Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội 2023

Ngành Thiết kế công nghiệp
Mã ngành : 7210402
Chỉ tiêu tuyển sinh : twenty
Tổ hợp xét tuyển: H00, H01, H06, H08

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành : 7210403
Chỉ tiêu tuyển sinh : eighty
Tổ hợp xét tuyển: H00, H01, H06, H08

Ngành Thiết kế nội thất
Mã ngành : 7580108
Chỉ tiêu tuyển sinh : thirty
Tổ hợp xét tuyển: H00, H01, H06, H08 Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành : 7220201
Chỉ tiêu tuyển sinh : 250
Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D09, D66 Ngành Ngôn ngữ national geospatial-intelligence agency
Mã ngành : 7220202
Chỉ tiêu tuyển sinh : fifty
Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D09, D66 Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành : 7220204
Chỉ tiêu tuyển sinh : five hundred
Tổ hợp xét tuyển: C00, D01, D14, D15 Ngành Kinh tế
Mã ngành : 7310101
Chỉ tiêu tuyển sinh : hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A08, D01 Ngành Quản lý nhà nước
Mã ngành : 7310205
Chỉ tiêu tuyển sinh : hundred
Tổ hợp xét tuyển: C00, C19, D01, D66 Ngành Quản trị kinh doanh
Mã ngành : 7340101
Chỉ tiêu tuyển sinh : five hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A08, D01 Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành : 7340120
Chỉ tiêu tuyển sinh : two hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A09, C04, D01 Ngành Tài chính – ngân hàng
Mã ngành : 7340201
Chỉ tiêu tuyển sinh : 250
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C14, D10 Ngành Kế toán
Mã ngành : 7340301
Chỉ tiêu tuyển sinh : five hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A08, C03, D01 Ngành Luật kinh tế
Mã ngành : 7380107
Chỉ tiêu tuyển sinh : one hundred twenty
Tổ hợp xét tuyển: A00, C00, C14, D01 Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành : 7480201

Chỉ tiêu tuyển sinh : five hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D10

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành : 7510203
Chỉ tiêu tuyển sinh : hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, A09, D01 Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành : 7510205
Chỉ tiêu tuyển sinh : hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B03, C01 Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành : 7510301
Chỉ tiêu tuyển sinh : long hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, A09, D01 Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành : 7510406
Chỉ tiêu tuyển sinh : twenty
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, B03, C02 Ngành Kiến trúc
Mã ngành : 7580101
Chỉ tiêu tuyển sinh : fifty
Tổ hợp xét tuyển: V00, V01, V02, V06 Ngành Quản lý đô thị và công trình
Mã ngành : 7580106
Chỉ tiêu tuyển sinh : forty
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, C00, D01 Ngành Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành : 7580201
Chỉ tiêu tuyển sinh : fifty
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, B08, C14 Ngành y đa khoa
Mã ngành : 7720101
Chỉ tiêu tuyển sinh : one hundred fifty
Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D08 Ngành Dược học
Mã ngành : 7720201
Chỉ tiêu tuyển sinh : one hundred fifty
Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D07 Ngành Răng hàm mặt
Mã ngành : 7720501
Chỉ tiêu tuyển sinh : hundred
Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D08 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành : 7810103
Chỉ tiêu tuyển sinh : 250
Tổ hợp xét tuyển: A00, A07, C00, D66 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành : 7850101
Chỉ tiêu tuyển sinh : thirty

Tổ hợp xét tuyển: A00, B00, C00, D01

Ngành Điều dưỡng
Mã ngành : 7720301

Chỉ tiêu tuyển sinh : one hundred forty
Tổ hợp xét tuyển: A00, A02, B00, D07

informant : https://dichvubachkhoa.vn
category : Công Nghệ