Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

side by side trong Tiếng Việt , câu ví dụ | Glosbe

Did you see them lying side by side?

Chị có thấy chúng nằm xuống cạnh nhau ?

OpenSubtitles2018.v3

They had worked side by side for years in advancement of the good news.

Qua nhiều năm, họ làm việc vai kề vai trong việc phổ biến tin mừng.

jw2019

Comparisons let you evaluate subsets of your data side by side.

Các phép so sánh được cho phép bạn nhìn nhận những nhóm nhỏ tài liệu cạnh nhau .

support.google

We will work together, side by side, fighting back.

Ta sẽ làm việc cùng nhau, sát cánh cùng chiến đấu.

OpenSubtitles2018.v3

Try putting your Android phone and the device you’re trying to sign in on side by side.

Hãy thử đặt điện thoại thông minh Android và thiết bị bạn đang cố đăng nhập cạnh nhau .

support.google

It’s funny — when you walk, you walk sidebyside, in the same common direction.

Nó buồn cười, khi bạn đi bộ, bạn đi kề bên nhau về cùng một hướng.

ted2019

Use the accounts manager to manage, edit, and view multiple accounts sidebyside.

Sử dụng trình quản trị những thông tin tài khoản để quản trị, chỉnh sửa và xem song song nhiều thông tin tài khoản .

support.google

When the two are side by side, the compass needle gets misdirected.

Khi hai vật này được đặt kế bên nhau, kim la bàn bị lệch hướng .

jw2019

I think, for millions of years, men faced their enemies, they sat side by side with friends.

Tôi cho rằng suốt hàng triệu năm đàn ông đối diện kẻ thù của họ, họ đã sát cánh cùng bạn bè.

QED

The wife remarked: “Working side by side with others has resulted in very close friendships.

Người vợ cho biết : “ Làm việc vai sánh vai cùng với những anh chị khác giúp chúng tôi có tình bạn thân thiện .

jw2019

We were neighbors once, living side by side.

Chúng ta đã từng là đồng loại, kề vai sát cánh bên nhau.

OpenSubtitles2018.v3

Here they lie, side by side

♪ Họ nằm đó, bên cạnh nhau

OpenSubtitles2018.v3

The interface also allows you to view ad units and custom channels side by side.

Giao diện cũng được cho phép bạn xem đơn vị chức năng quảng cáo và kênh tùy chỉnh cạnh nhau .

support.google

We’ll do some sidebyside comparisons here.

Chúng ta sẽ so sánh từng mặt một ở đây .

QED

If you see them side by side, there’s yellow and brown.

Nếu bạn đặt chúng cạnh nhau, có 2 màu, vàng và nâu .

ted2019

Still, Christians today recognize the benefit of working side by side with a fellow believer.

Tuy vậy, tín đồ đấng Christ ngày nay nhìn nhận lợi ích khi làm việc bên cạnh một tín đồ cùng đạo.

jw2019

This card provides earnings calculations for a range of time periods compared side by side:

Thẻ này cung ứng những phép tính thu nhập cho những khoảng chừng thời hạn được so sánh song song :

support.google

Louise and LaRue, side by side, demonstrated what it meant to live lives patterned after Jesus Christ.

Sát cánh bên nhau, Louise và LaRue đã cho thấy ý nghĩa của việc sống một cuộc sống theo khuôn mẫu của Chúa Giê Su Ky Tô.

LDS

When we were boys, how I longed to fight sidebyside.

Khi còn bé, ta đã rất trông đợi được chiến đấu bên anh .

OpenSubtitles2018.v3

Others like to go on a quiet drive or work side by side in the yard.

Những người khác thích lái xe trong cảnh yên tĩnh hoặc cùng thao tác bên nhau trong vườn .

LDS

Your heads will be on two pikes side by side.

Đầu của hai ngươi sẽ được treo trên hai cái cọc cạnh nhau đấy .

OpenSubtitles2018.v3

And I was sitting side by side with one of our very courageous lawyers, and said,

Tôi đã ngồi bên cạnh một trong luật sư rất can đảm của chúng tôi, và tôi nói,

QED

Tom and Mary lay down side by side on the grass.

Tom và Mary nằm cạnh nhau trên bãi cỏ .

Tatoeba-2020.08

They embraced and walked away side by side .

Họ ôm lấy nhau và bước tiến sóng đôi bên nhau .

EVBNews

We stand side by side with Vietnam to help achieve even better outcomes.

Ngân hàng Thế giới cam kết sát cánh cùng Việt Nam phấn đấu đạt mục tiêu cao hơn mục tiêu trên.

worldbank.org