Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

linh kiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

linh kiện của nhà sản xuất sản phẩm (mpn)

Your product’s Manufacturer Part Number ( mpn )

support.google

Hãy mang các linh kiện đến nhà ga chính.

Bring the parts to the main hangar.

OpenSubtitles2018. v3

Nói cách khác, tôi đã lấy các linh kiện hoàn thiện và lắp ráp một kính quang phổ.

In other words, I’ve taken off-the-shelf components, and I’ve made a spectroscope.

ted2019

Nói cách khác, tôi đã lấy các linh kiện hoàn thiện và lắp ráp một kính quang phổ.

In other words, I’ve taken off- the- shelf components, and I’ve made a spectroscope.

QED

Con 7000 đó có 25 linh kiện không phải được gắn cho nó.

The 7000 that was shot had 25 different parts that didn’t belong in it.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cần linh kiện thay thế, nhưng bạn nhận ra nó không còn được sản xuất nữa.

You need a spare part, but you realize that Hoover’s been discontinued .

QED

Tập đoàn phân phối linh kiện điện tử Digi-Key tổ chức nhiều cuộc thi trên Twitter.

Digi-Key, distributor of electronic components, runs a variety of contests through their Twitter profile.

Literature

Một con 7000s của tôi bị phát giác chôm linh kiện.

One of my 7000s has been found trafficking stolen parts?

OpenSubtitles2018. v3

Ý anh là sao, sao họ lại không thể sản xuất được linh kiện?

What do you mean, they can’t manufacture the part?

OpenSubtitles2018. v3

Tổng cộng có 27 bộ linh kiện được gửi cho Trung Quốc để lắp ráp tại hãng CAMCO.

A total of 27 sets of components were sent to China to be assembled by CAMCO.

WikiMatrix

Để động cơ hoạt động được thì mỗi linh kiện cần phải được lắp ráp chính xác.

Each part needs to be precisely constructed if the engine is to work.

jw2019

Dự án cuối cùng này cũng là những linh kiện.

This last project is also of components.

ted2019

Ta có thể lắp 6.5 triệu hệ thống stereo khác nhau từ các linh kiện có trong cửa hàng.

We can construct six and a half million different stereo systems out of the components that are on offer in one store.

ted2019

Linh kiện của tôi lộ ra à?

My parts are showing?

OpenSubtitles2018. v3

Cao cấp là những linh kiện công nghiệp chính xác sử dụng một bộ mã hóa quay.

On the high end are precision industrial components that use a rotary encoder.

WikiMatrix

Linh kiện ghép vào, tách ra thế nào.

How things go together and come apart .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không còn linh kiện máy nữa.

I don’t have the parts for it anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Thứ này có thể lắp ráp 23,000 linh kiện/giờ lên cùng một bảng điện tử.

This thing can put 23,000 components per hour onto an electronics board .

ted2019

Bên trong có 120 linh kiện điều khiển: 55 công tắc điện, 30 cầu chì và 35 cần gạt.

Inside were 120 controls : 55 electrical switches, 30 fuses and 35 mechanical levers .

WikiMatrix

Làm thế nào mà cô có thể lấy được các linh kiện tích hợp từ trụ sở?

How did you get the intel about the base?

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy, chúng tôi đã nhận được những linh kiện đúng vào thời gian cần thiết!

So we began getting the right parts at the right time!

Literature

Mô hình này cho thấy vị trí của các chip và các linh kiện khác bên trong gói.

This illustration shows the positions of the chips and other components inside the S1 package.

WikiMatrix

Tới cửa hàng linh kiện và mua theo danh sách

Go to the hardware store and you get the list.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bọn bọ theo anh xuống nước linh kiện của chúng sẽ cháy.

If the bots follow you into the water, their electronics will fry.

Xem thêm: Bảng giá

OpenSubtitles2018. v3