I
|
Kiến thức giáo dục đại cương (Không tính kiến thức GDTC và GDQP-AN)
|
I.1
|
Lý luận chính trị |
one.
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin one
|
two .
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin two
|
three .
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
four .
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
five .
|
Đường lối văn hóa văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam
|
I.2
|
Khoa học xã hội – nhân văn
|
|
Bắt buộc |
six .
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
seven .
|
Pháp luật đại cương
|
eight .
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
nine .
|
Tâm lý học đại cương
|
ten .
|
can học đại cương
|
eleven .
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
|
Chọn 1 trong 2 học phần
|
twelve .
|
Mỹ học đại cương
|
thirteen .
|
Xã hội học đại cương
|
I.3
|
Ngoại ngữ |
fourteen .
|
Tiếng Anh 1 |
fifteen .
|
Tiếng Anh 2 |
I.4
|
Giáo dục thể chất
|
I.5
|
Giáo dục quốc phòng -an ninh
|
II
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
|
Bắt buộc |
sixteen .
|
Tổng quan du lịch
|
seventeen .
|
Kinh tế du lịch |
eighteen .
|
Văn hóa Du lịch |
nineteen .
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam
|
twenty .
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
twenty-one .
|
Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam
|
twenty-two .
|
Di tích và danh thắng Việt Nam
|
|
Tự chọn (chọn 3 trong 5 học phần)
|
twenty-three .
|
Văn hóa dân gian Việt Nam
|
twenty-four .
|
Làng xã người Việt
|
twenty-five .
|
Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam
|
twenty-six .
|
Giao lưu văn hóa quốc tế
|
twenty-seven .
|
Văn hóa Đông Nam Á
|
II.2
|
Kiến thức chuyên ngành
|
|
Bắt buộc |
twenty-eight .
|
Địa lý du lịch |
twenty-nine .
|
Tuyến điểm du lịch Việt Nam
|
thirty .
|
Tâm lý khách du lịch
|
thirty-one .
|
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
|
thirty-two .
|
Thiết kế và điều hành chương trình du lịch
|
thirty-three .
|
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch
|
thirty-four .
|
Hướng dẫn du lịch
|
thirty-five .
|
Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm
|
thirty-six .
|
Thực hành hướng dẫn du lịch trên tuyến
|
thirty-seven .
|
Thực tập chuyên ngành du lịch
|
|
Tự chọn |
|
Chọn 3 trong 4 học phần
|
thirty-eight .
|
selling Du lịch
|
thirty-nine .
|
Quản lý nhà nước về du lịch
|
forty .
|
Du lịch tôn giáo, tín ngưỡng
|
forty-one .
|
Du lịch bền vững |
|
Chọn 1 trong 2 học phần
|
forty-two .
|
Du lịch văn hóa |
forty-three .
|
Du lịch sinh thái |
II.3
|
Kiến thức bổ trợ |
|
Bắt buộc |
forty-four .
|
Lễ tân ngoại giao
|
forty-five .
|
Tổ chức sự kiện |
forty-six .
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
Tự chọn (chọn 2 trong 5 học phần)
|
forty-seven .
|
Ứng dụng công nghệ thông can trong du lịch
|
forty-eight .
|
Tiền tệ và thanh toán quốc tế
|
forty-nine .
|
Văn hóa ẩm thực
|
fifty .
|
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
|
fifty-one .
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
III
|
Thực tế, thực tập tốt nghiệp, khóa luận tốt nghiệp
|
fifty-two .
|
Thực tế chuyên ngành Du lịch one
|
fifty-three .
|
Thực tế chuyên ngành Du lịch two
|
fifty-four.
|
Thực tập tốt nghiệp
|
fifty-five .
|
Khóa luận tốt nghiệp
|