Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Học tiếng Anh công sở, văn phòng cực dễ với 100 câu giao tiếp

Trong công ty lớn, đặc biệt quan trọng là những doanh nghiệp thuộc tập đoàn lớn quốc tế, việc tiếp xúc bằng Tiếng Anh văn phòng là thiết yếu. Điều này sẽ giúp quy trình trao đổi những thông tin trở nên thuận tiện, thuận tiện và vừa đủ hơn. Vì vậy, hãy cùng ISE tìm hiểu thêm ngay [ … ]

Trong công ty lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp thuộc tập đoàn nước ngoài, việc giao tiếp bằng Tiếng Anh công sở là cần thiết. Điều này sẽ giúp quá trình trao đổi các thông tin trở nên dễ dàng, thuận tiện và đầy đủ hơn. Vì vậy, hãy cùng ISE tham khảo ngay 100+ mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh văn phòng và cùng 550 từ vựng Tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!

>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học cấp tốc Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc

Contents

1. Các tình huống giao tiếp Tiếng Anh công sở thông dụng

1.1 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở giao tiếp với khách hàng, đối tác

1.1.1 Tiếng Anh công sở dùng khi làm việc với đối tác:

  1. Here’s my business card ➛ Đây là danh thiếp của tôi.
  2. Sorry but he’s with a customer at the moment ➛ Xin lỗi nhưng anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
  3. I’ll be with you in a moment, thanks. ➛ Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị, cảm ơn.
  4. Sorry to keep you waiting. ➛ Xin lỗi tôi đã bắt anh/ chị phải chờ.
  5. Good morning, Sir/ Madam. ➛ Do you need any help? Xin chào quý khách. Anh/chị có cần giúp gì không ạ?
  6. Can I help you? ➛ Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
  7. Good afternoon. Have a good day. What can I do for you. ➛ Xin chào. Chúc bạn một buổi chiều vui vẻ. Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
  8. I’m honored to meet you. ➛ Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
  9. Sorry to keep you waiting. ➛ Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
  10. Will you wait a moment, please? ➛ Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
  11. You are welcomed to visit our company. ➛ Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
  12. May I introduce myself? ➛ Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
  13. Let’s get down to the business, shall we? ➛ Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  14. Can we meet (up) to talk about…? ➛ Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
  15. Shall we make it 2 o’clock? ➛ Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
  16. I hope to visit your factory. ➛ Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
  17. This is my name card. ➛ Đây là danh thiếp của tôi.
  18. I hope to conclude some business with you. ➛ Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
  19. We’ll have the contract ready for signature. ➛ Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
  20. How long has your company been established? ➛ Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
  21. How many departments do you have? ➛ Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?
  22. How many employees do you have? ➛ Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?
  23. Can I have a look at the production line? ➛ Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?
  24. I’m in sales department. ➛ Tôi làm ở bộ phận bán hàng.
  25. How long does it take you to get to work? ➛ Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?
  26. How do you get to work? ➛ Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?
  27. Here’s my business card. ➛ Đây là danh thiếp của tôi.
  28. What time does the meeting start? ➛ Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
  29. What time does the meeting finish? ➛ Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

>>>> Xem Ngay: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm chi tiết nhất

1.1.2 Mẫu câu Tiếng Anh dùng để giới thiệu sản phẩm

  1. These items are on sale today ➛ Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
  2. This is our newest design. ➛ Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
  3. This item is best seller. ➛ Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
  4. Let me show you some of what we have. ➛ Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có.
  5. I’m sorry. This model has been sold out. How about this one? ➛ Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?
  6. Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women? ➛ Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
  7. What colour are you looking for? ➛ Bạn muốn tìm màu sắc nào?
  8. What size do you want? ➛ Bạn muốn tìm kích cỡ nào?

1.2 Tiếng Anh cho dân công sở giao tiếp với đồng nghiệp

Tiếng Anh tiếp xúc văn phòng sẽ giúp sự liên kết những mối quan hệ với đồng nghiệp trở nên thân thương hơn. Do đó, dưới đây là những gợi ý về những mẫu câu đơn thuần mà bạn hoàn toàn có thể học thuộc và rèn luyện nhanh gọn .

1.2 1 Một số câu chào hỏi với đồng nghiệp bằng Tiếng Anh

  1. Good morning/ Good afternoon ➛ Chào buổi sáng / chào buổi chiều .
  2. How is it going/ How are you, today/ How everything? ➛ Hôm nay bạn thế nào?
  3. I’m fine, thanks/ Good/ Very well/ Not bad ➛ Tôi ổn, cảm ơn/ Tốt/ Rất tốt/ Không tệ
  4. How was your weekend ➛ Ngày cuối tuần của bạn diễn ra như thế nào?
  5. How long have you worked here? ➛ Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?
  6. I’m going out for lunch and I’ll be back at 1h30 ➛ Tôi sẽ ra đi ăn trưa ở bên ngoài và sẽ quay lại vào lúc 1h30
  7. The traffic was terrible today, right? ➛ Giao thông hôm nay thật kinh khủng nhỉ?
  8. How do you get to work? ➛ Anh/chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

1.2.2 Mẫu câu giao tiếp, chào hỏi với đồng nghiệp mới

  1. Glad to meet you/ Nice to meet you ➛ Tôi rất vui vì được làm quen với bạn.
  2. Where’s your department? ➛ Anh/ chị làm việc ở phòng ban nào vậy ạ?
  3. What’s your position? ➛ Vị trí của bạn là gì?
  4. I’m an Intern in the Marketing Department ➛ Em là thực tập sinh trong bộ phận tiếp thị.

1.2.3 Các mẫu câu dùng trong công việc nơi công sở

  1. Can I see the report again? ➛ Tôi có thể xem lại báo cáo được không?
  2. I’ll be with you in a moment ➛ Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn sau.
  3. I’m so sorry, but there is a problem with my computer ➛ Tôi thật sự xin lỗi nhưng, máy tính của tôi đang có vấn đề.
  4. Send me email right now, please ➛ Làm ơn gửi tôi email ngay bây giờ.
  5. I think I need the contract in 3 days ➛ Tôi nghĩ rằng tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới.
  6. When does the meeting start? ➛ Cho tôi hỏi, khi nào thì cuộc họp bắt đầu?
  7. Where can I find the photocopier/meeting room/ anything else? ➛ Tôi có thể tìm thấy máy phô tô/ phòng họp/…ở đâu?
  8. He isn’t in today. ➛ Anh ấy không có mặt hôm nay.
  9. I’ll be with you in a moment. ➛ Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn.
  10. Can I see the report? ➛ Tôi có thể xem báo cáo được không?
  11. I have just left the file on the desk. ➛ Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn.

1.2.4 Mẫu câu Tiếng Anh hỏi thăm đồng nghiệp

  1. How do you get to work? ➛ Bạn đi làm bằng gì?
  2. Where’s your address? ➛ Địa chỉ của bạn ở đâu?
  3. How long have you worked here? ➛ Bạn làm ở đây được bao lâu rồi?
  4. What are your strengths or weaknesses? ➛ Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?
  5. Would you like to go out with me? ➛ Bạn có muốn ra ngoài cùng tôi không?
  6. Are you going to travel in this summer? ➛ Bạn có dự định đi du lịch trong mùa hè này không?

>>>> Đọc Chi Tiết: Cần chuẩn bị gì khi đi phỏng vấn bằng Tiếng Anh?

1.3 Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng dùng khi thảo luận, đưa ý kiến

Trong quy trình thao tác, những yếu tố tranh luận giữa mọi người sẽ khó tránh khỏi. Vì thế, dưới đây là 1 số ít mẫu câu dành cho dân văn phòng khi muốn diễn đạt quan điểm, bàn luận với đồng nghiệp .

1.3.1 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở thể hiện sự đồng tình

  1. I completely/ absolutely agree with you. ➛ Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
  2. There is no doubt about it that… ➛ Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó…
  3. I couldn’t agree more. ➛ Tôi không thể đồng ý hơn được nữa
  4. I completely agree. ➛ Tôi hoàn toàn đồng ý
  5. Of course. ➛ Tất nhiên
  6. Yes, I agree. ➛ Vâng, tôi đồng ý
  7. I think so too. ➛ Tôi cũng nghĩ vậy
  8. That’s a good idea. ➛ Đó là một ý kiến hay
  9. I’d go along with that. ➛ Tôi thuận theo điều đó
  10. That’s true. ➛ Đúng đấy
  11. I agree with you entirely. ➛ Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
  12. Great! ➛ Tuyệt
  13. Absolutely! ➛ Chắc chắn rồi
  14. Okay! ➛ Được
  15. That might be a good idea. ➛ Đó có thể là một ý kiến hay
  16. That sounds like a fine idea. Nó có vẻ là một ý tưởng hay.

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Hướng dẫn viết CV bằng Tiếng Anh thu hút nhà tuyển dụng

1.3.2 Câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng thể hiện sự phản đối, không đồng ý

  1. Never! ➛ Không bao giờ
  2. I totally disagree. ➛ Tôi hoàn toàn phản đối)
  3. I’m afraid, I can’t agree with you. ➛ Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn
  4. Are you kidding? ➛ Bạn đang giỡn đấy à
  5. I’m sorry, but I disagree. ➛ Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý
  6. That’s not entirely true. ➛ Cái đó hoàn toàn không đúng
  7. That’s not the same thing at all. ➛ Không phải lúc nào cũng như vậy
  8. It’s out of question. ➛ Điều đó là không thể
  9. That’s probably not such a good idea. ➛ Đó có lẽ không phải là ý kiến hay
  10. Sorry, but I’d rather not. ➛ Xin lỗi, nhưng tôi không muốn
  11. No way! ➛ Không đời nào

1.3.3 Một số mẫu câu thảo luận trong công việc bằng Tiếng Anh

  1. We need more facts and more concrete informations. ➛ Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
  2. I’ve been hoping to establish business relationship with your company. ➛ Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
  3. Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product. ➛ Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
  4. I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam. ➛ Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
  5. It would be a big help if you could arrange the meeting. ➛ Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
  6. Please finish this assignment by Monday. ➛ Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
  7. Be careful not to make the same kinds of mistake again. ➛ Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
  8. Let’s get down to the business, shall we? ➛ Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  9. We’d like to discuss the price you quote. ➛ Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.
  10. I need to discuss with you about some important problems. ➛ Tôi cần thảo luận với anh về một số vấn đề quan trọng
    There’s something I’d like to talk to you. ➛ Có vài điều tôi muốn nói với anh.
  11. I want to discuss with you about recruitment labor of the construction project in Malaysia. ➛ Tôi muốn thảo luận với anh về việc tuyển dụng lao động của dự án xây dựng ở Malaysia.
  12. We need to promote the speed of business in this week. ➛ Chúng ta cần đẩy mạnh tốc độ kinh doanh trong tuần này.
  13. We need more facts and more concrete information. ➛ Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn nữa.
  14. We will go on with our discussion in detail tomorrow. ➛ Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết vào ngày mai.
  15. I have just received your email, but I’m sorry to inform that I don’t accept this project. ➛ Tôi vừa mới nhận được email của anh, nhưng tôi rất tiếc thông báo rằng tôi không chấp nhận dự án này.
  16. The purpose of my discussion today is to… ➛ Mục đích của cuộc thảo luận ngày hôm nay là để…
  17. That’s all I have to say about… ➛ Đó là tất cả những gì tôi nói về…
  18. Now, let’s move on to… ➛ Bây giờ, hãy chuyển sang…
  19. Do you have any questions? ➛ Anh có bất kỳ câu hỏi nào không?
  20. If anyone has any questions, I’ll be pleased to answer them. ➛ Nếu ai có câu hỏi nào, tôi sẽ vui lòng trả lời chúng.
  21. I’d like to conclude by… ➛ Tôi muốn kết luận là….

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Tiếng Anh giao tiếp khi phỏng vấn “đánh gục” nhà tuyển dụng

1.3.4 Mẫu câu dùng để nêu quan điểm trong giao tiếp bằng Tiếng Anh

  1. The members of a team should work towards a common objective. ➛ Các thành viên của một nhóm nên làm việc theo cùng 1 mục đích chung.
  2. Team spirit is the most important factor to win victory. ➛ Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để dành chiến thắng.
  3. The team helps individuals develop within the team. ➛ Cả nhóm sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển.
  4. Team members should cooperate fully with each other. ➛ Các thành viên trong nhóm nên hợp tác cùng nhau.
  5. I am glad to introduce all of you to the new member of our group. ➛ Tôi rất vui khi giới thiệu với tất cả các bạn về các thành viên mới trong nhóm của chúng ta.
  6. That sounds great! ➛ Nghe có vẻ tuyệt đấy!
  7. We’re glad you join us. ➛ Chúng tôi rất vui khi có bạn cùng tham gia.
  8. Can we talk a little bit about the project? ➛ Chúng ta có thể nói một chút ít về dự án không?
  9. Today we will talk about the new marketing plans. ➛ Ngày hôm nay chúng ta sẽ bàn về các kế hoạch marketing mới.
  10. My opinion is … ➛ Ý kiến của tôi là…
  11. In my point of view… ➛ Theo quan điểm của tôi.
  12. According to the report… ➛ Theo báo cáo này.
  13. That concludes the formal part of my presentation. ➛ Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc.
  14. I’d be very interested to hear your comment. ➛ Tôi cảm thấy hứng thú để nghe ý kiến của bạn.
  15. I have a question I would like to ask. ➛ Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.
  16. Now I’d like to answer your question. ➛ Bây giờ tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn.
  17. Thank you for listening. ➛ Cảm ơn vì đã lắng nghe.

1.4 Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở dùng khi đi trễ hoặc cần xin nghỉ phép

1.4.1 Mẫu câu Tiếng Anh dùng trong tình huống đi làm trễ

  1. Ms. Anna, why are you so late? ➛ Ms. Anna, tại sao cô lại đến trễ như vậy?
  2. Where is she? ➛ Cô ấy đâu rồi?
  3. He’s late again. ➛ Anh ấy lại trễ nữa rồi.
  4. Traffic is probably holding him up. ➛ Có thể anh ấy bị kẹt xe.
  5. Well, the train should not be late. ➛ Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được.
  6. Sorry.I’m late. ➛ Xin lỗi. Tôi đến trễ.
  7. May I come in? ➛ Tôi có thể vào được không?
  8. I’m sorry.I got stuck in traffic. ➛ Tôi xin lỗi. Tôi bị kẹt xe.
  9. It’s too difficult to park your car in the city. ➛ Rất khó để tìm chỗ đậu xe hơi trong thành phố này.
  10. My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem. ➛ Ô tô của tôi bị hỏng, và tôi phải đợi thợ sửa xe đến để giải quyết vấn đề của xe.
  11. Sorry, I’m late.I had to take the bus. ➛ Xin lỗi,tôi đến trễ. Tôi phải đi xe bus.
  12. I’m so sorry for my problem. ➛ Tôi rất xin lỗi về vấn đề của mình.
  13. It’s not easy commuting every day, we should cut him some slack. ➛ Thật không dễ khi di chuyển như thế mỗi ngày, chúng ta phải thoải mái với anh ấy một chút.
  14. Don’t be late again! ➛ Đừng đi trễ lần nữa nhé!

1.4.2 Mẫu câu Tiếng Anh dùng xin nghỉ phép

  1. I got an afternoon off and went to the ball game. ➛ Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi xem trận bóng.
  2. Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?. ➛ Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
  3. I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor. ➛ Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.
  4. I need tomorrow off. ➛ Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.
  5. I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. ➛ Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.
  6. I need a sick leave for two days. ➛ Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.
  7. I want to take a day off to see a doctor. ➛ Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.
  8. I’m afraid I’m going to have to pull a sick today. ➛ Tôi e rằng tôi xin nghỉ bệnh hôm nay.

>>>> Xem Thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh khi đi phỏng vấn sao cho ấn tượng

1.5 Mẫu câu giao tiếp cho dân văn phòng khi đi dự tiệc công ty, dự hội thảo

Khi bạn thao tác ở công ty hay những tập đoàn lớn lớn sẽ không tránh khỏi trường hợp đi dự tiệc hoặc dự hội thảo chiến lược ở quốc tế. Việc bạn thành thạo những câu tiếp xúc đơn thuần sẽ rất có lợi cho quan hệ kinh doanh thương mại của bạn và có thời cơ thăng quan tiến chức cao. Đừng bỏ lỡ những câu nói thông dụng dưới đây nhé !

1.5.1 Mẫu câu chào hỏi trong buổi tiệc, hội thảo các doanh nghiệp

  1. Good morning! ➛ Xin chào!
  2. My name is Cao Giang. Please call me Giang. ➛ Tên tôi là Cao Giang. Xin hãy gọi tôi là Giang.
  3. I’m Minh. I’m in production department.I supervise quality control. ➛ Tôi là Minh.Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng.
  4. I’m calling from ABC company. ➛ Tôi gọi từ công ty ABC.
  5. I have 4 years experience at accountant position. ➛ Tôi có 4 năm kinh nghiệm tại vị trí nhân viên kế toán.
  6. With my strong academic background, I’m capable and competent. ➛ Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.
  7. What do you do? ➛ Công việc của anh là gì?
  8. I’m an English teacher. ➛ Tôi là một giáo viên tiếng Anh.
  9. What’s your company name? ➛ Tên công ty của bạn là gì?
  10. Please give me your name card. ➛ Vui lòng cho tôi thẻ danh thiếp của bạn.
  11. Hello! I’m a new staff in marketing department. ➛ Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng marketing.
  12. Would you like to leave any message? ➛ Anh có muốn để lại tin nhắn gì không?
  13. Do you have an appointment with my director? ➛ Cô có cuộc hẹn với giám đốc của tôi không?
  14. Thank you so much! ➛ Cảm ơn rất nhiều!

1.5.2 Mẫu câu giao tiếp dùng khi đi dự tiệc công ty

  1. It was very kind of you to invite us. ➛ Anh thật tốt bụng khi đã mời chúng tôi.
  2. I hope you enjoy the party. ➛ Tôi hy vọng anh thích bữa tiệc này.
  3. This is the party for you. Let’s enjoy it. ➛ Đây là bữa tiệc dành cho anh. Hãy tận hưởng nó.
  4. Could you introduce me to her? ➛ Anh có thể giới thiệu tôi với cô ấy không?.
  5. Can I sit here with you? ➛ Tôi có thể ngồi đây với anh không?.
  6. This is a buffet party. ➛ Đây là một bữa tiệc đứng.
  7. Do you enjoy this kind of party? ➛ Anh có thích loại tiệc như thế này không?
  8. I’m happy to host this dinner party in honor of our friends. ➛ Tôi rất hạnh phúc khi tổ chức bữa tiệc tối này để tỏ lòng trân trọng tới những người bạn của chúng ta.
  9. They look really great!. ➛ Chúng trông thật tuyệt!
  10. This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life. ➛ Đây là món tráng miệng đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời.
  11. Thank you for inviting me. ➛ Cảm ơn anh vì đã mời tôi.
  12. This is the best party I have ever taken part. ➛ Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã từng tham dự.

1.5.3 Mẫu câu khi đi dự hội thảo nước ngoài

  1. In two weeks, I will attend a conference in Paris. ➛ Tôi sẽ tham dự một cuộc hội thảo ở Pari vào hai tuần tới.
  2. Being able to go to the conference sounds like such a great opportunity. ➛ Được đi dự hội thảo nghe như một cơ hội tuyệt vời.
  3. The conference will be about company marketing. ➛ Hội thảo sẽ nói về tiếp thị công ty.
  4. Which subject will be mentioned in the conference? ➛ Chủ đề nào được đề cập trong hội thảo?
  5. Have you applied at the embassy for a visa yet? ➛ Anh đã nộp đơn xin visa ở đại sứ quán chưa?
  6. I hear that you’re being sent to New York for the annual conference. ➛ Tôi nghe nói anh sắp được cử đi New York để dự hội thảo thường niên.
  7. All I had to do was fill out the paperwork and pay the application fee. ➛ Tất cả những gì tôi phải làm là điền các giấy tờ và đóng lệ phí
  8. Has everything done for the conference yet? ➛ Mọi thứ đã chuẩn bị xong cho cuộc hội thảo chưa?
  9. When will the conference start? ➛ Khi nào hội thảo bắt đầu?
  10. What time is your flight? ➛ Chuyến bay của anh lúc mấy giờ?
  11. They have expanded and are doing better than they were last quarter. ➛ Họ đã mở rộng và làm tốt hơn so với quý trước.
  12. The opportunity is very valuable for you. ➛ Đây là cơ hội rất giá trị cho anh.
  13. We can get some contracts from this conference. ➛ Chúng ta có thể nhận được vài hợp đồng từ hội thảo này.
  14. Who will go with you? ➛ Ai sẽ đi cùng anh?
  15. Have a good flight! ➛ Chúc anh có chuyến đi tốt đẹp!

1.6 Giao tiếp Tiếng Anh công sở với mẫu câu chia buồn/ chia vui

Bạn thao tác ở văn phòng chắc rằng tối thiểu một lần phải thất bại hoặc thành công xuất sắc của đồng nghiệp. Những lúc này họ chỉ cần ở bạn một lời san sẻ vui buồn. Vì thế, chúng tôi phân phối cho bạn những mẫu câu san sẻ niềm vui, nỗi buồn dưới đây .

1.6.1 Mẫu câu chia buồn với đồng nghiệp

  1. My deepest sympathy in your own great loss. ➛ Tôi xin chia buồn sâu sắc với mất mát của bạn.
  2. I was told about it, I felt very sad. ➛ Tôi mới nghe chuyện đó, và tôi thực sự rất buồn.
  3. I am very sorry to hear about your own loss. ➛ Mình thực sự buồn về sự mất mát của bạn.
  4. My sympathy goes to your husband and you from the bottom of my heart. ➛ Tôi xin chia buồn với gia đình cậu từ tận đáy lòng mình.
  5. I was heartbroken by this sad news. ➛ Tôi dường như đứng tim khi nghe thấy tin buồn này.
  6. Could the knowledge that somebody shares your sorrow be a solace to you. ➛ Tôi ước mình có thể chia sẻ nỗi buồn với bạn.
  7. Please accept my deepest sympathies. ➛ Xin nhận lời cảm thông sâu sắc nhất của tôi.
  8. I share your loss and send you my deepest sympathy. ➛ Tôi cảm thông với mất mát của bạn và hi vọng sẽ được chia sẻ nó.
  9. Don’t be discouraged. ➛ Xin gia đình đừng quá đau buồn.
  10. I’m here for you if anything is needed. ➛ Tôi sẽ ở đây nếu bạn cần bất kỳ điều gì.
  11. I am really sorry this had to happen. ➛ Tôi rất lấy làm tiếc điều đã phải xảy ra đó.
  12. I hope you will get better soon. ➛ Tôi hi vọng cậu sẽ sớm khỏe lại.
  13. May I express my sincere condolences to you on your father’s death. ➛ Tôi xin chân thành chia buồn vì sự ra đi của bố anh!

1.6.2 Mẫu câu san sẻ niềm vui với đồng nghiệp

  1. I heartily congratulate you on your promotion. ➛ Tôi trân trọng chúc mừng việc anh được thăng chức.
  2. Congratulations on your marriage. ➛ Tôi xin chân thành chúc mừng hạnh phúc của bạn.
  3. Congratulations on your new baby. ➛ Xin chúc mừng gia đình anh đã chào đón em bé mạnh khỏe.
  4. I would like to propose a toast to Jim. ➛ Tôi xin nâng cốc chúc mừng Jim.
  5. Cheer up! ➛ Hãy cùng vui vẻ lên nào!

1.7 Mẫu câu Tiếng Anh giải quyết khiếu nại trong công sở

Ngoài những trường hợp trên, đôi lúc bạn gặp phải trường hợp muốn khiếu nại. Do đó, bạn cần phải thông thuộc những mẫu câu tiếng Anh khiếu nại dưới đây .

1.7.1 Mẫu câu khiếu nại hay gặp từ khách hàng

  1. We think we have got a complaint to make. ➛ Chúng tôi nghĩ rằng, chúng tôi cần cần khiếu nại về vài điều.
  2. We will write a complaint to the proprietor of the hotel. ➛ Chúng tôi sẽ gửi đơn khiếu nại đến chủ của khách sạn này.
  3. I will write to the complaint department about the service in the hotel on the tour. ➛ Tôi viết đơn khiếu nại về việc cách thức phục vụ của khách sạn mà tôi ở trong chuyến đi.
  4. Would you find dealing with these complaints is a problem? ➛ Cậu có thấy việc phải giải quyết các khiếu nại lại là 1 vấn đề không?

1.7.2 Mẫu câu giải quyết với các khiếu nại

  1. So far I haven’t had any complaints like this. ➛ Từ trước giờ tôi chưa nhận được những lời khiếu nại nào tương tự như thế này.
  2. Conducting investigations and mediation in connection with the complaints. ➛ Đối với các kiểu khiếu nại như thế này, chúng ta cần phải tiến hành kiểm tra kỹ càng và dàn xếp ổn thỏa.
  3. Your complaint must be made through the proper channels. ➛ Tất cả các khiếu nại cần phải thông qua những đường thích hợp.
  4. I am capable of handling complaints. ➛ Tôi có đủ năng lực để giải quyết các khiếu nại.
  5. I think that Lan is too hot-headed to be made responsible for handling all customers’ complaints. ➛ Tôi cho rằng Lan quá nóng tính để có thể hoàn toàn chịu trách nhiệm khi giải quyết các khiếu nại của tất cả các khách hàng.
  6. Any complaint about the quality of my goods can be quickly handled by local branches. ➛ Nếu có bất cứ khiếu nại nào về chất lượng trong các mặt hàng của tôi đều được các chi nhánh địa phương tìm cách giải quyết nhanh chóng.

2. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn phòng, công sở cơ bản

Từ vựng tiếp xúc Tiếng Anh văn phòng rất phong phú, bạn học hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm đơn cử ngay dưới đây :

2.1 Vật dụng văn phòng phẩm

Binder 🠚 Bìa rời, để giữ sách vở
File thư mục 🠚 Bìa hồ sơ cứng
Marker 🠚 Bút lông
Ink 🠚 Mực, mực in
Carbon pad 🠚 Giấy than
Rubber band 🠚 Dây thun
File 🠚 Hồ sơ, tài liệu
Pin 🠚 Cái ghim giấy
Push pin 🠚 Cái ghim giấy lớn
Correction 🠚 Bút xóa
Card visit 🠚 Danh thiếp
Massive tape 🠚 Băng keo bản lớn
Highlighter 🠚 Bút dạ quang
Envelope 🠚 Bao thư
Photocopier 🠚 Máy phô-tô
Scotch tape 🠚 Băng keo trong
Fax 🠚 Máy fax
Glue stick 🠚 Keo khô
Tape 🠚 Băng dính
Liquid glue 🠚 Keo lỏng
Glue 🠚 Keo
Printer 🠚 Máy in
Calendar 🠚 Lịch
Projector 🠚 Máy chiếu
Smoke detector 🠚 Thiết bị dò khói và báo động
Organizer 🠚 Khay sắp xếp
Desk lamp 🠚 Cái đèn bàn
Air conditioner 🠚 Máy điều hòa không khí
Calculator 🠚 Máy tính
Scissors 🠚 Kéo cắt giấy
Pen 🠚 Cây bút
Notebook 🠚 Sổ ghi chép
Air vent 🠚 Ống thông gió
Roof vent 🠚 Ống thông gió trên mái

2.2 Từ vựng chỉ các phòng ban trong công ty

Department 🠚 Phòng, ban
Research và Development department 🠚 Phòng ban chuyên điều tra và nghiên cứu và tăng trưởng
Audit department 🠚 Phòng ban truy thuế kiểm toán
Customer Service department 🠚 Phòng ban Chăm sóc Khách hàng
Sales department 🠚 Phòng kinh doanh thương mại
Administration department 🠚 Ban hành chính
Financial department 🠚 Phòng kinh tế tài chính
Human Resources department 🠚 Ban nhân sự
Quality department 🠚 Phòng ban quản trị chất lượng
Accounting department 🠚 Phòng kế toán
Meeting room 🠚 Phòng họp

2.3 Cụm từ Tiếng Anh liên quan đến chức vụ

Worker 🠚 Công nhân
The board of directors 🠚 Hội đồng quản trị
Shareholder 🠚 Cổ đông
Chairman 🠚 quản trị
CEO-Chief Executives Officer 🠚 Giám đốc điều hành quản lý, tổng giám đốc
Director 🠚 Giám đốc
Assistant manager 🠚 Trợ lý giám đốc
Deputy / vice director 🠚 Phó giám đốc
Head of department 🠚 Trưởng phòng
Deputy of department 🠚 Phó phòng
Manager 🠚 Quản lý
Team leader 🠚 Trưởng nhóm
Employee 🠚 Nhân viên
Trainee 🠚 Nhân viên tập sự

2.4 Từ vựng Tiếng Anh văn phòng liên quan đến chế độ, phúc lợi

Salary 🠚 Lương
Sick leave 🠚 Nghỉ ốm
Travel expenses 🠚 Ngân sách chi tiêu đi lại
Promotion 🠚 Thăng chức
Maternity leave 🠚 Nghỉ thai sản
Salary increase 🠚 Tăng lương
Working hours 🠚 Giờ thao tác
Health insurance 🠚 Bảo hiểm y tế
Resign 🠚 Từ chức
Pension scheme 🠚 Chế độ lương hưu
Agreement 🠚 Hợp đồng
Holiday entitlement 🠚 Chế độ ngày nghỉ được hưởng

2.5 Từ vựng liên quan đến hình thức công việc

Part-time 🠚 Nhân viên làm bán thời hạn
Temporary 🠚 Nhân viên trong thời điểm tạm thời
Full – time 🠚 Nhân viên làm toàn thời hạn
Permanent 🠚 Nhân viên dài hạn
Starting date 🠚 Ngày khởi đầu
Ending date 🠚 Ngày kết thúc

2.6 Một số cụm từ học Tiếng Anh công sở khác cho dân văn phòng

Notice period 🠚 Thời gian thông tin nghỉ việc
Redundancy 🠚 Sự dư thừa nhân viên cấp dưới
To fire someone 🠚 Sa thải ai đó
To get the sack ( colloquial ) 🠚 Bị sa thải
Pension scheme / pension plan 🠚 Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
Health insurance 🠚 Bảo hiểm y tế
Company car 🠚 Ô tô cơ quan
Working conditions 🠚 Điều kiện thao tác
Offer of employment 🠚 Lời mời thao tác
To accept an offer 🠚 Nhận lời mời thao tác
Working hours 🠚 Giờ thao tác
Travel expenses 🠚 Ngân sách chi tiêu đi lại ( được cấp cho nhân viên cấp dưới đi công tác làm việc, đi thao tác … )
Health and safety 🠚 Sức khỏe và sự bảo đảm an toàn
Trainee 🠚 Nhân viên tập sự
Timekeeping 🠚 Theo dõi thời hạn thao tác
Job description 🠚 Mô tả việc làm
Colleagues 🠚 Đồng nghiệp
Presentation 🠚 Bài thuyết trình
Handshake 🠚 Bắt tay
Printed matter 🠚 Vấn đề in ấn
Junk mail 🠚 Thư rác
Personal email 🠚 Thư cá thể Mailbox : hộp thư
Agreement 🠚 Hợp đồng
Board : ban bonus 🠚 Tiền thưởng thêm
Brief 🠚 Bản tóm tắt, phác thảo

Briefcase 🠚 Gặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu

Budget 🠚 Chi tiêu, ngân quỹ
Competition 🠚 Sự cạnh tranh đối đầu
Copyright 🠚 Bản quyền
Cubicle 🠚 Không gian thao tác ( của 1 người )
Database 🠚 Cơ sở tài liệu
Deadline 🠚 Thời hạn hoàn thành xong ( cho một việc làm )
Distribution 🠚 Sự góp phần
Duty 🠚 Nhiệm vụ
Employee 🠚 Nhân viên
Employer 🠚 Người chủ
Employment 🠚 Việc làm
Equipment 🠚 Thiết bị
Facility 🠚 Cơ sở vật chất
Guidebook 🠚 Sách hướng dẫn
Headquarters 🠚 Trụ sở chính
Internship 🠚 Thực tập
Interview 🠚 Phỏng vấn
Interviewer 🠚 Người phỏng vấn
Interviewee 🠚 Người được phỏng vấn
Investment 🠚 Sự góp vốn đầu tư
Superintendent / supervisor 🠚 Người giám sát
Labor 🠚 Người lao động
Letterhead 🠚 Phần đầu thư
Signature 🠚 Chữ ký
Vacancy 🠚 Chỗ trống nhân sự
Win-win 🠚 Kiểu thao tác 2 bên cùng có lợi
Recruiter 🠚 Nhà tuyển dụng
Recruitment 🠚 Sự tuyển dụng
Resume / CV / curriculum vitae 🠚 Sơ yếu lý lịch
Retire 🠚 Nghỉ hưu
Resign 🠚 Từ chức

3. Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp văn phòng, công việc

3.1 Tình huống 1: Gặp gỡ đối tác

A : Hello, are you Mr. Bean ‘ s secretary ? I have an appointment with him at 2 p. m. Please, check his schedule !
B : Yes. I’m the Sales Manager’s private secretary, Mr. Bean. I checked again today ‘ s schedule. This appointment is right, but I’m sorry. Our manager had just had a news conference in the corporations that weren’t notified before. I’m afraid he won’t be able to meet you as promised .
A : Let me have a look at if he is available !

B: About 4 p.m he will come back here, but I think: do you mind coming at 9 tomorrow morning? It’s the best time. Now, if you wait here, you will spend a lot of time waiting and I don’t know when our manager will complete his work.
A: All right, I will come again tomorrow morning.

B : Please tell me a little bit about your information and the main reason you come here ! I’ll help you get back to the manager .
A : I’m Sales Manager in A Construction Company, I want to discuss the issue of investment in this project, the percent of the profit and the more problems …
B : I get it. I wrote your suggestions. See you tomorrow morning. Thank you so much .
A : Thanks you !

Phần dịch tiếng Việt

A : Xin chào, cô là thư kí của ngài Bean phải không ? Tôi có hẹn với ông ấy lúc 2 h chiều. Xin vui mắt kiểm tra lại lịch trình của ngài ấy giúp tôi .
B : Vâng, tôi là thư ký riêng của ngài Bean – giám đốc kinh doanh thương mại. Tôi đã kiểm tra lại lịch trình ngày thời điểm ngày hôm nay. Đúng là ngài ấy có hẹn với ông nhưng thật xin lỗi. Ngài ấy vừa phải đến cuộc họ báo đột xuất tại tổng công ty. E là ngài ấy không hề gặp ông như đã hẹn trước được .
A : Vậy khi nào ngài ấy rảnh ?
B : Khoảng 4 h chiều thưa ông, ngài ấy sẽ quay về công ty nhưng tôi nghĩ, nếu không thấy phiền, ngài nên quay lại vào 9 h sáng ngày mai. Đó là thời gian tốt nhất đấy ạ. Bây giờ ngài đợi ở đây sẽ mất khá nhiều thời hạn và thực sự thì tôi cũng không biết chắc như đinh khi nào ngài ấy hoàn thành xong xong việc làm .
B : Vậy 9 h sáng mai tôi sẽ quay lại
A : Ngài vui mừng trình làng một chút ít về bản thân và nguyên do chính khi đến đây được không ? Tôi sẽ giúp ngài chuyển lời lại với giám đốc .
A : Tôi là giám đốc kinh doanh thương mại của công ty kiến thiết xây dựng A. Tôi muốn bàn luận với ngài ấy về yếu tố góp vốn đầu tư trong dự án Bất Động Sản lần này, Phần Trăm doanh thu và một vài yếu tố khác nữa .
B : Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chép lại lời ý kiến đề nghị của ngài. Hẹn gặp lại ngày sáng mai, cảm ơn ạ !
A : Cảm ơn cô !

3.2 Tình huống 2: Giao tiếp chào hỏi nhân viên mới

N : Good morning ! Nice to meet you .
O : Good morning ! You are … .
N : May I introduce myself ? I’m Giang. I’m new here .
O : Oh. What’s your position ?
N : I’m an office worker in the Human Resource Department. What’s your name ?
O : I’m Tran Manh Dung. Please call me Dung. I’m in the IT Department .
N : Yes. How long have you worked there ?
O : For 2 years. So, if you have any problem related to IT, please call me .
N : Yes. Thank you ! I’m new, so I want to be received your help with work .
O : No problem. Where are you going to have lunch ?
N : Uhmm … I don’t have any plans for lunch. Could you suggest some places ?
O : You can have lunch at Café on 13 th floor or go out with me .
N : If you don’t mind, I’m willing to go with you for lunch .
O : Really ? This is my honor to go with a beautiful girl .
N : Thank you !
O : OK. See you at 11 : 30 a. m in front of the gate .
N : OK. Have a good working day !
O : You too .

Phần dịch tiếng Việt

N : Xin chào ! Rất vui được gặp anh
O : Xin chào ! Cô là …
N : Tôi hoàn toàn có thể tự trình làng về mình chứ ? Tôi là Giang. Tôi là nhân viên cấp dưới mới ở đây .
O : Oh. Vị trí của cô là gì ?
N : Tôi là nhân viên cấp dưới văn phòng ở Phòng Hành chính Nhân sự. Tên của anh là gì ?
O : Tôi là Trần Mạnh Dũng. Cứ gọi tôi là Dũng. Tôi ở phòng IT
N : Vâng. Anh thao tác ở đây được bao lâu rồi ?
O : Khoảng 2 năm. Vậy, nếu cô có bất kể yếu tố nào có tương quan đến IT, vui vẻ gọi tôi .
N : Vâng. Cảm ơn anh ! Tôi là nhân viên cấp dưới mới, thế cho nên tôi muốn được nhận sự giúp sức của anh trong việc làm .
O : Không yếu tố gì. Cô có dự tính ăn trưa ở đâu chưa ?
N : Uhmm .. Tôi chưa có bất kể kế hoạch ăn trưa nào. Anh hoàn toàn có thể gợi ý cho tôi vài khu vực được không ?
O : Cô hoàn toàn có thể ăn trưa tại Café tầng 13 hoặc ra ngoài cùng tôi .
N : Nếu anh không phiền, tôi sẵn lòng đi ăn trưa cùng anh .
O : Thật à ? Đó là vinh hạnh của tôi khi được đi cùng với một cô gái xinh đẹp .
N : Cảm ơn !
O : OK. Hẹn cô vào lúc 11 : 30 trước cổng nhé .
N : OK. Chúc anh một ngày thao tác tốt đẹp .
O : Cô cũng vậy nhé !

3.3 Tình huống 3: Giải quyết sự than phiền

A : Hello Mr. David, may I help you ?
B : Yes, I ordered spare parts for my generator, but you sent the wrong parts .
A : Oh no ! Can you tell me exactly what parts you ordered and what you got ?
B : Yes, I ordered 2 2A code parts, but I got 2D code. They don’t fit my generator .
A : I’m very sorry, let me check and see if we have the correct parts here right now and if we do, I can have someone deliver them this afternoon. Would that be okay ?
B : Yes, please – the sooner I have the parts the better .
Later …
A : Hello Mr. David, did you get the correct parts I sent over ? Are they exactly what you needed ?
B : Yes, they just arrived. Thank you .
A : My pleasure Mr. David, again, sorry for the inconvenience

Phần dịch tiếng Việt

A : Xin chào ông David, tôi hoàn toàn có thể giúp gì ông ?
B : Vâng, tôi đã đặt phụ tùng cho máy phát điện của tôi, nhưng ông đã gửi không đúng mẫu sản phẩm
A : Ồ không ! Anh hoàn toàn có thể nói đúng mực những gì mà anh đã đặt hàng và những gì anh nhận được ?
B : Tôi đã đặt 2 bộ phận mã 2A, nhưng tôi nhận được mã 2D. Chúng không vừa với máy phát điện của tôi .
A : Tôi rất xin lỗi, để tôi kiểm tra và xem liệu chúng tôi có phụ tùng mà anh cần ngay giờ đây. Nếu có, tôi hoàn toàn có thể nhờ ai đó chuyển chúng vào chiều nay. Điều này có ổn không ?
B : Vâng, càng sớm càng tốt nhé !
Sau đó …
A : Xin chào ông David, ông đã nhận được những phụ tùng mà tôi đã gửi chưa ? Chúng có phải đúng mực những gì ông cần không ?
B : Vâng, chúng vừa tới. Cảm ơn anh !
A : Đó là nghĩa vụ và trách nhiệm của tôi, một lần nữa xin lỗi ông về sự phiền phức này

4. Mẹo sử dụng Tiếng Anh giao tiếp công sở thành thạo

Việc luyện nói Tiếng Anh trôi chảy, chuẩn xác cũng cần những chiêu thức tương thích. Dưới đây là 1 số ít tips mà I Study English muốn san sẻ đến quý bạn đọc :

  • Tự luyện tập: Tận dụng các khoảng thời gian rảnh rỗi để luyện nói, ghi nhớ từ vựng thường xuyên.
  • Trao đổi tích cực: Việc nói chuyện bằng Tiếng Anh với đồng nghiệp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe, nói đáng kể.
  • Tham gia khóa học: Ngày nay, các lớp ôn luyện giao tiếp cấp tốc được nhiều trung tâm chú trọng và tập trung phát triển. Do đó, bạn cũng có thể đăng ký để cải thiện năng lực nhanh chóng.

Trên đây là toàn bộ các mẹo và từ vựng Tiếng Anh công sở đã được Trung tâm Anh Ngữ I Study English tổng hợp. Chúng tôi mong rằng những kiến thức sẽ hữu ích với quý bạn đọc. Hơn nữa, nếu bạn có nhu cầu cải thiện trình độ năng lực cấp tốc thì hãy đăng ký ngay Tại đây. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

4.5 / 5 – ( 12 bầu chọn )