STT |
THÔNG SỐ |
DIỄN GIẢI |
MẶC ĐỊNH
|
THAM CHIẾU TẦN SỐ |
|
P0. 04 |
Cài đặt nguồn tham chiếu tần số :
·
= 0 : tần số cài đặt ở thông số kỹ thuật P0. 05
·
= 1 : tần số cài đặt trải qua chân AI1
·
= 2 : tần số cài đặt trải qua chân AI2 |
|
|
P0. 05 |
Cài đặt giá trị tần số khi P0. 04 = 0 |
50 Hz |
LỆNH CHẠY / DỪNG |
|
P0. 06 |
Cài đặt lệnh chạy / dừng : = 0: lệnh chạy và chiều chạy bằng nút nhấn trên màn hình (
RUN, STOP/RST, FWD/REV )= 0 : lệnh chạy và chiều chạy bằng nút nhấn trên màn hình hiển thị ( RUN, STOP / RST, FWD / REV ) = 1: lệnh chạy và chiều chạy được qui định bằng các chân
ngõ vào X1 ~ X4.= 1 : lệnh chạy và chiều chạy được pháp luật bằng những chân ngõ vào X1 ~ X4 . = 2: lệnh chạy và chiều chạy được điều khiển bằng truyền
thông Modbus= 2 : lệnh chạy và chiều chạy được tinh chỉnh và điều khiển bằng truyền thông online Modbus |
|
|
P0. 07 |
Cài đặt chiều chạy biến tần ( thuận / nghịch ) : = 0:
chạy chiều thuận= 0 : chạy chiều thuận = 1: chạy chiều ngược= 1 : chạy chiều ngượcLưu ý : thông số kỹ thuật này không có tính năng khi P0. 06 = 1 . |
|
|
P3. 05 |
Cài đặt chính sách dừng : = 0: dừng
theo thời gian cài đặt ( P0.09 )= 0 : dừng theo thời hạn cài đặt ( P0. 09 ) = 1: dừng tự do= 1 : dừng tự do |
|
TĂNG / GIẢM TỐC |
|
P0. 08 |
Thời
gian tăng tốc: Thời gian biến tần tăng từ 0 Hz đến tần số Max |
6.0 s hoặc 20.0 s |
|
P0. 09 |
Thời gian giảm tốc: Thời gian biến tần giảm từ tần số Max về 0 Hz |
6.0 s hoặc 20.0 s |
|
P0. 10 |
Thời gian cho điểm uốn ( S-cuve ) :Giúp cho quy trình tăng cường và giảm tốc được mềm mại và mượt mà hơn |
0.0 s |
GIỚI HẠN MIN / MAX |
|
P0. 11 |
Cài đặt tần số Max ngõ ra ( 0 ~ 300 Hz ) |
50 Hz |
10 |
P0. 12 |
Cài đặt điện áp Max ngõ ra( cài đặt tương ứng với điện áp định mức động cơ ) |
380 V |
11 |
P0. 13 |
Giới hạn trên tần số kiểm soát và điều chỉnh( giá trị cài đặt trong khoản từ 0 ~ tần số Max ) |
50 Hz |
12 |
P0. 14 |
Giới hạn dưới tần số kiểm soát và điều chỉnh( giá trị cài đặt trong khoản từ 0 ~ P0. 13 ) |
0 Hz |
13 |
P0. 15 |
Cài đặt tần số cơ bản( cài tương ứng với tần số định mức động cơ ) |
50 Hz |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ |
14 |
P9. 01 |
Số cực của động cơ ( 2 ~ 24 )( 2 cực ~ 3000 rpm, 4 cực ~ 1500 rpm, 6 cực ~ 1000 rpm … ) |
|
15 |
P9. 02 |
Tốc độ định mức của động cơ |
1500 |
16 |
P9. 03 |
Công suất định mức động cơ ( Kw ) |
|
17 |
P9. 04 |
Dòng điện định mức động cơ ( A ) |
|
18 |
P9. 05 |
Dòng điện không tải động cơ ( A ) |
|
NHÓM P1 – THÔNG SỐ THAM CHIẾU CHÍNH VÀ PHỤ |
19 |
P1. 00 |
Chế độ tham chiếu phụ :0 : không sử dụng1 : tham chiếu thêm AI12 : tham chiếu thêm AI2 |
|
20 |
P1. 01 |
Cách thêm tham chiếu phụ :0 : tham chiếu chính + tham chiếu phụ1 : tham chiếu chính – tham chiếu phụ2 : tham chiếu phụ-50 %3 : tham chiếu chính + tham chiếu phụ-50 %4 : lấy giá trị cao nhất5 : lấy giá trị thấp nhất |
|
NHÓM P2 – THÔNG SỐ BÀN PHÍM VÀ HIỂN THỊ |
21 |
P2. 00 |
Chọn công dụng khóa phín :0 : không khóa1 : khóa tổng thể phím2 : khóa tổng thể phím trừ phím Multi3 : khóa tổng thể phím trừ RUN và STOP / RST |
|
22 |
P2. 01 |
Định nghĩa phím đa tính năng :0 : không công dụng1 : JOG2 : dừng khẩn 1 ( dừng theo thời hạn )3 : dừng khẩn 2 ( dừng tự do )4 : công tắc nguồn chuyển tham chiếu RUN5 : công tắc nguồn hiển thị nhanh |
|
23 |
P2. 02 |
Hiển thị thông số kỹ thuật lúc chạy :Led hàng đơn vị chức năng :0 : tham chiếu tần số Hz1 : điện áp DC bus2 : AI1 ( V )3 : AI2 ( V )7 : vận tốc motor ( rpm )8 : tham chiếu vòng kín ( % )9 : hồi tiếp vòng kín ( % )B : tần số chạy HzC : dòng ngõ ra AD : moment ngõ ra %E : hiệu suất ngõ ra KWF : điện áp ngõ ra VTương tự như led hàng chục, trăm, ngàn |
1CB0 |
24 |
P2. 03 |
Hiển thị thông số kỹ thuật lúc dừng :Led hàng đơn vị chức năng :0 : tham chiếu tần số Hz1 : điện áp DC bus2 : AI1 ( V )3 : AI2 ( V )7 : vận tốc motor ( rpm )8 : tham chiếu vòng kín ( % )9 : hồi tiếp vòng kín ( % )B : tần số chạy HzC : dòng ngõ ra AD : moment ngõ ra %E : hiệu suất ngõ ra KWF : điện áp ngõ ra VTương tự như led hàng chục, trăm, ngàn |
3210 |
NHÓM P3 – THÔNG SỐ CHẠY/DỪNG |
25 |
P3. 00 |
Chế độ khởi động :0 : khởi động thông thường1 : tiêm DC khi khởi động |
|
26
|
P3. 01 |
Dòng tiêm DC lúc khởi động : 0-120 % |
0 % |
27 |
P3. 02 |
Thời gian tiêm DC lúc khởi động : 0-30 s |
0 s |
28 |
P3. 03 |
Tần số khởi đầu khởi động |
0.5 Hz |
29 |
P3. 05 |
Chế độ dừng :0 : dừng theo thời hạn1 : dừng tự do2 : dừng theo thời hạn + tiêm dòng DC |
|
30 |
P3. 07 |
Dòng tiêm DC lúc dừng : 0-120 % |
|
31 |
P3. 08 |
Thời gian tiêm DC lúc dừng : 0 – 30 s |
0 s |
32 |
P3. 11 |
Tần số JOG |
5H z |
33 |
P3. 12 |
Thời gian tăng cường JOG |
6 s |
34 |
P3. 13 |
Thời gian giảm tốc JOG |
6 s |
NHÓM P4 – THÔNG SỐ ĐA CẤP TỐC ĐỘ |
35 |
P4. 22 |
Cấp vận tốc 1 ( 0-300 Hz ) |
5H z |
36 |
P4. 23 |
Cấp vận tốc 2 ( 0-300 Hz ) |
8H z |
37 |
P4. 24 |
Cấp vận tốc 3 ( 0-300 Hz ) |
10H z |
38 |
P4. 25 |
Cấp vận tốc 4 ( 0-300 Hz ) |
15H z |
39 |
P4. 26 |
Cấp vận tốc 5 ( 0-300 Hz ) |
20H z |
40 |
P4. 27 |
Cấp vận tốc 6 ( 0-300 Hz ) |
25H z |
41 |
P4. 28 |
Cấp vận tốc 7 ( 0-300 Hz ) |
28H z |
42 |
P4. 29 |
Cấp vận tốc 8 ( 0-300 Hz ) |
30H z |
43 |
P4. 30 |
Cấp vận tốc 9 ( 0-300 Hz ) |
35H z |
44 |
P4. 31 |
Cấp vận tốc 10 ( 0-300 Hz ) |
38H z |
45 |
P4. 32 |
Cấp vận tốc 11 ( 0-300 Hz ) |
40H z |
46 |
P4. 33 |
Cấp vận tốc 12 ( 0-300 Hz ) |
45H z |
47 |
P4. 34 |
Cấp vận tốc 13 ( 0-300 Hz ) |
48H z |
48 |
P4. 35 |
Cấp vận tốc 14 ( 0-300 Hz ) |
48H z |
49 |
P4. 36 |
Cấp vận tốc 15 ( 0-300 Hz ) |
50H z |
NHÓM P5 – THÔNG SỐ NGÕ VÀO ĐA CHỨC NĂNG |
50 |
P5. 00 |
Chọn tính năng ngõ vào X1 :0 : JOG thuận1 : JOB nghịch2 : Chạy thuận3 : Chạy nghịch4 : chính sách 3 dây6 : ngõ vào đa cấp điện áp 17 : ngõ vào đa cấp điện áp 28 : ngõ vào đa cấp điện áp 39 : ngõ vào đa cấp vận tốc 110 : ngõ vào đa cấp vận tốc 211 : ngõ vào đa cấp vận tốc 312 : ngõ vào đa cấp vận tốc 413 : chọn thời hạn tăng giảm tốc 114 : chọn thời hạn tăng giảm tốc 216 : lệnh tăng tần số17 : lệnh giảm tần số19 : ngõ vào báo lỗi20 : reset biến tần26 : dừng khẩn 127 : dừng khẩn 254 : công tắc nguồn chuyển nguồn tần số sang AI155 : công tắc nguồn chuyển nguồn tần số sang AI2 |
|
51 |
P5. 01 |
Chọn công dụng ngõ vào X2 : như trên |
|
52 |
P5. 02 |
Chọn công dụng ngõ vào X3 : như trên |
|
53 |
P5. 03 |
Chọn tính năng ngõ vào X4 : như trên |
|
54 |
P5. 08 |
Thời gian delay ngõ vào X1 : 0-999. 9 s |
|
55 |
P5. 09 |
Thời gian delay ngõ vào X2 : 0-999. 9 s |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
56 |
P0. 16 |
Bù moment ở khoảng chừng vận tốc thấp( giá trị cài trong khoảng chừng 0 ~ 30 % ) |
0 % |
57 |
PA. 00 |
Cài đặt tần số sóng mang |
0.7 ~ 16 Khz |
58 |
P0. 01 |
Reset thông số kỹ thuật về mặc định = 0: cho phép cài thông số= 0 : được cho phép cài thông số kỹ thuật = 1: Không cho phép cài thông số= 1 : Không được cho phép cài thông số kỹ thuật = 2: trả tất cả các thông số P về mặc định nhà sản xuất= 2 : trả tổng thể những thông số kỹ thuật P. về mặc định nhà phân phối = 3: trả tất cả các thông số P ( trừ P9 ) về mặc định NSX= 3 : trả toàn bộ những thông số kỹ thuật P. ( trừ P9 ) về mặc định NSX = 4: trả về mặc định các thông số nhóm P và nhóm A= 4 : trả về mặc định những thông số kỹ thuật nhóm P. và nhóm A = 5: trả về mặc định tất cả thông số ( trừ nhóm D ).= 5 : trả về mặc định tổng thể thông số kỹ thuật ( trừ nhóm D ) . |
|
59 |
PA. 09 |
Sử dụng bộ hãm và điện trở hãm = 0: không sử dụng= 0 : không sử dụng = 1: cho phép sử dụng
= 1 : được cho phép sử dụng |
|