1
|
GIÁ THU CPU
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng
|
|
|
CPU GEN 2-3
|
|
|
I3 Thế hệ 2, 3
|
200K – 250 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 Thế hệ 2, 3
|
350K-450 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I7 Thế Hệ 2,3
|
700K-900 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU GEN 4
|
|
|
I3 Thế hệ 4
|
350K-400 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 Thế hệ 4 ( 45 xx, 46 xx )
|
650K-700 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I7 Thế Hệ 4
|
1100K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU GEN 6-7
|
|
|
Pentium G3900
|
600 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Pentium G4xx
|
750K-850 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I3 Thế hệ 6, 7
|
900K-1000 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 Thế hệ 6, 7
|
1200 k – 1400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I7 Thế Hệ 6,7
|
2200 k – 2500K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU GEN 8 9
|
|
|
Pentitum G5xxx
|
800 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I3 Thế hệ 8, 9
|
1200 k – 1350 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 Thế hệ 8, 9
|
1700 k – 2200 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I7 Thế hệ 8, 9
|
3000 k – 3400 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I9 Thế hệ 9
|
4300 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU GEN 10
|
|
|
I3 10100F – I3 10100 ( non F ) ( gồm cả dòng i3 10105F Và i3 10105 )
|
1400 k – 1800K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 10400F – I5 10400 ( non F )
|
2000 k – 2400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 10600 – i5 10600K
|
3000 k – 3400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I7 10700F – 10700 – 10700K
|
4000 k – 4500 k – 4800 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I9 10900F – 10900 – 10900K
|
5500K-5800 K – 6200K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU GEN 11
|
|
|
I5 11400F – i5 11400
|
2400K – 2800K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I5 11600 – i5 11600K
|
3300K – 3600K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
i7 11700F – 11700 – 11700K
|
4400K – 4900K – 5400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
I9 11900 – 11900K
|
6400K – 7000K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU GEN 12
|
|
|
i3 12100F – 12100
|
2000K-2400 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
i5 12400F – 12400
|
3200 k – 3600 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
i5 12600 – 12600KF – 12600K
|
4100 k – 4600 k – 5100 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
i7 12700F-12700 – 12700K
|
5900 k – 6500K-7000 K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
i9 12900F – 12900 – 12900K
|
8000 k – 8500 k – 9400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
CPU AMD
|
|
|
lthlon 200GE
|
400 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 3 1300X
|
800 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 3 2200G
|
1200 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 3 3200G
|
1400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 3 3100X
|
1400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 5 1400
|
900 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 5 1500X
|
1300 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 5 1600
|
1600K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 5 2400G
|
1450 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 5 2600
|
1650 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 5 3500 / 3600 / 3600 x
|
2000K / 2200K / 2400K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 7 2700 / 2700X
|
1800 k / 2000K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 7 3700 x
|
3500 k
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 7 5700G
|
4200K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 7 5700 x
|
4500K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 9 3900 x
|
6000K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
Ryzen 9 5900 x
|
7000K
|
Giảm 30 % Giá Thu
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GIÁ THU VGA CARD ĐỒ HỌA
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng
|
giá xác hết Bảo hành hãng
|
|
GTX750Ti
|
1200 k – 1400 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
200 k
|
|
GT 1030
|
1100 k – 1400 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
200 k
|
|
GTX 1050 2GB
|
1500 k – 1900 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
200 k
|
|
GTX 1050T i 4GB
|
2400 k – 2600 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
300 k
|
|
GTX 1060 3GB
|
2500 k – 2700 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
300 k
|
|
GTX 1060 6GB
|
3600 k – 4000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
300 k
|
|
GTX 1650 / 1660 / 1660 Super
|
3800 k – 4300 k / 5200 k – 5400 k / 6500 k – 6800 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
400 k / 500 k / 700 k
|
|
GTX 1070 8GB 2 Fan
|
5000 k – 5500 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1000 k
|
|
GTX 1070T i 8GB
|
5500 k – 6000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1000 k
|
|
GTX 1080 8GB
|
6000 k – 7000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1300K
|
|
GTX 1080T i 11GB
|
8000 k – 9000 k tùy tên thương hiệu
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1300K
|
|
RTX 2060 / RTX 2060SP / RTX 2070
|
7000 k – 7200 k / 9000 k – 9500 k / 9500 k – 10500 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1300K / 1400K / 1600K
|
|
RTX 2070SP / RTX 2080 / RTX 2080T i
|
10500 k – 11000 k / 12000 k – 13000 k / 14000 k – 15000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1300K / 1600 / / 1600K
|
|
RTX 3050 / 3060 / 3060 ti
|
6000 – 6500 / 8000 – 9000 k / 11000 k – 11500K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
1500K
|
|
RTX 3070 / 3070T i
|
13000 k / 15000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
2000K
|
|
RTX 3080 10G / 12GB / 3080 ti
|
17000K / 21000K / 23000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
2000 k
|
|
RTX 3090
|
32000 k – 35000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
4000K
|
|
RX470 4GB
|
2300 k – 3000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
500 k
|
|
RX470 8GB
|
4800 k – 5300 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
700 k
|
|
RX570 4GB
|
2300 k – 3000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
500 k
|
|
RX570 8GB
|
4800 k – 5300 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
700 k
|
|
RX580 4GB
|
2300 k – 3000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
500 k
|
|
RX580 8GB
|
4800 k – 5300 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
700 k
|
|
NP106 6GB
|
2500 k – 3000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
300K
|
|
NP104 4GB
|
4500 k – 5000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
300K
|
|
|
|
|
|
3
|
GIÁ THU RAM
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng
|
giá xác hết Bảo hành hãng
|
|
Ram D3 4GB Bus 1333 / 1600 ( Có Tản + 20 k )
|
150 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D3 8GB Bus 1333 / 1600 ( Có Tản + 20 k )
|
300 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 4G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000
|
150 k – 170 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 4G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Có Tản
|
200K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 8G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Không Tản
|
380 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 8G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Có Tản
|
400K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 8G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Có Led
|
450 – 550K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 16G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Không Tản
|
800 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 16G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Có Tản
|
850 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Ram D4 16G b bus 2133 / 2400 / 2666 / 3000 Có Led
|
950K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
|
|
|
|
4
|
GIÁ THU MAIN
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng
|
Giá Xác Hết Bảo Hành
|
|
Main H61M Tùy Hãng ( Dòng B + 100 k Dòng Z + 150K )
|
300 – 350K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
50 k
|
|
Main H81M Tùy Hãng ( Dòng B + 100 k Dòng Z + 150K )
|
300 – 350K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
50 k
|
|
Main H110M Tùy Hãng ( Dòng B + 150K, Dòng Z + 400K )
|
300 – 350K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
50 k
|
|
Main H310M Tùy Hãng ( Dòng B + 150K, Dòng Z + 400K-600 K )
|
400 – 450K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
50 k
|
|
Main H410 / B460 / Z490 ( Tùy Hãng Và Phân Khúc )
|
800K / 1200 / 1800K-2300 K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Main H510 / B560 / Z590 ( Tùy Hãng và Phân Khúc )
|
1000K / 1400K / 2000 k – 2600K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
|
|
|
|
5
|
GIÁ THU Ổ CỨNG SSD -HDD
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng
|
|
|
120 – 128GB Sata / NVMe
|
200 / 250K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
240 / 256GB Sata / Nvme
|
350 / 450K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
480 / 512G b Sata / Nvme
|
700 / 800 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
1T Sata / Nmve
|
1000 / 1200K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
2T Sata / Nvme
|
1300 / 1500K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
HDD 500GB Good
|
70K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
HDD 1T Good
|
350 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
HDD 2T / 3T / 4T Good
|
650 k / 800 k / 1000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
|
|
|
|
6
|
GIÁ THU MÀN HÌNH MÁY TÍNH
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng( Không Bể Trầy Xước)
|
|
|
Màn Hình Văn Phòng – Giải trí
|
|
|
Màn Hình 19 / 20 in led
|
500 k / 600K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 22 in led / IPS date Dưới 2018 / Trên 2018
|
900K / 1100K-1400 K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 24 in led / IPS date Dưới 2018 / Trên 2018
|
1100 / 1300K-1900 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 24 in Cong date Dưới 2018 / Trên 2018
|
2100 / 2300K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 27 inled / IPS date Dưới 2018 / Trên 2018
|
1700 k / 2000 k – 2600K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 27 in Cong date Dưới 2018 / Trên 2018
|
2300 – 3000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 32 in Phẳng Tùy Mã
|
2700 / 3000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 32 in Cong Tùy Mã
|
3000 – 3500K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình Gaming
|
|
|
Màn Hình 24 in 144 hz + Va / IPS
|
2500 / 2800 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 27 in 144 hz + Va / IPS
|
3300 / 3700 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 32 in 144 hz + Va / IPS
|
3600 / 4000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn 27 in 2K 75 hz / 144 hz +
|
4000 / 5000 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn 32 in 2K 75 hz / 144 hz +
|
4500 / 5500 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình Đồ Họa
|
|
|
Màn Hình 24 in Dell Ultra 2413H, 2414, 2417,2419
|
2300 / 2700 / 3100 / 3500K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn Hình 27 in Dell Ultra Tùy Mã
|
4000 – 5000K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn hình 24 in Asus Proart
|
3000 – 3500 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn hình 27 in Asus Proart
|
4000 – 4500K
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Màn hình 27 in 2K Asus Proart
|
5500 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Các Màn Hình Cao Cấp Khác Liên Hệ Hotline
|
|
|
|
|
|
|
7
|
THU MUA NGUỒN MÁY TÍNH
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
Giá Xác Còn Bảo Hành Hãng( Không Bể Trầy Xước)
|
|
|
Nguồn 350 / 400W CST
|
50K / 120K Hết Bảo hành trừ 10 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Nguồn 450 / 500 / 550 w Cst Còn Bảo hành
|
180 / 200 / 250K Hết Bảo hành trừ 20 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Nguồn 600W / 700W / 800W Cst Còn Bảo hành
|
400 / 500 / 600 k Hết Bảo hành trừ 50 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Nguồn 850 w / 1000W Cst Còn bh
|
800 / 1000K Hết Bảo hành trừ 100 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
Nguồn 750 / 800 / 850.1000 w chuẩn Gold trở lên
|
900 / 1100 / 11200 / 1300K Hết Bảo hành trừ 100 k
|
Giảm 10 % Giá Thu
|
|
|
|
|
|
|
8
|
THU MUA VỎ CASE
|
|
|
|
|
Loại
|
Giá Thu
|
|
|
|
Case Văn Phòng còn đẹp
|
10 k
|
|
|
|
Case Led 3 Fan Các loại
|
70 k
|
|
|
|
Case Đồ Họa
|
150K-250 K
|
|
|
|
Case hạng sang
|
500 – 700 k
|
|
|