Đường kính x độ dày
|
Độ dài/cây
|
Đóng gói
cây/bó
|
Ống đồng cây Hailiang 12.7 x 0.50 mm |
2.9m & 5.8m
|
60
|
Ống đồng cây Hailiang 12.7 x 0.60 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
60
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.55 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.60 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.60 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 1.00 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40 |
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 15.88 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
40
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
30
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
30
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
30
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
30
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
30
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
30
|
Ống đồng cây Hailiang 19.05 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
30
|
Ống đồng cây Hailiang 22.22 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
20
|
Ống đồng cây Hailiang 22.22 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
20
|
Ống đồng cây Hailiang 22.22 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
20
|
Ống đồng cây Hailiang 22.22 x 1.00 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
20
|
Ống đồng cây Hailiang 22.22 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
20
|
Ống đồng cây Hailiang 22.22 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
20
|
Ống đồng cây Hailiang 25.4 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
15
|
Ống đồng cây Hailiang 25.4 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
15
|
Ống đồng cây Hailiang 25.4 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
15
|
Ống đồng cây Hailiang 25.4 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
15
|
Ống đồng cây Hailiang 25.4 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
15
|
Ống đồng cây Hailiang 25.4 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
15
|
Ống đồng cây Hailiang 28.58 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
12
|
Ống đồng cây Hailiang 28.58 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
12
|
Ống đồng cây Hailiang 28.58 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
12
|
Ống đồng cây Hailiang 28.58 x 1.00 mm
|
2.9m & 5.8m |
12
|
Ống đồng cây Hailiang 28.58 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
12
|
Ống đồng cây Hailiang 28.58 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
12
|
Ống đồng cây Hailiang 31.75 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
10
|
Ống đồng cây Hailiang 31.75 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
10
|
Ống đồng cây Hailiang 31.75 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
10
|
Ống đồng cây Hailiang 31.75 x 1.00 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
10
|
Ống đồng cây Hailiang 31.75 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
10
|
Ống đồng cây Hailiang 31.75 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
10
|
Ống đồng cây Hailiang 34.9 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 34.9 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 34.9 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 34.9 x 1.00 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 34.9 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 34.9 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 38.1 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 38.1 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 38.1 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 38.1 x 1.00 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 38.1 x 1.20 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 38.1 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 41.28 x 0.70 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 41.28 x 0.80 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 41.28 x 0.90 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 41.28 x 1.00 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|
Ống đồng cây Hailiang 41.28 x 1.20 mm
|
2.9m & 5.8m |
7
|
Ống đồng cây Hailiang 41.28 x 1.50 mm |
2.9 m và 5.8 m
|
7
|