Số hải đồ |
Tiêu đề hải đồ
|
Tỉ lệ |
Tọa độ giới hạn góc khung
|
Ngày xuất bản |
Đặt hàng |
Điểm |
B (N) |
L (E)
|
VN4QN001 |
Luồng Quy Nhơn |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
13°43.00’ |
109°13.00’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
13°48.33’ |
109°16.50’ |
VN4VR001 |
Luồng Vũng Rô |
1:5.000 |
Góc dưới trái |
12°49.93’ |
109°23.83’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
12°52.58’ |
109°25.62’ |
VN4ĐM001 |
Luồng Đầm Môn |
1:20.000 |
Góc dưới trái |
12°31.33’ |
109°20.10’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
12°41.93’ |
109°27.22’ |
VN3KH001 |
Vùng nước cảng biển Khánh Hòa |
1:60.000 |
Góc dưới trái |
12°21.95’ |
109°09.40’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
12°53.73’ |
109°30.75’ |
VN4NT001 |
Luồng Nha Trang |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
12°08.05’ |
109°11.62’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
12°16.00’ |
109°16.95’ |
VN4BN001 |
Luồng Ba Ngòi |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
11°46.17’ |
109°06.25’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
11°59.42’ |
109°15.12’ |
VN4VT001 |
Vùng nước cảng biển Vĩnh Tân |
1:20.000 |
Góc dưới trái |
11°14.67’ |
108°44.72’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
11°21.58’ |
108°55.57’ |
VN4HP001 |
Vùng nước cảng biển Hòa Phú |
1:10.000 |
Góc dưới trái |
11°06.55’ |
108°29.83’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
11°10.00’ |
108°35.20’ |
VN4PT001 |
Luồng Phan Thiết |
1:10.000 |
Góc dưới trái |
10°52.70’ |
108°05.42’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°56.17’ |
108°10.80’ |
VN4PQ001 |
Luồng Phú Quý |
1:5.000 |
Góc dưới trái |
10°29.33’ |
108°55.22’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°31.07’ |
108°57.90’ |
VN4SD001 |
Luồng Sông Dinh |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°22.13’ |
107°01.50’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°27.30’ |
107°09.60’ |
VN3GR001 |
Vùng nước cảng biển Sài Gòn – Vũng Tàu |
1:75.000 |
Góc dưới trái |
10°09.30’ |
106°42.05’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°49.10’ |
107°08.47’ |
VN4TV001 |
Luồng Vũng Tàu – Thị Vải |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°13.67’ |
106°57.42’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°26.93’ |
107°06.20’ |
VN4TV002 |
Luồng Vũng Tàu – Thị Vải |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°26.93’ |
106°57.42’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°40.22’ |
107°06.20’ |
VN4SG002 |
Luồng Sài Gòn – Vũng Tàu |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°25.78’ |
106°49.62’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°39.05’ |
106°58.42’ |
VN4SG003 |
Luồng Sài Gòn – Vũng Tàu |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°36.53’ |
106°40.83’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°49.82’ |
106°49.62’ |
VN4ĐN001 |
Luồng Đồng Nai |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°42.47’ |
106°45.40’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°55.75’ |
106°54.18’ |
VN4SR001 |
Luồng Soài Rạp |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°16.03’ |
106°46.00’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°24.67’ |
106°59.45’ |
VN4SR002 |
Luồng Soài Rạp |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°23.25’ |
106°40.83’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°36.53’ |
106°49.62’ |
VN4ĐT001 |
Luồng Đồng Tranh |
1:10.000 |
Góc dưới trái |
10°30.15’ |
106°58.42’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°35.47’ |
107°01.95’ |
VN4ĐT002 |
Luồng Đồng Tranh |
1:10.000 |
Góc dưới trái |
10°31.42’ |
106°54.88’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°36.73’ |
106°58.42’ |
VN4ĐT003 |
Luồng Đồng Tranh |
1:10.000 |
Góc dưới trái |
10°30.87’ |
106°51.58’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°36.18’ |
106°55.10’ |
VN4ĐT004 |
Luồng Đồng Tranh |
1:10.000 |
Góc dưới trái |
10°36.18’ |
106°49.70’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°39.67’ |
106°55.10’ |
VN4ST001 |
Luồng Cửa Tiểu – Sông Tiền |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°10.85’ |
106°50.58’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°16.03’ |
106°58.67’ |
VN4ST002 |
Luồng Cửa Tiểu – Sông Tiền |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°12.25’ |
106°42.52’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°17.43’ |
106°50.58’ |
VN4ST003 |
Luồng Cửa Tiểu – Sông Tiền |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°14.45’ |
106°34.43’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°19.63’ |
106°42.52’ |
VN4ST004 |
Luồng Cửa Tiểu – Sông Tiền |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°15.47’ |
106°26.35’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°20.65’ |
106°34.43’ |
VN4ST005 |
Luồng Cửa Tiểu – Sông Tiền |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°17.43’ |
106°18.27’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°22.62’ |
106°26.35’ |
VN5SĐ001 |
Luồng Sa Đéc |
1:2.000 |
Góc dưới trái |
10°19.00’ |
105°45.13’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°20.07’ |
105°45.83’ |
VN3ĐA001 |
Vùng nước cảng biển cửa Định An |
1:50.000 |
Góc dưới trái |
09°21.43’ |
106°11.78’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°38.77’ |
106°38.58’ |
VN4HG001 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°25.43’ |
106°26.75’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°33.43’ |
106°32.00’ |
VN4HG002 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°26.22’ |
106°21.50’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°34.22’ |
106°26.75’ |
VN4HG003 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°29.88’ |
106°16.25’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°37.88’ |
106°21.50’ |
VN4HG004 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°34.10’ |
106°11.00’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°42.10’ |
106°16.25’ |
VN4HG005 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°38.87’ |
106°05.75’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°46.87’ |
106°11.00’ |
VN4HG006 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°44.80’ |
106°00.50’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°52.80’ |
106°05.75’ |
VN4HG007 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°48.75’ |
105°55.25’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
09°56.75’ |
106°00.50’ |
VN4HG008 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°53.50’ |
105°50.00’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°01.50’ |
105°55.25’ |
VN4HG009 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
09°58.75’ |
105°44.75’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°06.75’ |
105°50.00’ |
VN4HG010 |
Luồng Định An – Cần Thơ |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°03.62’ |
105°39.25’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°11.62’ |
105°44.75’ |
VN4BĐ001 |
Vùng nước cảng biển cửa Bồ Đề |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
08°39.45’ |
105°07.73’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
08°48.17’ |
105°21.07’ |
VN4NC001 |
Luồng Năm Căn – Bồ Đề |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
08°39.62’ |
105°11.93’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
08°44.83’ |
105°20.13’ |
VN4NC002 |
Luồng Năm Căn – Bồ Đề |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
08°44.83’ |
105°06.63’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
08°50.05’ |
105°14.67’ |
VN4NC003 |
Luồng Năm Căn – Bồ Đề |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
08°43.67’ |
104°58.60’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
08°48.88’ |
105°06.63’ |
VN4CĐ001 |
Luồng Côn Đảo |
1:20.000 |
Góc dưới trái |
08°37.53’ |
106°32.10’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
08°44.50’ |
106°42.83’ |
VN4HT001 |
Luồng Hà Tiên |
1:15.000 |
Góc dưới trái |
10°16.50’ |
104°24.72’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°24.50’ |
104°29.97’ |
VN5AT001 |
Luồng An Thới |
1:2000 |
Góc dưới trái |
10°00.10’ |
104°00.67’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°01.18’ |
104°01.37’ |
VN4BT001 |
Vùng nước cảng biển Bình Trị |
1:25.000 |
Góc dưới trái |
10°07.75’ |
104°23.37’ |
|
Đặt hàng |
Góc trên phải |
10°16.47’ |
104°36.77’ |