,5K>SL10 |
40,000 |
|
Pad Mouse RGB Led 3 Màu 40*30 |
|
270,000 |
|
Pad Mouse Deepcool GAMER STORM E-PAD PLUS Mouse Pad – Extended Gaming |
|
350,000 |
|
FAN CPU-BOX HDD |
Fan CPU 775 Zin Intel 775/1155 Chính Hãng |
|
32,000 |
|
Fan CPU 775 Zin Intel i5 8thGen Chính Hãng |
|
43,000 |
|
Fan CPU Tròn Đa Năng T7 Led 775/1150/1155/1200 |
|
50,000 |
|
Fan CPU Tròn Đa Năng Ufox 775/1150/1155/1200 |
|
95,000 |
|
Fan CPU Tròn Đa Năng Leto II 775/1150/1155/1200 |
|
137,000 |
|
Fan CPU Tháp T50 Led Giải Nhiệt Ống Đồng 775/1150/1155/1200 |
|
160,000 |
|
Fan CPU Tháp VSP Cooler Master T100i Led Giải Nhiệt Ống Đồng 775/1150/1155/1200 |
|
170,000 |
|
Fan CPU Tháp VSP Cooler Master T200i Led Giải Nhiệt Ống Đồng 775/1150/1155/1200 |
|
120,000 |
|
Fan CPU Tháp CT-2U Giải Nhiệt Ống Đồng 775/1150/1155/1200 |
|
140,000 |
|
Fan CPU Tháp Cr1200 Jonsbo Giải Nhiệt Khí Ống Đồng 775/1150/1155/1200 |
|
180,000 |
|
Fan CPU Tháp Cr1400 RGB Jonsbo Giải Nhiệt Khí Ống Đồng 775/1150/1155/1200 |
|
275,000 |
|
Fan CPU Tròn Đa Năng K12 Aurora Led 7 Màu 775/1150/1155/1200 |
|
230,000 |
|
Fan CPU CoolerMaster X Dream i117 Chính Hãng |
|
215,000 |
|
Fan CPU Cool Storm T400 Led 775/1150/1155/1200 |
|
265,000 |
|
Fan CPU Cooler Master T400i Led 775/1150/1155/1200 |
|
300,000 |
|
Fan CPU Deepcool CK-11509 Socket hỗ trợ
LGA 1200/11xx
Kích thước 94.5×94.5×56
Tháp tản nhiệt 1
Quạt 1 9cm, Tốc độ 2200 RPM 10%
Ống đồng không
LED không
Kết nối 4-pin PWM
Đồng bộ hiệu ứng không |
|
80,000 |
|
Fan CPU Deepcool Gammaxx 200T Socket hỗ trợ
LGA1200/11xx
AM4
Kích thước 128×70.5×131.5
Tháp tản nhiệt 1
Quạt 1 12cm, Tốc độ 900~1600 RPM 10%
Ống đồng 6mm x 6pcs
LED không
Kết nối 4-pin PWM
Đồng bộ hiệu ứng không |
|
155,000 |
|
Bộ Tải Nhiệt Nước Cpu Aio 12025 RGB 120mm |
|
850,000 |
|
Fan Case 12cm Led 15 Bóng |
|
35,000 |
|
Fan Case 12cm Led 33 Bóng |
|
45,000 |
|
Fan Case 12cm Led Đơn Sắc RED/ GREEN/ BLUE Emaster |
|
52,000 |
|
Fan Case 12cm Led Mix 5 Màu Emaster 601 |
|
54,000 |
|
Fan Case 12cm Led RGB Control Gamdias AAP |
|
65,000 |
|
Fan Case 12cm Led Marvo FN-10 Đỏ,Xanh |
|
76,000 |
|
Fan Case Deepcool RF120 Red Số lượng: 1 Fan
Kích thước: 120x120x25
Tốc độ quạt: 1300 RPM 10%
Kết nối: 3-pin and 4-pin
LED: RED
HUB: không
Đồng bộ hiệu ứng : khôngChính Hãng Viễn Sơn |
|
90,000 |
|
Fan Case 12cm Bộ Kit 4fan Led RGB+Hub Gamdias AAP |
|
280,000 |
|
Đầu Chuyển Hdd 2,5inch ra Usb 3,0 Goflex Chính Hãng |
|
40,000 |
|
Box Hdd SSK 2,5 SHE 088 Sata 3.0 Chính Hãng |
|
110,000 |
3T |
Box Hdd SSK 2,5 SHE 088 Sata 3.0 Chính Hãng |
|
115,000 |
3T |
Box Hdd SSK 2,5 SHE 080 Sata 3.0 Chính Hãng |
|
130,000 |
3T |
Box Hdd SSK 2,5 HE-V350 Sata 3.0 Chính Hãng |
|
140,000 |
3T |
Box Hdd SSK 2,5 HE-V600 Sata 3.0 Chính Hãng |
|
140,000 |
3T |
Box Hdd SSK 2,5 HE-V300 Sata 3.0 Chính Hãng |
|
182,000 |
3T |
Box Hdd SSK 3,5 HE-S3300 3,0Chính Hãng |
|
401,000 |
3T |
Box Hdd Orico 2.5″ 2139U3/2521U3-BK SSD/HDD SATA 3 USB 3.0 |
|
135,000 |
12T |
– Dùng cho cả SSD và HDD loại 2.5″. Hỗ trợ ổ cứng 2.5″ 2TB |
|
|
|
– USB 3.0, tốc độ truyền dữ liệu 5Gbps. Hỗ trợ UASP: tăng tốc đồ truyền dữ liệu 20%. |
|
|
|
– Thiết kế trong suốt nhìn thấy được ổ cứng bên trong. |
|
|
|
– Hỗ trợ Window 10/8/7/Vista/XP và Mac 9.1 trở lên. |
|
|
|
– Đèn LED báo hiệu. |
|
|
|
Box Hdd 3.5 Zin+Adapter |
|
130,000 |
|
Đế Bắt SSD Nhựa |
|
10,000 |
|
Đế Bắt SSD Kim Loại |
|
20,000 |
|
Caddy Bay(Box ssd) 2,5 sata 9,5mm (dùng bắt ssd trong máy laptop) |
|
32,000 |
3T |
Caddy Bay(Box ssd) Fblink 2,5 sata 9,5mm (dùng bắt ssd trong máy laptop) |
|
45,000 |
3T |
Caddy Bay(Box ssd) Unitek Y-SD1004 Dầy (dùng bắt ssd trong máy laptop) |
|
147,000 |
3T |
Hdd Dock Orico/Unitek 2.5+3.5sata(Y3025)3.0 |
|
550,000 |
|
Hub USB 3port Ổ Điện |
|
17,000 |
3T |
Hub USB 4port Trái Cây |
|
23,000 |
3T |
Hub USB 4port Panda 1040 |
|
25,000 |
3T |
Hub USB 7port Có Công Tắt |
|
37,000 |
3T |
Hub USB 4port Hoco Hb1 Chính Hãng |
|
70,000 |
3T |
Hub USB 4port Hoco Hb1 Đầu TypeC Chính Hãng |
|
90,000 |
3T |
Hub USB 3.0 4port |
|
65,000 |
3T |
Hub USB 4 Port Unitek Y2140 Chính Hãng |
|
63,000 |
3T |
Hub USB 4 Port SSK SHU830 Chính Hãng |
|
88,000 |
3T |
Hub USB 3,0 4 Port Unitek Y3089 Chính Hãng |
|
170,000 |
3T |
Box Chuyển VGA 2 <=> 1 |
|
55,000 |
|
Box Chuyển VGA 4 <=> 1 |
|
76,000 |
|
Box Chuyển VGA 8 <=> 1 |
|
230,000 |
|
Box Chuyển Digital Ra Analog Audio D18 |
|
85,000 |
|
Box Chuyển Digital Ra Analog Audio Ay-18D |
|
101,000 |
|
Box Chuyển VGA+Audio Ra HDMI 003 |
|
140,000 |
|
Box Chuyển VGA+Audio Ra HDMI |
|
275,000 |
|
Box Chuyển VGA Ra Video |
|
200,000 |
|
Box Chuyển HDMI ra AV Full HD |
|
262,000 |
|
Box Chia HDMI 2 Ra 1 Hỗ Trợ HD 1080P 3D |
|
98,000 |
|
Box Chia HDMI 1 Ra 2 4Kx2K HD-SM4K 102 |
|
126,000 |
|
Box Chia HDMI 1 Ra 2 340Mhx 4Kx2K Dtech DT-7142A |
|
310,000 |
|
Box Chia HDMI 4 Ra 1 Hỗ Trợ HD 1080P 3D |
|
120,000 |
|
Box Chia HDMI 8 Ra 1 Hỗ Trợ HD 1080P 3D |
|
350,000 |
|
Box Chia HDMI 16 Ra 1 Hỗ Trợ HD 1080P 3D |
|
1.470,000 |
|
Box Chia HDMI 3 Ra 1 Có Remote |
|
70,000 |
|
Box Chia HDMI 5 Ra 1 FJ-hd501 Có Remote |
|
230,000 |
|
Box Chia Máy in 2 ra 1 |
|
45,000 |
|
Box Chia Máy in 4 ra 1 |
|
55,000 |
|
Box Chia Truyền Hình Cáp 1 ra 2 Philips |
|
27,000 |
|
Box Chia Truyền Hình Cáp 1 ra 4 Philips |
|
85,000 |
|
Switch HDMI 3 ra 1 MHL 4k*2K(AYS-31V14) Có Remote |
|
183,000 |
|
Switch HDMI 5 ra 1 MHL 4k*2K(AYS-51V14) Có Remote |
|
221,000 |
|
Bộ Nối Dài USB bằng dây LAN 50m (USB EXTENDER 50M) |
|
70,000 |
|
Bộ Nối Dài HDMI bằng dây LAN 30m (HD EXTENDER 30M) |
|
75,000 |
|
Bộ Nối Dài HDMI bằng dây LAN 30m 4k (HD EXTENDER 30M) |
|
130,000 |
|
Bộ Nối Dài HDMI bằng dây LAN 60m (HD EXTENDER 60M) |
|
360,000 |
|
Bộ Nối Dài HDMI bằng dây LAN 120m (HD EXTENDER 120M) |
|
970,000 |
|
Bộ Nối Dài HDMI bằng dây LAN 150m (HD EXTENDER 150M) |
|
1.320,000 |
|
FAN LAPTOP |
Fan Laptop Cooler NC19 dầy (191) |
|
45,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad V9 1Fan |
|
52,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad M1 1Fan |
|
90,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad M2 2Fan |
|
110,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad V4 4Fan |
|
135,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad V5 5Fan |
|
145,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad M6 6Fan |
|
155,000 |
1T |
Fan Laptop Cooler Pad L112 6Fan |
|
165,000 |
1T |
Fan Laptop Cooling Pad S1 1Fan |
|
82,000 |
1T |
Fan Laptop Cooling Pad N074 2Fan |
|
102,000 |
1T |
Fan Laptop Cooling Pad NCP-235 1Fan Lớn Led |
|
115,000 |
1T |
Fan Laptop Cooling Pad L6 2Fan |
|
125,000 |
1T |
Fan Laptop Cooling Pad A8 2Fan |
|
130,000 |
1T |
Fan Laptop Cooling Pad S69 2Fan Led |
|
145,000 |
1T |
Fan Laptop CoolerMaster X120 |
|
180,000 |
1T |
Fan Laptop CoolerMaster L100 |
|
194,000 |
1T |
Fan Laptop CoolerMaster x100 |
|
214,000 |
1T |
Fan Laptop CoolerMaster A100 |
|
276,000 |
1T |
Fan Laptop CoolerMaster CM X2 |
|
196,000 |
1T |
Fan Laptop CoolerMaster CM C3 Chính Hãng |
|
195,000 |
1T |
Fan Laptop EngoStand R9 Đa Năng Chính Hãng |
|
90,000 |
1T |
Fan Laptop VSP N25 5Fan*8cm Chính Hãng |
|
145,000 |
1T |
Fan Laptop VSP N22 6Fan*7cm Chính Hãng |
|
165,000 |
1T |
Fan Laptop Deepcool N200 Hỗ trợ laptop 14″,15″
Kích thước 340.5×310.5×59
Kích thước quạt 120x120x25 Chính Hãng |
|
155000 |
1T |
Giá Đỡ Laptop – Macbook – Ipad – Ultrabook Bằng Nhôm Gấp Gọn Điều Chỉnh Độ Cao, Đế Tản Nhiệt Laptop – Giá Kê Laptop GĐ052 |
|
120,000 |
1T |
Bàn Học Làm Việc Gấp Gọn Có Khe Để Ipad |
|
85,000 |
|
Túi Chống Nước Điện Thoại Cao Cấp Mẫu Mới 6inch Có Phao Chống Chìm |
|
15,000 |
|
Túi Điện Thoại Golla |
|
20,000 |
|
Túi Chống Sốc Laptop 13;14;15 inch |
22.5K>SL05 |
23,000 |
|
Túi Balo Dù Hiệu Xe Benelli |
|
25,000 |
|
Túi Xách Laptop Dell 14,15 inch |
|
60,000 |
|
Túi Xách Laptop Orica 14,1inch Chính Hãng |
|
80,000 |
|
Túi Đeo Chéo Ngực Kingston |
|
50,000 |
|
Ba Lô Pubg Cao Cấp |
|
55,000 |
|
Ba Lô Intel 14,1inch Chính Hãng |
|
90,000 |
|
Bộ Vít Jakemy đa dụng 6036 |
|
23,000 |
|
Bộ Vít Jakemy đa dụng JK6066B |
|
63,000 |
|
Bộ Vít Jakemy 23 in 1 JK8133 |
|
158,000 |
|
Bộ Vít Jakemy đa dụng JK6111 |
|
283,000 |
|
Bộ Vít Mở Iphone 6 Món |
|
28,000 |
|
Bộ Vít Chữ T 22 món 20108 |
|
25,000 |
|
Bộ Vít Mở Iphone 4/5/6/7 6 in 1 3688 |
|
37,000 |
|
Bộ Vít Kèm+Thước3m+Dao |
|
35,000 |
|
Bộ Vít Tuốc nơ vít 24 món CXH-189 |
|
40,000 |
|
Bộ Vít Mở Iphone 4/5/6/7 8 in 1 |
|
67,000 |
|
Bộ Vít 16 món(Thước+kèm+búa+dao…) |
|
110,000 |
|
Máy Khoan Sạc Pin Mini TGF-01 |
|
175,000 |
|
Máy Khoan Sạc Pin TGF 4,8V + 45 Món Vít |
|
330,000 |
|
Bộ Đồ Nghề 40 Món Aiwa |
|
60,000 |
|
Cle Đa Năng Bộ 2c Snap Grip |
|
52,000 |
|
UPS BỘ LƯU ĐIỆN MÁY TÍNH |
Bộ Lưu Điện UPS Cyper 600Va Chính Hãng |
|
660,000 |
36T |
Bộ Lưu Điện UPS SanTak 500Va Chính Hãng |
|
980,000 |
36T |
Bộ Lưu Điện UPS SanTak 1000Va Chính Hãng |
|
2.180,000 |
36T |
Bộ Lưu Điện UPS SanTak Blazer 2000Va Pro Chính Hãng |
|
4.000,000 |
36T |
ADAPTER LAPTOP |
Adapter Đa Năng Chính Hãng |
|
91,000 |
6T |
Adapter Đa Năng NB505A Nguồn Xe Hơi |
|
210,000 |
6T |
Adapter Acer 19V3.42A Vàng Chính Hãng |
|
87,000 |
6T |
Adapter Acer 19V3.42A Đen Chính Hãng |
|
89,000 |
6T |
Adapter Acer 19V4.74A Chính Hãng |
|
98,000 |
6T |
Adapter Asus 19V3.42A (Đầu Kim) Chính Hãng |
|
75,000 |
6T |
Adapter Asus 19V4.74A (Đầu Kim) Chính Hãng |
|
98,000 |
6T |
Adapter SONY 19.5V4.1A (Đầu kim 60w) Chính Hãng |
|
95,000 |
6T |
Adapter SONY 19.5V4.7A (Đầu kim 90w) Chính Hãng |
|
118,000 |
6T |
Adapter HP 19V4.7A Nhỏ Chính Hãng |
|
113,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V2,31A Đầu Nhỏ Chính Hãng |
|
120,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V3.34A Đầu Nhỏ 3,0*1,1mm Chính Hãng |
|
115,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V3.34A Đầu Nhỏ 4,5*3,0mm Chính Hãng |
|
115,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V3.34A Đầu Lớn Chính Hãng |
|
115,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.62A Chính Hãng |
|
115,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.62A Zin Chính Hãng |
|
140,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.34A Zin Theo Máy |
|
240,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.62A Zin Theo Máy |
|
240,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.34A 65w Zin Kim Lớn Chính Hãng |
|
160,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.34A 65w Zin Kim Nhỏ Chính Hãng |
|
200,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.6,7A 130w Zin Kim Lớn Chính Hãng |
|
200,000 |
6T |
Adapter Dell 19.5V4.9,23A 130w Zin Kim Lớn Chính Hãng |
|
520,000 |
6T |
Adapter HP 18,5V,3,5A 65w Zin Kim Lớn Chính Hãng |
|
150,000 |
6T |
Adapter HP 18,5V,6,5A 120w Zin Kim Lớn Chính Hãng |
|
150,000 |
6T |
Adapter HP 18,5V,9,5A 180w Zin Kim Lớn Chính Hãng |
|
470,000 |
6T |
Adapter Toshiba 19V3.42A Chính Hãng |
|
75,000 |
6T |
Adapter Toshiba 19V4.74A Chính Hãng |
|
85,000 |
6T |
Adapter Lenovo 20V3.25A Chính Hãng |
|
123,000 |
6T |
Adapter Lenovo 20V4.45A Chính Hãng |
|
145,000 |
6T |
Adapter Sạc Apple MagSafe 2 45W Chính hãng Apple Theo Máy |
|
650,000 |
6T |
Mouse Apple Magic Mouse 2 Chính Hãng Theo Máy |
|
1.000,000 |
6T |
Kb Magic Keyboard US Apple MLA22 Chính Hãng Theo Máy |
|
700,000 |
6T |
Adapter Tplink 9v-2a Chính Hãng |
|
25,000 |
1T |
ADAPTER LCD: |
Adapter LCD 12V-3A Chính Hãng |
|
74,000 |
6T |
Adapter LCD 12V-4A Chính Hãng |
|
76,000 |
6T |
Adapter LCD Led 12V-1A Chính Hãng |
|
72,000 |
6T |
Adapter LCD Led 12V-2A Chính Hãng |
|
83,000 |
6T |
Adapter LCD Led 12V-3A Chính Hãng |
|
87,000 |
6T |
Adapter LCD Led 12V-4A Chính Hãng |
|
100,000 |
6T |
Adapter LCD Led 12V-5A Chính Hãng |
|
153,000 |
6T |
Adapter LCD Led 12V-6A Chính Hãng |
|
123,000 |
6T |
Adapter LCD Dell 12V-3.33A Chính Hãng Theo Máy |
|
180,000 |
6T |
Adapter LCD LG 12V-4A Chính Hãng |
|
76,000 |
6T |
Adapter LCD Samsung 19V-3.16A/4,62A Chính Hãng |
|
92,000 |
6T |
Adapter LCD Samsung 19V-3A Chính Hãng |
|
93,000 |
6T |
Adapter LCD Samsung 19V-4.74A Chính Hãng |
|
107,000 |
6T |
Adapter LCD Samsung 14V-4A Chính Hãng |
|
116,000 |
6T |
Dây Nguồn 3 Chấu Theo Adapter |
|
10,000 |
|
Dây Nguồn 3 Chấu Theo Adapter 1.5m |
|
16,000 |
|
CAMERA QUAN SÁT CHÍNH HÃNG CÁC LOẠI |
Camera Hikvision Dome 1Mb DS-2CE56C0T-IRP(HD-TVI 1M) Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. |
|
250,000 |
12T |
Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) |
|
|
|
Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. |
|
|
|
Độ nhạy sáng: 0.01 [email protected], 0lux IR ON |
|
|
|
Ống kính [email protected] (tùy chọn: 6mm) |
|
|
|
IP66. Hồng ngoại 20m |
|
|
|
Camera Hikvision Dome 2Mb DS-2CD1123G0E-I Camera IP hồng ngoại 2MP Chuẩn nén H.265 |
|
500,000 |
12T |
• Cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.8″ |
|
|
|
• Chuẩn nén hình ảnh H265/H.264 |
|
|
|
• Độ nhạy sáng: Màu 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) |
|
|
|
• Độ phân giải 1920×1080@20fps |
|
|
|
• Ông kính 4mm/ 2.8mm/6mm |
|
|
|
• Tăng cường hình ảnh với tính năng chống ngược sáng số DWDR, giảm nhiễu số 3DNR, tính năng bù sáng BLC |
|
|
|
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m |
|
|
|
• Tiêu chuẩn chống bụi,nước IP67 |
|
|
|
• Tính năng Phát hiện chuyển động, phát hiện video giả mạo |
|
|
|
• Tiêu chuẩn IK10 với model DS-2CD1123G0E-I (L) |
|
|
|
• Mặt trước: Kim loại |
|
|
|
• Mặt sau và chân đế : Nhựa |
|
|
|
• Nguồn cấp DC12V & PoE * Không bao gồm nguồn cấp |
|
|
|
• Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect |
|
|
|
Camera Hikvision Thân 1Mb DS-B3100VN • Camera IP hồng ngoại 1 MP chuẩn nén H.264 |
|
320,000 |
12T |
• Cảm biến hình ảnh CMOS 1/4″” |
|
|
|
• Chuẩn nén hình ảnh H264 |
|
|
|
• Độ nhạy sáng 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR |
|
|
|
• Độ phân giải 1280×720:25fps(P)/30fps(N), |
|
|
|
• Ống kính 2,8mm (tùy chọn ống kính khác 4/6mm), |
|
|
|
Camera Hikvision Thân 1Mb DS-2CE16C0T-IRP(HD-TVI 1M) Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. |
|
370,000 |
12T |
Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V) |
|
|
|
Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng. |
|
|
|
Độ nhạy sáng: 0.01 [email protected], 0lux IR ON |
|
|
|
Ống kính [email protected] (tùy chọn: 6mm) |
|
|
|
IP66. Hồng ngoại 20m |
|
|
|
Camera Hikvision Thân 5Mb DS-2CE16H0T-ITPF(HD-TVI 5M) Camera HD hồng ngoại, độ phân giải 5 Megapixel, hình ảnh cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ. |
|
600,000 |
12T |
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi HQHI-K |
|
|
|
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI |
|
|
|
Chống nhiễu DNR, OSD menu |
|
|
|
Độ nhạy sáng: 0.01 [email protected], 0lux IR ON |
|
|
|
Ống kính [email protected] (tùy chọn: 6mm) |
|
|
|
Hồng ngoại EXIR 20m |
|
|
|
IP67 weatherproof |
|
|
|
|
|
|
|
Camera Mô Hình Có Led |
|
25,000 |
12T |
Camera IP G53 1,0Mb 1 Anten XXc5310AP Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
200,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 2,0Mb 2 Anten Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
240,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 2,0Mb 3 Anten Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
275,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 2,0Mb 3 Anten Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server Có Màu Ban Đêm |
|
300,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 3,0Mb 3 Anten Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server Có Màu Ban Đêm |
|
290,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 3,0Mb 3 Anten Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server Cổng Lan Có Màu Ban Đêm |
|
330,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 3,0Mb 3 Anten CF32P8 Tích Hợp Bộ Chống Trộm |
|
600,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 1,0Mb Bóng Đèn Ngụy Trang |
|
300,000 |
12T |
Camera IP Yoosee 1,0Mb Vr360A Ốp Trần, Tường |
|
380,000 |
12T |
Camera IP Ehome 2.0Mb 3 Anten Xoay 360 Độ Thẻ Nhớ,Clound Server App Ehome Màu Ban Đêm |
|
295,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Camera Cube C1C 1080P 2Mb(Cloud Cube Camera) (Phát hiện chuyển động thông minh, Âm thanh 2 chiều, tích hợp Mic & Loa) Chính Hãng |
|
485,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Camera Cube C2C 1080P 2Mb(Cloud Cube Camera) (Phát hiện chuyển động thông minh, Âm thanh 2 chiều, tích hợp Mic & Loa) Chính Hãng |
|
485,000 |
12T |
Camera IP Ezviz CS-TY1 1080P 2mb -ROBOT 2.0 Mẫu mới(Tự động xoay theo đối tượng chuyển động) |
|
525,000 |
12T |
Camera IP Ezviz CS-TY1 4Mb -ROBOT 2.0 Mẫu mới(Tự động xoay theo đối tượng chuyển động) |
|
660,000 |
12T |
Camera IP Ezviz CS-C6N-A0-1C2WFR (C6N 1080P 2mb) -ROBOT 2.0 Mẫu mới |
|
530,000 |
12T |
(Tự động xoay theo đối tượng chuyển động) |
|
|
|
Camera IP Ezviz CS-C6N-A0-1C2WFR (C6N 4mb) -ROBOT 2.0 Mẫu mới |
|
680,000 |
12T |
(Tự động xoay theo đối tượng chuyển động) |
|
|
|
Camera IP Ezviz CS-CV246 C6CN1080P 2Mb Cloud PT Camera (Xoay 4 chiều theo chuyển động) |
|
550,000 |
12T |
Camera IP Ezviz CS-CV248-A3-32WMFR (C6T tích hợp báo động, cho phép kết nối các cảm biến) 2Mb Chức Năng Chống Trộm |
|
1.050,000 |
12T |
• Cảm biến: 1/3” Progressive Scan CMOS |
|
|
|
• Ống kính: [email protected], Góc ngang: 72° Góc chéo: 92° |
|
|
|
• Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux@(F2.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
|
|
|
• Góc điều chỉnh: Ngang: 0 ~ 340 °, Dọc: -10 ~ 80 ° |
|
|
|
• Tính năng hồng ngoại thông minh, tầm xa hồng ngoại nhìn đêm 10m |
|
|
|
• Nén video tiêu chuẩn: H.264 |
|
|
|
• Hai luồng dữ liệu, hình ảnh phản chiếu |
|
|
|
• Chống nhiễu kỹ thuật số 3D DNR |
|
|
|
• Chống ngược sáng kỹ thuật số Digital WDR, Bù ngược sáng BLC |
|
|
|
• Cắt lọc hồng ngoại ngày đêm IR cut filter |
|
|
|
• Khe cắm thẻ nhớ MicroSD: hỗ trợ thẻ tối đa 128G |
|
|
|
• Báo động thông minh: Phát hiện chuyển động thông minh, theo dõi chuyển động |
|
|
|
• Âm thanh 2 chiều, tích hợp Mic & Loa |
|
|
|
• Ethernẹt hoặc Wi-Fi với nhận biết thông minh EZVIZ, Bảo vệ riêng tư. |
|
|
|
Camera IP EZviz C6W 4MP Super HD 2K, chuẩn nén H.265, nhận diện người, đàm thoại 2 chiều, góc quay 360 |
|
1.135,000 |
12T |
Camera IP EZviz C6 4MP 2K, Tích Hợp AI – Góc quay quét 360 độ bao phủ không gian.
– Độ phân giải 4.0 Megapixel sắc nét.
– Tự động thu phóng bám theo chuyển động dễ dàng.
– Phát hiện dáng người và gửi cảnh báo theo thời gian thực.
– Đàm thoại 2 chiều.
– Tầm nhìn ban đêm đến 10m.
– Hỗ trợ thẻ nhớ đến 256GB.
– Lưu trữ bảo mật EZVIZ Cloud. |
|
1,330,000 |
12T |
Camera IP Vantech V1310s 1,3Mb Cloud PT Camera (Xoay 4 chiều theo chuyển động) |
|
420,000 |
12T |
Camera IP Vantech V2010AL 2.0Mb Cloud PT Camera (Xoay 4 chiều theo chuyển động) |
|
450,000 |
12T |
Camera IP Vantech V2010B2 3.0Mb Cloud PT Camera (Xoay 4 chiều theo chuyển động) |
|
500,000 |
12T |
Camera IP Vantech AI-V2010C 4.0Mb Cloud PT Camera (Xoay 4 chiều theo chuyển động) |
|
530,000 |
12T |
Camera IP Vantech AL-V2010D 8.0Mb Cloud PT Camera (Xoay 4 chiều theo chuyển động) |
|
704,000 |
12T |
CAMERA IP Imou C22ep 2.0MP(Cube) Chính Hãng |
|
430,000 |
12T |
CAMERA IP Imou A22ep 2.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
495,000 |
12T |
CAMERA IP Imou A42P-D 4.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
565,000 |
12T |
CAMERA IP Tplink Tapo C200 2.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
480,000 |
12T |
CAMERA IP Kbvision KN-C20 -2.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
420,000 |
12T |
CAMERA IP Kbvision KN-H21PW-2.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
495,000 |
12T |
CAMERA IP Kbvision KN-H41PW-4,0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
575,000 |
12T |
CAMERA IP Kbvision KN-S45F-4,0MP Speeddome Chính Hãng |
|
1,300,000 |
12T |
CAMERA IP Tenda CP3 2.0MP(ROBOT) Có Báo Động Chính Hãng |
|
510,000 |
12T |
CAMERA IP Ebitcam E3 2.0MP(ROBOT) Chính Hãng Tặng Thẻ Nhớ 32Gb |
|
540,000 |
12T |
CAMERA IP HIK DS-2CV2Q01EFD-IW -1.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
540,000 |
12T |
CAMERA IP HIK DS-2CV2Q21FD-IW -2.0MP(ROBOT) Chính Hãng |
|
730,000 |
12T |
Camera IP VITACAM C1290 PRO, 3MPX – 2K, có Cổng Lan (VNG) |
|
434,000 |
12T |
CAMERA IP FB-Link TY302 3.0MP(Phần mềm Tuya, Quay theo chuyển động, Đàm thoại 2 chiều) |
|
670,000 |
6T |
CAMERA IP Smart FB-Link GT-5102 2Mb Speeddome Full HD (App Yoosee – Ban đêm có màu) + Adapter |
|
470,000 |
6T |
CAMERA IP Smart FB-Link GT-5200 Full HD(App Yoosee – Ban đêm có màu) + Adapter |
|
500,000 |
6T |
CAMERA IP Smart FB-Link TY301 3.0MP (Phần mềm Tuya, Quay theo chuyển động, Đàm thoại 2 chiều) + Adapter |
|
870,000 |
6T |
Chuông Báo Động Hồng Ngoại K Dây Ezviz T9 Kết Hợp Với Ezviz C6T Chống Trộm |
|
547,000 |
12T |
Camera IP Smart Yoosee Thân 2,0Mb 2 Anten 218s Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
400,000 |
12T |
Camera IP Smart Yoosee Thân 3,0Mb 2 Anten 316s Ống Kính Xoay Có Mic Loa Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
440,000 |
12T |
Camera IP Smart Yoosee Thân 2,0Mb 2Anten YN90-4G Dùng Được (Sim4G Năng Lượng Mặt Trời) Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
2.250,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Thân C3WN 1080P 2Mb Báo Động (có đèn, có còi báo động) |
|
750,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Thân C3N 1080P 2Mb Báo Động (có đèn, có còi báo động,phát hiện chuyển động thông minh) |
|
850,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Thân CS-C3TN 2k (2Mb 2.8mm) Màu Ban Đêm,Đàm Thoại 2 Chiều |
|
721,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Thân CS-C3TN 2k (3Mb 2.8mm) Màu Ban Đêm,Đàm Thoại 2 Chiều |
|
1.000,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Thân C3W 4Mb ColorNightVision Pro Báo Động (có đèn, có còi báo động,Màu Ban Đêm) |
|
1.300,000 |
12T |
Camera IP Ezviz Thân C3X 2mb có màu ban đêm |
|
1.400,000 |
12T |
Tính năng nổi bật : |
|
|
|
+ Tích hợp chip AI chống báo động giả bằng cách phân tích hình dạng người & xe |
|
|
|
+ Tích hợp Micro thu âm chống nhiễu & loa ngoài đàm thoại 2 chiều |
|
|
|
+ Hỗ trợ tự thu âm thanh cảnh báo |
|
|
|
+ Tính năng thông minh: Cảnh báo chuyển động có màu ban đêm |
|
|
|
Camera IP Ezviz Dome C4W 2Mb (A0-3C2WFR, 2.8mm) Báo Động,Chớp Đèn,Còi Hú,Đàm Thoại 2 Chiều,Chống nước,Chính Hãng |
|
1.020,000 |
12T |
Camera IP Ezviz C8C 2.0Mb Speed Dome Xoay 360độ có màu ban đêm |
|
1,230,000 |
12T |
Tính năng nổi bật : |
|
|
|
+ Tích hợp chip AI chống báo động giả bằng cách phân tích hình dạng người & xe |
|
|
|
+ Tích hợp Micro thu âm chống nhiễu & loa ngoài đàm thoại 2 chiều |
|
|
|
+ Hỗ trợ tự thu âm thanh cảnh báo |
|
|
|
+ Tính năng thông minh: Cảnh báo chuyển động có màu ban đêm |
|
|
|
Camera IP EZVIZ C8W 4MP mới nhất 2021 |
|
1.386,000 |
12T |
– Phù hợp lắp đặt ngoài trời có màu 24/24 |
|
|
|
– Xoay 4 chiều (góc xoay ngang: 352°, góc xoay dọc: 95°). |
|
|
|
– Âm thanh 2 chiều đàm thoại bất cứ nơi đâu |
|
|
|
– Công nghệ AI nhận diện người |
|
|
|
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD |
|
|
|
Camera EZVIZ C8PF 2MP Ống kính kép mới nhất 2021 |
|
1.470,000 |
12T |
– Quan sát không gian rộng lớn, quay quét 360 độ và zoom kỹ thuật số lên đến 8 lần. |
|
|
|
– Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 |
|
|
|
– Tầm nhìn ban đêm: 30 mét. |
|
|
|
– Hỗ trợ DNR 3D, Công nghệ WDR, BLC |
|
|
|
– Trang bị công nghệ nhận diện con người bằng trí tuệ nhân tạo AI |
|
|
|
– Hỗ trợ micrô và loa tích hợp, thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 512GB) |
|
|
|
– Thiết kế chống chịu thời tiết mưa, bụi bẩn. |
|
|
|
Camera IP Smart 2,0Mb 2anten Speed Dome D16A Xoay Có Mic Loa Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
406,000 |
12T |
Camera IP Smart 2,0Mb Speed Dome JW-1005 Xoay Có Mic Loa Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
450,000 |
12T |
Camera IP Smart 2,0Mb Speed Dome D08S Xoay Có Mic Loa Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server 4anten |
|
490,000 |
12T |
Camera IP Smart 3,0Mb Speed Dome PTZ 3015 Xoay Có Mic Loa Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server 4anten |
|
511,000 |
12T |
Camera IP Smart 3,0Mb Speed Dome D32S 4G 32Led Xoay Có Mic Loa Chống Nước Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server 2anten |
|
620,000 |
12T |
Camera IP Smart 2,0Mb Speed Dome Yoosee Ptz 005 Xoay Có Mic Loa Chống Nước Màu Ban Đêm Ngoài Trời Thẻ Nhớ,Clound Server |
|
680,000 |
12T |
Camera IP Smart 3,0Mb Speed Dome 𝑉𝐼𝑇𝐴𝐶𝐴𝑀 𝐷𝑍3000 𝑃𝑅𝑂 – 3𝑀𝑃𝑋, 𝐶ℎ𝑖𝑝 𝐻𝑖𝑠𝑖𝑙𝑖𝑐𝑜𝑛, 𝐵𝐻 2 𝑁𝑎̆𝑚.𝐹𝑢𝑙𝑙 𝐶𝑜𝑙𝑜𝑟, 𝑐ℎ𝑖𝑝 𝐻𝑖𝑠𝑖𝑙𝑖𝑐𝑜𝑛 𝑐ℎ𝑜 𝑐ℎ𝑎̂́𝑡 𝑙𝑢̛𝑜̛̣𝑛𝑔 ℎ𝑖̀𝑛ℎ 𝑎̉𝑛ℎ 𝑡𝑟𝑜𝑛𝑔 𝑣𝑎̀ 𝑠𝑎̆́𝑐 𝑛𝑒́𝑡.𝐶𝑎𝑚𝑒𝑟𝑎 𝑥𝑜𝑎𝑦 𝑛𝑔𝑜𝑎̀𝑖 𝑡𝑟𝑜̛̀𝑖𝑉𝑖𝑡𝑎𝑐𝑎𝑚 𝐶1290 𝑃𝑟𝑜 – 3𝑀𝑃𝑋 |
|
610,000 |
12T |
https://www.youtube.com/watch?v=kjefqLj207U |
|
|
|
Camera IP mini BK01 FullHD 1080p giám sát, hồng ngoại quay ban đêm, siêu nhỏ không dây |
|
480,000 |
3T |
Đầu Balun Nối Camera Bằng Dây Mạng Máy Tính UTP 1 Cặp |
|
18,000 |
|
Đầu Balun Full HD Nối Camera Bằng Dây Mạng Máy Tính UTP 1 Cặp |
|
27,000 |
|
Đầu Balun Full HD 8Mb Nối Camera Bằng Dây Mạng Máy Tính UTP 1 Cặp |
|
35,000 |
|
Đầu Nối Gắn Camera BNC |
|
5,000 |
|
Adapter Camera Yoosee Ps5-2 |
|
30,000 |
|
Adapter Camera 12V-2A |
|
30,000 |
|
Adapter Camera 12V-2A Treo |
|
27,000 |
|
Adapter Camera 5V-2A Đa Năng |
|
27,000 |
|
Adapter Camera zin acbel 12V-1.25A |
|
60,000 |
|
Hộp bảo vệ nguồn, Jack đặt gần camera – Kích thước 120*120*5mm – Chất liệu NHỰA – Loại hộp kín, có nắp đậy |
|
10,000 |
|
Thích hợp để thi công hệ thống camera và điện |
|
|
|
Chân Đế Nhựa Camera IP Wifi Loại Tốt |
|
20,000 |
|
Chân Đế Nhựa Camera Thân Loại Tốt |
|
21,000 |
|
Dây Điện đỏ đen đi nguồn camera và nguồn tổng giá 100m/cuộn |
|
170,000 |
|
Bộ Chuyển Đổi Quang Điện Gigabit HTB-GS-03 A&B 1000Mbps |
|
430,000 |
12T |
Bộ chuyển đổi NetLink HTB-3100A, HTB-3100B quang điện 25KM (LAN sang Quang)- T |
|
600,000 |
6T |
– Bộ chuyển đổi quang điện 25Km Netlink chính hãng. Sử dụng kéo dài tín hiệu cáp mạng qua cáp quang. Hỗ trợ tín hiệu lên tới 25Km |
|
|
|
– Tốc độ mạng 10/100 Mbps |
|
|
|
– Sử dụng duy nhất 1 sợi cáp quang Single Mode |
|
|
|
– Thiết kế chất lượng cao, hoạt động trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt: -40 đên 85 độ C |
|
|
|
– Bộ chuyển đổi quang điện ứng dụng: kéo dài tín hiệu mạng đi xa, nơi có địa hình thi công phức tạp và khó khăn. Sử dụng kết |
|
|
|
Đầu Ghi Hình Camera 4 Port AHD Chuẩn H265+ 5 in 1 Hỗ Trợ Thu Camera Ip |
|
630,000 |
12T |
Đầu Ghi Hình IP Camera 8 Port |
|
590,000 |
12T |
Đầu ghi hình Hikvision HD-TVI 4kênh DS-7604NI-K1 chuẩn H.264+ |
|
1.290,000 |
12T |
l Hỗ trợ camera Turbo HD/HDCVI/AHD/CVBS |
|
|
|
l Khả năng cấp tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 1200m cho 720p Turbo HD |
|
|
|
Compression and Recording |
|
|
|
l Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.264+ giúp tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ và băng thông. |
|
|
|
l Hỗ trợ 1080p lite@25fps khi sử dụng camera 2MP |
|
|
|
l Ngõ HDMI/VGA xuấthiình đồng thời 1920 × 1080 |
|
|
|
l Hỗ trợ 1 ổ cứng Sata |
|
|
|
l Hik-Connect & DDNS (Dynamic Domain Name System) |
|
|
|
l Audio: 1 cổng In/Out |
|
|
|
Hỗ trợ add camera IP: |
|
|
|
– Đầu 4 kênh: Tối đa 5 camera IP 2MP khi giảm số kênh TVI |
|
|
|
Đầu ghi hình EZVIZ CS-X5S-8W Wireless 8 kênh 1080P, hỗ trợ camera 5.0 MP – Hỗ trợ 1 cổng LAN 10/100M fast Ethernet và 1 cổng xuất hình VGA/HDMI . |
|
1.110,000 |
12T |
– Khả năng kết nối Wifi lên tới 100m, ghi hình tối đa 300ft / 100m. |
|
|
|
– Kết nối tối đa 8 camera Wi-Fi Full HD và lên tới 5MP. |
|
|
|
– Công nghệ nén H.265. |
|
|
|
– Dung lượng lưu trữ tối đa 8 TB |
|
|
|
– Hỗ trợ camera chuẩn ONVIF. |
|
|
|
|
|
|
|
Bộ Kit IP Wi-Fi 2MP chuẩn H.265
Camera wi-fi: DS-2CV1021G1-IDW(D)
1/2.7″ Progressive Scan CMOS 2MP
Ống kính 2.8 mm
Hồng ngoại lên đến 30m
Đầu ghi wi-fi: DS-7104NI-K1/W/M(C)
Hỗ trợ 4 camera IP
1 cổng 1, RJ45 10/100M
Hỗ trợ khe 1 ổ cứng lên đến 6TB
l Ngõ ra HDMI/VGA độ phân giải 1920 × 1080
Cáp mạng
Cáp HDMI
4 nguồn camera |
|
3,600,000 |
12T |
|
|
|
|
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Camera 12V-5A |
|
60,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Camera 12V-10A |
|
100,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Camera 12V-15A |
|
110,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Camera 12V-20A |
|
140,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Camera 12V-30A |
|
165,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Camera 12V-41A |
|
230,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Ngoài Trời Camera 12V-16,5A |
|
130,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Ngoài Trời Camera 12V-20A |
|
150,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Ngoài Trời Camera 12V-33A |
|
170,000 |
12T |
Nguồn Tổ Ong Nguồn Tổng Ngoài Trời Camera 5V70A |
|
185,000 |
12T |
Đầu Jack Nguồn DC Camera Đực/Cái Vặn Óc |
|
2,500 |
3T |
Cáp Chuyển Nguồn PoE Dùng Cam IP(Jack Poe IP thụ động) – 1 cặp |
|
20,000 |
3T |
Micro Rời Cho Camera |
|
70,000 |
3T |
Switch POE |
Switch POE 6Port HRUI HR901-AF-4Port POE 10/100M, 2Ethernet Uplink 10/100M |
|
435,000 |
12T |
Switch POE 10Port HRUI HR901-AF-8Port POE 10/100M, 2Ethernet Uplink 10/100M |
|
570,000 |
12T |
Switch POE 10Port HRUI HR901-AF-8Port POE 10/100/1000M, 2Gigabit Ethernet Uplink |
|
850,000 |
12T |
Switch POE 10Port ONV 8+2 H1108PLS 10/100/1000M, 2Gigabit Ethernet Uplink |
|
500,000 |
12T |
Switch POE 6Port Onecam-SW-06-04P-A Active 4+2 10/100M Chính Hãng |
|
530,000 |
12T |
Switch POE 10Port Onecam-SW-10-08P-A Active 8+2 10/100M Chính Hãng |
|
760,000 |
12T |
Switch POE Tenda TEF1110P 2-port 10/100Mbps + 8-port PoE Switch TENDA TEF1110P (63W) |
1,450,000 |
12T |
Switch POE 4Port Hikvision DS-3E0106P-E/M 4P Poe 100M, 1P Uplink 10/100M Chính Hãng |
|
480,000 |
12T |
Switch POE 8Port Hikvision DS-3E0310P-E/M 8P Poe 100M, 1P Uplink 10/100M Chính Hãng |
|
800,000 |
12T |
Switch POE 16Port Hikvision DS-3E0318P-E/M(B) 8P Poe 100M, 2P Uplink 1000M Chính Hãng |
|
3.100,000 |
12T |
CABLE CAMERA |
Cable Camera BNC 5M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
51,000 |
|
Cable Camera BNC 10M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
56,000 |
|
Cable Camera BNC 15M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
66,000 |
|
Cable Camera BNC 20M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
73,000 |
|
Cable Camera BNC 30M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
122,000 |
|
Cable Camera BNC 40M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
148,000 |
|
Cable Camera BNC 50M (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
210,000 |
|
Cable Camera BNC RG59/U+2C Golden Link 10m (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
100,000 |
|
Cable Camera BNC RG59/U+2C Golden Link 20m (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
135,000 |
|
Cable Camera BNC RG59/U+2C Golden Link 30m (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
210,000 |
|
Cable Camera BNC RG59/U+2C Golden Link 50m (Bấm Đầu BNC Sẵn) |
|
340,000 |
|
Cable Camera VSP-C3020S 100M Chính Hãng |
|
160,000 |
|
Cable Camera VSP-C3070S RG59+2C 100M Chính Hãng |
|
510,000 |
|
Cable Camera VSP-C3070S RG59+2C 200M Chính Hãng |
|
910,000 |
|
Cable Camera VSP-C3070S RG59+2C 300M Chính Hãng |
|
1.450,000 |
|
Cable Camera Kingsmaster 100M Chính Hãng |
|
225,000 |
|
Cable Camera Kingsmaster/Watashi 305M Chính Hãng |
|
740,000 |
|
Cable Camera Golden Link 100-RG6/U 100M Tín Hiệu Cực Đại 455m Chính Hãng |
|
350,000 |
|
Cable Camera Golden Link 300-RG6/U 300M Tín Hiệu Cực Đại 455m Chính Hãng |
|
950,000 |
|
Cable Camera Golden Link Premium 300-RG6/U 300M Tín Hiệu Cực Đại 455m Chính Hãng |
|
1.350,000 |
|
Cable Camera Có Dây Nguồn Golden Link RG6/U 300M Tín Hiệu Cực Đại 455m Chính Hãng Taiwan |
|
1.999,000 |
|
Cable Camera Có Dây Nguồn Golden Link RG59+2C 100M Tín Hiệu Cực Đại 455m Chính Hãng |
|
720,000 |
|
Cable Camera Có Dây Nguồn Golden Link RG59+2C 300M Tín Hiệu Cực Đại 455m Chính Hãng Taiwan |
|
1.900,000 |
|
Cable loa Philips 15m 2416w/37 Chính Hãng |
|
135,000 |
|
Cable loa Philips 15m 2416w/27 Chính Hãng |
|
223,000 |
|
Cable Loa Tím Trái Núi 100M/Cuộn |
|
220,000 |
|
Hệ Thống Báo Chống Trộm,Thiết Bị Thông Minh:(Smart Home) |
|
|
|
Chuông Cửa Chống Trộm |
|
15,000 |
|
Chuông Cửa Không Dây V-Zorr |
|
55,000 |
|
Chuông cửa không dây MJRHOME H-A16E |
|
123,000 |
|
Chuông Báo Trộm Quét Bằng Hồng Ngoại |
124K>SL5 |
125,000 |
|
Móc Khóa Chống Trộm AL8918 |
|
26,000 |
|
Camera Chuông Cửa Intelligent Doorbell |
|
750,000 |
3T |
Công Tắt Wifi eWelink EB10 |
|
115,000 |
12T |
Quản lý từ xa qua kết nối WiFi trên điện thoại/máy tính |
|
|
|
bảng |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
– Kết nối WiFi. |
|
|
|
– Tắt/mở 1 thiết bị từ xa qua ứng dụng eWeLink |
|
|
|
– Chế độ hẹn giờ, lịch biểu, đếm ngược, lặp lại |
|
|
|
– Chia sẻ quyền kiểm soát |
|
|
|
– Làm việc với Amazon Echo, Google Home… |
|
|
|
Phích cắm WiFi thông minh eWeLink ES20 |
|
220,000 |
12T |
Quản lý từ xa qua kết nối WiFi trên điện thoại/máy tính |
|
|
|
bảng |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
– Kết nối WiFi. |
|
|
|
– Tắt/mở 1 thiết bị từ xa qua ứng dụng eWeLink |
|
|
|
– Chế độ hẹn giờ, lịch biểu, đếm ngược, lặp lại |
|
|
|
– Hẹn giờ tắt/mở Router WiFi khi về đêm |
|
|
|
– Chia sẻ quyền kiểm soát |
|
|
|
– Làm việc với Amazon Echo, Google Home… |
|
|
|
Chuôi đèn thông minh điều khiển qua sóng WiFi eWeLink ESL2 |
|
239,000 |
12T |
Quản lý từ xa qua kết nối WiFi trên điện thoại/máy tính |
|
|
|
bảng |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
– Kết nối WiFi + RF 433 Mhz. |
|
|
|
– Khả năng học lệnh từ điều khiển RF 433 |
|
|
|
– Tắt/mở 1 bóng đèn (chuẩn 27mm) từ xa qua ứng dụng |
|
|
|
eWeLink |
|
|
|
– Chế độ hẹn giờ, lịch biểu, đếm ngược, lặp lại |
|
|
|
– Chia sẻ quyền kiểm soát |
|
|
|
– Làm việc với Amazon Echo, Google Home… |
|
|
|
Bóng đèn LED WiFi đổi màu thông minh eWeLink ELB1 |
250,000 |
12T |
|
Quản lý từ xa qua kết nối WiFi trên điện thoại/máy tính |
|
|
|
bảng |
|
|
|
Tính năng: |
|
|
|
– Tính năng đổi màu, độ sáng thông minh |
|
|
|
– Kết nối WiFi |
|
|
|
– Tắt/mở 1 bóng đèn (chuẩn 27mm) từ xa qua ứng dụng |
|
|
|
eWeLink |
|
|
|
– Chế độ hẹn giờ, lịch biểu, đếm ngược, lặp lại |
|
|
|
– Chia sẻ quyền kiểm soát |
|
|
|
– Làm việc với Amazon Echo, Google Home… |
|
|
|
|
|
|
|
Đèn Led Ezviz CS-HAL-LB1-LWAW Trắng (Thông Minh Sử Dụng APP) |
|
100,000 |
12T |
Đèn Led Tplink Smart Wi-Fi LED Light Bulb LB100 (Thông Minh Sử Dụng APP) |
|
170,000 |
12T |
https://www.tp-link.com/us/products/details/cat-5516_HS110.html |
|
|
|
Trung Tâm Điều Khiểu Nhà Thông Minh Broadlink rm-Mini3 Chính Hãng |
|
200,000 |
18T |
http://homematic.vn/san-pham/trung-tam-dieu-khien-thiet-bi-gia-dung-broadlink-rm-mini-3 |
|
|
|
|
|
|
|
Thiết Bị Chống Trộm Không Dây GSM-3500 |
|
680,000 |
12T |
là Model cao cấp hỗ trợ sử dụng SIM điện thoại di động để thực hiện cuộc gọi khẩn cấp và gửi tin nhắn khi hệ thống bị kích hoạt báo động. Hỗ trợ 2 băng tần 900/1800. Hệ thống hỗ trợ kết nối cho 99 vùng không dây, 5 vùng dùng dây. |
|
|
|
Khi có trộm đột nhập vào vùng kiểm soát của một trong đầu cảm biến, nó sẽ phát tín hiệu về bộ Kiểm Soát Trung Tâm, sẽ kích hoạt hụ còi, đồng thời thực hiện cuộc gọi đến 05 số điện thoại cài đặt trước. |
|
|
|
1 Đầu Dò Hồng Ngoại + 1 Bộ Kiểm Soát Mở Cửa |
|
|
|
Thiết Bị Chống Trộm Không Dây GS-6000 |
|
800,000 |
12T |
– Cho phép điều khiển từ xa bằng điện thoại di động. |
|
|
|
– Điều khiển Tắt/Mở bằng phần mềm trên Android phone. |
|
|
|
– Khi có trộm đột nhập vào vùng kiểm soát, GS-6000 sẽ kích hoạt hụ còi tất cả các còi có trong hệ thống, đồng thời thực hiện cuộc gọi và gởi 05 tin nhắn SMS đến 05 số điện thoại cùng lúc của Chủ Nhà để thống báo có trộm. |
|
|
|
– Tự động Tắt/Mở chế độ báo động theo thời gian cài đặt trước. |
|
|
|
– Tương thích SIM GSM và 1 line điện thoại. |
|
|
|
– Kiểm soát được 99 vùng (không dây) + 2 vùng (có dây). |
|
|
|
– Kết nối tối đa 150 thiết bị như báo trộm, báo cháy, báo Gas, đèn,… |
|
|
|
– Có màn hình hiển thị vùng có trộm và giờ hệ thống. |
|
|
|
Thiết Bị Chống Trộm Không Dây GS-6200(Ngắt Điện Vẫn Báo Số ĐT Đã Cài Sẵn ) |
|
1.040,000 |
12T |
– Cho phép điều khiển từ xa bằng điện thoại di động. |
|
|
|
– Điều khiển Tắt/Mở bằng phần mềm trên Android phone. |
|
|
|
– Khi có trộm đột nhập vào vùng kiểm soát, GS-6000 sẽ kích hoạt hụ còi tất cả các còi có trong hệ thống, đồng thời thực hiện cuộc gọi và gởi 05 tin nhắn SMS đến 05 số điện thoại cùng lúc của Chủ Nhà để thống báo có trộm. |
|
|
|
– Tự động Tắt/Mở chế độ báo động theo thời gian cài đặt trước. |
|
|
|
– Tương thích SIM GSM và 1 line điện thoại. |
|
|
|
– Kiểm soát được 99 vùng (không dây) + 2 vùng (có dây). |
|
|
|
– Kết nối tối đa 150 thiết bị như báo trộm, báo cháy, báo Gas, đèn,… |
|
|
|
– Có màn hình hiển thị vùng có trộm và giờ hệ thống. |
|
|
|