Thông tin thuật ngữ relay tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
relay (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ relayBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
relay tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ relay trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ relay tiếng Anh nghĩa là gì.
relay /ri’lei/
* danh từ
– kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)
– ca, kíp (thợ)
=to work in (by) relays+ làm việc theo ca kíp
– số lượng đồ vật để thay thế
– (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức
– (điện học) Rơle
=frequency relay+ rơle tần số
=electromagnetic type relay+ rơle điện tử
– (rađiô) chương trình tiếp âm
– (định ngữ) tiếp âm* động từ
– làm theo kíp; sắp đặt theo kíp
– (rađiô) tiếp âm
=relay a broadcast+ tiếp âm một buổi truyền thanh
– (điện học) đặt rơlerelay
– (máy tính) rơle // [truyền, đặt] rơle
– control r. rơle điều khiển
– counting r. rơle đếm
– hold r. rơle cố định
– polarized r. rơle phân cực
– solanoid r. rơle khởi động
– stepping r. rơle bước nhảy
– storage r. rơle nhớ
– three-position r. rơle ba vị trí
– time r. rơle thời gian
– time-delay r. rơle thời trễ
Thuật ngữ liên quan tới relay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của relay trong tiếng Anh
relay có nghĩa là: relay /ri’lei/* danh từ- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)- ca, kíp (thợ)=to work in (by) relays+ làm việc theo ca kíp- số lượng đồ vật để thay thế- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức- (điện học) Rơle=frequency relay+ rơle tần số=electromagnetic type relay+ rơle điện tử- (rađiô) chương trình tiếp âm- (định ngữ) tiếp âm* động từ- làm theo kíp; sắp đặt theo kíp- (rađiô) tiếp âm=relay a broadcast+ tiếp âm một buổi truyền thanh- (điện học) đặt rơlerelay- (máy tính) rơle // [truyền, đặt] rơle- control r. rơle điều khiển- counting r. rơle đếm- hold r. rơle cố định- polarized r. rơle phân cực- solanoid r. rơle khởi động- stepping r. rơle bước nhảy- storage r. rơle nhớ- three-position r. rơle ba vị trí- time r. rơle thời gian- time-delay r. rơle thời trễ
Đây là cách dùng relay tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ relay tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
relay /ri’lei/* danh từ- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)- ca tiếng Anh là gì?
kíp (thợ)=to work in (by) relays+ làm việc theo ca kíp- số lượng đồ vật để thay thế- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức- (điện học) Rơle=frequency relay+ rơle tần số=electromagnetic type relay+ rơle điện tử- (rađiô) chương trình tiếp âm- (định ngữ) tiếp âm* động từ- làm theo kíp tiếng Anh là gì?
sắp đặt theo kíp- (rađiô) tiếp âm=relay a broadcast+ tiếp âm một buổi truyền thanh- (điện học) đặt rơlerelay- (máy tính) rơle // [truyền tiếng Anh là gì?
đặt] rơle- control r. rơle điều khiển- counting r. rơle đếm- hold r. rơle cố định- polarized r. rơle phân cực- solanoid r. rơle khởi động- stepping r. rơle bước nhảy- storage r. rơle nhớ- three-position r. rơle ba vị trí- time r. rơle thời gian- time-delay r. rơle thời trễ
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư