DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ PHẦN ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
|
I |
ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ |
Hạng mục
|
Đơn vị
|
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Model |
Hãng |
I. 1 |
THIẾT BỊ ĐHTG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bộ điều hòa cục bộ treo tường |
Công suất lạnh : 24000 btu / h
– Công suất điện : 2.65 kW
– Lưu lượng indoor ( Hi / Mi / Lo ) : 1011 / 850 / 758 m3 / h
– Ống gas : 9.52 / 15.9
– Kích thước dàn nóng ( WxDxH ) : 845×363 x702 mm
– Kích thước dàn lạnh ( WxDxH ) : 1040×220 x327 mm
– Điện áp : 220 – 240V / 1P hase / 50H z |
bộ |
4,00 |
19.600.000 |
78.400.000 |
4MCW0524 / 4TTK0524 |
Trane |
2 |
Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400 |
Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Môi chất : Gas R407C
– Công suất lạnh : 421,000 Btu / h
– Lưu lượng : 20600 m3 / h
– Cột áp : 400 Pa
– Công suất điện : 7.5 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống kích cỡ : 22.2 / 41.2 mm
– Quạt dàn lạnh : 2 quạt ly tâm
– Motor quạt : 1 motor TEFC
– Kích thước ( HxWxD ) : 1520 x 2088 x 1040 mm
– Khối lượng : 487 kg |
bộ |
1 |
Báo giá thời gian |
Báo giá thời gian |
RAUP400 / TTV400 |
Trane |
3 |
Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP400 |
Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Công suất điện : 37.79 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 41.2 mm
– Kiểu máy nén : Scroll ( Xoắn ốc )
– Số lượng : 4 máy nén
– Tốc độ vòng xoay máy nén : 2900 vòng / phút
– Kiểu quạt : Propeller
– Số lượng : 3 quạt
– Kích thước ( HxWxD ) : 1414 x 2583 x 1920 mm
– Khối lượng : 1001 kg |
Trane |
4 |
Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400 |
Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Môi chất : Gas R407C
– Công suất lạnh : 504,000 Btu / h
– Lưu lượng : 20600 m3 / h
– Cột áp : 400 Pa
– Công suất điện : 7.5 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 53.9 mm
– Quạt dàn lạnh : 2 quạt ly tâm
– Motor quạt : 1 motor TEFC
– Kích thước ( HxWxD ) : 1520 x 2088 x 1040 mm
– Khối lượng : 487 kg |
bộ |
8,00 |
461.748.000 |
3.693.984.000 |
RAUP500 / TTV400 |
Trane |
5 |
Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500 |
Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Công suất điện : 52.52 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống kích cỡ : 22.2 / 53.9 mm
– Kiểu máy nén : Scroll ( Xoắn ốc )
– Số lượng : 4 máy nén
– Tốc độ vòng xoay máy nén : 2900 vòng / phút
– Kiểu quạt : Propeller
– Số lượng : 4 quạt
– Kích thước ( HxWxD ) : 1118 x 2583 x 1920 mm
– Khối lượng : 1246 kg |
Trane |
6 |
Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV500 |
Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Môi chất : Gas R407C
– Công suất lạnh : 541,000 Btu / h
– Lưu lượng : 25700 m3 / h
– Cột áp : 400 Pa
– Công suất điện : 11 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 53.9 mm
– Quạt dàn lạnh : 2 quạt ly tâm
– Motor quạt : 1 motor TEFC
– Kích thước ( HxWxD ) : 1653 x 2596 x 1275 mm
– Khối lượng : 685 kg |
bộ |
5,00 |
516 |
. 000 |
RAUP500 / TTV500 |
Trane |
7 |
Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500 |
Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Công suất điện : 52.52 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 53.9 mm
– Kiểu máy nén : Scroll ( Xoắn ốc )
– Số lượng : 4 máy nén
– Tốc độ vòng xoay máy nén : 2900 vòng / phút
– Kiểu quạt : Propeller
– Số lượng : 4 quạt
– Kích thước ( HxWxD ) : 1118 x 2583 x 1920 mm
– Khối lượng : 1246 kg |
Trane |
8 |
Dàn nóng điều hòa TT VRF 1 chiều |
Module phối hợp : 20 HP tinh chỉnh và điều khiển tối đa 64 dàn lạnh
– Công suất lạnh / hiệu suất điện : 56 kW / 15.95 kW
– Lưu lượng : 16,500 m3 / h
– Điện áp : 380V-415 V / 3P h / 50H z
– Biến tần, tỉ lệ ( % ) : 100 %
– Độ ồn dàn nóng : 63 dB
– Khối lượng : 318 kg
– Khối lượng Gas R410A trong máy : 16 kg
– Máy nén : Hitachi, loại xoắn ốc
– Quạt : Motor loại DC
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông ), sơn tĩnh điện chống ăn mòn
– Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt
– Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường thao tác tối đa của dàn nóng : 55 ℃
– Kích thước thiết bị : HxWxD = 1620×1349 x796 mm |
tổ |
3,00 |
Báo giá thời gian |
|
TMC200ADE |
Trane |
9 |
Dàn nóng điều hòa TT VRF 1 chiều |
Module phối hợp : 16 + 16 + 16 HP điều khiển và tinh chỉnh tối đa 64 dàn lạnh
– Công suất lạnh / hiệu suất điện : 135 kW / 37.08 kW
– Lưu lượng : 15000 + 15000 + 15000 m3 / h
– Điện áp : 380V / 3P h / 50H z
– Biến tần, tỉ lệ ( % ) : 100 %
– Độ ồn dàn nóng : 70 dB
– Khối lượng : 14 + 14 + 14 kg
– Máy nén : Hitachi, loại xoắn ốc
– Quạt : Motor loại DC
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông ), sơn tĩnh điện chống ăn mòn
– Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt
– Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường thao tác tối đa của dàn nóng : 55 ℃
– Kích thước thiết bị : HxWxD = 1620 x ( 1349 + 1349 + 1349 ) x796 mm |
tổ |
1,00 |
Báo giá thời gian |
Báo giá thời gian |
TMC480ADE |
Trane |
10 |
Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi |
Công suất lạnh : 2.8 kW
– Công suất điện : 43 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 36/34/32 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 650 / 550 / 450 m3 / h
– Khối lượng : 22 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn |
2,00 |
10.846.080 |
21.692.160 |
MWC028AMN |
Trane |
11 |
Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi |
Công suất lạnh : 3.6 kW
– Công suất điện : 54 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 39/37/35 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 810 / 700 / 550 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn |
2,00 |
11.750.400 |
23.500.800 |
MWC036AMN |
Trane |
12 |
Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi |
Công suất lạnh : 4.5 kW
– Công suất điện : 54 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 39/37/35 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 810 / 700 / 550 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn |
1,00 |
11.007.360 |
11.007.360 |
MWC045AMN |
Trane |
13 |
Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi |
Công suất lạnh : 5.6 kW
– Công suất điện : 54 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 39/37/35 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 810 / 700 / 550 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn |
4,00 |
11.101.440 |
44.405.760 |
MWC056AMN |
Trane |
14 |
Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi |
Công suất lạnh : 7.1 kW
– Công suất điện : 93 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 43/41/39 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1050 / 950 / 800 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ |
dàn |
2,00 |
11.827.200 |
23.654.400 |
MWC071AMN |
Trane |
15 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió |
Công suất lạnh : 7.1 kW
– Công suất điện : 110 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 42/40/37 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1000 / 800 / 600 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 25.5 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1214×476 x210 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng |
dàn |
2,00 |
Báo giá thời gian |
|
MWD036AMM |
Trane |
16 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió |
Công suất lạnh : 9.0 kW
– Công suất điện : 300 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 47/45/43 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1800 / 1550 / 1350 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 45.0 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1425×643 x260 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng |
dàn |
2,00 |
Báo giá thời gian |
|
MWD045AMM |
Trane |
17 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió |
Công suất lạnh : 12.0 kW
– Công suất điện : 300 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 47/45/43 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1800 / 1550 / 1350 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 45.0 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1425×643 x260 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng |
dàn |
9,00 |
|
Báo giá thời gian |
MWD056AMM |
Trane |
18 |
Dàn lạnh âm trần nối ống gió |
Công suất lạnh : 15.0 kW
– Công suất điện : 300 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 47/45/43 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1800 / 1550 / 1350 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 45.0 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1425×643 x260 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng |
dàn |
7,00 |
14.728.000 |
103.096.000 |
MWD071AMM |
Trane |
20 |
Bộ chia ga |
Bộ chia ga 22T |
bộ |
9,00 |
1.600.000 |
14.400.000 |
Yjoin |
|
|
|
Bộ chia ga 33T |
bộ |
6,00 |
2.042.880 |
12.257.280 |
Yjoin |
|
|
|
Bộ chia ga 72T |
bộ |
9,00 |
2.400.000 |
21.600.000 |
Yjoin |
|
|
|
Bộ chia ga 73T |
bộ |
3,00 |
3.760.000 |
11.280.000 |
Yjoin |
|
|
|
Ga nạp |
kg |
40,00 |
358.407 |
14.336.283 |
|
|
19 |
Điều khiển |
Bộ điều khiển và tinh chỉnh gắn tường có dây nối dài 9 m |
bộ |
31,00 |
1.320.000 |
40.920.000 |
TSP-D156 |
|
21 |
Điều khiển nhóm |
Bộ tinh chỉnh và điều khiển nhóm :
– Điều khiển được cả mạng lưới hệ thống tối đa 64 dàn lạnh |
bộ |
2,00 |
11.200.000 |
22.400.000 |
MC-20 |
|
22 |
Quạt thông gió tầng 1 |
Quạt thông gió gắn tường LL = 400 m3 / h, Pa = 50 ;
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,028 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 45 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng nhựa |
bộ |
1,00 |
525.600 |
525.600 |
AGT. 20 |
TOMECO |
|
|
Quạt thông gió gắn tường LL = 300 m3 / h, Pa = 50
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,028 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 45 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng nhựa |
bộ |
5,00 |
525.600 |
2.628.000 |
AGT. 20 |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 1700 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,195 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 47 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép |
bộ |
1,00 |
9.360.000 |
9.360.000 |
HVF-355SITC |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 2900 m3 / h, Pa = 300
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,54 KW
– Tốc độ : 1290 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 58 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép |
bộ |
1,00 |
13.392.000 |
13.392.000 |
HVF-450SITC |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 2600 m3 / h, Pa = 100
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,45 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 52 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép |
bộ |
1,00 |
11.232.000 |
11.232.000 |
HVF-400SITC |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 900 m3 / h, Pa = 100
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,255 KW
– Tốc độ : 1270 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 48 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép |
bộ |
2,00 |
7.632.000 |
15.264.000 |
DPT20-65B |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 2600 m3 / h, Pa = 100
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,45 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 52 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép |
bộ |
1,00 |
11.232.000 |
11.232.000 |
HVF-400SITC |
TOMECO |
|
|
Quạt hướng trục LL = 2735 m3 / h, Pa = 400
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 2,2 KW
– Tốc độ : 2860 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 380 / 3/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 70 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ SS400
– Cánh bằng nhôm |
bộ |
1,00 |
10.080.000 |
10.080.000 |
AFA.POG. 040 |
TOMECO |
|
|
Quạt hướng trục LL = 2650 m3 / h, Pa = 400
– Nhiệt độ 520 – 300
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 2,2 KW
– Tốc độ : 2860 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 380 / 3/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 70 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ SS400
– Cánh bằng nhôm |
bộ |
1,00 |
28.168.560 |
28.168.560 |
AFA.POG. 040 |
TOMECO |
|
|
Lò xo chống rung quạt |
cái |
32,00 |
266.400 |
8.524.800 |
Model SH |
Hudetech |
28 |
Quạt thông gió tầng 2 |
Quạt hướng trục LL = 12500 m3 / h, Pa = 400
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 3 ′ KW
– Tốc độ : 1440 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 380 / 3/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 76 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ SS400
– Cánh bằng nhôm |
bộ |
4,00 |
17.280.000 |
69.120.000 |
AFA.POG. 070 |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 1100 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,115 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 44 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ và cánh bằng thép |
bộ |
2,00 |
7.920.000 |
15.840.000 |
HVF-315 SITC |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 600 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,17 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 48 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ và cánh bằng thép |
bộ |
4,00 |
6.739.200 |
26.956.800 |
DPT20-54C |
TOMECO |
|
|
Quạt hộp li tâm LL = 800 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,255 KW
– Tốc độ : 1270 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 48 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ và cánh bằng thép |
bộ |
2,00 |
7.632.000 |
15.264.000 |
DPT20-65B |
TOMECO |
|
|
Lò xo chống rung quạt |
cái |
36,00 |
266.400 |
9.590.400 |
Model SH |
Hudetech |
I. 2 |
VẬT TƯ PHỤ |
|
|
|
|
|
|
Hệ thống Ống gas VRF |
|
|
|
|
|
|
1 |
Ống đồng đường kính 6.4 mm dày 0.81 mm |
100 m |
0,46 |
2.229.342 |
1.014.351 |
|
Toàn Phát hoặc tương tự |
2 |
Ống đồng đường kính 9.5 mm dày 0.81 mm |
100 m |
2,87 |
3.518.781 |
10.098.901 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
3 |
Ống đồng đường kính 12.7 mm dày 0.81 mm |
100 m |
0,56 |
4.787.590 |
2.681.050 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
4 |
Ống đồng đường kính 15.9 mm dày 1 mm |
100 m |
2,93 |
6.076.371 |
17.785.538 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
5 |
Ống đồng đường kính 19.1 mm dày 1 mm |
100 m |
0,79 |
8.974.032 |
7.062.563 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
6 |
Ống đồng đường kính 22.2 mm dày 1 mm |
100 m |
0,31 |
10.523.112 |
3.241.118 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
7 |
Ống đồng đường kính 28.6 mm dày 1.2 mm |
100 m |
0,85 |
16.319.589 |
13.839.011 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
8 |
Ống đồng đường kính 34.9 mm dày 1.2 mm |
100 m |
0,10 |
20.101.118 |
2.010.112 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
9 |
Ống đồng đường kính 41.3 mm dày 1.4 mm |
100 m |
0,35 |
27.693.595 |
9.775.839 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
Bảo ôn Ống gas |
|
|
|
|
|
|
10 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D6. 4 mm |
100 m |
0,46 |
2.060.456 |
937.507 |
|
Tham khảo Insuflex |
11 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D9. 5 mm |
100 m |
2,87 |
2.219.322 |
6.369.454 |
|
Tham khảo Insuflex |
12 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D12. 7 mm |
100 m |
0,56 |
2.551.005 |
1.428.563 |
|
Tham khảo Insuflex |
13 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D15. 9 mm |
100 m |
2,93 |
2.822.382 |
8.261.112 |
|
Tham khảo Insuflex |
14 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D19. 1 mm |
100 m |
0,79 |
3.154.065 |
2.482.249 |
|
Tham khảo Insuflex |
15 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D22. 2 mm |
100 m |
0,31 |
3.433.543 |
1.057.531 |
|
Tham khảo Insuflex |
16 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D28. 6 mm |
100 m |
0,85 |
6.720.222 |
5.698.748 |
|
Tham khảo Insuflex |
17 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D34. 9 mm |
100 m |
0,10 |
7.642.964 |
764.296 |
|
Tham khảo Insuflex |
18 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D41. 3 mm |
100 m |
0,35 |
8.839.034 |
3.120.179 |
|
Tham khảo Insuflex |
19 |
Giá đỡ dàn lạnh ( Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10 ) |
bộ |
31,00 |
150.000 |
4.650.000 |
|
|
20 |
Giá đỡ dàn nóng, Thép V50 dày 4 mm |
bộ |
7,00 |
450.000 |
3.150.000 |
|
|
Hệ thống Ống gas điều hòa cục bộ |
|
|
|
|
|
|
21 |
Ống đồng đường kính 6.4 mm dày 0.81 mm |
100 m |
0,23 |
2.229.342 |
508.290 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
22 |
Ống đồng đường kính 15.9 mm dày 1 mm |
100 m |
0,23 |
6.076.371 |
1.385.413 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
23 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D6. 4 mm |
100 m |
0,23 |
2.060.456 |
469.784 |
|
Tham khảo Insuflex |
24 |
Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D15. 9 mm |
100 m |
0,23 |
2.822.382 |
643.503 |
|
Tham khảo Insuflex |
25 |
Giá đỡ dàn lạnh ( Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10 ) |
bộ |
4,00 |
150.000 |
600.000 |
|
|
26 |
Giá đỡ dàn nóng, Thép V50 dày 4 mm |
bộ |
4,00 |
450.000 |
1.800.000 |
|
|
Hệ thống Ống gas AHU ( RAUP / TTV ) |
|
|
|
|
|
|
27 |
Ống đồng đường kính 22.2 mm dày 1 mm |
100 m |
5,10 |
10.521.046 |
53.657.335 |
|
|
28 |
Ống đồng đường kính 54 mm dày 1.4 mm |
100 m |
5,10 |
34.340.866 |
175.138.417 |
|
Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta |
29 |
Bảo ôn cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19 mm ống D22. 2 mm |
100 m |
5,10 |
3.433.543 |
17.511.069 |
|
Tham khảo Insuflex |
30 |
Bảo ôn cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19 mm ống D54mm |
100 m |
5,10 |
8.351.922 |
42.594.802 |
|
|
31 |
Giá đỡ dàn lạnh Thép V50 dày 4 mm |
bộ |
14,00 |
150.000 |
2.100.000 |
|
|
32 |
Giá đỡ dàn nóng, Thép C80 dày 6 |
bộ |
14,00 |
850.000 |
11.900.000 |
|
|
Ống thoát nước ngưng |
|
|
|
|
|
|
33 |
Ống thoát nước ngưng PVC D60 dày 1.8 mm |
100 m |
0,75 |
2.380.413 |
1.785.310 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
34 |
Ống thoát nước ngưng PVC D48 dày 1.8 mm |
100 m |
0,08 |
2.037.315 |
171.134 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
35 |
Ống thoát nước ngưng PVC D42 dày 1.8 mm |
100 m |
0,28 |
1.466.132 |
410.517 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
36 |
Ống thoát nước ngưng PVC D34 dày 1.6 mm |
100 m |
1,30 |
1.253.785 |
1.634.936 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
37 |
Ống thoát nước ngưng PVC D27 dày 1.5 mm |
100 m |
1,60 |
996.614 |
1.590.596 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
38 |
Cút uPVC 90 D27 |
cái |
76,00 |
2.289 |
173.964 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
39 |
Cút uPVC 90 D34 |
cái |
5,00 |
3.290 |
16.450 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
40 |
Check uPVC D27 |
cái |
58,00 |
2.017 |
116.986 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
41 |
Tê uPVC D27 |
cái |
8,00 |
3.472 |
27.776 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
42 |
Tê uPVC D34 / 48 |
cái |
1,00 |
7.965 |
7.965 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
43 |
Tê uPVC D27 / 34 |
cái |
3,00 |
3.746 |
11.238 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
44 |
Tê uPVC D34 |
cái |
1,00 |
4.565 |
4.565 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
45 |
Thông tắc uPVC D27 |
cái |
9,00 |
9.092 |
81.828 |
|
Tham khảo Tiền Phong |
Bảo ôn ống nước ngưng |
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D60 |
100 m |
0,75 |
6.493.877 |
4.870.408 |
|
Tham khảo Insuflex |
47 |
Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D48 |
100 m |
0,08 |
5.641.636 |
473.897 |
|
Tham khảo Insuflex |
48 |
Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D42 |
100 m |
0,28 |
5.135.130 |
1.437.836 |
|
Tham khảo Insuflex |
49 |
Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D34 |
100 m |
1,30 |
4.283.299 |
5.585.422 |
|
Tham khảo Insuflex |
50 |
Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D27 |
100 m |
1,60 |
3.911.077 |
6.242.079 |
|
Tham khảo Insuflex |
Ống gió tươi khu vực điều hòa |
|
|
|
|
|
|
51 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 400 × 250 |
m |
20,40 |
312.345 |
6.371.838 |
|
|
52 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 350 × 250 |
m |
24,00 |
289.222 |
6.941.328 |
|
|
53 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 250 |
m |
15,50 |
265.884 |
4.121.202 |
|
|
54 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 100 × 100 |
m |
58,00 |
100.603 |
5.834.974 |
|
|
55 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 200 |
m |
11,20 |
242.761 |
2.718.923 |
|
|
56 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 150 |
m |
5,20 |
219.422 |
1.140.994 |
|
|
57 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 250 × 100 |
m |
27,60 |
170.044 |
4.693.214 |
|
|
58 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 200 × 150 |
m |
27,80 |
170.044 |
4.727.223 |
|
|
59 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 150 |
m |
24,70 |
146.749 |
3.624.700 |
|
|
60 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 100 |
m |
22,60 |
123.626 |
2.793.948 |
|
|
61 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 100 × 100 |
m |
22,90 |
100.603 |
2.303.809 |
|
|
62 |
Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 100 × 100 |
cửa |
20,00 |
222.100 |
4.442.000 |
|
|
63 |
Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 300 × 150 |
cửa |
1,00 |
263.900 |
263.900 |
|
|
64 |
Cút 90 KT 400 × 250 |
cái |
2,00 |
315.052 |
630.104 |
|
|
65 |
Cút 90 KT 300 × 200 |
cái |
1,00 |
192.221 |
192.221 |
|
|
66 |
Cút 90 KT 250 × 100 |
cái |
1,00 |
127.941 |
127.941 |
|
|
67 |
Cút 90 KT 250 × 200 |
cái |
1,00 |
147.665 |
147.665 |
|
|
68 |
Cút 90 KT 100 × 100 |
cái |
3,00 |
93.730 |
281.190 |
|
|
69 |
Cút 90 KT 150 × 100 |
cái |
2,00 |
121.707 |
243.414 |
|
|
70 |
Côn KT 450 × 250 / 350 × 250 |
cái |
1,00 |
149.917 |
149.917 |
|
|
71 |
Côn KT 350 × 250 / 300 × 250 |
cái |
1,00 |
134.348 |
134.348 |
|
|
72 |
Côn KT 250 × 100 / 100 × 100 |
cái |
1,00 |
103.022 |
103.022 |
|
|
73 |
Côn KT 200 × 150 / 150 × 150 |
cái |
1,00 |
103.022 |
103.022 |
|
|
74 |
Côn KT 150 × 150 / 150 × 100 |
cái |
1,00 |
103.022 |
103.022 |
|
|
75 |
Chân rẽ KT 300 × 150 |
cái |
1,00 |
159.078 |
159.078 |
|
|
76 |
Chân rẽ KT 100 × 100 |
cái |
20,00 |
91.811 |
1.836.220 |
|
|
77 |
Chuyển tiết diện KT 100 × 100 / D100 |
cái |
18,00 |
97.164 |
1.748.952 |
|
|
78 |
Chuyển tiết diện KT 300 × 200 / D300 |
cái |
2,00 |
134.348 |
268.696 |
|
|
79 |
Chuyển tiết diện KT 300 × 150 / D300 |
cái |
2,00 |
131.101 |
262.202 |
|
|
80 |
Chuyển tiết diện KT 250 × 100 / 250 |
cái |
2,00 |
104.711 |
209.422 |
|
|
81 |
Chuyển tiết diện KT 1000 × 200 / D300 |
cái |
1,00 |
561.608 |
561.608 |
|
|
82 |
Chuyển tiết diện KT 1000 × 400 / D400 |
cái |
1,00 |
654.183 |
654.183 |
|
|
83 |
Chuyển tiết diện KT 400 × 250 / D400 |
cái |
1,00 |
168.299 |
168.299 |
|
|
84 |
Bạt mềm nối quạt cấp gió tươi |
cái |
8,00 |
150.000 |
1.200.000 |
|
|
85 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng nhỏ Chất liệu Nhôm ,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 500 × 200 |
cửa |
1,00 |
208.100 |
208.100 |
|
Tham khảo NSCA |
86 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng nhỏ Chất liệu Nhôm ,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000 × 400 |
cửa |
1,00 |
665.200 |
665.200 |
|
Tham khảo NSCA |
87 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng nhỏ Chất liệu Nhôm ,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000 × 200 |
cửa |
1,00 |
355.400 |
355.400 |
|
Tham khảo NSCA |
88 |
Ống mềm D150 |
m |
31,20 |
15.219 |
474.833 |
|
Tham khảo ORD-Trung Quốc |
89 |
Ống mềm D150 |
m |
1,80 |
15.348 |
27.626 |
|
90 |
Ống mềm D300 |
m |
6,20 |
31.692 |
196.490 |
|
91 |
Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen |
bộ |
135,00 |
50.000 |
6.750.000 |
|
|
92 |
Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4 mm |
bộ |
3,00 |
320.000 |
960.000 |
|
|
Ống gió hút mùi vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
93 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 500 × 250 |
m |
5,50 |
358.706 |
1.972.883 |
|
|
94 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 400 × 250 |
m |
56,20 |
312.345 |
17.553.789 |
|
|
95 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 250 |
m |
8,00 |
265.884 |
2.127.072 |
|
|
96 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 250 × 250 |
m |
20,90 |
242.761 |
5.073.705 |
|
|
97 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 200 × 200 |
m |
52,00 |
193.167 |
10.044.684 |
|
|
98 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 100 |
m |
26,00 |
123.626 |
3.214.276 |
|
|
99 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 150 |
m |
25,20 |
146.749 |
3.698.075 |
|
|
100 |
Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 100 × 100 |
m |
23,30 |
100.603 |
2.344.050 |
|
|
101 |
Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 150 × 100 |
cửa |
9,00 |
229.800 |
2.068.200 |
|
|
102 |
Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 100 × 100 |
cửa |
4,00 |
222.100 |
888.400 |
|
|
103 |
Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD D150 |
cửa |
21,00 |
279.300 |
5.865.300 |
|
|
104 |
Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD D100 |
cửa |
4,00 |
196.800 |
787.200 |
|
|
105 |
Cút 90 KT 300 × 250 |
cái |
1,00 |
207.371 |
207.371 |
|
|
106 |
Cút 90 KT 200 × 200 |
cái |
2,00 |
127.941 |
255.882 |
|
|
107 |
Cút 90 KT 400 × 250 |
cái |
2,00 |
315.052 |
630.104 |
|
|
108 |
Cút 90 KT 100 × 100 |
cái |
4,00 |
93.730 |
374.920 |
|
|
109 |
Côn KT 450 × 250 / 250 × 250 |
cái |
2,00 |
149.917 |
299.834 |
|
|
110 |
Côn KT 150 × 150 / 100 × 100 |
cái |
4,00 |
103.022 |
412.088 |
|
|
111 |
Chân rẽ KT 150 × 100 |
cái |
9,00 |
119.283 |
1.073.547 |
|
|
112 |
Chân rẽ KT 100 × 100 |
cái |
4,00 |
91.811 |
367.244 |
|
|
113 |
Chuyển tiết diện KT 150 × 150 / D150 |
cái |
8,00 |
97.164 |
777.312 |
|
|
114 |
Chuyển tiết diện KT 150 × 100 / D150 |
cái |
10,00 |
97.164 |
971.640 |
|
|
115 |
Chuyển tiết diện KT 100 × 100 / D150 |
cái |
8,00 |
97.164 |
777.312 |
|
|
116 |
Côn chuyển 2 đầu quạt |
cái |
28,00 |
227.353 |
6.365.884 |
|
|
117 |
Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D150 |
cái |
69,00 |
73.544 |
5.074.536 |
|
|
118 |
Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D100 |
cái |
4,00 |
73.544 |
294.176 |
|
|
119 |
Cửa hút gió kiểu nan sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp gió KT 200 × 200
– Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
94,00 |
76.900 |
7.228.600 |
|
Tham khảo NSCA |
120 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 1000 × 400 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
1,00 |
665.200 |
665.200 |
|
Tham khảo NSCA |
121 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 600 × 400 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
3,00 |
433.900 |
1.301.700 |
|
Tham khảo NSCA |
122 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 500 × 700 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
2,00 |
624.900 |
1.249.800 |
|
Tham khảo NSCA |
123 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 250 × 300 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
4,00 |
180.300 |
721.200 |
|
Tham khảo NSCA |
124 |
Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 200 × 300 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
4,00 |
161.600 |
646.400 |
|
Tham khảo NSCA |
125 |
Bạt mềm 2 đầu quạt |
cái |
28,00 |
150.000 |
4.200.000
|
|
|
126 |
Ống mềm D150 |
m |
81,80 |
15.348 |
1.255.466 |
|
Tham khảo ORD-Trung Quốc |
127 |
Ống mềm D100 |
m |
7,00 |
13.329 |
93.303 |
|
128 |
Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen |
bộ |
111,00 |
150.000 |
16.650.000 |
|
|
129 |
Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4 mm |
bộ |
14,00 |
320.000 |
4.480.000 |
|
|
Ống gió hút khí thải |
|
|
|
|
|
|
130 |
Ống gió tôn dày 0.75 mm KT 800 × 600 |
m |
24,00 |
785.237 |
18.845.688 |
|
|
131 |
Cút 90 KT 800 × 600 |
cái |
4,00 |
1.440.617 |
5.762.468 |
|
|
132 |
Chuyển tiết diện-quạt 800 × 600 / D500 |
cái |
8,00 |
444.233 |
3.553.864 |
|
|
133 |
Cửa gió kiểu Grille sơn tĩnh điện cùng màu tường OBD KT 1500 × 1000 |
cửa |
4,00 |
2.277.900 |
9.111.600 |
|
|
134 |
Cửa thải gió ngoài loại chịu thời tiết, kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện cùng màu tường, kích cỡ KT1500x1000, Chất liệu Nhôm |
cửa |
4,00 |
3.264.600 |
13.058.400 |
|
Tham khảo NSCA |
135 |
Nối mềm trước và sau quạt |
cái |
8,00 |
150.000 |
1.200.000 |
|
|
136 |
Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen |
bộ |
16,00 |
50.000 |
800.000 |
|
|
137 |
Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4 mm |
bộ |
4,00 |
320.000 |
1.280.000 |
|
|
HT Cấp gió FCU bọc bảo ôn |
|
|
|
|
|
|
138 |
Hộp thổi đầu máy |
hộp |
20,00 |
669.000 |
13.380.000 |
|
|
139 |
Hộp hồi đầu máy |
hộp |
20,00 |
669.000 |
13.380.000 |
|
|
140 |
Bạt nối mềm trước sau FCU |
cái |
40,00 |
150.000 |
6.000.000 |
|
|
141 |
Cửa gió thổi kiểu khuếch tán sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600 × 600 |
cửa |
38,00 |
360.900 |
|
|
Tham khảo NSCA |
142 |
Cửa gió kiểu nan sơn tĩnh điện kèm lọc bụi G4 cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600 × 600 |
cửa |
38,00 |
543.500 |
20.653.000 |
|
Tham khảo NSCA |
143 |
Bảo ôn trong dạng tấm dày 15 mm |
mét vuông |
182,40 |
241.016 |
43.961.318 |
|
Tham khảo PE |
144 |
Ống mềm D250 |
m |
175,20 |
25.025 |
4.384.380 |
|
Tham khảo ORD – Trung Quốc |
145 |
Quang treo ống mềm đai ôm 300 + tiren M6 |
bộ |
76,00 |
50.000 |
3.800.000 |
|
|
146 |
Quang treo hộp gió đầu máy tiren M10, Nở M10, ecu, long đen, thép góc |
bộ |
40,00 |
150.000 |
6.000.000 |
|
|
HT Cấp gió lạnh hội trường |
|
|
|
|
|
|
147 |
Ống gió D1100, tôn dày 0.58 mm |
m |
92,40 |
1.113.455 |
102.883.242 |
|
|
148 |
Ống gió D900, tôn dày 0.58 mm |
m |
56,90 |
781.524 |
44.468.716 |
|
|
149 |
Ống gió D700, tôn dày 0.48 mm |
m |
98,40 |
611.254 |
60.147.394 |
|
|
150 |
Ống gió D600, tôn dày 0.48 mm |
m |
92,90 |
525.968 |
48.862.427 |
|
|
151 |
Ống gió KT 500 × 500, tôn dày 0.58 mm |
m |
38,40 |
480.930 |
18.467.712 |
|
Tham khảo NSCA |
152 |
Ống gió KT 400 × 400, tôn dày 0.58 mm |
m |
31,20 |
385.091 |
12.014.839 |
|
Tham khảo NSCA |
153 |
Côn KT D1100-D900 |
cái |
12,00 |
874.905 |
10.498.860 |
|
Tham khảo PE |
154 |
Côn KT D900-D700 |
cái |
12,00 |
488.075 |
5.856.900 |
|
Tham khảo ORD – Trung Quốc |
155 |
Cút 90 D1100 |
cái |
5,00 |
3.645.739 |
18.228.695 |
|
|
156 |
Cút 45 D1100 |
cái |
8,00 |
1.830.365 |
14.642.920 |
|
|
157 |
Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHU |
cái |
12,00 |
1.509.000 |
18.108.000 |
|
|
158 |
Bọc bảo ôn mạng lưới hệ thống cấp gió, Một mặt giấy nhôm |
mét vuông |
1.110,70 |
241.016 |
267.696.953 |
|
Tham khảo PE |
159 |
Cửa gió thổi dạng Jet diffuser D400 thổi xa 16-32 m, Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
152,00 |
1.956.150 |
297.334.800 |
|
Tham khảo NSCA |
160 |
Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen |
bộ |
180,00 |
50.000 |
9.000.000 |
|
|
161 |
Bạt mềm nối AHU |
cái |
28,00 |
150.000 |
4.200.000 |
|
|
HT Cấp gió tươi hội trường |
|
|
|
|
|
|
162 |
Ống gió KT 500 × 500 |
m |
12,00 |
480.930 |
5.771.160 |
|
|
163 |
Cút 90 KT 500 × 500 |
cái |
4,00 |
575.592 |
2.302.368 |
|
|
164 |
Cút 45 D110 |
m |
8,00 |
84.984 |
679.872 |
|
|
165 |
Van gió 500 × 500 |
cái |
4,00 |
737.500 |
2.950.000 |
|
Tham khảo PE |
166 |
Van gió 400 × 400 |
cái |
8,00 |
500.700 |
4.005.600 |
|
Tham khảo ORD – Trung Quốc |
167 |
Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHU |
cái |
12,00 |
1.509.000 |
18.108.000 |
|
|
168 |
Bọc bảo ôn mạng lưới hệ thống cấp gió |
mét vuông |
34,76 |
241.016 |
8.378.439 |
|
Tham khảo PE |
169 |
Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ 1000 × 1000. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
4,00 |
2.277.300 |
9.109.200 |
|
Tham khảo NSCA |
170 |
Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ 3000 × 1500. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện |
cửa |
2,00 |
9.210.700 |
18.421.400 |
|
Tham khảo NSCA |
171 |
Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen |
bộ |
5,00 |
150.000 |
750.000 |
|
|
II |
PHẦN DÂY ĐIỆN VÀ TỦ ĐIỆN |
m |
|
|
|
|
|
II. 1 |
PHẦN DÂY ĐIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống điện điều khiển và tinh chỉnh VRV / VRF |
|
|
|
|
|
Tham khảo Cadivi hoặc tương tự |
1 |
Cáp ruột đồng Cu / PVC ( 2 × 1.0 ) mm2 chống nhiễu |
m |
527,8 |
7.417 |
3.914.693 |
|
2 |
Cáp ruột đồng nối tinh chỉnh và điều khiển gắn tường Cu / PVC ( 2 × 0.75 mm2 ) |
m |
151,2 |
4.484 |
677.981 |
|
3 |
Ống luồn dây điều khiển và tinh chỉnh D20 |
m |
151,2 |
8.619 |
1.303.193 |
|
|
Hệ thống điện điều khiển và tinh chỉnh cục bộ |
|
|
|
|
– |
|
4 |
Cáp ruột đồng Cu / PVC ( 2 × 1.0 ) mm2 chống nhiễu |
m |
19,2 |
7.417 |
142.406 |
|
5 |
Dây điện liên kết dàn lạnh và dàn nóng Cu / PVC / PVC ( 2 × 2.5 ) mm2 |
m |
19,2 |
13.420 |
257.664 |
|
6 |
Ống luồn dây điều khiển và tinh chỉnh D20 |
m |
250 |
8.619 |
2.154.750 |
|
|
Cấp tủ điện |
|
|
|
|
– |
|
7 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 10 ) mm |
m |
360 |
119.739 |
43.106.040 |
|
8 |
Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 10 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
360 |
28.608 |
10.298.880 |
|
9 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 4 ) mm2 |
m |
819 |
54.200 |
44.389.800 |
|
10 |
Cáp điện 2 lõi CU / PVC / PVC ( 2 × 2,5 ) mm2 |
m |
605 |
20.390 |
12.335.950 |
|
11 |
Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 4 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
835 |
12.796 |
10.684.660 |
|
12 |
Cáp điện 1 lõi CU / PVC ( 1 × 2,5 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
605 |
7.053 |
4.267.065 |
|
13 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 70 ) mm |
m |
280 |
732.995 |
205.238.600 |
|
14 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 25 ) mm |
m |
57 |
282.129 |
16.081.353 |
|
15 |
Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 25 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
280 |
66.371 |
18.583.880 |
|
16 |
Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 16 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
143 |
42.860 |
6.128.980 |
|
17 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 16 ) mm2 |
m |
118 |
180.388 |
21.285.784 |
|
18 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 4 ) mm2 |
m |
16 |
54.200 |
867.200 |
|
19 |
Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 6 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
167 |
18.038 |
3.012.346 |
|
20 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 95 ) mm2 |
m |
35 |
982.667 |
34.393.345 |
|
21 |
Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 6 ) mm2 |
m |
135 |
76.150 |
10.280.250 |
|
22 |
Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 50 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) |
m |
35 |
123.484 |
4.321.940 |
|
II. 2 |
PHẦN TỦ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tủ điện TĐH-A01 : |
|
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400, Vỏ tủ điện trong nhà, 1 lớp cánh, độ dày 1.5 mm |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-200A, 50 kA |
cái |
1 |
2.340.000 |
2.340.000 |
YCM1-225L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-3P-40A, 15 kA |
cái |
8 |
480.000 |
3.840.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-500 A |
cái |
3 |
560.000 |
1.680.000 |
YC96-A 200 / 5 |
|
Biến dòng 200 / 5A |
cái |
3 |
550.000 |
1.650.000 |
YC96-A 200 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V |
cái |
5 |
12.923.636 |
64.618.182 |
FRN0029E2S-4A |
Tham khảo FUJI |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
2.453.450 |
2.453.450 |
|
|
2 |
Tủ điện TĐH-B01 : |
|
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-200A, 50 kA |
cái |
1 |
2.340.000 |
2.340.000 |
YCM1-225L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-3P-40A, 15 kA |
cái |
8 |
480.000 |
3.840.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-200 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 200 / 5 |
|
Biến dòng 200 / 5A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
RCT-35-200 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V |
cái |
5 |
12.923.636 |
64.618.182 |
FRN0029E2S-4A |
Tham khảo FUJI |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
2.436.284 |
2.436.284 |
|
|
3 |
Tủ điện TĐH-C01 : |
|
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 |
tủ |
1 |
2.409.000 |
2.409.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-80A, 25 kA |
cái |
1 |
1.020.000 |
1.020.000 |
YCM1-100L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-3P-40A, 15 kA |
cái |
4 |
480.000 |
1.920.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-80 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 80/5 |
|
Biến dòng 80/5 A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
RCT-35-80 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
12.923.636 |
51.694.545 |
FRN0029E2S-4A |
Tham khảo FUJI |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.936.105 |
1.936.105 |
|
|
4 |
Tủ điện TĐH-D01 : |
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 |
tủ |
1 |
2.409.000 |
2.409.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-80A, 25 kA |
cái |
1 |
1.020.000 |
1.020.000 |
YCM1-100L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-3P-40A, 15 kA |
cái |
4 |
480.000 |
1.920.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-80 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 80/5 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Biến dòng 80/5 A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
RCT-35-80 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
12.923.636 |
51.694.545 |
FRN0029E2S-4A |
Tham khảo FUJI |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.936.105 |
1.936.105 |
|
|
5 |
Tủ điện TDH-T1-01 : |
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 |
tủ |
1 |
2.409.000 |
2.409.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCB-3P-30A, 25 kA |
cái |
1 |
480.000 |
480.000 |
YCB6H-3P25A |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-1P-16A, 6 kA |
cái |
10 |
79.000 |
790.000 |
YCB6H-1PC16 |
|
MCB-3P-20A, 15 kA |
cái |
2 |
480.000 |
960.000 |
YCB6H-3P20A |
|
MCB-3P-25A, 15 kA |
cái |
4 |
480.000 |
1.920.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V |
cái |
2 |
3.135.455 |
6.270.909 |
CJX2S-09 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 4 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
4.301.818 |
17.207.273 |
CJX2S-09 |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.005.965 |
1.005.965 |
|
|
6 |
Tủ điện TDH-T1-02 : |
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 |
tủ |
1 |
2.409.000 |
2.409.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCB-3P-30A, 25 kA |
cái |
1 |
480.000 |
480.000 |
YCB6H-3P25A |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-1P-16A, 6 kA |
cái |
8 |
79.000 |
632.000 |
YCB6H-1PC16 |
|
MCB-3P-20A, 15 kA |
cái |
2 |
480.000 |
960.000 |
YCB6H-3P20A |
|
MCB-3P-25A, 15 kA |
cái |
3 |
480.000 |
1.440.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V |
cái |
2 |
3.135.455 |
6.270.909 |
CJX2S-09 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 4 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
4.301.818 |
17.207.273 |
CJX2S-09 |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
986.825 |
986.825 |
|
|
7 |
Tủ điện TDH-T1-03 : |
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x400 |
tủ |
1 |
2.409.000 |
2.409.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCB-3P-30A, 25 kA |
cái |
1 |
480.000 |
480.000 |
YCB6H-3P25A |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-1P-16A, 6 kA |
cái |
8 |
79.000 |
632.000 |
YCB6H-1PC16 |
|
MCB-3P-20A, 15 kA |
cái |
2 |
480.000 |
960.000 |
YCB6H-3P20A |
|
MCB-3P-25A, 15 kA |
cái |
3 |
480.000 |
1.440.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V |
cái |
2 |
3.135.455 |
6.270.909 |
CJX2S-09 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 4 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
4.301.818 |
17.207.273 |
CJX2S-09 |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
986.825 |
986.825 |
|
|
8 |
Tủ điện TDH-T2-01 : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-63A, 25 kA |
cái |
1 |
1.020.000 |
1.020.000 |
YCM1-100L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-3P-20A, 15 kA |
cái |
1 |
480.000 |
480.000 |
YCB6H-3P20A |
|
MCB-3P-25A, 15 kA |
cái |
10 |
480.000 |
4.800.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
3.135.455 |
12.541.818 |
CJX2S-09 |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
757.645 |
757.645 |
|
|
9 |
Tủ điện TDH-T2-02 : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-63A, 25 kA |
cái |
1 |
1.020.000 |
1.020.000 |
YCM1-100L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCB-3P-20A, 15 kA |
cái |
1 |
480.000 |
480.000 |
YCB6H-3P20A |
|
MCB-3P-25A, 15 kA |
cái |
10 |
480.000 |
4.800.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V |
cái |
4 |
3.135.455 |
12.541.818 |
CJX2S-09 |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
3.330.000 |
3.330.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
757.645 |
757.645 |
|
|
10 |
Tủ điện TDH-T3-01 : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-500A, 32 kA |
cái |
1 |
9.500.000 |
9.500.000 |
YCM1-400L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCCB-3P-160A, 25 kA |
cái |
3 |
1.935.000 |
5.805.000 |
YCM1-100L |
|
MCCB-3P-80A, 25 kA |
cái |
3 |
1.020.000 |
3.060.000 |
YCM1-100L |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-500 A |
cái |
3 |
560.000 |
1.680.000 |
YC96-A 500 / 5 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Biến dòng 500 / 5A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
RCT-59-400 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
8.658.000 |
8.658.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.056.729 |
1.056.729 |
|
|
11 |
Tủ điện TDH-T3-02 : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-400A, 32 kA |
cái |
1 |
4.860.000 |
4.860.000 |
YCM1-225L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCCB-3P-160A, 25 kA |
cái |
2 |
1.935.000 |
3.870.000 |
YCM1-100L |
|
MCCB-3P-80A, 25 kA |
cái |
1 |
1.020.000 |
1.020.000 |
YCM1-100L |
|
MCB-3P-30A, 25 kA |
cái |
4 |
480.000 |
1.920.000 |
YCB6H-3P25A |
|
MCCB-3P-16A, 16 kA |
cái |
7 |
768.000 |
5.376.000 |
YCB6H-1PC16 |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-400 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 400 / 5 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Biến dòng 400 / 5A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
RCT-59-400 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
8.658.000 |
8.658.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
983.559 |
983.559 |
|
|
12 |
Tủ điện TDH-T3-03 : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-630A, 32 kA |
cái |
1 |
9.500.000 |
9.500.000 |
YCM1-630L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCCB-3P-160A, 25 kA |
cái |
7 |
1.935.000 |
13.545.000 |
YCM1-100L |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-630 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 600 / 5 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Biến dòng 630 / 5A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
YC96-A 600 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
11.322.000 |
11.322.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.243.449 |
1.243.449 |
|
|
13 |
Tủ điện TĐH-OU-02 : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-630A, 32 kA |
cái |
1 |
9.500.000 |
9.500.000 |
YCM1-630L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCCB-3P-160A, 25 kA |
cái |
7 |
1.935.000 |
13.545.000 |
YCM1-100L |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-630 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 600 / 5 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Biến dòng 630 / 5A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
YC96-A 600 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
11.322.000 |
11.322.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.243.449 |
1.243.449 |
|
|
14 |
Tủ điện TDH-T : |
|
cái |
|
|
|
|
|
|
Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 |
tủ |
1 |
2.918.000 |
2.918.000 |
|
Tham khảo Hadra / Nước Ta |
|
MCCB-3P-630A, 32 kA |
cái |
1 |
9.500.000 |
9.500.000 |
YCM1-630L |
Tham khảo CNC ELECTRIC |
|
MCCB-3P-200A, 50 kA |
cái |
2 |
2.340.000 |
4.680.000 |
YCM1-225L |
|
MCCB-3P-80A, 25 kA |
cái |
2 |
1.020.000 |
2.040.000 |
YCM1-100L |
|
MCCB-3P-63A, 25 kA |
cái |
4 |
1.020.000 |
4.080.000 |
YCM1-100L |
|
MCB-3P-30A, 25 kA |
cái |
3 |
480.000 |
1.440.000 |
YCB6H-3P25A |
|
Đèn báo pha 15W-220 V |
cái |
3 |
55.000 |
165.000 |
RT18-32X / 1P / R015 |
|
Đồng hồ Ampe kế 0-630 A |
cái |
1 |
560.000 |
560.000 |
YC96-A 600 / 5 |
|
Cầu chì nút vặn 2A |
cái |
3 |
25.000 |
75.000 |
LAY4-BW3361 |
|
Biến dòng 630 / 5A |
cái |
3 |
732.600 |
2.197.800 |
RCT-59-600 / 5 |
|
Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) |
cái |
1 |
745.920 |
745.920 |
LW28-20A-V |
|
Chuyển mạch 3 vị trí |
cái |
1 |
419.580 |
419.580 |
AD22-22DS |
|
Hệ thống thanh cái trong tủ |
bộ |
1 |
11.322.000 |
11.322.000 |
|
Tham khảo Trần Phú |
|
Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) |
lô |
1 |
1.204.299 |
1.204.299 |
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
11.330.892.757 |
|
|
|
Làm tròn
|
|
|
|
11.330.893.000 |
|
|