Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2022 – Đại Lý Cấp 1 CK Cao
Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI 2022 – Chiết Khấu Hấp Dẫn
– CADIVI thương hiệu cáp điện dẫn đầu thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 40 năm sản xuất. Với các dòng sản phẩm cáp chủ lực như : Cáp hạ thế điện áp 0.6/1kV, trung thế điện áp 24kV.
– Cáp điện CADIVI đáp ứng tất cả yêu cầu thí nghiệm và lên lưới điện lực toàn quốc cho các công trình thi công xây lắp trạm biến áp, xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, và phân phối cáp solar, cáp điện năng lượng mặt trời DC 4mm2, DC 6mm2 cho dự án năng lượng mặt trời.
– Công Ty TNHH VN Đại Phong – Đại lý cấp 1 cung cấp cáp Cadivi xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá cáp CADIVI 2022. Bảng giá cáp Cadivi mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2022, mức chiết khấu hấp dẫn 32% – 35%.
– Bảng giá dây cáp điện CADIVI 2022 vận dụng theo giá bảng xí nghiệp sản xuất CADIVI công bố ngày 17/05/2021 ( biến hóa mức chiết khấu tương thích theo giá đồng ME Lon Don Thế giới ) .
Một số giấy chứng nhận cấp hàng cho Công Trình
Hình ảnh một số lô cáp giao Dự Án – Công Trình
Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI TP HCM – Giá Cáp Chiết Khấu Hấp Dẫn
Lô Dây Điện Dân Dụng Cadivi Giao Công Trình Đồng Nai
Cáp CADIVI CXV – 4×1. 5 – Cáp Bọc Hạ Thế Cấp Cho Khách Hàng Vũng Tàu
Lô Cáp Điều Khiển DVV / SC 10×1. 5 mm2 0.6 / 1 kV CADIVI Giao Cho Công Trình ở Quận 9
Cách phân biệt cáp điện trong bảng giá cáp Cadivi mới nhất, đọc các ký tự để tra giá chính xác:
Contents
- C: Viết tắt Cu (Đồng)
- V: Viết tắt nhựa PVC
- X: Viết tắt nhựa XLPE
- CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC
- AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC
- DSTA: Giáp băng thép.
- DATA: Giáp băng nhôm
- WBC: lớp chống thấm
- /S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu
- AWA: Giáp sợi nhôm
-
SWA: Giáp sợi thép
- Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
- Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
- Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
- Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
- Dây cáp đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
- Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
- Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
- Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
- Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
- Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
- Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
- Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
- Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
- Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
- Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV
- Cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
- Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022
- Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022
- Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022
- Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) CADIVI 2022
C: Viết tắt Cu (Đồng)
V: Viết tắt nhựa PVC
X: Viết tắt nhựa XLPE
CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC
AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC
DSTA: Giáp băng thép.
DATA: Giáp băng nhôm
WBC: lớp chống thấm
/S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu
AWA: Giáp sợi nhôm
SWA: Giáp sợi thép
*LƯU Ý: Bảng giá dưới đây là giá bán sản phẩm CADIVI áp dụng cho đại lý, hiệu lực từ 17/5/2021 (giá tham khảo chưa VAT, chưa bao gồm chiết khấu). Để cập nhật giá cáp điện CADIVI mới nhất với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0909 249 001.
Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT | Dây điện lực hạ thế 0,6 / 1 kV tiêu chuẩn AS / NZS 5000.1 | Đơn giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-16 – 0,6 / 1 kV | 50.700 đ | CADIVI |
2 | Dây CV-25 – 0,6 / 1 kV | 79.500 đ | CADIVI |
3 | Dây CV-35 – 0,6 / 1 kV | 110.000 đ | CADIVI |
4 | Dây CV-50 – 0,6 / 1 kV | 150.500 đ | CADIVI |
5 | Dây CV-70 – 0,6 / 1 kV | 214.700 đ | CADIVI |
6 | Dây CV-95 – 0,6 / 1 kV | 296.900 đ | CADIVI |
7 | Dây CV-120 – 0,6 / 1 kV | 386.700 đ | CADIVI |
8 | Dây CV-150 – 0,6 / 1 kV | 462.200 đ | CADIVI |
9 | Dây CV-185 – 0,6 / 1 kV | 577.100 đ | CADIVI |
10 | Dây CV-240 – 0,6 / 1 kV | 756.200 đ | CADIVI |
11 | Dây CV-300 – 0,6 / 1 kV | 948.500 đ | CADIVI |
12 | Dây CV-400 – 0,6 / 1 kV | 1.209.800 đ | CADIVI |
13 | Dây CV-500 – 0,6 / 1 kV | 1.570.100 đ | CADIVI |
14 | Dây CV-630 – 0,6 / 1 kV | 2.022.200 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6 / 1 kV | 6.210 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-1, 5 – 0,6 / 1 kV | 8.010 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2, 5 – 0,6 / 1 kV | 11.570 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6 / 1 kV | 16.820 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6 / 1 kV | 23.600 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6 / 1 kV | 36.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6 / 1 kV | 54.800 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6 / 1 kV | 84.800 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6 / 1 kV | 115.500 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6 / 1 kV | 157.100 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6 / 1 kV | 222.300 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6 / 1 kV | 306.800 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6 / 1 kV | 398.300 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6 / 1 kV | 474.600 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6 / 1 kV | 592.100 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6 / 1 kV | 774.600 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6 / 1 kV | 971.700 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6 / 1 kV | 1.237.700 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6 / 1 kV | 1.582.700 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6 / 1 kV | 2.036.000 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6 / 1 kV | 218.300 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6 / 1 kV | 321.500 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6 / 1 kV | 414.200 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6 / 1 kV | 444.000 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6 / 1 kV | 571.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6 / 1 kV | 602.300 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6 / 1 kV | 801.200 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6 / 1 kV | 841.100 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6 / 1 kV | 1.102.400 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.168.200 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.454.000 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6 / 1 kV | 1.541.700 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.732.400 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6 / 1 kV | 1.818.800 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6 / 1 kV | 2.128.700 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6 / 1 kV | 2.275.100 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6 / 1 kV | 2.858.300 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6 / 1 kV | 2.948.400 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6 / 1 kV | 3.070.800 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6 / 1 kV | 3.569.400 đ | CADIVI |
21 | Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6 / 1 kV | 3.579.800 đ | CADIVI |
22 | Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6 / 1 kV | 4.400.000 đ | CADIVI |
23 | Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6 / 1 kV | 4.726.800 đ | CADIVI |
Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV / DATA-25 – 0,6 / 1 kV | 116.300 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV / DATA-35 – 0,6 / 1 kV | 149.300 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV / DATA-50 – 0,6 / 1 kV | 194.900 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV / DATA-70 – 0,6 / 1 kV | 259.100 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV / DATA-95 – 0,6 / 1 kV | 348.600 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV / DATA-120 – 0,6 / 1 kV | 444.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV / DATA-150 – 0,6 / 1 kV | 524.000 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV / DATA-185 – 0,6 / 1 kV | 645.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV / DATA-240 – 0,6 / 1 kV | 834.500 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV / DATA-300 – 0,6 / 1 kV | 1.038.000 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV / DATA-400 – 0,6 / 1 kV | 1.315.200 đ | CADIVI |
Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CVV / DSTA-3×4+1×2, 5 – 0,6 / 1 kV | 87.000 đ | CADIVI |
2 | CVV / DSTA-3×6+1×4 – 0,6 / 1 kV | 112.100 đ | CADIVI |
3 | CVV / DSTA-3×10+1×6 – 0,6 / 1 kV | 163.200 đ | CADIVI |
4 | CVV / DSTA-3×16+1×10 – 0,6 / 1 kV | 243.300 đ | CADIVI |
5 | CVV / DSTA-3×25+1×16 – 0,6 / 1 kV | 348.300 đ | CADIVI |
6 | CVV / DSTA-3×35+1×16 – 0,6 / 1 kV | 444.300 đ | CADIVI |
7 | CVV / DSTA-3×35+1×25 – 0,6 / 1 kV | 475.400 đ | CADIVI |
8 | CVV / DSTA-3×50+1×25 – 0,6 / 1 kV | 610.200 đ | CADIVI |
9 | CVV / DSTA-3×50+1×35 – 0,6 / 1 kV | 643.800 đ | CADIVI |
10 | CVV / DSTA-3×70+1×35 – 0,6 / 1 kV | 846.200 đ | CADIVI |
11 | CVV / DSTA-3×70+1×50 – 0,6 / 1 kV | 888.300 đ | CADIVI |
12 | CVV / DSTA-3×95+1×50 – 0,6 / 1 kV | 1.186.500 đ | CADIVI |
13 | CVV / DSTA-3×95+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.255.700 đ | CADIVI |
14 | CVV / DSTA-3×120+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.555.500 đ | CADIVI |
15 | CVV / DSTA-3×120+1×95 – 0,6 / 1 kV | 1.648.500 đ | CADIVI |
16 | CVV / DSTA-3×150+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.849.500 đ | CADIVI |
17 | CVV / DSTA-3×150+1×95 – 0,6 / 1 kV | 1.939.100 đ | CADIVI |
18 | CVV / DSTA-3×185+1×95 – 0,6 / 1 kV | 2.254.800 đ | CADIVI |
19 | CVV / DSTA-3×185+1×120 – 0,6 / 1 kV | 2.410.400 đ | CADIVI |
20 | CVV / DSTA-3×240+1×120 – 0,6 / 1 kV | 3.017.000 đ | CADIVI |
21 | CVV / DSTA-3×240+1×150 – 0,6 / 1 kV | 3.111.800 đ | CADIVI |
22 | CVV / DSTA-3×240+1×185 – 0,6 / 1 kV | 3.237.800 đ | CADIVI |
23 | CVV / DSTA-3×300+1×150 – 0,6 / 1 kV | 3.755.100 đ | CADIVI |
24 | CVV / DSTA-3×300+1×185 – 0,6 / 1 kV | 3.762.900 đ | CADIVI |
25 | CVV / DSTA-3×400+1×185 – 0,6 / 1 kV | 4.611.600 đ | CADIVI |
26 | CVV / DSTA-3×400+1×240 – 0,6 / 1 kV | 4.948.800 đ | CADIVI |
Dây cáp đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6 / 1 kV | 5.940 đ | CADIVI |
2 | CXV-1, 5 – 0,6 / 1 kV | 7.700 đ | CADIVI |
3 | CXV-2, 5 – 0,6 / 1 kV | 11.520 đ | CADIVI |
4 | CXV-4 – 0,6 / 1 kV | 16.400 đ | CADIVI |
5 | CXV-6 – 0,6 / 1 kV | 23.100 đ | CADIVI |
6 | CXV-10 – 0,6 / 1 kV | 36.600 đ | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6 / 1 kV | 54.900 đ | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6 / 1 kV | 85.100 đ | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6 / 1 kV | 116.600 đ | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6 / 1 kV | 158.300 đ | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6 / 1 kV | 224.400 đ | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6 / 1 kV | 308.400 đ | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6 / 1 kV | 402.200 đ | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6 / 1 kV | 479.900 đ | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6 / 1 kV | 597.600 đ | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6 / 1 kV | 781.700 đ | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6 / 1 kV | 979.400 đ | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6 / 1 kV | 1.248.200 đ | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6 / 1 kV | 1.596.500 đ | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6 / 1 kV | 2.059.100 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV-3×4+1×2, 5 – 0,6 / 1 kV | 64.500 đ | CADIVI |
2 | CXV-3×6+1×4 – 0,6 / 1 kV | 91.100 đ | CADIVI |
3 | CXV-3×10+1×6 – 0,6 / 1 kV | 139.800 đ | CADIVI |
4 | CXV-3×16+1×10 – 0,6 / 1 kV | 216.600 đ | CADIVI |
5 | CXV-3×25+1×16 – 0,6 / 1 kV | 322.500 đ | CADIVI |
6 | CXV-3×35+1×16 – 0,6 / 1 kV | 416.600 đ | CADIVI |
7 | CXV-3×35+1×25 – 0,6 / 1 kV | 447.600 đ | CADIVI |
8 | CXV-3×50+1×25 – 0,6 / 1 kV | 575.600 đ | CADIVI |
9 | CXV-3×50+1×35 – 0,6 / 1 kV | 606.600 đ | CADIVI |
10 | CXV-3×70+1×35 – 0,6 / 1 kV | 807.900 đ | CADIVI |
11 | CXV-3×70+1×50 – 0,6 / 1 kV | 848.700 đ | CADIVI |
12 | CXV-3×95+1×50 – 0,6 / 1 kV | 1.108.700 đ | CADIVI |
13 | CXV-3×95+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.175.600 đ | CADIVI |
14 | CXV-3×120+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.464.600 đ | CADIVI |
15 | CXV-3×120+1×95 – 0,6 / 1 kV | 1.556.900 đ | CADIVI |
16 | CXV-3×150+1×70 – 0,6 / 1 kV | 1.750.800 đ | CADIVI |
17 | CXV-3×150+1×95 – 0,6 / 1 kV | 1.838.000 đ | CADIVI |
18 | CXV-3×185+1×95 – 0,6 / 1 kV | 2.150.600 đ | CADIVI |
19 | CXV-3×185+1×120 – 0,6 / 1 kV | 2.296.100 đ | CADIVI |
20 | CXV-3×240+1×120 – 0,6 / 1 kV | 1.884.700 đ | CADIVI |
21 | CXV-3×240+1×150 – 0,6 / 1 kV | 2.977.500 đ | CADIVI |
22 | CXV-3×240+1×185 – 0,6 / 1 kV | 3.102.800 đ | CADIVI |
23 | CXV-3×300+1×150 – 0,6 / 1 kV | 3.600.800 đ | CADIVI |
24 | CXV-3×300+1×185 – 0,6 / 1 kV | 3.614.300 đ | CADIVI |
25 | CXV-3×400+1×185 – 0,6 / 1 kV | 4.438.400 đ | CADIVI |
26 | CXV-3×400+1×240 – 0,6 / 1 kV | 4.767.000 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6 / 1 kV | 6.900 đ | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6 / 1 kV | 9.710 đ | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6 / 1 kV | 12.660 đ | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6 / 1 kV | 17.710 đ | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6 / 1 kV | 23.900 đ | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6 / 1 kV | 32.500 đ | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6 / 1 kV | 39.500 đ | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6 / 1 kV | 50.800 đ | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6 / 1 kV | 62.200 đ | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6 / 1 kV | 78.700 đ | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6 / 1 kV | 98.500 đ | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6 / 1 kV | 124.600 đ | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6 / 1 kV | 157.000 đ | CADIVI |
Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6 / 1 kV | 11.030 đ | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6 / 1 kV | 12.000 đ | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6 / 1 kV | 15.700 đ | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6 / 1 kV | 20.700 đ | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6 / 1 kV | 26.400 đ | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6 / 1 kV | 38.600 đ | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6 / 1 kV | 49.800 đ | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6 / 1 kV | 64.000 đ | CADIVI |
9 Xem thêm: Bảng giá cáp điện Cadisun 2022 mới nhất |
LV-ABC-2×120 – 0,6 / 1 kV | 81.000 đ | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6 / 1 kV | 97.400 đ | CADIVI |
Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 113.700 đ | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 147.400 đ | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 192.100 đ | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 262.400 đ | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 351.700 đ | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 436.400 đ | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 526.400 đ | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 649.600 đ | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 840.400 đ | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.044.100 đ | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.319.800 đ | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.647.800 đ | CADIVI |
Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 123.900 đ | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 159.200 đ | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 203.800 đ | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 276.100 đ | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 365.100 đ | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 449.800 đ | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 541.200 đ | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 666.000 đ | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 858.600 đ | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.063.700 đ | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.342.600 đ | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.673.300 đ | CADIVI |
Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CX1V / WBC-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 124.200 đ | CADIVI |
2 | CX1V / WBC-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 159.500 đ | CADIVI |
3 | CX1V / WBC-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 204.500 đ | CADIVI |
4 | CX1V / WBC-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 176.900 đ | CADIVI |
5 | CX1V / WBC-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 366.000 đ | CADIVI |
6 | CX1V / WBC-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 450.800 đ | CADIVI |
7 | CX1V / WBC-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 542.800 đ | CADIVI |
8 | CX1V / WBC-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 667.700 đ | CADIVI |
9 | CX1V / WBC-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 861.100 đ | CADIVI |
10 | CX1V / WBC-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.066.700 đ | CADIVI |
11 | CX1V / WBC-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.345.700 đ | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV / S-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 171.900 đ | CADIVI |
2 | CXV / S-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 208.900 đ | CADIVI |
3 | CXV / S-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 259.100 đ | CADIVI |
4 | CXV / S-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 332.100 đ | CADIVI |
5 | CXV / S-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 423.900 đ | CADIVI |
6 | CXV / S-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 508.100 đ | CADIVI |
7 | CXV / S-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 605.200 đ | CADIVI |
8 | CXV / S-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 728.000 đ | CADIVI |
9 | CXV / S-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 919.500 đ | CADIVI |
10 | CXV / S-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.125.900 đ | CADIVI |
11 | CXV / S-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.406.400 đ | CADIVI |
12 | CXV / S-500 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.761.600 đ | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV / SE-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 550.200 đ | CADIVI |
2 | CXV / SE-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 661.500 đ | CADIVI |
3 | CXV / SE-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 804.000 đ | CADIVI |
4 | CXV / SE-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.044.400 đ | CADIVI |
5 | CXV / SE-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.328.700 đ | CADIVI |
6 | CXV / SE-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.588.900 đ | CADIVI |
7 | CXV / SE-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.895.500 đ | CADIVI |
8 | CXV / SE-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 2.276.300 đ | CADIVI |
9 | CXV / SE-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 2.863.000 đ | CADIVI |
10 | CXV / SE-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 3.490.800 đ | CADIVI |
11 | CXV / SE-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 4.353.200 đ | CADIVI |
Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV / S-DATA-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 214.100 đ | CADIVI |
2 | CXV / S-DATA-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 256.100 đ | CADIVI |
3 | CXV / S-DATA-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 307.600 đ | CADIVI |
4 | CXV / S-DATA-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 387.700 đ | CADIVI |
5 | CXV / S-DATA-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 482.300 đ | CADIVI |
6 | CXV / S-DATA-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 570.200 đ | CADIVI |
7 | CXV / S-DATA-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 704.800 đ | CADIVI |
8 | CXV / S-DATA-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 797.400 đ | CADIVI |
9 | CXV / S-DATA-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.015.000 đ | CADIVI |
10 | CXV / S-DATA-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.208.300 đ | CADIVI |
11 | CXV / S-DATA-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.497.900 đ | CADIVI |
12 | CXV / S-DATA-500 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.861.400 đ | CADIVI |
Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CXV / SE-DSTA-25 – 12/20 ( 24 ) kV | 634.800 đ | CADIVI |
2 | CXV / SE-DSTA-35 – 12/20 ( 24 ) kV | 756.300 đ | CADIVI |
3 | CXV / SE-DSTA-50 – 12/20 ( 24 ) kV | 914.300 đ | CADIVI |
4 | CXV / SE-DSTA-70 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.165.200 đ | CADIVI |
5 | CXV / SE-DSTA-95 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.464.400 đ | CADIVI |
6 | CXV / SE-DSTA-120 – 12/20 ( 24 ) kV | 1.731.800 đ | CADIVI |
7 | CXV / SE-DSTA-150 – 12/20 ( 24 ) kV | 2.152.100 đ | CADIVI |
8 | CXV / SE-DSTA-185 – 12/20 ( 24 ) kV | 2.444.100 đ | CADIVI |
9 | CXV / SE-DSTA-240 – 12/20 ( 24 ) kV | 3.158.300 đ | CADIVI |
10 | CXV / SE-DSTA-300 – 12/20 ( 24 ) kV | 3.749.900 đ | CADIVI |
11 | CXV / SE-DSTA-400 – 12/20 ( 24 ) kV | 4.641.800 đ | CADIVI |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | CV / FR-1 – 0,6 / 1 kV | 8.270 đ | CADIVI |
2 | CV / FR-1, 5 – 0,6 / 1 kV | 10.220 đ | CADIVI |
3 | CV / FR-2, 5 – 0,6 / 1 kV | 13.740 đ | CADIVI |
4 | CV / FR-4 – 0,6 / 1 kV | 19.650 đ | CADIVI |
5 | CV / FR-6 – 0,6 / 1 kV | 26.600 đ | CADIVI |
6 | CV / FR-10 – 0,6 / 1 kV | 41.000 đ | CADIVI |
7 | CV / FR-16 – 0,6 / 1 kV | 59.100 đ | CADIVI |
8 | CV / FR-25 – 0,6 / 1 kV | 91.100 đ | CADIVI |
9 | CV / FR-35 – 0,6 / 1 kV | 123.000 đ | CADIVI |
10 | CV / FR-50 – 0,6 / 1 kV | 169.200 đ | CADIVI |
11 | CV / FR-70 – 0,6 / 1 kV | 235.700 đ | CADIVI |
12 | CV / FR-95 – 0,6 / 1 kV | 322.400 đ | CADIVI |
13 | CV / FR-120 – 0,6 / 1 kV | 411.500 đ | CADIVI |
14 | CV / FR-150 – 0,6 / 1 kV | 488.100 đ | CADIVI |
15 | CV / FR-185 – 0,6 / 1 kV | 607.200 đ | CADIVI |
16 | CV / FR-240 – 0,6 / 1 kV | 791.400 đ | CADIVI |
17 | CV / FR-300 – 0,6 / 1 kV | 987.900 đ | CADIVI |
18 | CV / FR-400 – 0,6 / 1 kV | 1.236.500 đ | CADIVI |
Dây cáp điện (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | H1Z2Z2-K – 1,5 – 1,5 kV DC | 11.300 đ | CADIVI |
2 | H1Z2Z2-K – 2,5 – 1,5 kV DC | 15.800 đ | CADIVI |
3 | H1Z2Z2-K – 4 – 1,5 kV DC | 21.400 đ | CADIVI |
4 | H1Z2Z2-K – 6 – 1,5 kV DC | 30.500 đ | CADIVI |
5 | H1Z2Z2-K – 10 – 1,5 kV DC | 48.200 đ | CADIVI |
6 | H1Z2Z2-K – 16 – 1,5 kV DC | 69.100 đ | CADIVI |
7 | H1Z2Z2-K – 25 – 1,5 kV DC | 105.200 đ | CADIVI |
8 | H1Z2Z2-K – 35 – 1,5 kV DC | 146.100 đ | CADIVI |
9 | H1Z2Z2-K – 50 – 1,5 kV DC | 214.700 đ | CADIVI |
10 | H1Z2Z2-K – 70 – 1,5 kV DC | 289.300 đ | CADIVI |
11 | H1Z2Z2-K – 95 – 1,5 kV DC | 373.900 đ | CADIVI |
12 | H1Z2Z2-K – 120 – 1,5 kV DC | 469.300 đ | CADIVI |
13 | H1Z2Z2-K – 150 – 1,5 kV DC | 621.600 đ | CADIVI |
14 | H1Z2Z2-K – 185 – 1,5 kV DC | 740.900 đ | CADIVI |
15 | H1Z2Z2-K – 240 – 1,5 kV DC | 970.500 đ | CADIVI |
16 | H1Z2Z2-K – 300 – 1,5 kV DC | 1.172.700 đ | CADIVI |
Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Dây A-50 | 13.710 đ | CADIVI |
2 | Dây A-70 | 20.730 đ | CADIVI |
3 | Dây A-95 | 27.240 đ | CADIVI |
4 | Dây A-120 | 33.320 đ | CADIVI |
5 | Dây A-150 | 41.730 đ | CADIVI |
6 | Dây A-185 | 53.230 đ | CADIVI |
7 | Dây A-240 | 67.030 đ | CADIVI |
8 | Dây A-300 | 80.990 đ | CADIVI |
9 | Dây A-400 | 109.340 đ | CADIVI |
Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Dây TK-25 | 13.170 đ | CADIVI |
2 | Dây TK-35 | 19.260 đ | CADIVI |
3 | Dây TK-50 | 33.430 đ | CADIVI |
4 | Dây TK-70 | 43.830 đ | CADIVI |
5 | Dây TK-95 | 55.400 đ | CADIVI |
6 | Dây TK-120 | 67.910 đ | CADIVI |
Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Dây C-10 | 30.990 đ | CADIVI |
2 | Dây C-16 | 48.810 đ | CADIVI |
3 | Dây C-25 | 76.260 đ | CADIVI |
4 | Dây C-35 | 107.020 đ | CADIVI |
5 | Dây C-50 | 154.520 đ | CADIVI |
6 | Dây C-70 | 213.760 đ | CADIVI |
7 | Dây C-95 | 290.690 đ | CADIVI |
8 | Dây C-120 | 373.260 đ | CADIVI |
9 | Dây C-150 | 457.220 đ | CADIVI |
10 | Dây C-185 | 569.160 đ | CADIVI |
11 | Dây C-240 | 738.910 đ | CADIVI |
12 | Dây C-300 | 894.060 đ | CADIVI |
13 | Dây C-400 | 1.207.700 đ | CADIVI |
Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) CADIVI 2022
Đơn vị tính : đồng / mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT |
Thương Hiệu |
1 | Dây As 50/8 | 16.600 đ | CADIVI |
2 | Dây As 70/11 | 23.210 đ | CADIVI |
3 | Dây As 95/16 | 32.160 đ | CADIVI |
4 | Dây As 120 / 19 | 42.410 đ | CADIVI |
5 | Dây As 120 / 27 | 42.380 đ | CADIVI |
6 | Dây As 150 / 19 | 49.860 đ | CADIVI |
7 | Dây As 150 / 24 | 50.800 đ | CADIVI |
8 | Dây As 185 / 24 | 61.230 đ | CADIVI |
9 | Dây As 185 / 29 | 61.510 đ | CADIVI |
10 | Dây As 240 / 32 | 80.070 đ | CADIVI |
11 | Dây As 240 / 39 | 80.470 đ | CADIVI |
12 | Dây As 300 / 39 | 100.890 đ | CADIVI |
13 | Dây As 330 / 43 | 111.980 đ | CADIVI |
14 | Dây As 400 / 51 | 132.720 đ | CADIVI |
Một số khuyễn mãi thêm khi mua Cáp CADIVI tại Công ty Đại Phong :
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành loại sản phẩm 100 %
- Đổi trả nếu giao hàng không đúng mực
- Báo giá nhanh gọn, Không làm trễ hẹn khu công trình .
- Đại Phong mong ước nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thành xong hơn .
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư
Có thể bạn quan tâm
- 16 Dụng Cụ Trước Khi Dán Giấy Dán Tường
- Top 16 linh kiện lâm music hay nhất 2024 – Ngày hội bia Hà Nội
- Mua linh kiện điện thoại giá sỉ ở đâu Quận 7 – Phát Lộc
- Màn hình iPhone X – Zin New – Chính hãng – Giá rẻ Tín Thành
- GIỚI THIỆU VỀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TUHU
- Các loại linh kiện chất lượng có trong máy hàn điện tử Pejo. –