đồ điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam
Được rồi, vụ đồ điện tử là sao?
Okay, so, tell me about the electricity.
Bạn đang đọc: đồ điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam
OpenSubtitles2018. v3
Không máy tính, không đồ điện tử, chỉ có cái đầu của cháu, phải không?
No computers, no electronic trails, just what you have in your head, right?
OpenSubtitles2018. v3
Đồ điện tử tiêu dùng, thế hệ chi giả tiếp theo, ứng dụng quân sự tự động.
Consumer electronics, next generation prosthetics, unmanned military applications.
OpenSubtitles2018. v3
Việc dị ứng với đồ điện tử này không phải là thật.
This allergy to electricity isn’t real…
OpenSubtitles2018. v3
Giống như bạn bật tắt đồ điện tử vậy.
One that you can turn on and turn off.
OpenSubtitles2018. v3
Đồ điện tử giúp người cô đơn
Bundle of Joy—And More Work!
jw2019
Reggie bán đồ điện tử.
Reggie sells electronics.
support.google
Chi nhánh Gangbyeon nằm ở Gwangjin-gu, nó có khoảng 2000 cửa hàng thiết bị và đồ điện tử.
The Gangbyeon branch, located in Gwangjin District, contains an estimated 2000 electronics and appliances stores.
WikiMatrix
con không muốn bán đồ điện tử.
No, I don’t want to do electronics store.
OpenSubtitles2018. v3
Ông ta sở hữu chuỗi cửa hàng đồ điện tử gia dụng tại New York những năm 80.
He owned a string of electronic stores in New York City in the’80s.
OpenSubtitles2018. v3
Siêu thị Fuso: đồ điện tử và hàng gia dụng Nhật Bản.
Harsco Industrial: Industrial products for the energy and energy-related markets.
WikiMatrix
Bạn đã bao giờ sử dụng bản đồ điện tử chưa?
WHEN traveling, have you ever used a computerized mapping system that allowed you to get an aerial view of your destination?
jw2019
Giá đồ điện tử tiêu dùng giảm xuống, chứ không tăng.
Prices of consumer electronics go down, not up.
OpenSubtitles2018. v3
Mà tớ đoán đồ điện tử thì ông ấy bó tay.
I guess he wasn’t wearing a digital .
OpenSubtitles2018. v3
Ví dụ, một thanh thiếu niên có thể xem đồ điện tử mới ra mắt là món quà tuyệt vời.
For instance, a teenager may feel that the latest electronic gadget would be a perfect gift.
jw2019
Tôi thường chỉ lục tìm mấy thứ đồ điện tử cũ, những thứ tôi có thể đem về xưởng và tháo ráp.
I’m usually just looking for old electronics, stuff I can take to my workshop and hack.
ted2019
Chúng tôi tránh được bão nhiệt đới nhờ sử dụng radar và luồn qua được đá ngầm nhờ một bản đồ điện tử.
We dodge tropical storms, using our radar, and maneuver through the reefs with the aid of our chart plotter.
jw2019
Thực ra, trong số 17 nguyên tố hiếm, có tới 16 loại được dùng để chế tạo điện thoại và các đồ điện tử khác.
In fact, of the 17 types of rare earth metals, phones and other electronics may contain up to 16 .
ted2019
Paladi (đôi khi tạo hợp kim với niken) được sử dụng trong các lớp mạ kết nối trong các đồ điện tử tiêu dùng.
Palladium (sometimes alloyed with nickel) is used for component and connector plating in consumer electronics and in soldering materials.
WikiMatrix
Tổng cộng thành phố có 14 tổ hợp công nghiệp với các lĩnh vực phụ tùng ô tô, đồ điện tử và các nhà máy khác.
A total of 14 industrial complexes are currently occupied by auto parts, electronic parts and other factories.
WikiMatrix
Một hãng lớn nói: “Thị trường điện thoại di động là phần lớn nhất trong thị trường tiêu thụ đồ điện tử từ trước tới nay”.
One large firm stated: “The mobile telephone market is the largest consumer electronics segment ever.”
jw2019
Nói cách khác, ngày nay số tiền tiêu cho điện thoại di động nhiều hơn cho bất cứ đồ điện tử nào khác trong quá khứ.
In other words, more money is spent on mobile phones now than on any other electronic device in the past.
jw2019
Nhưng cũng có những thứ được mong muốn vào kỳ lễ này không liên quan gì đến đồ điện tử như quần áo, xe hơi và xe máy .
But not all of the things on the holiday gift wish list involved electronics, clothes, cars and motorcycles also made the list .
EVBNews
Tin tốt là công nghệ tương tự cho phép tiểu hình hóa đồ điện tử, đang cho phép chúng ta tiểu hình hóa các phòng thí nghiệm sinh học.
The good news is that the same technology that allowed miniaturization of electronics is now allowing us to miniaturize biological laboratories.
ted2019
Công nghệ điện cho ra tiếng ồn nền nhỏ nhất, bởi vì tiếng ồn Johnson tạo ra trong đồ điện tử (bộ tiền khuếch đại) được tối thiểu hóa.
Electret-based technology offers the lowest possible background noise, because Johnson noise generated in the supporting electronics (preamplifier) is minimized.
WikiMatrix
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Điện Tử Bách Khoa
Có thể bạn quan tâm
- Sửa Ti Vi Asanzo Huyện Gia Lâm Hotline 0903 262 980
- Chuyên Sửa Tivi Uy Tín Tại Nhà Hà Nội Liên Hệ ☎ 0903 262 980
- Sửa Ti Vi Asanzo Quận Long Biên Hotline 0903 262 980
- sửa Ti Vi Asanzo Huyện Từ Liêm Hotline 0903 262 980
- Sửa Ti Vi Asanzo Huyện Hoài Đức Hotline 0903 262 980
- Sửa Ti Vi Asanzo Huyện Thanh Trì Hotline 0903 262 980