|
|
|
Số 1. Đèn 12Ж1П (Vỏ nhôm Liên Xô)
Đèn lưu kho lâu ngày, vỏ nhôm hơi xỉn màu thời gian, bao ship bao test.. Giao lưu: 150K/cặp. |
|
|
|
Số 2. Đèn 1R5 (USA):
|
|
|
|
Số 3. Đèn 1S5 (USA): ĐÃ HẾT
|
|
|
|
Số 4. Đèn 2X1П
|
|
|
|
Số 5. Đèn 2X2П-EB
|
|
|
|
Số 6. Đèn 2Ж27П (Vỏ
nhôm Liên Xô)
Giao lưu: 120K/ quả, 200K/cặp. |
|
|
|
Số 7. Đèn 3A4 (USA)
|
|
|
|
Số 8. Đèn 3S4T (TUNGSRAM) |
|
|
|
Số 9. Đèn 4P-18J Đã hết. |
|
|
|
Sô 10. Đèn 5654 (USA) |
|
|
|
Số 11. Đèn 5654W
|
|
|
|
Số 12. Đèn 5749 (6BA6W)
ĐÈN 5750 ( USA )
|
|
|
|
Số 13. Đèn 5Z2P (NANKING) |
|
|
|
Số 14. Đèn 5Z4P (NANKING) |
|
|
|
Số 15. Đèn 5Ц3C
Đèn lưu kho nên vỏ bóng hơi mờ em chwua vệ sinh sạch .Bóng đế nâu SX : 1975 Giao lưu : 250K / BÓNG ( 450 k / CẶP ) .Đế đen : 185K / bóng ( 350K / cặp ) bao ship thường. bao test .
|
|
|
|
Số 16.Đèn 5Ц4C |
|
|
|
Số 17. Đèn 6005W |
|
|
|
Số 18. Đèn 6189W |
|
|
|
Số 19. Đèn 6361FE
Đã hết.
Số 20. Đèn 6361E |
|
|
|
Số 21. Đèn 6A2 (TQ) |
|
|
|
Số 22D Đèn 6A2П |
|
|
|
Số 23.Đèn 6A7 (Vỏ thép đen)
|
|
|
|
Số 24. Đèn 6AB7 (Vỏ thép đen USA) |
|
|
|
Sô 25. Đèn 6AK6 (USA)
|
|
|
|
Số 26. Đèn 6AL5 (TUNGSRAM) |
|
|
|
Số 27. Đèn 6AU6 Đã hết . |
|
|
|
Số 28. Đèn 6BA6 Số 29. Đèn 6BA6W |
|
|
|
Số 30. Đèn 6C19П-B
|
|
|
|
Số 31. Đèn 6C1П |
|
|
|
Số 32. Đèn 6C2П |
|
|
|
Số 33. Đèn 6C3П-EB |
|
|
|
Số 34. Đèn 6C5C |
|
|
|
Số 35. Đèn 6C5д |
|
|
|
Số 36. Đèn 6DC6 |
|
|
|
Số 37. Đèn 6E1П (Tương đương EM80) ĐÃ HẾT
|
|
|
|
Số 38. Đèn 6H15П |
|
|
|
Số 39. Đèn 6H1П-EB |
|
|
|
Số 40. Đèn 6H23П-EB
Đã hết.
Số 40.1 Đèn 6H23П |
|
|
|
Số 41. Đèn6H2П-EB |
|
|
|
Số 42. Đèn 6H3П – E |
|
|
|
Số 43. Đèn 6H3П-EB
|
|
|
|
Số 44. Đèn 6H6 (Vỏ thép đen USA) |
|
|
|
Số 45. Đèn 6H6P(TQ) |
|
|
|
Số 46. Đèn 6H6PJ(TQ) |
|
|
|
Số 47. Đèn 6H6П |
|
|
|
Số 48. Đèn 6H6П-И
|
|
|
|
Số 49. Đèn 6H7C |
|
|
|
Số 50. Đèn 6H8C (6N8P) Số 50.1: 6N8P Đế sắt Trung Cộng như hình: Tên ( 6N8 P ) trong quy mô ngôi sao 5 cánh, phía trên ngôi sao 5 cánh là 2 ký tự Trung Quốc, Theo em khám phá thì là hãng Shuguang …
Cận cảnh tên bóng…
Ký tự chữ ( J ) trong vòng tròn dưới đế … |
|
|
|
Số 51. Đèn 6H9C |
|
|
|
Số 52. Đèn 6K3 (Vỏ thép đen Liên Xô) |
|
|
|
Số 53. Đèn 6K3P (NANKING) |
|
|
|
Số 54. Đèn 6K3П-EB |
|
|
|
Số 55. Đèn 6K4 (TQ) |
|
|
|
Số 56. Đèn 6K4 (Vỏ thép đen) |
|
|
|
Số 57. Đèn 6K4П-EB |
|
|
|
Số 58. Đèn 6K7 (Vỏ thép đen USA) |
|
|
|
Số 59. Đèn 6N1 (NANKING) |
|
|
|
Số 60. Đèn 6N2 (NANKING) |
|
|
|
Số 61. Đèn 6N8P (6H8C) (TUNGSRAM) |
|
|
|
Số 62. Đèn 6N9P (6H9C) (TUNGSRAM) |
|
|
|
Số 63. Đèn 6P14 (TQ) Tương đương 6П14П – 6П14П -EB.ĐÃ HẾT |
|
|
|
Số 64. Đèn 6SK7 (Vỏ thép đen USA) |
|
|
|
Số 65. Đèn 6SK7 GT (NANKING) |
|
|
|
Số 66. Đèn 6X2П |
|
|
|
Số 63. Đèn 6X5 GT Đã hết . |
|
|
|
Số 68. Đèn 6X6C |
|
|
|
Số 69. Đèn 6Y4P (TQ) |
|
|
|
Số 70. Đèn 6Ж11П-E |
|
|
|
Số 71. Đèn 6Ж1П |
|
|
|
Số 72. Đèn 6Ж1П-EB |
|
|
|
Số 73. Đèn 6Ж2П |
|
|
|
Số 74. Đèn 6Ж3П-E |
|
|
|
Số 75. Đèn 6Ж4 (Vỏ thép đen)
|
|
|
|
Số 76. Đèn 6Ж5П |
|
|
|
Số 77. Đèn 6Ж7 (Vỏ thép đen) |
|
|
|
Số 78. Đèn 6Ж8 (Vo thép đen)
|
|
|
|
Số 79. Đèn 6Ж8C(TQ) |
|
|
|
Số 80. Đèn 6Ж9П |
|
|
|
Số 81. Đèn 6И1П ( Tương đương ECH81 )
|
|
|
|
Số 82. Đèn 6П14П-EB (6П14П, 6P14) ĐÃ HẾT
|
|
|
|
Số 83. Đèn 6П15П-EB |
|
|
|
Số 84 Đèn 6П1П-EB
|
|
|
|
Số 85. Đèn 6П3C Đèn
6 П3C
như hình: Đèn lưu kho nên vỏ bóng hơi mờ em chưa vệ sinh sạch .Giao lưu : 150K / bóng bao ship thường. bao test . |
|
|
|
Số 86. Đèn 6П3C-E/6L6 Đã hết . |
|
|
|
Số 87. Đèn 6П5C |
|
|
|
Số 88. Đèn 6П6C |
|
|
|
Số 89. Đèn 7/46NI/J10 |
|
|
|
Số 90. Đèn CГ13П |
|
|
|
Số 91. Đèn CГ15П |
|
|
|
Số 92. Đèn CГ16П
|
|
|
|
Số 93. Đèn CГ1П-EB
|
|
|
|
Số 94. Đèn CГ2C |
|
|
|
Số 95. Đèn CГ3C |
|
|
|
Số 96. Đèn CГ4C |
|
|
|
Số 97. Đèn CГ8C |
|
|
|
Số 98. Đèn E81L |
|
|
|
Số 99. Đèn E83F |
|
|
|
Số 100. Đèn EF85 |
|
|
|
Số 101. Đèn EM80 ĐÃ HẾT
Tình trạng: Đèn lưu kho quân sự, chưa qua sử dụng.
Giao lưu: 100K/quả bao Test, bao ship thường bưu điện. ĐÃ HẾT
|
|
|
|
Số 102. Đèn NB150 |
|
|
|
Số 103. Đèn P6-5-II-71 |
|
|
|
Số 104. Đèn TESLA ECH21-GX Còn 1 quả |