Xem ngày tốt khởi công xây sửa nhà tháng 10 năm 2018 hợp tuổi gia chủ

Ngày tốt xấu trong tháng 10 năm 2018

Lịch dương
Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/10/2018 nhằm mục đích ngày 22/8/2018 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 2/10/2018 nhằm mục đích ngày 23/8/2018 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 3/10/2018 nhằm mục đích ngày 24/8/2018 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 4/10/2018 nhằm mục đích ngày 25/8/2018 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 5/10/2018 nhằm mục đích ngày 26/8/2018 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 6/10/2018 nhằm mục đích ngày 27/8/2018 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/10/2018 nhằm mục đích ngày 28/8/2018 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 8/10/2018 nhằm mục đích ngày 29/8/2018 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/10/2018 nhằm mục đích ngày 1/9/2018 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/10/2018 nhằm mục đích ngày 2/9/2018 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/10/2018 nhằm mục đích ngày 3/9/2018 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 12/10/2018 nhằm mục đích ngày 4/9/2018 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/10/2018 nhằm mục đích ngày 5/9/2018 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể XEM NGÀY TỐT THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 14/10/2018 nhằm mục đích ngày 6/9/2018 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 15/10/2018 nhằm mục đích ngày 7/9/2018 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 16/10/2018 nhằm mục đích ngày 8/9/2018 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 17/10/2018 nhằm mục đích ngày 9/9/2018 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 18/10/2018 nhằm mục đích ngày 10/9/2018 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/10/2018 nhằm mục đích ngày 11/9/2018 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/10/2018 nhằm mục đích ngày 12/9/2018 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 21/10/2018 nhằm mục đích ngày 13/9/2018 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/10/2018 nhằm mục đích ngày 14/9/2018 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/10/2018 nhằm mục đích ngày 15/9/2018 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 24/10/2018 nhằm mục đích ngày 16/9/2018 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/10/2018 nhằm mục đích ngày 17/9/2018 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 26/10/2018 nhằm mục đích ngày 18/9/2018 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/10/2018 nhằm mục đích ngày 19/9/2018 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 28/10/2018 nhằm mục đích ngày 20/9/2018 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 29/10/2018 nhằm mục đích ngày 21/9/2018 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 30/10/2018 nhằm mục đích ngày 22/9/2018 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 31/10/2018 nhằm mục đích ngày 23/9/2018 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể


Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay