STT
|
Địa chỉ
|
Điện thoại/Fax
|
1
|
113 Trần Phú, P. 7, Tp. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu |
2.913.827.676 |
2 |
702 Lê Lợi, Tp. Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2.043.556.100 |
3 |
139 Nguyễn Văn Cừ, Tp. TP Bắc Ninh, Tỉnh TP Bắc Ninh |
2.223.812.767 |
4 |
39 Nguyễn Đình Chiểu, P. 1, Tx. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
2.753.814.701 |
5 |
283 Cách Mạng Tháng Tám, TX.Thủ Dầu Một, Tỉnh Tỉnh Bình Dương |
2743831528 |
6 |
10A, Lý Thường Kiệt, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Tỉnh Bình Định |
2.563.821.788 |
7 |
47 Khu 2, P. Phước Bình, Tx. Phước Long, Bình Phước |
2.713.774.789 |
8 |
10F2, Hồ Trung Thành, P7 – Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
2.902.212.158 |
9 |
Số 04, Tổ 30, P. Hợp Giang, Tp. Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
2.063.853.066 |
10 |
216 Võ Văn Kiệt, TP.Cần Thơ |
0292 3782788 |
11 |
172 Phan Đình Phùng, P. An Lạc, Tp. Cần Thơ |
2.923.832.534 |
13 |
95 Trần Bình Trọng, Tp. Buôn Mê Thuột, Đăklăk |
2.623.811.546 |
14 |
16, Tổ dân phố 4, P. Thanh Bình, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
2.153.826.690 |
15 |
270 Đường 30/4, P. Thanh Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
2.513.819.163 |
16 |
35 đường 30/4, P. Thanh Bình, Biên Hòa, Đồng Nai |
2.513.819.163 |
17 |
76 Nguyễn Đình Chiểu, P. 2, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
2.773.874.686 |
18 |
303 Hùng Vương, P. Hội Thương, Tp. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2.693.717.456 |
19 |
02 Hồng Quân, Tổ 13, P. Nguyễn Trãi, Tp. Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
0219. 221 1474 |
20 |
40 Tân Khai – Trường Chinh, Tp. Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
2.262.211.479 |
28 |
350 Đường Thanh Niên – P.Hải Tân – TP.Hải Dương |
2.203.860.666 |
29 |
405 Thanh Niên, P. Hải Tân, Tp. Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Thành Phố Hải Dương |
2.203.860.666 |
30 |
114 Tô Hiệu, Quận Lê Chân, Tp. TP. Hải Phòng |
2.253.847.689 |
31 |
32 Lương Khánh Thiện, Tp. Hải phòng |
2.253.847.689 |
40 |
28 Lê Quý Đôn, Tp. Huế, Tỉnh Thừa Thiên-Huế |
2.343.828.393 |
41 |
82B Điện Biên, P. Lê Lợi, Tp. Hưng Yên, Hưng Yên |
2.213.864.579 |
42 |
9 Nguyễn Trung Trực, Tp. Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
2.973.873.489 |
43 |
11 Yết Kiều, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2.583.813.980 |
44 |
61 Trần Đăng Ninh, Tp. TP Lạng Sơn, Tỉnh TP Lạng Sơn |
2.053.870.379 |
45 |
057, Tổ 26B ,Phố Hàng Bổng, Phường Phố Mới, TP Lào Cai
|
2.143.832.959 |
46 |
31 Hòa Bình, Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2.633.836.957 |
47 |
157D Quốc lộ 62, P. 2, Tp. Tân An, Tỉnh Long An |
2.723.822.377 |
48 |
131 Hàn Thuyên, Tp. Tỉnh Nam Định, Tỉnh Tỉnh Nam Định |
2.283.643.473 |
49 |
30 Phạm Văn Nghị, Tp. Tỉnh Ninh Bình |
2.293.893.408 |
50 |
145 Nguyễn Du, Tp. Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2.383.553.868 |
51 |
36 Trần Hưng Đạo, P. Cửa Nam, Tp. Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2.383.553.868 |
52 |
123 P. Vân Cơ, Tp. Việt Trì, Tỉnh. Phú Thọ |
0210.3952 135 |
53 |
38 Nguyễn Thái Học, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
2.573.824.047 |
54 |
14 Lê Lợi, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
2.323.820.198 |
55 |
76 Phan Chu Trinh, P. An Mỹ, Tp. Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
2.353.851.504 |
56 |
116 Đông Trì, P. Trần Phú, T.x. Móng CáI, T. Quảng Ninh |
2.033.772.764 |
57 |
196 Nguyễn Văn Cừ, Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2.033.826.385 |
58 |
179 Trần phú, Thị xã. Cẩm phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2.033.863.534 |
59 |
430 Phan Đình Phùng, Tp. Tỉnh Quảng Ngãi, T.Quảng Ngãi |
2.553.817.234 |
60 |
55 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Sóc Trăng |
299.382.574 |
61 |
182 Nguyễn Văn Linh, Khóm 3, P. 2, TP.Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
0299 3825740 – 0299 6565768 |
62 |
324, Tổ 9, P. Chiềng Lề, Tp. Sơn La, Tỉnh Sơn La |
2.123.850.981 |
63 |
17 Trần Hưng Đạo, P2, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh |
2.763.812.368 |
64 |
25 Nguyễn Trãi, P 7, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
2.733.874.053 |
65 |
411 Quang Trung, Tổ 27, P. Phan Thiết, Tỉnh Tuyên Quang |
1800 588885 |
66 |
353 Trần Hưng Đạo, P. Quang Trung, Tp. Tỉnh Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2.273.841.000 |
67 |
Số 16 Cách Mạng Tháng 8, Tỉnh Thái Nguyên |
2.083.854.070 |
68 |
32 Hạc Thành, Tp. Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2.373.852.755 |
69 |
33 Trần Phú, Thị xã. Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2.373.824.337 |
71 |
38 Lê Lợi, KP2, P. 1, Tp Trà Vinh |
2.943.855.080 |
72 |
90A Nguyễn Huệ, Tp. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2.703.823.835 |
73 |
58 Trần Quốc Tuấn, Tp. Vính Phúc, Tỉnh Vĩnh Phúc |
0211.3861 947 |
74 |
123 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh BRVT |
2.543.531.248
|
75 |
Tổ 10, P. Nguyễn Thái Học, Tp. Yên Bái, Yên Bái |
2.163.865.955 |