STT
|
Tên nhóm hồ sơ tài liệu lưu trữ
|
Thời gian bảo quản, lưu trữ hồ sơ, tài liệu
|
one
|
Kế hoạch, báo cáo công tác quy hoạch, kế hoạch, thống kê
– Dài hạn, hàng năm
– six tháng, nine tháng
– Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
twenty năm
five năm
|
Tài liệu quy hoạch
|
two
|
Tập văn bản về quy hoạch gửi chung đến các cơ quan ( hồ sơ nguyên tắc )
|
Đến chi văn bản hết hiệu lực thi hành
|
three
|
Hồ sơ xây dựng quy hoạch phát triển ngành, cơ quan
|
Vĩnh viễn
|
four
|
Hồ sơ về xây dựng đề án, dự án, chương trình mục tiêu của ngành, cơ quan được phê duyệt
|
five
|
Hồ sơ quản lý, tổ chức thực hiện các đề án, dự án, chương trình mục tiêu của ngành, cơ quan
|
six
|
Hồ sơ thẩm định, phê duyệt đề án chiến lược, đề án quy hoạch phát triển, đề án, dự án, chương trình mục tiêu của các đố
|
seven
|
Báo cáo đánh giá thực hiện các đề án chiến lược, đề án, quy hoạch phát triển, đề án, dự án, chương trình, mục tiêu của các đối tượng thuộc phạm united states virgin islands quản lý nhà nước
– Tổng kết
– Sơ kết
|
Vĩnh viễn
ten năm
|
eight
|
Công văn trao đổi về công tác quy hoạch
|
ten năm
|
Tài liệu kế hoạch
|
nine
|
Tập văn bản về kế hoạch gửi chung đến các cơ quan ( hồ sơ nguyên tắc )
|
Đến chi văn bản hết hiệu lực thi hành
|
ten
|
Chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội hàng năm
– Cơ quan bachelor of arts in nursing hành
– Cơ quan thực hiện
– Cơ quan để biế
|
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
five năm
|
eleven
|
Hồ sơ xây dựng kế hoạch và báo cáo thực hiện kế hoạch của ngành, cơ quan
– Dài hạn, hàng năm
– six tháng, nine tháng
– Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
twenty năm
five năm
|
twelve
|
Kế hoạch và báo cáo thực hiện kế hoạch của các đơn vị trực thuộc
– Dài hạn, hàng năm
– six tháng, nine tháng
– Quý, tháng
|
Vĩnh viễn
twenty năm
five năm
|
thirteen
|
Hồ sơ chỉ đạo, kiểm tra việc thực hiện kế hoạch
|
twenty năm
|
fourteen
|
Kế hoạch báo cáo thực hiện kế hoạch của các đối tượng thuộc phạm six quản lý về kế hoạch
– Hàng năm
– Quý, six tháng, nine tháng
|
Vĩnh viễn
five năm
|
fifteen
|
Công văn trao đổi về công tác kế hoạch
|
ten năm
|
Tài liệu thống kê
|
sixteen
|
Tập văn bản về thống kê gửi chung đến các cơ quan ( hồ sơ nguyên tắc )
|
Đến chi văn bản hết hiệu lực thi hành
|
seventeen
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành các văn bản chế độ/quy định, hướng dẫn về thống kê của ngành
|
Vĩnh viễn
|
eighteen
|
Báo cáo thống kê tổng hợp, thống kê chuyên đề – Dài hạn, hàng năm – Quý, six tháng, nine tháng
|
Vĩnh viễn
twenty năm
|
nineteen
|
Báo cáo điều tra cơ bản – Báo cáo tổng hợp – Báo cáo cơ sở, phiếu điều tra
|
Vĩnh viễn
ten năm
|
twenty
|
Báo cáo phân tích và dự báo
|
Vĩnh viễn
|
twenty-one
|
Công văn trao đổi về công tác thống kê, điều tra
|
ten năm
|