Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

tủ lạnh – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Như bình thường, luộc vào buổi sáng rồi cho vào tủ lạnh.

Like everyone else we boiled it in the morning… and put it in the refrigerator.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ có vài thứ sót lại trong tủ lạnh.

I only have leftovers in the fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là, ở nơi lạnh nhất trên trái đất, họ phải làm việc trong một chiếc tủ lạnh.

So, in the coldest place on Earth, they work inside a refrigerator.

ted2019

Món gà tây, ở trên kệ bếp gần tủ lạnh, cháu nghĩ thế.

Just the turkey things, right on the counter next to the fridge, I think.

OpenSubtitles2018. v3

Trong tủ lạnh, tôi có xúc xích.

In the fridge, I have sausages.

OpenSubtitles2018. v3

Có 15 ăm-pe thôi, nhưng đủ tải cho đèn, TV và tủ lạnh.

It’s only 15 amps, but that ought to do for the lights,

OpenSubtitles2018. v3

Dán chúng lên tủ lạnh.

Tape a set to your refrigerator.

ted2019

Đã nói dán giấy lên tủ lạnh rồi mà.

So stick it on the fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Abby, con đang hẹn hò với cái tủ lạnh đấy à?

Abby, are you dating the fridge?

OpenSubtitles2018. v3

Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn.

Outside is one big deepfreeze.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đã chỉ cho tôi hai khoanh thịt trong tủ lạnh.

He showed me these chunks of meat in his freezer.

OpenSubtitles2018. v3

Tủ lạnh cô hỏng rồi, tôi sẽ qua sửa sau.

I’ll swing by later to fix it.

OpenSubtitles2018. v3

Rachel hình như cậu vừa để cái hôp rỗng lại tủ lạnh thì phải.

Rachel, you just put an empty carton back in the fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Em không muốn có chúng ở trong tủ lạnh của chúng ta.

I so do not want that in our freezer.

OpenSubtitles2018. v3

Hiển nhiên không thể tắt những vật dụng trong nhà như tủ lạnh.

Household items such as refrigerators quite obviously cannot be switched off.

jw2019

Chúng thường được tìm thấy bên trong ngăn đá tủ lạnh.

They are usually found inside the freezer compartment of a refrigerator.

WikiMatrix

Tôi mò mẫm vào giữa đêm và lén lút lấy đồ trong tủ lạnh.

I sneak down in the middle of the night and take stuff from the fridge.

ted2019

Giả sử như ổng nãy ra cái ý muốn lấy ít thịt cừu trong tủ lạnh?

Suppose he takes it into his mind to get some lamb chops from his freezer?

OpenSubtitles2018. v3

Tớ sẽ cố gắng hết sức, như là cái tủ lạnh của cậu!

As your refrigerator, I promise to do my best!

OpenSubtitles2018. v3

Và một cái tủ lạnh, không phải là thùng đá.

And a Frigidaire, not an ice-box.

OpenSubtitles2018. v3

Và tất cả những gì tôi biết là làm tủ lạnh. ”

All I know is how to make refrigerators. “

QED

Bữa tối trong tủ lạnh rồi nhé.

Dinner is in the fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Đường lối Freon ( khí CFC dùng chạy tủ lạnh ) để lưu trữ các thứ là không bền vững.

Freon way of maintaining things is not sustainable .

QED

Cậu làm hỏng tủ lạnh của tớ.

Okay, you broke my fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải mua cho mình một cái tủ lạnh mới.

You oughta buy yourself a new refrigerator.

OpenSubtitles2018. v3