AXV − 0,6/1 kV

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Bạn đang đọc: AXV − 0,6/1 kV

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness
of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx .
overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal
area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor
diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance
at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal
area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor
diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance
at 20 0C mm2 mm2 N0 / mm mm mm Ω / km mm2 N0 / mm mm mm Ω / km mm mm kg / km 3×16 + 1×10 16 CC 4,65 0,7 1,91 10 CC 3,75 0,7 3,08 1,8 17,5 336 3×25 + 1×16 25 CC 5,80 0,9 1,20 16 CC 4,65 0,7 1,91 1,8 20,9 483 3×35 + 1×16 35 CC 6,85 0,9 0,868 16 CC 4,65 0,7 1,91 1,8 22,8 573 3×35 + 1×25 35 CC 6,85 0,9 0,868 25 CC 5,80 0,9 1,20 1,8 23,7 617 3×50 + 1×25 50 CC 8,00 1,0 0,641 25 CC 5,80 0,9 1,20 1,8 26,2 779 3×50 + 1×35 50 CC 8,00 1,0 0,641 35 CC 6,85 0,9 0,868 1,8 26,8 811 3×70 + 1×35 70 CC 9,70 1,1 0,443 35 CC 6,85 0,9 0,868 1,9 30,5 1078 3×70 + 1×50 70 CC 9,70 1,1 0,443 50 CC 8,00 1,0 0,641 2,0 31,5 1149 3×95 + 1×50 95 CC 11,30 1,1 0,320 50 CC 8,00 1,0 0,641 2,1 34,5 1416 3×95 + 1×70

95

CC 11,30 1,1 0,320 70 CC 9,70 1,1 0,443 2,1 35,7 1508 3×120 + 1×70 120 CC 12,80 1,2 0,253 70 CC 9,70 1,1 0,443 2,2 38,8 1789 3×120 + 1×95 120 CC 12,80 1,2 0,253 95 CC 11,30 1,1 0,320 2,2 39,7 1879 3×150 + 1×70 150 CC 14,13 1,4 0,206 70 CC 9,70 1,1 0,443 2,3 42,3 2154 3×150 + 1×95 150 CC 14,13 1,4 0,206 95 CC 11,30 1,1 0,320 2,4 43,4 2264 3×185 + 1×95 185 CC 15,70 1,6 0,164 95 CC 11,30 1,1 0,320 2,5 47,6 2674 3×185 + 1×120 185 CC 15,70 1,6 0,164 120 CC 12,80 1,2 0,253 2,5 48,5 2771 3×240 + 1×120 240 CC 18,03 1,7 0,125 120 CC 12,80 1,2 0,253 2,7 53,5 3424 3×240 + 1×150 240 CC 18,03 1,7 0,125 150 CC 14,13 1,4 0,206 2,7 54,6 3553 3×240 + 1×185 240 CC 18,03 1,7 0,125 185 CC 15,70 1,6 0,164 2,8 56,0 3713 3×300 + 1×150 300 CC 20,40 1,8 0,100 150 CC 14,13 1,4 0,206 2,9 59,6 4300 3×300 + 1×185 300 CC 20,40 1,8 0,100 185 CC 15,70 1,6 0,164 2,9 60,8 4442 3×400 + 1×185 400 CC 23,20 2,0 0,0778 185 CC 15,70 1,6 0,164 3,1 67,4 5419 3×400 + 1×240 400 CC 23,20 2,0 0,0778 240 CC 18,03 1,7

0,125

3,2 69,1 5674

Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay