Đèn Mắt Trâu Là Gì? Bảng Giá Bóng Đèn Mới Tháng 01-2023
Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá bán | Giá NY |
---|---|---|---|
( công suất 7.5w , ánh sáng đổi màu ) |
326,000 VND | 593,000 VND | |
|
( công suất 9w , ánh sáng đổi màu ) |
420,000 VND |
|
( công suất 10.5w , ánh sáng đổi màu ) |
468,000 VND | 851,000 VND | |
( công suất 18w , ánh sáng đổi màu ) |
640,000 VND | 1,164,000 VND | |
( công suất: 3w | , 3000k | , 24 độ , 36 độ ) |
139,000 VND | 253,000 VND | |
( công suất: 3w , 6w , 9w , 20w , 27w | , 5000k | , 24 độ , 36 độ ) |
0 VND | 0 VND | |
( công suất: 6w | , 3000k | , 24 độ , 36 độ ) |
174,000 VND | 317,000 VND | |
( công suất: 9w | , 3000k | , 24 độ , 36 độ ) |
226,000 VND | 411,000 VND | |
( công suất: 20w | , 3000k | , 24 độ , 36 độ ) |
766,000 VND | 1,393,000 VND | |
( công suất: 27w | , 3000k | , 24 độ , 36 độ ) |
975,000 VND | 1,773,000 VND | |
( công suất: 12w | , vàng , trung tính , trắng ) |
463,000 VND | 842,000 VND | |
( công suất: 20w | , vàng , trung tính , trắng ) |
578,000 VND | 1,051,000 VND | |
( công suất: 32w | , vàng , trung tính , trắng ) |
774,000 VND | 1,408,000 VND | |
( công suất: 7.5w | , vàng , trung tính , trắng ) |
280,000 VND | 510,000 VND | |
( công suất: 3.5w | , vàng , trung tính , trắng ) |
76,000 VND | 139,000 VND | |
( công suất: 4.5w | , vàng , trung tính , trắng ) |
93,000 VND | 170,000 VND | |
( công suất: 7w – ø100 | , vàng , trung tính , trắng ) |
106,000 VND | 193,000 VND | |
( công suất: 7w – ø125 | , vàng , trung tính , trắng ) |
123,000 VND | 224,000 VND | |
( công suất: 10.5w – ø125 | , vàng , trung tính , trắng ) |
136,000 VND | 248,000 VND | |
( công suất: 10.5w – ø150 | , vàng , trung tính , trắng ) |
156,000 VND | 284,000 VND | |
( công suất: 14w | , vàng , trung tính , trắng ) |
163,000 VND | 297,000 VND | |
( công suất: 18w | , vàng , trung tính , trắng ) |
195,000 VND | 355,000 VND | |
( công suất: 23w | , vàng , trung tính , trắng ) |
248,000 VND | 451,000 VND | |
( công suất 5w , ánh sáng đổi màu ) |
135,000 VND | 209,000 VND | |
( công suất 9w , ánh sáng đổi màu ) |
175,000 VND | 269,000 VND | |
( công suất 13w , ánh sáng đổi màu ) |
199,000 VND | 309,000 VND | |
( công suất & khoét lỗ: 7w – ø70mm | , trung tính , vàng ) |
153,000 VND | 255,350 VND | |
( công suất & khoét lỗ: 5w – ø70mm , 3w – ø70mm | , trung tính , vàng ) |
0 VND | 0 VND | |
( công suất & khoét lỗ 5w – ø70mm , ánh sáng vàng ) |
107,000 VND | 215,100 VND | |
( công suất 9w , ánh sáng trung tính ) |
153,000 VND | 266,000 VND | |
( công suất: 12w | , trung tính , trắng , vàng ) |
188,000 VND | 342,000 VND | |
( công suất: 14w | , trung tính , trắng , vàng ) |
207,000 VND | 416,000 VND | |
( công suất: 16w | , trung tính , trắng , vàng ) |
275,000 VND | 519,500 VND | |
( công suất: 4.5w | , trung tính , vàng ) |
128,000 VND | 195,700 VND | |
( công suất: 2.7w | , trung tính , vàng ) |
0 VND | 0 VND | |
( công suất: 9w | , trung tính , trắng , vàng ) |
157,000 VND | 266,000 VND | |
( công suất: 12w | , trung tính , trắng , vàng ) |
138,000 VND | 342,000 VND | |
( công suất: 14w | , trung tính , trắng ) |
0 VND | 0 VND | |
( công suất 14w , ánh sáng vàng ) |
182,000 VND | 402,000 VND | |
( công suất: 5w | , trung tính , trắng , vàng ) |
94,000 VND | 161,700 VND | |
( công suất: 6w | , trung tính , trắng , vàng ) |
74,000 VND | 128,100 VND | |
( công suất: 7w – φ90 | , trung tính , trắng , vàng ) |
99,000 VND | 171,150 VND | |
( công suất: 7w – φ105 | , trung tính , trắng , vàng ) |
110,000 VND | 191,100 VND | |
( công suất: 9w | , trung tính , trắng , vàng ) |
145,000 VND | 247,800 VND | |
( công suất: 13w | , trung tính , trắng , vàng ) |
168,000 VND | 286,650 VND | |
( công suất & khoét lỗ: 7w – ø100mm | , trung tính , trắng , vàng ) |
160,000 VND | 266,000 VND | |
( công suất & khoét lỗ: 7w – ø125mm | , trung tính , trắng , vàng ) |
0 VND | 0 VND | |
( công suất & khoét lỗ: 10w | , trung tính , trắng , vàng ) |
194,000 VND | 330,000 VND | |
( công suất & khoét lỗ: 14w | , trung tính , trắng , vàng ) |
248,000 VND | 429,000 VND | |
( công suất: 7w – ø90 , 7w – ø100 | , trung tính , trắng , vàng ) |
147,000 VND | 253,000 VND | |
( công suất: 10w | , trung tính , trắng , vàng ) |
183,000 VND | 326,000 VND | |
( công suất: 14w | , trung tính , trắng , vàng ) |
238,000 VND | 411,000 VND | |
( công suất: 17w | , trung tính , trắng , vàng ) Xem thêm: Bảng giá |
290,000 VND | 504,000 VND | |
( công suất: 22w | , trung tính , trắng , vàng ) |
350,000 VND | 605,000 VND |
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư
Có thể bạn quan tâm
- 16 Dụng Cụ Trước Khi Dán Giấy Dán Tường
- Top 16 linh kiện lâm music hay nhất 2024 – Ngày hội bia Hà Nội
- Mua linh kiện điện thoại giá sỉ ở đâu Quận 7 – Phát Lộc
- Màn hình iPhone X – Zin New – Chính hãng – Giá rẻ Tín Thành
- GIỚI THIỆU VỀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TUHU
- Các loại linh kiện chất lượng có trong máy hàn điện tử Pejo. –