Bảng giá van ren bằng đồng Minh Hòa – Van công nghiệp Bảo Tín

STT Tên sản phẩm Thương Hiệu Quy Cách Đơn Giá Chưa VAT 1 Van Cửa Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 8 71.000 2 DN 10 71.000 3 DN 15 112.000 4 DN 20 137.000 5 DN 25 191.000 6 DN 32 282.000 7 DN 40 359.000 8 DN 50 574.000 9 DN 65 1.145.000 10 DN 80 1.471.000 11 DN 100 2.935.000 12 Van Cửa Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 85.500 13 DN 20 107.500 14 DN 25 145.000 15 DN 32 243.000 16 DN 40 302.000 17 DN 50 432.000 18 DN 65 985.000 19 DN 80 1.309.000 20 DN 100 2.275.000 21 Van Cửa Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 76.000 22 DN 20 91.500 23 DN 25 138.500 24 DN 32 209.000 25 DN 40 279.500 26 DN 50 391.500 27 DN 65 859.000 28 DN 80 1.030.000 29 DN 100 1.722.000 30 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 63.000 31 DN 20 92.000 32 DN 25 142.500 33 DN 32 208.500 34 DN 40 327.500 35 DN 50 512.000 36 DN 65 901.000 37 DN 80 1.478.000 38 DN 100 2.272.000 39 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.500 40 DN 20 59.500 41 DN 25 92.500 42 DN 32 176.500 43 DN 40 219.000 44 DN 50 385.000 45 DN 65 671.000 46 DN 80 890.000 47 DN 100 1.688.000 48 Van 1 Chiều Đồng Lá Lật MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 41.000 49 DN 20 57.500 50 DN 25 79.500 51 DN 32 159.500 52 DN 40 191.500 53 DN 50 329.000 54 DN 65 655.000 55 DN 80 855.000 56 DN 100 1.636.000 57 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 52.500 58 DN 20 71.500 59 DN 25 101.500 60 DN 32 184.000 61 DN 40 263.000 62 DN 50 340.000 63 DN 65 613.000 64 DN 80 766.000 65 DN 100 1.310.000 66 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 60.000 67 DN 20 82.500 68 DN 25 114.500 69 DN 32 243.500 70 DN 40 287.000 71 DN 50 381.000 72 DN 65 659.000 73 DN 80 820.000 74 DN 100 1.441.000 75 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 50.500 76 DN 20 69.500 77 DN 25 99.500 78 DN 32 191.000 79 DN 40 260.000 80 DN 50 331.000 81 Van 1 Chiều Đồng Lò Xo Nêm Nhựa MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.500 82 DN 20 60.500 83 DN 25 86.000 84 DN 32 165.800 85 DN 40 223.000 86 DN 50 287.600 87 Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA 2000 – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000 88 DN 20 108.000 89 Van Bi Đồng Tay Bướm MIHA Mạ Nikken 2000 – PN 16 Minh Hòa DN 15 89.000 90 DN 20 121.000 91 Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000 92 DN 20 108.000 93 Van Bi Đồng Ren Ngoài Tay Bướm Hợp Kim MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000 94 DN 20 108.000 95 Van Bi Đồng Ren Trong Ren Ngoài Tay Gạt MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000 96 DN 20 108.000 97 Van Bi Đồng Ren 3 Ngả MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 79.000 98 DN 20 108.000 99 DN 25 176.000 100 DN 32 328.000 101 DN 40 414.000 102 DN 50 604.000 103 DN 65 1.286.000 104 DN 80 1.748.000 105 DN 100 3.111.000 106 Van Bi Đồng Nối Ống Mềm MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 99.000 107 Van Bi Ren Trong Ren Ngoài Mini MIHA  – PN 16 Minh Hòa F15xM15 42.500 108 Van Bi Đồng Gas Tay Gạt Màu Vàng MIHA  2000 – PN 16 Minh Hòa DN 8 67.000 109 DN 10 68.000 110 DN 15 83.000 111 DN 20 112.000 112 DN 25 192.000 113 DN 32 354.000 114 DN 40 466.000 115 DN 50 710.000 116 DN 65 1.568.000 117 Van Bi Đồng Tay Gạt MBV- PN 10 Minh Hòa DN 15 73.000 118 DN 20 88.000 119 DN 25 153.200 120 DN 32 273.300 121 DN 40 363.500 122 DN 50 579.300 123 DN 65 1.194.000 124 DN 80 1.643.000 125 DN 100 2.663.000 126 Van Bi Đồng Tay Bướm MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 73.000 127 DN 20 88.000 128 Van Bi Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 54.000 129 DN 20 71.500 130 DN 25 110.500 131 DN 32 233.500 132 DN 40 334.500 133 DN 50 481.000 134 Van Hơi Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 116.000 135 DN 20 181.000 136 DN 25 209.000 137 DN 32 378.000 138 DN 40 460.000 139 DN 50 758.000 140 Van 1 Chiều Hơi Đồng MIHA – PN 16 Minh Hòa DN 15 71.000 141 DN 20 121.000 142 DN 25 153.500 143 DN 32 273.000 144 DN 40 383.000 145 DN 50 640.000 146 Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TURA – PN 10 Minh Hòa DN 15 46.500 147 DN 20 61.500 148 Van Bi Hợp Kim Tay Bướm TUBO – PN 10 Minh Hòa DN 15 46.500 149 DN 20 61.500 150 Rọ Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 46.000 151 DN 20 75.500 152 DN 25 128.000 153 DN 32 195.000 154 DN 40 258.000 155 DN 50 355.000 156 DN 65 641.000 157 DN 80 840.000 158 DN 100 1.586.000 159 Rọ Đồng MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 44.000 160 DN 20 65.500 161 DN 25 100.000 162 DN 32 147.500 163 DN 40 216.000 164 DN 50 308.000 165 DN 65 569.900 166 DN 80 722.000 167 DN 100 1.225.000 168 Rọ Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 20 54.000 169 DN 25 69.000 170 DN 40 172.000 171 DN 65 384.000 172 DN 80 495.000 173 DN 100 1.027.500 174 Y Lọc Đồng MIHA Minh Hòa DN 15 64.000 175 DN 20 102.000 176 DN 25 163.000 177 DN 32 282.000 178 DN 40 399.000 179 DN 50 695.000 180 Van Phao Đồng MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 167.000 181 DN 20 225.800 182 DN 25 269.000 183 DN 32 696.000 184 DN 40 916.000 185 DN 50 1.500.000 186 Van Phao Đồng MIHA MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 147.000 187 DN 20 192.200 188 DN 25 231.000 189 Van Phao Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 99.000 190 Vòi Vườn Đồng Mạ Vàng 24k MIHA – XK Minh Hòa DN 15 345.000 191 DN 20 400.000 192 Vòi Vườn Đồng Mạ Crom MIHA – XK Minh Hòa DN 15 117.900 193 DN 20 138.200 194 Vòi Vườn Đồng MIHA – XK Minh Hòa DN 15 112.500 195 DN 20 133.500 196 Vòi Vườn Đồng Tay Nhôm MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 111.500 197 DN 20 133.500 198 Vòi Vườn Đồng Tay Inox MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 108.300 199 DN 20 130.500 200 DN 25 198.500 201 DN 15×20 124.500 202 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 115.000 203 DN 20 138.200 204 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 120.900 205 DN 20 144.200 206 Vòi Thường Đồng Tay Nhôm MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 82.200 207 DN 20 99.300 208 Vòi Vườn Đồng Tay Inox MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 78.900 209 DN 20 96.000 210 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Túi Bống MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 84.000 211 DN 20 101.500 212 Vòi Vườn Đồng Mạ Tay Nhôm Bao Phim MBV – PN 10 Minh Hòa DN 15 89.900 213 DN 20 107.400 214 Vòi Máy Giặt MIHA – PN 12 Minh Hòa DN 15 98.000 215 Vòi Vườn Đồng MI – PN 10 Minh Hòa DN 15 52.700 216 DN 20 61.700 217 Vòi Đồng RUMINE – PN 16 (Có Vòi Đồng) Minh Hòa DN 15 104.400 218 DN 20 119.700 219 Vòi Đồng RUMINE – PN 16 Minh Hòa DN 15 88.000 220 Vòi Vườn Đồng MH – PN 10 Minh Hòa DN 15 63.500 221 DN 20 67.000 222 Vòi Vườn Đồng MINI – PN 10 Minh Hòa DN 15 40.500 223 DN 20 47.500 224 Vòi Vườn Hợp Kim DALING – PN 10 Minh Hòa DN 15 51.200 225 DN 20 61.200 226 Vòi Vườn Hợp Kim DALING Bao Phim – PN 10 Minh Hòa DN 15 57.000 227 DN 20 67.000 228 Vòi Vườn Hợp Kim TURA – PN 10 Minh Hòa DN 15 43.000 229 DN 20 57.700 230 Vòi Vườn Hợp Kim TURA Bao Phim – PN 10 Minh Hòa DN 15 48.800 231 DN 20 65.500 232 Vòi Nhựa Tay Xoay MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa DN 15 15.700 233 DN 20 18.000 234 Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Đồng MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa DN 15 21.000 235 DN 20 25.000 236 Vòi Nhựa Tay Xoay Nối Ống Mềm Nhựa MH (Màu Trắng, Xanh) Minh Hòa DN 15 19.000 237 DN 20 23.200 238 Vòi Nhựa Tay Gạt 90 Độ MH Minh Hòa DN 15 13.500 239 DN 20 14.500 240 Vòi Nhựa MH Ceramic Minh Hòa DN 15 22.200 241 DN 20 23.000 242 Vòi Nhựa MH Ceramic (Nối Ống Mềm Nhựa) Minh Hòa DN 15 22.800 243 DN 20 23.900

Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay