Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp

Công Ty Cổ Phần Smind chuyên cung cấp ống gió, lắp đặt điều hòa

DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ PHẦN ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ

I ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ

Hạng mục

Đơn vị

Số lượng Đơn giá Thành tiền Model Hãng I. 1 THIẾT BỊ ĐHTG 1 Bộ điều hòa cục bộ treo tường Công suất lạnh : 24000 btu / h
– Công suất điện : 2.65 kW
– Lưu lượng indoor ( Hi / Mi / Lo ) : 1011 / 850 / 758 m3 / h
– Ống gas : 9.52 / 15.9
– Kích thước dàn nóng ( WxDxH ) : 845×363 x702 mm
– Kích thước dàn lạnh ( WxDxH ) : 1040×220 x327 mm
– Điện áp : 220 – 240V / 1P hase / 50H z bộ 4,00 19.600.000 78.400.000 4MCW0524 / 4TTK0524 Trane 2 Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400 Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Môi chất : Gas R407C
– Công suất lạnh : 421,000 Btu / h
– Lưu lượng : 20600 m3 / h
– Cột áp : 400 Pa
– Công suất điện : 7.5 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống kích cỡ : 22.2 / 41.2 mm
– Quạt dàn lạnh : 2 quạt ly tâm
– Motor quạt : 1 motor TEFC
– Kích thước ( HxWxD ) : 1520 x 2088 x 1040 mm
– Khối lượng : 487 kg bộ 1 Báo giá thời gian Báo giá thời gian RAUP400 / TTV400 Trane 3 Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP400 Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Công suất điện : 37.79 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 41.2 mm
– Kiểu máy nén : Scroll ( Xoắn ốc )
– Số lượng : 4 máy nén
– Tốc độ vòng xoay máy nén : 2900 vòng / phút
– Kiểu quạt : Propeller
– Số lượng : 3 quạt
– Kích thước ( HxWxD ) : 1414 x 2583 x 1920 mm
– Khối lượng : 1001 kg Trane 4 Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV400 Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Môi chất : Gas R407C
– Công suất lạnh : 504,000 Btu / h
– Lưu lượng : 20600 m3 / h
– Cột áp : 400 Pa
– Công suất điện : 7.5 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 53.9 mm
– Quạt dàn lạnh : 2 quạt ly tâm
– Motor quạt : 1 motor TEFC
– Kích thước ( HxWxD ) : 1520 x 2088 x 1040 mm
– Khối lượng : 487 kg bộ 8,00 461.748.000 3.693.984.000 RAUP500 / TTV400 Trane 5 Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500 Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Công suất điện : 52.52 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống kích cỡ : 22.2 / 53.9 mm
– Kiểu máy nén : Scroll ( Xoắn ốc )
– Số lượng : 4 máy nén
– Tốc độ vòng xoay máy nén : 2900 vòng / phút
– Kiểu quạt : Propeller
– Số lượng : 4 quạt
– Kích thước ( HxWxD ) : 1118 x 2583 x 1920 mm
– Khối lượng : 1246 kg Trane 6 Dàn lạnh đặt sàn nối ống gió Model TTV500 Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Môi chất : Gas R407C
– Công suất lạnh : 541,000 Btu / h
– Lưu lượng : 25700 m3 / h
– Cột áp : 400 Pa
– Công suất điện : 11 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 53.9 mm
– Quạt dàn lạnh : 2 quạt ly tâm
– Motor quạt : 1 motor TEFC
– Kích thước ( HxWxD ) : 1653 x 2596 x 1275 mm
– Khối lượng : 685 kg bộ 5,00 516 . 000 RAUP500 / TTV500 Trane 7 Dàn nóng giải nhệt gió Model RAUP500 Nguồn điện cấp : 380 – 415V / 3P hase / 50H z
– Công suất điện : 52.52 kW
– Ống đồng liên kết gồm 2 cặp ống size : 22.2 / 53.9 mm
– Kiểu máy nén : Scroll ( Xoắn ốc )
– Số lượng : 4 máy nén
– Tốc độ vòng xoay máy nén : 2900 vòng / phút
– Kiểu quạt : Propeller
– Số lượng : 4 quạt
– Kích thước ( HxWxD ) : 1118 x 2583 x 1920 mm
– Khối lượng : 1246 kg Trane 8 Dàn nóng điều hòa TT VRF 1 chiều Module phối hợp : 20 HP tinh chỉnh và điều khiển tối đa 64 dàn lạnh
– Công suất lạnh / hiệu suất điện : 56 kW / 15.95 kW
– Lưu lượng : 16,500 m3 / h
– Điện áp : 380V-415 V / 3P h / 50H z
– Biến tần, tỉ lệ ( % ) : 100 %
– Độ ồn dàn nóng : 63 dB
– Khối lượng : 318 kg
– Khối lượng Gas R410A trong máy : 16 kg
– Máy nén : Hitachi, loại xoắn ốc
– Quạt : Motor loại DC
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông ), sơn tĩnh điện chống ăn mòn
– Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt
– Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường thao tác tối đa của dàn nóng : 55 ℃
– Kích thước thiết bị : HxWxD = 1620×1349 x796 mm tổ 3,00 Báo giá thời gian TMC200ADE Trane 9 Dàn nóng điều hòa TT VRF 1 chiều Module phối hợp : 16 + 16 + 16 HP điều khiển và tinh chỉnh tối đa 64 dàn lạnh
– Công suất lạnh / hiệu suất điện : 135 kW / 37.08 kW
– Lưu lượng : 15000 + 15000 + 15000 m3 / h
– Điện áp : 380V / 3P h / 50H z
– Biến tần, tỉ lệ ( % ) : 100 %
– Độ ồn dàn nóng : 70 dB
– Khối lượng : 14 + 14 + 14 kg
– Máy nén : Hitachi, loại xoắn ốc
– Quạt : Motor loại DC
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ chống ăn mòn mạ vàng màu đồng
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông ), sơn tĩnh điện chống ăn mòn
– Bo mạch phủ lớp chống ẩm cho hai mặt
– Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường thao tác tối đa của dàn nóng : 55 ℃
– Kích thước thiết bị : HxWxD = 1620 x ( 1349 + 1349 + 1349 ) x796 mm tổ 1,00 Báo giá thời gian Báo giá thời gian TMC480ADE Trane 10 Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi Công suất lạnh : 2.8 kW
– Công suất điện : 43 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 36/34/32 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 650 / 550 / 450 m3 / h
– Khối lượng : 22 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ dàn 2,00 10.846.080 21.692.160 MWC028AMN Trane 11 Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi Công suất lạnh : 3.6 kW
– Công suất điện : 54 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 39/37/35 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 810 / 700 / 550 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ dàn 2,00 11.750.400 23.500.800 MWC036AMN Trane 12 Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi Công suất lạnh : 4.5 kW
– Công suất điện : 54 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 39/37/35 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 810 / 700 / 550 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ dàn 1,00 11.007.360 11.007.360 MWC045AMN Trane 13 Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi Công suất lạnh : 5.6 kW
– Công suất điện : 54 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 39/37/35 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 810 / 700 / 550 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ dàn 4,00 11.101.440 44.405.760 MWC056AMN Trane 14 Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi Công suất lạnh : 7.1 kW
– Công suất điện : 93 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 43/41/39 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1050 / 950 / 800 m3 / h
– Khối lượng : 24 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 900×833 x232 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng, mặt nạ dàn 2,00 11.827.200 23.654.400 MWC071AMN Trane 15 Dàn lạnh âm trần nối ống gió Công suất lạnh : 7.1 kW
– Công suất điện : 110 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 42/40/37 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1000 / 800 / 600 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 25.5 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1214×476 x210 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng dàn 2,00 Báo giá thời gian MWD036AMM Trane 16 Dàn lạnh âm trần nối ống gió Công suất lạnh : 9.0 kW
– Công suất điện : 300 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 47/45/43 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1800 / 1550 / 1350 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 45.0 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1425×643 x260 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng dàn 2,00 Báo giá thời gian MWD045AMM Trane 17 Dàn lạnh âm trần nối ống gió Công suất lạnh : 12.0 kW
– Công suất điện : 300 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 47/45/43 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1800 / 1550 / 1350 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 45.0 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1425×643 x260 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng dàn 9,00 Báo giá thời gian MWD056AMM Trane 18 Dàn lạnh âm trần nối ống gió Công suất lạnh : 15.0 kW
– Công suất điện : 300 W
– Điện áp : 220V / 1P h / 50 Hz
– Độ ồn Hi / Me / Lo : 47/45/43 dB ( A )
– Lưu lượng Hi / Me / Lo : 1800 / 1550 / 1350 m3 / h
– Cột áp : 50 Pa
– Khối lượng : 45.0 kg
– Kích thước ( LxWxH ) : 1425×643 x260 mm
– Dàn ống đồng, cánh nhôm phủ lớp sơn blue
– Vỏ máy bằng thép mạ kẽm G90 theo tiêu chuẩn ASTM-A-653
( hàm lượng kẽm 275 g / mét vuông )
– Có gồm có bơm nước ngưng dàn 7,00 14.728.000 103.096.000 MWD071AMM Trane 20 Bộ chia ga Bộ chia ga 22T bộ 9,00 1.600.000 14.400.000 Yjoin Bộ chia ga 33T bộ 6,00 2.042.880 12.257.280 Yjoin Bộ chia ga 72T bộ 9,00 2.400.000 21.600.000 Yjoin Bộ chia ga 73T bộ 3,00 3.760.000 11.280.000 Yjoin Ga nạp kg 40,00 358.407 14.336.283 19 Điều khiển Bộ điều khiển và tinh chỉnh gắn tường có dây nối dài 9 m bộ 31,00 1.320.000 40.920.000 TSP-D156 21 Điều khiển nhóm Bộ tinh chỉnh và điều khiển nhóm :
– Điều khiển được cả mạng lưới hệ thống tối đa 64 dàn lạnh bộ 2,00 11.200.000 22.400.000 MC-20 22 Quạt thông gió tầng 1 Quạt thông gió gắn tường LL = 400 m3 / h, Pa = 50 ;
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,028 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 45 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng nhựa bộ 1,00 525.600 525.600 AGT. 20 TOMECO Quạt thông gió gắn tường LL = 300 m3 / h, Pa = 50
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,028 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 45 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng nhựa bộ 5,00 525.600 2.628.000 AGT. 20 TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 1700 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,195 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 47 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép bộ 1,00 9.360.000 9.360.000 HVF-355SITC TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 2900 m3 / h, Pa = 300
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,54 KW
– Tốc độ : 1290 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 58 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép bộ 1,00 13.392.000 13.392.000 HVF-450SITC TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 2600 m3 / h, Pa = 100
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,45 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 52 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép bộ 1,00 11.232.000 11.232.000 HVF-400SITC TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 900 m3 / h, Pa = 100
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,255 KW
– Tốc độ : 1270 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 48 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép bộ 2,00 7.632.000 15.264.000 DPT20-65B TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 2600 m3 / h, Pa = 100
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,45 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 52 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ, cánh : bằng thép bộ 1,00 11.232.000 11.232.000 HVF-400SITC TOMECO Quạt hướng trục LL = 2735 m3 / h, Pa = 400
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 2,2 KW
– Tốc độ : 2860 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 380 / 3/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 70 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ SS400
– Cánh bằng nhôm bộ 1,00 10.080.000 10.080.000 AFA.POG. 040 TOMECO Quạt hướng trục LL = 2650 m3 / h, Pa = 400
– Nhiệt độ 520 – 300
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 2,2 KW
– Tốc độ : 2860 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 380 / 3/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 70 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ SS400
– Cánh bằng nhôm bộ 1,00 28.168.560 28.168.560 AFA.POG. 040 TOMECO Lò xo chống rung quạt cái 32,00 266.400 8.524.800 Model SH Hudetech 28 Quạt thông gió tầng 2 Quạt hướng trục LL = 12500 m3 / h, Pa = 400
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 3 ′ KW
– Tốc độ : 1440 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 380 / 3/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 76 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ SS400
– Cánh bằng nhôm bộ 4,00 17.280.000 69.120.000 AFA.POG. 070 TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 1100 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,115 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 44 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ và cánh bằng thép bộ 2,00 7.920.000 15.840.000 HVF-315 SITC TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 600 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,17 KW
– Tốc độ : 1350 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 48 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ và cánh bằng thép bộ 4,00 6.739.200 26.956.800 DPT20-54C TOMECO Quạt hộp li tâm LL = 800 m3 / h, Pa = 150
– Nhiệt độ 20-50
– Kiểu truyền động trực tiếp
– Công suất 0,255 KW
– Tốc độ : 1270 v / p
– Cấp : B-IP44 Insl. CI-IP
– Điện áp : 220 / 1/50 ( V / Ph / Hz )
– Độ ồn : 48 dB ( A ) @ 3 m
– Vỏ và cánh bằng thép bộ 2,00 7.632.000 15.264.000 DPT20-65B TOMECO Lò xo chống rung quạt cái 36,00 266.400 9.590.400 Model SH Hudetech I. 2 VẬT TƯ PHỤ Hệ thống Ống gas VRF 1 Ống đồng đường kính 6.4 mm dày 0.81 mm 100 m 0,46 2.229.342 1.014.351 Toàn Phát hoặc tương tự 2 Ống đồng đường kính 9.5 mm dày 0.81 mm 100 m 2,87 3.518.781 10.098.901 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 3 Ống đồng đường kính 12.7 mm dày 0.81 mm 100 m 0,56 4.787.590 2.681.050 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 4 Ống đồng đường kính 15.9 mm dày 1 mm 100 m 2,93 6.076.371 17.785.538 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 5 Ống đồng đường kính 19.1 mm dày 1 mm 100 m 0,79 8.974.032 7.062.563 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 6 Ống đồng đường kính 22.2 mm dày 1 mm 100 m 0,31 10.523.112 3.241.118 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 7 Ống đồng đường kính 28.6 mm dày 1.2 mm 100 m 0,85 16.319.589 13.839.011 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 8 Ống đồng đường kính 34.9 mm dày 1.2 mm 100 m 0,10 20.101.118 2.010.112 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 9 Ống đồng đường kính 41.3 mm dày 1.4 mm 100 m 0,35 27.693.595 9.775.839 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta Bảo ôn Ống gas 10 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D6. 4 mm 100 m 0,46 2.060.456 937.507 Tham khảo Insuflex 11 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D9. 5 mm 100 m 2,87 2.219.322 6.369.454 Tham khảo Insuflex 12 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D12. 7 mm 100 m 0,56 2.551.005 1.428.563 Tham khảo Insuflex 13 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D15. 9 mm 100 m 2,93 2.822.382 8.261.112 Tham khảo Insuflex 14 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D19. 1 mm 100 m 0,79 3.154.065 2.482.249 Tham khảo Insuflex 15 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D22. 2 mm 100 m 0,31 3.433.543 1.057.531 Tham khảo Insuflex 16 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D28. 6 mm 100 m 0,85 6.720.222 5.698.748 Tham khảo Insuflex 17 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D34. 9 mm 100 m 0,10 7.642.964 764.296 Tham khảo Insuflex 18 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D41. 3 mm 100 m 0,35 8.839.034 3.120.179 Tham khảo Insuflex 19 Giá đỡ dàn lạnh ( Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10 ) bộ 31,00 150.000 4.650.000 20 Giá đỡ dàn nóng, Thép V50 dày 4 mm bộ 7,00 450.000 3.150.000 Hệ thống Ống gas điều hòa cục bộ 21 Ống đồng đường kính 6.4 mm dày 0.81 mm 100 m 0,23 2.229.342 508.290 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 22 Ống đồng đường kính 15.9 mm dày 1 mm 100 m 0,23 6.076.371 1.385.413 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 23 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D6. 4 mm 100 m 0,23 2.060.456 469.784 Tham khảo Insuflex 24 Bảo ôn ống đồng dày 19 mm ống D15. 9 mm 100 m 0,23 2.822.382 643.503 Tham khảo Insuflex 25 Giá đỡ dàn lạnh ( Ty ren M10, nở M10, bu lông ecu M10 ) bộ 4,00 150.000 600.000 26 Giá đỡ dàn nóng, Thép V50 dày 4 mm bộ 4,00 450.000 1.800.000 Hệ thống Ống gas AHU ( RAUP / TTV ) 27 Ống đồng đường kính 22.2 mm dày 1 mm 100 m 5,10 10.521.046 53.657.335 28 Ống đồng đường kính 54 mm dày 1.4 mm 100 m 5,10 34.340.866 175.138.417 Tham khảo : Toàn Phát – Nước Ta 29 Bảo ôn cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19 mm ống D22. 2 mm 100 m 5,10 3.433.543 17.511.069 Tham khảo Insuflex 30 Bảo ôn cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp, dày 19 mm ống D54mm 100 m 5,10 8.351.922 42.594.802 31 Giá đỡ dàn lạnh Thép V50 dày 4 mm bộ 14,00 150.000 2.100.000 32 Giá đỡ dàn nóng, Thép C80 dày 6 bộ 14,00 850.000 11.900.000 Ống thoát nước ngưng 33 Ống thoát nước ngưng PVC D60 dày 1.8 mm 100 m 0,75 2.380.413 1.785.310 Tham khảo Tiền Phong 34 Ống thoát nước ngưng PVC D48 dày 1.8 mm 100 m 0,08 2.037.315 171.134 Tham khảo Tiền Phong 35 Ống thoát nước ngưng PVC D42 dày 1.8 mm 100 m 0,28 1.466.132 410.517 Tham khảo Tiền Phong 36 Ống thoát nước ngưng PVC D34 dày 1.6 mm 100 m 1,30 1.253.785 1.634.936 Tham khảo Tiền Phong 37 Ống thoát nước ngưng PVC D27 dày 1.5 mm 100 m 1,60 996.614 1.590.596 Tham khảo Tiền Phong 38 Cút uPVC 90 D27 cái 76,00 2.289 173.964 Tham khảo Tiền Phong 39 Cút uPVC 90 D34 cái 5,00 3.290 16.450 Tham khảo Tiền Phong 40 Check uPVC D27 cái 58,00 2.017 116.986 Tham khảo Tiền Phong 41 Tê uPVC D27 cái 8,00 3.472 27.776 Tham khảo Tiền Phong 42 Tê uPVC D34 / 48 cái 1,00 7.965 7.965 Tham khảo Tiền Phong 43 Tê uPVC D27 / 34 cái 3,00 3.746 11.238 Tham khảo Tiền Phong 44 Tê uPVC D34 cái 1,00 4.565 4.565 Tham khảo Tiền Phong 45 Thông tắc uPVC D27 cái 9,00 9.092 81.828 Tham khảo Tiền Phong Bảo ôn ống nước ngưng 46 Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D60 100 m 0,75 6.493.877 4.870.408 Tham khảo Insuflex 47 Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D48 100 m 0,08 5.641.636 473.897 Tham khảo Insuflex 48 Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D42 100 m 0,28 5.135.130 1.437.836 Tham khảo Insuflex 49 Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D34 100 m 1,30 4.283.299 5.585.422 Tham khảo Insuflex 50 Bảo ôn bằng cao su đặc lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày 13 mm ống nước ngưng D27 100 m 1,60 3.911.077 6.242.079 Tham khảo Insuflex Ống gió tươi khu vực điều hòa 51 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 400 × 250 m 20,40 312.345 6.371.838 52 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 350 × 250 m 24,00 289.222 6.941.328 53 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 250 m 15,50 265.884 4.121.202 54 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 100 × 100 m 58,00 100.603 5.834.974 55 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 200 m 11,20 242.761 2.718.923 56 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 150 m 5,20 219.422 1.140.994 57 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 250 × 100 m 27,60 170.044 4.693.214 58 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 200 × 150 m 27,80 170.044 4.727.223 59 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 150 m 24,70 146.749 3.624.700 60 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 100 m 22,60 123.626 2.793.948 61 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 100 × 100 m 22,90 100.603 2.303.809 62 Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 100 × 100 cửa 20,00 222.100 4.442.000 63 Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 300 × 150 cửa 1,00 263.900 263.900 64 Cút 90 KT 400 × 250 cái 2,00 315.052 630.104 65 Cút 90 KT 300 × 200 cái 1,00 192.221 192.221 66 Cút 90 KT 250 × 100 cái 1,00 127.941 127.941 67 Cút 90 KT 250 × 200 cái 1,00 147.665 147.665 68 Cút 90 KT 100 × 100 cái 3,00 93.730 281.190 69 Cút 90 KT 150 × 100 cái 2,00 121.707 243.414 70 Côn KT 450 × 250 / 350 × 250 cái 1,00 149.917 149.917 71 Côn KT 350 × 250 / 300 × 250 cái 1,00 134.348 134.348 72 Côn KT 250 × 100 / 100 × 100 cái 1,00 103.022 103.022 73 Côn KT 200 × 150 / 150 × 150 cái 1,00 103.022 103.022 74 Côn KT 150 × 150 / 150 × 100 cái 1,00 103.022 103.022 75 Chân rẽ KT 300 × 150 cái 1,00 159.078 159.078 76 Chân rẽ KT 100 × 100 cái 20,00 91.811 1.836.220 77 Chuyển tiết diện KT 100 × 100 / D100 cái 18,00 97.164 1.748.952 78 Chuyển tiết diện KT 300 × 200 / D300 cái 2,00 134.348 268.696 79 Chuyển tiết diện KT 300 × 150 / D300 cái 2,00 131.101 262.202 80 Chuyển tiết diện KT 250 × 100 / 250 cái 2,00 104.711 209.422 81 Chuyển tiết diện KT 1000 × 200 / D300 cái 1,00 561.608 561.608 82 Chuyển tiết diện KT 1000 × 400 / D400 cái 1,00 654.183 654.183 83 Chuyển tiết diện KT 400 × 250 / D400 cái 1,00 168.299 168.299 84 Bạt mềm nối quạt cấp gió tươi cái 8,00 150.000 1.200.000 85 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng nhỏ Chất liệu Nhôm ,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 500 × 200 cửa 1,00 208.100 208.100 Tham khảo NSCA 86 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng nhỏ Chất liệu Nhôm ,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000 × 400 cửa 1,00 665.200 665.200 Tham khảo NSCA 87 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn bụi G3 và côn trùng nhỏ Chất liệu Nhôm ,
sơn tĩnh điện cùng màu tường KT 1000 × 200 cửa 1,00 355.400 355.400 Tham khảo NSCA 88 Ống mềm D150 m 31,20 15.219 474.833 Tham khảo ORD-Trung Quốc 89 Ống mềm D150 m 1,80 15.348 27.626 90 Ống mềm D300 m 6,20 31.692 196.490 91 Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen bộ 135,00 50.000 6.750.000 92 Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4 mm bộ 3,00 320.000 960.000 Ống gió hút mùi vệ sinh 93 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 500 × 250 m 5,50 358.706 1.972.883 94 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 400 × 250 m 56,20 312.345 17.553.789 95 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 300 × 250 m 8,00 265.884 2.127.072 96 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 250 × 250 m 20,90 242.761 5.073.705 97 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 200 × 200 m 52,00 193.167 10.044.684 98 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 100 m 26,00 123.626 3.214.276 99 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 150 × 150 m 25,20 146.749 3.698.075 100 Ống gió tôn dày 0.58 mm, KT 100 × 100 m 23,30 100.603 2.344.050 101 Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 150 × 100 cửa 9,00 229.800 2.068.200 102 Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD 100 × 100 cửa 4,00 222.100 888.400 103 Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD D150 cửa 21,00 279.300 5.865.300 104 Van kiểm soát và điều chỉnh lưu lượng VCD D100 cửa 4,00 196.800 787.200 105 Cút 90 KT 300 × 250 cái 1,00 207.371 207.371 106 Cút 90 KT 200 × 200 cái 2,00 127.941 255.882 107 Cút 90 KT 400 × 250 cái 2,00 315.052 630.104 108 Cút 90 KT 100 × 100 cái 4,00 93.730 374.920 109 Côn KT 450 × 250 / 250 × 250 cái 2,00 149.917 299.834 110 Côn KT 150 × 150 / 100 × 100 cái 4,00 103.022 412.088 111 Chân rẽ KT 150 × 100 cái 9,00 119.283 1.073.547 112 Chân rẽ KT 100 × 100 cái 4,00 91.811 367.244 113 Chuyển tiết diện KT 150 × 150 / D150 cái 8,00 97.164 777.312 114 Chuyển tiết diện KT 150 × 100 / D150 cái 10,00 97.164 971.640 115 Chuyển tiết diện KT 100 × 100 / D150 cái 8,00 97.164 777.312 116 Côn chuyển 2 đầu quạt cái 28,00 227.353 6.365.884 117 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D150 cái 69,00 73.544 5.074.536 118 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện D100 cái 4,00 73.544 294.176 119 Cửa hút gió kiểu nan sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp gió KT 200 × 200
– Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 94,00 76.900 7.228.600 Tham khảo NSCA 120 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 1000 × 400 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 1,00 665.200 665.200 Tham khảo NSCA 121 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 600 × 400 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 3,00 433.900 1.301.700 Tham khảo NSCA 122 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 500 × 700 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 2,00 624.900 1.249.800 Tham khảo NSCA 123 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 250 × 300 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 4,00 180.300 721.200 Tham khảo NSCA 124 Louver lấy gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện KT 200 × 300 –
Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 4,00 161.600 646.400 Tham khảo NSCA 125 Bạt mềm 2 đầu quạt cái 28,00 150.000

                4.200.000

126 Ống mềm D150 m 81,80 15.348 1.255.466 Tham khảo ORD-Trung Quốc 127 Ống mềm D100 m 7,00 13.329 93.303 128 Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen bộ 111,00 150.000 16.650.000 129 Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4 mm bộ 14,00 320.000 4.480.000 Ống gió hút khí thải 130 Ống gió tôn dày 0.75 mm KT 800 × 600 m 24,00 785.237 18.845.688 131 Cút 90 KT 800 × 600 cái 4,00 1.440.617 5.762.468 132 Chuyển tiết diện-quạt 800 × 600 / D500 cái 8,00 444.233 3.553.864 133 Cửa gió kiểu Grille sơn tĩnh điện cùng màu tường OBD KT 1500 × 1000 cửa 4,00 2.277.900 9.111.600 134 Cửa thải gió ngoài loại chịu thời tiết, kèm lưới chắn côn trùng nhỏ sơn tĩnh điện cùng màu tường, kích cỡ KT1500x1000, Chất liệu Nhôm cửa 4,00 3.264.600 13.058.400 Tham khảo NSCA 135 Nối mềm trước và sau quạt cái 8,00 150.000 1.200.000 136 Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen bộ 16,00 50.000 800.000 137 Giá đỡ quạt trên mái, Thép V50 dày 4 mm bộ 4,00 320.000 1.280.000 HT Cấp gió FCU bọc bảo ôn 138 Hộp thổi đầu máy hộp 20,00 669.000 13.380.000 139 Hộp hồi đầu máy hộp 20,00 669.000 13.380.000 140 Bạt nối mềm trước sau FCU cái 40,00 150.000 6.000.000 141 Cửa gió thổi kiểu khuếch tán sơn tĩnh điện cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600 × 600 cửa 38,00 360.900 Tham khảo NSCA 142 Cửa gió kiểu nan sơn tĩnh điện kèm lọc bụi G4 cùng màu tường kèm hộp góp gió KT 600 × 600 cửa 38,00 543.500 20.653.000 Tham khảo NSCA 143 Bảo ôn trong dạng tấm dày 15 mm mét vuông 182,40 241.016 43.961.318 Tham khảo PE 144 Ống mềm D250 m 175,20 25.025 4.384.380 Tham khảo ORD – Trung Quốc 145 Quang treo ống mềm đai ôm 300 + tiren M6 bộ 76,00 50.000 3.800.000 146 Quang treo hộp gió đầu máy tiren M10, Nở M10, ecu, long đen, thép góc bộ 40,00 150.000 6.000.000 HT Cấp gió lạnh hội trường 147 Ống gió D1100, tôn dày 0.58 mm m 92,40 1.113.455 102.883.242 148 Ống gió D900, tôn dày 0.58 mm m 56,90 781.524 44.468.716 149 Ống gió D700, tôn dày 0.48 mm m 98,40 611.254 60.147.394 150 Ống gió D600, tôn dày 0.48 mm m 92,90 525.968 48.862.427 151 Ống gió KT 500 × 500, tôn dày 0.58 mm m 38,40 480.930 18.467.712 Tham khảo NSCA 152 Ống gió KT 400 × 400, tôn dày 0.58 mm m 31,20 385.091 12.014.839 Tham khảo NSCA 153 Côn KT D1100-D900 cái 12,00 874.905 10.498.860 Tham khảo PE 154 Côn KT D900-D700 cái 12,00 488.075 5.856.900 Tham khảo ORD – Trung Quốc 155 Cút 90 D1100 cái 5,00 3.645.739 18.228.695 156 Cút 45 D1100 cái 8,00 1.830.365 14.642.920 157 Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHU cái 12,00 1.509.000 18.108.000 158 Bọc bảo ôn mạng lưới hệ thống cấp gió, Một mặt giấy nhôm mét vuông 1.110,70 241.016 267.696.953 Tham khảo PE 159 Cửa gió thổi dạng Jet diffuser D400 thổi xa 16-32 m, Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 152,00 1.956.150 297.334.800 Tham khảo NSCA 160 Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen bộ 180,00 50.000 9.000.000 161 Bạt mềm nối AHU cái 28,00 150.000 4.200.000 HT Cấp gió tươi hội trường 162 Ống gió KT 500 × 500 m 12,00 480.930 5.771.160 163 Cút 90 KT 500 × 500 cái 4,00 575.592 2.302.368 164 Cút 45 D110 m 8,00 84.984 679.872 165 Van gió 500 × 500 cái 4,00 737.500 2.950.000 Tham khảo PE 166 Van gió 400 × 400 cái 8,00 500.700 4.005.600 Tham khảo ORD – Trung Quốc 167 Hộp góp gió đấu nối thiết bị AHU cái 12,00 1.509.000 18.108.000 168 Bọc bảo ôn mạng lưới hệ thống cấp gió mét vuông 34,76 241.016 8.378.439 Tham khảo PE 169 Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ 1000 × 1000. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 4,00 2.277.300 9.109.200 Tham khảo NSCA 170 Cửa gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng nhỏ 3000 × 1500. Chất liệu Nhôm, sơn tĩnh điện cửa 2,00 9.210.700 18.421.400 Tham khảo NSCA 171 Giá đỡ ống gió bằng thép góc, tiren M6, nở M6, êcu, long đen bộ 5,00 150.000 750.000 II PHẦN DÂY ĐIỆN VÀ TỦ ĐIỆN m II. 1 PHẦN DÂY ĐIỆN Hệ thống điện điều khiển và tinh chỉnh VRV / VRF Tham khảo Cadivi hoặc tương tự 1 Cáp ruột đồng Cu / PVC ( 2 × 1.0 ) mm2 chống nhiễu m 527,8 7.417 3.914.693 2 Cáp ruột đồng nối tinh chỉnh và điều khiển gắn tường Cu / PVC ( 2 × 0.75 mm2 ) m 151,2 4.484 677.981 3 Ống luồn dây điều khiển và tinh chỉnh D20 m 151,2 8.619 1.303.193 Hệ thống điện điều khiển và tinh chỉnh cục bộ – 4 Cáp ruột đồng Cu / PVC ( 2 × 1.0 ) mm2 chống nhiễu m 19,2 7.417 142.406 5 Dây điện liên kết dàn lạnh và dàn nóng Cu / PVC / PVC ( 2 × 2.5 ) mm2 m 19,2 13.420 257.664 6 Ống luồn dây điều khiển và tinh chỉnh D20 m 250 8.619 2.154.750 Cấp tủ điện – 7 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 10 ) mm m 360 119.739 43.106.040 8 Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 10 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 360 28.608 10.298.880 9 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 4 ) mm2 m 819 54.200 44.389.800 10 Cáp điện 2 lõi CU / PVC / PVC ( 2 × 2,5 ) mm2 m 605 20.390 12.335.950 11 Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 4 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 835 12.796 10.684.660 12 Cáp điện 1 lõi CU / PVC ( 1 × 2,5 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 605 7.053 4.267.065 13 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 70 ) mm m 280 732.995 205.238.600 14 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 25 ) mm m 57 282.129 16.081.353 15 Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 25 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 280 66.371 18.583.880 16 Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 16 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 143 42.860 6.128.980 17 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 16 ) mm2 m 118 180.388 21.285.784 18 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 4 ) mm2 m 16 54.200 867.200 19 Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 6 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 167 18.038 3.012.346 20 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 95 ) mm2 m 35 982.667 34.393.345 21 Cáp điện 3 lõi CU / XLPE / PVC ( 4 × 6 ) mm2 m 135 76.150 10.280.250 22 Cáp điện 1 lõi CU / XLPE / PVC ( 1 × 50 ) mm2 ( dây nối đất vàng xanh ) m 35 123.484 4.321.940 II. 2 PHẦN TỦ ĐIỆN 1 Tủ điện TĐH-A01 : Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400, Vỏ tủ điện trong nhà, 1 lớp cánh, độ dày 1.5 mm tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-200A, 50 kA cái 1 2.340.000 2.340.000 YCM1-225L Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-3P-40A, 15 kA cái 8 480.000 3.840.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Đồng hồ Ampe kế 0-500 A cái 3 560.000 1.680.000 YC96-A 200 / 5 Biến dòng 200 / 5A cái 3 550.000 1.650.000 YC96-A 200 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V cái 5 12.923.636 64.618.182 FRN0029E2S-4A Tham khảo FUJI Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 2.453.450 2.453.450 2 Tủ điện TĐH-B01 : Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-200A, 50 kA cái 1 2.340.000 2.340.000 YCM1-225L Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-3P-40A, 15 kA cái 8 480.000 3.840.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Đồng hồ Ampe kế 0-200 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 200 / 5 Biến dòng 200 / 5A cái 3 732.600 2.197.800 RCT-35-200 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V cái 5 12.923.636 64.618.182 FRN0029E2S-4A Tham khảo FUJI Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 2.436.284 2.436.284 3 Tủ điện TĐH-C01 : Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 tủ 1 2.409.000 2.409.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-80A, 25 kA cái 1 1.020.000 1.020.000 YCM1-100L Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-3P-40A, 15 kA cái 4 480.000 1.920.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Đồng hồ Ampe kế 0-80 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 80/5 Biến dòng 80/5 A cái 3 732.600 2.197.800 RCT-35-80 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V cái 4 12.923.636 51.694.545 FRN0029E2S-4A Tham khảo FUJI Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.936.105 1.936.105 4 Tủ điện TĐH-D01 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 tủ 1 2.409.000 2.409.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-80A, 25 kA cái 1 1.020.000 1.020.000 YCM1-100L Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-3P-40A, 15 kA cái 4 480.000 1.920.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Đồng hồ Ampe kế 0-80 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 80/5 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Biến dòng 80/5 A cái 3 732.600 2.197.800 RCT-35-80 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Bộ khởi động biến tần hiệu suất 15 kW – 3P-380 V cái 4 12.923.636 51.694.545 FRN0029E2S-4A Tham khảo FUJI Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.936.105 1.936.105 5 Tủ điện TDH-T1-01 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 tủ 1 2.409.000 2.409.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCB-3P-30A, 25 kA cái 1 480.000 480.000 YCB6H-3P25A Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-1P-16A, 6 kA cái 10 79.000 790.000 YCB6H-1PC16 MCB-3P-20A, 15 kA cái 2 480.000 960.000 YCB6H-3P20A MCB-3P-25A, 15 kA cái 4 480.000 1.920.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V cái 2 3.135.455 6.270.909 CJX2S-09 Bộ rơ le hiệu suất 4 kW – 3P-380 V cái 4 4.301.818 17.207.273 CJX2S-09 Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.005.965 1.005.965 6 Tủ điện TDH-T1-02 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x300 tủ 1 2.409.000 2.409.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCB-3P-30A, 25 kA cái 1 480.000 480.000 YCB6H-3P25A Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-1P-16A, 6 kA cái 8 79.000 632.000 YCB6H-1PC16 MCB-3P-20A, 15 kA cái 2 480.000 960.000 YCB6H-3P20A MCB-3P-25A, 15 kA cái 3 480.000 1.440.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V cái 2 3.135.455 6.270.909 CJX2S-09 Bộ rơ le hiệu suất 4 kW – 3P-380 V cái 4 4.301.818 17.207.273 CJX2S-09 Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 986.825 986.825 7 Tủ điện TDH-T1-03 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 800×800 x400 tủ 1 2.409.000 2.409.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCB-3P-30A, 25 kA cái 1 480.000 480.000 YCB6H-3P25A Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-1P-16A, 6 kA cái 8 79.000 632.000 YCB6H-1PC16 MCB-3P-20A, 15 kA cái 2 480.000 960.000 YCB6H-3P20A MCB-3P-25A, 15 kA cái 3 480.000 1.440.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V cái 2 3.135.455 6.270.909 CJX2S-09 Bộ rơ le hiệu suất 4 kW – 3P-380 V cái 4 4.301.818 17.207.273 CJX2S-09 Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 986.825 986.825 8 Tủ điện TDH-T2-01 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-63A, 25 kA cái 1 1.020.000 1.020.000 YCM1-100L Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-3P-20A, 15 kA cái 1 480.000 480.000 YCB6H-3P20A MCB-3P-25A, 15 kA cái 10 480.000 4.800.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V cái 4 3.135.455 12.541.818 CJX2S-09 Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 757.645 757.645 9 Tủ điện TDH-T2-02 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-63A, 25 kA cái 1 1.020.000 1.020.000 YCM1-100L Tham khảo CNC ELECTRIC MCB-3P-20A, 15 kA cái 1 480.000 480.000 YCB6H-3P20A MCB-3P-25A, 15 kA cái 10 480.000 4.800.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Bộ rơ le hiệu suất 1.5 kW – 3P-380 V cái 4 3.135.455 12.541.818 CJX2S-09 Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 3.330.000 3.330.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 757.645 757.645 10 Tủ điện TDH-T3-01 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-500A, 32 kA cái 1 9.500.000 9.500.000 YCM1-400L Tham khảo CNC ELECTRIC MCCB-3P-160A, 25 kA cái 3 1.935.000 5.805.000 YCM1-100L MCCB-3P-80A, 25 kA cái 3 1.020.000 3.060.000 YCM1-100L Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Đồng hồ Ampe kế 0-500 A cái 3 560.000 1.680.000 YC96-A 500 / 5 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Biến dòng 500 / 5A cái 3 732.600 2.197.800 RCT-59-400 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 8.658.000 8.658.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.056.729 1.056.729 11 Tủ điện TDH-T3-02 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-400A, 32 kA cái 1 4.860.000 4.860.000 YCM1-225L Tham khảo CNC ELECTRIC MCCB-3P-160A, 25 kA cái 2 1.935.000 3.870.000 YCM1-100L MCCB-3P-80A, 25 kA cái 1 1.020.000 1.020.000 YCM1-100L MCB-3P-30A, 25 kA cái 4 480.000 1.920.000 YCB6H-3P25A MCCB-3P-16A, 16 kA cái 7 768.000 5.376.000 YCB6H-1PC16 Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Đồng hồ Ampe kế 0-400 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 400 / 5 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Biến dòng 400 / 5A cái 3 732.600 2.197.800 RCT-59-400 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 8.658.000 8.658.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 983.559 983.559 12 Tủ điện TDH-T3-03 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-630A, 32 kA cái 1 9.500.000 9.500.000 YCM1-630L Tham khảo CNC ELECTRIC MCCB-3P-160A, 25 kA cái 7 1.935.000 13.545.000 YCM1-100L Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Đồng hồ Ampe kế 0-630 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 600 / 5 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Biến dòng 630 / 5A cái 3 732.600 2.197.800 YC96-A 600 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 11.322.000 11.322.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.243.449 1.243.449 13 Tủ điện TĐH-OU-02 : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-630A, 32 kA cái 1 9.500.000 9.500.000 YCM1-630L Tham khảo CNC ELECTRIC MCCB-3P-160A, 25 kA cái 7 1.935.000 13.545.000 YCM1-100L Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Đồng hồ Ampe kế 0-630 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 600 / 5 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Biến dòng 630 / 5A cái 3 732.600 2.197.800 YC96-A 600 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 11.322.000 11.322.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.243.449 1.243.449 14 Tủ điện TDH-T : cái Tủ điện sơn tĩnh điện KT 1000×800 x400 tủ 1 2.918.000 2.918.000 Tham khảo Hadra / Nước Ta MCCB-3P-630A, 32 kA cái 1 9.500.000 9.500.000 YCM1-630L Tham khảo CNC ELECTRIC MCCB-3P-200A, 50 kA cái 2 2.340.000 4.680.000 YCM1-225L MCCB-3P-80A, 25 kA cái 2 1.020.000 2.040.000 YCM1-100L MCCB-3P-63A, 25 kA cái 4 1.020.000 4.080.000 YCM1-100L MCB-3P-30A, 25 kA cái 3 480.000 1.440.000 YCB6H-3P25A Đèn báo pha 15W-220 V cái 3 55.000 165.000 RT18-32X / 1P / R015 Đồng hồ Ampe kế 0-630 A cái 1 560.000 560.000 YC96-A 600 / 5 Cầu chì nút vặn 2A cái 3 25.000 75.000 LAY4-BW3361 Biến dòng 630 / 5A cái 3 732.600 2.197.800 RCT-59-600 / 5 Đồng hồ Vol. ( 0 ~ 500V ) cái 1 745.920 745.920 LW28-20A-V Chuyển mạch 3 vị trí cái 1 419.580 419.580 AD22-22DS Hệ thống thanh cái trong tủ bộ 1 11.322.000 11.322.000 Tham khảo Trần Phú Vật tư phụ lô ( Cầu đấu, đầu cốt, dây thít, gen mềm … ) lô 1 1.204.299 1.204.299

Tổng cộng

11.330.892.757 Làm tròn
11.330.893.000