Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

RM22TR33 – CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN

 
  Đặt lại thời hạn
 
 
  Áp chuyển tối đa

250 V AC

  

 
 
  Dòng chuyển tối thiểu 10 mA at 5 V DC  
 
 
  Dòng chuyển tối đa 8 A AC  
 
 
  Áp phân phối định mức 380 … 480 V AC  
 
 
  Giới hạn áp cung ứng 304 … 576 V AC  
 
 
  Giới hạn điện áp mạch điều khiển và tinh chỉnh – 20 % + 20 % Un  
 
 
  Tiêu tốn nguồn năng lượng VA 15 VA at 480 V AC 60 Hz  
 
 
  Ngưỡng phát hiện điện áp
 
 
  Tần số phân phối 50 … 60 Hz + / – 10 %  
 
 
  Địa chỉ liên lạc ngõ ra 2 C / O  
 
 
  Dòng ra danh định 8 A  
 
 
  Setting accuracy of the switching threshold + / – 10 % of the full scale  
 
 
  Độ lệch ngưỡng chuyển mạch

  

 
 
  Thiết lập độ đúng chuẩn của thời hạn trễ 10 P  
 
 
  Độ lệch thời hạn trễ

  

 
 
  Tính trễ 2 % fixed of selectable  
 
 
  Chạy thử trước khi cấp nguồn
 
 
  Đo lường chu kỳ luân hồi 150 ms measurement cycle as true rms value  
 
 
  Ngưỡng kiểm soát và điều chỉnh điện áp

2…20 % of Un selected

  

 
 
  Dãy điện áp 380 … 480 V phase to phase  
 
 
  Độ đúng mực lặp lại

+/- 0.5 % input and measurement circuit
+/- 3 % time delay

  

 
 
  Lỗi đo lường và thống kê

  

 
 
  Thời gian cung ứng
 
 
  Phạm trù quá áp

III tuân theo IEC 60664-1
III conforming to UL 508

  

 
 
  Điện trở cách điện > 100 MOhm at 500 V DC conforming to IEC 60255 – 27  
 
 
  Vị trí khung Bất kỳ vị trí nào  
 
 
  Mắc-cuối

Vít cực đầu cuối 2 x 0.5…2 x 2.5 mm² – AWG 20…AWG 14, thể rắn cáp không có đầu cáp
Vít cực đầu cuối 2 x 0.2…2 x 1.5 mm² – AWG 24…AWG 16, linh hoạt cáp với đầu cáp
Screw terminals 1 x 0.5…1 x 3.3 mm² – AWG 20…AWG 12, solid cable without cable end
Screw terminals 1 x 0.2…1 x 2.5 mm² – AWG 24…AWG 14, flexible cable with cable end

  

 
 
  Làm kín mômen 0.6 … 1 N.m tuân theo IEC 60947 – 1  
 
 
  Vật liệu nhà ở Nhựa tự dập lửa  
 
 
  Trạng thái LED

LED yellow for relay ON
LED green for power ON

  

 
 
  Nâng tương hỗ 35 mm DIN rail tuân theo EN / IEC 60715  
 
 
  Độ bền thiết bị điện 100000 cycles  
 
 
  Độ bền cơ học 10000000 cycles  
 
 
  Loại việc sử dụng

AC-15 tuân theo IEC 60947-5-1
DC-13 tuân theo IEC 60947-5-1
AC-1 conforming to IEC 60947-4-1
DC-1 conforming to IEC 60947-4-1

  

 
 
  An toàn độ an toàn và đáng tin cậy tài liệu

MTTFd = 388.1 years
B10d = 350000

  

 
 
  Vật chất liên lạc Cadmium không tính tiền  
 
 
 

Độ rộng

22.5 mm  
 
 
  Khối lượng loại sản phẩm 0.09 kg