Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Phép tịnh tiến ti vi thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

GERD không chỉ xảy ra ở người già ăn quá no trong lúc coi ti vi .

GERD does n’t just affect older people who eat too much while watching TV .

EVBNews

Các nhà nghiên cứu cũng phân tích về lượng thời gian xem tivi của bọn trẻ .

The researchers also analyzed how much television the children watched .

EVBNews

Cùng Angela năm 1975, trước khi được phỏng vấn trên tivi

With Angela in 1975, before a television interview

jw2019

Một số gia đình quyết định tắt tivi suốt buổi tối hôm đó.

Some families choose to keep the television off the entire evening.

jw2019

Tivi và phim ảnh vẽ vời cho những chuyện đó thật hấp dẫn và thích thú.

“On TV and in movies, it’s always made to seem so glamorous, so exciting.

jw2019

Anh lại lộ mình trên ti vi.

You got yourself on TV again.

OpenSubtitles2018. v3

31 Dùng tivi một cách thận trọng

31 A Living Faith Amid Tragedy

jw2019

Giống trên ti vi vậy

You know, like on TV.

OpenSubtitles2018. v3

Hồi tôi còn bé có một mục quảng cáo trên ti vi cho một ngân hàng nói rằng:

So it’s like once a year we do growth rates .

QED

Không được xem ti vi.

No television for you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tưởng anh thích lên ti vi?

I thought you like being on TV.

OpenSubtitles2018. v3

Khi cha mẹ ở tuổi bạn, tivi và radio là thiết bị công nghệ phổ biến nhất.

WHEN your parents entered their teens, TV and radio were the main forms of electronic media.

jw2019

xem tivi, chơi điện tử, nhắn tin và nghe nhạc

watching TV, playing video games, instant messaging, and listening to music

jw2019

Đây là trường hợp với thói quen xem tivi quá độ của chị.

This was the case with her habit of excessive TV watching.

jw2019

Nhưng phẩm chất của chương trình ti vi tùy thuộc vào những người sản xuất ra chương trình.

But television is no better than the individuals who produce the programs.

jw2019

Con yêu, con bật ti vi lên được không?

Honey, can you turn on the TV?

OpenSubtitles2018. v3

Vào thời điểm đó thì mọi người đã mong chờ gì ở Ti Vi của họ?

What do people want in their TV then?

QED

9 Ví dụ, làm sao để quyết định mình sẽ xem gì trên tivi hoặc Internet?

9 For example, how do we decide what to watch on TV or what to look at on the Internet?

jw2019

Để giả vờ là mình không đơn độc, cháu mở ti vi và ngồi xuống ghế bành.

By way of pretending that I wasn’t alone, I switched on the television set and sat down in the armchair.

Literature

Trên tivi cũng toàn tiếng Anh.

The TV programs we watched were all in English.

jw2019

Bạn chơi thể thao, nghe nhạc, xem tivi hoặc chơi game thường xuyên đến mức nào?

How often do you enjoy some form of recreation, such as sports, music, movies, TV, or electronic games?

jw2019

Ông ấy đặt mấy thứ đó lên nóc tivi,… và dùng nó làm bia tập bắn.

He’d set those up on top of the TV set, use them as target practice.

OpenSubtitles2018. v3

“Tôi nhớ chuyện đó, nhưng tôi không nhớ gì về tivi hết.”

“””I remember that, but I don’t remember anything about a television.”””

Literature

Ông ấy không xem ti vi.

He does not watch television.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng làm việc, đọc sách, xem ti vi, hoặc sử dụng máy tính trên giường hoặc phòng ngủ .

Don’t work, read, watch TV, or use your computer in bed or the bedroom .

EVBNews