Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2022 – Đại Lý Cấp 1 CK Cao

Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI 2022 – Chiết Khấu Hấp Dẫn

 CADIVI thương hiệu cáp điện dẫn đầu thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 40 năm sản xuất. Với các dòng sản phẩm cáp chủ lực như : Cáp hạ thế điện áp 0.6/1kV, trung thế điện áp 24kV.

– Cáp điện CADIVI đáp ứng tất cả yêu cầu thí nghiệm và lên lưới điện lực toàn quốc cho các công trình thi công xây lắp trạm biến áp, xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, và phân phối cáp solar, cáp điện năng lượng mặt trời DC 4mm2, DC 6mm2 cho dự án năng lượng mặt trời.

– Công Ty TNHH VN Đại Phong – Đại lý cấp 1 cung cấp cáp Cadivi xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá cáp CADIVI 2022. Bảng giá cáp Cadivi mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2022, mức chiết khấu hấp dẫn 32% – 35%.

– Bảng giá dây cáp điện CADIVI 2022 vận dụng theo giá bảng xí nghiệp sản xuất CADIVI công bố ngày 17/05/2021 ( biến hóa mức chiết khấu tương thích theo giá đồng ME Lon Don Thế giới ) .

Một số giấy chứng nhận cấp hàng cho Công Trình





Hình ảnh một số lô cáp giao Dự Án – Công Trình

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI TP HCM – Giá Cáp Chiết Khấu Hấp Dẫn

Lô Dây Điện Dân Dụng Cadivi Giao Công Trình Đồng Nai

Cáp CADIVI CXV – 4×1. 5 – Cáp Bọc Hạ Thế Cấp Cho Khách Hàng Vũng Tàu

Lô Cáp Điều Khiển DVV / SC 10×1. 5 mm2 0.6 / 1 kV CADIVI Giao Cho Công Trình ở Quận 9

Cách phân biệt cáp điện trong bảng giá cáp Cadivi mới nhất, đọc các ký tự để tra giá chính xác:

Contents

C: Viết tắt Cu (Đồng)

V: Viết tắt nhựa PVC

X: Viết tắt nhựa XLPE

CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC

AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC

DSTA: Giáp băng thép.

DATA: Giáp băng nhôm

WBC: lớp chống thấm 

/S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu

AWA: Giáp sợi nhôm

SWA: Giáp sợi thép

*LƯU Ý: Bảng giá dưới đây là giá bán sản phẩm CADIVI áp dụng cho đại lý, hiệu lực từ 17/5/2021 (giá tham khảo chưa VAT, chưa bao gồm chiết khấu). Để cập nhật giá cáp điện CADIVI mới nhất với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0909 249 001.

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT Dây điện lực hạ thế 0,6 / 1 kV tiêu chuẩn AS / NZS 5000.1 Đơn giá chưa Hóa Đơn đỏ VAT Thương Hiệu
1 Dây CV-16 – 0,6 / 1 kV 50.700 đ CADIVI
2 Dây CV-25 – 0,6 / 1 kV 79.500 đ CADIVI
3 Dây CV-35 – 0,6 / 1 kV 110.000 đ CADIVI
4 Dây CV-50 – 0,6 / 1 kV 150.500 đ CADIVI
5 Dây CV-70 – 0,6 / 1 kV 214.700 đ CADIVI
6 Dây CV-95 – 0,6 / 1 kV 296.900 đ CADIVI
7 Dây CV-120 – 0,6 / 1 kV 386.700 đ CADIVI
8 Dây CV-150 – 0,6 / 1 kV 462.200 đ CADIVI
9 Dây CV-185 – 0,6 / 1 kV 577.100 đ CADIVI
10 Dây CV-240 – 0,6 / 1 kV 756.200 đ CADIVI
11 Dây CV-300 – 0,6 / 1 kV 948.500 đ CADIVI
12 Dây CV-400 – 0,6 / 1 kV 1.209.800 đ CADIVI
13 Dây CV-500 – 0,6 / 1 kV 1.570.100 đ CADIVI
14 Dây CV-630 – 0,6 / 1 kV 2.022.200 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Cáp CVV-1 – 0,6 / 1 kV 6.210 đ CADIVI
2 Cáp CVV-1, 5 – 0,6 / 1 kV 8.010 đ CADIVI
3 Cáp CVV-2, 5 – 0,6 / 1 kV 11.570 đ CADIVI
4 Cáp CVV-4 – 0,6 / 1 kV 16.820 đ CADIVI
5 Cáp CVV-6 – 0,6 / 1 kV 23.600 đ CADIVI
6 Cáp CVV-10 – 0,6 / 1 kV 36.900 đ CADIVI
7 Cáp CVV-16 – 0,6 / 1 kV 54.800 đ CADIVI
8 Cáp CVV-25 – 0,6 / 1 kV 84.800 đ CADIVI
9 Cáp CVV-35 – 0,6 / 1 kV 115.500 đ CADIVI
10 Cáp CVV-50 – 0,6 / 1 kV 157.100 đ CADIVI
11 Cáp CVV-70 – 0,6 / 1 kV 222.300 đ CADIVI
12 Cáp CVV-95 – 0,6 / 1 kV 306.800 đ CADIVI
13 Cáp CVV-120 – 0,6 / 1 kV 398.300 đ CADIVI
14 Cáp CVV-150 – 0,6 / 1 kV 474.600 đ CADIVI
15 Cáp CVV-185 – 0,6 / 1 kV 592.100 đ CADIVI
16 Cáp CVV-240 – 0,6 / 1 kV 774.600 đ CADIVI
17 Cáp CVV-300 – 0,6 / 1 kV 971.700 đ CADIVI
18 Cáp CVV-400 – 0,6 / 1 kV 1.237.700 đ CADIVI
19 Cáp CVV-500 – 0,6 / 1 kV 1.582.700 đ CADIVI
20 Cáp CVV-630 – 0,6 / 1 kV 2.036.000 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Cáp CVV-3×16+1×10 – 0,6 / 1 kV 218.300 đ CADIVI
2 Cáp CVV-3×25+1×16 – 0,6 / 1 kV 321.500 đ CADIVI
3 Cáp CVV-3×35+1×16 – 0,6 / 1 kV 414.200 đ CADIVI
4 Cáp CVV-3×35+1×25 – 0,6 / 1 kV 444.000 đ CADIVI
5 Cáp CVV-3×50+1×25 – 0,6 / 1 kV 571.500 đ CADIVI
6 Cáp CVV-3×50+1×35 – 0,6 / 1 kV 602.300 đ CADIVI
7 Cáp CVV-3×70+1×35 – 0,6 / 1 kV 801.200 đ CADIVI
8 Cáp CVV-3×70+1×50 – 0,6 / 1 kV 841.100 đ CADIVI
9 Cáp CVV-3×95+1×50 – 0,6 / 1 kV 1.102.400 đ CADIVI
10 Cáp CVV-3×95+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.168.200 đ CADIVI
11 Cáp CVV-3×120+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.454.000 đ CADIVI
12 Cáp CVV-3×120+1×95 – 0,6 / 1 kV 1.541.700 đ CADIVI
13 Cáp CVV-3×150+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.732.400 đ CADIVI
14 Cáp CVV-3×150+1×95 – 0,6 / 1 kV 1.818.800 đ CADIVI
15 Cáp CVV-3×185+1×95 – 0,6 / 1 kV 2.128.700 đ CADIVI
16 Cáp CVV-3×185+1×120 – 0,6 / 1 kV 2.275.100 đ CADIVI
17 Cáp CVV-3×240+1×120 – 0,6 / 1 kV 2.858.300 đ CADIVI
18 Cáp CVV-3×240+1×150 – 0,6 / 1 kV 2.948.400 đ CADIVI
19 Cáp CVV-3×240+1×185 – 0,6 / 1 kV 3.070.800 đ CADIVI
20 Cáp CVV-3×300+1×150 – 0,6 / 1 kV 3.569.400 đ CADIVI
21 Cáp CVV-3×300+1×185 – 0,6 / 1 kV 3.579.800 đ CADIVI
22 Cáp CVV-3×400+1×185 – 0,6 / 1 kV 4.400.000 đ CADIVI
23 Cáp CVV-3×400+1×240 – 0,6 / 1 kV 4.726.800 đ CADIVI

Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Cáp ngầm CVV / DATA-25 – 0,6 / 1 kV 116.300 đ CADIVI
2 Cáp ngầm CVV / DATA-35 – 0,6 / 1 kV 149.300 đ CADIVI
3 Cáp ngầm CVV / DATA-50 – 0,6 / 1 kV 194.900 đ CADIVI
4 Cáp ngầm CVV / DATA-70 – 0,6 / 1 kV 259.100 đ CADIVI
5 Cáp ngầm CVV / DATA-95 – 0,6 / 1 kV 348.600 đ CADIVI
6 Cáp ngầm CVV / DATA-120 – 0,6 / 1 kV 444.900 đ CADIVI
7 Cáp ngầm CVV / DATA-150 – 0,6 / 1 kV 524.000 đ CADIVI
8 Cáp ngầm CVV / DATA-185 – 0,6 / 1 kV 645.600 đ CADIVI
9 Cáp ngầm CVV / DATA-240 – 0,6 / 1 kV 834.500 đ CADIVI
10 Cáp ngầm CVV / DATA-300 – 0,6 / 1 kV 1.038.000 đ CADIVI
11 Cáp ngầm CVV / DATA-400 – 0,6 / 1 kV 1.315.200 đ CADIVI

Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA – 0,6/1kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CVV / DSTA-3×4+1×2, 5 – 0,6 / 1 kV 87.000 đ CADIVI
2 CVV / DSTA-3×6+1×4 – 0,6 / 1 kV 112.100 đ CADIVI
3 CVV / DSTA-3×10+1×6 – 0,6 / 1 kV 163.200 đ CADIVI
4 CVV / DSTA-3×16+1×10 – 0,6 / 1 kV 243.300 đ CADIVI
5 CVV / DSTA-3×25+1×16 – 0,6 / 1 kV 348.300 đ CADIVI
6 CVV / DSTA-3×35+1×16 – 0,6 / 1 kV 444.300 đ CADIVI
7 CVV / DSTA-3×35+1×25 – 0,6 / 1 kV 475.400 đ CADIVI
8 CVV / DSTA-3×50+1×25 – 0,6 / 1 kV 610.200 đ CADIVI
9 CVV / DSTA-3×50+1×35 – 0,6 / 1 kV 643.800 đ CADIVI
10 CVV / DSTA-3×70+1×35 – 0,6 / 1 kV 846.200 đ CADIVI
11 CVV / DSTA-3×70+1×50 – 0,6 / 1 kV 888.300 đ CADIVI
12 CVV / DSTA-3×95+1×50 – 0,6 / 1 kV 1.186.500 đ CADIVI
13 CVV / DSTA-3×95+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.255.700 đ CADIVI
14 CVV / DSTA-3×120+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.555.500 đ CADIVI
15 CVV / DSTA-3×120+1×95 – 0,6 / 1 kV 1.648.500 đ CADIVI
16 CVV / DSTA-3×150+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.849.500 đ CADIVI
17 CVV / DSTA-3×150+1×95 – 0,6 / 1 kV 1.939.100 đ CADIVI
18 CVV / DSTA-3×185+1×95 – 0,6 / 1 kV 2.254.800 đ CADIVI
19 CVV / DSTA-3×185+1×120 – 0,6 / 1 kV 2.410.400 đ CADIVI
20 CVV / DSTA-3×240+1×120 – 0,6 / 1 kV 3.017.000 đ CADIVI
21 CVV / DSTA-3×240+1×150 – 0,6 / 1 kV 3.111.800 đ CADIVI
22 CVV / DSTA-3×240+1×185 – 0,6 / 1 kV 3.237.800 đ CADIVI
23 CVV / DSTA-3×300+1×150 – 0,6 / 1 kV 3.755.100 đ CADIVI
24 CVV / DSTA-3×300+1×185 – 0,6 / 1 kV 3.762.900 đ CADIVI
25 CVV / DSTA-3×400+1×185 – 0,6 / 1 kV 4.611.600 đ CADIVI
26 CVV / DSTA-3×400+1×240 – 0,6 / 1 kV 4.948.800 đ CADIVI

Dây cáp đồng CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV-1 – 0,6 / 1 kV 5.940 đ CADIVI
2 CXV-1, 5 – 0,6 / 1 kV 7.700 đ CADIVI
3 CXV-2, 5 – 0,6 / 1 kV 11.520 đ CADIVI
4 CXV-4 – 0,6 / 1 kV 16.400 đ CADIVI
5 CXV-6 – 0,6 / 1 kV 23.100 đ CADIVI
6 CXV-10 – 0,6 / 1 kV 36.600 đ CADIVI
7 CXV-16 – 0,6 / 1 kV 54.900 đ CADIVI
8 CXV-25 – 0,6 / 1 kV 85.100 đ CADIVI
9 CXV-35 – 0,6 / 1 kV 116.600 đ CADIVI
10 CXV-50 – 0,6 / 1 kV 158.300 đ CADIVI
11 CXV-70 – 0,6 / 1 kV 224.400 đ CADIVI
12 CXV-95 – 0,6 / 1 kV 308.400 đ CADIVI
13 CXV-120 – 0,6 / 1 kV 402.200 đ CADIVI
14 CXV-150 – 0,6 / 1 kV 479.900 đ CADIVI
15 CXV-185 – 0,6 / 1 kV 597.600 đ CADIVI
16 CXV-240 – 0,6 / 1 kV 781.700 đ CADIVI
17 CXV-300 – 0,6 / 1 kV 979.400 đ CADIVI
18 CXV-400 – 0,6 / 1 kV 1.248.200 đ CADIVI
19 CXV-500 – 0,6 / 1 kV 1.596.500 đ CADIVI
20 CXV-630 – 0,6 / 1 kV 2.059.100 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV-3×4+1×2, 5 – 0,6 / 1 kV 64.500 đ CADIVI
2 CXV-3×6+1×4 – 0,6 / 1 kV 91.100 đ CADIVI
3 CXV-3×10+1×6 – 0,6 / 1 kV 139.800 đ CADIVI
4 CXV-3×16+1×10 – 0,6 / 1 kV 216.600 đ CADIVI
5 CXV-3×25+1×16 – 0,6 / 1 kV 322.500 đ CADIVI
6 CXV-3×35+1×16 – 0,6 / 1 kV 416.600 đ CADIVI
7 CXV-3×35+1×25 – 0,6 / 1 kV 447.600 đ CADIVI
8 CXV-3×50+1×25 – 0,6 / 1 kV 575.600 đ CADIVI
9 CXV-3×50+1×35 – 0,6 / 1 kV 606.600 đ CADIVI
10 CXV-3×70+1×35 – 0,6 / 1 kV 807.900 đ CADIVI
11 CXV-3×70+1×50 – 0,6 / 1 kV 848.700 đ CADIVI
12 CXV-3×95+1×50 – 0,6 / 1 kV 1.108.700 đ CADIVI
13 CXV-3×95+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.175.600 đ CADIVI
14 CXV-3×120+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.464.600 đ CADIVI
15 CXV-3×120+1×95 – 0,6 / 1 kV 1.556.900 đ CADIVI
16 CXV-3×150+1×70 – 0,6 / 1 kV 1.750.800 đ CADIVI
17 CXV-3×150+1×95 – 0,6 / 1 kV 1.838.000 đ CADIVI
18 CXV-3×185+1×95 – 0,6 / 1 kV 2.150.600 đ CADIVI
19 CXV-3×185+1×120 – 0,6 / 1 kV 2.296.100 đ CADIVI
20 CXV-3×240+1×120 – 0,6 / 1 kV 1.884.700 đ CADIVI
21 CXV-3×240+1×150 – 0,6 / 1 kV 2.977.500 đ CADIVI
22 CXV-3×240+1×185 – 0,6 / 1 kV 3.102.800 đ CADIVI
23 CXV-3×300+1×150 – 0,6 / 1 kV 3.600.800 đ CADIVI
24 CXV-3×300+1×185 – 0,6 / 1 kV 3.614.300 đ CADIVI
25 CXV-3×400+1×185 – 0,6 / 1 kV 4.438.400 đ CADIVI
26 CXV-3×400+1×240 – 0,6 / 1 kV 4.767.000 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV – 0,6/1kV – AS/NZS 5000.1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Dây AV-16 – 0,6 / 1 kV 6.900 đ CADIVI
2 Dây AV-25 – 0,6 / 1 kV 9.710 đ CADIVI
3 Dây AV-35 – 0,6 / 1 kV 12.660 đ CADIVI
4 Dây AV-50 – 0,6 / 1 kV 17.710 đ CADIVI
5 Dây AV-70 – 0,6 / 1 kV 23.900 đ CADIVI
6 Dây AV-95 – 0,6 / 1 kV 32.500 đ CADIVI
7 Dây AV-120 – 0,6 / 1 kV 39.500 đ CADIVI
8 Dây AV-150 – 0,6 / 1 kV 50.800 đ CADIVI
9 Dây AV-185 – 0,6 / 1 kV 62.200 đ CADIVI
10 Dây AV-240 – 0,6 / 1 kV 78.700 đ CADIVI
11 Dây AV-300 – 0,6 / 1 kV 98.500 đ CADIVI
12 Dây AV-400 – 0,6 / 1 kV 124.600 đ CADIVI
13 Dây AV-500 – 0,6 / 1 kV 157.000 đ CADIVI

Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC – 0,6/1kV

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 LV-ABC-2×10 – 0,6 / 1 kV 11.030 đ CADIVI
2 LV-ABC-2×11 – 0,6 / 1 kV 12.000 đ CADIVI
3 LV-ABC-2×16 – 0,6 / 1 kV 15.700 đ CADIVI
4 LV-ABC-2×25 – 0,6 / 1 kV 20.700 đ CADIVI
5 LV-ABC-2×35 – 0,6 / 1 kV 26.400 đ CADIVI
6 LV-ABC-2×50 – 0,6 / 1 kV 38.600 đ CADIVI
7 LV-ABC-2×70 – 0,6 / 1 kV 49.800 đ CADIVI
8 LV-ABC-2×95 – 0,6 / 1 kV 64.000 đ CADIVI

9

LV-ABC-2×120 – 0,6 / 1 kV 81.000 đ CADIVI
10 LV-ABC-2×150 – 0,6 / 1 kV 97.400 đ CADIVI

Cáp trung thế treo CADIVI CXV – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV-25 – 12/20 ( 24 ) kV 113.700 đ CADIVI
2 CXV-35 – 12/20 ( 24 ) kV 147.400 đ CADIVI
3 CXV-50 – 12/20 ( 24 ) kV 192.100 đ CADIVI
4 CXV-70 – 12/20 ( 24 ) kV 262.400 đ CADIVI
5 CXV-95 – 12/20 ( 24 ) kV 351.700 đ CADIVI
6 CXV-120 – 12/20 ( 24 ) kV 436.400 đ CADIVI
7 CXV-150 – 12/20 ( 24 ) kV 526.400 đ CADIVI
8 CXV-185 – 12/20 ( 24 ) kV 649.600 đ CADIVI
9 CXV-240 – 12/20 ( 24 ) kV 840.400 đ CADIVI
10 CXV-300 – 12/20 ( 24 ) kV 1.044.100 đ CADIVI
11 CXV-400 – 12/20 ( 24 ) kV 1.319.800 đ CADIVI
12 CXV-500 – 12/20 ( 24 ) kV 1.647.800 đ CADIVI

Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V – 24kV

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CX1V-25 – 12/20 ( 24 ) kV 123.900 đ CADIVI
2 CX1V-35 – 12/20 ( 24 ) kV 159.200 đ CADIVI
3 CX1V-50 – 12/20 ( 24 ) kV 203.800 đ CADIVI
4 CX1V-70 – 12/20 ( 24 ) kV 276.100 đ CADIVI
5 CX1V-95 – 12/20 ( 24 ) kV 365.100 đ CADIVI
6 CX1V-120 – 12/20 ( 24 ) kV 449.800 đ CADIVI
7 CX1V-150 – 12/20 ( 24 ) kV 541.200 đ CADIVI
8 CX1V-185 – 12/20 ( 24 ) kV 666.000 đ CADIVI
9 CX1V-240 – 12/20 ( 24 ) kV 858.600 đ CADIVI
10 CX1V-300 – 12/20 ( 24 ) kV 1.063.700 đ CADIVI
11 CX1V-400 – 12/20 ( 24 ) kV 1.342.600 đ CADIVI
12 CX1V-500 – 12/20 ( 24 ) kV 1.673.300 đ CADIVI

Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC – 24kV, TCVN 5935-1

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CX1V / WBC-25 – 12/20 ( 24 ) kV 124.200 đ CADIVI
2 CX1V / WBC-35 – 12/20 ( 24 ) kV 159.500 đ CADIVI
3 CX1V / WBC-50 – 12/20 ( 24 ) kV 204.500 đ CADIVI
4 CX1V / WBC-70 – 12/20 ( 24 ) kV 176.900 đ CADIVI
5 CX1V / WBC-95 – 12/20 ( 24 ) kV 366.000 đ CADIVI
6 CX1V / WBC-120 – 12/20 ( 24 ) kV 450.800 đ CADIVI
7 CX1V / WBC-150 – 12/20 ( 24 ) kV 542.800 đ CADIVI
8 CX1V / WBC-185 – 12/20 ( 24 ) kV 667.700 đ CADIVI
9 CX1V / WBC-240 – 12/20 ( 24 ) kV 861.100 đ CADIVI
10 CX1V / WBC-300 – 12/20 ( 24 ) kV 1.066.700 đ CADIVI
11 CX1V / WBC-400 – 12/20 ( 24 ) kV 1.345.700 đ CADIVI

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV / S-25 – 12/20 ( 24 ) kV 171.900 đ CADIVI
2 CXV / S-35 – 12/20 ( 24 ) kV 208.900 đ CADIVI
3 CXV / S-50 – 12/20 ( 24 ) kV 259.100 đ CADIVI
4 CXV / S-70 – 12/20 ( 24 ) kV 332.100 đ CADIVI
5 CXV / S-95 – 12/20 ( 24 ) kV 423.900 đ CADIVI
6 CXV / S-120 – 12/20 ( 24 ) kV 508.100 đ CADIVI
7 CXV / S-150 – 12/20 ( 24 ) kV 605.200 đ CADIVI
8 CXV / S-185 – 12/20 ( 24 ) kV 728.000 đ CADIVI
9 CXV / S-240 – 12/20 ( 24 ) kV 919.500 đ CADIVI
10 CXV / S-300 – 12/20 ( 24 ) kV 1.125.900 đ CADIVI
11 CXV / S-400 – 12/20 ( 24 ) kV 1.406.400 đ CADIVI
12 CXV / S-500 – 12/20 ( 24 ) kV 1.761.600 đ CADIVI

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV / SE-25 – 12/20 ( 24 ) kV 550.200 đ CADIVI
2 CXV / SE-35 – 12/20 ( 24 ) kV 661.500 đ CADIVI
3 CXV / SE-50 – 12/20 ( 24 ) kV 804.000 đ CADIVI
4 CXV / SE-70 – 12/20 ( 24 ) kV 1.044.400 đ CADIVI
5 CXV / SE-95 – 12/20 ( 24 ) kV 1.328.700 đ CADIVI
6 CXV / SE-120 – 12/20 ( 24 ) kV 1.588.900 đ CADIVI
7 CXV / SE-150 – 12/20 ( 24 ) kV 1.895.500 đ CADIVI
8 CXV / SE-185 – 12/20 ( 24 ) kV 2.276.300 đ CADIVI
9 CXV / SE-240 – 12/20 ( 24 ) kV 2.863.000 đ CADIVI
10 CXV / SE-300 – 12/20 ( 24 ) kV 3.490.800 đ CADIVI
11 CXV / SE-400 – 12/20 ( 24 ) kV 4.353.200 đ CADIVI

Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA – 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV / S-DATA-25 – 12/20 ( 24 ) kV 214.100 đ CADIVI
2 CXV / S-DATA-35 – 12/20 ( 24 ) kV 256.100 đ CADIVI
3 CXV / S-DATA-50 – 12/20 ( 24 ) kV 307.600 đ CADIVI
4 CXV / S-DATA-70 – 12/20 ( 24 ) kV 387.700 đ CADIVI
5 CXV / S-DATA-95 – 12/20 ( 24 ) kV 482.300 đ CADIVI
6 CXV / S-DATA-120 – 12/20 ( 24 ) kV 570.200 đ CADIVI
7 CXV / S-DATA-150 – 12/20 ( 24 ) kV 704.800 đ CADIVI
8 CXV / S-DATA-185 – 12/20 ( 24 ) kV 797.400 đ CADIVI
9 CXV / S-DATA-240 – 12/20 ( 24 ) kV 1.015.000 đ CADIVI
10 CXV / S-DATA-300 – 12/20 ( 24 ) kV 1.208.300 đ CADIVI
11 CXV / S-DATA-400 – 12/20 ( 24 ) kV 1.497.900 đ CADIVI
12 CXV / S-DATA-500 – 12/20 ( 24 ) kV 1.861.400 đ CADIVI

Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA – 24kV

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CXV / SE-DSTA-25 – 12/20 ( 24 ) kV 634.800 đ CADIVI
2 CXV / SE-DSTA-35 – 12/20 ( 24 ) kV 756.300 đ CADIVI
3 CXV / SE-DSTA-50 – 12/20 ( 24 ) kV 914.300 đ CADIVI
4 CXV / SE-DSTA-70 – 12/20 ( 24 ) kV 1.165.200 đ CADIVI
5 CXV / SE-DSTA-95 – 12/20 ( 24 ) kV 1.464.400 đ CADIVI
6 CXV / SE-DSTA-120 – 12/20 ( 24 ) kV 1.731.800 đ CADIVI
7 CXV / SE-DSTA-150 – 12/20 ( 24 ) kV 2.152.100 đ CADIVI
8 CXV / SE-DSTA-185 – 12/20 ( 24 ) kV 2.444.100 đ CADIVI
9 CXV / SE-DSTA-240 – 12/20 ( 24 ) kV 3.158.300 đ CADIVI
10 CXV / SE-DSTA-300 – 12/20 ( 24 ) kV 3.749.900 đ CADIVI
11 CXV / SE-DSTA-400 – 12/20 ( 24 ) kV 4.641.800 đ CADIVI

Cáp chống cháy CADIVI CV/FR – 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 CV / FR-1 – 0,6 / 1 kV 8.270 đ CADIVI
2 CV / FR-1, 5 – 0,6 / 1 kV 10.220 đ CADIVI
3 CV / FR-2, 5 – 0,6 / 1 kV 13.740 đ CADIVI
4 CV / FR-4 – 0,6 / 1 kV 19.650 đ CADIVI
5 CV / FR-6 – 0,6 / 1 kV 26.600 đ CADIVI
6 CV / FR-10 – 0,6 / 1 kV 41.000 đ CADIVI
7 CV / FR-16 – 0,6 / 1 kV 59.100 đ CADIVI
8 CV / FR-25 – 0,6 / 1 kV 91.100 đ CADIVI
9 CV / FR-35 – 0,6 / 1 kV 123.000 đ CADIVI
10 CV / FR-50 – 0,6 / 1 kV 169.200 đ CADIVI
11 CV / FR-70 – 0,6 / 1 kV 235.700 đ CADIVI
12 CV / FR-95 – 0,6 / 1 kV 322.400 đ CADIVI
13 CV / FR-120 – 0,6 / 1 kV 411.500 đ CADIVI
14 CV / FR-150 – 0,6 / 1 kV 488.100 đ CADIVI
15 CV / FR-185 – 0,6 / 1 kV 607.200 đ CADIVI
16 CV / FR-240 – 0,6 / 1 kV 791.400 đ CADIVI
17 CV / FR-300 – 0,6 / 1 kV 987.900 đ CADIVI
18 CV / FR-400 – 0,6 / 1 kV 1.236.500 đ CADIVI

Dây cáp điện (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 H1Z2Z2-K – 1,5 – 1,5 kV DC 11.300 đ CADIVI
2 H1Z2Z2-K – 2,5 – 1,5 kV DC 15.800 đ CADIVI
3 H1Z2Z2-K – 4 – 1,5 kV DC 21.400 đ CADIVI
4 H1Z2Z2-K – 6 – 1,5 kV DC 30.500 đ CADIVI
5 H1Z2Z2-K – 10 – 1,5 kV DC 48.200 đ CADIVI
6 H1Z2Z2-K – 16 – 1,5 kV DC 69.100 đ CADIVI
7 H1Z2Z2-K – 25 – 1,5 kV DC 105.200 đ CADIVI
8 H1Z2Z2-K – 35 – 1,5 kV DC 146.100 đ CADIVI
9 H1Z2Z2-K – 50 – 1,5 kV DC 214.700 đ CADIVI
10 H1Z2Z2-K – 70 – 1,5 kV DC 289.300 đ CADIVI
11 H1Z2Z2-K – 95 – 1,5 kV DC 373.900 đ CADIVI
12 H1Z2Z2-K – 120 – 1,5 kV DC 469.300 đ CADIVI
13 H1Z2Z2-K – 150 – 1,5 kV DC 621.600 đ CADIVI
14 H1Z2Z2-K – 185 – 1,5 kV DC 740.900 đ CADIVI
15 H1Z2Z2-K – 240 – 1,5 kV DC 970.500 đ CADIVI
16 H1Z2Z2-K – 300 – 1,5 kV DC 1.172.700 đ CADIVI

Dây Nhôm Trần Xoắn A – CADIVI 2022

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Dây A-50 13.710 đ CADIVI
2 Dây A-70 20.730 đ CADIVI
3 Dây A-95 27.240 đ CADIVI
4 Dây A-120 33.320 đ CADIVI
5 Dây A-150 41.730 đ CADIVI
6 Dây A-185 53.230 đ CADIVI
7 Dây A-240 67.030 đ CADIVI
8 Dây A-300 80.990 đ CADIVI
9 Dây A-400 109.340 đ CADIVI

Dây Thép Trần Xoắn GSW – CADIVI 2022

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Dây TK-25 13.170 đ CADIVI
2 Dây TK-35 19.260 đ CADIVI
3 Dây TK-50 33.430 đ CADIVI
4 Dây TK-70 43.830 đ CADIVI
5 Dây TK-95 55.400 đ CADIVI
6 Dây TK-120 67.910 đ CADIVI

Dây Đồng Trần Xoắn C – CADIVI 2022

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Dây C-10 30.990 đ CADIVI
2 Dây C-16 48.810 đ CADIVI
3 Dây C-25 76.260 đ CADIVI
4 Dây C-35 107.020 đ CADIVI
5 Dây C-50 154.520 đ CADIVI
6 Dây C-70 213.760 đ CADIVI
7 Dây C-95 290.690 đ CADIVI
8 Dây C-120 373.260 đ CADIVI
9 Dây C-150 457.220 đ CADIVI
10 Dây C-185 569.160 đ CADIVI
11 Dây C-240 738.910 đ CADIVI
12 Dây C-300 894.060 đ CADIVI
13 Dây C-400 1.207.700 đ CADIVI

Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) CADIVI 2022

Đơn vị tính : đồng / mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

1 Dây As 50/8 16.600 đ CADIVI
2 Dây As 70/11 23.210 đ CADIVI
3 Dây As 95/16 32.160 đ CADIVI
4 Dây As 120 / 19 42.410 đ CADIVI
5 Dây As 120 / 27 42.380 đ CADIVI
6 Dây As 150 / 19 49.860 đ CADIVI
7 Dây As 150 / 24 50.800 đ CADIVI
8 Dây As 185 / 24 61.230 đ CADIVI
9 Dây As 185 / 29 61.510 đ CADIVI
10 Dây As 240 / 32 80.070 đ CADIVI
11 Dây As 240 / 39 80.470 đ CADIVI
12 Dây As 300 / 39 100.890 đ CADIVI
13 Dây As 330 / 43 111.980 đ CADIVI
14 Dây As 400 / 51 132.720 đ CADIVI

Một số khuyễn mãi thêm khi mua Cáp CADIVI tại Công ty Đại Phong :

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành loại sản phẩm 100 %
  • Đổi trả nếu giao hàng không đúng mực
  • Báo giá nhanh gọn, Không làm trễ hẹn khu công trình .
  • Đại Phong mong ước nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thành xong hơn .

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.

>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON 

>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS

>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích


Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay