– Nhiệt độ loại sản phẩm nguồn vào kho đông : – 10 độ C – Kho dữ gìn và bảo vệ hàng thực phẩm ướp đông |
Model
|
Thể tích
|
Kích thước kho
LxWxH(mm)
|
Nhiệt độ (◦C)
|
Panel
|
Rèm nhựa cửa kho
|
Điều khiển nhiệt độ
|
Công suất máy nén
|
Điện áp
|
Giá bán (Mới 100%)
(VNĐ)
|
Bảo hành (năm)
|
VNB-06ULC
|
6 m3 |
2000×1500 x2000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
2.5 HP – Danfoss |
220V / 1P / 50H z 380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-08ULC
|
8 m3 |
2600×1500 x2000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
3HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-10ULC
|
10 m3 |
2500×2000 x2000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
3HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-12ULC
|
12 m3 |
3000×2000 x2000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
3.5 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-15ULC
|
15 m3 |
3000×2000 x2500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
4.2 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-18ULC
|
18.75 m3 |
3000×2500 x2500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
4.2 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-22ULC
|
22.5 m3 |
3000×3000 x2500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
4.7 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-26ULC
|
26.25 m3 |
3500×3000 x2500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
4.7 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-30ULC
|
30 m3 |
4000×3000 x2500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
5.5HP-Danfoss
|
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-35ULC
|
37.5 m3 |
5000×3000 x2500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
5.5 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-54ULC
|
54 m3 |
6000×3000 x3000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
6.7 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-72ULC
|
72 m3 |
6000×4000 x3000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
6.7 HP – Danfoss |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-96ULA
|
96 m3 |
8000×4000 x3000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
5HP – Emerson |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-108ULA
|
108 m3 |
9000×4000 x3000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
5HP – Emerson |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-140ULA
|
140 m3 |
10000×4000 x3500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
6HP – Emerson |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-168ULA
|
168 m3 |
12000×4000 x3500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
7.5 HP – Emerson |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-210ULA
|
210 m3 |
12000×5000 x3500 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
2×5 HP – Emerson |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
VNB-240ULA
|
240 m3 |
12000×5000 x4000 |
– 15 ÷ – 18 |
PU 100 mm |
Có |
Có |
2×5 HP – Emerson |
380V / 3P / 50H z |
Giá liên hệ
|
1 |
Cấu tạo, điểm mạnh mẫu sản phẩm kho Standard |
Vỏ kho được lắp ráp bằng Panel PU tỷ trọng 40 ± 2 kg / m3 được sản xuất trên dây chuyền sản xuất thiết bị châu Âu, liên kết panel bằng mộng sập sử dụng ke bo góc |
Cửa bản lề kho lạnh – 01 bộ / kho, hai mặt phẳng tole colorbond dày 0,45 mm kèm gioăng cửa, điện trở sưởi gioăng cửa và cơ cấu tổ chức bảo đảm an toàn cho việc Open từ bên trong … |
Sử dụng máy nén của Pháp, cụm máy được lắp ráp tại Việt Nhật / Sử dụng máy nén của Mỹ, cụm máy được nhập khẩu nguyên cụm hoàn hảo |
Tủ điều khiển điều khiển tự động, cài đặt đơn giản, dễ dàng vận hành.
|
Lợi ích loại sản phẩm |
Máy nén nhập khẩu, tiết kiệm chi phí nguồn năng lượng, máy chạy êm, tuổi thọ máy cao . |
Các thiết bị tiên tiến và phát triển, đồng điệu, chính sách tinh chỉnh và điều khiển tự động hóa giúp cho việc quản lý và vận hành thuận tiện . |