Phân biệt say và tell

1. Ý nghĩa và cách dùng

Cả say tell được dùng trong câu trực tiếp và câu gián tiếp. (Say thông dụng hơn tell trong câu trực tiếp.)
Ví dụ:
‘Turn right’, I said. (HAY ‘Turn right’, I told him.)
(‘Rẽ phải’, tôi nói.) (HAY ‘Rẽ phải’, tôi nói với anh ấy.)
She said that it was my last chance. (HAY She told me that it was my last chance.)
(Cô ấy nói rằng đây là cơ hội cuối cùng của tôi.) (HAY Cô ấy nói với tôi rằng đó là cơ hội cuối cùng của tôi.)

Tell chỉ được dùng với nghĩa ‘chỉ dẫn’ hoặc ‘thông báo’. Vì vậy, chúng ta không dùng tell với lời chào, sự cảm thán hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
He said, ‘Good morning.’ (Anh ấy nói, ‘Chào buổi sáng.’)
KHÔNG DÙNG: He told them, ‘Good morning’.
Mary said, ‘What a nice idea’. (Mary nói, ‘Quả là một ý kiến hay.’)
KHÔNG DÙNG: Mary told us, ‘What a nice idea.’
‘What’s your problem?’ I said. (‘Vấn đề của anh là gì?’, tôi nói.)
KHÔNG DÙNG: ‘What’s your problem?’ I told her.

2. Say: tân ngữ 

Bạn đang đọc: Phân biệt say và tell

Say thường được dùng mà không cần có một tân ngữ.
Ví dụ:
She said that she would be late. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ muộn.)
KHÔNG DÙNG: She said me…

Nếu chúng ta muốn đặt một tân ngữ sau say, chúng ta dùng to.
Ví dụ:
And I say to all the people of this great country…
(Và tôi muốn nói với tất cả những người ở đất này nước vĩ đại này…)

3. Tell: tân ngữ

Sau tell, chúng ta luôn nhắc đến người được nói.
Ví dụ:
She told me that she would be late. 
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ muộn.)

Tell được dùng mà không cần có tân ngữ trong một vài nhóm từ. Các ví dụ thông dụng như tell the truth (nói sự thật), tell a lie (nói dối), tell a story/joke (kể chuyện/nói đùa).
Ví dụ:
I don’t think she’s telling me the truth. (Tôi không nghĩ cô ấy nói với tôi sự thật.)
KHÔNG DÙNG:…saying the truth.

Chú ý cách dùng của tell với nghĩa ‘phân biệt, ‘biết’ trong tell the difference, tell the time.
Ví dụ:
He’s seven years old and he still can’t tell the time.
(Cậu bé đã bảy tuổi rồi nhưng cậu vẫn không biết cách xem giờ.)

Tell không được dùng trước tân ngữ như a word, a name, a sentence, a phrase.
Ví dụ:
Alice said a naughty word this morning. (Sáng nay Alice nói một từ rất bậy.)
KHÔNG DÙNG: Alice told…

Chúng ta không dùng it sau tell khi nói về một sự việc nào đó.
Ví dụ:
What time’s the meeting? ~ I’ll tell you tomorrow. 
(Buổi họp lúc mấy giờ? ~ Tôi sẽ bảo anh vào ngày mai.)
KHÔNG DÙNG: I’ll tell you it tomorrow.

4. Nguyên thể

Tell có thể dùng trước tân ngữ + nguyên thể với nghĩa ‘ra lệnh’ hoặc ‘chỉ bảo’. Không dùng say với nghĩa này.
Ví dụ:
I told the children to go away. (Tôi bảo lũ trẻ đi đi.)
KHÔNG DÙNG: I said the children to go away.

5. Câu hỏi gián tiếp

Cả tell say đều không được dùng để giới thiệu câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
Bill asked whether I wanted to see a film. (Bill hỏi liệu tôi có muốn xem phim hay không.)
KHÔNG DÙNG: Bill said whether I wanted to see a film. HAY Bill told me whether…

Nhưng say tell có thể dùng để giới thiệu câu trả lời của câu hỏi.
Ví dụ:
Has she said who’s coming? (Cô ấy đã nói ai sẽ đến chưa?)
He only told one person where the money was. (Anh ta chỉ nói cho một người biết tiền ở đâu.)


Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay